Professional Documents
Culture Documents
BT 30-11 - Dương Thanh Thảo
BT 30-11 - Dương Thanh Thảo
Mã hàng Hàng SL đầu kì Trị giá đầu kì Giá nhập Giá xuất MẶT HÀNG
B Bạc hà 1700 1310000 770 840 Bạc hà
C Cam 2400 1810000 750 850 Cam
H Chanh 1800 1402000 760 820 Chanh
O Coca 1800 1404000 770 880 Coca
D Dầu 3200 2534000 750 800 Dầu
X Xá xị 5200 4102000 720 820 Xá xị
NGÀY SỐ CT MẶT HÀNG SỐ LƯỢNG GIÁ NHẬP GIÁ XUẤT TRỊ GIÁ
2/2/2003 NB-003 Bạc hà 2000 1540000 1680000 1310000
3/2/2003 XC-004 Cam 2500 1875000 2125000 1810000
4/2/2003 NH-005 Chanh 2400 1824000 1968000 1402000
5/2/2003 NB-006 Bạc hà 1900 1463000 1596000 1310000
6/2/2003 XX-007 Xá xị 2200 1584000 1804000 4102000
7/2/2003 XO-008 Dầu 2000 1540000 1760000 1404000
8/2/2003 NO-009 Dầu 3000 2310000 2640000 1404000
9/2/2003 XD-010 Cam 1500 1125000 1275000 1810000
10/2/2003 XX-011 Xá xị 2000 1440000 1640000 4102000
11/2/2003 NC-012 Cam 1800 1350000 1530000 1810000
12/2/2003 NO-013 Dầu 2100 1617000 1848000 1404000
13/2/2003 XH-014 Chanh 1500 1140000 1230000 1402000
14/2/2003 ND-015 Cam 1800 1350000 1530000 1810000
15/2/2003 NB-016 Bạc hà 2000 1540000 1680000 1310000
BẢNG TỔNG KẾT NHẬP BẢNG TỔNG KẾT XUẤT