Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 134

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC THƯƠNG MẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc


KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ ĐIỂM RÈN LUYỆN CỦA SINH VIÊN
HỌC KỲ II NĂM HỌC 2020 - 2021
KHOA KINH TẾ VÀ KINH DOANH QUỐC TẾ

Điểm HĐ lớp, Khoa đánh giá


TC1 TC2 TC3 TC4 TC5 Thưởng/Phạt Tổng điểm Xếp loại

ĐTBHT
TT HỌ VÀ TÊN Mã SV LỚP

TC1.1

TC1.2

TC1.3
L K L K L K L K L K L K Lớp Khoa

1 Đặng Phương Đức 16D130090 K52E2 0.00 0 0 0 0 0 0 Kém Kém


1 Nguyễn Thị Vân Trang 16D130288 K52E4 3.50 4 4 9 17 17 17 Kém Kém
1 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 17D130008 K53E1 4.00 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
2 Trần Đức Lâm 17D130021 K53E1 3.50 5 4 9 18 18 18 Kém Kém
3 Souksakhone VANCHAO 17D130049 K53E1 3.31 4 4 9 17 17 17 Kém Kém
1 Lê Trung Anh 17D130073 K53E2 3.57 4 4 9 17 17 17 Kém Kém
1 Vũ Thị Hoài 17D130153 K53E3 3.67 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
2 Vũ Thu Thuỷ 17D130177 K53E3 2.45 3 3 5 11 11 11 Kém Kém
3 Nguyễn Thị Uyên 17D130184 K53E3 3.50 5 4 9 18 18 18 Kém Kém
1 Nguyễn Thị Thu Phương 17D130310 K53E5 3.00 5 4 7 16 16 16 Kém Kém
1 Đặng Thu Trang 17D260205 K53EK3 3.50 5 4 9 18 18 18 Kém Kém
2 Nguyễn Thu Trang 17D260208 K53EK3 4.00 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
1 Đinh Thị Lan Anh 18D130001 K54E1 4.00 5 5 10 20 20 20 Kém Kém
2 Đỗ Thị Lan Anh 18D130002 K54E1 4.00 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
3 Nguyễn Thị Mai Anh 18D130003 K54E1 3.18 4 4 7 15 15 15 Kém Kém
4 Nguyễn Thị Việt Anh 18D130005 K54E1 3.67 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
5 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 18D130007 K54E1 3.85 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
6 Bùi Thị Linh Chi 18D130008 K54E1 3.65 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
7 Nguyễn Tiến Đạt 18D130012 K54E1 3.38 4 4 9 17 17 17 Kém Kém
8 Trịnh Bích Diệp 18D130009 K54E1 3.85 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
9 Phạm Thị Mỹ Duyên 18D130010 K54E1 4.00 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
10 Vũ Thị Mỹ Duyên 18D130011 K54E1 4.00 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
11 Đặng Thị Hà 18D130013 K54E1 4.00 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
12 Nguyễn Thị Thu Hà 18D130014 K54E1 3.83 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
13 Phạm Thị Hằng 18D130016 K54E1 4.00 5 5 10 20 20 20 Kém Kém
14 Phạm Thị Ánh Hằng 18D130017 K54E1 4.00 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
Điểm HĐ lớp, Khoa đánh giá
TC1 TC2 TC3 TC4 TC5 Thưởng/Phạt Tổng điểm Xếp loại

ĐTBHT
TT HỌ VÀ TÊN Mã SV LỚP

TC1.1

TC1.2

TC1.3
L K L K L K L K L K L K Lớp Khoa

15 Phạm Hồng Hạnh 18D130015 K54E1 3.50 4 4 9 17 17 17 Kém Kém


16 Lê Thị Hiền 18D130018 K54E1 3.30 4 4 9 17 17 17 Kém Kém
17 Trần Thị Hòa 18D130020 K54E1 3.30 4 4 9 17 17 17 Kém Kém
18 Nguyễn Thị Huế 18D130021 K54E1 3.92 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
19 Hoàng Thị Hương 18D130024 K54E1 4.00 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
20 Ngô Thu Hương 18D130025 K54E1 3.65 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
21 Phạm Thị Hương 18D130026 K54E1 3.50 5 4 9 18 18 18 Kém Kém
22 Hán Thị Huyền 18D130023 K54E1 4.00 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
23 Đồng Thị Lam 18D130027 K54E1 4.00 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
24 Trần Thị Ngọc Lan 18D130063 K54E1 2.40 5 4 5 14 14 14 Kém Kém
25 Đậu Thị Hà Lê 18D130028 K54E1 3.50 4 4 9 17 17 17 Kém Kém
26 Nguyễn Ngọc Linh 18D130029 K54E1 4.00 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
27 Nguyễn Văn Linh 18D130030 K54E1 4.00 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
28 Trần Thị Linh 18D130031 K54E1 2.08 3 3 5 11 11 11 Kém Kém
29 Nguyễn Thị Cẩm Ly 18D130032 K54E1 4.00 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
30 Nguyễn Thị Mai 18D130034 K54E1 4.00 5 5 10 20 20 20 Kém Kém
31 Trần Trà My 18D130035 K54E1 4.00 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
32 Trịnh Quỳnh Nga 18D130036 K54E1 4.00 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
33 Nguyễn Thị Bích Ngọc 18D130037 K54E1 4.00 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
34 Phan Danh Ngọc 18D130038 K54E1 3.05 4 4 7 15 15 15 Kém Kém
35 Hoàng Thị Hồng Nhung 18D130039 K54E1 3.65 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
36 Trương Thị Oanh 18D130040 K54E1 3.70 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
37 Bùi Thị Hà Phương 18D130041 K54E1 4.00 5 5 10 20 20 20 Kém Kém
38 Mai Thị Phương 18D130042 K54E1 3.65 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
39 Nguyễn Thị Bích Phượng 18D130043 K54E1 3.75 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
40 Bùi Thị Quyên 18D130044 K54E1 3.70 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
41 La Như Quỳnh 18D130045 K54E1 3.35 4 4 9 17 17 17 Kém Kém
42 Nguyễn Thị Quỳnh 18D130046 K54E1 4.00 5 5 10 20 20 20 Kém Kém
43 Nguyễn Thị Minh Tâm 18D130047 K54E1 3.70 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
44 Nguyễn Đức Thành 18D130048 K54E1 3.56 4 4 9 17 17 17 Kém Kém
45 Nguyễn Thị Phương Thảo 18D130049 K54E1 3.35 4 4 9 17 17 17 Kém Kém
46 Nguyễn Thị Minh Thu 18D130050 K54E1 4.00 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
47 Nguyễn Thị Thanh Thư 18D130052 K54E1 4.00 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
48 Bùi Thu Trang 18D130053 K54E1 4.00 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
49 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 18D130054 K54E1 4.00 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
Điểm HĐ lớp, Khoa đánh giá
TC1 TC2 TC3 TC4 TC5 Thưởng/Phạt Tổng điểm Xếp loại

ĐTBHT
TT HỌ VÀ TÊN Mã SV LỚP

TC1.1

TC1.2

TC1.3
L K L K L K L K L K L K Lớp Khoa

50 Nguyễn Thị Thùy Trang 18D130055 K54E1 4.00 4 4 10 18 18 18 Kém Kém


51 Trần Thị Thảo Trang 18D130056 K54E1 3.62 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
52 Trần Thị Mai Tuyết 18D130057 K54E1 4.00 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
53 Hoàng Phương Uyên 18D130058 K54E1 3.77 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
54 Nguyễn Hồng Vân 18D130059 K54E1 4.00 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
55 Nguyễn Thị Hải Yến 18D130060 K54E1 3.65 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
1 Đỗ Thị Phương Anh 18D130071 K54E2 3.36 5 4 9 18 18 18 Kém Kém
2 Dương Ngọc Anh 18D130072 K54E2 3.70 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
3 Nguyễn Thị Lan Anh 18D130074 K54E2 4.00 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
4 Trần Thị Phương Anh 18D130075 K54E2 4.00 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
5 Trần Tiến Anh 18D130076 K54E2 3.35 4 4 9 17 17 17 Kém Kém
6 Nguyễn Đình Bảo 18D130077 K54E2 3.25 4 4 9 17 17 17 Kém Kém
7 Hà Thị Thảo Chi 18D130078 K54E2 4.00 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
8 Lê Thành Đạt 18D130082 K54E2 4.00 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
9 Chu Thị Dịu 18D130079 K54E2 4.00 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
10 Nguyễn Hải Tùng Dương 18D130081 K54E2 3.70 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
11 Nguyễn Thị Duyên 18D130080 K54E2 3.70 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
12 Trần Thái Hà 18D130083 K54E2 3.65 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
13 Trương Mỹ Hạnh 18D130085 K54E2 3.65 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
14 Đinh Thị Hiền 18D130088 K54E2 4.00 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
15 Nguyễn Thu Hiển 18D130087 K54E2 3.65 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
16 Lê Thị Thu Hoài 18D130089 K54E2 4.00 5 5 10 20 20 20 Kém Kém
17 Tống Thị Bích Hồng 18D130090 K54E2 3.65 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
18 Nguyễn Thị Linh Huệ 18D130091 K54E2 4.00 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
19 Lê Thị Thanh Hương 18D130094 K54E2 4.00 5 5 10 20 20 20 Kém Kém
20 Nguyễn Thị Hương 18D130095 K54E2 3.65 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
21 Nguyễn Thị Hường 18D130096 K54E2 4.00 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
22 Đinh Đình Huy 18D130092 K54E2 3.90 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
23 Hoàng Vân Huyền 18D130093 K54E2 3.65 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
24 Phạm Thị Lan 18D130097 K54E2 3.55 4 4 9 17 17 17 Kém Kém
25 Đỗ Thị Lệ 18D130098 K54E2 4.00 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
26 Mai Khánh Linh 18D130099 K54E2 3.50 5 4 9 18 18 18 Kém Kém
27 Trần Thị Tâm Linh 18D130100 K54E2 4.00 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
28 Trần Thị Thùy Linh 18D130101 K54E2 4.00 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
29 Đỗ Phương Mai 18D130103 K54E2 3.04 4 4 7 15 15 15 Kém Kém
Điểm HĐ lớp, Khoa đánh giá
TC1 TC2 TC3 TC4 TC5 Thưởng/Phạt Tổng điểm Xếp loại

ĐTBHT
TT HỌ VÀ TÊN Mã SV LỚP

TC1.1

TC1.2

TC1.3
L K L K L K L K L K L K Lớp Khoa

30 Nguyễn Thị Mai 18D130104 K54E2 3.85 5 5 10 20 20 20 Kém Kém


31 Nguyễn Thúy Nga 18D130105 K54E2 4.00 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
32 Dương Thị Hồng Ngát 18D130106 K54E2 3.55 4 4 9 17 17 17 Kém Kém
33 Đào Thị Bích Ngọc 18D130107 K54E2 3.70 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
34 Nguyễn Thị Hoàng Nguyên 18D130108 K54E2 3.54 4 4 9 17 17 17 Kém Kém
35 Nguyễn Hồng Nhung 18D130109 K54E2 3.70 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
36 Nguyễn Thị Kim Oanh 18D130110 K54E2 3.85 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
37 Phạm Thị Minh Phương 18D130111 K54E2 3.70 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
38 Trần Thị Minh Phương 18D130112 K54E2 3.65 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
39 Nguyễn Thị Bích Phượng 18D130113 K54E2 3.50 5 4 9 18 18 18 Kém Kém
40 Nguyễn Ái Quỳnh 18D130114 K54E2 4.00 5 5 10 20 20 20 Kém Kém
41 Nguyễn Hải Quỳnh 18D130115 K54E2 4.00 4 4 10 19 19 19 Kém Kém
42 Phạm Thị Sim 18D130116 K54E2 3.30 4 4 9 17 17 17 Kém Kém
43 Hà Thị Thanh 18D130117 K54E2 4.00 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
44 Nguyễn Trần Phương Thảo 18D130118 K54E2 3.85 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
45 Trần Thị Phương Thảo 18D130119 K54E2 3.65 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
46 Trần Thị Hoài Thương 18D130122 K54E2 4.00 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
47 Nguyễn Thị Phương Thuý 18D130120 K54E2 4.00 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
48 Lê Thị Thủy 18D130121 K54E2 3.85 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
49 Ngô Nữ Bảo Trâm 18D130126 K54E2 4.00 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
50 Lê Thị Ngọc Trang 18D130123 K54E2 4.00 5 5 10 20 20 20 Kém Kém
51 Nguyễn Thị Trang 18D130124 K54E2 4.00 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
52 Nguyễn Thị Hà Trang 18D130125 K54E2 4.00 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
53 Trịnh Thị Tuyết 18D130127 K54E2 3.62 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
54 Nguyễn Thị Xim 18D130129 K54E2 4.00 5 5 10 20 20 20 Kém Kém
55 Nguyễn Hải Yến 18D130130 K54E2 4.00 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
1 Lê Nhật Anh 18D130141 K54E3 3.77 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
2 Nguyễn Hải Anh 18D130142 K54E3 3.88 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
3 Nguyễn Thị Lan Anh 18D130143 K54E3 4.00 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
4 Nguyễn Tô Minh Anh 18D130144 K54E3 3.88 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
5 Phạm Thị Ngọc Anh 18D130145 K54E3 3.65 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
6 Tạ Thị Anh 18D130146 K54E3 4.00 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
7 Nguyễn Việt Bắc 18D130147 K54E3 3.81 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
8 Đàm Thu Cúc 18D130148 K54E3 4.00 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
9 Lê Thị Thùy Dung 18D130149 K54E3 4.00 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
Điểm HĐ lớp, Khoa đánh giá
TC1 TC2 TC3 TC4 TC5 Thưởng/Phạt Tổng điểm Xếp loại

ĐTBHT
TT HỌ VÀ TÊN Mã SV LỚP

TC1.1

TC1.2

TC1.3
L K L K L K L K L K L K Lớp Khoa

10 Phạm Thị Hương Duyên 18D130150 K54E3 4.00 5 5 10 20 20 20 Kém Kém


11 Toàn Thị Hà Giang 18D130152 K54E3 4.00 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
12 Nguyễn Thị Ngân Hà 18D130153 K54E3 3.29 4 4 9 17 17 17 Kém Kém
13 Cao Thanh Hằng 18D130155 K54E3 4.00 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
14 Nguyễn Thuý Hằng 18D130156 K54E3 4.00 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
15 Vũ Thị Bích Hạnh 18D130154 K54E3 4.00 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
16 Dương Thị Hiền 18D130158 K54E3 4.00 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
17 Nguyễn Hùng Hiệp 18D130157 K54E3 3.65 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
18 Đinh Thị Hoài 18D130159 K54E3 4.00 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
19 Nguyễn Thị Huệ 18D130161 K54E3 4.00 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
20 Hoàng Thanh Hương 18D130164 K54E3 3.59 4 4 9 17 17 17 Kém Kém
21 Nguyễn Thu Hương 18D130165 K54E3 3.88 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
22 Đỗ Thị Ngọc Huyền 18D130162 K54E3 3.85 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
23 Ngô Thanh Huyền 18D130163 K54E3 4.00 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
24 Nông Văn Khanh 18D130166 K54E3 4.00 5 5 10 20 20 20 Kém Kém
25 Vũ Thị Lanh 18D130167 K54E3 4.00 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
26 Nguyễn Thị Thùy Liên 18D130168 K54E3 4.00 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
27 Đặng Thị Thùy Linh 18D130169 K54E3 4.00 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
28 Đinh Sao Linh 18D130170 K54E3 4.00 5 5 10 20 20 20 Kém Kém
29 Đỗ Mai Linh 18D130171 K54E3 4.00 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
30 Nguyễn Thị Thảo Ly 18D130172 K54E3 4.00 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
31 Lê Phương Mai 18D130173 K54E3 4.00 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
32 Nguyễn Văn Minh 18D130174 K54E3 3.91 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
33 Nguyễn Thị Quỳnh Nga 18D130175 K54E3 3.25 4 4 9 17 17 17 Kém Kém
34 Nguyễn Kim Ngân 18D130176 K54E3 3.30 4 4 9 17 17 17 Kém Kém
35 Đặng Thị Ngọc 18D130177 K54E3 3.85 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
36 Nguyễn Thị Nhàn 18D130178 K54E3 3.25 4 4 9 17 17 17 Kém Kém
37 Phạm Thị Ninh 18D130179 K54E3 3.65 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
38 Nguyễn Minh Phương 18D130180 K54E3 4.00 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
39 Nguyễn Thị Phương 18D130181 K54E3 3.65 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
40 Phạm Minh Quế 18D130183 K54E3 3.70 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
41 Nguyễn Thị Quỳnh 18D130184 K54E3 4.00 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
42 Trần Ngọc Quỳnh 18D130185 K54E3 3.30 4 4 9 17 17 17 Kém Kém
43 Cao Thị Thanh Tâm 18D130186 K54E3 4.00 5 5 10 20 20 20 Kém Kém
Điểm HĐ lớp, Khoa đánh giá
TC1 TC2 TC3 TC4 TC5 Thưởng/Phạt Tổng điểm Xếp loại

ĐTBHT
TT HỌ VÀ TÊN Mã SV LỚP

TC1.1

TC1.2

TC1.3
L K L K L K L K L K L K Lớp Khoa

44 Nguyễn Thị Phương Thanh 18D130187 K54E3 3.23 4 4 9 17 17 17 Kém Kém


45 Phạm Thị Thu Thảo 18D130188 K54E3 4.00 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
46 Nguyễn Thị Thêm 18D130189 K54E3 3.65 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
47 Nguyễn Thị Thương 18D130192 K54E3 3.70 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
48 Lê Thị Minh Thúy 18D130190 K54E3 4.00 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
49 Nguyễn Thị Thủy 18D130191 K54E3 3.70 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
50 Nguyễn Thị Bảo Trâm 18D130196 K54E3 4.00 5 5 10 20 20 20 Kém Kém
51 Bùi Thị Thu Trang 18D130193 K54E3 4.00 5 5 10 20 20 20 Kém Kém
52 Nguyễn Thị Trang 18D130194 K54E3 3.70 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
53 Nguyễn Thế Tùng 18D130197 K54E3 3.65 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
54 Nguyễn Thị Vân 18D130198 K54E3 3.15 4 4 7 15 15 15 Kém Kém
55 Hoàng Thị Xuân 18D130199 K54E3 4.00 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
56 Nguyễn Hoàng Yến 18D130200 K54E3 3.65 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
1 Lâm Thị Quỳnh Anh 18D130211 K54E4 3.38 4 4 9 17 17 17 Kém Kém
2 Lê Lan Anh 18D130212 K54E4 3.77 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
3 Nguyễn Thị Phương Anh 18D130214 K54E4 4.00 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
4 Phạm Thị Phương Anh 18D130215 K54E4 3.35 4 4 9 17 17 17 Kém Kém
5 Nguyễn Thị Châu 18D130217 K54E4 4.00 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
6 Nguyễn Thị Hồng Đào 18D130221 K54E4 4.00 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
7 Nguyễn Thị Diễm 18D130218 K54E4 3.85 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
8 Trần Thị Dung 18D130219 K54E4 3.65 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
9 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 18D130220 K54E4 4.00 5 5 10 20 20 20 Kém Kém
10 Nguyễn Trần Bảo Giang 18D130222 K54E4 3.88 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
11 Nguyễn Thị Phương Hà 18D130223 K54E4 4.00 5 5 10 20 20 20 Kém Kém
12 Hoàng Thị Hằng 18D130225 K54E4 3.63 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
13 Phan Thị Thu Hằng 18D130226 K54E4 3.85 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
14 Nguyễn Đan Hạnh 18D130224 K54E4 4.00 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
15 Nguyễn Thị Hiền 18D130227 K54E4 3.85 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
16 Nguyễn Thị Hoa 18D130228 K54E4 4.00 5 5 10 20 20 20 Kém Kém
17 Lê Thị Thu Hoài 18D130229 K54E4 4.00 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
18 Vũ Thị Mai Huê 18D130230 K54E4 4.00 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
19 Nguyễn Thị Thu Hương 18D130234 K54E4 3.50 4 4 9 17 17 17 Kém Kém
20 Phạm Thị Hương 18D130235 K54E4 4.00 5 5 10 20 20 20 Kém Kém
21 Bùi Đức Huy 18D130231 K54E4 3.15 4 4 7 15 15 15 Kém Kém
22 Hà Thúy Huyền 18D130232 K54E4 4.00 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
Điểm HĐ lớp, Khoa đánh giá
TC1 TC2 TC3 TC4 TC5 Thưởng/Phạt Tổng điểm Xếp loại

ĐTBHT
TT HỌ VÀ TÊN Mã SV LỚP

TC1.1

TC1.2

TC1.3
L K L K L K L K L K L K Lớp Khoa

23 Vũ Thương Huyền 18D130233 K54E4 3.62 4 4 10 18 18 18 Kém Kém


24 Phạm Trung Kiên 18D130236 K54E4 3.62 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
25 Lê Thị Thúy Lài 18D130237 K54E4 4.00 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
26 Mai Thị Liên 18D130238 K54E4 3.88 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
27 Trần Thảo Linh 18D130239 K54E4 4.00 5 5 10 20 20 20 Kém Kém
28 Trần Thị Linh 18D130240 K54E4 4.00 5 5 10 20 20 20 Kém Kém
29 Phạm Thị Thanh Loan 18D130241 K54E4 4.00 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
30 Bùi Hương Mai 18D130242 K54E4 4.00 5 5 10 20 20 20 Kém Kém
31 Nguyễn Thị Mai 18D130243 K54E4 4.00 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
32 Lê Bình Minh 18D130244 K54E4 3.55 4 4 9 17 17 17 Kém Kém
33 Lã Thị Nga 18D130245 K54E4 4.00 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
34 Vũ Thị Kim Ngân 18D130246 K54E4 4.00 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
35 Nguyễn Minh Ngọc 18D130247 K54E4 3.85 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
36 Cao Tuyết Nhi 18D130248 K54E4 3.55 4 4 9 17 17 17 Kém Kém
37 Công Thị Phương 18D130250 K54E4 4.00 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
38 Nguyễn Thị Thu Phương 18D130251 K54E4 4.00 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
39 Huỳnh Thị Phượng 18D130252 K54E4 3.30 4 4 9 17 17 17 Kém Kém
40 Nguyễn Thị Quyên 18D130253 K54E4 4.00 5 5 10 20 20 20 Kém Kém
41 Hoàng Thị Thu Quỳnh 18D130254 K54E4 4.00 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
42 Nguyễn Thị Như Quỳnh 18D130255 K54E4 4.00 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
43 Nguyễn Thiện Tâm 18D130256 K54E4 4.00 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
44 Trần Thị Thanh 18D130257 K54E4 3.85 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
45 Lê Thị Thu Thảo 18D130258 K54E4 4.00 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
46 Lê Thị Thoa 18D130259 K54E4 4.00 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
47 Phan Thị Thùy 18D130260 K54E4 3.85 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
48 Trần Thị Thu Thủy 18D130261 K54E4 4.00 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
49 Nguyễn Thủy Tiên 18D130262 K54E4 3.50 4 4 9 17 17 17 Kém Kém
50 Đinh Huyền Trang 18D130263 K54E4 3.50 4 4 9 17 17 17 Kém Kém
51 Đinh Thị Huyền Trang 18D130264 K54E4 3.00 4 4 7 15 15 15 Kém Kém
52 Phạm Thị Ngọc Trang 18D130265 K54E4 4.00 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
53 Trần Thị Kiều Trinh 18D130266 K54E4 3.65 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
54 Đào Thị Tươi 18D130267 K54E4 3.15 4 4 7 15 15 15 Kém Kém
55 Trần Thị Thanh Vân 18D130268 K54E4 4.00 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
56 Nguyễn Thị Yến 18D130269 K54E4 3.70 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
57 Phan Thị Yến 18D130270 K54E4 3.50 4 4 9 17 17 17 Kém Kém
Điểm HĐ lớp, Khoa đánh giá
TC1 TC2 TC3 TC4 TC5 Thưởng/Phạt Tổng điểm Xếp loại

ĐTBHT
TT HỌ VÀ TÊN Mã SV LỚP

TC1.1

TC1.2

TC1.3
L K L K L K L K L K L K Lớp Khoa

1 Lê Thị Anh 18D260001 K54EK1 3.67 4 4 10 18 18 18 Kém Kém


2 Tạ Thị Ngọc Anh 18D260002 K54EK1 3.25 5 4 9 18 18 18 Kém Kém
3 Vũ Thị Vân Anh 18D260003 K54EK1 4.00 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
4 Vũ Ngọc Ánh 18D260004 K54EK1 4.00 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
5 Đặng Thanh Bình 18D260005 K54EK1 3.38 4 4 9 17 17 17 Kém Kém
6 Nguyễn Thị Thanh Bình 18D260006 K54EK1 4.00 5 5 10 20 20 20 Kém Kém
7 Vũ Thị Kim Chi 18D260007 K54EK1 4.00 5 5 10 20 20 20 Kém Kém
8 Vũ Tiến Đạt 18D260009 K54EK1 3.78 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
9 Lê Đăng Đô 18D260010 K54EK1 3.25 4 4 9 17 17 17 Kém Kém
10 Nguyễn Thu Giang 18D260011 K54EK1 4.00 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
11 Nguyễn Tuấn Giang 18D260012 K54EK1 3.65 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
12 Vũ Thị Hà 18D260013 K54EK1 3.73 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
13 Nguyễn Thị Hồng Hải 18D260014 K54EK1 4.00 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
14 Đinh Thị Thanh Hằng 18D260016 K54EK1 4.00 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
15 Đỗ Thị Hạnh 18D260015 K54EK1 3.65 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
16 Trần Thị Thu Hiền 18D260018 K54EK1 4.00 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
17 Lê Mạnh Hiếu 18D260017 K54EK1 4.00 5 5 10 20 20 20 Kém Kém
18 Trần Thị Huế 18D260019 K54EK1 3.85 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
19 Nguyễn Thị Huệ 18D260020 K54EK1 3.85 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
20 Trần Thị Bích Huệ 18D260021 K54EK1 4.00 5 5 10 20 20 20 Kém Kém
21 Vũ Thị Thu Huyền 18D260022 K54EK1 4.00 5 5 10 20 20 20 Kém Kém
22 Lê Khánh Linh 18D260024 K54EK1 4.00 5 5 10 20 20 20 Kém Kém
23 Nguyễn Thị Khánh Linh 18D260025 K54EK1 3.80 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
24 Nguyễn Thị Thùy Linh 18D260026 K54EK1 4.00 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
25 Nguyễn Trần Khánh Linh 18D260027 K54EK1 3.88 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
26 Trần Hương Linh 18D260028 K54EK1 4.00 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
27 Hoàng Thị Hải Ly 18D260029 K54EK1 3.35 4 4 9 17 17 17 Kém Kém
28 Nguyễn Lâm Lưu Ly 18D260030 K54EK1 4.00 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
29 Nguyễn Thị Hồng Nga 18D260031 K54EK1 3.63 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
30 Nguyễn Thị Ngân 18D260032 K54EK1 3.70 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
31 Lò Như Ngọc 18D260033 K54EK1 3.83 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
32 Phương Hồng Ngọc 18D260034 K54EK1 3.88 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
33 Nguyễn Thị Nguyệt 18D260035 K54EK1 4.00 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
34 Trần Thị Hồng Nhung 18D260036 K54EK1 2.38 3 3 5 11 11 11 Kém Kém
35 Lê Thị Nhàn Oanh 18D260037 K54EK1 3.15 4 4 7 15 15 15 Kém Kém
Điểm HĐ lớp, Khoa đánh giá
TC1 TC2 TC3 TC4 TC5 Thưởng/Phạt Tổng điểm Xếp loại

ĐTBHT
TT HỌ VÀ TÊN Mã SV LỚP

TC1.1

TC1.2

TC1.3
L K L K L K L K L K L K Lớp Khoa

36 Nguyễn Mai Phương 18D260038 K54EK1 3.85 4 4 10 18 18 18 Kém Kém


37 Nguyễn Thị Quyên 18D260039 K54EK1 3.33 4 4 9 17 17 17 Kém Kém
38 Nguyễn Thị Như Quỳnh 18D260040 K54EK1 3.85 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
39 Hoàng Trọng Tân 18D260041 K54EK1 3.50 4 4 9 17 17 17 Kém Kém
40 Vũ Thị Hồng Thắm 18D260044 K54EK1 4.00 5 5 10 20 20 20 Kém Kém
41 Võ Phương Thảo 18D260043 K54EK1 3.65 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
42 Lê Thị Hoài Thu 18D260045 K54EK1 3.85 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
43 Nguyễn Thị Thư 18D260048 K54EK1 3.17 5 4 7 16 16 16 Kém Kém
44 Vũ Thị Diệu Thúy 18D260046 K54EK1 4.00 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
45 Trần Thị Thủy 18D260047 K54EK1 4.00 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
46 Đoàn Thị Thủy Tiên 18D260049 K54EK1 3.46 4 4 9 17 17 17 Kém Kém
47 Nguyễn Thị Huyền Trang 18D260050 K54EK1 4.00 5 5 10 20 20 20 Kém Kém
48 Trần Thị Trang 18D260051 K54EK1 4.00 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
49 Trịnh Thùy Trang 18D260052 K54EK1 4.00 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
50 Trần Quang Trường 18D260053 K54EK1 3.35 4 4 9 17 17 17 Kém Kém
51 Nguyễn Phương Tuyên 18D260054 K54EK1 3.00 5 4 7 16 16 16 Kém Kém
52 Dương Thị Vân 18D260055 K54EK1 3.50 4 4 9 17 17 17 Kém Kém
53 Nguyễn Thị Xuân 18D260056 K54EK1 4.00 4 5 10 19 19 19 Kém Kém
1 Lê Quỳnh Anh 18D260061 K54EK2 4.00 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
2 Ngô Thị Vân Anh 18D260062 K54EK2 4.00 5 5 10 20 20 20 Kém Kém
3 Nguyễn Ngọc Ánh 18D260063 K54EK2 4.00 5 5 10 20 20 20 Kém Kém
4 Phan Thị Ngọc Ánh 18D260064 K54EK2 3.81 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
5 Đàm Thị Ngọc Bình 18D260065 K54EK2 4.00 4 5 10 19 19 19 Kém Kém
6 Dương Thị Thảo Chi 18D260066 K54EK2 3.85 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
7 Đỗ Đức Diễn 18D260067 K54EK2 3.41 4 4 9 17 17 17 Kém Kém
8 Bùi Thị Thúy Điệp 18D260069 K54EK2 3.50 4 4 9 17 17 17 Kém Kém
9 Đào Văn Đức 18D260070 K54EK2 3.38 4 4 9 17 17 17 Kém Kém
10 Nguyễn Thị Thùy Dương 18D260068 K54EK2 4.00 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
11 Nguyễn Đức Giang 18D260071 K54EK2 3.85 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
12 Nguyễn Ngọc Hà Giang 18D260072 K54EK2 4.00 5 5 10 20 20 20 Kém Kém
13 Hoàng Thu Hài 18D260073 K54EK2 4.00 5 5 10 20 20 20 Kém Kém
14 Bùi Thị Thu Hằng 18D260075 K54EK2 4.00 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
15 Nguyễn Thị Hảo 18D260074 K54EK2 4.00 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
16 Nguyễn Thị Thu Hiền 18D260077 K54EK2 4.00 5 5 10 20 20 20 Kém Kém
17 Trần Minh Hiếu 18D260076 K54EK2 3.54 4 4 9 17 17 17 Kém Kém
Điểm HĐ lớp, Khoa đánh giá
TC1 TC2 TC3 TC4 TC5 Thưởng/Phạt Tổng điểm Xếp loại

ĐTBHT
TT HỌ VÀ TÊN Mã SV LỚP

TC1.1

TC1.2

TC1.3
L K L K L K L K L K L K Lớp Khoa

18 Trịnh Quỳnh Hoa 18D260078 K54EK2 3.88 5 4 10 19 19 19 Kém Kém


19 Hồ Thị Hoa Huệ 18D260079 K54EK2 3.70 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
20 Nguyễn Thị Thu Huệ 18D260080 K54EK2 3.15 4 4 7 15 15 15 Kém Kém
21 Đặng Thanh Huyền 18D260081 K54EK2 3.85 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
22 Đinh Thị Khánh Huyền 18D260082 K54EK2 3.50 5 4 9 18 18 18 Kém Kém
23 Lục Quỳnh Lâm 18D260083 K54EK2 3.85 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
24 Nguyễn Mai Linh 18D260084 K54EK2 3.70 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
25 Nguyễn Thị Khánh Linh 18D260085 K54EK2 3.85 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
26 Nguyễn Thị Mỹ Linh 18D260086 K54EK2 3.85 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
27 Vũ Ngọc Anh Linh 18D260087 K54EK2 3.85 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
28 Dương Đình Long 18D260088 K54EK2 4.00 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
29 Đoàn Thị Ly 18D260089 K54EK2 3.85 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
30 Bùi Minh Nam 18D260090 K54EK2 3.41 4 4 9 17 17 17 Kém Kém
31 Đặng Thị Hiếu Ngân 18D260091 K54EK2 4.00 5 5 10 20 20 20 Kém Kém
32 Phạm Thị Ngân 18D260092 K54EK2 3.85 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
33 Trần Thị Ngọc 18D260093 K54EK2 3.65 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
34 Phùng Thị Nguyệt 18D260095 K54EK2 3.85 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
35 Vũ Thị Oanh 18D260096 K54EK2 4.00 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
36 Nguyễn Hoàng Phương 18D260097 K54EK2 3.33 4 4 9 17 17 17 Kém Kém
37 Nguyễn Hữu Quân 18D260098 K54EK2 4.00 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
38 Phùng Thị Hương Quỳnh 18D260099 K54EK2 4.00 5 5 10 20 20 20 Kém Kém
39 Tạ Thị Như Quỳnh 18D260100 K54EK2 3.75 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
40 Nguyễn Thị Thảo 18D260101 K54EK2 4.00 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
41 Trần Thị Thương 18D260108 K54EK2 3.85 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
42 Phạm Phương Thúy 18D260105 K54EK2 4.00 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
43 Dương Thị Thu Thủy 18D260106 K54EK2 4.00 5 5 10 20 20 20 Kém Kém
44 Hoàng Thu Thủy 18D260107 K54EK2 4.00 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
45 Phan Văn Toán 18D260109 K54EK2 4.00 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
46 Nguyễn Nguyên Tố Trân 18D260112 K54EK2 3.85 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
47 Nguyễn Thị Huyền Trang 18D260110 K54EK2 3.75 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
48 Phan Thị Hà Trang 18D260111 K54EK2 4.00 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
49 Phạm Cao Tuấn 18D260113 K54EK2 3.12 4 4 7 15 15 15 Kém Kém
50 Vũ Thị Tuyết 18D260114 K54EK2 4.00 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
51 Ngô Thị Hải Yến 18D260116 K54EK2 4.00 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
Điểm HĐ lớp, Khoa đánh giá
TC1 TC2 TC3 TC4 TC5 Thưởng/Phạt Tổng điểm Xếp loại

ĐTBHT
TT HỌ VÀ TÊN Mã SV LỚP

TC1.1

TC1.2

TC1.3
L K L K L K L K L K L K Lớp Khoa

1 Đinh Thị Mỹ Anh 19D130001 K55E1 3.28 4 4 9 17 17 17 Kém Kém


2 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 19D130002 K55E1 3.91 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
3 Trần Thị Lan Anh 19D130003 K55E1 3.93 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
4 Lê Thị Bích 19D130004 K55E1 3.88 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
5 Vũ Lê Công 19D130005 K55E1 3.18 5 4 7 16 16 16 Kém Kém
6 Trần Thị Cúc 19D130006 K55E1 3.71 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
7 Nguyễn Thị Ánh Dương 19D130007 K55E1 3.82 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
8 Nguyễn Thị Giang 19D130008 K55E1 3.75 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
9 Hoàng Thu Hà 19D130009 K55E1 3.68 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
10 Nguyễn Vũ Hà 19D130010 K55E1 3.84 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
11 Bùi Đoàn Ngọc Hải 19D130011 K55E1 3.82 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
12 Chu Thị Nguyệt Hằng 19D130013 K55E1 3.78 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
13 Đặng Thị Hạnh 19D130012 K55E1 3.79 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
14 Bùi Thị Hẹn 19D130014 K55E1 3.76 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
15 Nguyễn Thu Hiền 19D130015 K55E1 3.48 4 4 9 17 17 17 Kém Kém
16 Nguyễn Thị Hoa 19D130016 K55E1 3.62 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
17 Nguyễn Thị Hòa 19D130017 K55E1 4.00 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
18 Phạm Thị Hồng 19D130018 K55E1 3.88 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
19 Nguyễn Thị Thu Hường 19D130020 K55E1 3.84 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
20 Lê Khánh Huyền 19D130019 K55E1 3.76 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
21 Phạm Trung Kiên 19D130021 K55E1 3.76 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
22 Phạm Nhật Lệ 19D130022 K55E1 3.82 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
23 Nguyễn Thị Diệu Linh 19D130023 K55E1 3.50 4 4 9 17 17 17 Kém Kém
24 Phạm Mỹ Linh 19D130024 K55E1 4.00 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
25 Nguyễn Thị Loan 19D130025 K55E1 3.89 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
26 Nguyễn Sao Mai 19D130026 K55E1 3.69 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
27 Nguyễn Hoàng Nam 19D130027 K55E1 3.53 5 4 9 18 18 18 Kém Kém
28 Lại Lê Hằng Nga 19D130028 K55E1 3.68 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
29 Nguyễn Đoàn Minh Ngọc 19D130029 K55E1 3.79 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
30 Phạm Thị Ngọc 19D130030 K55E1 3.63 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
31 Cáp Thị Thanh Nhàn 19D130031 K55E1 3.89 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
32 Lê Thị Nhung 19D130032 K55E1 3.39 5 4 9 18 18 18 Kém Kém
33 Lê Anh Phương 19D130033 K55E1 3.71 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
Điểm HĐ lớp, Khoa đánh giá
TC1 TC2 TC3 TC4 TC5 Thưởng/Phạt Tổng điểm Xếp loại

ĐTBHT
TT HỌ VÀ TÊN Mã SV LỚP

TC1.1

TC1.2

TC1.3
L K L K L K L K L K L K Lớp Khoa

34 Vũ Thu Phương 19D130034 K55E1 3.86 5 4 10 19 19 19 Kém Kém


35 Phạm Thị Quyên 19D130035 K55E1 3.61 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
36 Nguyễn Ngọc Như Quỳnh 19D130036 K55E1 3.50 4 4 9 17 17 17 Kém Kém
37 Nguyễn Xuân Thắng 19D130040 K55E1 3.36 4 4 9 17 17 17 Kém Kém
38 Nguyễn Thị Huyền Thanh 19D130037 K55E1 3.91 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
39 Ngô Thị Thu Thảo 19D130038 K55E1 3.76 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
40 Trình Thị Phương Thảo 19D130039 K55E1 3.74 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
41 Phạm Thị Mai Thư 19D130042 K55E1 3.76 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
42 Bùi Thị Thùy 19D130041 K55E1 3.76 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
43 Đào Linh Trang 19D130043 K55E1 3.89 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
44 Nguyễn Huyền Trang 19D130044 K55E1 3.50 5 4 9 18 18 18 Kém Kém
45 Nguyễn Thu Trang 19D130045 K55E1 3.79 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
46 Trần Thị Thu Trang 19D130046 K55E1 3.94 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
47 Đặng Xuân Trường 19D130047 K55E1 3.73 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
48 Nguyễn Thị Kim Tuyến 19D130048 K55E1 3.89 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
49 Đặng Thị Vân 19D130049 K55E1 3.78 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
50 Ngô Thế Vinh 19D130050 K55E1 3.84 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
51 Nguyễn Hải Yến 19D130051 K55E1 3.76 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
1 Bùi Thị Kim Anh 19D130071 K55E2 3.94 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
2 Hà Thị Phương Anh 19D130072 K55E2 3.95 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
3 Phạm Kim Ngọc Anh 19D130073 K55E2 3.71 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
4 Trần Vân Anh 19D130074 K55E2 3.61 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
5 Ngụy Minh Châu 19D130075 K55E2 3.34 4 4 9 17 17 17 Kém Kém
6 Nguyễn Thế Cường 19D130076 K55E2 3.83 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
7 Nguyễn Thị Thùy Dung 19D130077 K55E2 3.68 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
8 Nguyễn Thùy Dương 19D130078 K55E2 3.78 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
9 Nguyễn Thị Hương Giang 19D130079 K55E2 3.76 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
10 Nguyễn Thị Hà 19D130080 K55E2 3.76 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
11 Nguyễn Thị Hải 19D130081 K55E2 3.47 5 4 9 18 18 18 Kém Kém
12 Lê Phương Hằng 19D130083 K55E2 3.81 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
13 Đinh Thị Thu Hạnh 19D130082 K55E2 3.61 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
14 Bùi Thị Hiền 19D130084 K55E2 3.70 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
15 Phạm Thị Hiền 19D130085 K55E2 3.76 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
16 Nguyễn Thúy Hoa 19D130086 K55E2 3.53 5 4 9 18 18 18 Kém Kém
17 Nguyễn Thị Minh Hòa 19D130087 K55E2 3.76 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
Điểm HĐ lớp, Khoa đánh giá
TC1 TC2 TC3 TC4 TC5 Thưởng/Phạt Tổng điểm Xếp loại

ĐTBHT
TT HỌ VÀ TÊN Mã SV LỚP

TC1.1

TC1.2

TC1.3
L K L K L K L K L K L K Lớp Khoa

18 Đào Thị Huệ 19D130088 K55E2 3.92 5 4 10 19 19 19 Kém Kém


19 Trần Thiên Hùng 19D130090 K55E2 3.39 4 4 9 17 17 17 Kém Kém
20 Nguyễn Thị Thu Huyền 19D130089 K55E2 3.54 5 4 9 18 18 18 Kém Kém
21 Lê Thị Thùy Linh 19D130092 K55E2 3.82 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
22 Nguyễn Thị Khánh Linh 19D130093 K55E2 3.50 5 4 9 18 18 18 Kém Kém
23 Phạm Phương Linh 19D130094 K55E2 3.63 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
24 Cao Văn Long 19D130095 K55E2 4.00 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
25 Nguyễn Thị Luyến 19D130096 K55E2 3.68 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
26 Phạm Thị Ngọc Mai 19D130097 K55E2 3.88 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
27 Đinh Thị Thúy Ngân 19D130098 K55E2 3.53 5 4 9 18 18 18 Kém Kém
28 Nguyễn Thị Ngọc 19D130099 K55E2 3.75 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
29 Phan Bích Ngọc 19D130100 K55E2 3.59 5 4 9 18 18 18 Kém Kém
30 Hoàng Thị Nhạn 19D130101 K55E2 3.61 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
31 Nguyễn Thị Trang Nhung 19D130102 K55E2 3.83 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
32 Nguyễn Văn Phú 19D130103 K55E2 3.33 4 4 9 17 17 17 Kém Kém
33 Nguyễn Thị Phương 19D130104 K55E2 3.90 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
34 Lê Thị Phượng 19D130105 K55E2 3.66 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
35 Cao Diễm Quỳnh 19D130106 K55E2 3.16 4 4 7 15 15 15 Kém Kém
36 Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh 19D130107 K55E2 3.63 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
37 Nguyễn Thị Thắm 19D130110 K55E2 3.48 5 4 9 18 18 18 Kém Kém
38 Nguyễn Thị Phương Thanh 19D130108 K55E2 3.85 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
39 Nguyễn Phương Thảo 19D130109 K55E2 3.50 5 4 9 18 18 18 Kém Kém
40 Tống Đức Thiện 19D130111 K55E2 3.74 5 5 10 20 20 20 Kém Kém
41 Nguyễn Như Ý Thủy 19D130112 K55E2 3.94 5 5 10 20 20 20 Kém Kém
42 Phạm Thị Thủy Tiên 19D130113 K55E2 3.89 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
43 Đào Thị Trang 19D130114 K55E2 3.87 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
44 Nguyễn Thị Trang 19D130115 K55E2 3.84 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
45 Nguyễn Thùy Trang 19D130116 K55E2 3.79 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
46 Trần Thị Thu Trang 19D130117 K55E2 3.82 5 5 10 20 20 20 Kém Kém
47 Trần Ngọc Tuấn 19D130118 K55E2 3.66 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
48 Trần Thị Tươi 19D130119 K55E2 3.50 5 4 9 18 18 18 Kém Kém
49 Nguyễn Thị Thùy Vân 19D130120 K55E2 3.50 5 4 9 18 18 18 Kém Kém
50 Nguyễn Thị Yến 19D130121 K55E2 3.56 5 4 9 18 18 18 Kém Kém
1 Bùi Thị Nguyệt Anh 19D130141 K55E3 3.84 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
2 Khương Ngọc Anh 19D130142 K55E3 3.89 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
Điểm HĐ lớp, Khoa đánh giá
TC1 TC2 TC3 TC4 TC5 Thưởng/Phạt Tổng điểm Xếp loại

ĐTBHT
TT HỌ VÀ TÊN Mã SV LỚP

TC1.1

TC1.2

TC1.3
L K L K L K L K L K L K Lớp Khoa

3 Phạm Thị Hải Anh 19D130143 K55E3 3.84 5 4 10 19 19 19 Kém Kém


4 Chu Thị Hồng Ánh 19D130144 K55E3 3.70 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
5 Phạm Quế Chi 19D130145 K55E3 3.39 4 4 9 17 17 17 Kém Kém
6 Trần Thị Dung 19D130146 K55E3 3.30 5 4 9 18 18 18 Kém Kém
7 Hoàng Trung Dũng 19D130147 K55E3 3.60 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
8 Phạm Thị Thùy Dương 19D130148 K55E3 3.82 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
9 Vũ Hương Giang 19D130149 K55E3 3.74 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
10 Phan Thị Hà 19D130150 K55E3 3.82 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
11 Nguyễn Thị Hải 19D130151 K55E3 3.76 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
12 Lê Thị Hằng 19D130153 K55E3 3.95 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
13 Nguyễn Thị Hạnh 19D130152 K55E3 3.89 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
14 Chu Thị Thu Hiền 19D130154 K55E3 3.63 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
15 Trần Thị Thanh Hiền 19D130155 K55E3 3.78 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
16 Ong Thị Hoa 19D130156 K55E3 3.75 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
17 Nguyễn Thị Hồng 19D130157 K55E3 3.66 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
18 Hoàng Thị Huệ 19D130158 K55E3 3.87 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
19 Tô Đình Hưng 19D130159 K55E3 3.44 5 4 9 18 18 18 Kém Kém
20 Đỗ Thị Thanh Hương 19D130160 K55E3 3.78 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
21 Chu Thị Lan 19D130161 K55E3 3.66 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
22 Ngô Thị Khánh Linh 19D130162 K55E3 3.80 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
23 Nguyễn Thị Khánh Linh 19D130163 K55E3 3.50 5 4 9 18 18 18 Kém Kém
24 Vũ Thị Diệu Linh 19D130164 K55E3 3.75 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
25 Tô Thành Long 19D130165 K55E3 3.37 4 4 9 17 17 17 Kém Kém
26 Phạm Thị Lụa 19D130166 K55E3 3.82 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
27 Trịnh Thị Ngọc Mai 19D130167 K55E3 4.00 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
28 Đỗ Thị Ngân 19D130168 K55E3 3.84 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
29 Nguyễn Thị Bích Ngọc 19D130169 K55E3 3.86 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
30 Trần Thị Ngọc 19D130170 K55E3 3.93 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
31 Lê Huyền Nhi 19D130171 K55E3 3.95 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
32 Đỗ Kiều Oanh 19D130172 K55E3 3.94 5 5 10 20 20 20 Kém Kém
33 Nguyễn Thị Mai Phương 19D130173 K55E3 3.72 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
34 Nguyễn Thị Phượng 19D130174 K55E3 3.87 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
35 Hoàng Minh Quang 19D130175 K55E3 2.45 4 4 5 13 13 13 Kém Kém
36 Đoàn Diễm Quỳnh 19D130176 K55E3 3.53 5 4 9 18 18 18 Kém Kém
37 Nguyễn Thị Thúy Sen 19D130177 K55E3 3.76 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
Điểm HĐ lớp, Khoa đánh giá
TC1 TC2 TC3 TC4 TC5 Thưởng/Phạt Tổng điểm Xếp loại

ĐTBHT
TT HỌ VÀ TÊN Mã SV LỚP

TC1.1

TC1.2

TC1.3
L K L K L K L K L K L K Lớp Khoa

38 Bùi Thị Phương Thảo 19D130178 K55E3 3.58 4 4 9 17 17 17 Kém Kém


39 Nguyễn Phương Thảo 19D130179 K55E3 3.73 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
40 Dương Thị Thúy 19D130180 K55E3 3.69 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
41 Nguyễn Thị Thu Thủy 19D130181 K55E3 4.00 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
42 Nguyễn Tú Toàn 19D130182 K55E3 3.47 5 4 9 18 18 18 Kém Kém
43 Bùi Thúy Trang 19D130183 K55E3 4.00 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
44 Đinh Kiều Diễm Trang 19D130184 K55E3 3.89 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
45 Nguyễn Thị Thu Trang 19D130185 K55E3 3.94 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
46 Phạm Thị Huyền Trang 19D130186 K55E3 3.58 4 4 9 17 17 17 Kém Kém
47 Đinh Nam Tú 19D130188 K55E3 2.31 4 4 5 13 13 13 Kém Kém
48 Hoàng Thị Thu Uyên 19D130189 K55E3 3.55 5 4 9 18 18 18 Kém Kém
49 Phan Thị Hà Vi 19D130190 K55E3 2.75 5 4 7 16 16 16 Kém Kém
50 Nguyễn Thị Kim Yến 19D130191 K55E3 3.71 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
1 Dương Thị Ngọc Anh 19D130211 K55E4 3.66 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
2 Lưu Thị Phương Anh 19D130212 K55E4 3.63 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
3 Phạm Thị Vân Anh 19D130213 K55E4 3.79 5 5 10 20 20 20 Kém Kém
4 Nguyễn Hà Ngọc Ánh 19D130214 K55E4 3.91 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
5 Nguyễn Thị Kim Cúc 19D130215 K55E4 3.76 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
6 Đặng Duy Giang 19D130217 K55E4 3.13 4 4 7 15 15 15 Kém Kém
7 Nguyễn Thị Giang 19D130218 K55E4 3.63 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
8 Bùi Thị Hà 19D130219 K55E4 3.84 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
9 Trương Thị Hà 19D130220 K55E4 3.90 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
10 Nguyễn Thị Thanh Hằng 19D130223 K55E4 4.00 5 5 10 20 20 20 Kém Kém
11 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 19D130222 K55E4 3.79 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
12 Nguyễn Thị Hảo 19D130221 K55E4 3.95 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
13 Hoàng Thu Hiền 19D130224 K55E4 3.53 5 4 9 18 18 18 Kém Kém
14 Vi Thị Thu Hiền 19D130225 K55E4 3.65 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
15 Dương Thị Hòa 19D130226 K55E4 3.44 5 4 9 18 18 18 Kém Kém
16 Nguyễn Thu Hồng 19D130227 K55E4 3.21 5 4 9 18 18 18 Kém Kém
17 Hoàng Thị Thanh Hương 19D130229 K55E4 3.95 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
18 Trần Xuân Huyên 19D130228 K55E4 3.87 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
19 Dương Trung Kiên 19D130230 K55E4 3.89 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
20 Nguyễn Thị Lệ 19D130231 K55E4 3.95 5 5 10 20 20 20 Kém Kém
21 Ngô Thị Phương Linh 19D130232 K55E4 3.71 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
22 Nguyễn Thùy Linh 19D130233 K55E4 3.53 5 4 9 18 18 18 Kém Kém
Điểm HĐ lớp, Khoa đánh giá
TC1 TC2 TC3 TC4 TC5 Thưởng/Phạt Tổng điểm Xếp loại

ĐTBHT
TT HỌ VÀ TÊN Mã SV LỚP

TC1.1

TC1.2

TC1.3
L K L K L K L K L K L K Lớp Khoa

23 Nguyễn Thị Loan 19D130234 K55E4 3.53 4 4 9 17 17 17 Kém Kém


24 Hà Quỳnh Mai 19D130235 K55E4 3.60 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
25 Vũ Thị Tuyết Mai 19D130236 K55E4 3.89 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
26 Ngô Hoài Nam 19D130237 K55E4 3.60 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
27 Bùi Thị Bích Ngọc 19D130238 K55E4 3.94 5 5 10 20 20 20 Kém Kém
28 Nguyễn Vũ Bảo Ngọc 19D130239 K55E4 3.83 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
29 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 19D130240 K55E4 3.73 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
30 Trần Yến Nhi 19D130241 K55E4 3.76 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
31 Hoàng Thu Phương 19D130242 K55E4 3.93 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
32 Tô Minh Phương 19D130243 K55E4 3.90 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
33 Nguyễn Văn Quân 19D130244 K55E4 3.85 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
34 Vũ Hương Quê 19D130245 K55E4 3.80 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
35 Lê Thị Quỳnh 19D130246 K55E4 3.85 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
36 Ngyễn Thị Tâm 19D130247 K55E4 3.60 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
37 Lê Thị Phương Thảo 19D130248 K55E4 3.89 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
38 Nguyễn Phương Thảo 19D130249 K55E4 3.87 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
39 Trần Thị Thúy 19D130250 K55E4 3.66 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
40 Phạm Thị Thu Thủy 19D130251 K55E4 3.65 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
41 Nguyễn Thanh Toàn 19D130252 K55E4 3.82 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
42 Hoàng Thị Trà 19D130257 K55E4 3.82 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
43 Đàm Nguyễn Thùy Trang 19D130253 K55E4 3.53 5 4 9 18 18 18 Kém Kém
44 Ngụy Thu Trang 19D130254 K55E4 3.95 5 5 10 20 20 20 Kém Kém
45 Nguyễn Thị Thùy Trang 19D130255 K55E4 3.63 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
46 Phạm Thị Thu Trang 19D130256 K55E4 3.82 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
47 Nguyễn Tố Uyên 19D130258 K55E4 3.53 5 4 9 18 18 18 Kém Kém
48 Bùi Đức Vinh 19D130259 K55E4 3.31 4 4 9 17 17 17 Kém Kém
49 Đinh Thị Vui 19D130260 K55E4 3.89 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
50 Trần Thị Yến 19D130261 K55E4 3.66 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
1 Kim Thị Hoài Anh 19D260001 K55EK1 3.53 5 4 9 18 18 18 Kém Kém
2 Nguyễn Duy Việt Anh 19D260002 K55EK1 3.26 4 4 9 17 17 17 Kém Kém
3 Nguyễn Thị Hoàng Anh 19D260003 K55EK1 3.67 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
4 Nguyễn Thị Mai Anh 19D260004 K55EK1 3.68 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
5 Nguyễn Thị Vân Anh 19D260005 K55EK1 3.50 5 4 9 18 18 18 Kém Kém
6 Bùi Thị Minh Ánh 19D260006 K55EK1 3.53 5 4 9 18 18 18 Kém Kém
7 Đinh Thu Bảo 19D260007 K55EK1 3.83 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
Điểm HĐ lớp, Khoa đánh giá
TC1 TC2 TC3 TC4 TC5 Thưởng/Phạt Tổng điểm Xếp loại

ĐTBHT
TT HỌ VÀ TÊN Mã SV LỚP

TC1.1

TC1.2

TC1.3
L K L K L K L K L K L K Lớp Khoa

8 Lục Thị Linh Chi 19D260008 K55EK1 3.69 5 4 10 19 19 19 Kém Kém


9 Nguyễn Thành Đạt 19D260012 K55EK1 3.72 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
10 Nguyễn Thị Hồng Diễm 19D260009 K55EK1 4.00 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
11 Nguyễn Thị Thùy Dung 19D260010 K55EK1 3.88 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
12 Nguyễn Thùy Dương 19D260011 K55EK1 3.19 5 4 7 16 16 16 Kém Kém
13 Hoàng Thị Hương Giang 19D260013 K55EK1 3.68 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
14 Đỗ Thị Ngọc Hà 19D260014 K55EK1 3.85 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
15 Nguyễn Thị Thúy Hằng 19D260017 K55EK1 3.79 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
16 Nguyễn Thị Minh Hạnh 19D260016 K55EK1 3.55 5 4 9 18 18 18 Kém Kém
17 Nguyễn Thị Hảo 19D260015 K55EK1 3.73 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
18 Trần Thị Hòa 19D260019 K55EK1 3.53 5 4 9 18 18 18 Kém Kém
19 Đặng Thái Hoàng 19D260018 K55EK1 3.10 4 4 7 15 15 15 Kém Kém
20 Đỗ Thị Huê 19D260020 K55EK1 3.50 5 4 9 18 18 18 Kém Kém
21 Lương Thị Hương 19D260025 K55EK1 3.44 5 4 9 18 18 18 Kém Kém
22 Nguyễn Ngọc Hương 19D260026 K55EK1 3.61 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
23 Nguyễn Thị Hường 19D260027 K55EK1 3.61 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
24 Bùi Thị Minh Huyền 19D260021 K55EK1 3.68 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
25 Lê Ngọc Huyền 19D260022 K55EK1 3.85 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
26 Nguyễn Thanh Huyền 19D260023 K55EK1 3.53 5 4 9 18 18 18 Kém Kém
27 Trần Thanh Huyền 19D260024 K55EK1 3.50 5 4 9 18 18 18 Kém Kém
28 Nguyễn Thị Phương Lan 19D260028 K55EK1 3.78 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
29 Lê Hoàng Lân 19D260029 K55EK1 4.00 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
30 Đỗ Diệu Linh 19D260030 K55EK1 3.53 5 4 9 18 18 18 Kém Kém
31 Nguyễn Thị Thùy Linh 19D260031 K55EK1 3.55 5 4 9 18 18 18 Kém Kém
32 Vương Thị Lương 19D260032 K55EK1 3.35 5 4 9 18 18 18 Kém Kém
33 Bùi Đức Mạnh 19D260033 K55EK1 3.85 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
34 Trần Thị Bình Minh 19D260034 K55EK1 3.44 5 4 9 18 18 18 Kém Kém
35 Nguyễn Phương Nam 19D260035 K55EK1 3.68 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
36 Nguyễn Thị Vân Nam 19D260036 K55EK1 3.72 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
37 Lê Thị Ngọc 19D260037 K55EK1 3.55 5 4 9 18 18 18 Kém Kém
38 Trần Thị Minh Ngọc 19D260038 K55EK1 3.68 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
39 Thân Thanh Nhi 19D260039 K55EK1 3.53 5 4 9 18 18 18 Kém Kém
40 Bùi Thị Oanh 19D260040 K55EK1 3.74 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
41 Nguyễn Hoàng Oanh 19D260041 K55EK1 3.34 5 4 9 18 18 18 Kém Kém
42 Đặng Ngọc Hùng Phong 19D260042 K55EK1 3.00 4 4 7 15 15 15 Kém Kém
Điểm HĐ lớp, Khoa đánh giá
TC1 TC2 TC3 TC4 TC5 Thưởng/Phạt Tổng điểm Xếp loại

ĐTBHT
TT HỌ VÀ TÊN Mã SV LỚP

TC1.1

TC1.2

TC1.3
L K L K L K L K L K L K Lớp Khoa

43 Nguyễn Thị Phương 19D260043 K55EK1 3.80 5 4 10 19 19 19 Kém Kém


44 Mạc Thị Phượng 19D260044 K55EK1 3.85 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
45 Nguyễn Hồng Quân 19D260045 K55EK1 3.15 5 4 7 16 16 16 Kém Kém
46 Doãn Thị Thanh Tâm 19D260046 K55EK1 3.58 5 4 9 18 18 18 Kém Kém
47 Nguyễn Phương Thảo 19D260047 K55EK1 3.71 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
48 Nguyễn Thị Thu 19D260048 K55EK1 3.80 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
49 Ngô Thị Thúy 19D260049 K55EK1 3.68 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
50 Nguyễn Thị Thu Thủy 19D260050 K55EK1 3.87 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
51 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 19D260051 K55EK1 3.94 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
52 Phạm Thị Trang 19D260052 K55EK1 3.68 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
53 Đào Duy Tùng 19D260054 K55EK1 3.69 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
54 Thân Thị Bạch Tuyết 19D260053 K55EK1 3.50 5 4 9 18 18 18 Kém Kém
55 Hoàng Ngọc Thu Uyên 19D260055 K55EK1 3.09 5 4 7 16 16 16 Kém Kém
56 Đỗ Mai Vân 19D260056 K55EK1 3.94 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
57 Phạm Hà Vy 19D260057 K55EK1 3.53 5 4 9 18 18 18 Kém Kém
58 Lê Hoàng Hải Yến 19D260058 K55EK1 3.72 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
1 Nguyễn Quỳnh Anh 19D260071 K55EK2 3.10 4 4 7 15 15 15 Kém Kém
2 Nguyễn Thị Kim Anh 19D260072 K55EK2 3.70 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
3 Nguyễn Thị Ngọc Anh 19D260073 K55EK2 3.77 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
4 Tô Phương Anh 19D260074 K55EK2 3.89 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
5 Nguyễn Ngọc Quỳnh Ánh 19D260075 K55EK2 3.63 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
6 Trịnh Thị Châm 19D260077 K55EK2 3.50 5 4 9 18 18 18 Kém Kém
7 Vũ Uyển Chi 19D260078 K55EK2 3.72 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
8 Nguyễn Thành Đạt 19D260082 K55EK2 3.59 5 4 9 18 18 18 Kém Kém
9 Đoàn Thị Thùy Dung 19D260079 K55EK2 3.76 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
10 Đoàn Phương Duyên 19D260080 K55EK2 3.82 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
11 Bùi Thị Thu Hà 19D260083 K55EK2 3.62 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
12 Trần Thị Thanh Hải 19D260084 K55EK2 3.73 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
13 Bùi Thị Hằng 19D260086 K55EK2 3.32 5 4 9 18 18 18 Kém Kém
14 Ngô Minh Hạnh 19D260085 K55EK2 3.59 5 4 9 18 18 18 Kém Kém
15 Nguyễn Thị Hiền 19D260087 K55EK2 3.80 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
16 Vũ Huy Hoàng 19D260088 K55EK2 3.80 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
17 Phạm Thị Thúy Hồng 19D260089 K55EK2 3.53 5 4 9 18 18 18 Kém Kém
18 Dương Thị Thu Hương 19D260094 K55EK2 3.38 5 4 9 18 18 18 Kém Kém
19 Nguyễn Mai Hương 19D260095 K55EK2 3.53 5 4 9 18 18 18 Kém Kém
Điểm HĐ lớp, Khoa đánh giá
TC1 TC2 TC3 TC4 TC5 Thưởng/Phạt Tổng điểm Xếp loại

ĐTBHT
TT HỌ VÀ TÊN Mã SV LỚP

TC1.1

TC1.2

TC1.3
L K L K L K L K L K L K Lớp Khoa

20 Phạm Thị Hương 19D260096 K55EK2 3.68 5 4 10 19 19 19 Kém Kém


21 Bùi Thị Huyền 19D260090 K55EK2 3.61 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
22 Đặng Thị Thanh Huyền 19D260091 K55EK2 3.53 4 4 9 17 17 17 Kém Kém
23 Nguyễn Khánh Huyền 19D260092 K55EK2 3.60 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
24 Nguyễn Thị Huyền 19D260093 K55EK2 3.76 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
25 Nguyễn Thị Kim Lan 19D260097 K55EK2 3.63 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
26 Phạm Thị Thúy Liễu 19D260098 K55EK2 3.95 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
27 Lê Thị Ngọc Linh 19D260099 K55EK2 3.78 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
28 Hồ Hữu Lộc 19D260100 K55EK2 3.50 5 4 9 18 18 18 Kém Kém
29 Lê Thị Nguyên Lương 19D260101 K55EK2 3.76 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
30 Nguyễn Thị Tuyết Mai 19D260102 K55EK2 3.53 5 4 9 18 18 18 Kém Kém
31 Trương Thị Hà My 19D260103 K55EK2 3.50 5 4 9 18 18 18 Kém Kém
32 Nguyễn Giang Nam 19D260104 K55EK2 3.50 5 4 9 18 18 18 Kém Kém
33 Trịnh Duy Nam 19D260105 K55EK2 3.68 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
34 Bùi Thị Bích Ngọc 19D260106 K55EK2 3.23 5 4 9 18 18 18 Kém Kém
35 Nguyễn Thị Yến Ngọc 19D260107 K55EK2 3.76 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
36 Đặng Thị Nguyên 19D260108 K55EK2 3.53 5 4 9 18 18 18 Kém Kém
37 Lê Tâm Như 19D260109 K55EK2 3.74 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
38 Bùi Thị Oanh 19D260110 K55EK2 3.58 5 4 9 18 18 18 Kém Kém
39 Lê Thị Phương 19D260111 K55EK2 3.85 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
40 Vũ Như Quỳnh 19D260113 K55EK2 3.74 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
41 Lê Ngọc Sơn 19D260114 K55EK2 3.44 5 4 9 18 18 18 Kém Kém
42 Trịnh Thị Thanh 19D260115 K55EK2 3.68 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
43 Nguyễn Thị Thu Thảo 19D260116 K55EK2 3.95 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
44 Trịnh Hoài Thu 19D260117 K55EK2 3.48 5 4 9 18 18 18 Kém Kém
45 Phạm Thị Hồng Thúy 19D260118 K55EK2 3.76 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
46 Nguyễn Thị Tiến 19D260119 K55EK2 3.39 5 4 9 18 18 18 Kém Kém
47 Phạm Huyền Trang 19D260120 K55EK2 3.85 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
48 Phạm Thu Trang 19D260121 K55EK2 3.80 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
49 Cao Nhã Uyên 19D260123 K55EK2 3.63 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
50 Nguyễn Thị Uyên 19D260124 K55EK2 3.59 5 4 9 18 18 18 Kém Kém
51 Lâm Thị Thu Vân 19D260125 K55EK2 3.50 5 4 9 18 18 18 Kém Kém
52 Phùng Quang Vinh 18D260115 K55EK2 0.00 0 0 0 0 0 0 Kém Kém
53 Ngô Thị Thanh Xuân 19D260126 K55EK2 3.50 5 4 9 18 18 18 Kém Kém
1 Nguyễn Xuân Hoàng An 20D130001 K56E1 3.50 4 4 9 17 17 17 Kém Kém
Điểm HĐ lớp, Khoa đánh giá
TC1 TC2 TC3 TC4 TC5 Thưởng/Phạt Tổng điểm Xếp loại

ĐTBHT
TT HỌ VÀ TÊN Mã SV LỚP

TC1.1

TC1.2

TC1.3
L K L K L K L K L K L K Lớp Khoa

2 Lê Ngọc Bảo Anh 20D130002 K56E1 3.88 5 5 10 20 20 20 Kém Kém


3 Nguyễn Minh Anh 20D130003 K56E1 3.89 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
4 Nguyễn Thị Tâm Anh 20D130004 K56E1 3.58 5 4 9 18 18 18 Kém Kém
5 Phạm Thị Lan Anh 20D130005 K56E1 3.66 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
6 Trần Vân Anh 20D130006 K56E1 3.87 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
7 Trần Ngọc Ánh 20D130007 K56E1 3.89 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
8 PHOUNSAVATH Anonh 20D130067 K56E1 3.04 4 4 7 15 15 15 Kém Kém
9 Nguyễn Ngọc Chi 20D130009 K56E1 3.81 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
10 Trương Thị Quỳnh Chi 20D130010 K56E1 3.81 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
11 Hoàng Phú Cường 20D130008 K56E1 3.95 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
12 Lại Thúy Diệp 20D130011 K56E1 3.89 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
13 Đỗ Ngọc Đông 20D130014 K56E1 3.81 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
14 Đồng Thùy Dung 20D130012 K56E1 3.86 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
15 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 20D130013 K56E1 3.63 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
16 Trần Đoàn Hương Giang 20D130015 K56E1 3.61 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
17 Vũ Thị Phương Hà 20D130016 K56E1 3.92 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
18 Đào Thị Hằng 20D130017 K56E1 3.70 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
19 Nguyễn Thị Thúy Hằng 20D130018 K56E1 3.71 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
20 Ngô Thị Thu Hiền 20D130019 K56E1 3.88 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
21 Phạm Thị Thu Hiền 20D130020 K56E1 3.64 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
22 Lê Vũ Phương Hoa 20D130021 K56E1 3.20 5 4 9 18 18 18 Kém Kém
23 Lê Thị Thắm Hồng 20D130022 K56E1 3.94 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
24 Lê Đặng Duy Hùng 20D130023 K56E1 3.80 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
25 Phạm Thị Hương 20D130026 K56E1 3.94 5 5 10 20 20 20 Kém Kém
26 Lương Thu Huyền 20D130024 K56E1 3.35 5 4 9 18 18 18 Kém Kém
27 Phạm Thị Thu Huyền 20D130025 K56E1 4.00 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
28 Phạm Công Khanh 20D130027 K56E1 3.27 5 4 9 18 18 18 Kém Kém
29 Nguyễn Hà Lan 20D130028 K56E1 3.27 4 4 9 17 17 17 Kém Kém
30 Trần Thị Phương Lê 20D130029 K56E1 3.53 4 4 9 17 17 17 Kém Kém
31 Nguyễn Khánh Linh 20D130030 K56E1 3.88 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
32 Nguyễn Thùy Linh 20D130031 K56E1 3.53 5 4 9 18 18 18 Kém Kém
33 Trần Mai Linh 20D130032 K56E1 3.90 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
34 Nguyễn Mai Loan 20D130033 K56E1 3.67 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
35 Nguyễn Thị Khánh Ly 20D130034 K56E1 3.30 4 4 9 17 17 17 Kém Kém
36 Nguyễn Lê Phương Mai 20D130035 K56E1 3.62 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
Điểm HĐ lớp, Khoa đánh giá
TC1 TC2 TC3 TC4 TC5 Thưởng/Phạt Tổng điểm Xếp loại

ĐTBHT
TT HỌ VÀ TÊN Mã SV LỚP

TC1.1

TC1.2

TC1.3
L K L K L K L K L K L K Lớp Khoa

37 Lê Thị Yến My 20D130037 K56E1 2.97 5 4 7 16 16 16 Kém Kém


38 Nguyễn Thu Nga 20D130039 K56E1 3.70 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
39 Vũ Thị Thuý Ngần 20D130040 K56E1 3.83 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
40 Trần Thủy Nguyên 20D130041 K56E1 3.75 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
41 Hà Thị Tuyết Nhi 20D130042 K56E1 3.89 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
42 Nguyễn Thị Nhung 20D130043 K56E1 3.88 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
43 Nguyễn Thị Quỳnh Nương 20D130038 K56E1 3.81 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
44 Cháng Thị Phương 20D130044 K56E1 3.67 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
45 Nguyễn Thị Việt Phương 20D130045 K56E1 3.75 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
46 Lê Hồng Quân 20D130046 K56E1 3.75 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
47 Đỗ Khắc Quyền 20D130047 K56E1 3.88 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
48 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh 20D130048 K56E1 3.81 5 5 10 20 20 20 Kém Kém
49 Ngô Thị San 20D130049 K56E1 3.95 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
50 Đoàn Phan Sơn 20D130050 K56E1 3.78 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
51 Nguyễn Thị Thao 20D130053 K56E1 4.00 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
52 Hoàng Phương Thảo 20D130054 K56E1 3.73 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
53 Trần Quốc Thịnh 20D130055 K56E1 3.80 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
54 Bùi Thị Minh Thu 20D130056 K56E1 3.89 5 5 10 20 20 20 Kém Kém
55 Hoàng Thị Hoài Thương 20D130057 K56E1 3.71 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
56 Võ Bình Thương 20D130058 K56E1 3.93 5 5 10 20 20 20 Kém Kém
57 Đặng Kiều Trang 20D130059 K56E1 3.78 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
58 Phạm Thu Trang 20D130060 K56E1 3.54 5 4 9 18 18 18 Kém Kém
59 Văn Thị Trang 20D130061 K56E1 3.82 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
60 Bùi Văn Trung 20D130062 K56E1 3.71 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
61 Lã Thị Thanh Tuyền 20D130051 K56E1 3.79 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
62 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 20D130052 K56E1 3.87 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
63 Nguyễn Thị Phương Uyên 20D130063 K56E1 3.88 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
64 Phạm Thị Thảo Vân 20D130064 K56E1 3.80 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
65 Đinh Thị Yên 20D130065 K56E1 4.00 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
1 Bùi Lan Anh 20D130071 K56E2 3.94 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
2 Lê Phương Anh 20D130072 K56E2 3.58 4 4 9 17 17 17 Kém Kém
3 Nguyễn Ngọc Anh 20D130073 K56E2 3.65 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
4 Nguyễn Thị Vân Anh 20D130074 K56E2 3.78 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
5 Trần Thị Kim Anh 20D130075 K56E2 3.68 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
6 Nguyễn Thị Minh Ánh 20D130076 K56E2 3.80 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
Điểm HĐ lớp, Khoa đánh giá
TC1 TC2 TC3 TC4 TC5 Thưởng/Phạt Tổng điểm Xếp loại

ĐTBHT
TT HỌ VÀ TÊN Mã SV LỚP

TC1.1

TC1.2

TC1.3
L K L K L K L K L K L K Lớp Khoa

7 Hà Thị Linh Chi 20D130078 K56E2 3.70 5 4 10 19 19 19 Kém Kém


8 Nguyễn Phương Chi 20D130079 K56E2 4.00 5 5 10 20 20 20 Kém Kém
9 Phạm Xuân Chiến 20D130080 K56E2 3.85 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
10 Nguyễn Văn Công 20D130077 K56E2 3.26 5 4 9 18 18 18 Kém Kém
11 Nguyễn Thị Ngọc Diệp 20D130081 K56E2 3.69 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
12 Mai Duy Đông 20D130084 K56E2 3.63 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
13 Đặng Thuỳ Dương 20D130083 K56E2 3.69 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
14 Hoàng Thị Mỹ Duyên 20D130082 K56E2 3.81 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
15 Hoa Đăng Giáp 20D130085 K56E2 3.75 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
16 Phùng Thị Hải 20D130086 K56E2 3.75 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
17 Lương Minh Hằng 20D130087 K56E2 3.81 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
18 Trần Thu Hằng 20D130088 K56E2 3.58 5 4 9 18 18 18 Kém Kém
19 Nguyễn Thị Hiền 20D130089 K56E2 3.88 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
20 Đinh Phương Hoa 20D130090 K56E2 3.81 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
21 Phạm Thị Hoa 20D130091 K56E2 3.91 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
22 Nguyễn Thị Hồng 20D130092 K56E2 3.86 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
23 Mai Tiến Hùng 20D130093 K56E2 3.83 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
24 Phan Thị Thu Hương 20D130096 K56E2 3.88 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
25 Nguyễn Thị Khánh Huyền 20D130094 K56E2 3.77 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
26 Vũ Thị Mai Huyền 20D130095 K56E2 3.93 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
27 Ninh Ngọc Khánh 20D130097 K56E2 3.88 5 5 10 20 20 20 Kém Kém
28 Nguyễn Thị Ngọc Lan 20D130098 K56E2 3.94 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
29 Hoàng Thị Linh 20D130099 K56E2 4.00 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
30 Nguyễn Thảo Mai Linh 20D130100 K56E2 3.82 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
31 Nguyễn Thùy Linh 20D130101 K56E2 3.93 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
32 Trần Thị Linh Linh 20D130102 K56E2 3.81 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
33 Nguyễn Văn Long 20D130103 K56E2 3.44 4 4 9 17 17 17 Kém Kém
34 Vũ Phương Ly 20D130104 K56E2 3.06 4 4 7 15 15 15 Kém Kém
35 Vũ Thị Hoa Mai 20D130105 K56E2 3.91 4 5 10 19 19 19 Kém Kém
36 XAIGNABOUTSY Manilak 20D130136 K56E2 2.76 4 4 7 15 15 15 Kém Kém
37 Nguyễn Phương Minh 20D130106 K56E2 3.94 5 5 10 20 20 20 Kém Kém
38 Lê Vương Trà My 20D130107 K56E2 3.53 4 4 9 17 17 17 Kém Kém
39 Nghiêm Thị Thúy Nga 20D130108 K56E2 3.45 5 4 9 18 18 18 Kém Kém
40 Phạm Thị Nguyệt Nga 20D130109 K56E2 3.70 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
41 Nguyễn Thị Tùy Nghi 20D130110 K56E2 3.63 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
Điểm HĐ lớp, Khoa đánh giá
TC1 TC2 TC3 TC4 TC5 Thưởng/Phạt Tổng điểm Xếp loại

ĐTBHT
TT HỌ VÀ TÊN Mã SV LỚP

TC1.1

TC1.2

TC1.3
L K L K L K L K L K L K Lớp Khoa

42 Phạm Thị Tuyết Nhi 20D130112 K56E2 3.74 4 4 10 18 18 18 Kém Kém


43 Trương Hồng Nhung 20D130113 K56E2 3.80 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
44 Nguyễn Lâm Phương 20D130114 K56E2 3.93 5 5 10 20 20 20 Kém Kém
45 Lê Thị Quế 20D130116 K56E2 3.89 5 5 10 20 20 20 Kém Kém
46 Trần Công Quyền 20D130117 K56E2 3.47 5 4 9 18 18 18 Kém Kém
47 Trần Thị Diễm Quỳnh 20D130118 K56E2 3.77 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
48 Trần Thị Huyền Sang 20D130119 K56E2 3.70 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
49 VILAYPHONE Somchay 20D130137 K56E2 2.55 4 4 7 15 15 15 Kém Kém
50 Đường Thị Phương Thảo 20D130123 K56E2 3.94 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
51 Hoàng Phương Thảo 20D130124 K56E2 3.78 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
52 Đặng Thị Thoa 20D130125 K56E2 3.75 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
53 Lê Thị Thu 20D130126 K56E2 3.75 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
54 Ngô Thị Kim Thương 20D130127 K56E2 3.83 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
55 Nguyễn Thị Thủy Tiên 20D130120 K56E2 3.87 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
56 Bùi Thị Trang 20D130128 K56E2 3.65 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
57 Nguyễn Thị Trang 20D130129 K56E2 3.89 5 5 10 20 20 20 Kém Kém
58 Trịnh Huyền Trang 20D130130 K56E2 3.65 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
59 Vũ Huyền Trang 20D130131 K56E2 3.76 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
60 Nguyễn Đình Trung 20D130132 K56E2 3.20 5 4 9 18 18 18 Kém Kém
61 Trần Thị Tươi 20D130122 K56E2 4.00 5 5 10 20 20 20 Kém Kém
62 Nguyễn Thanh Tuyền 20D130121 K56E2 3.88 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
63 Tô Phương Uyên 20D130133 K56E2 3.47 5 4 9 18 18 18 Kém Kém
64 Vũ Quốc Việt 20D130134 K56E2 3.60 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
65 Nguyễn Thị Hà Yên 20D130135 K56E2 3.82 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
1 Hoàng Ngọc Anh 20D130141 K56E3 4.00 5 5 10 20 20 20 Kém Kém
2 Lê Thị Ngọc Anh 20D130142 K56E3 3.69 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
3 Nguyễn Thị Diệu Anh 20D130143 K56E3 3.89 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
4 Phạm Phương Anh 20D130144 K56E3 3.75 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
5 Trần Thị Phương Anh 20D130145 K56E3 3.89 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
6 Phan Ngọc Ánh 20D130146 K56E3 3.94 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
7 Lê Khánh Thảo Chi 20D130148 K56E3 3.89 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
8 Trần Linh Chi 20D130149 K56E3 3.33 4 4 9 17 17 17 Kém Kém
9 Lê Thị Thanh Chúc 20D130150 K56E3 3.94 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
10 Phan Thành Công 20D130147 K56E3 3.89 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
11 Khắc Thị Dinh 20D130151 K56E3 3.70 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
Điểm HĐ lớp, Khoa đánh giá
TC1 TC2 TC3 TC4 TC5 Thưởng/Phạt Tổng điểm Xếp loại

ĐTBHT
TT HỌ VÀ TÊN Mã SV LỚP

TC1.1

TC1.2

TC1.3
L K L K L K L K L K L K Lớp Khoa

12 Lê Minh Đức 20D130154 K56E3 3.03 4 4 7 15 15 15 Kém Kém


13 Nguyễn Hoa Hải Dương 20D130153 K56E3 3.94 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
14 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 20D130152 K56E3 3.83 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
15 Lê Thu Hà 20D130155 K56E3 3.28 4 4 9 17 17 17 Kém Kém
16 Nguyễn Thị Thu Hằng 20D130157 K56E3 3.94 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
17 Lê Thị Hảo 20D130156 K56E3 3.73 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
18 Lê Thị Thu Hiền 20D130158 K56E3 3.89 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
19 Nguyễn Thị Hiền 20D130159 K56E3 3.81 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
20 Hà An Hoa 20D130160 K56E3 3.53 5 4 9 18 18 18 Kém Kém
21 Nguyễn Huy Hoàng 20D130161 K56E3 3.78 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
22 Trần Thị Huế 20D130162 K56E3 3.83 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
23 Nguyễn Thị Thanh Hương 20D130165 K56E3 3.81 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
24 Vũ Thu Hương 20D130166 K56E3 4.00 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
25 Đinh Thị Khánh Huyền 20D130163 K56E3 3.72 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
26 Phạm Khánh Huyền 20D130164 K56E3 3.69 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
27 Nguyễn Hà Lam 20D130167 K56E3 2.88 4 4 7 15 15 15 Kém Kém
28 Bùi Minh Lê 20D130168 K56E3 3.75 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
29 Hoàng Thùy Linh 20D130169 K56E3 3.80 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
30 Nguyễn Thị Diệu Linh 20D130170 K56E3 3.75 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
31 Phạm Hoài Linh 20D130171 K56E3 3.67 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
32 Trần Thùy Linh 20D130172 K56E3 3.93 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
33 Nguyễn Hoàng Hải Ly 20D130173 K56E3 3.72 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
34 Nguyễn Thị Hải Lý 20D130174 K56E3 3.76 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
35 Vũ Thị Ngọc Mai 20D130175 K56E3 3.81 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
36 Đào Thị Trà My 20D130176 K56E3 3.89 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
37 Phạm Hải Nam 20D130177 K56E3 3.78 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
38 Nguyễn Thị Thu Nga 20D130178 K56E3 3.61 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
39 Trần Thị Kim Ngân 20D130179 K56E3 3.78 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
40 Cao Thị Thu Ngọc 20D130180 K56E3 3.77 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
41 Hoàng Thị Minh Nhâm 20D130181 K56E3 3.73 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
42 Lê Mai Nhung 20D130182 K56E3 3.87 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
43 Nguyễn Hà Nguyên Phát 20D130183 K56E3 3.81 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
44 Nguyễn Thị Thu Phương 20D130184 K56E3 3.88 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
45 Vũ Thị Hoài Phương 20D130185 K56E3 3.63 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
46 Trần Hạnh Quyên 20D130186 K56E3 3.78 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
Điểm HĐ lớp, Khoa đánh giá
TC1 TC2 TC3 TC4 TC5 Thưởng/Phạt Tổng điểm Xếp loại

ĐTBHT
TT HỌ VÀ TÊN Mã SV LỚP

TC1.1

TC1.2

TC1.3
L K L K L K L K L K L K Lớp Khoa

47 Lại Diễm Quỳnh 20D130187 K56E3 3.94 5 5 10 20 20 20 Kém Kém


48 Võ Thị Ngọc Quỳnh 20D130188 K56E3 3.78 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
49 Chu Văn Sáng 20D130189 K56E3 3.03 4 4 7 15 15 15 Kém Kém
50 Nhữ Thị Hà Thanh 20D130192 K56E3 3.88 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
51 Hà Phương Thảo 20D130193 K56E3 3.88 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
52 Nguyễn Phương Thảo 20D130194 K56E3 3.89 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
53 Lê Thị Thơm 20D130195 K56E3 4.00 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
54 Nguyễn Thị Việt Thương 20D130197 K56E3 3.56 4 4 9 17 17 17 Kém Kém
55 Phạm Thị Thu Thúy 20D130196 K56E3 3.82 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
56 Bùi Thu Trang 20D130198 K56E3 3.81 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
57 Nguyễn Thu Trang 20D130199 K56E3 3.70 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
58 Trịnh Thị Kiều Trang 20D130200 K56E3 3.89 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
59 Đào Văn Trí 20D130201 K56E3 3.44 5 4 9 18 18 18 Kém Kém
60 Thân Thị Tú 20D130190 K56E3 3.94 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
61 Nguyễn Thị Tuyết 20D130191 K56E3 3.76 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
62 Nguyễn Ngọc Phương Uyên 20D130202 K56E3 3.42 5 4 9 18 18 18 Kém Kém
63 Nguyễn Thành Văn 20D130203 K56E3 3.59 4 4 9 17 17 17 Kém Kém
64 Ma Thị Vui 20D130204 K56E3 3.63 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
65 Nguyễn Hải Yến 20D130205 K56E3 3.89 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
1 Bùi Thị Vân Anh 20D260001 K56EK1 3.86 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
2 Đặng Thị Quỳnh Anh 20D260002 K56EK1 3.50 4 4 9 17 17 17 Kém Kém
3 Hoàng Anh 20D260003 K56EK1 3.57 5 4 9 18 18 18 Kém Kém
4 Nguyễn Huy Quang Anh 20D260004 K56EK1 3.18 4 4 7 15 15 15 Kém Kém
5 Nguyễn Thị Trâm Anh 20D260005 K56EK1 3.46 5 4 9 18 18 18 Kém Kém
6 Phùng Thị Anh 20D260006 K56EK1 3.76 5 4 10 8 8 8 Kém Kém
7 Trần Quang Anh 20D260007 K56EK1 3.53 4 4 9 17 17 17 Kém Kém
8 Đàm Ngọc Ánh 20D260008 K56EK1 3.71 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
9 Phạm Gia Bảo 20D260009 K56EK1 3.47 5 4 9 18 18 18 Kém Kém
10 Nguyễn Thị Linh Chi 20D260011 K56EK1 4.00 5 5 10 20 20 20 Kém Kém
11 Nguyễn Văn Du 20D260012 K56EK1 3.79 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
12 Nguyễn Thùy Dung 20D260013 K56EK1 3.82 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
13 Ngô Thuỳ Dương 20D260014 K56EK1 3.94 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
14 Nguyễn Thị Giang 20D260015 K56EK1 3.68 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
15 Đinh Thu Hà 20D260016 K56EK1 1.57 3 2 2 7 7 7 Kém Kém
16 Phạm Hồng Hà 20D260017 K56EK1 3.62 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
Điểm HĐ lớp, Khoa đánh giá
TC1 TC2 TC3 TC4 TC5 Thưởng/Phạt Tổng điểm Xếp loại

ĐTBHT
TT HỌ VÀ TÊN Mã SV LỚP

TC1.1

TC1.2

TC1.3
L K L K L K L K L K L K Lớp Khoa

17 Trần Thị Hậu 20D260018 K56EK1 3.21 4 4 9 17 17 17 Kém Kém


18 Trần Xuân Hiếu 20D260019 K56EK1 3.76 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
19 Nguyễn Quỳnh Hoa 20D260020 K56EK1 3.94 5 5 10 20 20 20 Kém Kém
20 Nguyễn Thị Thu Hoài 20D260021 K56EK1 3.76 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
21 Lê Thị Thu Hồng 20D260022 K56EK1 3.82 5 5 10 20 20 20 Kém Kém
22 Hoàng Thị Huế 20D260023 K56EK1 3.82 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
23 Lê Thu Hương 20D260025 K56EK1 3.76 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
24 Mai Diệu Huyền 20D260024 K56EK1 3.88 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
25 Đinh Quốc Khánh 20D260026 K56EK1 3.58 4 4 9 17 17 17 Kém Kém
26 Vũ Nam Khánh 20D260027 K56EK1 3.50 4 4 9 17 17 17 Kém Kém
27 Lê Hải Lam 20D260028 K56EK1 3.53 4 4 9 17 17 17 Kém Kém
28 Chu Ngọc Lan 20D260029 K56EK1 3.82 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
29 La Thị Lê 20D260030 K56EK1 3.83 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
30 Nguyễn Diệu Linh 20D260031 K56EK1 3.79 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
31 Nguyễn Thành Luân 20D260032 K56EK1 3.46 5 4 9 18 18 18 Kém Kém
32 Nguyễn Thị Lý 20D260033 K56EK1 3.88 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
33 Lê Nguyệt Minh 20D260034 K56EK1 3.82 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
34 Đỗ Hải Nam 20D260035 K56EK1 3.35 4 4 9 17 17 17 Kém Kém
35 Nguyễn Thị Nga 20D260036 K56EK1 3.65 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
36 Phùng Thị Bích Ngọc 20D260037 K56EK1 3.79 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
37 Lê Minh Nguyệt 20D260038 K56EK1 3.62 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
38 Vũ Thị Hoài Nhi 20D260039 K56EK1 3.94 5 5 10 20 20 20 Kém Kém
39 Dương Thị Phượng 20D260041 K56EK1 3.65 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
40 Tạ Thị Phượng 20D260042 K56EK1 3.94 5 5 10 20 20 20 Kém Kém
41 Nguyễn Thị Quyên 20D260043 K56EK1 3.88 4 5 10 19 19 19 Kém Kém
42 Hoàng Thị Lưu Quỳnh 20D260044 K56EK1 3.71 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
43 Vũ Thị Quỳnh 20D260045 K56EK1 3.86 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
44 Nguyễn Hữu Sơn 20D260046 K56EK1 3.68 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
45 Dương Thị Thanh 20D260047 K56EK1 3.74 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
46 Trịnh Thị Thảo 20D260048 K56EK1 3.82 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
47 Tống Thị Thu 20D260049 K56EK1 3.46 5 4 9 18 18 18 Kém Kém
48 Phùng Thị Thương Thương 20D260052 K56EK1 3.59 4 4 9 17 17 17 Kém Kém
49 Nguyễn Thị Phương Thúy 20D260051 K56EK1 3.82 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
50 Nguyễn Thị Thanh Thùy 20D260050 K56EK1 3.79 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
51 Nguyễn Thị Thảo Trang 20D260053 K56EK1 3.88 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
Điểm HĐ lớp, Khoa đánh giá
TC1 TC2 TC3 TC4 TC5 Thưởng/Phạt Tổng điểm Xếp loại

ĐTBHT
TT HỌ VÀ TÊN Mã SV LỚP

TC1.1

TC1.2

TC1.3
L K L K L K L K L K L K Lớp Khoa

52 Vũ Thị Uyên 20D260054 K56EK1 3.56 4 4 9 17 17 17 Kém Kém


53 Ngô Đức Việt 20D260055 K56EK1 3.15 4 4 7 15 15 15 Kém Kém
1 Đỗ Quang Anh 20D260062 K56EK2 3.54 4 4 9 17 17 17 Kém Kém
2 Dương Thị Anh 20D260061 K56EK2 3.86 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
3 Lê Linh Anh 20D260063 K56EK2 3.76 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
4 Nguyễn Thị Lan Anh 20D260064 K56EK2 3.93 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
5 Phan Hoài Anh 20D260065 K56EK2 3.86 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
6 Trần Hải Anh 20D260066 K56EK2 3.44 5 4 9 18 18 18 Kém Kém
7 Trần Thị Vân Anh 20D260067 K56EK2 3.88 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
8 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 20D260068 K56EK2 3.85 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
9 Hồ Thanh Bằng 20D260069 K56EK2 3.65 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
10 Đoàn Thị Minh Châu 20D260070 K56EK2 3.76 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
11 Bùi Thị Chúc 20D260071 K56EK2 3.50 5 4 9 18 18 18 Kém Kém
12 Nguyễn Minh Đức 20D260074 K56EK2 3.75 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
13 Lương Thị Thùy Dung 20D260072 K56EK2 3.71 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
14 Nguyễn Việt Dũng 20D260073 K56EK2 3.68 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
15 Nguyễn Thị Trà Giang 20D260075 K56EK2 3.71 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
16 Ngô Thu Hà 20D260076 K56EK2 3.50 4 4 9 17 17 17 Kém Kém
17 Nguyễn Thị Thu Hằng 20D260077 K56EK2 3.82 5 5 10 20 20 20 Kém Kém
18 Dương Công Hiệu 20D260079 K56EK2 3.42 5 4 9 18 18 18 Kém Kém
19 Nguyễn Thị Hoa 20D260080 K56EK2 3.74 5 5 10 20 20 20 Kém Kém
20 Nguyễn Ngọc Ánh Hoàng 20D260081 K56EK2 3.59 5 4 9 18 18 18 Kém Kém
21 Nguyễn Thị Hồng 20D260082 K56EK2 3.79 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
22 Nguyễn Thị Thu Huế 20D260083 K56EK2 3.88 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
23 Phạm Thị Huyền 20D260084 K56EK2 3.62 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
24 Phạm Bá Khải 20D260085 K56EK2 3.88 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
25 Nguyễn Duy Khánh 20D260086 K56EK2 3.47 4 4 9 17 17 17 Kém Kém
26 Ngô Minh Khôi 20D260087 K56EK2 3.88 5 5 10 20 20 20 Kém Kém
27 Nguyễn Thị Phương Lam 20D260088 K56EK2 3.82 4 4 10 18 18 18 Kém Kém
28 Vũ Thị Ngọc Lan 20D260089 K56EK2 3.88 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
29 Lê Thị Thùy Linh 20D260090 K56EK2 3.65 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
Điểm HĐ lớp, Khoa đánh giá
TC1 TC2 TC3 TC4 TC5 Thưởng/Phạt Tổng điểm Xếp loại

ĐTBHT
TT HỌ VÀ TÊN Mã SV LỚP

TC1.1

TC1.2

TC1.3
L K L K L K L K L K L K Lớp Khoa

30 Nguyễn Mai Nhật Linh 20D260091 K56EK2 3.82 5 5 10 20 20 20 Kém Kém


31 Nhữ Thị Khánh Ly 20D260092 K56EK2 4.00 5 5 10 20 20 20 Kém Kém
32 Nguyễn Thị Lý 20D260093 K56EK2 3.82 4 5 10 19 19 19 Kém Kém
33 Vũ Thị Trà My 20D260094 K56EK2 3.94 4 5 10 19 19 19 Kém Kém
34 Nguyễn Hoàng Nam 20D260095 K56EK2 3.47 4 4 9 17 17 17 Kém Kém
35 Lê Như Ngọc 20D260096 K56EK2 3.80 5 5 10 20 20 20 Kém Kém
36 Cao Ngọc Trung Nguyên 20D260097 K56EK2 3.94 5 5 10 20 20 20 Kém Kém
37 Phạm Khánh Nhi 20D260098 K56EK2 3.24 4 4 9 17 17 17 Kém Kém
38 Nguyễn Thị Kiều Oanh 20D260099 K56EK2 3.88 5 5 10 20 20 20 Kém Kém
39 Hoàng Thị Hà Phương 20D260100 K56EK2 3.06 4 4 7 15 15 15 Kém Kém
40 Nguyễn Thị Kim Phượng 20D260101 K56EK2 3.62 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
41 Nguyễn Văn Quân 20D260102 K56EK2 3.76 5 4 10 19 19 19 Kém Kém
42 Đinh Thị Quỳnh 20D260103 K56EK2 3.50 4 4 9 17 17 17 Kém Kém
43 Phạm Thị Diễm Quỳnh 20D260104 K56EK2 3.83 5 5 10 20 20 20 Kém Kém
44 Hoàng Thị Sang 20D260105 K56EK2 3.95 5 5 10 20 20 20 Kém Kém
45 Trần Thanh Thảo 20D260107 K56EK2 3.71
46 Phạm Thị Thu 20D260108 K56EK2 3.54
Hà Nội, ngày tháng 03 năm 2021

Hà Nội, ngày tháng 9 năm 2021


47 Vũ Anh Thư 20D260111 K56EK2 3.94 TL. HIỆU TRƯỞNG
TL. HIỆU TRƯỞNG
48 Hoàng Thị Thùy 20D260109 K56EK2 3.88 KT. TRƯỞNG KHOA
KT. TRƯỞNG KHOA
49 Phạm Thị Thủy 20D260110 K56EK2 3.53 PHÓ TRƯỞNG KHOA
PHÓ TRƯỞNG KHOA
50 Lê Thị Thu Trang 20D260112 K56EK2 3.64
51 Phạm Ánh Tuyết 20D260106 K56EK2 3.44
52 Lê Thị Kiều Vân 20D260114 K56EK2 3.56
53 Phùng Thị Yến 20D260115 K56EK2 3.11
1 Phan Đăng An 21D130101 K57E1 3.67 Th.S Phan Thu Trang

2 Đào Lê Ngọc Anh 21D130501 K57E1 2.83


3 Diệp Ngọc Anh 21D130102 K57E1 3.50
4 Nguyễn Bình Ngọc Anh 21D130103 K57E1 3.50
Điểm HĐ lớp, Khoa đánh giá
TC1 TC2 TC3 TC4 TC5 Thưởng/Phạt Tổng điểm Xếp loại

ĐTBHT
TT HỌ VÀ TÊN Mã SV LỚP

TC1.1

TC1.2

TC1.3
L K L K L K L K L K L K Lớp Khoa

5 Nguyễn Thị Ngọc Anh 21D130104 K57E1 4.00


6 Trần Thị Minh Anh 21D130105 K57E1 3.83
7 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 21D130106 K57E1 3.67
8 DIYAVONG Bounkham 21D130801 K57E1 2.83
9 Cao Thị Quỳnh Chi 21D130107 K57E1 3.67
10 Nguyễn Tuấn Chung 21D130109 K57E1 3.83
11 Võ Thu Cúc 21D130110 K57E1 3.83
12 VOLACHACK Daosavanh 21D130802 K57E1 3.00
13 Nguyễn Thị Bạch Dương 21D130113 K57E1 3.50
14 Nguyễn Văn Duy 21D130111 K57E1 3.83
15 Đỗ Thị Duyên 21D130112 K57E1 3.83
16 Nguyễn Quỳnh Giang 21D130114 K57E1 3.67
17 Tẩn Lể Hà 21D130115 K57E1 3.17
18 Đỗ Xuân Hải 21D130001 K57E1 3.33
19 Lê Hồng Hạnh 21D130116 K57E1 3.67
20 Hoàng Thị Linh Hậu 21D130117 K57E1 3.00
21 Võ Thị Hiền 21D130118 K57E1 3.50
22 Vũ Quang Hiếu 21D130119 K57E1 3.50
23 Bùi Thanh Huế 21D130120 K57E1 3.33
24 Vũ Thị Hương 21D130121 K57E1 3.50
25 Trần Thị Hường 21D130504 K57E1 3.50
26 Dương Thị Ngọc Liên 21D130122 K57E1 3.83
27 Đinh Diệu Linh 21D130123 K57E1 1.50
28 Nguyễn Lê Phương Linh 21D130006 K57E1 3.33
29 Nguyễn Phương Linh 21D130124 K57E1 3.67
30 Tạ Khánh Linh 21D130125 K57E1 3.67
31 Vũ Thị Mai Linh 21D130126 K57E1 3.50
32 Phạm Thị Thanh Loan 21D130127 K57E1 3.50
33 Nguyễn Hà Hải Long 21D130015 K57E1 2.50
34 Lê Thị Ly 21D130128 K57E1 3.83
35 Nguyễn Thị Mai 21D130129 K57E1 2.50
36 Nguyễn Đức Mạnh 21D130130 K57E1 3.33
37 Nguyễn Thanh Nga 21D130131 K57E1 3.67
38 Đinh Thị Bảo Ngọc 21D130132 K57E1 4.00
39 Nguyễn Thị Thu Nguyệt 21D130133 K57E1 3.83
Điểm HĐ lớp, Khoa đánh giá
TC1 TC2 TC3 TC4 TC5 Thưởng/Phạt Tổng điểm Xếp loại

ĐTBHT
TT HỌ VÀ TÊN Mã SV LỚP

TC1.1

TC1.2

TC1.3
L K L K L K L K L K L K Lớp Khoa

40 Nông Quỳnh Như 21D130508 K57E1 3.17


41 Đỗ Hoài Ninh 21D130134 K57E1 3.17
42 Nguyễn Thu Phương 21D130135 K57E1 3.67
43 Đặng Quang Quốc 21D130136 K57E1 3.33
44 Phùng Thị Như Quỳnh 21D130137 K57E1 3.83
45 Nguyễn Lam Sơn 21D130011 K57E1 3.17
46 Trần Tuệ Tâm 21D130138 K57E1 3.50
47 Nguyễn Thị Thắm 21D130139 K57E1 3.33
48 Phạm Thùy Anh Thư 21D130142 K57E1 3.33
49 Nguyễn Thị Thúy 21D130141 K57E1 3.67
50 Nguyễn Ngọc Thùy 21D130140 K57E1 3.83
51 Nguyễn Thị Ánh Trà 21D130144 K57E1 3.17
52 Hoàng Kiều Trang 21D130143 K57E1 3.67
53 Phí Ngọc Tú 21D130145 K57E1 3.33
1 Hoàng Mai Anh 21D130146 K57E2 3.83
2 Nguyễn Diệp Anh 21D130147 K57E2 3.00
3 Nguyễn Hà Anh 21D130014 K57E2 3.50
4 Nguyễn Thế Anh 21D130148 K57E2 2.50
5 Nguyễn Thị Vân Anh 21D130149 K57E2 3.83
6 Trịnh Quỳnh Anh 21D130150 K57E2 3.33
7 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 21D130151 K57E2 3.83
8 Đỗ Quỳnh Chi 21D130152 K57E2 3.67
9 Trịnh Thị Mai Chi 21D130153 K57E2 3.50
10 Nguyễn Mạnh Cường 21D130154 K57E2 3.50
11 Nguyễn Thị Dung 21D130155 K57E2 4.00
12 Nguyễn Thị Thùy Dương 21D130157 K57E2 3.83
13 Phạm Tùng Dương 21D130158 K57E2 3.00
14 Lô Thị Thùy Duyên 21D130156 K57E2 3.67
15 Võ Thị Quỳnh Giang 21D130159 K57E2 4.00
16 Lê Diễm Hằng 21D130161 K57E2 4.00
17 Đỗ Thanh Hảo 21D130160 K57E2 3.33
18 Lê Thị Hiền 21D130162 K57E2 3.83
19 Vũ Trung Hiếu 21D130163 K57E2 3.50
20 Nguyễn Thị Hoa 21D130164 K57E2 3.33
21 Phạm Thị Thu Hường 21D130166 K57E2 3.67
Điểm HĐ lớp, Khoa đánh giá
TC1 TC2 TC3 TC4 TC5 Thưởng/Phạt Tổng điểm Xếp loại

ĐTBHT
TT HỌ VÀ TÊN Mã SV LỚP

TC1.1

TC1.2

TC1.3
L K L K L K L K L K L K Lớp Khoa

22 Nguyễn Như Tuấn Huy 21D130002 K57E2 3.67


23 Nguyễn Thị Thanh Huyền 21D130165 K57E2 3.67
24 Hoàng Thanh Lịch 21D130171 K57E2 3.67
25 Lê Thị Liên 21D130167 K57E2 3.67
26 Đoàn Ngọc Mai Linh 21D130168 K57E2 4.00
27 Hoàng Thị Thảo Linh 21D130505 K57E2 3.50
28 Nguyễn Thị Ngọc Linh 21D130169 K57E2 0.00
29 Võ Thị Hà Linh 21D130170 K57E2 3.67
30 Trần Thị Bích Loan 21D130172 K57E2 3.50
31 Bùi Thị Phương Mai 21D130173 K57E2 3.67
32 Nguyễn Vũ Minh 21D130174 K57E2 3.33
33 Bùi Thị Trà My 21D130175 K57E2 3.67
34 Bùi Thu Ngân 21D130176 K57E2 3.67
35 Dương Thị Bích Ngọc 21D130177 K57E2 3.83
36 Nguyễn Thị Thảo Nhi 21D130178 K57E2 3.50
37 Hoàng Thị Kim Oanh 21D130179 K57E2 3.67
38 Nguyễn Cát Tường Phúc 21D130008 K57E2 3.17
39 Vũ Lan Phương 21D130180 K57E2 3.50
40 Vương Thị Phương 21D130509 K57E2 3.33
41 Đinh Mạnh Quỳnh 21D130510 K57E2 3.33
42 Trịnh Thúy Quỳnh 21D130181 K57E2 2.83
43 Nguyễn Trần An Thanh 21D130182 K57E2 3.67
44 Đoàn Thị Thanh Thảo 21D130012 K57E2 3.17
45 Lê Chí Thoại 21D130183 K57E2 3.33
46 Doãn Thị Minh Thu 21D130184 K57E2 3.67
47 Đàm Anh Thư 21D130186 K57E2 3.50
48 Lê Thị Thương 21D130187 K57E2 3.67
49 Phạm Thị Thùy 21D130185 K57E2 3.67
50 Nguyễn Thu Trà 21D130189 K57E2 3.50
51 Lê Thùy Trang 21D130188 K57E2 3.33
52 Nguyễn Thị Vui 21D130190 K57E2 3.83
1 Đào Phương Anh 21D130016 K57E3 3.33
2 Lê Phạm Quỳnh Anh 21D130191 K57E3 3.33
3 Nguyễn Hà Anh 21D130192 K57E3 3.33
4 Nguyễn Vân Anh 21D130193 K57E3 3.50
Điểm HĐ lớp, Khoa đánh giá
TC1 TC2 TC3 TC4 TC5 Thưởng/Phạt Tổng điểm Xếp loại

ĐTBHT
TT HỌ VÀ TÊN Mã SV LỚP

TC1.1

TC1.2

TC1.3
L K L K L K L K L K L K Lớp Khoa

5 Bùi Minh Ánh 21D130194 K57E3 3.33


6 Trần Ngọc Ánh 21D130195 K57E3 2.33
7 Nguyễn Lâm Bách 21D130196 K57E3 3.17
8 Nguyễn Linh Chi 21D130197 K57E3 3.67
9 Bùi Việt Chinh 21D130198 K57E3 3.17
10 Nguyễn Xuân Diệu 21D130199 K57E3 3.50
11 Đinh Minh Đức 21D130203 K57E3 3.50
12 Nguyễn Thị Dung 21D130200 K57E3 3.17
13 Nguyễn Thùy Dương 21D130202 K57E3 3.50
14 Nguyễn Mỹ Duyên 21D130201 K57E3 3.33
15 Phạm Thị Thu Hà 21D130204 K57E3 3.17
16 Nguyễn Thu Hạ 21D130205 K57E3 3.33
17 Lê Thúy Hằng 21D130206 K57E3 3.33
18 Nguyễn Thị Thảo Hiền 21D130207 K57E3 3.67
19 Trần Thu Hiền 21D130502 K57E3 3.17
20 Nguyễn Thị Quỳnh Hoa 21D130208 K57E3 3.33
21 Lê Thu Hương 21D130209 K57E3 3.33
22 Nguyễn Minh Khang 21D130210 K57E3 3.50
23 Trần Đăng Lâm 21D130003 K57E3 3.50
24 Liễu Thị Lệ 21D130211 K57E3 3.50
25 Cao Thị Thùy Linh 21D130212 K57E3 3.50
26 Đào Thị Thùy Linh 21D130004 K57E3 3.33
27 Lương Hoàng Ngọc Linh 21D130506 K57E3 2.83
28 Ngô Thùy Linh 21D130213 K57E3 3.67
29 Phạm Khánh Linh 21D130214 K57E3 2.83
30 Vũ Khánh Linh 21D130215 K57E3 3.33
31 Liễu Thị Kim Loan 21D130216 K57E3 2.83
32 Bùi Thị Thảo Ly 21D130217 K57E3 3.50
33 Ngô Trần Diệu Mai 21D130218 K57E3 3.17
34 Vũ Thị Trà My 21D130219 K57E3 3.50
35 Đào Trang Ngân 21D130220 K57E3 3.17
36 Nguyễn Hồng Ngọc 21D130221 K57E3 3.50
37 Trương Thị Yến Nhi 21D130222 K57E3 3.17
38 Lưu Thị Kim Oanh 21D130223 K57E3 3.50
39 Đặng Hoàng Phương 21D130009 K57E3 3.50
Điểm HĐ lớp, Khoa đánh giá
TC1 TC2 TC3 TC4 TC5 Thưởng/Phạt Tổng điểm Xếp loại

ĐTBHT
TT HỌ VÀ TÊN Mã SV LỚP

TC1.1

TC1.2

TC1.3
L K L K L K L K L K L K Lớp Khoa

40 Hoàng Lê Phương 21D130224 K57E3 3.33


41 Bùi Thanh Quý 21D130511 K57E3 2.83
42 Nguyễn Thị Quỳnh 21D130225 K57E3 2.83
43 Vũ Thị Quỳnh 21D130226 K57E3 3.17
44 Lê Thị Thanh Thảo 21D130227 K57E3 3.67
45 Giáp Thị Hoài Thu 21D130228 K57E3 3.50
46 Đàm Thị Thư 21D130230 K57E3 3.17
47 Trần Thị Thương 21D130231 K57E3 3.33
48 Bùi Thị Thanh Thúy 21D130229 K57E3 3.67
49 Nguyễn Thị Trâm 21D130233 K57E3 3.00
50 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 21D130232 K57E3 3.33
51 Đoàn Duy Trường 21D130234 K57E3 3.67
52 Đào Thị Hồng Yến 21D130235 K57E3 3.33
53 Nguyễn Thị Hải Yến 21D130013 K57E3 3.50
1 Nguyễn Bảo An 21D130236 K57E4 3.83
2 Lê Thị Vân Anh 21D130237 K57E4 3.33
3 Nguyễn Thị Mai Anh 21D130238 K57E4 3.67
4 Phạm Quỳnh Anh 21D130239 K57E4 3.50
5 Đỗ Thị Ngọc Ánh 21D130240 K57E4 3.33
6 Nguyễn Hải Bắc 21D130241 K57E4 3.00
7 Bán Thị Ngọc Chi 21D130242 K57E4 3.17
8 Phạm Linh Chi 21D130243 K57E4 3.50
9 Hoàng Thị Ngọc Chinh 21D130244 K57E4 3.67
10 Nông Xuân Đức 21D130248 K57E4 3.17
11 Nguyễn Thị Kim Dung 21D130245 K57E4 3.17
12 Đỗ Thị Thùy Dương 21D130247 K57E4 3.67
13 Lương Bảo Duy 21D130246 K57E4 3.17
14 Nguyễn Hương Giang 21D130249 K57E4 3.17
15 Phùng Thu Hà 21D130250 K57E4 3.33
16 Vũ Ngọc Thuý Hằng 21D130252 K57E4 3.50
17 Đồng Thị Hồng Hạnh 21D130251 K57E4 2.83
18 Nguyễn Thị Thu Hiền 21D130253 K57E4 3.33
19 Nông Thị Phương Hoa 21D130503 K57E4 3.00
20 Quách Thị Xuân Hồng 21D130254 K57E4 3.33
21 Nguyễn Thị Hương 21D130255 K57E4 3.50
Điểm HĐ lớp, Khoa đánh giá
TC1 TC2 TC3 TC4 TC5 Thưởng/Phạt Tổng điểm Xếp loại

ĐTBHT
TT HỌ VÀ TÊN Mã SV LỚP

TC1.1

TC1.2

TC1.3
L K L K L K L K L K L K Lớp Khoa

22 Đặng Tùng Lâm 21D130256 K57E4 3.33


23 Nguyễn Thị Nhật Lệ 21D130257 K57E4 3.67
24 Đặng Kiều Linh 21D130258 K57E4 3.00
25 Đinh Thùy Linh 21D130005 K57E4 3.33
26 Nguyễn Phương Linh 21D130259 K57E4 3.50
27 Phạm Phương Linh 21D130260 K57E4 3.67
28 Vũ Khánh Linh 21D130261 K57E4 3.33
29 Nguyễn Thị Loan 21D130262 K57E4 3.17
30 Lương Thái Long 21D130007 K57E4 3.50
31 Kiều Hà Ly 21D130263 K57E4 3.50
32 Nguyễn Ngọc Mai 21D130264 K57E4 3.50
33 Bùi Thị Lê Na 21D130265 K57E4 3.50
34 Trương Thúy Ngân 21D130266 K57E4 3.67
35 Đỗ Thị Ánh Nguyệt 21D130267 K57E4 3.67
36 Nguyễn Thị Quỳnh Như 21D130268 K57E4 0.00
37 Lê Thị Thu Phương 21D130269 K57E4 3.50
38 Vi Hồng Quang 21D130270 K57E4 3.33
39 Nông Thị Như Quỳnh 21D130271 K57E4 2.67
40 Nguyễn Vân Minh Sang 21D130010 K57E4 3.17
41 Đoàn Thị Sen 21D130272 K57E4 3.33
42 Ngô Phương Thảo 21D130273 K57E4 3.33
43 Nguyễn Thị Vân Thư 21D130276 K57E4 3.67
44 Nguyễn Diệu Thúy 21D130275 K57E4 3.67
45 Nguyễn Thị An Thuyên 21D130274 K57E4 3.50
46 Hồ Thị Thu Trang 21D130277 K57E4 3.00
47 Lương Thu Trang 21D130512 K57E4 2.67
48 Trần Hồ Thùy Trang 21D130278 K57E4 3.17
49 Ngô Thanh Trúc 21D130279 K57E4 3.17
50 Tô Yến Uyên 21D130513 K57E4 3.33
51 Hoàng Thị Yến 21D130280 K57E4 3.00
1 Cao Nguyễn Minh Anh 21D260101 K57EK1 3.50 5 4 9 18 25 16 23 0 82 Tốt
2 Dương Hồng Anh 21D260102 K57EK1 3.33 5 4 9 18 25 16 23 0 82 Tốt
3 Lê Thị Lan Anh 21D260103 K57EK1 3.17 5 4 7 16 24 16 22 0 78 Khá
4 Lê Thị Quỳnh Anh 21D260104 K57EK1 3.33 5 4 9 18 25 16 23 0 82 Tốt
5 Nguyễn Hải Anh 21D260002 K57EK1 3.17 5 4 7 16 24 16 22 0 78 Khá
Điểm HĐ lớp, Khoa đánh giá
TC1 TC2 TC3 TC4 TC5 Thưởng/Phạt Tổng điểm Xếp loại

ĐTBHT
TT HỌ VÀ TÊN Mã SV LỚP

TC1.1

TC1.2

TC1.3
L K L K L K L K L K L K Lớp Khoa

6 Nguyễn Thị Kiều Anh 21D260105 K57EK1 3.17 5 4 7 16 24 16 22 0 78 Khá


7 Phạm Phan Anh 21D260003 K57EK1 3.00 4 4 7 15 24 13 22 0 74 Khá
8 Trần Minh Anh 21D260106 K57EK1 3.33 5 4 9 18 25 16 23 0 82 Tốt
9 Trần Thị Kiều Anh 21D260107 K57EK1 3.50 5 4 9 18 25 16 23 0 82 Tốt
10 Trần Thị Quỳnh Anh 21D260108 K57EK1 3.33 5 4 9 18 25 13 23 0 79 Khá
11 Đào Thị Ngọc Ánh 21D260109 K57EK1 3.50 5 4 9 18 25 16 23 0 82 Tốt
12 Trần Thị Ngọc Châu 21D260110 K57EK1 3.00 5 4 7 16 24 16 22 0 78 Khá
13 Đoàn Văn Đăng 21D260116 K57EK1 3.17 4 4 7 15 24 16 22 0 77 Khá
14 Nguyễn Quỳnh Diễm 21D260111 K57EK1 3.17 5 4 7 16 24 16 22 0 78 Khá
15 Nguyễn Minh Đức 21D260117 K57EK1 3.50 5 4 9 18 25 16 23 9 91 Xuất sắc
16 Lê Mỹ Dung 21D260112 K57EK1 3.33 5 4 9 18 25 16 23 0 82 Tốt
17 Phạm Thị Thuỳ Dương 21D260114 K57EK1 3.50 5 4 9 18 25 16 23 0 82 Tốt
18 Trần Thị Thùy Dương 21D260115 K57EK1 3.50 5 4 9 18 25 16 23 0 82 Tốt
19 Phạm Thị Duyên 21D260113 K57EK1 3.17 4 4 7 15 24 16 22 0 77 Khá
20 Hà Mai Giang 21D260118 K57EK1 3.33 5 4 9 18 25 16 23 0 82 Tốt
21 Nguyễn Thị Hương Giang 21D260119 K57EK1 3.00 5 4 7 16 24 16 22 0 78 Khá
22 Phùng Thị Hà Giang 21D260120 K57EK1 3.33 5 4 9 18 25 16 23 0 82 Tốt
23 Trần Nguyễn Hương Giang 21D260006 K57EK1 3.50 5 4 9 18 25 16 23 0 82 Tốt
24 Trần Mỹ Khánh Hằng 21D260121 K57EK1 3.33 5 4 9 18 25 16 23 0 82 Tốt
25 Phạm Tôn Hiệp 21D260122 K57EK1 3.50 5 4 9 18 25 16 23 0 82 Tốt
26 Nguyễn Thị Hoa 21D260123 K57EK1 3.67 5 4 10 19 25 16 23 0 83 Tốt
27 Lâm Thu Hòa 21D260124 K57EK1 3.33 5 4 9 18 25 16 23 0 82 Tốt
28 Đặng Thị Lan Hương 21D260127 K57EK1 3.50 5 4 9 18 25 16 23 0 82 Tốt
29 Nguyễn Thị Quỳnh Hương 21D260128 K57EK1 3.50 5 4 9 18 25 16 23 0 82 Tốt
30 Đỗ Minh Huy 21D260007 K57EK1 3.50 4 4 9 17 25 16 23 0 81 Tốt
31 Cao Thanh Huyền 21D260125 K57EK1 3.67 5 5 10 20 25 16 23 0 84 Tốt
32 Kiều Thị Thanh Huyền 21D260126 K57EK1 3.67 5 4 10 19 25 16 23 0 83 Tốt
33 Nông Bảo Khanh 21D260129 K57EK1 3.17 4 4 7 15 24 13 22 0 74 Khá
34 Lê Trung Kiên 21D260130 K57EK1 3.17 5 4 7 16 24 16 22 0 78 Khá
35 Trần Ngọc Lan 21D260131 K57EK1 3.33 5 4 9 18 25 16 23 0 82 Tốt
36 Nguyễn Thị Hà Linh 21D260132 K57EK1 3.00 5 4 7 16 24 16 22 0 78 Khá
37 Vũ Khánh Linh 21D260133 K57EK1 2.67 5 4 7 16 23 15 21 0 75 Khá
38 Lê Thị Kiều Loan 21D260134 K57EK1 3.17 5 4 7 16 24 16 22 0 78 Khá
39 Ngô Xuân Lộc 21D260135 K57EK1 3.33 5 4 9 18 25 16 23 0 82 Tốt
40 Cao Thị Diệu Ly 21D260136 K57EK1 3.33 5 4 9 18 25 16 23 0 82 Tốt
Điểm HĐ lớp, Khoa đánh giá
TC1 TC2 TC3 TC4 TC5 Thưởng/Phạt Tổng điểm Xếp loại

ĐTBHT
TT HỌ VÀ TÊN Mã SV LỚP

TC1.1

TC1.2

TC1.3
L K L K L K L K L K L K Lớp Khoa

41 Bùi Ngọc Mai 21D260137 K57EK1 3.50 5 4 9 18 25 16 23 0 82 Tốt


42 Nguyễn Ngọc Mai 21D260138 K57EK1 3.17 5 4 7 16 24 16 22 10 88 Tốt
43 Nguyễn Đức Mạnh 21D260139 K57EK1 3.17 4 4 7 15 24 13 22 0 74 Khá
44 Cao Tuyết Minh 21D260140 K57EK1 3.17 5 4 7 16 24 16 22 0 78 Khá
45 Nguyễn Bình Minh 21D260141 K57EK1 3.17 5 4 7 16 24 16 22 0 78 Khá
46 Lê Thảo My 21D260142 K57EK1 2.67 5 4 7 16 23 15 21 9 84 Tốt
47 Đặng Quang Ngọc 21D260143 K57EK1 2.33 5 4 5 14 20 14 20 0 68 Khá
48 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 21D260144 K57EK1 3.50 5 4 9 18 25 16 23 0 82 Tốt
49 Lê Tiểu Yến Nhi 21D260145 K57EK1 3.33 5 4 9 18 25 16 23 0 82 Tốt
50 Nguyễn Vũ Yến Nhi 21D260009 K57EK1 3.17 5 4 7 16 24 16 22 0 78 Khá
51 Nguyễn Thị Nhung 21D260146 K57EK1 3.33 5 4 9 18 25 16 23 0 82 Tốt
52 Nguyễn Minh Phong 21D260147 K57EK1 2.83 5 4 7 16 20 14 20 0 70 Khá
53 Vũ Thị Minh Phương 21D260148 K57EK1 3.50 5 4 9 18 25 16 23 0 82 Tốt
54 Vy Tiến Quân 21D260149 K57EK1 1.67 3 4 2 9 15 13 17 0 -1 53 TB
55 Trần Thị Như Quỳnh 21D260150 K57EK1 3.17 5 4 7 16 24 16 22 0 78 Khá
56 Nguyễn Tiến Thành 21D260011 K57EK1 3.33 4 4 9 17 25 16 23 0 81 Tốt
57 Thạch Nguyễn Ngọc Thảo 21D260151 K57EK1 3.33 5 4 9 18 25 16 23 8 90 Xuất sắc
58 Ngô Thị Hồng Thu 21D260152 K57EK1 3.33 5 4 9 18 25 16 23 0 82 Tốt
59 Phan Thị Thương 21D260155 K57EK1 3.50 5 4 9 18 25 16 23 0 82 Tốt
60 Nguyễn Thị Thùy 21D260153 K57EK1 3.67 5 4 10 19 25 16 23 0 83 Tốt
61 Đinh Thị Trang 21D260156 K57EK1 3.50 5 4 9 18 25 16 23 0 82 Tốt
62 Nguyễn Thị Kiều Trang 21D260157 K57EK1 3.67 5 4 10 19 25 16 23 10 93 xuất sắc
63 Nguyễn Thị Thùy Trang 21D260158 K57EK1 3.17 5 4 7 16 24 16 22 0 78 Khá
64 Vũ Thị Thu Trang 21D260159 K57EK1 3.50 5 4 9 18 25 16 23 0 82 Tốt
65 Đặng Thị Trúc 21D260160 K57EK1 3.50 5 4 9 18 25 16 23 0 82 Tốt
1 Đào Thị Lan Anh 21D260162 K57EK2 3.33
2 Dương Ngọc Anh 21D260163 K57EK2 3.17
3 Lê Hải Anh 21D260001 K57EK2 3.00
4 Lê Thị Phương Anh 21D260164 K57EK2 3.50
5 Lê Thị Vân Anh 21D260165 K57EK2 3.17
6 Nông Hà Kiều Anh 21D260166 K57EK2 3.17
7 Trần Nguyễn Phương Anh 21D260167 K57EK2 3.17
8 Trần Thị Phương Anh 21D260168 K57EK2 3.50
9 Chu Hiểu Ánh 21D260169 K57EK2 3.17
10 Nguyễn Ngọc Bích 21D260170 K57EK2 3.00
Điểm HĐ lớp, Khoa đánh giá
TC1 TC2 TC3 TC4 TC5 Thưởng/Phạt Tổng điểm Xếp loại

ĐTBHT
TT HỌ VÀ TÊN Mã SV LỚP

TC1.1

TC1.2

TC1.3
L K L K L K L K L K L K Lớp Khoa

11 Đặng Khánh Chi 21D260004 K57EK2 2.67


12 Lý Thị Chinh 21D260171 K57EK2 3.50
13 Nguyễn Thị Diệu 21D260172 K57EK2 3.50
14 Nguyễn Đại Đức 21D260176 K57EK2 3.17
15 Phạm Thị Thùy Dung 21D260173 K57EK2 3.00
16 Chu Khánh Dương 21D260174 K57EK2 3.17
17 Trần Thị Ánh Dương 21D260175 K57EK2 3.17
18 Đỗ Thị Hương Giang 21D260177 K57EK2 2.83
19 Nguyễn Linh Giang 21D260178 K57EK2 3.33
20 Nguyễn Thị Quỳnh Giang 21D260179 K57EK2 3.33
21 Lê Thị Thu Hà 21D260181 K57EK2 3.67
22 Mai Trung Hai 21D260180 K57EK2 3.67
23 Võ Thị Thu Hoài 21D260183 K57EK2 3.83
24 Phạm Thị Minh Huê 21D260184 K57EK2 4.00
25 Lê Duy Hưng 21D260187 K57EK2 3.33
26 Lê Thị Hương 21D260188 K57EK2 3.67
27 Nguyễn Thu Hương 21D260189 K57EK2 3.67
28 Hoàng Thị Huyền 21D260185 K57EK2 3.50
29 Mai Thu Huyền 21D260186 K57EK2 3.50
30 Lê Hồng Khuyên 21D260190 K57EK2 3.33
31 Đoàn Hồng Linh 21D260191 K57EK2 3.17
32 Phạm Thị Thùy Linh 21D260192 K57EK2 3.67
33 Vũ Thị Mai Linh 21D260193 K57EK2 3.33
34 Nguyễn Ngọc Hoàng Long 21D260194 K57EK2 2.50
35 Dương Khánh Ly 21D260196 K57EK2 3.67
36 Đường Thị Thanh Mai 21D260197 K57EK2 2.83
37 Vũ Thị Mai 21D260198 K57EK2 3.33
38 Bùi Đức Mạnh 21D260199 K57EK2 2.00
39 Nguyễn Hữu Mạnh 21D260200 K57EK2 2.83
40 Đoàn Thị Minh 21D260201 K57EK2 3.83
41 Nguyễn Đức Minh 21D260202 K57EK2 2.83
42 Nguyễn Thu Nga 21D260203 K57EK2 3.33
43 Phan Thị Ánh Nguyệt 21D260204 K57EK2 3.50
44 Vũ Đức Nhật 21D260205 K57EK2 3.33
45 Đinh Vũ Yến Nhi 21D260008 K57EK2 3.50
Điểm HĐ lớp, Khoa đánh giá
TC1 TC2 TC3 TC4 TC5 Thưởng/Phạt Tổng điểm Xếp loại

ĐTBHT
TT HỌ VÀ TÊN Mã SV LỚP

TC1.1

TC1.2

TC1.3
L K L K L K L K L K L K Lớp Khoa

46 Nguyễn Thị Nhung 21D260206 K57EK2 3.83


47 Vũ Đức Phúc 21D260207 K57EK2 3.50
48 Trần Thùy Phương 21D260208 K57EK2 3.67
49 Trịnh Thị Phượng 21D260209 K57EK2 3.83
50 Bùi Thị Sương 21D260210 K57EK2 3.67
51 Nguyễn Tuấn Tài 21D260010 K57EK2 3.50
52 Nguyễn Văn Thịnh 21D260211 K57EK2 3.83
53 Lý Thị Thu 21D260212 K57EK2 3.67
54 Nguyễn Hoài Thương 21D260215 K57EK2 3.50
55 Lê Phương Thuý 21D260213 K57EK2 3.33
56 Phạm Diệu Thùy 21D260214 K57EK2 3.33
57 Nguyễn Thị Thu Trà 21D260220 K57EK2 3.50
58 Đàm Thị Thu Trang 21D260216 K57EK2 3.67
59 Lê Thị Thu Trang 21D260217 K57EK2 3.33
60 Nguyễn Thị Thu Trang 21D260218 K57EK2 3.67
61 Vũ Huyền Trang 21D260219 K57EK2 3.00
62 Hoàng Cẩm Tú 21D260012 K57EK2 3.00
63 Nguyễn Thùy Vân 21D260221 K57EK2 3.83
64 Hoàng Thị Hương Viện 21D260501 K57EK2 3.33
GHI CHÚ
Cán bộ lớp
LT,LP, BT, PBT, UV

Cán sự lớp học phần

CSHP
Không nộp bài thu hoạch chính trị đầu khóa
KTH

Không sinh hoạt lớp hành chính


KHLHC

Hội sinh viên, ENC


HSV, ENC
GHI CHÚ KTH

LT,LP, BT, PBT, UV


CSHP KHLHC HSV, ENC
GHI CHÚ KTH

LT,LP, BT, PBT, UV


CSHP KHLHC HSV, ENC
GHI CHÚ KTH

LT,LP, BT, PBT, UV


CSHP KHLHC HSV, ENC
GHI CHÚ KTH

LT,LP, BT, PBT, UV


CSHP KHLHC HSV, ENC
GHI CHÚ KTH

LT,LP, BT, PBT, UV


CSHP KHLHC HSV, ENC
GHI CHÚ KTH

LT,LP, BT, PBT, UV


CSHP KHLHC HSV, ENC
GHI CHÚ KTH

LT,LP, BT, PBT, UV


CSHP KHLHC HSV, ENC
GHI CHÚ KTH

LT,LP, BT, PBT, UV


CSHP KHLHC HSV, ENC
GHI CHÚ KTH

LT,LP, BT, PBT, UV


CSHP KHLHC HSV, ENC
GHI CHÚ KTH

LT,LP, BT, PBT, UV


CSHP KHLHC HSV, ENC
GHI CHÚ KTH

LT,LP, BT, PBT, UV


CSHP KHLHC HSV, ENC
GHI CHÚ KTH

LT,LP, BT, PBT, UV


CSHP KHLHC HSV, ENC
GHI CHÚ KTH

LT,LP, BT, PBT, UV


CSHP KHLHC HSV, ENC
GHI CHÚ KTH

LT,LP, BT, PBT, UV


CSHP KHLHC HSV, ENC
GHI CHÚ KTH

LT,LP, BT, PBT, UV


CSHP KHLHC HSV, ENC
GHI CHÚ KTH

LT,LP, BT, PBT, UV


CSHP KHLHC HSV, ENC
GHI CHÚ KTH

LT,LP, BT, PBT, UV


CSHP KHLHC HSV, ENC
GHI CHÚ KTH

LT,LP, BT, PBT, UV


CSHP KHLHC HSV, ENC
GHI CHÚ KTH

LT,LP, BT, PBT, UV


CSHP KHLHC HSV, ENC
GHI CHÚ KTH

LT,LP, BT, PBT, UV


CSHP KHLHC HSV, ENC
GHI CHÚ KTH

LT,LP, BT, PBT, UV


CSHP KHLHC HSV, ENC
GHI CHÚ KTH

LT,LP, BT, PBT, UV


CSHP KHLHC HSV, ENC
GHI CHÚ KTH

LT,LP, BT, PBT, UV


CSHP KHLHC HSV, ENC
GHI CHÚ KTH

LT,LP, BT, PBT, UV


CSHP KHLHC HSV, ENC
GHI CHÚ KTH

LT,LP, BT, PBT, UV


CSHP KHLHC HSV, ENC
GHI CHÚ KTH

LT,LP, BT, PBT, UV


CSHP KHLHC HSV, ENC
GHI CHÚ KTH

LT,LP, BT, PBT, UV


CSHP KHLHC HSV, ENC
GHI CHÚ KTH

LT,LP, BT, PBT, UV


CSHP KHLHC HSV, ENC
GHI CHÚ KTH

LT,LP, BT, PBT, UV


CSHP KHLHC HSV, ENC
GHI CHÚ KTH

LT,LP, BT, PBT, UV


CSHP KHLHC HSV, ENC
GHI CHÚ KTH

LT,LP, BT, PBT, UV


CSHP KHLHC HSV, ENC
GHI CHÚ KTH

LT,LP, BT, PBT, UV


CSHP KHLHC HSV, ENC
GHI CHÚ KTH

LT,LP, BT, PBT, UV


CSHP KHLHC HSV, ENC

EVF
LEC
CLB A20 thương mại

HSV,LEC
GHI CHÚ KTH

LT,LP, BT, PBT, UV


CSHP KHLHC HSV, ENC

EVF
KHLHC
ENC, BOOKTMU

KHLHC
HSV

LEC
LP, LP, DSC

HEC

DSC

HEC, LEC

KHLHC

EVF

DSC
GHI CHÚ KTH

LT,LP, BT, PBT, UV


CSHP KHLHC HSV, ENC

HEC
BT, BT, HEC, EVF
KHLHC
DSC

PBT, PBT, VE, DSC, A20

EVF, HEC
LEC

EVF
KTH KHLHC
ENC

UV, UV, HSV, ECS


ENC, DSC
HSV, EVF

HEC
LT, LT, HSV, ENC

HSV, EVF
GHI CHÚ KTH

LT,LP, BT, PBT, UV


CSHP KHLHC HSV, ENC
GHI CHÚ KTH

LT,LP, BT, PBT, UV


CSHP KHLHC HSV, ENC
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THƯƠNG MẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

THỐNG KÊ KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ RÈN LUYỆN CỦA SINH VIÊN
HỌC KỲ II NĂM HỌC 2020 - 2021
KHOA KINH TẾ VÀ KINH DOANH QUỐC TẾ

Xếp loại rèn luyện Ghi chú


TT KHÓA TSSV ĐTBHT
XS TL% Tốt TL% Khá TL% TB TL% Yếu TL% Kém TL%
1 Khóa 54
Tổng #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

2 Khóa 55
Tổng #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

3 Khóa 56
Tổng #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

TỔNG 0 #DIV/0! 0 #DIV/0! 0 #DIV/0! 0 #DIV/0! 0 #DIV/0! 0 #DIV/0! 0 #DIV/0!

0
Hà Nội, ngày tháng 09 năm 2021
TL. HIỆU TRƯỞNG
KT. TRƯỞNG KHOA
NGƯỜI LẬP BIỂU PHÓ TRƯỞNG KHOA

Hà Thị Quỳnh Nga TS. Phan Thu Trang


Mã sinh viên Họ và Tên LHC Điểm TB học kỳ Điểm TB chuyên cần
16D130090 Đặng Phương Đức K52E2 0.00 0.00
16D130288 Nguyễn Thị Vân Trang K52E4 3.50 8.00
17D130008 Nguyễn Thị Mỹ Duyên K53E1 4.00 8.53
17D130021 Trần Đức Lâm K53E1 3.50 9.00
17D130049 Souksakhone VANCHAO K53E1 3.31 8.44
17D130073 Lê Trung Anh K53E2 3.57 8.37
17D130153 Vũ Thị Hoài K53E3 3.67 8.80
17D130177 Vũ Thu Thuỷ K53E3 2.45 6.60
17D130184 Nguyễn Thị Uyên K53E3 3.50 9.00
17D130310 Nguyễn Thị Thu Phương K53E5 3.00 9.50
17D260205 Đặng Thu Trang K53EK3 3.50 9.50
17D260208 Nguyễn Thu Trang K53EK3 4.00 9.14
18D130001 Đinh Thị Lan Anh K54E1 4.00 9.21
18D130002 Đỗ Thị Lan Anh K54E1 4.00 8.66
18D130003 Nguyễn Thị Mai Anh K54E1 3.18 8.42
18D130005 Nguyễn Thị Việt Anh K54E1 3.67 9.43
18D130007 Nguyễn Thị Ngọc Ánh K54E1 3.85 8.35
18D130008 Bùi Thị Linh Chi K54E1 3.65 8.36
18D130012 Nguyễn Tiến Đạt K54E1 3.38 7.75
18D130009 Trịnh Bích Diệp K54E1 3.85 8.44
18D130010 Phạm Thị Mỹ Duyên K54E1 4.00 8.85
18D130011 Vũ Thị Mỹ Duyên K54E1 4.00 9.67
18D130013 Đặng Thị Hà K54E1 4.00 8.56
18D130014 Nguyễn Thị Thu Hà K54E1 3.83 9.33
18D130016 Phạm Thị Hằng K54E1 4.00 9.80
18D130017 Phạm Thị Ánh Hằng K54E1 4.00 8.97
18D130015 Phạm Hồng Hạnh K54E1 3.50 8.21
18D130018 Lê Thị Hiền K54E1 3.30 7.80
18D130020 Trần Thị Hòa K54E1 3.30 8.16
18D130021 Nguyễn Thị Huế K54E1 3.92 8.88
18D130024 Hoàng Thị Hương K54E1 4.00 8.50
18D130025 Ngô Thu Hương K54E1 3.65 8.37
18D130026 Phạm Thị Hương K54E1 3.50 9.00
18D130023 Hán Thị Huyền K54E1 4.00 8.99
18D130027 Đồng Thị Lam K54E1 4.00 8.57
18D130063 Trần Thị Ngọc Lan K54E1 2.40 9.30
18D130028 Đậu Thị Hà Lê K54E1 3.50 8.21
18D130029 Nguyễn Ngọc Linh K54E1 4.00 8.85
18D130030 Nguyễn Văn Linh K54E1 4.00 8.59
18D130031 Trần Thị Linh K54E1 2.08 5.81
18D130032 Nguyễn Thị Cẩm Ly K54E1 4.00 8.73
18D130034 Nguyễn Thị Mai K54E1 4.00 9.00
18D130035 Trần Trà My K54E1 4.00 8.65
18D130036 Trịnh Quỳnh Nga K54E1 4.00 8.50
18D130037 Nguyễn Thị Bích Ngọc K54E1 4.00 8.50
18D130038 Phan Danh Ngọc K54E1 3.05 7.57
18D130039 Hoàng Thị Hồng Nhung K54E1 3.65 8.22
18D130040 Trương Thị Oanh K54E1 3.70 8.64
18D130041 Bùi Thị Hà Phương K54E1 4.00 9.12
18D130042 Mai Thị Phương K54E1 3.65 8.21
18D130043 Nguyễn Thị Bích Phượng K54E1 3.75 9.05
18D130044 Bùi Thị Quyên K54E1 3.70 8.40
18D130045 La Như Quỳnh K54E1 3.35 8.18
18D130046 Nguyễn Thị Quỳnh K54E1 4.00 9.52
18D130047 Nguyễn Thị Minh Tâm K54E1 3.70 8.05
18D130048 Nguyễn Đức Thành K54E1 3.56 8.66
18D130049 Nguyễn Thị Phương Thảo K54E1 3.35 8.06
18D130050 Nguyễn Thị Minh Thu K54E1 4.00 8.97
18D130052 Nguyễn Thị Thanh Thư K54E1 4.00 8.71
18D130053 Bùi Thu Trang K54E1 4.00 8.72
18D130054 Nguyễn Thị Quỳnh Trang K54E1 4.00 8.57
18D130055 Nguyễn Thị Thùy Trang K54E1 4.00 8.65
18D130056 Trần Thị Thảo Trang K54E1 3.62 8.51
18D130057 Trần Thị Mai Tuyết K54E1 4.00 8.79
18D130058 Hoàng Phương Uyên K54E1 3.77 8.64
18D130059 Nguyễn Hồng Vân K54E1 4.00 8.71
18D130060 Nguyễn Thị Hải Yến K54E1 3.65 8.51
18D130071 Đỗ Thị Phương Anh K54E2 3.36 9.40
18D130072 Dương Ngọc Anh K54E2 3.70 8.12
18D130074 Nguyễn Thị Lan Anh K54E2 4.00 8.65
18D130075 Trần Thị Phương Anh K54E2 4.00 8.99
18D130076 Trần Tiến Anh K54E2 3.35 7.91
18D130077 Nguyễn Đình Bảo K54E2 3.25 8.75
18D130078 Hà Thị Thảo Chi K54E2 4.00 8.79
18D130082 Lê Thành Đạt K54E2 4.00 8.65
18D130079 Chu Thị Dịu K54E2 4.00 9.17
18D130081 Nguyễn Hải Tùng Dương K54E2 3.70 8.61
18D130080 Nguyễn Thị Duyên K54E2 3.70 8.33
18D130083 Trần Thái Hà K54E2 3.65 8.38
18D130085 Trương Mỹ Hạnh K54E2 3.65 8.15
18D130088 Đinh Thị Hiền K54E2 4.00 8.95
18D130087 Nguyễn Thu Hiển K54E2 3.65 8.29
18D130089 Lê Thị Thu Hoài K54E2 4.00 9.22
18D130090 Tống Thị Bích Hồng K54E2 3.65 8.15
18D130091 Nguyễn Thị Linh Huệ K54E2 4.00 8.64
18D130094 Lê Thị Thanh Hương K54E2 4.00 9.75
18D130095 Nguyễn Thị Hương K54E2 3.65 8.44
18D130096 Nguyễn Thị Hường K54E2 4.00 8.80
18D130092 Đinh Đình Huy K54E2 3.90 9.52
18D130093 Hoàng Vân Huyền K54E2 3.65 8.15
18D130097 Phạm Thị Lan K54E2 3.55 8.18
18D130098 Đỗ Thị Lệ K54E2 4.00 9.83
18D130099 Mai Khánh Linh K54E2 3.50 9.43
18D130100 Trần Thị Tâm Linh K54E2 4.00 8.85
18D130101 Trần Thị Thùy Linh K54E2 4.00 8.65
18D130103 Đỗ Phương Mai K54E2 3.04 7.08
18D130104 Nguyễn Thị Mai K54E2 3.85 9.05
18D130105 Nguyễn Thúy Nga K54E2 4.00 8.65
18D130106 Dương Thị Hồng Ngát K54E2 3.55 7.99
18D130107 Đào Thị Bích Ngọc K54E2 3.70 8.12
18D130108 Nguyễn Thị Hoàng Nguyên K54E2 3.54 8.42
18D130109 Nguyễn Hồng Nhung K54E2 3.70 8.05
18D130110 Nguyễn Thị Kim Oanh K54E2 3.85 8.63
18D130111 Phạm Thị Minh Phương K54E2 3.70 8.05
18D130112 Trần Thị Minh Phương K54E2 3.65 8.45
18D130113 Nguyễn Thị Bích Phượng K54E2 3.50 9.25
18D130114 Nguyễn Ái Quỳnh K54E2 4.00 9.50
18D130115 Nguyễn Hải Quỳnh K54E2 4.00 8.86
18D130116 Phạm Thị Sim K54E2 3.30 7.80
18D130117 Hà Thị Thanh K54E2 4.00 8.65
18D130118 Nguyễn Trần Phương Thảo K54E2 3.85 8.63
18D130119 Trần Thị Phương Thảo K54E2 3.65 8.36
18D130122 Trần Thị Hoài Thương K54E2 4.00 8.73
18D130120 Nguyễn Thị Phương Thuý K54E2 4.00 8.77
18D130121 Lê Thị Thủy K54E2 3.85 8.35
18D130126 Ngô Nữ Bảo Trâm K54E2 4.00 8.65
18D130123 Lê Thị Ngọc Trang K54E2 4.00 9.00
18D130124 Nguyễn Thị Trang K54E2 4.00 8.97
18D130125 Nguyễn Thị Hà Trang K54E2 4.00 8.85
18D130127 Trịnh Thị Tuyết K54E2 3.62 8.72
18D130129 Nguyễn Thị Xim K54E2 4.00 9.05
18D130130 Nguyễn Hải Yến K54E2 4.00 8.64
18D130141 Lê Nhật Anh K54E3 3.77 8.62
18D130142 Nguyễn Hải Anh K54E3 3.88 8.82
18D130143 Nguyễn Thị Lan Anh K54E3 4.00 8.74
18D130144 Nguyễn Tô Minh Anh K54E3 3.88 8.93
18D130145 Phạm Thị Ngọc Anh K54E3 3.65 8.18
18D130146 Tạ Thị Anh K54E3 4.00 8.53
18D130147 Nguyễn Việt Bắc K54E3 3.81 8.88
18D130148 Đàm Thu Cúc K54E3 4.00 8.56
18D130149 Lê Thị Thùy Dung K54E3 4.00 8.66
18D130150 Phạm Thị Hương Duyên K54E3 4.00 9.00
18D130152 Toàn Thị Hà Giang K54E3 4.00 8.56
18D130153 Nguyễn Thị Ngân Hà K54E3 3.29 8.21
18D130155 Cao Thanh Hằng K54E3 4.00 8.53
18D130156 Nguyễn Thuý Hằng K54E3 4.00 8.71
18D130154 Vũ Thị Bích Hạnh K54E3 4.00 8.64
18D130158 Dương Thị Hiền K54E3 4.00 8.50
18D130157 Nguyễn Hùng Hiệp K54E3 3.65 8.42
18D130159 Đinh Thị Hoài K54E3 4.00 8.67
18D130161 Nguyễn Thị Huệ K54E3 4.00 8.97
18D130164 Hoàng Thanh Hương K54E3 3.59 8.19
18D130165 Nguyễn Thu Hương K54E3 3.88 8.59
18D130162 Đỗ Thị Ngọc Huyền K54E3 3.85 8.68
18D130163 Ngô Thanh Huyền K54E3 4.00 9.25
18D130166 Nông Văn Khanh K54E3 4.00 9.00
18D130167 Vũ Thị Lanh K54E3 4.00 9.50
18D130168 Nguyễn Thị Thùy Liên K54E3 4.00 8.91
18D130169 Đặng Thị Thùy Linh K54E3 4.00 9.50
18D130170 Đinh Sao Linh K54E3 4.00 9.47
18D130171 Đỗ Mai Linh K54E3 4.00 8.50
18D130172 Nguyễn Thị Thảo Ly K54E3 4.00 8.86
18D130173 Lê Phương Mai K54E3 4.00 8.64
18D130174 Nguyễn Văn Minh K54E3 3.91 9.11
18D130175 Nguyễn Thị Quỳnh Nga K54E3 3.25 8.75
18D130176 Nguyễn Kim Ngân K54E3 3.30 8.01
18D130177 Đặng Thị Ngọc K54E3 3.85 8.35
18D130178 Nguyễn Thị Nhàn K54E3 3.25 7.25
18D130179 Phạm Thị Ninh K54E3 3.65 8.15
18D130180 Nguyễn Minh Phương K54E3 4.00 8.97
18D130181 Nguyễn Thị Phương K54E3 3.65 8.39
18D130183 Phạm Minh Quế K54E3 3.70 8.78
18D130184 Nguyễn Thị Quỳnh K54E3 4.00 8.87
18D130185 Trần Ngọc Quỳnh K54E3 3.30 8.00
18D130186 Cao Thị Thanh Tâm K54E3 4.00 9.79
18D130187 Nguyễn Thị Phương Thanh K54E3 3.23 8.13
18D130188 Phạm Thị Thu Thảo K54E3 4.00 8.93
18D130189 Nguyễn Thị Thêm K54E3 3.65 8.24
18D130192 Nguyễn Thị Thương K54E3 3.70 8.26
18D130190 Lê Thị Minh Thúy K54E3 4.00 8.97
18D130191 Nguyễn Thị Thủy K54E3 3.70 8.26
18D130196 Nguyễn Thị Bảo Trâm K54E3 4.00 9.14
18D130193 Bùi Thị Thu Trang K54E3 4.00 9.03
18D130194 Nguyễn Thị Trang K54E3 3.70 8.61
18D130197 Nguyễn Thế Tùng K54E3 3.65 8.58
18D130198 Nguyễn Thị Vân K54E3 3.15 7.81
18D130199 Hoàng Thị Xuân K54E3 4.00 8.99
18D130200 Nguyễn Hoàng Yến K54E3 3.65 8.36
18D130211 Lâm Thị Quỳnh Anh K54E4 3.38 8.85
18D130212 Lê Lan Anh K54E4 3.77 8.61
18D130214 Nguyễn Thị Phương Anh K54E4 4.00 8.65
18D130215 Phạm Thị Phương Anh K54E4 3.35 8.06
18D130217 Nguyễn Thị Châu K54E4 4.00 8.65
18D130221 Nguyễn Thị Hồng Đào K54E4 4.00 8.50
18D130218 Nguyễn Thị Diễm K54E4 3.85 8.35
18D130219 Trần Thị Dung K54E4 3.65 8.44
18D130220 Nguyễn Thị Mỹ Duyên K54E4 4.00 9.21
18D130222 Nguyễn Trần Bảo Giang K54E4 3.88 9.05
18D130223 Nguyễn Thị Phương Hà K54E4 4.00 9.00
18D130225 Hoàng Thị Hằng K54E4 3.63 8.23
18D130226 Phan Thị Thu Hằng K54E4 3.85 8.49
18D130224 Nguyễn Đan Hạnh K54E4 4.00 8.50
18D130227 Nguyễn Thị Hiền K54E4 3.85 8.35
18D130228 Nguyễn Thị Hoa K54E4 4.00 9.35
18D130229 Lê Thị Thu Hoài K54E4 4.00 9.35
18D130230 Vũ Thị Mai Huê K54E4 4.00 8.64
18D130234 Nguyễn Thị Thu Hương K54E4 3.50 8.70
18D130235 Phạm Thị Hương K54E4 4.00 9.00
18D130231 Bùi Đức Huy K54E4 3.15 7.37
18D130232 Hà Thúy Huyền K54E4 4.00 8.78
18D130233 Vũ Thương Huyền K54E4 3.62 8.39
18D130236 Phạm Trung Kiên K54E4 3.62 8.76
18D130237 Lê Thị Thúy Lài K54E4 4.00 8.74
18D130238 Mai Thị Liên K54E4 3.88 8.62
18D130239 Trần Thảo Linh K54E4 4.00 9.75
18D130240 Trần Thị Linh K54E4 4.00 9.01
18D130241 Phạm Thị Thanh Loan K54E4 4.00 9.02
18D130242 Bùi Hương Mai K54E4 4.00 9.00
18D130243 Nguyễn Thị Mai K54E4 4.00 8.87
18D130244 Lê Bình Minh K54E4 3.55 7.90
18D130245 Lã Thị Nga K54E4 4.00 8.50
18D130246 Vũ Thị Kim Ngân K54E4 4.00 8.64
18D130247 Nguyễn Minh Ngọc K54E4 3.85 8.44
18D130248 Cao Tuyết Nhi K54E4 3.55 7.90
18D130250 Công Thị Phương K54E4 4.00 8.57
18D130251 Nguyễn Thị Thu Phương K54E4 4.00 8.95
18D130252 Huỳnh Thị Phượng K54E4 3.30 7.95
18D130253 Nguyễn Thị Quyên K54E4 4.00 9.67
18D130254 Hoàng Thị Thu Quỳnh K54E4 4.00 8.65
18D130255 Nguyễn Thị Như Quỳnh K54E4 4.00 8.50
18D130256 Nguyễn Thiện Tâm K54E4 4.00 9.00
18D130257 Trần Thị Thanh K54E4 3.85 8.51
18D130258 Lê Thị Thu Thảo K54E4 4.00 8.88
18D130259 Lê Thị Thoa K54E4 4.00 8.90
18D130260 Phan Thị Thùy K54E4 3.85 8.82
18D130261 Trần Thị Thu Thủy K54E4 4.00 8.53
18D130262 Nguyễn Thủy Tiên K54E4 3.50 8.12
18D130263 Đinh Huyền Trang K54E4 3.50 8.03
18D130264 Đinh Thị Huyền Trang K54E4 3.00 7.80
18D130265 Phạm Thị Ngọc Trang K54E4 4.00 8.53
18D130266 Trần Thị Kiều Trinh K54E4 3.65 8.33
18D130267 Đào Thị Tươi K54E4 3.15 7.42
18D130268 Trần Thị Thanh Vân K54E4 4.00 8.56
18D130269 Nguyễn Thị Yến K54E4 3.70 8.33
18D130270 Phan Thị Yến K54E4 3.50 8.17
18D260001 Lê Thị Anh K54EK1 3.67 8.83
18D260002 Tạ Thị Ngọc Anh K54EK1 3.25 9.50
18D260003 Vũ Thị Vân Anh K54EK1 4.00 9.40
18D260004 Vũ Ngọc Ánh K54EK1 4.00 8.59
18D260005 Đặng Thanh Bình K54EK1 3.38 8.46
18D260006 Nguyễn Thị Thanh Bình K54EK1 4.00 9.43
18D260007 Vũ Thị Kim Chi K54EK1 4.00 9.17
18D260009 Vũ Tiến Đạt K54EK1 3.78 8.39
18D260010 Lê Đăng Đô K54EK1 3.25 8.00
18D260011 Nguyễn Thu Giang K54EK1 4.00 8.94
18D260012 Nguyễn Tuấn Giang K54EK1 3.65 8.18
18D260013 Vũ Thị Hà K54EK1 3.73 8.65
18D260014 Nguyễn Thị Hồng Hải K54EK1 4.00 9.30
18D260016 Đinh Thị Thanh Hằng K54EK1 4.00 8.93
18D260015 Đỗ Thị Hạnh K54EK1 3.65 8.32
18D260018 Trần Thị Thu Hiền K54EK1 4.00 8.67
18D260017 Lê Mạnh Hiếu K54EK1 4.00 9.00
18D260019 Trần Thị Huế K54EK1 3.85 8.65
18D260020 Nguyễn Thị Huệ K54EK1 3.85 8.79
18D260021 Trần Thị Bích Huệ K54EK1 4.00 9.29
18D260022 Vũ Thị Thu Huyền K54EK1 4.00 9.01
18D260024 Lê Khánh Linh K54EK1 4.00 9.02
18D260025 Nguyễn Thị Khánh Linh K54EK1 3.80 9.40
18D260026 Nguyễn Thị Thùy Linh K54EK1 4.00 8.59
18D260027 Nguyễn Trần Khánh Linh K54EK1 3.88 8.67
18D260028 Trần Hương Linh K54EK1 4.00 8.66
18D260029 Hoàng Thị Hải Ly K54EK1 3.35 8.06
18D260030 Nguyễn Lâm Lưu Ly K54EK1 4.00 8.73
18D260031 Nguyễn Thị Hồng Nga K54EK1 3.63 8.88
18D260032 Nguyễn Thị Ngân K54EK1 3.70 8.86
18D260033 Lò Như Ngọc K54EK1 3.83 9.33
18D260034 Phương Hồng Ngọc K54EK1 3.88 9.50
18D260035 Nguyễn Thị Nguyệt K54EK1 4.00 9.00
18D260036 Trần Thị Hồng Nhung K54EK1 2.38 6.50
18D260037 Lê Thị Nhàn Oanh K54EK1 3.15 7.74
18D260038 Nguyễn Mai Phương K54EK1 3.85 8.44
18D260039 Nguyễn Thị Quyên K54EK1 3.33 8.67
18D260040 Nguyễn Thị Như Quỳnh K54EK1 3.85 8.38
18D260041 Hoàng Trọng Tân K54EK1 3.50 8.30
18D260044 Vũ Thị Hồng Thắm K54EK1 4.00 9.10
18D260043 Võ Phương Thảo K54EK1 3.65 8.39
18D260045 Lê Thị Hoài Thu K54EK1 3.85 8.38
18D260048 Nguyễn Thị Thư K54EK1 3.17 9.10
18D260046 Vũ Thị Diệu Thúy K54EK1 4.00 8.67
18D260047 Trần Thị Thủy K54EK1 4.00 8.53
18D260049 Đoàn Thị Thủy Tiên K54EK1 3.46 8.52
18D260050 Nguyễn Thị Huyền Trang K54EK1 4.00 9.00
18D260051 Trần Thị Trang K54EK1 4.00 8.50
18D260052 Trịnh Thùy Trang K54EK1 4.00 8.86
18D260053 Trần Quang Trường K54EK1 3.35 7.85
18D260054 Nguyễn Phương Tuyên K54EK1 3.00 9.50
18D260055 Dương Thị Vân K54EK1 3.50 8.20
18D260056 Nguyễn Thị Xuân K54EK1 4.00 8.50
18D260061 Lê Quỳnh Anh K54EK2 4.00 8.72
18D260062 Ngô Thị Vân Anh K54EK2 4.00 9.00
18D260063 Nguyễn Ngọc Ánh K54EK2 4.00 9.00
18D260064 Phan Thị Ngọc Ánh K54EK2 3.81 8.54
18D260065 Đàm Thị Ngọc Bình K54EK2 4.00 8.50
18D260066 Dương Thị Thảo Chi K54EK2 3.85 8.70
18D260067 Đỗ Đức Diễn K54EK2 3.41 8.30
18D260069 Bùi Thị Thúy Điệp K54EK2 3.50 8.21
18D260070 Đào Văn Đức K54EK2 3.38 8.12
18D260068 Nguyễn Thị Thùy Dương K54EK2 4.00 8.56
18D260071 Nguyễn Đức Giang K54EK2 3.85 8.58
18D260072 Nguyễn Ngọc Hà Giang K54EK2 4.00 9.00
18D260073 Hoàng Thu Hài K54EK2 4.00 9.00
18D260075 Bùi Thị Thu Hằng K54EK2 4.00 8.94
18D260074 Nguyễn Thị Hảo K54EK2 4.00 8.71
18D260077 Nguyễn Thị Thu Hiền K54EK2 4.00 9.00
18D260076 Trần Minh Hiếu K54EK2 3.54 8.38
18D260078 Trịnh Quỳnh Hoa K54EK2 3.88 9.05
18D260079 Hồ Thị Hoa Huệ K54EK2 3.70 8.69
18D260080 Nguyễn Thị Thu Huệ K54EK2 3.15 7.86
18D260081 Đặng Thanh Huyền K54EK2 3.85 8.49
18D260082 Đinh Thị Khánh Huyền K54EK2 3.50 9.15
18D260083 Lục Quỳnh Lâm K54EK2 3.85 8.70
18D260084 Nguyễn Mai Linh K54EK2 3.70 8.26
18D260085 Nguyễn Thị Khánh Linh K54EK2 3.85 8.35
18D260086 Nguyễn Thị Mỹ Linh K54EK2 3.85 8.84
18D260087 Vũ Ngọc Anh Linh K54EK2 3.85 8.49
18D260088 Dương Đình Long K54EK2 4.00 9.80
18D260089 Đoàn Thị Ly K54EK2 3.85 8.79
18D260090 Bùi Minh Nam K54EK2 3.41 8.59
18D260091 Đặng Thị Hiếu Ngân K54EK2 4.00 9.14
18D260092 Phạm Thị Ngân K54EK2 3.85 8.93
18D260093 Trần Thị Ngọc K54EK2 3.65 8.60
18D260095 Phùng Thị Nguyệt K54EK2 3.85 8.49
18D260096 Vũ Thị Oanh K54EK2 4.00 8.95
18D260097 Nguyễn Hoàng Phương K54EK2 3.33 8.50
18D260098 Nguyễn Hữu Quân K54EK2 4.00 8.50
18D260099 Phùng Thị Hương Quỳnh K54EK2 4.00 9.01
18D260100 Tạ Thị Như Quỳnh K54EK2 3.75 9.25
18D260101 Nguyễn Thị Thảo K54EK2 4.00 8.65
18D260108 Trần Thị Thương K54EK2 3.85 8.58
18D260105 Phạm Phương Thúy K54EK2 4.00 8.99
18D260106 Dương Thị Thu Thủy K54EK2 4.00 9.08
18D260107 Hoàng Thu Thủy K54EK2 4.00 8.86
18D260109 Phan Văn Toán K54EK2 4.00 8.93
18D260112 Nguyễn Nguyên Tố Trân K54EK2 3.85 8.79
18D260110 Nguyễn Thị Huyền Trang K54EK2 3.75 9.15
18D260111 Phan Thị Hà Trang K54EK2 4.00 8.81
18D260113 Phạm Cao Tuấn K54EK2 3.12 7.50
18D260114 Vũ Thị Tuyết K54EK2 4.00 8.50
18D260116 Ngô Thị Hải Yến K54EK2 4.00 8.95
19D130001 Đinh Thị Mỹ Anh K55E1 3.28 8.73
19D130002 Nguyễn Thị Quỳnh Anh K55E1 3.91 9.36
19D130003 Trần Thị Lan Anh K55E1 3.93 9.37
19D130004 Lê Thị Bích K55E1 3.88 9.78
19D130005 Vũ Lê Công K55E1 3.18 9.09
19D130006 Trần Thị Cúc K55E1 3.71 9.32
19D130007 Nguyễn Thị Ánh Dương K55E1 3.82 9.30
19D130008 Nguyễn Thị Giang K55E1 3.75 9.50
19D130009 Hoàng Thu Hà K55E1 3.68 9.13
19D130010 Nguyễn Vũ Hà K55E1 3.84 9.66
19D130011 Bùi Đoàn Ngọc Hải K55E1 3.82 9.38
19D130013 Chu Thị Nguyệt Hằng K55E1 3.78 9.35
19D130012 Đặng Thị Hạnh K55E1 3.79 9.47
19D130014 Bùi Thị Hẹn K55E1 3.76 9.82
19D130015 Nguyễn Thu Hiền K55E1 3.48 9.00
19D130016 Nguyễn Thị Hoa K55E1 3.62 8.94
19D130017 Nguyễn Thị Hòa K55E1 4.00 9.30
19D130018 Phạm Thị Hồng K55E1 3.88 9.33
19D130020 Nguyễn Thị Thu Hường K55E1 3.84 9.26
19D130019 Lê Khánh Huyền K55E1 3.76 9.66
19D130021 Phạm Trung Kiên K55E1 3.76 9.37
19D130022 Phạm Nhật Lệ K55E1 3.82 9.42
19D130023 Nguyễn Thị Diệu Linh K55E1 3.50 8.85
19D130024 Phạm Mỹ Linh K55E1 4.00 9.13
19D130025 Nguyễn Thị Loan K55E1 3.89 9.34
19D130026 Nguyễn Sao Mai K55E1 3.69 9.25
19D130027 Nguyễn Hoàng Nam K55E1 3.53 9.21
19D130028 Lại Lê Hằng Nga K55E1 3.68 9.18
19D130029 Nguyễn Đoàn Minh Ngọc K55E1 3.79 9.58
19D130030 Phạm Thị Ngọc K55E1 3.63 9.13
19D130031 Cáp Thị Thanh Nhàn K55E1 3.89 9.61
19D130032 Lê Thị Nhung K55E1 3.39 9.18
19D130033 Lê Anh Phương K55E1 3.71 9.50
19D130034 Vũ Thu Phương K55E1 3.86 9.36
19D130035 Phạm Thị Quyên K55E1 3.61 8.95
19D130036 Nguyễn Ngọc Như Quỳnh K55E1 3.50 9.00
19D130040 Nguyễn Xuân Thắng K55E1 3.36 8.93
19D130037 Nguyễn Thị Huyền Thanh K55E1 3.91 9.24
19D130038 Ngô Thị Thu Thảo K55E1 3.76 9.45
19D130039 Trình Thị Phương Thảo K55E1 3.74 9.26
19D130042 Phạm Thị Mai Thư K55E1 3.76 9.42
19D130041 Bùi Thị Thùy K55E1 3.76 9.07
19D130043 Đào Linh Trang K55E1 3.89 9.03
19D130044 Nguyễn Huyền Trang K55E1 3.50 9.74
19D130045 Nguyễn Thu Trang K55E1 3.79 9.26
19D130046 Trần Thị Thu Trang K55E1 3.94 9.56
19D130047 Đặng Xuân Trường K55E1 3.73 9.45
19D130048 Nguyễn Thị Kim Tuyến K55E1 3.89 9.71
19D130049 Đặng Thị Vân K55E1 3.78 9.78
19D130050 Ngô Thế Vinh K55E1 3.84 9.45
19D130051 Nguyễn Hải Yến K55E1 3.76 9.11
19D130071 Bùi Thị Kim Anh K55E2 3.94 9.56
19D130072 Hà Thị Phương Anh K55E2 3.95 9.43
19D130073 Phạm Kim Ngọc Anh K55E2 3.71 9.03
19D130074 Trần Vân Anh K55E2 3.61 9.05
19D130075 Ngụy Minh Châu K55E2 3.34 8.75
19D130076 Nguyễn Thế Cường K55E2 3.83 9.22
19D130077 Nguyễn Thị Thùy Dung K55E2 3.68 8.87
19D130078 Nguyễn Thùy Dương K55E2 3.78 9.56
19D130079 Nguyễn Thị Hương Giang K55E2 3.76 9.42
19D130080 Nguyễn Thị Hà K55E2 3.76 9.42
19D130081 Nguyễn Thị Hải K55E2 3.47 9.07
19D130083 Lê Phương Hằng K55E2 3.81 8.97
19D130082 Đinh Thị Thu Hạnh K55E2 3.61 9.11
19D130084 Bùi Thị Hiền K55E2 3.70 9.19
19D130085 Phạm Thị Hiền K55E2 3.76 9.39
19D130086 Nguyễn Thúy Hoa K55E2 3.53 9.09
19D130087 Nguyễn Thị Minh Hòa K55E2 3.76 9.42
19D130088 Đào Thị Huệ K55E2 3.92 9.25
19D130090 Trần Thiên Hùng K55E2 3.39 8.42
19D130089 Nguyễn Thị Thu Huyền K55E2 3.54 9.21
19D130092 Lê Thị Thùy Linh K55E2 3.82 9.73
19D130093 Nguyễn Thị Khánh Linh K55E2 3.50 9.34
19D130094 Phạm Phương Linh K55E2 3.63 9.34
19D130095 Cao Văn Long K55E2 4.00 9.88
19D130096 Nguyễn Thị Luyến K55E2 3.68 9.07
19D130097 Phạm Thị Ngọc Mai K55E2 3.88 9.44
19D130098 Đinh Thị Thúy Ngân K55E2 3.53 9.58
19D130099 Nguyễn Thị Ngọc K55E2 3.75 9.22
19D130100 Phan Bích Ngọc K55E2 3.59 9.00
19D130101 Hoàng Thị Nhạn K55E2 3.61 8.99
19D130102 Nguyễn Thị Trang Nhung K55E2 3.83 9.00
19D130103 Nguyễn Văn Phú K55E2 3.33 8.59
19D130104 Nguyễn Thị Phương K55E2 3.90 9.60
19D130105 Lê Thị Phượng K55E2 3.66 8.78
19D130106 Cao Diễm Quỳnh K55E2 3.16 8.94
19D130107 Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh K55E2 3.63 9.55
19D130110 Nguyễn Thị Thắm K55E2 3.48 9.18
19D130108 Nguyễn Thị Phương Thanh K55E2 3.85 9.67
19D130109 Nguyễn Phương Thảo K55E2 3.50 9.04
19D130111 Tống Đức Thiện K55E2 3.74 9.29
19D130112 Nguyễn Như Ý Thủy K55E2 3.94 9.52
19D130113 Phạm Thị Thủy Tiên K55E2 3.89 9.58
19D130114 Đào Thị Trang K55E2 3.87 9.31
19D130115 Nguyễn Thị Trang K55E2 3.84 9.58
19D130116 Nguyễn Thùy Trang K55E2 3.79 9.23
19D130117 Trần Thị Thu Trang K55E2 3.82 9.18
19D130118 Trần Ngọc Tuấn K55E2 3.66 9.21
19D130119 Trần Thị Tươi K55E2 3.50 9.03
19D130120 Nguyễn Thị Thùy Vân K55E2 3.50 9.26
19D130121 Nguyễn Thị Yến K55E2 3.56 9.03
19D130141 Bùi Thị Nguyệt Anh K55E3 3.84 9.43
19D130142 Khương Ngọc Anh K55E3 3.89 9.34
19D130143 Phạm Thị Hải Anh K55E3 3.84 9.53
19D130144 Chu Thị Hồng Ánh K55E3 3.70 9.00
19D130145 Phạm Quế Chi K55E3 3.39 8.87
19D130146 Trần Thị Dung K55E3 3.30 9.18
19D130147 Hoàng Trung Dũng K55E3 3.60 9.40
19D130148 Phạm Thị Thùy Dương K55E3 3.82 9.53
19D130149 Vũ Hương Giang K55E3 3.74 9.11
19D130150 Phan Thị Hà K55E3 3.82 9.61
19D130151 Nguyễn Thị Hải K55E3 3.76 9.26
19D130153 Lê Thị Hằng K55E3 3.95 9.30
19D130152 Nguyễn Thị Hạnh K55E3 3.89 9.74
19D130154 Chu Thị Thu Hiền K55E3 3.63 9.61
19D130155 Trần Thị Thanh Hiền K55E3 3.78 9.05
19D130156 Ong Thị Hoa K55E3 3.75 9.32
19D130157 Nguyễn Thị Hồng K55E3 3.66 9.41
19D130158 Hoàng Thị Huệ K55E3 3.87 9.35
19D130159 Tô Đình Hưng K55E3 3.44 9.31
19D130160 Đỗ Thị Thanh Hương K55E3 3.78 9.31
19D130161 Chu Thị Lan K55E3 3.66 9.76
19D130162 Ngô Thị Khánh Linh K55E3 3.80 9.22
19D130163 Nguyễn Thị Khánh Linh K55E3 3.50 9.57
19D130164 Vũ Thị Diệu Linh K55E3 3.75 9.00
19D130165 Tô Thành Long K55E3 3.37 8.86
19D130166 Phạm Thị Lụa K55E3 3.82 9.82
19D130167 Trịnh Thị Ngọc Mai K55E3 4.00 9.33
19D130168 Đỗ Thị Ngân K55E3 3.84 9.29
19D130169 Nguyễn Thị Bích Ngọc K55E3 3.86 9.11
19D130170 Trần Thị Ngọc K55E3 3.93 9.03
19D130171 Lê Huyền Nhi K55E3 3.95 9.36
19D130172 Đỗ Kiều Oanh K55E3 3.94 10.00
19D130173 Nguyễn Thị Mai Phương K55E3 3.72 9.13
19D130174 Nguyễn Thị Phượng K55E3 3.87 9.26
19D130175 Hoàng Minh Quang K55E3 2.45 7.10
19D130176 Đoàn Diễm Quỳnh K55E3 3.53 9.28
19D130177 Nguyễn Thị Thúy Sen K55E3 3.76 9.21
19D130178 Bùi Thị Phương Thảo K55E3 3.58 8.76
19D130179 Nguyễn Phương Thảo K55E3 3.73 8.88
19D130180 Dương Thị Thúy K55E3 3.69 9.40
19D130181 Nguyễn Thị Thu Thủy K55E3 4.00 9.56
19D130182 Nguyễn Tú Toàn K55E3 3.47 9.15
19D130183 Bùi Thúy Trang K55E3 4.00 9.45
19D130184 Đinh Kiều Diễm Trang K55E3 3.89 9.82
19D130185 Nguyễn Thị Thu Trang K55E3 3.94 9.56
19D130186 Phạm Thị Huyền Trang K55E3 3.58 8.97
19D130188 Đinh Nam Tú K55E3 2.31 8.00
19D130189 Hoàng Thị Thu Uyên K55E3 3.55 9.34
19D130190 Phan Thị Hà Vi K55E3 2.75 9.06
19D130191 Nguyễn Thị Kim Yến K55E3 3.71 9.34
19D130211 Dương Thị Ngọc Anh K55E4 3.66 9.03
19D130212 Lưu Thị Phương Anh K55E4 3.63 9.33
19D130213 Phạm Thị Vân Anh K55E4 3.79 9.52
19D130214 Nguyễn Hà Ngọc Ánh K55E4 3.91 9.65
19D130215 Nguyễn Thị Kim Cúc K55E4 3.76 9.26
19D130217 Đặng Duy Giang K55E4 3.13 8.91
19D130218 Nguyễn Thị Giang K55E4 3.63 9.31
19D130219 Bùi Thị Hà K55E4 3.84 9.65
19D130220 Trương Thị Hà K55E4 3.90 9.45
19D130223 Nguyễn Thị Thanh Hằng K55E4 4.00 9.17
19D130222 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh K55E4 3.79 9.29
19D130221 Nguyễn Thị Hảo K55E4 3.95 9.58
19D130224 Hoàng Thu Hiền K55E4 3.53 9.00
19D130225 Vi Thị Thu Hiền K55E4 3.65 9.33
19D130226 Dương Thị Hòa K55E4 3.44 9.00
19D130227 Nguyễn Thu Hồng K55E4 3.21 9.26
19D130229 Hoàng Thị Thanh Hương K55E4 3.95 9.68
19D130228 Trần Xuân Huyên K55E4 3.87 9.22
19D130230 Dương Trung Kiên K55E4 3.89 9.26
19D130231 Nguyễn Thị Lệ K55E4 3.95 9.84
19D130232 Ngô Thị Phương Linh K55E4 3.71 9.53
19D130233 Nguyễn Thùy Linh K55E4 3.53 9.11
19D130234 Nguyễn Thị Loan K55E4 3.53 8.95
19D130235 Hà Quỳnh Mai K55E4 3.60 9.15
19D130236 Vũ Thị Tuyết Mai K55E4 3.89 9.65
19D130237 Ngô Hoài Nam K55E4 3.60 8.70
19D130238 Bùi Thị Bích Ngọc K55E4 3.94 9.49
19D130239 Nguyễn Vũ Bảo Ngọc K55E4 3.83 9.35
19D130240 Nguyễn Thị Minh Nguyệt K55E4 3.73 9.00
19D130241 Trần Yến Nhi K55E4 3.76 9.65
19D130242 Hoàng Thu Phương K55E4 3.93 9.93
19D130243 Tô Minh Phương K55E4 3.90 9.70
19D130244 Nguyễn Văn Quân K55E4 3.85 9.18
19D130245 Vũ Hương Quê K55E4 3.80 9.48
19D130246 Lê Thị Quỳnh K55E4 3.85 9.82
19D130247 Ngyễn Thị Tâm K55E4 3.60 9.36
19D130248 Lê Thị Phương Thảo K55E4 3.89 9.66
19D130249 Nguyễn Phương Thảo K55E4 3.87 9.58
19D130250 Trần Thị Thúy K55E4 3.66 9.26
19D130251 Phạm Thị Thu Thủy K55E4 3.65 9.78
19D130252 Nguyễn Thanh Toàn K55E4 3.82 9.61
19D130257 Hoàng Thị Trà K55E4 3.82 9.49
19D130253 Đàm Nguyễn Thùy Trang K55E4 3.53 9.06
19D130254 Ngụy Thu Trang K55E4 3.95 9.70
19D130255 Nguyễn Thị Thùy Trang K55E4 3.63 9.59
19D130256 Phạm Thị Thu Trang K55E4 3.82 9.58
19D130258 Nguyễn Tố Uyên K55E4 3.53 9.56
19D130259 Bùi Đức Vinh K55E4 3.31 8.12
19D130260 Đinh Thị Vui K55E4 3.89 9.50
19D130261 Trần Thị Yến K55E4 3.66 9.22
19D260001 Kim Thị Hoài Anh K55EK1 3.53 9.88
19D260002 Nguyễn Duy Việt Anh K55EK1 3.26 8.89
19D260003 Nguyễn Thị Hoàng Anh K55EK1 3.67 9.72
19D260004 Nguyễn Thị Mai Anh K55EK1 3.68 9.47
19D260005 Nguyễn Thị Vân Anh K55EK1 3.50 9.65
19D260006 Bùi Thị Minh Ánh K55EK1 3.53 9.42
19D260007 Đinh Thu Bảo K55EK1 3.83 9.07
19D260008 Lục Thị Linh Chi K55EK1 3.69 9.72
19D260012 Nguyễn Thành Đạt K55EK1 3.72 9.81
19D260009 Nguyễn Thị Hồng Diễm K55EK1 4.00 9.72
19D260010 Nguyễn Thị Thùy Dung K55EK1 3.88 9.63
19D260011 Nguyễn Thùy Dương K55EK1 3.19 9.09
19D260013 Hoàng Thị Hương Giang K55EK1 3.68 9.65
19D260014 Đỗ Thị Ngọc Hà K55EK1 3.85 9.65
19D260017 Nguyễn Thị Thúy Hằng K55EK1 3.79 9.65
19D260016 Nguyễn Thị Minh Hạnh K55EK1 3.55 9.25
19D260015 Nguyễn Thị Hảo K55EK1 3.73 9.20
19D260019 Trần Thị Hòa K55EK1 3.53 9.26
19D260018 Đặng Thái Hoàng K55EK1 3.10 8.57
19D260020 Đỗ Thị Huê K55EK1 3.50 9.09
19D260025 Lương Thị Hương K55EK1 3.44 9.47
19D260026 Nguyễn Ngọc Hương K55EK1 3.61 9.11
19D260027 Nguyễn Thị Hường K55EK1 3.61 9.25
19D260021 Bùi Thị Minh Huyền K55EK1 3.68 9.38
19D260022 Lê Ngọc Huyền K55EK1 3.85 9.29
19D260023 Nguyễn Thanh Huyền K55EK1 3.53 9.44
19D260024 Trần Thanh Huyền K55EK1 3.50 9.43
19D260028 Nguyễn Thị Phương Lan K55EK1 3.78 9.72
19D260029 Lê Hoàng Lân K55EK1 4.00 9.81
19D260030 Đỗ Diệu Linh K55EK1 3.53 9.22
19D260031 Nguyễn Thị Thùy Linh K55EK1 3.55 9.09
19D260032 Vương Thị Lương K55EK1 3.35 9.00
19D260033 Bùi Đức Mạnh K55EK1 3.85 9.29
19D260034 Trần Thị Bình Minh K55EK1 3.44 9.51
19D260035 Nguyễn Phương Nam K55EK1 3.68 9.65
19D260036 Nguyễn Thị Vân Nam K55EK1 3.72 9.22
19D260037 Lê Thị Ngọc K55EK1 3.55 9.50
19D260038 Trần Thị Minh Ngọc K55EK1 3.68 9.47
19D260039 Thân Thanh Nhi K55EK1 3.53 9.31
19D260040 Bùi Thị Oanh K55EK1 3.74 9.47
19D260041 Nguyễn Hoàng Oanh K55EK1 3.34 9.19
19D260042 Đặng Ngọc Hùng Phong K55EK1 3.00 8.66
19D260043 Nguyễn Thị Phương K55EK1 3.80 9.40
19D260044 Mạc Thị Phượng K55EK1 3.85 9.56
19D260045 Nguyễn Hồng Quân K55EK1 3.15 9.88
19D260046 Doãn Thị Thanh Tâm K55EK1 3.58 9.38
19D260047 Nguyễn Phương Thảo K55EK1 3.71 9.34
19D260048 Nguyễn Thị Thu K55EK1 3.80 9.78
19D260049 Ngô Thị Thúy K55EK1 3.68 9.12
19D260050 Nguyễn Thị Thu Thủy K55EK1 3.87 9.18
19D260051 Nguyễn Thị Quỳnh Trang K55EK1 3.94 9.47
19D260052 Phạm Thị Trang K55EK1 3.68 9.66
19D260054 Đào Duy Tùng K55EK1 3.69 9.53
19D260053 Thân Thị Bạch Tuyết K55EK1 3.50 9.47
19D260055 Hoàng Ngọc Thu Uyên K55EK1 3.09 9.13
19D260056 Đỗ Mai Vân K55EK1 3.94 9.78
19D260057 Phạm Hà Vy K55EK1 3.53 9.74
19D260058 Lê Hoàng Hải Yến K55EK1 3.72 9.50
19D260071 Nguyễn Quỳnh Anh K55EK2 3.10 8.90
19D260072 Nguyễn Thị Kim Anh K55EK2 3.70 9.40
19D260073 Nguyễn Thị Ngọc Anh K55EK2 3.77 9.15
19D260074 Tô Phương Anh K55EK2 3.89 9.26
19D260075 Nguyễn Ngọc Quỳnh Ánh K55EK2 3.63 9.13
19D260077 Trịnh Thị Châm K55EK2 3.50 9.38
19D260078 Vũ Uyển Chi K55EK2 3.72 9.69
19D260082 Nguyễn Thành Đạt K55EK2 3.59 9.65
19D260079 Đoàn Thị Thùy Dung K55EK2 3.76 9.82
19D260080 Đoàn Phương Duyên K55EK2 3.82 9.79
19D260083 Bùi Thị Thu Hà K55EK2 3.62 9.65
19D260084 Trần Thị Thanh Hải K55EK2 3.73 9.63
19D260086 Bùi Thị Hằng K55EK2 3.32 9.38
19D260085 Ngô Minh Hạnh K55EK2 3.59 9.22
19D260087 Nguyễn Thị Hiền K55EK2 3.80 9.08
19D260088 Vũ Huy Hoàng K55EK2 3.80 9.55
19D260089 Phạm Thị Thúy Hồng K55EK2 3.53 9.22
19D260094 Dương Thị Thu Hương K55EK2 3.38 9.22
19D260095 Nguyễn Mai Hương K55EK2 3.53 9.53
19D260096 Phạm Thị Hương K55EK2 3.68 9.53
19D260090 Bùi Thị Huyền K55EK2 3.61 9.46
19D260091 Đặng Thị Thanh Huyền K55EK2 3.53 8.79
19D260092 Nguyễn Khánh Huyền K55EK2 3.60 9.40
19D260093 Nguyễn Thị Huyền K55EK2 3.76 9.61
19D260097 Nguyễn Thị Kim Lan K55EK2 3.63 9.59
19D260098 Phạm Thị Thúy Liễu K55EK2 3.95 9.63
19D260099 Lê Thị Ngọc Linh K55EK2 3.78 9.24
19D260100 Hồ Hữu Lộc K55EK2 3.50 9.78
19D260101 Lê Thị Nguyên Lương K55EK2 3.76 9.56
19D260102 Nguyễn Thị Tuyết Mai K55EK2 3.53 9.26
19D260103 Trương Thị Hà My K55EK2 3.50 9.40
19D260104 Nguyễn Giang Nam K55EK2 3.50 9.47
19D260105 Trịnh Duy Nam K55EK2 3.68 9.47
19D260106 Bùi Thị Bích Ngọc K55EK2 3.23 9.38
19D260107 Nguyễn Thị Yến Ngọc K55EK2 3.76 9.74
19D260108 Đặng Thị Nguyên K55EK2 3.53 9.47
19D260109 Lê Tâm Như K55EK2 3.74 9.42
19D260110 Bùi Thị Oanh K55EK2 3.58 9.18
19D260111 Lê Thị Phương K55EK2 3.85 9.56
19D260113 Vũ Như Quỳnh K55EK2 3.74 9.47
19D260114 Lê Ngọc Sơn K55EK2 3.44 9.13
19D260115 Trịnh Thị Thanh K55EK2 3.68 9.12
19D260116 Nguyễn Thị Thu Thảo K55EK2 3.95 9.48
19D260117 Trịnh Hoài Thu K55EK2 3.48 9.17
19D260118 Phạm Thị Hồng Thúy K55EK2 3.76 9.26
19D260119 Nguyễn Thị Tiến K55EK2 3.39 9.57
19D260120 Phạm Huyền Trang K55EK2 3.85 9.47
19D260121 Phạm Thu Trang K55EK2 3.80 9.48
19D260123 Cao Nhã Uyên K55EK2 3.63 9.63
19D260124 Nguyễn Thị Uyên K55EK2 3.59 9.65
19D260125 Lâm Thị Thu Vân K55EK2 3.50 9.65
18D260115 Phùng Quang Vinh K55EK2 0.00 0.00
19D260126 Ngô Thị Thanh Xuân K55EK2 3.50 9.29
20D130001 Nguyễn Xuân Hoàng An K56E1 3.50 8.63
20D130002 Lê Ngọc Bảo Anh K56E1 3.88 9.88
20D130003 Nguyễn Minh Anh K56E1 3.89 9.06
20D130004 Nguyễn Thị Tâm Anh K56E1 3.58 9.28
20D130005 Phạm Thị Lan Anh K56E1 3.66 8.91
20D130006 Trần Vân Anh K56E1 3.87 9.77
20D130007 Trần Ngọc Ánh K56E1 3.89 9.36
20D130067 PHOUNSAVATH Anonh K56E1 3.04 8.86
20D130009 Nguyễn Ngọc Chi K56E1 3.81 9.49
20D130010 Trương Thị Quỳnh Chi K56E1 3.81 10.00
20D130008 Hoàng Phú Cường K56E1 3.95 9.53
20D130011 Lại Thúy Diệp K56E1 3.89 9.53
20D130014 Đỗ Ngọc Đông K56E1 3.81 9.78
20D130012 Đồng Thùy Dung K56E1 3.86 10.00
20D130013 Nguyễn Thị Mỹ Duyên K56E1 3.63 8.37
20D130015 Trần Đoàn Hương Giang K56E1 3.61 8.89
20D130016 Vũ Thị Phương Hà K56E1 3.92 9.67
20D130017 Đào Thị Hằng K56E1 3.70 9.67
20D130018 Nguyễn Thị Thúy Hằng K56E1 3.71 9.44
20D130019 Ngô Thị Thu Hiền K56E1 3.88 9.38
20D130020 Phạm Thị Thu Hiền K56E1 3.64 9.25
20D130021 Lê Vũ Phương Hoa K56E1 3.20 9.20
20D130022 Lê Thị Thắm Hồng K56E1 3.94 9.97
20D130023 Lê Đặng Duy Hùng K56E1 3.80 9.18
20D130026 Phạm Thị Hương K56E1 3.94 10.00
20D130024 Lương Thu Huyền K56E1 3.35 9.15
20D130025 Phạm Thị Thu Huyền K56E1 4.00 10.00
20D130027 Phạm Công Khanh K56E1 3.27 9.13
20D130028 Nguyễn Hà Lan K56E1 3.27 8.97
20D130029 Trần Thị Phương Lê K56E1 3.53 8.93
20D130030 Nguyễn Khánh Linh K56E1 3.88 9.26
20D130031 Nguyễn Thùy Linh K56E1 3.53 9.03
20D130032 Trần Mai Linh K56E1 3.90 10.00
20D130033 Nguyễn Mai Loan K56E1 3.67 9.11
20D130034 Nguyễn Thị Khánh Ly K56E1 3.30 8.77
20D130035 Nguyễn Lê Phương Mai K56E1 3.62 9.71
20D130037 Lê Thị Yến My K56E1 2.97 9.23
20D130039 Nguyễn Thu Nga K56E1 3.70 9.77
20D130040 Vũ Thị Thuý Ngần K56E1 3.83 9.02
20D130041 Trần Thủy Nguyên K56E1 3.75 9.39
20D130042 Hà Thị Tuyết Nhi K56E1 3.89 9.24
20D130043 Nguyễn Thị Nhung K56E1 3.88 9.11
20D130038 Nguyễn Thị Quỳnh Nương K56E1 3.81 9.58
20D130044 Cháng Thị Phương K56E1 3.67 9.73
20D130045 Nguyễn Thị Việt Phương K56E1 3.75 8.30
20D130046 Lê Hồng Quân K56E1 3.75 9.31
20D130047 Đỗ Khắc Quyền K56E1 3.88 9.72
20D130048 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh K56E1 3.81 9.11
20D130049 Ngô Thị San K56E1 3.95 8.78
20D130050 Đoàn Phan Sơn K56E1 3.78 8.91
20D130053 Nguyễn Thị Thao K56E1 4.00 9.73
20D130054 Hoàng Phương Thảo K56E1 3.73 9.49
20D130055 Trần Quốc Thịnh K56E1 3.80 9.17
20D130056 Bùi Thị Minh Thu K56E1 3.89 9.78
20D130057 Hoàng Thị Hoài Thương K56E1 3.71 9.14
20D130058 Võ Bình Thương K56E1 3.93 10.00
20D130059 Đặng Kiều Trang K56E1 3.78 8.78
20D130060 Phạm Thu Trang K56E1 3.54 9.00
20D130061 Văn Thị Trang K56E1 3.82 9.76
20D130062 Bùi Văn Trung K56E1 3.71 9.59
20D130051 Lã Thị Thanh Tuyền K56E1 3.79 9.29
20D130052 Nguyễn Thị Ánh Tuyết K56E1 3.87 9.10
20D130063 Nguyễn Thị Phương Uyên K56E1 3.88 10.00
20D130064 Phạm Thị Thảo Vân K56E1 3.80 9.63
20D130065 Đinh Thị Yên K56E1 4.00 9.56
20D130071 Bùi Lan Anh K56E2 3.94 9.34
20D130072 Lê Phương Anh K56E2 3.58 8.95
20D130073 Nguyễn Ngọc Anh K56E2 3.65 8.81
20D130074 Nguyễn Thị Vân Anh K56E2 3.78 9.63
20D130075 Trần Thị Kim Anh K56E2 3.68 9.07
20D130076 Nguyễn Thị Minh Ánh K56E2 3.80 9.39
20D130078 Hà Thị Linh Chi K56E2 3.70 9.33
20D130079 Nguyễn Phương Chi K56E2 4.00 9.62
20D130080 Phạm Xuân Chiến K56E2 3.85 9.55
20D130077 Nguyễn Văn Công K56E2 3.26 9.44
20D130081 Nguyễn Thị Ngọc Diệp K56E2 3.69 9.25
20D130084 Mai Duy Đông K56E2 3.63 9.78
20D130083 Đặng Thuỳ Dương K56E2 3.69 8.87
20D130082 Hoàng Thị Mỹ Duyên K56E2 3.81 10.00
20D130085 Hoa Đăng Giáp K56E2 3.75 9.44
20D130086 Phùng Thị Hải K56E2 3.75 8.83
20D130087 Lương Minh Hằng K56E2 3.81 8.78
20D130088 Trần Thu Hằng K56E2 3.58 9.05
20D130089 Nguyễn Thị Hiền K56E2 3.88 9.31
20D130090 Đinh Phương Hoa K56E2 3.81 9.67
20D130091 Phạm Thị Hoa K56E2 3.91 10.00
20D130092 Nguyễn Thị Hồng K56E2 3.86 9.19
20D130093 Mai Tiến Hùng K56E2 3.83 9.66
20D130096 Phan Thị Thu Hương K56E2 3.88 9.75
20D130094 Nguyễn Thị Khánh Huyền K56E2 3.77 9.29
20D130095 Vũ Thị Mai Huyền K56E2 3.93 9.77
20D130097 Ninh Ngọc Khánh K56E2 3.88 9.72
20D130098 Nguyễn Thị Ngọc Lan K56E2 3.94 9.31
20D130099 Hoàng Thị Linh K56E2 4.00 9.88
20D130100 Nguyễn Thảo Mai Linh K56E2 3.82 8.89
20D130101 Nguyễn Thùy Linh K56E2 3.93 9.33
20D130102 Trần Thị Linh Linh K56E2 3.81 9.19
20D130103 Nguyễn Văn Long K56E2 3.44 8.41
20D130104 Vũ Phương Ly K56E2 3.06 8.24
20D130105 Vũ Thị Hoa Mai K56E2 3.91 8.68
20D130136 XAIGNABOUTSY Manilak K56E2 2.76 8.64
20D130106 Nguyễn Phương Minh K56E2 3.94 9.44
20D130107 Lê Vương Trà My K56E2 3.53 8.79
20D130108 Nghiêm Thị Thúy Nga K56E2 3.45 9.27
20D130109 Phạm Thị Nguyệt Nga K56E2 3.70 9.02
20D130110 Nguyễn Thị Tùy Nghi K56E2 3.63 8.93
20D130112 Phạm Thị Tuyết Nhi K56E2 3.74 8.96
20D130113 Trương Hồng Nhung K56E2 3.80 9.33
20D130114 Nguyễn Lâm Phương K56E2 3.93 9.73
20D130116 Lê Thị Quế K56E2 3.89 10.00
20D130117 Trần Công Quyền K56E2 3.47 9.11
20D130118 Trần Thị Diễm Quỳnh K56E2 3.77 8.96
20D130119 Trần Thị Huyền Sang K56E2 3.70 9.37
20D130137 VILAYPHONE Somchay K56E2 2.55 8.68
20D130123 Đường Thị Phương Thảo K56E2 3.94 10.00
20D130124 Hoàng Phương Thảo K56E2 3.78 8.31
20D130125 Đặng Thị Thoa K56E2 3.75 9.36
20D130126 Lê Thị Thu K56E2 3.75 9.15
20D130127 Ngô Thị Kim Thương K56E2 3.83 9.27
20D130120 Nguyễn Thị Thủy Tiên K56E2 3.87 9.87
20D130128 Bùi Thị Trang K56E2 3.65 8.99
20D130129 Nguyễn Thị Trang K56E2 3.89 9.86
20D130130 Trịnh Huyền Trang K56E2 3.65 8.61
20D130131 Vũ Huyền Trang K56E2 3.76 8.72
20D130132 Nguyễn Đình Trung K56E2 3.20 9.33
20D130122 Trần Thị Tươi K56E2 4.00 9.62
20D130121 Nguyễn Thanh Tuyền K56E2 3.88 9.73
20D130133 Tô Phương Uyên K56E2 3.47 9.29
20D130134 Vũ Quốc Việt K56E2 3.60 8.73
20D130135 Nguyễn Thị Hà Yên K56E2 3.82 8.96
20D130141 Hoàng Ngọc Anh K56E3 4.00 9.90
20D130142 Lê Thị Ngọc Anh K56E3 3.69 9.03
20D130143 Nguyễn Thị Diệu Anh K56E3 3.89 9.44
20D130144 Phạm Phương Anh K56E3 3.75 9.17
20D130145 Trần Thị Phương Anh K56E3 3.89 9.24
20D130146 Phan Ngọc Ánh K56E3 3.94 9.08
20D130148 Lê Khánh Thảo Chi K56E3 3.89 9.74
20D130149 Trần Linh Chi K56E3 3.33 8.77
20D130150 Lê Thị Thanh Chúc K56E3 3.94 9.44
20D130147 Phan Thành Công K56E3 3.89 9.36
20D130151 Khắc Thị Dinh K56E3 3.70 9.63
20D130154 Lê Minh Đức K56E3 3.03 8.99
20D130153 Nguyễn Hoa Hải Dương K56E3 3.94 9.56
20D130152 Nguyễn Thị Mỹ Duyên K56E3 3.83 9.16
20D130155 Lê Thu Hà K56E3 3.28 8.27
20D130157 Nguyễn Thị Thu Hằng K56E3 3.94 9.08
20D130156 Lê Thị Hảo K56E3 3.73 8.96
20D130158 Lê Thị Thu Hiền K56E3 3.89 9.44
20D130159 Nguyễn Thị Hiền K56E3 3.81 9.89
20D130160 Hà An Hoa K56E3 3.53 9.00
20D130161 Nguyễn Huy Hoàng K56E3 3.78 9.50
20D130162 Trần Thị Huế K56E3 3.83 9.05
20D130165 Nguyễn Thị Thanh Hương K56E3 3.81 9.44
20D130166 Vũ Thu Hương K56E3 4.00 9.67
20D130163 Đinh Thị Khánh Huyền K56E3 3.72 9.31
20D130164 Phạm Khánh Huyền K56E3 3.69 9.42
20D130167 Nguyễn Hà Lam K56E3 2.88 8.53
20D130168 Bùi Minh Lê K56E3 3.75 9.14
20D130169 Hoàng Thùy Linh K56E3 3.80 9.30
20D130170 Nguyễn Thị Diệu Linh K56E3 3.75 9.00
20D130171 Phạm Hoài Linh K56E3 3.67 8.92
20D130172 Trần Thùy Linh K56E3 3.93 9.76
20D130173 Nguyễn Hoàng Hải Ly K56E3 3.72 8.72
20D130174 Nguyễn Thị Hải Lý K56E3 3.76 9.21
20D130175 Vũ Thị Ngọc Mai K56E3 3.81 9.50
20D130176 Đào Thị Trà My K56E3 3.89 9.69
20D130177 Phạm Hải Nam K56E3 3.78 9.39
20D130178 Nguyễn Thị Thu Nga K56E3 3.61 9.36
20D130179 Trần Thị Kim Ngân K56E3 3.78 9.31
20D130180 Cao Thị Thu Ngọc K56E3 3.77 9.70
20D130181 Hoàng Thị Minh Nhâm K56E3 3.73 9.63
20D130182 Lê Mai Nhung K56E3 3.87 9.76
20D130183 Nguyễn Hà Nguyên Phát K56E3 3.81 8.66
20D130184 Nguyễn Thị Thu Phương K56E3 3.88 9.79
20D130185 Vũ Thị Hoài Phương K56E3 3.63 9.57
20D130186 Trần Hạnh Quyên K56E3 3.78 8.59
20D130187 Lại Diễm Quỳnh K56E3 3.94 9.23
20D130188 Võ Thị Ngọc Quỳnh K56E3 3.78 8.72
20D130189 Chu Văn Sáng K56E3 3.03 8.43
20D130192 Nhữ Thị Hà Thanh K56E3 3.88 9.93
20D130193 Hà Phương Thảo K56E3 3.88 9.29
20D130194 Nguyễn Phương Thảo K56E3 3.89 9.56
20D130195 Lê Thị Thơm K56E3 4.00 9.39
20D130197 Nguyễn Thị Việt Thương K56E3 3.56 8.44
20D130196 Phạm Thị Thu Thúy K56E3 3.82 9.32
20D130198 Bùi Thu Trang K56E3 3.81 9.83
20D130199 Nguyễn Thu Trang K56E3 3.70 9.87
20D130200 Trịnh Thị Kiều Trang K56E3 3.89 9.44
20D130201 Đào Văn Trí K56E3 3.44 9.53
20D130190 Thân Thị Tú K56E3 3.94 9.62
20D130191 Nguyễn Thị Tuyết K56E3 3.76 9.61
20D130202 Nguyễn Ngọc Phương Uyên K56E3 3.42 9.17
20D130203 Nguyễn Thành Văn K56E3 3.59 8.53
20D130204 Ma Thị Vui K56E3 3.63 9.15
20D130205 Nguyễn Hải Yến K56E3 3.89 9.17
20D260001 Bùi Thị Vân Anh K56EK1 3.86 8.93
20D260002 Đặng Thị Quỳnh Anh K56EK1 3.50 8.91
20D260003 Hoàng Anh K56EK1 3.57 9.25
20D260004 Nguyễn Huy Quang Anh K56EK1 3.18 8.93
20D260005 Nguyễn Thị Trâm Anh K56EK1 3.46 9.50
20D260006 Phùng Thị Anh K56EK1 3.76 9.00
20D260007 Trần Quang Anh K56EK1 3.53 8.71
20D260008 Đàm Ngọc Ánh K56EK1 3.71 9.35
20D260009 Phạm Gia Bảo K56EK1 3.47 9.18
20D260011 Nguyễn Thị Linh Chi K56EK1 4.00 9.88
20D260012 Nguyễn Văn Du K56EK1 3.79 9.12
20D260013 Nguyễn Thùy Dung K56EK1 3.82 9.06
20D260014 Ngô Thuỳ Dương K56EK1 3.94 8.94
20D260015 Nguyễn Thị Giang K56EK1 3.68 9.03
20D260016 Đinh Thu Hà K56EK1 1.57 6.57
20D260017 Phạm Hồng Hà K56EK1 3.62 8.85
20D260018 Trần Thị Hậu K56EK1 3.21 8.97
20D260019 Trần Xuân Hiếu K56EK1 3.76 9.50
20D260020 Nguyễn Quỳnh Hoa K56EK1 3.94 9.50
20D260021 Nguyễn Thị Thu Hoài K56EK1 3.76 9.41
20D260022 Lê Thị Thu Hồng K56EK1 3.82 9.41
20D260023 Hoàng Thị Huế K56EK1 3.82 8.76
20D260025 Lê Thu Hương K56EK1 3.76 9.03
20D260024 Mai Diệu Huyền K56EK1 3.88 9.44
20D260026 Đinh Quốc Khánh K56EK1 3.58 8.80
20D260027 Vũ Nam Khánh K56EK1 3.50 8.38
20D260028 Lê Hải Lam K56EK1 3.53 8.76
20D260029 Chu Ngọc Lan K56EK1 3.82 8.76
20D260030 La Thị Lê K56EK1 3.83 8.50
20D260031 Nguyễn Diệu Linh K56EK1 3.79 8.93
20D260032 Nguyễn Thành Luân K56EK1 3.46 9.32
20D260033 Nguyễn Thị Lý K56EK1 3.88 9.03
20D260034 Lê Nguyệt Minh K56EK1 3.82 8.94
20D260035 Đỗ Hải Nam K56EK1 3.35 8.71
20D260036 Nguyễn Thị Nga K56EK1 3.65 8.85
20D260037 Phùng Thị Bích Ngọc K56EK1 3.79 9.03
20D260038 Lê Minh Nguyệt K56EK1 3.62 9.21
20D260039 Vũ Thị Hoài Nhi K56EK1 3.94 9.79
20D260041 Dương Thị Phượng K56EK1 3.65 9.44
20D260042 Tạ Thị Phượng K56EK1 3.94 9.82
20D260043 Nguyễn Thị Quyên K56EK1 3.88 8.85
20D260044 Hoàng Thị Lưu Quỳnh K56EK1 3.71 8.79
20D260045 Vũ Thị Quỳnh K56EK1 3.86 9.61
20D260046 Nguyễn Hữu Sơn K56EK1 3.68 8.94
20D260047 Dương Thị Thanh K56EK1 3.74 8.85
20D260048 Trịnh Thị Thảo K56EK1 3.82 9.59
20D260049 Tống Thị Thu K56EK1 3.46 9.07
20D260052 Phùng Thị Thương Thương K56EK1 3.59 8.76
20D260051 Nguyễn Thị Phương Thúy K56EK1 3.82 9.35
20D260050 Nguyễn Thị Thanh Thùy K56EK1 3.79 9.15
20D260053 Nguyễn Thị Thảo Trang K56EK1 3.88 9.19
20D260054 Vũ Thị Uyên K56EK1 3.56 8.85
20D260055 Ngô Đức Việt K56EK1 3.15 8.76
20D260062 Đỗ Quang Anh K56EK2 3.54 8.50
20D260061 Dương Thị Anh K56EK2 3.86 9.71
20D260063 Lê Linh Anh K56EK2 3.76 9.29
20D260064 Nguyễn Thị Lan Anh K56EK2 3.93 9.79
20D260065 Phan Hoài Anh K56EK2 3.86 8.89
20D260066 Trần Hải Anh K56EK2 3.44 9.09
20D260067 Trần Thị Vân Anh K56EK2 3.88 8.94
20D260068 Nguyễn Thị Ngọc Ánh K56EK2 3.85 8.76
20D260069 Hồ Thanh Bằng K56EK2 3.65 8.76
20D260070 Đoàn Thị Minh Châu K56EK2 3.76 9.47
20D260071 Bùi Thị Chúc K56EK2 3.50 9.21
20D260074 Nguyễn Minh Đức K56EK2 3.75 8.93
20D260072 Lương Thị Thùy Dung K56EK2 3.71 8.85
20D260073 Nguyễn Việt Dũng K56EK2 3.68 8.32
20D260075 Nguyễn Thị Trà Giang K56EK2 3.71 8.76
20D260076 Ngô Thu Hà K56EK2 3.50 8.76
20D260077 Nguyễn Thị Thu Hằng K56EK2 3.82 9.55
20D260079 Dương Công Hiệu K56EK2 3.42 9.06
20D260080 Nguyễn Thị Hoa K56EK2 3.74 9.29
20D260081 Nguyễn Ngọc Ánh Hoàng K56EK2 3.59 9.03
20D260082 Nguyễn Thị Hồng K56EK2 3.79 9.41
20D260083 Nguyễn Thị Thu Huế K56EK2 3.88 9.29
20D260084 Phạm Thị Huyền K56EK2 3.62 9.08
20D260085 Phạm Bá Khải K56EK2 3.88 9.65
20D260086 Nguyễn Duy Khánh K56EK2 3.47 8.82
20D260087 Ngô Minh Khôi K56EK2 3.88 9.38
20D260088 Nguyễn Thị Phương Lam K56EK2 3.82 8.76
20D260089 Vũ Thị Ngọc Lan K56EK2 3.88 9.00
20D260090 Lê Thị Thùy Linh K56EK2 3.65 9.12
20D260091 Nguyễn Mai Nhật Linh K56EK2 3.82 9.58
20D260092 Nhữ Thị Khánh Ly K56EK2 4.00 9.89
20D260093 Nguyễn Thị Lý K56EK2 3.82 8.76
20D260094 Vũ Thị Trà My K56EK2 3.94 8.82
20D260095 Nguyễn Hoàng Nam K56EK2 3.47 8.71
20D260096 Lê Như Ngọc K56EK2 3.80 9.87
20D260097 Cao Ngọc Trung Nguyên K56EK2 3.94 9.79
20D260098 Phạm Khánh Nhi K56EK2 3.24 8.97
20D260099 Nguyễn Thị Kiều Oanh K56EK2 3.88 9.35
20D260100 Hoàng Thị Hà Phương K56EK2 3.06 8.76
20D260101 Nguyễn Thị Kim Phượng K56EK2 3.62 9.29
20D260102 Nguyễn Văn Quân K56EK2 3.76 9.50
20D260103 Đinh Thị Quỳnh K56EK2 3.50 8.92
20D260104 Phạm Thị Diễm Quỳnh K56EK2 3.83 9.20
20D260105 Hoàng Thị Sang K56EK2 3.95 9.55
20D260107 Trần Thanh Thảo K56EK2 3.71 9.43
20D260108 Phạm Thị Thu K56EK2 3.54 9.14
20D260111 Vũ Anh Thư K56EK2 3.94 9.12
20D260109 Hoàng Thị Thùy K56EK2 3.88 9.47
20D260110 Phạm Thị Thủy K56EK2 3.53 8.94
20D260112 Lê Thị Thu Trang K56EK2 3.64 9.11
20D260106 Phạm Ánh Tuyết K56EK2 3.44 9.29
20D260114 Lê Thị Kiều Vân K56EK2 3.56 9.03
20D260115 Phùng Thị Yến K56EK2 3.11 9.07
21D130101 Phan Đăng An K57E1 3.67 9.50
21D130501 Đào Lê Ngọc Anh K57E1 2.83 9.23
21D130102 Diệp Ngọc Anh K57E1 3.50 9.73
21D130103 Nguyễn Bình Ngọc Anh K57E1 3.50 9.73
21D130104 Nguyễn Thị Ngọc Anh K57E1 4.00 9.73
21D130105 Trần Thị Minh Anh K57E1 3.83 9.13
21D130106 Nguyễn Thị Ngọc Ánh K57E1 3.67 9.80
21D130801 DIYAVONG Bounkham K57E1 2.83 9.13
21D130107 Cao Thị Quỳnh Chi K57E1 3.67 9.87
21D130109 Nguyễn Tuấn Chung K57E1 3.83 9.20
21D130110 Võ Thu Cúc K57E1 3.83 10.00
21D130802 VOLACHACK Daosavanh K57E1 3.00 9.13
21D130113 Nguyễn Thị Bạch Dương K57E1 3.50 9.13
21D130111 Nguyễn Văn Duy K57E1 3.83 9.33
21D130112 Đỗ Thị Duyên K57E1 3.83 9.87
21D130114 Nguyễn Quỳnh Giang K57E1 3.67 9.13
21D130115 Tẩn Lể Hà K57E1 3.17 9.40
21D130001 Đỗ Xuân Hải K57E1 3.33 9.07
21D130116 Lê Hồng Hạnh K57E1 3.67 10.00
21D130117 Hoàng Thị Linh Hậu K57E1 3.00 9.33
21D130118 Võ Thị Hiền K57E1 3.50 9.30
21D130119 Vũ Quang Hiếu K57E1 3.50 9.67
21D130120 Bùi Thanh Huế K57E1 3.33 9.67
21D130121 Vũ Thị Hương K57E1 3.50 9.47
21D130504 Trần Thị Hường K57E1 3.50 9.17
21D130122 Dương Thị Ngọc Liên K57E1 3.83 9.83
21D130123 Đinh Diệu Linh K57E1 1.50 8.47
21D130006 Nguyễn Lê Phương Linh K57E1 3.33 9.67
21D130124 Nguyễn Phương Linh K57E1 3.67 9.50
21D130125 Tạ Khánh Linh K57E1 3.67 9.53
21D130126 Vũ Thị Mai Linh K57E1 3.50 9.47
21D130127 Phạm Thị Thanh Loan K57E1 3.50 9.40
21D130015 Nguyễn Hà Hải Long K57E1 2.50 9.27
21D130128 Lê Thị Ly K57E1 3.83 9.87
21D130129 Nguyễn Thị Mai K57E1 2.50 9.30
21D130130 Nguyễn Đức Mạnh K57E1 3.33 9.80
21D130131 Nguyễn Thanh Nga K57E1 3.67 9.47
21D130132 Đinh Thị Bảo Ngọc K57E1 4.00 9.53
21D130133 Nguyễn Thị Thu Nguyệt K57E1 3.83 9.50
21D130508 Nông Quỳnh Như K57E1 3.17 9.67
21D130134 Đỗ Hoài Ninh K57E1 3.17 9.67
21D130135 Nguyễn Thu Phương K57E1 3.67 9.40
21D130136 Đặng Quang Quốc K57E1 3.33 9.30
21D130137 Phùng Thị Như Quỳnh K57E1 3.83 9.67
21D130011 Nguyễn Lam Sơn K57E1 3.17 9.23
21D130138 Trần Tuệ Tâm K57E1 3.50 9.40
21D130139 Nguyễn Thị Thắm K57E1 3.33 9.67
21D130142 Phạm Thùy Anh Thư K57E1 3.33 9.13
21D130141 Nguyễn Thị Thúy K57E1 3.67 9.87
21D130140 Nguyễn Ngọc Thùy K57E1 3.83 9.67
21D130144 Nguyễn Thị Ánh Trà K57E1 3.17 9.07
21D130143 Hoàng Kiều Trang K57E1 3.67 9.47
21D130145 Phí Ngọc Tú K57E1 3.33 9.07
21D130146 Hoàng Mai Anh K57E2 3.83 10.00
21D130147 Nguyễn Diệp Anh K57E2 3.00 9.07
21D130014 Nguyễn Hà Anh K57E2 3.50 9.13
21D130148 Nguyễn Thế Anh K57E2 2.50 9.07
21D130149 Nguyễn Thị Vân Anh K57E2 3.83 9.40
21D130150 Trịnh Quỳnh Anh K57E2 3.33 9.40
21D130151 Nguyễn Thị Ngọc Ánh K57E2 3.83 9.47
21D130152 Đỗ Quỳnh Chi K57E2 3.67 9.20
21D130153 Trịnh Thị Mai Chi K57E2 3.50 9.23
21D130154 Nguyễn Mạnh Cường K57E2 3.50 9.13
21D130155 Nguyễn Thị Dung K57E2 4.00 9.13
21D130157 Nguyễn Thị Thùy Dương K57E2 3.83 9.87
21D130158 Phạm Tùng Dương K57E2 3.00 9.07
21D130156 Lô Thị Thùy Duyên K57E2 3.67 9.13
21D130159 Võ Thị Quỳnh Giang K57E2 4.00 9.47
21D130161 Lê Diễm Hằng K57E2 4.00 10.00
21D130160 Đỗ Thanh Hảo K57E2 3.33 9.67
21D130162 Lê Thị Hiền K57E2 3.83 10.00
21D130163 Vũ Trung Hiếu K57E2 3.50 9.47
21D130164 Nguyễn Thị Hoa K57E2 3.33 9.23
21D130166 Phạm Thị Thu Hường K57E2 3.67 9.23
21D130002 Nguyễn Như Tuấn Huy K57E2 3.67 9.37
21D130165 Nguyễn Thị Thanh Huyền K57E2 3.67 9.53
21D130171 Hoàng Thanh Lịch K57E2 3.67 9.07
21D130167 Lê Thị Liên K57E2 3.67 9.53
21D130168 Đoàn Ngọc Mai Linh K57E2 4.00 10.00
21D130505 Hoàng Thị Thảo Linh K57E2 3.50 9.13
21D130169 Nguyễn Thị Ngọc Linh K57E2 0.00 3.00
21D130170 Võ Thị Hà Linh K57E2 3.67 9.40
21D130172 Trần Thị Bích Loan K57E2 3.50 9.67
21D130173 Bùi Thị Phương Mai K57E2 3.67 9.80
21D130174 Nguyễn Vũ Minh K57E2 3.33 9.13
21D130175 Bùi Thị Trà My K57E2 3.67 9.67
21D130176 Bùi Thu Ngân K57E2 3.67 9.67
21D130177 Dương Thị Bích Ngọc K57E2 3.83 10.00
21D130178 Nguyễn Thị Thảo Nhi K57E2 3.50 9.83
21D130179 Hoàng Thị Kim Oanh K57E2 3.67 9.40
21D130008 Nguyễn Cát Tường Phúc K57E2 3.17 8.73
21D130180 Vũ Lan Phương K57E2 3.50 9.57
21D130509 Vương Thị Phương K57E2 3.33 9.47
21D130510 Đinh Mạnh Quỳnh K57E2 3.33 9.53
21D130181 Trịnh Thúy Quỳnh K57E2 2.83 8.93
21D130182 Nguyễn Trần An Thanh K57E2 3.67 10.00
21D130012 Đoàn Thị Thanh Thảo K57E2 3.17 9.23
21D130183 Lê Chí Thoại K57E2 3.33 9.47
21D130184 Doãn Thị Minh Thu K57E2 3.67 9.47
21D130186 Đàm Anh Thư K57E2 3.50 9.47
21D130187 Lê Thị Thương K57E2 3.67 9.20
21D130185 Phạm Thị Thùy K57E2 3.67 9.07
21D130189 Nguyễn Thu Trà K57E2 3.50 9.53
21D130188 Lê Thùy Trang K57E2 3.33 9.50
21D130190 Nguyễn Thị Vui K57E2 3.83 10.00
21D130016 Đào Phương Anh K57E3 3.33 9.17
21D130191 Lê Phạm Quỳnh Anh K57E3 3.33 9.17
21D130192 Nguyễn Hà Anh K57E3 3.33 8.83
21D130193 Nguyễn Vân Anh K57E3 3.50 9.17
21D130194 Bùi Minh Ánh K57E3 3.33 8.83
21D130195 Trần Ngọc Ánh K57E3 2.33 8.17
21D130196 Nguyễn Lâm Bách K57E3 3.17 9.67
21D130197 Nguyễn Linh Chi K57E3 3.67 9.50
21D130198 Bùi Việt Chinh K57E3 3.17 9.17
21D130199 Nguyễn Xuân Diệu K57E3 3.50 9.33
21D130203 Đinh Minh Đức K57E3 3.50 8.83
21D130200 Nguyễn Thị Dung K57E3 3.17 9.17
21D130202 Nguyễn Thùy Dương K57E3 3.50 9.50
21D130201 Nguyễn Mỹ Duyên K57E3 3.33 8.50
21D130204 Phạm Thị Thu Hà K57E3 3.17 8.50
21D130205 Nguyễn Thu Hạ K57E3 3.33 8.83
21D130206 Lê Thúy Hằng K57E3 3.33 9.17
21D130207 Nguyễn Thị Thảo Hiền K57E3 3.67 9.17
21D130502 Trần Thu Hiền K57E3 3.17 9.17
21D130208 Nguyễn Thị Quỳnh Hoa K57E3 3.33 8.83
21D130209 Lê Thu Hương K57E3 3.33 8.83
21D130210 Nguyễn Minh Khang K57E3 3.50 9.67
21D130003 Trần Đăng Lâm K57E3 3.50 9.83
21D130211 Liễu Thị Lệ K57E3 3.50 8.67
21D130212 Cao Thị Thùy Linh K57E3 3.50 9.67
21D130004 Đào Thị Thùy Linh K57E3 3.33 9.50
21D130506 Lương Hoàng Ngọc Linh K57E3 2.83 8.83
21D130213 Ngô Thùy Linh K57E3 3.67 9.50
21D130214 Phạm Khánh Linh K57E3 2.83 8.33
21D130215 Vũ Khánh Linh K57E3 3.33 9.50
21D130216 Liễu Thị Kim Loan K57E3 2.83 8.83
21D130217 Bùi Thị Thảo Ly K57E3 3.50 8.83
21D130218 Ngô Trần Diệu Mai K57E3 3.17 9.50
21D130219 Vũ Thị Trà My K57E3 3.50 8.83
21D130220 Đào Trang Ngân K57E3 3.17 8.83
21D130221 Nguyễn Hồng Ngọc K57E3 3.50 9.33
21D130222 Trương Thị Yến Nhi K57E3 3.17 9.17
21D130223 Lưu Thị Kim Oanh K57E3 3.50 9.33
21D130009 Đặng Hoàng Phương K57E3 3.50 9.17
21D130224 Hoàng Lê Phương K57E3 3.33 8.83
21D130511 Bùi Thanh Quý K57E3 2.83 9.17
21D130225 Nguyễn Thị Quỳnh K57E3 2.83 8.67
21D130226 Vũ Thị Quỳnh K57E3 3.17 9.17
21D130227 Lê Thị Thanh Thảo K57E3 3.67 8.83
21D130228 Giáp Thị Hoài Thu K57E3 3.50 9.17
21D130230 Đàm Thị Thư K57E3 3.17 8.83
21D130231 Trần Thị Thương K57E3 3.33 8.83
21D130229 Bùi Thị Thanh Thúy K57E3 3.67 9.17
21D130233 Nguyễn Thị Trâm K57E3 3.00 8.83
21D130232 Nguyễn Thị Quỳnh Trang K57E3 3.33 9.17
21D130234 Đoàn Duy Trường K57E3 3.67 9.33
21D130235 Đào Thị Hồng Yến K57E3 3.33 9.17
21D130013 Nguyễn Thị Hải Yến K57E3 3.50 9.00
21D130236 Nguyễn Bảo An K57E4 3.83 9.83
21D130237 Lê Thị Vân Anh K57E4 3.33 9.00
21D130238 Nguyễn Thị Mai Anh K57E4 3.67 9.17
21D130239 Phạm Quỳnh Anh K57E4 3.50 9.00
21D130240 Đỗ Thị Ngọc Ánh K57E4 3.33 9.50
21D130241 Nguyễn Hải Bắc K57E4 3.00 8.83
21D130242 Bán Thị Ngọc Chi K57E4 3.17 9.00
21D130243 Phạm Linh Chi K57E4 3.50 8.67
21D130244 Hoàng Thị Ngọc Chinh K57E4 3.67 9.17
21D130248 Nông Xuân Đức K57E4 3.17 8.83
21D130245 Nguyễn Thị Kim Dung K57E4 3.17 8.83
21D130247 Đỗ Thị Thùy Dương K57E4 3.67 8.83
21D130246 Lương Bảo Duy K57E4 3.17 9.17
21D130249 Nguyễn Hương Giang K57E4 3.17 8.67
21D130250 Phùng Thu Hà K57E4 3.33 9.17
21D130252 Vũ Ngọc Thuý Hằng K57E4 3.50 9.17
21D130251 Đồng Thị Hồng Hạnh K57E4 2.83 9.00
21D130253 Nguyễn Thị Thu Hiền K57E4 3.33 9.33
21D130503 Nông Thị Phương Hoa K57E4 3.00 8.83
21D130254 Quách Thị Xuân Hồng K57E4 3.33 9.33
21D130255 Nguyễn Thị Hương K57E4 3.50 8.83
21D130256 Đặng Tùng Lâm K57E4 3.33 8.83
21D130257 Nguyễn Thị Nhật Lệ K57E4 3.67 9.17
21D130258 Đặng Kiều Linh K57E4 3.00 8.83
21D130005 Đinh Thùy Linh K57E4 3.33 9.33
21D130259 Nguyễn Phương Linh K57E4 3.50 8.83
21D130260 Phạm Phương Linh K57E4 3.67 8.83
21D130261 Vũ Khánh Linh K57E4 3.33 9.00
21D130262 Nguyễn Thị Loan K57E4 3.17 8.83
21D130007 Lương Thái Long K57E4 3.50 9.33
21D130263 Kiều Hà Ly K57E4 3.50 8.83
21D130264 Nguyễn Ngọc Mai K57E4 3.50 9.17
21D130265 Bùi Thị Lê Na K57E4 3.50 9.17
21D130266 Trương Thúy Ngân K57E4 3.67 8.83
21D130267 Đỗ Thị Ánh Nguyệt K57E4 3.67 9.50
21D130268 Nguyễn Thị Quỳnh Như K57E4 0.00 0.00
21D130269 Lê Thị Thu Phương K57E4 3.50 9.67
21D130270 Vi Hồng Quang K57E4 3.33 8.83
21D130271 Nông Thị Như Quỳnh K57E4 2.67 9.00
21D130010 Nguyễn Vân Minh Sang K57E4 3.17 9.50
21D130272 Đoàn Thị Sen K57E4 3.33 9.17
21D130273 Ngô Phương Thảo K57E4 3.33 9.00
21D130276 Nguyễn Thị Vân Thư K57E4 3.67 9.33
21D130275 Nguyễn Diệu Thúy K57E4 3.67 9.33
21D130274 Nguyễn Thị An Thuyên K57E4 3.50 9.33
21D130277 Hồ Thị Thu Trang K57E4 3.00 8.83
21D130512 Lương Thu Trang K57E4 2.67 8.83
21D130278 Trần Hồ Thùy Trang K57E4 3.17 9.17
21D130279 Ngô Thanh Trúc K57E4 3.17 8.83
21D130513 Tô Yến Uyên K57E4 3.33 9.17
21D130280 Hoàng Thị Yến K57E4 3.00 8.83
21D260101 Cao Nguyễn Minh Anh K57EK1 3.50 9.33
21D260102 Dương Hồng Anh K57EK1 3.33 9.33
21D260103 Lê Thị Lan Anh K57EK1 3.17 9.33
21D260104 Lê Thị Quỳnh Anh K57EK1 3.33 9.00
21D260002 Nguyễn Hải Anh K57EK1 3.17 9.33
21D260105 Nguyễn Thị Kiều Anh K57EK1 3.17 9.33
21D260003 Phạm Phan Anh K57EK1 3.00 8.33
21D260106 Trần Minh Anh K57EK1 3.33 9.33
21D260107 Trần Thị Kiều Anh K57EK1 3.50 9.00
21D260108 Trần Thị Quỳnh Anh K57EK1 3.33 9.33
21D260109 Đào Thị Ngọc Ánh K57EK1 3.50 9.67
21D260110 Trần Thị Ngọc Châu K57EK1 3.00 9.33
21D260116 Đoàn Văn Đăng K57EK1 3.17 8.67
21D260111 Nguyễn Quỳnh Diễm K57EK1 3.17 9.00
21D260117 Nguyễn Minh Đức K57EK1 3.50 9.33
21D260112 Lê Mỹ Dung K57EK1 3.33 9.33
21D260114 Phạm Thị Thuỳ Dương K57EK1 3.50 9.00
21D260115 Trần Thị Thùy Dương K57EK1 3.50 9.00
21D260113 Phạm Thị Duyên K57EK1 3.17 8.67
21D260118 Hà Mai Giang K57EK1 3.33 9.67
21D260119 Nguyễn Thị Hương Giang K57EK1 3.00 9.33
21D260120 Phùng Thị Hà Giang K57EK1 3.33 9.33
21D260006 Trần Nguyễn Hương Giang K57EK1 3.50 9.33
21D260121 Trần Mỹ Khánh Hằng K57EK1 3.33 9.33
21D260122 Phạm Tôn Hiệp K57EK1 3.50 9.00
21D260123 Nguyễn Thị Hoa K57EK1 3.67 9.00
21D260124 Lâm Thu Hòa K57EK1 3.33 9.33
21D260127 Đặng Thị Lan Hương K57EK1 3.50 9.33
21D260128 Nguyễn Thị Quỳnh Hương K57EK1 3.50 9.50
21D260007 Đỗ Minh Huy K57EK1 3.50 8.67
21D260125 Cao Thanh Huyền K57EK1 3.67 9.33
21D260126 Kiều Thị Thanh Huyền K57EK1 3.67 9.33
21D260129 Nông Bảo Khanh K57EK1 3.17 8.33
21D260130 Lê Trung Kiên K57EK1 3.17 9.00
21D260131 Trần Ngọc Lan K57EK1 3.33 9.33
21D260132 Nguyễn Thị Hà Linh K57EK1 3.00 9.33
21D260133 Vũ Khánh Linh K57EK1 2.67 9.33
21D260134 Lê Thị Kiều Loan K57EK1 3.17 9.67
21D260135 Ngô Xuân Lộc K57EK1 3.33 9.00
21D260136 Cao Thị Diệu Ly K57EK1 3.33 9.00
21D260137 Bùi Ngọc Mai K57EK1 3.50 9.33
21D260138 Nguyễn Ngọc Mai K57EK1 3.17 9.33
21D260139 Nguyễn Đức Mạnh K57EK1 3.17 8.33
21D260140 Cao Tuyết Minh K57EK1 3.17 9.50
21D260141 Nguyễn Bình Minh K57EK1 3.17 9.33
21D260142 Lê Thảo My K57EK1 2.67 9.67
21D260143 Đặng Quang Ngọc K57EK1 2.33 9.00
21D260144 Nguyễn Thị Hồng Ngọc K57EK1 3.50 9.00
21D260145 Lê Tiểu Yến Nhi K57EK1 3.33 9.33
21D260009 Nguyễn Vũ Yến Nhi K57EK1 3.17 9.33
21D260146 Nguyễn Thị Nhung K57EK1 3.33 9.00
21D260147 Nguyễn Minh Phong K57EK1 2.83 9.33
21D260148 Vũ Thị Minh Phương K57EK1 3.50 9.33
21D260149 Vy Tiến Quân K57EK1 1.67 6.17
21D260150 Trần Thị Như Quỳnh K57EK1 3.17 9.33
21D260011 Nguyễn Tiến Thành K57EK1 3.33 8.33
21D260151 Thạch Nguyễn Ngọc Thảo K57EK1 3.33 9.67
21D260152 Ngô Thị Hồng Thu K57EK1 3.33 9.33
21D260155 Phan Thị Thương K57EK1 3.50 9.33
21D260153 Nguyễn Thị Thùy K57EK1 3.67 9.33
21D260156 Đinh Thị Trang K57EK1 3.50 9.33
21D260157 Nguyễn Thị Kiều Trang K57EK1 3.67 9.33
21D260158 Nguyễn Thị Thùy Trang K57EK1 3.17 9.33
21D260159 Vũ Thị Thu Trang K57EK1 3.50 9.33
21D260160 Đặng Thị Trúc K57EK1 3.50 9.33
21D260162 Đào Thị Lan Anh K57EK2 3.33 9.33
21D260163 Dương Ngọc Anh K57EK2 3.17 9.33
21D260001 Lê Hải Anh K57EK2 3.00 9.00
21D260164 Lê Thị Phương Anh K57EK2 3.50 9.33
21D260165 Lê Thị Vân Anh K57EK2 3.17 9.33
21D260166 Nông Hà Kiều Anh K57EK2 3.17 9.00
21D260167 Trần Nguyễn Phương Anh K57EK2 3.17 9.33
21D260168 Trần Thị Phương Anh K57EK2 3.50 9.67
21D260169 Chu Hiểu Ánh K57EK2 3.17 9.33
21D260170 Nguyễn Ngọc Bích K57EK2 3.00 9.33
21D260004 Đặng Khánh Chi K57EK2 2.67 9.33
21D260171 Lý Thị Chinh K57EK2 3.50 9.67
21D260172 Nguyễn Thị Diệu K57EK2 3.50 9.33
21D260176 Nguyễn Đại Đức K57EK2 3.17 8.67
21D260173 Phạm Thị Thùy Dung K57EK2 3.00 9.00
21D260174 Chu Khánh Dương K57EK2 3.17 9.33
21D260175 Trần Thị Ánh Dương K57EK2 3.17 9.33
21D260177 Đỗ Thị Hương Giang K57EK2 2.83 9.33
21D260178 Nguyễn Linh Giang K57EK2 3.33 9.33
21D260179 Nguyễn Thị Quỳnh Giang K57EK2 3.33 9.33
21D260181 Lê Thị Thu Hà K57EK2 3.67 9.67
21D260180 Mai Trung Hai K57EK2 3.67 9.83
21D260183 Võ Thị Thu Hoài K57EK2 3.83 9.83
21D260184 Phạm Thị Minh Huê K57EK2 4.00 9.67
21D260187 Lê Duy Hưng K57EK2 3.33 8.00
21D260188 Lê Thị Hương K57EK2 3.67 9.33
21D260189 Nguyễn Thu Hương K57EK2 3.67 9.67
21D260185 Hoàng Thị Huyền K57EK2 3.50 9.50
21D260186 Mai Thu Huyền K57EK2 3.50 9.67
21D260190 Lê Hồng Khuyên K57EK2 3.33 9.33
21D260191 Đoàn Hồng Linh K57EK2 3.17 8.67
21D260192 Phạm Thị Thùy Linh K57EK2 3.67 9.33
21D260193 Vũ Thị Mai Linh K57EK2 3.33 9.17
21D260194 Nguyễn Ngọc Hoàng Long K57EK2 2.50 9.33
21D260196 Dương Khánh Ly K57EK2 3.67 9.00
21D260197 Đường Thị Thanh Mai K57EK2 2.83 8.00
21D260198 Vũ Thị Mai K57EK2 3.33 9.33
21D260199 Bùi Đức Mạnh K57EK2 2.00 9.17
21D260200 Nguyễn Hữu Mạnh K57EK2 2.83 8.50
21D260201 Đoàn Thị Minh K57EK2 3.83 9.33
21D260202 Nguyễn Đức Minh K57EK2 2.83 8.67
21D260203 Nguyễn Thu Nga K57EK2 3.33 9.33
21D260204 Phan Thị Ánh Nguyệt K57EK2 3.50 9.13
21D260205 Vũ Đức Nhật K57EK2 3.33 9.73
21D260008 Đinh Vũ Yến Nhi K57EK2 3.50 9.47
21D260206 Nguyễn Thị Nhung K57EK2 3.83 9.47
21D260207 Vũ Đức Phúc K57EK2 3.50 9.67
21D260208 Trần Thùy Phương K57EK2 3.67 9.47
21D260209 Trịnh Thị Phượng K57EK2 3.83 9.80
21D260210 Bùi Thị Sương K57EK2 3.67 9.50
21D260010 Nguyễn Tuấn Tài K57EK2 3.50 9.40
21D260211 Nguyễn Văn Thịnh K57EK2 3.83 9.80
21D260212 Lý Thị Thu K57EK2 3.67 9.17
21D260215 Nguyễn Hoài Thương K57EK2 3.50 9.33
21D260213 Lê Phương Thuý K57EK2 3.33 9.33
21D260214 Phạm Diệu Thùy K57EK2 3.33 9.33
21D260220 Nguyễn Thị Thu Trà K57EK2 3.50 8.83
21D260216 Đàm Thị Thu Trang K57EK2 3.67 9.50
21D260217 Lê Thị Thu Trang K57EK2 3.33 8.83
21D260218 Nguyễn Thị Thu Trang K57EK2 3.67 9.67
21D260219 Vũ Huyền Trang K57EK2 3.00 8.83
21D260012 Hoàng Cẩm Tú K57EK2 3.00 9.17
21D260221 Nguyễn Thùy Vân K57EK2 3.83 9.50
21D260501 Hoàng Thị Hương Viện K57EK2 3.33 8.83
Điểm TB thực hành Đã làm khóa luận Điểm TB tích lũy
0.00 2.46
8.25 2.33
8.53 1 2.55
7.75 2.48
8.25 1 2.36
8.34 1 2.63
8.58 1 2.78
6.60 1 2.45
8.50 2.63
7.40 3.20
7.91 2.47
8.91 1 2.64
9.21 1 3.52
8.66 1 3.26
8.22 2.76
8.59 3.33
8.35 1 3.32
8.36 1 2.99
8.15 2.88
8.44 1 3.32
8.85 1 3.34
8.62 3.47
8.56 1 3.57
8.91 3.45
9.19 3.56
8.67 1 3.43
8.21 1 2.93
7.80 1 3.35
8.16 1 3.25
8.79 1 3.60
8.50 1 3.21
8.37 1 3.05
8.68 2.94
8.99 1 3.59
8.57 1 3.45
8.38 3.24
8.21 1 3.28
8.85 1 3.34
8.59 1 3.05
5.98 1 3.04
8.73 1 3.37
9.00 1 3.62
8.65 1 3.54
8.50 2.93
8.50 1 3.50
7.57 1 3.45
8.22 1 3.27
8.64 1 3.70
9.12 1 3.68
8.21 1 3.34
8.55 3.59
8.40 1 3.54
8.18 1 3.25
9.52 1 3.37
8.05 1 2.94
8.31 1 3.05
8.06 1 3.11
8.97 1 3.62
8.71 1 3.44
8.72 1 3.32
8.57 1 3.43
8.65 1 3.31
8.47 1 3.00
8.79 1 3.41
8.62 1 3.06
8.71 1 3.41
8.51 1 3.07
8.38 2.59
8.12 1 3.32
8.65 1 3.52
8.99 1 3.72
7.91 1 2.89
8.53 3.01
8.79 1 3.36
8.65 1 3.28
8.87 1 3.60
8.61 1 2.98
8.33 1 3.46
8.38 1 3.01
8.15 1 3.11
8.95 1 3.55
8.15 1 3.33
9.22 1 3.56
8.15 1 3.29
8.64 1 3.54
9.13 3.31
8.44 1 3.40
8.80 1 3.59
8.66 3.04
8.15 1 3.12
8.18 1 3.48
8.54 3.67
8.34 3.03
8.85 1 3.64
8.65 1 3.23
7.49 1 3.05
9.05 1 3.40
8.65 1 3.43
7.99 1 3.23
8.12 1 3.18
8.25 1 3.28
8.05 1 3.34
8.63 1 3.36
8.05 1 3.33
8.45 1 3.45
8.56 3.44
9.38 3.40
8.86 1 3.11
7.80 1 3.32
8.65 1 3.36
8.63 1 3.46
8.36 1 3.06
8.62 1 3.00
8.77 1 3.27
8.35 1 3.35
8.65 1 3.38
9.00 1 3.58
8.97 1 3.41
8.85 1 3.44
8.54 1 3.09
9.05 1 3.80
8.64 1 3.20
8.45 1 3.23
8.53 1 3.03
8.74 1 3.42
8.80 3.28
8.18 1 3.46
8.53 1 3.54
8.20 1 2.96
8.56 1 3.56
8.66 1 3.50
9.00 1 3.42
8.56 1 3.25
8.03 1 2.80
8.53 1 3.27
8.71 1 3.28
8.64 1 3.53
8.50 1 3.66
8.42 1 2.97
8.67 1 3.21
8.97 1 3.44
8.03 1 2.87
8.51 1 3.20
8.68 1 3.54
8.89 3.46
9.00 1 3.55
8.55 3.44
8.91 1 3.61
8.70 3.66
9.47 1 3.72
8.50 1 3.35
8.86 1 3.70
8.64 1 2.98
8.69 1 3.61
7.71 2.59
8.01 1 3.37
8.35 1 3.28
7.63 2.91
8.15 1 3.50
8.97 1 3.47
8.39 1 3.04
8.78 1 3.48
8.87 1 3.43
8.00 1 2.94
9.79 1 3.20
8.10 1 2.98
8.93 1 3.61
8.24 1 3.24
8.26 1 3.14
8.97 1 3.39
8.26 1 3.33
9.14 1 3.31
9.03 1 3.27
8.61 1 3.46
8.58 1 3.30
7.81 1 3.24
8.99 1 3.57
8.36 1 3.02
8.38 2.84
8.33 1 2.82
8.65 1 3.23
8.06 1 3.36
8.65 1 3.14
8.50 1 3.05
8.35 1 3.01
8.44 1 3.05
9.21 1 3.26
8.80 1 3.43
9.00 1 3.27
8.21 1 3.65
8.49 1 3.46
8.50 1 3.01
8.35 1 3.34
9.35 1 3.52
8.88 3.38
8.64 1 3.56
8.68 3.34
9.00 1 3.54
7.37 1 3.09
8.64 1 3.29
8.36 1 3.02
8.61 1 3.30
8.74 1 2.95
8.38 1 3.50
9.06 2.96
9.01 1 3.40
8.92 1 3.76
9.00 1 3.52
8.87 1 3.49
7.90 1 3.17
8.50 1 3.42
8.64 1 3.72
8.44 1 3.20
7.90 1 3.47
8.57 1 2.79
8.92 1 3.26
7.95 1 3.18
9.05 3.48
8.65 1 3.35
8.50 1 3.25
8.81 3.29
8.51 1 3.41
8.88 1 3.39
8.90 1 3.79
8.82 1 3.42
8.53 1 3.24
8.12 1 3.25
8.03 1 2.90
7.80 1 3.02
8.53 1 3.31
8.33 1 3.13
7.42 1 3.04
8.56 1 3.45
8.33 1 3.24
8.17 1 3.22
8.54 3.29
8.00 2.84
8.88 3.18
8.59 1 3.56
8.33 1 3.25
9.43 1 3.78
9.17 1 3.65
8.24 1 2.89
8.00 2.71
8.94 1 3.42
8.18 1 2.69
8.56 1 3.30
8.78 3.48
8.93 1 3.56
8.32 1 3.02
8.67 1 3.11
9.13 3.57
8.65 1 3.64
8.79 1 3.14
9.29 1 3.27
9.01 1 3.58
9.02 1 3.43
8.49 3.36
8.59 1 3.54
8.66 1 3.27
8.66 1 3.48
8.06 1 2.96
8.73 1 3.24
8.38 3.34
8.69 3.35
8.74 2.73
8.53 3.64
8.63 3.42
6.28 3.18
7.74 1 3.27
8.44 1 2.82
8.51 3.03
8.38 1 3.06
8.30 1 3.17
9.10 1 3.45
8.39 1 3.12
8.38 1 3.20
8.56 2.92
8.67 1 3.60
8.53 1 3.28
8.44 1 3.33
9.00 1 3.83
8.50 1 3.39
8.86 1 3.45
7.85 1 2.88
8.88 3.27
8.51 3.19
9.13 3.69
8.72 1 3.30
9.00 1 3.64
9.00 3.46
8.50 1 3.31
9.63 3.29
8.70 1 3.48
8.19 1 2.88
8.21 1 3.17
8.01 1 2.85
8.56 1 3.28
8.58 1 2.92
9.00 1 3.69
9.00 1 3.70
8.94 1 3.52
8.71 1 3.65
9.00 3.15
8.15 1 2.86
8.93 1 3.67
8.69 1 3.74
7.86 1 3.47
8.49 1 3.44
8.81 2.69
8.70 1 3.37
8.26 1 3.59
8.35 1 3.65
8.84 1 3.65
8.49 1 3.36
8.95 3.62
8.79 1 3.48
8.21 2.94
9.14 1 3.66
8.93 1 3.22
8.60 1 3.22
8.49 1 3.39
8.95 1 3.23
8.48 2.73
8.50 1 3.46
9.01 1 3.52
8.70 3.44
8.65 1 3.32
8.58 1 3.19
8.99 1 3.47
9.08 1 3.83
8.86 1 3.63
8.93 1 3.06
8.79 1 3.36
8.96 3.47
8.81 1 3.53
7.73 1 2.69
8.50 1 3.28
8.83 1 3.11
7.93 3.13
8.85 3.38
8.99 3.49
8.56 3.35
7.79 3.02
8.50 3.37
8.60 3.55
8.70 3.53
8.67 3.42
8.68 3.84
8.74 3.52
8.72 3.21
8.73 3.60
8.71 3.71
8.69 3.18
8.58 3.19
8.73 3.57
8.61 3.49
8.78 3.58
8.82 3.78
8.64 3.67
8.53 3.65
8.53 3.16
8.81 3.59
8.79 3.49
8.47 3.33
8.40 3.22
8.15 3.18
8.53 3.79
8.60 3.59
8.79 3.71
8.51 3.29
8.62 3.58
8.77 3.57
8.48 3.60
8.41 3.38
8.41 2.97
8.70 3.42
8.81 3.54
8.54 3.56
8.64 3.67
8.78 3.59
8.82 3.60
8.72 3.46
8.48 3.53
8.96 3.58
8.61 3.69
8.91 3.83
8.66 3.57
8.62 3.70
8.43 3.71
8.71 3.73
8.87 3.57
8.47 3.65
8.50 3.41
8.31 3.24
8.72 3.53
8.60 3.31
8.74 3.63
8.67 3.56
8.59 3.70
8.46 3.10
8.56 3.34
8.42 2.86
8.91 3.60
8.30 3.42
8.19 3.14
8.29 3.57
8.95 3.57
8.33 3.00
8.61 3.46
8.56 3.46
8.50 3.58
8.43 3.83
8.65 3.83
8.69 3.35
8.66 3.68
8.79 3.17
8.31 3.48
8.43 3.19
8.63 3.29
8.83 3.35
8.03 2.99
8.64 3.60
8.25 3.28
8.24 3.45
8.50 3.46
8.56 3.25
8.63 3.52
8.46 3.11
9.15 3.45
9.23 3.84
8.86 3.79
8.78 3.62
8.60 3.61
8.68 3.53
9.39 3.70
8.65 3.46
8.43 3.18
8.53 3.37
8.21 3.08
8.50 3.55
8.98 3.28
8.88 3.45
8.59 3.44
8.03 3.10
8.69 3.23
8.84 3.06
8.69 3.67
8.74 3.49
8.59 3.65
8.79 3.67
8.95 3.54
8.86 3.52
8.46 3.48
8.81 3.30
8.68 3.33
8.44 3.63
8.75 3.46
8.32 3.03
8.85 3.67
8.69 3.33
8.49 3.26
8.23 3.30
8.35 3.24
8.27 3.01
8.94 3.69
8.61 3.64
8.61 3.87
8.75 3.45
8.55 3.43
8.63 3.73
9.29 3.88
8.51 3.49
8.65 3.71
7.14 2.79
8.67 3.09
8.67 3.48
8.39 3.24
8.85 3.30
8.46 3.41
8.73 3.60
7.74 3.10
9.00 3.72
8.74 3.71
8.65 3.29
8.58 3.35
7.22 2.30
8.43 3.26
7.97 2.87
8.86 3.54
8.58 3.28
8.24 3.17
9.05 3.41
8.89 3.69
8.51 3.77
8.75 2.84
8.32 2.94
8.59 3.38
8.56 3.86
9.01 3.24
8.41 3.56
8.71 3.60
8.47 3.49
8.56 3.34
8.53 3.54
8.43 3.04
8.78 3.56
8.70 3.36
8.68 3.23
9.00 3.86
8.78 3.35
8.21 3.47
8.41 3.36
8.69 3.33
8.93 3.64
8.51 3.15
9.01 3.79
8.78 3.64
8.26 3.59
8.50 3.14
8.79 3.74
8.99 3.79
8.67 3.18
8.52 3.70
8.96 3.78
8.73 3.33
8.88 3.74
8.90 3.74
8.64 3.23
8.90 3.60
8.85 3.51
8.76 3.46
8.46 3.31
9.06 3.73
8.35 3.41
8.88 3.54
8.35 3.51
7.54 3.13
8.57 3.69
8.27 3.57
8.81 3.60
7.92 2.66
8.35 3.37
8.50 3.41
8.49 3.45
8.32 3.34
8.42 3.47
8.67 3.45
8.55 3.04
8.83 3.84
8.45 3.69
8.14 2.80
8.32 3.56
8.65 3.35
8.82 3.51
8.49 3.31
8.72 3.39
8.58 3.49
8.14 2.74
8.48 3.53
8.26 2.92
8.46 3.33
8.23 3.28
8.29 3.28
8.44 3.42
8.42 3.33
8.40 3.56
8.85 3.76
8.89 3.79
8.25 3.44
8.41 3.32
8.46 3.31
8.66 3.23
8.18 3.26
8.78 3.21
8.61 3.24
8.57 3.27
8.36 3.44
8.46 3.25
8.62 3.55
8.03 2.79
7.60 2.77
8.92 3.39
8.25 3.41
8.00 2.91
8.48 3.15
8.35 3.32
8.82 3.57
8.43 3.43
8.49 3.52
8.60 3.67
8.40 3.60
8.52 2.96
8.09 3.15
7.97 2.76
8.65 3.41
8.64 3.30
8.55 3.53
7.97 2.51
8.72 3.47
8.49 3.45
8.61 3.49
8.41 3.53
8.53 3.25
8.52 3.15
8.19 2.86
8.69 3.25
8.61 3.18
8.28 3.02
8.62 3.35
8.40 3.15
8.59 3.43
8.94 3.46
8.71 3.34
8.32 3.12
8.38 3.36
8.39 3.37
8.60 3.19
8.37 3.07
8.42 3.29
8.34 3.14
8.25 3.40
8.73 3.51
8.93 3.63
8.44 3.43
8.13 3.40
8.54 3.36
8.24 3.33
8.42 3.40
8.66 2.94
8.71 3.21
7.68 3.32
8.60 3.63
8.54 3.34
8.39 3.51
8.30 3.25
8.66 3.41
8.56 3.51
8.16 2.90
8.41 3.38
8.72 3.54
8.33 3.13
8.38 3.40
8.33 3.26
8.84 3.59
8.45 3.49
8.53 3.56
8.59 3.44
8.41 3.13
0.00 2.24
8.57 3.33
8.52 3.36
9.17 3.95
8.83 3.64
8.71 3.40
8.90 3.50
8.78 3.71
8.75 3.83
7.96 3.01
8.91 3.48
8.80 3.79
8.84 3.67
8.49 3.88
8.85 3.85
8.91 3.73
8.54 3.68
8.57 3.73
8.89 3.87
8.61 3.63
8.04 3.33
8.93 3.85
8.56 3.50
8.16 3.27
8.67 3.76
8.33 3.73
9.03 3.77
8.00 3.41
8.96 3.94
7.86 3.14
8.11 3.36
8.07 3.05
8.38 3.62
8.59 3.37
8.76 3.63
8.19 3.63
7.94 3.40
8.26 3.57
7.97 2.65
8.70 3.33
8.74 3.61
8.60 3.33
8.71 3.48
8.80 3.59
9.00 3.51
8.02 3.60
8.65 3.65
8.96 3.51
8.92 3.52
9.09 3.77
8.92 3.83
8.94 3.64
8.68 3.72
8.75 3.69
8.84 3.53
9.08 3.68
8.31 3.40
9.26 3.79
8.65 3.58
7.99 3.26
8.62 3.48
8.79 3.48
8.25 3.71
8.43 3.62
8.88 3.85
8.97 3.76
8.78 3.92
8.89 3.89
8.28 3.29
8.54 3.51
8.84 3.75
8.29 3.36
8.80 3.42
8.64 3.63
9.08 3.73
8.57 3.58
8.06 3.02
8.69 3.58
8.46 3.58
8.74 3.74
8.86 3.82
8.50 3.52
8.72 3.49
8.87 3.68
8.39 3.24
8.60 3.68
8.37 3.86
8.60 3.65
8.42 3.65
8.74 3.63
8.66 3.89
8.77 3.78
8.92 3.83
9.19 3.45
8.45 3.55
8.96 3.94
8.77 3.62
8.97 3.55
8.45 3.44
8.53 3.18
7.91 3.00
9.05 3.63
8.46 2.79
9.00 3.72
7.69 3.32
8.53 3.41
8.43 3.34
8.63 3.58
8.47 3.22
8.83 3.73
9.09 3.85
9.12 3.67
8.08 3.15
8.69 3.21
8.34 3.19
8.32 2.69
9.00 3.77
8.44 3.35
8.21 3.65
8.65 3.60
8.68 3.83
8.59 3.56
8.42 3.51
9.21 3.75
8.33 3.20
8.59 3.37
8.18 3.12
9.15 3.87
8.84 3.68
8.30 3.43
8.47 2.95
8.66 3.45
9.25 3.85
8.72 3.60
8.96 3.71
8.71 3.63
8.79 3.70
8.99 3.55
8.89 3.68
8.25 3.31
8.98 3.54
8.71 3.69
8.41 3.53
8.03 2.94
8.78 3.71
8.93 3.56
8.52 3.05
8.83 3.87
8.31 3.54
8.77 3.82
8.56 3.50
8.33 3.55
8.36 3.61
8.87 3.49
8.54 3.49
8.88 3.51
8.85 3.50
8.61 3.40
8.01 2.76
8.13 3.60
8.66 3.52
8.42 3.44
8.64 3.46
8.48 3.38
8.42 3.54
8.50 3.12
8.73 3.56
8.71 3.74
8.41 3.33
8.69 3.40
8.64 3.63
8.51 3.45
8.65 3.60
8.82 3.88
8.66 3.31
8.65 3.73
8.83 3.77
8.87 3.60
9.05 3.78
8.55 3.64
8.30 2.85
8.76 3.56
8.69 3.65
8.97 3.71
8.80 3.87
8.33 3.28
8.73 3.63
8.55 3.49
8.43 3.44
8.68 3.58
8.53 3.17
8.61 3.67
8.80 3.60
7.89 3.02
8.28 3.00
8.38 3.32
9.00 3.76
8.57 3.63
8.66 3.32
8.55 3.27
8.24 2.94
8.57 3.24
8.65 3.55
8.34 2.85
8.55 3.44
8.57 3.21
9.25 3.82
8.65 3.64
8.80 3.52
8.69 3.37
8.80 3.50
4.62 2.32
8.57 3.56
7.83 3.01
8.93 3.65
9.08 3.73
8.86 3.67
9.04 3.36
8.58 3.35
8.83 3.55
8.92 3.46
8.44 3.35
8.67 3.33
8.56 3.24
8.70 3.55
8.89 3.61
8.34 3.64
8.50 3.17
8.94 3.57
8.86 3.44
8.12 2.85
8.50 3.10
8.68 3.51
8.76 3.60
9.29 3.58
8.66 3.19
9.03 3.80
9.19 3.80
8.67 3.49
8.89 3.86
8.68 3.57
8.97 3.51
8.94 3.61
8.41 3.04
8.87 3.38
8.76 3.38
8.77 3.30
8.97 3.63
8.50 3.36
8.50 2.99
8.36 3.33
8.90 3.71
8.66 3.49
8.85 3.69
8.44 3.45
8.58 3.15
8.65 3.49
8.71 3.60
8.53 3.43
8.78 3.44
8.70 3.35
8.30 3.40
8.45 3.63
8.65 3.64
8.82 3.33
8.40 3.51
9.06 3.67
8.90 3.13
9.09 3.60
8.56 3.51
8.75 3.62
8.88 3.67
8.76 3.33
8.79 3.52
8.37 3.08
9.11 3.65
8.80 3.55
8.84 3.70
8.57 3.32
9.15 3.57
9.15 3.85
9.22 3.62
9.19 3.62
8.10 3.06
9.39 3.67
9.49 3.62
8.47 3.26
9.07 3.75
8.06 2.80
8.58 3.51
8.84 3.45
8.56 3.47
9.16 3.62
9.26 3.82
8.74 3.38
8.13 3.42
8.94 3.54
8.80 3.64
8.64 3.24
8.57 3.28
8.20 3.12
8.56 2.80
8.14 2.83
7.83 3.67
7.54 2.83
7.98 3.50
8.03
8.74 4.00
9.12 3.83
8.82 3.67
7.51 2.83
8.82 3.67
9.23 3.83
9.18 3.83
7.58 3.00
8.34 3.50
8.17 3.83
8.89 3.83
8.65 3.67
7.56 3.17
8.34 3.33
8.61 3.67
7.44 3.00
8.38 3.50
8.65 3.50
7.98 3.33
8.26 3.50
7.95 3.50
9.35 3.83
6.88 1.50
8.04 3.33
8.50 3.67
9.36 3.67
8.31 3.50
8.25 0.00
7.12 2.50
8.85 3.83
7.24
8.47 3.33
8.48 3.67
8.86 4.00
9.36 3.83
8.52 3.17
7.29 3.17
7.99 3.67
8.33 3.33
8.93 3.83
7.48 3.17
8.64 3.50
8.19 3.33
8.29 3.33
8.67 3.67
8.19 3.83
7.64 3.17
8.67 3.67
8.33 3.33
8.52 3.83
7.08 0.00
7.57 3.50
7.60 0.00
8.58 3.83
8.30 3.33
8.86 3.83
8.88 3.67
8.07 3.50
7.99 3.50
8.91 4.00
8.87 3.83
8.04 3.00
8.33 3.67
8.93 4.00
8.48 4.00
8.23 3.33
8.25 3.83
8.60 3.50
7.84 3.33
8.43 3.67
8.40 3.67
8.72 3.67
8.65 3.67
8.74 3.67
9.40 4.00
7.86 3.50
2.21
8.68 3.67
8.31 3.50
8.51 3.67
8.39 3.33
8.94 3.67
8.38 3.67
9.36 3.83
8.75 3.50
9.13 3.67
8.24 3.00
8.27 3.50
8.28 3.33
8.57 3.33
7.37 2.83
8.80 3.67
8.16 3.17
8.53 3.33
8.65 3.67
8.17 3.50
8.73 3.67
7.99 3.67
8.44 3.50
8.43 3.33
9.25 3.83
8.42 3.33
8.50 3.33
7.96 3.33
8.72 3.50
8.34 3.33
7.30 2.33
8.71 3.17
8.67 3.67
8.25 3.17
8.33 3.50
7.68 3.50
7.34 3.17
8.25 3.50
7.97 3.33
8.01 3.17
7.88 3.33
8.42 3.33
8.50 3.67
8.04 3.17
7.67 3.33
8.26 3.33
8.63 3.50
8.63 3.50
8.26 3.50
8.63 3.50
8.13 3.33
7.50 2.83
8.75 3.67
7.75 2.83
8.54 3.33
8.25 2.83
8.50 3.50
7.88 3.17
7.96 3.50
7.17 3.17
8.33 3.50
8.21 3.17
8.04 3.50
8.29 3.50
8.25 3.33
7.47 2.83
8.13 2.83
8.13 3.17
8.25 3.67
8.08 3.50
7.55 3.17
7.67 3.33
8.29 3.67
8.00 3.00
8.71 3.33
8.25 3.67
8.33 3.33
8.21 3.50
8.96 3.83
8.26 3.33
8.46 3.67
8.55 3.50
8.04 3.33
7.67 3.00
7.96 3.17
7.83 3.50
8.04 3.67
7.26 3.17
8.18 0.00
8.17 3.67
7.96 3.17
7.80 3.17
8.18 3.33
8.67 3.50
8.13 2.83
8.33 3.33
8.17 3.00
8.58 3.33
8.38 3.50
8.04 3.33
8.42 3.67
7.93 3.00
7.88 3.33
8.17 3.50
8.46 3.67
8.58 3.33
7.92 3.17
8.42 3.50
8.25 3.50
8.67 3.50
8.38 3.50
8.38 3.67
8.47 3.67
0.00
8.13 3.50
8.00 3.33
8.13 2.67
8.26 3.17
7.93 3.33
8.29 3.33
8.71 3.67
8.04 3.67
8.00 3.50
7.67 3.00
8.00 2.67
8.17 3.17
8.25 3.17
8.33 3.33
7.54 3.00
8.47 3.50
8.97 3.33
8.31 3.17
8.56 3.33
8.63 3.17
8.51 3.17
8.18 3.00
8.57 3.33
8.46 3.50
8.39 3.33
8.77 3.50
8.43 3.00
8.44 3.17
8.87 3.17
8.23 3.50
8.62 3.33
8.33 3.50
7.82 3.50
8.03 3.17
8.22 3.33
7.88 3.00
8.06 3.33
7.84 3.50
8.32 3.33
7.83 3.50
8.56 3.67
8.56 3.33
8.49 3.50
8.82 3.50
8.46 3.50
9.00 3.67
8.93 3.67
8.65 3.17
8.94 3.17
8.29 3.33
8.35 3.00
8.27 2.67
8.29 3.17
7.98 3.33
8.43 3.33
8.68 3.50
8.60 3.17
7.61 3.00
8.72 3.17
8.96 3.17
8.32 2.67
8.04 2.33
8.65 3.50
8.35 3.33
8.21 3.17
8.78 3.33
8.37 2.83
8.46 3.50
6.67 2.50
8.47 3.17
7.98 3.33
8.30 3.33
8.45 3.33
8.44 3.50
8.73 3.67
8.72 3.50
8.43 3.67
8.48 3.17
8.50 3.50
8.47 3.50
8.43 3.33
8.48 3.17
8.56 3.00
8.79 3.50
8.28 3.17
8.39 3.17
8.33 3.17
8.57 3.50
8.25 3.17
8.63 3.00
8.65 2.67
8.97 3.50
8.48 3.50
8.35 3.17
8.03 3.00
8.17 3.17
8.14 3.17
7.47 2.83
7.96 3.33
8.58 3.33
7.95 3.67
8.47 3.67
8.91 3.83
8.87 4.00
8.48 3.33
8.75 3.67
8.68 3.67
8.90 3.50
8.98 3.50
8.52 3.33
8.61 3.17
8.34 3.67
8.33 3.33
7.98 2.50
8.42 3.67
8.27 2.83
8.67 3.33
6.83 2.00
8.61 2.83
8.36 3.83
8.06 2.83
8.43 3.33
8.87 3.50
8.28 3.33
8.19 3.50
8.63 3.83
8.58 3.50
9.08 3.67
8.99 3.83
7.94 3.67
8.86 3.50
9.41 3.83
7.84 3.67
8.29 3.50
8.38 3.33
7.92 3.33
7.58 3.50
8.50 3.67
7.96 3.33
8.38 3.67
7.96 3.00
7.92 3.00
8.42 3.83
8.08 3.33
DANH SÁCH CÁN BỘ HỘI BAN CHẤP HÀNH HỘI SINH VIÊN
KHOA KINH TẾ VÀ KINH DOANH QUỐC TẾ
STT Họ và tên Mã SV LỚP
1 Nguyễn Thị Mai 18D130104 K54E2 HSV,
2 Nguyễn Văn Minh 18D130174 K54E3 HSV,
3 Ngô Nữ Bảo Trâm 18D130126 K54E2 HSV,
4 Nguyễn Thị Huyền Trang 18D260050 K54EK1 HSV,
5 Lục Thị Linh Chi 19D260008 K55EK1 HSV,
6 Nguyễn Thị Ngọc Anh 19D260073 K55EK2 HSV,
7 Nguyễn Ngọc Như Quỳnh 19D130036 K55E1 HSV,
8 Nguyễn Thế Cường 19D130076 K55E2 HSV,
9 Lê Khánh Huyền 19D130019 K55E1 HSV,
10 Nguyễn Thị Huyền Thanh 19D130037 K55E1 HSV,
11 Nguyễn Thị Kim Cúc 19D130215 K55E4 HSV,
12 Đoàn Phan Sơn 20D130050 K56E1 HSV,
13 Nguyễn Thị Trâm Anh 20D260005 K56EK1 HSV,

You might also like