Bài tập - Ôn tập 2

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 9

Bài tập

Bài 1:
1.1 Điền từ vào ô phù hợp Greeting: chào hỏi nói
chung
Saying goodbye: chào
tạm biệt
Asking about the health:
hỏi về sức khoẻ
Response to health
question: Trả lời câu hỏi
về sức khoẻ
Hi Good night How is it going? I'm fine thanks
Hello Goodbye How are you? I'm not bad, thanksI'm fine, thanks
I'm good, thank youI'm tire, thanks.
Good morning Bye
Good afternoon See you later I'm tired, thanks
See you tomorrow I'm ok, thanks
1.2 Nhìn ảnh và điền chữ Fine, thanks

wake up
get up: ngủ dậy
morning

afternoon
evening

night

See you
Bài 2: Sắp xếp lại câu sau sao cho đúng

Nice to see you again

Goodbye. See you later

Hello, How are you, Tony?

Good morning, I'm Mai

Good evening, Ms. Hong Anh Pupil: học sinh

Bài 3: Ghép câu sao cho phù hợp

B
D
A
C = I'm good, thanks
E

Bài 4: Chọn phương án và điền vào chỗ trống sao cho đúng

Hi meet

Nice you

name
Hello I'm
to

you
Bài 5: Chọn cách trả lời phù hợp
Bài 6:
6.1 Nhìn hình và đưa ra phương án trả lời sao cho đúng

Bài 7: Từ bài 5, hãy viết tên Quốc tịch vào chỗ trống sao cho phù hợp

Australia

Malaysia England/ UK

Japan France

China
7. She’s from _______________________
6.2 Nhìn cờ các nước và khoanh vào đáp án đúng
Bài 7: Từ bài 6, hãy viết tên Quốc tịch vào chỗ trống sao cho phù hợp

Australian
Malaysian

English

Japanese
French
Chinese
7: She’s _________________________________________
Bài 8: Đọc và tích √ vào ô True nếu câu đúng, và tích X vào ô False nếu câu sai

1
English -> from England

2
Good afternoon -> good night

5
Nice to meet you, too - cũng
rất vui được găp bạn

Bài 9: Điền từ vào chỗ trống sao cho phù hợp

Vietnam
eight
Vietnam
Vietnamese
England
Seven
America
American
Bài 10: Đọc và trả lời câu hỏi

USA, Australia, China, Canada

USA

Australian

China

best friend

Bài 11: Nhìn hình và trả lời câu hỏi

1:What is the date today? 3:What is the date today?


It is Wednesday, the
---------------------------------- Today is Sunday, the
----------------------------------
twenty-second (22nd) of twentieth (20th) of August
----------------------------------
February ----------------------------------
------------------------- -------------------------

2: What is the date today? 4: What is the date today?


Today is Thursday, the twelfth
---------------------------------- It is Monday, the twenty-
----------------------------------
(12th) of January. fourth (24th) of July
---------------------------------- ----------------------------------
------------------------- -------------------------

5: What is the date today? 6: What is the date today?


Today is Sunday, the thirty-
---------------------------------- Today is Wednesday, the
----------------------------------
first (31st) of October Fourteenth (14th) of April
---------------------------------- ----------------------------------
------------------------- -------------------------
Bài 12: Nhìn hình và trả lời câu hỏi theo hai cách

1: What time is it? 4: What time is it?


It is five o'clock It is ten to ten
---------------------------------- ----------------------------------
It is seventeen o'clock
---------------------------------- ----------------------------------
------------------------- -------------------------
------------------------------- -------------------------------

2: What time is it? 5: What time is it?


It is a quarter past ten
---------------------------------- It is twenty-five past
----------------------------------
It is a quarter past twenty-two twelve
---------------------------------- ----------------------------------
------------------------- -------------------------
------------------------------- -------------------------------

3: What time is it? 6: What time is it?


is half past two
It---------------------------------- It is a quarter to eight
----------------------------------
It----------------------------------
is half past fourteen It is a quarter to twenty
----------------------------------
------------------------- -------------------------
------------------------------- -------------------------------

Ôn tập thứ ngày tháng, và giờ


Ôn tập cách miêu tả tính cách
Ôn tập cách miêu tả hành động
Xem lại các danh từ số nhiều, số ít, cách miêu tả ở xa ở gần,
cách chỉ sự tồn tại, chỉ số lượng

You might also like