GMA - Bảng Giá Cập Nhật Các Căn Đã Bán Cập Nhật Ngày 10.02.2022

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 2

CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAREAL

BẢNG GIÁ SẢN PHẨM


Dự án: The Grand Manhattan
(Áp dụng từ ngày 16 tháng 12 năm 2021)

DIỆN TÍCH
LOẠI SẢN GIÁ BÁN DỰ KIẾN
STT KÝ HIỆU SẢN PHẨM THÔNG
PHẨM (chưa gồm VAT)
THỦY

1 GM.A1-08.08 71,2 Căn hộ 19.077.755.353


2 GM.A1-08.11 88,7 Căn hộ 22.330.351.292
3 GM.A1-08.12 68,4 Căn hộ 16.698.924.745
4 GM.A1-08.14 67,9 Căn hộ 16.587.095.172
5 GM.A1-09.02 88,7 Căn hộ 21.642.893.389
6 GM.A1-10.04 71,6 Căn hộ 19.400.714.296
7 GM.A1-10.05 71,2 Căn hộ 19.098.928.736
8 GM.A1-10.06 71,2 Căn hộ 19.275.642.950
9 GM.A1-10.09 71,6 Căn hộ 19.403.307.699
10 GM.A1-10.13 67,9 Căn hộ 16.606.284.742
11 GM.A1-10.14 67,9 Căn hộ 16.606.284.742
12 GM.A2-15.02 82,5 Căn hộ 20.946.480.641
13 GM.A2-15.07 80,3 Căn hộ 21.845.462.843
14 GM.A2-16.04 67,7 Căn hộ 17.788.302.857
15 GM.A3-21.03 81,8 Căn hộ 19.371.883.118
16 GM.A3-21.05 67,9 Căn hộ 15.950.872.001
17 GM.A3-21.07 68,2 Căn hộ 15.730.239.823
18 GM.A3-21.11 67,8 Căn hộ 16.910.375.324
19 GM.A3-21.12 82,2 Căn hộ 19.799.276.831
20 GM.A3-21.14 67,7 Căn hộ 16.815.160.951
21 GM.A3-27.02 67,7 Căn hộ 16.396.105.618
22 GM.A3-27.04 82,4 Căn hộ 19.274.234.289
23 GM.A3-27.05 68 Căn hộ 16.026.957.219
24 GM.A3-27.06 68 Căn hộ 16.033.671.072
25 GM.A3-27.08 76,6 Căn hộ 17.898.974.724
26 GM.A3-27.12 82,6 Căn hộ 19.948.088.957
27 GM.A3-31.01 68 Căn hộ 16.826.366.730
28 GM.A3-31.02 67,8 Căn hộ 16.446.390.747
29 GM.A3-31.03 82,4 Căn hộ 19.626.306.743
30 GM.A3-31.04 82,6 Căn hộ 19.379.412.124
31 GM.A3-31.05 68,1 Căn hộ 16.084.218.936
32 GM.A3-31.06 68,1 Căn hộ 16.090.949.505
33 GM.A3-31.10 68 Căn hộ 17.055.627.962
34 GM.A3-32.14 67,7 Căn hộ 16.921.088.770
35 GM.A3-33.03 82,4 Căn hộ 19.648.053.941
36 GM.A3-33.08 76,7 Căn hộ 17.992.603.015
37 GM.A3-33.09 91 Căn hộ 22.268.136.277
38 GM.A3-33.13 83,2 Căn hộ 20.346.357.382
39 GM.A3-33.14 67,7 Căn hộ 16.930.718.573
40 GM.A1-36.01 68,4 Căn hộ 18.979.047.653
41 GM.A1-36.02 90,1 Căn hộ 24.827.352.238
42 GM.A1-36.11 90,1 Căn hộ 25.603.135.337
43 GM.A1-36.12 68,4 Căn hộ 18.854.843.584
44 GM.A2-25.06 97,6 Căn hộ 28.070.823.087
45 GM.A1-24.03 97 Căn hộ 29.164.771.372
46 GM.A1-13.08 71,2 Căn hộ 19.130.688.807
47 GM.A1-13.09 71,6 Căn hộ 19.435.603.731

PHÓ GIÁM ĐỐC KINH DOANH DỰ ÁN GIÁM ĐỐC KINH DOANH DỰ ÁN

Phạm Công Tâm Trần Thị Thu Yến


Ngày …… / …… / 20 ….. Ngày …… / …… / 20 …..

You might also like