Professional Documents
Culture Documents
Attila Victoria (VTF VTG)
Attila Victoria (VTF VTG)
Attila Victoria (VTF VTG)
nl
O
se
lU
na
KA12T-4 (VTF) KA12U-4 (VTG)
r
te
In
PART CATALOGUE
THUYEÁT MINH CAÙCH SÖÛ DUÏNG DANH MUÏC PHUÏ TUØNG HOW TO USE THIS PARTS CATALOGUE
PHAÂN LOAÏI MAÕ SOÁ PHUÏ TUØNG MAKE UP OF THE PARTS NUMBER
MUÏC LUÏC 1. Boä phaän ñoäng cô 1. Engine group
INDEX 2. Boä phaän khung söôøn 2. Frame group
Qui caùch maõ soá chi tieát Functional code of part number
Thuyeát minh caùch söû duïng Ví duï: Moät nhoùm boä phaän Example: General parts
y
danh muïc phuï tuøng 00000 - 000 - 0000 - 00 00000 - 000 - 0000 - 00
HOW TO USE THIS PART Maõ soá boä Function and Model code
nl
Chuûng Soá qui öôùc xuaát xöôûng Manufacture code
CATALOGUE phaän loaïi xe component number
Maõ soá caûi bieán thieát keá number Modification designation
Caùc boä phaän ñoäng cô Ví duï: Bulon, ñai oác vaø caùc phuï tuøng tieâu chuaån khaùc Example: Bolts, nuts and other standard parts
O
CONTENTS - ENGINE GROUP 00000 - 00000 - 00 00000 - 00000 - 00
…………………………………………………….1 Maõ soá boä Kích Maõ soá maøu saéc Function and Dimension Chemical surface treatment
phaän thöôùc component
se
Caùc boä phaän khung söôøn number
CONTENTS - FRAME GROUP CAÙC TÖØ VIEÁT TAÉT ABBREVIATIONS
…………………………………………………….3 Ass'y Assembly MPH Miles per hour Ass'y Assembly MPH Miles per hour
Comp. Complete L (100L) Link (100 Links) Comp. Complete L (100L) Link (100 Links)
lU
Danh muïc caùc phuï tuøng trong R Right A.C Alternating Current R Right A.C Alternating Current
ñoäng cô L Left D.C Direct Current L Left D.C Direct Current
ENGINE PARTS CATALOGUE STD Standard IN Inlet STD Standard IN Inlet
…………………………………………………….27 KPH Kilometers per hour T.M Transcript mark KPH Kilometers per hour T.M Transcript mark
Baûng tra maõ soá phuï tuøng KÍCH THÖÔÙC DIMENSION
PARTS INDEX Phuï tuøng Ví duï Nhaän bieát Parts Example Interpretation
In
…………………………………………………….64 Bulon (Vít) 6x12 Ñöôøng kính 6 mm, chieàu daøi 12 mm Bolt (Screw) 6x12 6 mm diameter, 12 mm length
Choát ñònh vò 8x14 Ñöôøng kính 8 mm, chieàu daøi 14 mm Pin 8x14 8 mm diameter, 14 mm length
Bảng Color chart Voøng O-ring 9.5x1.6 Ñöôøng kính 9.5 mm, beà daày 1.6 mm O-ring 9.5x1.6
9.5 mm diameter, 1.6 mm thickness
Ñöôøng kính trong 14 mm, ñöôøng kính 14 mm inside diameter, 24 mm outside
Phoát daàu 14x24x5 Oil seal 14x24x5
COLOR CHART ngoaøi 24 mm, beà daày 5 mm diameter, 5 mm thickness
…………………………………………………….70 OÁng daãn 5x130 Ñöôøng kính trong 5 mm, chieàu daøi 130 mm Tube 5x130 5 mm inside diameter, 130 mm length
CÁC BỘ PHẬN CỦA ĐỘNG CƠ
CONTENTS - ENGINE GROUP
Nắp quạt-Nắp dẫn hướng Nắp đầu xy-lanh Đầu xi lanh
E-01 P-6 E-02 P-7 E-03 P-9
Fan cover-Shroud Cylinder head cover Cylinder head
y
nl
O
se
Cốt cam-Xu páp Sên cam-Chỉnh sên cam Xi lanh
E-04 P-11 E-05 P-12 E-06 P-13
Cam shaft-Valve Cam chain-Tensioner Cylinder
lU
na
Nắp máy phải Bộ phát điện Bơm nhớt
r
E-07 P-14 E-08 P-15 E-09 P-16
Right crank case cover Generator Oil pump
te
In
1
CÁC BỘ PHẬN CỦA ĐỘNG CƠ
CONTENTS - ENGINE GROUP
Mô-tơ đề Nắp máy trái Mâm dẫn động
E-10 P-17 E-11 P-18 E-12 P-19
Starting motor Left crank case cover Drive face
y
nl
O
se
Mâm truyền động Cơ cấu truyền động Lốc máy
E-13 P-20 E-14 P-22 E-15 P-23
Driven face Transmission Crank case
lU
na
Bộ trục khuỷu-Pít ton Bộ chế hòa khí
r
E-16 P-24 E-17 P-26
Crank shaft-Piston Carburetor
te
In
2
CÁC BỘ PHẬN CỦA KHUNG SƯỜN
CONTENTS - FRAME GROUP
Đèn trước Đồng hồ tốc độ Dây cáp-Tay thắng
F-01 P-27 F-02 P-29 F-03 P-30
Head light Speedometer Cable-Handle lever
y
nl
O
se
Tay lái-Nắp tay lái Vè trước-Hộc cốp Nắp trước-Lót vè trước
F-04 P-32 F-05 P-34 F-06 P-36
Handle pipe-Handle Front fender-Inner box Fr. Cover-Fr. Inner fender
lU
na
Tấm sàn-Ốp giữa Hộc hành lý Cốp hông
F-07 F-08 F-09
r
P-37 P-39 P-41
Floor panel-Center cover Luggage box Body cover
te
In
3
CÁC BỘ PHẬN CỦA KHUNG SƯỜN
CONTENTS - FRAME GROUP
Phuộc trước Bánh trước Bánh sau
F-10 P-42 F-11 P-44 F-12 P-47
Front cushion Front wheel Rear wheel
y
nl
O
Bình điện
se
Yên-Tay nắm sau Thùng xăng
F-13 P-49 F-14 P-50 F-15 P-51
Seat-Rear carrier Fuel tank Battery
lU
na
Bộ lọc gió Ống xả Chân chống-Cần đạp máy
F-16 F-17 F-18
r
P-52 P-54 P-55
Air cleaner Exhaust muffler Main stand-Kick starter arm
te
In
4
CÁC BỘ PHẬN CỦA KHUNG SƯỜN
CONTENTS - FRAME GROUP
Phuộc sau Cụm vè & Đèn sau Bộ dây điện
F-19 P-56 F-20 P-57 F-21 P-59
Rear cushion Tail light set Wire harness
y
nl
O
se
Khung xe Bộ Dụng Cụ
F-22 P-60 F-23 P-63
Frame body Tool Set
lU
r na
te
In
5
FAN COVER - SHROUD Page 6
E01 NẮP QUẠT - NẮP DẪN HƯỚNG
Service Item
Phụ Tùng Cung Cấp
4 19610-VT1-000
7 19620-VT1-000
8 19625-M92-000
y
9 19630-VT1-000
11 19635-M92-000
nl
13 70529-M9Q-000
14 93904-35280
15 93904-35380
O
16 96001-06025-07
17 96001-06025-08
se
lU
STT Mã số phụ tùng Tên phụ tùng S.lượng-Unit Mã Ghi chú
No. Part No. Description VTF VTG E/C. Remark
1 11384-M92-000 Breather Tube Clamper Bát Giữ Ống Thông Hơi 1 1
2
3
11385-M92-000
18652-VT8-000 A.I.C.V Stay B
na
Carburator Drain Tube Clamp Kẹp Giữ Ống Xăng Dư
Bát Giữ Ống Thông Hơi
1
1
1
1
4 19610-VT1-000 Fan Cover Comp Nắp Quạt Gió 1 1
5 19613-H6B-000 Starter Motor Cord Clamper Vòng Kẹp Dây Môtơ Đề 1 1 Không Dùng
r
6 1961A-VT1-000 Fan Cover Ass'y Bộ Nắp Quạt Gió 1 1
7 19620-VT1-000 Shroud A Nắp Dẫn Hướng Gió A 1 1
te
y
11 18612-H66-000
15 18650-VT3-000
nl
16 18654-VT6-000
20 93500-05012-0H
O
21 95701-06025-00
22 95701-06045-00
se
lU
STT Mã số phụ tùng Tên phụ tùng S.lượng-Unit Mã Ghi chú
No. Part No. Description VTF VTG E/C. Remark
1 11211-VT6-000 Breather Tube Ống Thông Hơi 1 1
2 12300-VT6-000 Head Cover Comp
na Nắp Đầu Xy Lanh 1 1
3 12302-M92-000 Breather Plate Miếng Chụp Nắp Thông Hơi 1 1
4 12305-H69-300 Breather Joint Ống Nối 1 1
5 12306-M92-000 Breather Cover Nắp Thông Hơi 1 1
r
6 12308-M9T-000 Breather Cover Gasker Gioăng Nắp Thông Hơi 1 1
te
y
nl
O
se
lU
STT Mã số phụ tùng Tên phụ tùng S.lượng-Unit Mã Ghi chú
No. Part No. Description VTF VTG E/C. Remark
17 18657-KAD-0000 A.I.C.V Reed Valve Tube Ống Nối Van A.I.C.V 1 1
18 18659-VT8-000 A.I.C.V Stay
na Bát Giữ 1 1
19 38775-VT6-0000 A.I.C.V To 4-Way Tube Assy Ống Nối A.I.C.V và Van 4 Hướng 1 1
20 93500-05012-0H Pan Screw 5x12 Vít 5x12 3 3
21 95701-06025-00 Flange Bolt 6x25 Bulon 6x25 4 4
r
22 95801-06040-07 Flange Bolt 6x40 Bulon 6x40 2 2
te
y
6 14431-M92-000
7 14450-M92-000
nl
8 14452-M92-000
9 16201-M9T-000
O
10 16211-VT3-000
11 17110-KAD-000
13 90012-M9Q-000
14 90031-M92-000
se
15 90032-M92-000
16 90032-M92-300
17 90033-M92-000
18 90206-M9Q-000
lU
19 90465-M9Q-000
STT Mã số phụ tùng Tên phụ tùng S.lượng-Unit Mã Ghi chú
No. Part No. Description VTF VTG E/C. Remark
1 12200-VT3-000 Cylinder Head Comp Đầu Xy Lanh 1 1
2 12211-VT5-000 Cam Shaft Holder
na Nắp Trục Cam 1 1
3 12251-H6H-000 Cylinder Head Gasket Gioăng Đầu Xy Lanh 1 1
4 14151-VT1-000 Stopper Plate Comp. Tấm Chặn 1 1
5 14154-VT1-000 Stopper Spring Lò Xo Chặn 1 1
r
6 14431-M92-000 Valve Rocket Arm Cò Mổ 2 2
te
y
26 98056-56713-00
nl
O
se
lU
STT Mã số phụ tùng Tên phụ tùng S.lượng-Unit Mã Ghi chú
No. Part No. Description VTF VTG E/C. Remark
17 90033-M92-000 Stud. Bolt 6x55 Vít Cấy 6x55 2 2
18 90206-M9Q-000
na
Tappet Adjust Screw Nut Đai Ốc Điều Chỉnh Xupáp 2 2
19 90465-M9Q-000 Washer 8mm Vòng Đệm 8mm 4 4
20 90703-M8Q-000 Dowel Pin 10x14 Chốt Định Vị 10x14 2 2
21 91308-M9Q-000 O-Ring 27x2.0 Vòng Đệm O 27x2.0 1 1
r
22 94050-06080 Flange Nut 6mm Đai Ốc 6mm 2 2
te
y
4 14100-VT3-000
5 14101-VT5-000
nl
6 14105-M92-300
7 1411A-VT3-000
O
8 14711-VT1-000
9 14721-M9B-000
10 14751-M9B-000
11 14761-M9B-000
se
12 14771-M8Q-000
13 14775-M9Q-000
14 14781-M9Q-000
15 91305-M9Q-000
lU
16 96100-60023-10
STT Mã số phụ tùng Tên phụ tùng S.lượng-Unit Mã Ghi chú
No. Part No. Description VTF VTG E/C. Remark
1 12209-H6B-900 Valve Stem Seal Phốt Xupáp 2 2
2 12237-M9B-300 In. Valve Guide
na Ống Dẫn Hướng Xupáp Hút 1 1
3 12245-M9B-300 Ex. Valve Guide Ống Dẫn Hướng Xupáp Xả 1 1
4 14100-VT3-000 Cam Shaft Comp Bộ Cốt Cam 1 1
5 14101-VT5-000 Cam Shaft Cốt Cam 1 1
r
6 14105-M92-300 Cam Sprocket Comp Bánh Răng Cam 1 1
te
y
4 14523-M9T-000
5 1453A-M92-000
nl
6 14531-M9Q-000
7 14610-M92-000
O
8 90001-M9Q-000
se
lU
STT Mã số phụ tùng Tên phụ tùng S.lượng-Unit Mã Ghi chú
No. Part No. Description VTF VTG E/C. Remark
1 14401-M92-003 Cam Chain Sên Cam 1 1
2 14510-M9B-000 Cam Chain Tensioner
na Thanh Căng Sên Cam 1 1
3 14520-M9Q-000 Tensioner Lifter Ass'y Bộ Điều Chỉnh Sên Cam 1 1
4 14523-M9T-000 Tensioner Lifter Gasket Gioăng Bộ Điều Chỉnh Sên Cam 1 1
5 1453A-M92-000 Cam Chain Tensioner Pivot Ass'y Bộ Vít Thanh Căng Sên Cam 1 1
r
6 14531-M9Q-000 Cam Chain Tensioner Pivot Vít Thanh Căng Sên Cam 1 1
te
7 14610-M92-000 Cam Chain Guide Comp Thanh Dẫn Hướng Sên Cam 1 1
8 90001-M9Q-000 Sh. Flange Bolt 6x22 Bulon 6x22 2 2
9 90005-M9Q-000 Pan Screw 6x6 Vít 6x6 1 1
In
y
nl
O
se
lU
STT Mã số phụ tùng Tên phụ tùng S.lượng-Unit Mã Ghi chú
No. Part No. Description VTF VTG E/C. Remark
1 12100-VT1-000 Cylinder Comp Xy Lanh 1 1
2 12191-M9B-000 Cylinder Gasket
na Goăng Xy Lanh 1 1
3 90703-M8Q-000 Dowel Pin 10x14 Chốt Định Vị 10x14 4 4
r
te
In
RIGHT CRANK CASE COVER Page 14
E07 NẮP MÁY PHẢI
Service Item
Phụ Tùng Cung cấp
1 11331-VT1-000
2 11394-M9T-000
3 1236A-VA2-000
y
5 15421-M9Q-000
6 15426-M9Q-000
nl
7 1565A-VT5-000
13 96001-06030-08
O
14 96001-06090-08
15 96001-06095-08
16 96001-06100-08
se
lU
STT Mã số phụ tùng Tên phụ tùng S.lượng-Unit Mã Ghi chú
No. Part No. Description VTF VTG E/C. Remark
1 11331-VT1-000 R. Crank Case Cover Nắp Máy Phải 1 1
2 11394-M9T-000 R. Cover Gasket
na Gioăng Nắp Máy Phải 1 1
3 1236A-VA2-000 Tappet Adjusting Hole Cap Ass'y Bộ Nắp Lọc Nhớt 1 1
4 12361-VA2-000 Tappel Adjusting Hole Cap Nắp Lọc Nhớt 1 1
5 15421-M9Q-000 Oil Filter Screen Lưới Lọc Nhớt 1 1
r
6 15426-M9Q-000 Oil Filter Screen Spring Lò Xo Lưới Lọc Nhớt 1 1
te
y
4 90440-M9Q-000
5 92101-05012-0A
nl
6 94050-12000
7 95801-06018-08
O
8 96001-VT3-000
se
lU
STT Mã số phụ tùng Tên phụ tùng S.lượng-Unit Mã Ghi chú
No. Part No. Description VTF VTG E/C. Remark
1 19510-VT3-000 Cooling Fan Comp Quạt Tản Nhiệt 1 1
2 31110-VT3-000 Fly Wheel Comp
na Vô Lăng Điện 1 1
3 31120-VT3-000 Stator Comp. (CDI) Cuộn Dây Bộ Phát Điện 1 1
4 90440-M9Q-000 Plain Washer 12mm Vòng Đệm 12mm 1 1
5 92101-05012-0A Hex Bolt 5x12 Bulon 5x12 2 2
r
6 94050-12000 Flange Nut 12mm Đai Ốc 12mm 1 1
te
y
nl
O
se
lU
STT Mã số phụ tùng Tên phụ tùng S.lượng-Unit Mã Ghi chú
No. Part No. Description VTF VTG E/C. Remark
1 15100-VT3-000 Oil Pump Ass'y Bộ Bơm Nhớt 1 1
2 15101-M92-000 Oil Pump Body
na Thân Bơm Nhớt 1 1
3 15116-M92-000 Oil Pump Plate Nắp Bơm Nhớt 1 1
4 15132-M92-000 Oil Pump Shaft Cốt Bơm Nhớt 1 1
5 15133-VT3-000 Oil Pump Driven Gear Bánh Răng Dẫn Động Bơm Nhớt 1 1
r
6 15331-M92-000 Oil Pump Inner Rotor Nhông Trong Bơm Nhớt 1 1
te
y
4 28120-M9Q-000
5 28124-VT1-000
nl
6 28125-M92-000
7 28126-VT1-000
O
8 31200-VT3-000
10 90201-M9Q-000
12 91104-M9Q-000
13 91105-M9Q-000
se
14 96001-06016-08
lU
STT Mã số phụ tùng Tên phụ tùng S.lượng-Unit Mã Ghi chú
No. Part No. Description VTF VTG E/C. Remark
1 28101-M9Q-000 Starter Reduction Gear Nhông Giảm Tốc 1 1
2 28102-M9Q-000
na
Starter Reduction Gear Shaft Trục Nhông Giảm Tốc 1 1
3 28110-M9Q-000 Starting Clutch Gear Comp Bộ Nhông Ly Hợp Đề 1 1
4 28120-M9Q-000 Starting Clutch Outer Comp Bộ Vỏ Ly Hợp Đề 1 1
5 28124-VT1-000 Starter Clutch Roller Spring Lò Xo Con Lăn Ly Hợp Đề 3 3
r
6 28125-M92-000 Starting Clutch Flange Comp. Lõi Ly Hợp Đề 1 1
te
y
4 11350-VT3-000
7 11395-M92-000
nl
8 9000A-M9Q-000
9 9000B-M9Q-000
O
se
lU
STT Mã số phụ tùng Tên phụ tùng S.lượng-Unit Mã Ghi chú
No. Part No. Description VTF VTG E/C. Remark
1 11341-M9B-000 L. Crank Case Cover Nắp Máy Trái 1 1
2 11342-M92-000 L.Side Cover Plate
na Tấm Đậy Nắp Máy Trái 1 1
3 11343-M9T-000 L. Cover Plate Gasket Gioăng Tấm Đậy Nắp Máy Trái 1 1
4 11350-VT3-000 L. Cover Fender Comp. Tấm Che Nắp Máy Trái 1 1 Không Dùng
5 11360-VVB-300 Kick Starter Driven Shaft Trục Giữ 1 1
r
6 11382-VT5-000 Brake Cable Clamp Bát Kẹp Dây Thắng 1 1
te
10 90451-VT5-000 Kick Spindle Washer Vòng Đệm Trục Khởi Động Đạp 1 1
11 9048A-M36-000 Bolt Washer Set C 5x16 mm Bộ Bulon 5x16 mm 6 6
12 90703-M8Q-000 Dower Pin 10x14 Chốt Định Vị 10x14 2 2
13 93892-05012-08 Washer Screw 5x12 Vít 5x12 3 3
14 94511-14000 Ex. Cir-Clip 14mm Phe Gài 14mm 1 1
15 96001-06012-07 Sh.Flange Bolt 6x12 Bulon 6x12 1 1
DRIVEN FACE Page 19
E12 MÂM DẪN ĐỘNG
Service Item
Phụ Tùng Cung cấp
1 22102-VT1-000
2 22105-M92-000
3 22110-VT4-000
y
4 22121-M9P-000
5 22131-VT2-000
nl
6 22132-VT2-000
7 28230-M92-000
O
8 28233-M92-000
9 28250-VT5-000
10 28254-M92-000
11 28281-M92-000
se
12 90203-M9Q-000
13 90440-M9Q-000
14 90452-M9Q-000
lU
STT Mã số phụ tùng Tên phụ tùng S.lượng-Unit Mã Ghi chú
No. Part No. Description VTF VTG E/C. Remark
1 22102-VT1-000 Drive Face Comp. Bộ Mâm Dẫn Động 1 1
2 22105-M92-000 Drive Face Boss
na Trục Mâm Dẫn Động 1 1
3 22110-VT4-000 Movable Drive Face Comp. Mâm Truyền Động 1 1
4 22121-M9P-000 Weight Roller Comp Bộ Con Lăn Ly Tâm 6 6
5 22131-VT2-000 Ramp Plate Tấm Vênh 1 1
r
6 22132-VT2-000 Slide Piece Con Trượt 3 3
te
7 28230-M92-000 Kick Driven Gear Comp. Nhông Truyền Khởi Động Đạp 1 1
8 28233-M92-000 Kick Starter Friction Spring Lò Xo Giữ Nhông Giò Đạp 1 1
9 28250-VT5-000 Kick Starer Spindle Comp. Cốt Giò Đạp 1 1
In
y
5 22530-VS1-000
6 22804-VS1-000
nl
7 23010-VT4-000
8 23100-VT3-000
O
13 23233-M92-000
16 90202-M9Q-000
17 90203-M9Q-000
18 90440-M9Q-000
se
19 91001-H6T-300
20 91002-H6B-300
21 91211-M8Q-000
23 94520-28000
lU
24 94540-07010
STT Mã số phụ tùng Tên phụ tùng S.lượng-Unit Mã Ghi chú
No. Part No. Description VTF VTG E/C. Remark
1 22101-M9Q-000 Clutch Outer Vỏ Nồi Ly Hợp 1 1
2 22350-M9Q-000 Drive Plate Comp.
na Mâm Ly Hợp 1 1
3 22361-M9Q-000 Clutch Side Plate Tấm Bền Ly Hợp 1 1
4 22401-VT3-000 Clutch Spring Lò Xo Ly Hợp 3 3
5 22530-VS1-000 Clutch Weight Đối Trọng Ly Tâm 3 3
r
6 22804-VS1-000 Clutch Damper Rubber Cao Su Giảm Chấn 3 3
te
y
nl
O
se
lU
STT Mã số phụ tùng Tên phụ tùng S.lượng-Unit Mã Ghi chú
No. Part No. Description VTF VTG E/C. Remark
17 90203-M9Q-000 C. Flange Nut 12mm Đai Ốc 12mm 1 1
18
19
90440-M9Q-000
91001-H6T-300
Plain Washer 12mm
na
Needle Bearing 20x29x18
Vòng Đệm 12mm
Bạc Đạn Đũa 20x29x18
1
1
1
1
20 91002-H6B-300 Radial Ball Bearing 6902U Ổ Bi 6902U 1 1
21 91211-M8Q-000 Driven Face Seal 34x41x 4 Phốt Mâm Truyền Động 34x41x4 2 2
r
22 91384-M9Q-000 O-Ring 38.8x1.9 Vòng Đệm O 38.8x1.9 2 2
23 94520-28000 Cir-clip 28mm Phe Gài 28mm 1 1
te
Service Item
Phụ Tùng Cung cấp
1 21301-M92-000
2 21395-M9T-000
3 23411-H3A-000
y
4 23421-VT3-000
5 23422-VT7-000
nl
6 23431-M92-000
7 23432-M92-000
8 91202-M9B-000
O
9 91255-M9B-000
12 96001-06025-08
13 96001-06030-08
se
14 96100-62033-10
15 96100-62043-00
16 96100-63013-00
17 96150-60043-10
lU
STT Mã số phụ tùng Tên phụ tùng S.lượng-Unit Mã Ghi chú
No. Part No. Description VTF VTG E/C. Remark
1 21301-M92-000 Mission Cover Nắp Hộp Truyền Động 1 1
2
3
21395-M9T-000
23411-H3A-000
Mission Cover Gasket
Drive Shaft (14T)
na Gioăng Hộp Truyền Động
Trục Sơ Cấp (14T)
1
1
1
1
4 23421-VT3-000 Counter Shaft Trục Trung Gian 1 1
5 23422-VT7-000 Counter Gear (44T) Bánh Răng Trung Gian (44T) 1 1
r
6 23431-M92-000 Final Shaft Trục Thứ Cấp 1 1
7 23432-M92-000 Final Gear (40T) Bánh Răng Trục Thứ Cấp (40T) 1 1
te
y
4 11200-VT1-000
6 11203-M9Q-300
nl
9 90103-M9Q-000
10 90309-M9Q-000
O
11 90474-M9Q-000
12 91202-H5K-000
13 94301-08140
14 96001-06045-08
se
15 96001-06050-08
lU
STT Mã số phụ tùng Tên phụ tùng S.lượng-Unit Mã Ghi chú
No. Part No. Description VTF VTG E/C. Remark
1 11100-M9B-000 R.Crank Case Comp Lốc Máy Phải 1 1
2 11102-M9Q-300
na
Eng. Hanger Rubber Bush Ống Lót Cao Su Treo Máy 2 2
3 11192-M9T-000 Crank Case Gasket Gioăng Cacte Cốt Máy 1 1
4 11200-VT1-000 L. Crank Case Comp Lốc Máy Trái 1 1
5 11202-M92-000 Spring Guide Rubber Cao Su Dẫn Hướng 2 2
r
6 11203-M9Q-300 Rr. Cushing Under Rubber Bush Bạc Cao Su Giảm Chấn Sau 1 1
te
y
5 13111-VT3-000
9 13201-VT3-000
nl
13 13381-M92-300
14 14311-M92-300
O
15 90702-M9Q-000
16 91001-H6B-300
17 91001-X06-911
18 91101-M9Q-000
se
19 94601-13000
lU
STT Mã số phụ tùng Tên phụ tùng S.lượng-Unit Mã Ghi chú
No. Part No. Description VTF VTG E/C. Remark
1 11108-HLK-000 Wave Washer Vòng Đệm Vênh 1 1
2 13000-VT3-000
3 13010-ADB-000
Crank Shaft Comp
Piston Ring Set
na Bộ Trục Khuỷu
Bộ Séc Măng
1
1
1
y
nl
O
se
lU
STT Mã số phụ tùng Tên phụ tùng S.lượng-Unit Mã Ghi chú
No. Part No. Description VTF VTG E/C. Remark
17 91001-X06-911 Radial Ball Bearing TMB 305C Ổ Bi TMB 305C 1 1
18 91101-M9Q-000
na
Connecting Rod Bearing Vòng Bi Đầu To Thanh Truyền 1 1
19 94601-13000 Piston Pin Clip 13mm Vòng Hãm Chốt Píttông 13mm 2 2
r
te
In
CARBURETOR Page 26
E17 BỘ CHẾ HÒA KHÍ
Service Item
Phụ Tùng Cung cấp
1 16100-VT3-000
y
nl
O
se
lU
STT Mã số phụ tùng Tên phụ tùng S.lượng-Unit Mã Ghi chú
No. Part No. Description VTF VTG E/C. Remark
1 16100-VT3-000 Carburetor Ass'y Bộ Chế Hòa Khí 1 1
r na
te
In
HEAD LIGHT Page 27
F01 ĐÈN TRƯỚC
Service Item
Phụ Tùng Cung Cấp
1 33100-VT1-000
2 33180-VT1-000
3 33400-M9P-000
y
4 33402-M9P-000
5 33404-M9P-000
nl
6 33406-M9T-000
7 33450-M9P-000
O
8 33452-M9P-000
9 33454-M9P-000
10 33905-M9Q-000
24
11 34901-VT1-000
se
12 34907-M9P-000
13 34908-M9Q-000
14 53205-VT1-000
15 53207-VT1-000
lU
16 53208-VT1-000
STT Mã số phụ tùng Tên phụ tùng S.lượng-Unit Mã Ghi chú
No. Part No. Description VTF VTG E/C. Remark
1 33100-VT1-000 Head Light Ass'y Bộ Đèn Trước 1 1 17 53300-VT1-000
2 33180-VT1-000
na
Head Light Socket Comp. Dây Đèn Trước 1 1 24 33102-VT1-000
3 33400-M9P-000 R. Fr. Winker Ass'y Bộ Đèn Báo Rẽ Phải 1 1
4 33402-M9P-000 R. Fr. Winker Base Đế Gắn Chụp Đèn Báo Rẽ Phải 1 1
5 33404-M9P-000 R. Fr. Winker Lens Chụp Đèn Báo Rẽ Trước Bên Phải 1 1
r
6 33406-M9T-000 Fr. Winker Socket Comp. Bộ Dây Đèn Báo Rẽ Trước 1 1
te
y
nl
O
se
lU
STT Mã số phụ tùng Tên phụ tùng S.lượng-Unit Mã Ghi chú
No. Part No. Description VTF VTG E/C. Remark
16 53208-VT1-000 L. Side Handle Cover Ốp Tay Lái Bên Trái 1 1
17 53300-VT1-000
na
Fr. Handle Cover Emblem Dải Trang Trí 1 1
18 93891-05050-07 Washer Screw 5x50 Vít 5x50 1 1
19 93901-32320 Tapping Screw 3x12 Vít 3x12 4 4
20 93901-34320 Tapping Screw 4x12 Vít 4x12 4 4
r
21 93903-24320 Tapping Screw 4x12 Vít 4x12 6 6
te
y
6 44830-M9T-000
44830-M9B-000
nl
O
se
lU
STT Mã số phụ tùng Tên phụ tùng S.lượng-Unit Mã Ghi chú
No. Part No. Description VTF VTG E/C. Remark
1 34908-MB9-871 Bulb Wedge Base 12V/1.7W Bóng Đèn 12V/1.7W 6 6
2 37119-V02-900
na
Combinnation Meter Lens Kiếng đồng hồ tốc độ 1 1
3 37200-VT1-000 Speepdometer Ass'y Bộ Đồng Hồ Tốc Độ 1 1
4 37215-KR1-760 Clamp Bát Kẹp 1 1
5 37224-VT1-000 Meter Cord Comp. Bộ Dây Điện Đồng Hồ Tốc Độ 1 1
r
6 44830-M9T-000 Speedometer Cable Comp. Dây Đồng Hồ Tốc Độ 1
te
y
6 4550A-M9P-900
7 53102-M9P-000
nl
8 53103-M9P-000
9 53104-M3B-000
O
10 53105-M9P-000
30 11 53106-M9P-000
12 53108-N02-000
31 13 53140-VT1-000
se
14 53166-M3C-000
15 53167-H09-900
16 53168-H09-000
17 53175-VT2-000
lU
18 53176-M9P-000
STT Mã số phụ tùng Tên phụ tùng S.lượng-Unit Mã Ghi chú
No. Part No. Description VTF VTG E/C. Remark
1 17910-VT3-000 Throttle Cable Comp. Dây Ga 1 1
2 32161-B08-000 Wire Band Ass'y
na Kẹp Dây Điện 1
3 43450-M9P-000 Rr. Brake Cable Comp. Dây Thắng Sau 1 1
4 43472-H3A-000 Rr. Brake Return Spring Lò Xo Thắng Sau 1 1
5 45450-M9R-000 Fr. Brake Cable Comp. Dây Thắng Trước 1
r
6 4550A-M9P-900 Fr. Brake Ass'y Bộ Thắng Dầu 1
te
7 53102-M9P-000 R. Handle Pipe Weigth Ass'y Bộ Đối Trọng Tay Lái Phải 1 1
8 53103-M9P-000 L. Handle Pipe Weigth Ass'y Bộ Đối Trọng Tay Lái Trái 1 1
9 53104-M3B-000 Handle Weigth Rubber Ống Cao Su 2 2
In
y
28 30 45126-M9P-000
12
15 4 31 45105-H7C-000
nl
17
23
29
27 28
O
14 9
18 30 5
8
31 22
se
12
11
23 25
1
6 3
lU
2 27 19
STT Mã số phụ tùng Tên phụ tùng S.lượng-Unit Mã Ghi chú
No. Part No. Description VTF VTG E/C. Remark
17 53175-VT2-000 R. Steering Handle Lever Tay Thắng Phải 1
18 53176-M9P-000 R. Steering Handle Lever
na Tay Thắng Phải 1
19 53178-VT1-000 L. Steering Handle Lever Tay Thắng Trái 1 1
20 88110-M9T-000 R. Back Mirror Ass'y Kiếng Chiếu Hậu Bên Phải 1 1
21 88120-M9T-000 L. Back Mirror Ass'y Kiếng Chiếu Hậu Bên Trái 1 1
r
22 90106-H21-900 Flange Bolt 8x35 Bulon 8x35 2
te
y
15
4 35180-VS1-000
7
5 35200-M9Q-000
nl
18
6 35340-M9P-000
1
7 38300-X01-300
O
2 8 38400-VT1-000
9 38900-VT1-000
10 16 10 53100-VT1-000
11
53100-VT2-000
se
6 3 13
11 53125-M9Q-000
17 12 53206-M9R-000
5
16 13 87560-M9B-000
4 14 90106-TAA-000
lU
17 94050-10070
STT Mã số phụ tùng Tên phụ tùng S.lượng-Unit Mã Ghi chú
No. Part No. Description VTF VTG E/C. Remark
1 35150-M38-000 Light Switch Unit Công Tắc Đèn Chính 1 1
2 35160-VS1-000 Start Switch Unit
na Công Tắc Khởi Động 1 1
3 35170-A45-000 Dimmer & Open Switch Unit Công Tắc Đèn Trước và Mở Yên 1 1
4 35180-VS1-000 Horn Switch Unit Công Tắc Kèn 1 1
5 35200-M9Q-000 Winker Switch Unit Công Tắc Đèn Báo Rẽ 1 1
r
6 35340-M9P-000 Fr. Stop Switch Ass'y Công Tắc Đèn Thắng 1 2
te
6
12
y
15
7
18
nl
1
O
10 16
11
se
6 3 13
17
5
16
4
lU
STT Mã số phụ tùng Tên phụ tùng S.lượng-Unit Mã Ghi chú
No. Part No. Description VTF VTG E/C. Remark
16 93903-24380 Tapping Screw 4x12 Vít 4x12 4 4
17 94050-10070
18 96700-06012-08
Flange Nut 10 mm
Socket Bolt 6x12
r na Đai Ốc 10 mm
Bulon 8x12 mm
1
2
1
te
In
FRONT FENDER - INNER Page 34
F05 VÈ TRƯỚC - HỘC CỐP
Service Item
24 25
20 18 Phụ Tùng Cung cấp
23 20 1 30400-HKA-100
19
1 2 31600-VS5-000
2 3 38800-H5B-000
7
y
6
5 61100-M9P-000
10
6 64304-M9P-000
nl
15
17 16 8 64308-M9P-000
21
3 16 81218-M9B-000
26 23
O
17 81219-M9B-000
21 9 13 19 90301-M9Q-900
4
25 95801-06014-08
14 26 95801-06012-08
se
5 22 21
21 8
21
11
12
lU
STT Mã số phụ tùng Tên phụ tùng S.lượng-Unit Mã Ghi chú
No. Part No. Description VTF VTG E/C. Remark
1 30400-HKA-100 CDI Unit Ass'y (DC) Bộ CDI (DC) 1 1
2 31600-VS5-000 Reg. Rec. Comp.
na Bộ Chỉnh Lưu 1 1
3 38800-H5B-000 Electric Relay Ass'y Rơ-Le Điện 2 2
4 50315-M9B-000 Fr. Fender Stay Bát Bắt Vè Trước 1 1
5 61100-M9P-000 Fr. Fender Vè Trước 1 1
r
6 64304-M9P-000 Inner Box Cốp Trước 1 1
te
y
7 6
10
nl
15
17 16
21
3
26
O
23
21 9 13
4
14
se
5 22 21
21 8
21
11
12
lU
STT Mã số phụ tùng Tên phụ tùng S.lượng-Unit Mã Ghi chú
No. Part No. Description VTF VTG E/C. Remark
16 81218-M9B-000 Glove Box Caution Label Nhãn Hướng Dẫn Sử Dụng Cốp Trước 1 1
17 81219-M9B-000 Air Duct Caution Label
na Nhãn Hướng Dẫn Bảo Dưỡng Lọc Gió 1 1
18 87507-VT8-000 Euro Mark Nhãn Phù Hợp Tiêu Chuẩn Châu Âu 1 1 Không Dùng
19 90301-M9Q-900 Open Stay Nut 6 mm Đai Ốc Mũ 6 mm 1 1
20 93903-24320 Tapping Screw 4x12 Vít 4x12 3 3
r
21 93903-24380 Tapping Screw 4x12 Vít 4x12 10 10
te
y
5 64305-M9B-000
6 87123-TFR-000
nl
5 9 7 90111-M9Q-900
8 90302-SA4-010
7
O
8
9
se
9 3
lU
STT Mã số phụ tùng Tên phụ tùng S.lượng-Unit Mã Ghi chú
No. Part No. Description VTF VTG E/C. Remark
1 6110C-M9P-000 Fr. Inner Fender B Ass'y Bộ Lót Vè Trước B 1 1
2 61101-M9P-000 Fr. Inner Fender A
na Lót Vè Trước A 1 1
3 61102-M9P-000 Fr. Inner Fender B Lót Vè Trước B 1 1
4 64301-M9P-000 Fr. Cover Nắp Trước 1 1
5 64305-M9B-000 Fr. Cover Stay Bát Định Vị Nắp Trước 1 1
r
6 87123-TFR-000 S Logo (40 Poly) Biểu Tượng SYM 1 1
te
y
4 64320-VT1-000
6 80152-VT7-000
nl
3
16 9 87515-VTF-000
7 16 87515-VTG-000
17
O
13 10 90111-A26-000
14 5
20 6 14 90302-SA4-010
19
se
1 4
2
12
lU
STT Mã số phụ tùng Tên phụ tùng S.lượng-Unit Mã Ghi chú
No. Part No. Description VTF VTG E/C. Remark
1 50620-VT1-000 R. Rnfct. Floor Comp. Nẹp Sàn Bên Phải 1 1
2 50621-VT1-000 L. Rnfct. Floor Comp.
na Nẹp Sàn Bên Trái 1 1
3 64310-VT1-000 Floor Panel Tấm Sàn 1 1
4 64320-VT1-000 Floor Mat Đệm Sàn 1 1
5 77107-H12-000 Helmet Hook Bracket Giá Đỡ Khóa An Toàn 1 1
r
6 80152-VT7-000 Center Cover Ốp Giữa 1 1
te
y
3
nl
16
7 16
17
O
13
14 5
20 6
19
se
1 4
2
12
lU
STT Mã số phụ tùng Tên phụ tùng S.lượng-Unit Mã Ghi chú
No. Part No. Description VTF VTG E/C. Remark
16 93903-44280 Tapping Screw 4x10 Vít 4x10 2 2
17 93903-44320 Tapping Screw 4x12
na Vít 4x12 4 4
18 93903-44380 Tapping Screw 4x12 Vít 4x12 2 2
19 94050-06080 Flange Nut 6 mm Đai Ốc 6mm 2 2
20 95801-06012-08 Flange Bolt 6x12 Bulon 6x12 2 2
r
te
In
LUGGAGE BOX Page 39
F08 HỘC HÀNH LÝ
Service Item
12 Phụ Tùng Cung cấp
11 1 17509-VTF-000
17
13 5 35870-M9P-000
6 77235-VT1-000
y
10 16 9 81250-VTF-000
15 4 10 81251-M9P-000
nl
19 20
13 87503-M9P-000
15 90111-M9Q-900
O
16 90301-M9Q-900
9 18 90381-M92-000
18 8
14 19 93903-24220
21 20 94050-06080
se
6
1
2 5
lU
STT Mã số phụ tùng Tên phụ tùng S.lượng-Unit Mã Ghi chú
No. Part No. Description VTF VTG E/C. Remark
1 17509-VTF-000 Fuel Tank Cap Rubber Cao Su Nắp Thùng Xăng 1 1
2 35370-M9P-000 Luggage Box Light Ass'y
na Đèn Chiếu Sáng Hộc Hành Lý 1 1
3 35380-M9B-000 Band Kẹp 1 1
4 35380-M9P-000 Lamp Switch Ass'y Công Tắc Đèn Hộc Hành Lý 1 1
5 35870-M9P-000 DC. Solenoid Ass'y Van Điện Từ 1 1
r
6 77235-VT1-000 Seat Catch Comp. Khóa Yên 1 1
te
11
17
13
y
10 16
15
nl
4
19 20
O
9 8
18 14
21
se
6
1
2 5
lU
STT Mã số phụ tùng Tên phụ tùng S.lượng-Unit Mã Ghi chú
No. Part No. Description VTF VTG E/C. Remark
17 90380-M9Q-000 Special Screw 6x14 Vít Đặc Biệt 6x14 1 1
18 90381-M92-000 Special Screw 6x10
na Vít Đặc Biệt 6x10 1 1
19 93903-24220 Tapping Screw 4x12 Vít 4x12 1 1
20 94050-06080 Flange Nut 6 mm Đai Ốc 6 mm 2 2
21 95801-08012-08 Flange Bolt 8x12 Bulon 8x12 1 1
r
te
In
BODY COVER Page 41
F09 CỐP HÔNG
Service Item
10 Phụ Tùng Cung cấp
11
2 83500-M9P-000
3 3 83501-VT1-000
2 4 83600-M9P-000
y
11 7
9 5 83601-VT1-000
6 83751-M9P-000
nl
14
1 7 87128-M9P-000
13 8 87138-M9P-000
O
12 9 87148-M9P-000
14 6
4
5
se
8
10 11 9 14 15
lU
STT Mã số phụ tùng Tên phụ tùng S.lượng-Unit Mã Ghi chú
No. Part No. Description VTF VTG E/C. Remark
1 64331-M3C-000 Fr. Top Cover Mask Rubber Cao Su Đệm 6 6
2 83500-M9P-000 R. Body Cover
na Ốp Sườn Phải 1 1
3 83501-VT1-000 R. Side Cover Ốp Hông Phải 1 1
4 83600-M9P-000 L. Body Cover Ốp Sườn Trái 1 1
5 83601-VT1-000 L. Side Cover Ốp Hông Trái 1 1
r
6 83751-M9P-000 Rr. Center Lower Cover Ốp Thân Sau 1 1
te
y
50306-VS1-000
2
11 17 5 5140A-M9P-010
nl
12 6 5140A-M9R-010
19 15 7 5150A-M9P-010
7
8 5150A-M9R-010
O
13 14
9 5320E-M9P-900
1 5320E-M9R-000
10 53211-VS1-000
se
9
11 53212-M9Q-000
12 53214-M9Q-000
18 13 53215-M9Q-000
17 16
14 61138-M9P-000
lU
61138-M9R-000
STT Mã số phụ tùng Tên phụ tùng S.lượng-Unit Mã Ghi chú
No. Part No. Description VTF VTG E/C. Remark
1 45465-M9B-000 Cable Guide Kẹp Dây 1
2
3
50301-VS1-000
50302-M9Q-000
Upper Steering Ball Race
Bottom Steering Ball Race
na Chén Bi Trên Cốt Lái
Chén Bi Dưới Cốt Lái
1
1
1
1
4 50306-M9Q-000 Steering Stem Lock Nut Đai Ốc Cố Định 1
50306-VS1-000 Steering Stem Lock Nut Đai Ốc Cố Định 1
r
5 5140A-M9P-010 R. Fr. Cushion Set Bộ Phuộc Trước Phải 1
6 5140A-M9R-010 R. Fr. Cushion Set Bộ Phuộc Trước Phải 1
te
y
16 61140-VT4-010
2
11 17 90104-M9R-000
nl
17
18 95801-06014-07
12
19 15 19 95801-08040-08
7
20 96211-05000
O
13 14
21 96211-08000
se
9
18
17 16
lU
STT Mã số phụ tùng Tên phụ tùng S.lượng-Unit Mã Ghi chú
No. Part No. Description VTF VTG E/C. Remark
15 61139-M9P-000 L. Fr. Down Fender Stay Bát Bắt Vè Dưới Bên Trái 1
61139-M9R-000
16 61140-VT4-010
L. Fr. Down Fender Stay
Fr. Down Fender
na Bát Bắt Vè Dưới Bên Trái
Vè Dưới 1
1
1
17 90104-M9R-000 Washer Bolt 6x12 Bulon 6x12 4 4
18 95801-06014-07 Flange Bolt 6x12 Bulon 6x12 2 2
r
19 95801-08040-08 Flange Bolt 8x40 Bulon 8x40 4 4
20 96211-05000 Steel Ball # 5 Bi Cổ # 5 26 26
te
y
4 44301-VT5-000
7 12
18 44301-VT6-000
nl
15 40 40
34 25 5 44311-H21-000
36 13
24 40 6 44311-VTC-000
O
21 33 7 44601-M9P-010
8
30 10
14 8 44601-VT9-000
19
32 16 9 44620-H6C-000
22 3
27 11 44801-VT7-000
se
23
30 26 14 44804-VTC-000
9 31 38 15 44805-H21-600
40
5 29 16 44805-VTC-000
39 28
17 44806-H21-600
lU
22 45000-VT6-000
STT Mã số phụ tùng Tên phụ tùng S.lượng-Unit Mã Ghi chú
No. Part No. Description VTF VTG E/C. Remark
1 42710-VT2-000 Tubeless Tire Set Vỏ Xe 1 1
2 42753-M92-300 Rim Valve
na Van Hơi 1 1
3 43120-M9B-000 Brake Shoe Comp. Bố Thắng 2
4 44301-VT5-000 Fr. Wheel Axle Trục Bánh Trước 1
44301-VT6-000 Fr. Wheel Axle Trục Bánh Trước 1
r
5 44311-H21-000 Fr. Wheel Side Collar Ống Lót Bên Bánh Trước 1
te
6 44311-VTC-000 Fr. Wheel Side Collar Ống Lót Bên Bánh Trước 1
7 44601-M9P-010 Fr. Wheel Cast Vành Xe Trước 1
8 44601-VT9-000 Fr. Wheel Cast Vành Xe Trước 1
In
y
12
26 45134-M9Q-000
7
18 28 45410-VT6-000
nl
15 40 40
34 25 29 45435-M9Q-000
36 13
24 40 30 90105-KR3-000
O
21 33 31 90306-M9Q-000
8
30 10
14
19
32 16
22 3
27
se
23
30 26
9 31 38
40
5 29
39 28
lU
STT Mã số phụ tùng Tên phụ tùng S.lượng-Unit Mã Ghi chú
No. Part No. Description VTF VTG E/C. Remark
16 44805-VTC-000 Speedometer Pinion Trục Vít Đồng Hồ Tốc Độ 1
17 44806-H21-600 Speedometer Gear
na Bánh Vít Đồng Hồ Tốc Độ 1
18 44807-H21-000 Washer Gear Box Pinion Vòng Đệm Bánh Vít 1
19 44807-VTC-000 Washer Gear Box Pinion Vòng Đệm Bánh Vít 1
20 44809-H21-000 Speedometer Gear Washer Vòng Đệm Trục Vít 1
r
21 44809-VTC-000 Speedometer Gear Washer Vòng Đệm Trục Vít 2
te
y
7 12
18
nl
15 40 40
34 25
36 13
24 40
O
21 33 8
30 10
14
19
32 16
22 3
27
23
se
30 26
9 31 38
40
5 29
39 28
lU
STT Mã số phụ tùng Tên phụ tùng S.lượng-Unit Mã Ghi chú
No. Part No. Description VTF VTG E/C. Remark
32 90754-M9Q-000 Dust Seal 20x32x5 Vòng Chắn Bụi 20x32x5 1 1
33 91251-M9Q-000 Oil Seal 41x51x5
na Phốt Dầu 41x51x5 1
34 91256-M9Q-000 Dust Seal Vòng Chắn Bụi 1
35 91258-M9Q-000 Speedometer Gear Box Seal Chắn Bụi Bánh Vít Đồng Hồ Tốc Độ 1
36 93700-05018-0A Oval Screw 5x18 Vít 5x18 1
r
37 93891-05022-07 Washer Bolt 5x22 Vít 5x22 1
te
y
1 14
7 4 43120-M9B-000
7 43410-VT4-000
nl
10
8 8 43415-M92-000
9 9 45133-M9Q-900
O
10 80103-M9P-000
19 16 11 80107-VT3-000
18
2 13 90305-M9Q-900
14 90501-M9Q-000
15
se
16 93404-06016-07
4
11 19 95701-06032-00
12
5 6 17
lU
STT Mã số phụ tùng Tên phụ tùng S.lượng-Unit Mã Ghi chú
No. Part No. Description VTF VTG E/C. Remark
1 42601-M9P-000 Rr. Wheel Cast. Vành Xe Sau 1 1
2 42710-VT2-000 Tubeless Tire Set
na Vỏ Xe 1 1
3 42753-M92-300 Rim Valve Van Hơi 1 1
4 43120-M9B-000 Brake Shoe Comp. Bộ Bố Thắng Sau 2 2
5 4314A-VT4-000 Rr. Brake Cam Ass'y Bộ Cam Thắng Sau 1 1
r
6 43141-VT4-000 Rr. Brake Cam Cam Thắng Sau 1 1
te
13
y
1 14
7
nl
10
8
O
19 16
18
2
15
se
11
4
12
5 6 17
lU
STT Mã số phụ tùng Tên phụ tùng S.lượng-Unit Mã Ghi chú
No. Part No. Description VTF VTG E/C. Remark
17 93903-24380 Tapping Screw 4x12 Vít 4x12 1 1
18 93903-44380 Tapping Screw 4x12
na Vít 4x12 1 1
19 95701-06032-00 Flange Bolt 6x32 Bulon 6x32 1 1
r
te
In
SEAT- REAR CARRIER Page 49
F13 YÊN- TAY NẮM SAU
Service Item
10 Phụ Tùng Cung cấp
13
1 33730-H6T-900
2
2 77100-VT1-000
3 14 5 81200-VT1-900
y
11 6 81220-VT1-900
7 81230-VT1-900
nl
10 90186-VA6-000
14 94105-M9R-000
O
12
5
se
9
8 6
7
lU
STT Mã số phụ tùng Tên phụ tùng S.lượng-Unit Mã Ghi chú
No. Part No. Description VTF VTG E/C. Remark
1 33730-H6T-900 Rr. Up Stop Light Comp. Bộ Đèn Thắng Sau 1 1
2 77100-VT1-000 Double Seat Ass'y
na Yên Xe 1 1
3 77110-VT1-900 Seat Hinge Ass'y Bộ Bát Đỡ Yên 1 1
4 77115-VTF-000 Rubber Seal Cao Su Vòng Yên 1 1
5 81200-VT1-900 Rr. Carrier Comp. Tay Nắm Sau 1 1
r
6 81220-VT1-900 R. Rr. Carrier Rubber Cao Su Đệm Tay Nắm Sau Phải 1 1
te
7 81230-VT1-900 L. Rr. Carrier Rubber Cao Su Đệm Tay Nắm Sau Trái 1 1
8 87510-VTB-000 Economy Fuel Label Nhãn Tiết Kiệm Nhiên Liệu 1 1
9 90105-VT1-900 Seat Hinge Pin Chốt Bản Lề Yên 1 1
In
y
11
4 1768A-M92-000
6 5 17683-M9T-000
nl
10
4 8 6 17684-M92-000
7 37800-M9B-000
O
3
5 10
se
2
11
lU
STT Mã số phụ tùng Tên phụ tùng S.lượng-Unit Mã Ghi chú
No. Part No. Description VTF VTG E/C. Remark
1 16950-M9T-000 Fuel Cock Ass'y Bộ Lọc Xăng 1 1
2 17500-VT1-000 Fuel Tank Comp.
na Thùng Xăng 1 1
3 17620-M9B-000 Fuel Filter Cap Comp. Nắp Thùng Xăng 1 1
4 1768A-M92-000 Vacuum Tube Ass'y Bộ Ống Áp Thấp 1 1
5 17683-M9T-000 Fuel Tube Comp. Bộ Ống Xăng 1 1
r
6 17684-M92-000 Vaccum Tube Comp. Ống Áp Thấp 1 1
te
y
4 50328-M9Q-000
nl
O
se
lU
STT Mã số phụ tùng Tên phụ tùng S.lượng-Unit Mã Ghi chú
No. Part No. Description VTF VTG E/C. Remark
1 31500-KV7-600 Battery Ass'y(GTX9-BS/YTX9-BS) Bình Điện 1 1
2 32412-M92-000 Earth Cable
na Dây Mát Bình Điện 1 1
3 50326-VTB-000 Battery Cover Nắp Bình Điện 1 1
4 50328-M9Q-000 Battery Band Nẹp Nối Bình Điện 1 1
5 50406-M9R-000 Sponge Đệm Xốp 3 3
r
6 93903-44380 Tapping Screw 4x12 Vít 4x12 2 2
te
y
10 17259-M9P-000
17 93903-25480
nl
18 95701-06025-07
O
se
lU
STT Mã số phụ tùng Tên phụ tùng S.lượng-Unit Mã Ghi chú
No. Part No. Description VTF VTG E/C. Remark
1 17200-VT6-000 Air Cleaner Ass'y Bộ Lọc Gió 1 1
2 17211-M92-000
na
Air Cleaner Element Comp. Ruột Lọc Gió 1 1
3 17214-M9Q-000 Air Cleaner Cover Seal Gioăng Lọc Gió 1 1
4 17230-M9B-000 Air Cleaner Case Đế Lọc Gió 1 1
5 17231-M9B-000 Air Cleaner Cover Nắp Lọc Gió 1 1
r
6 17253-VT8-000 Air Cleaner Connecting Tube Co Nối Bộ Lọc Gió 1 1
te
10 17259-M9P-000 Air Cleaner Case Duct A Ống Hút Bầu Lọc Gió A 1 1
11 17370-M9Q-000 Breather Tube Plug Nút Đậy Co Nối Bộ Lọc Gió 1 1
12 90111-M9Q-900 Flange Bolt 6x25 Bulon 6x25 1 1
13 90302-V02-000 Spring Nut 4mm Đai Ốc Hãm 4mm 1 1
14 90652-G03-000 Air Cleaner Tube Band 40 Phe Gài Ống Hút Bầu Lọc Gió 1 1
15 90652-KAF-000 Air Cleaner Tube Band 48 Phe Gài Co Nối Bộ Lọc Gió 1 1
16 93891-05010-00 Washer Screw 5x10 Vít 5x10 2 2
AIR CLEANER Page 53
F16 BỘ LỌC GIÓ
Service Item
Phụ Tùng Cung cấp
y
nl
O
se
lU
STT Mã số phụ tùng Tên phụ tùng S.lượng-Unit Mã Ghi chú
No. Part No. Description VTF VTG E/C. Remark
17 93903-25480 Tapping Screw 5x20 Vít 5x20 7 7
18 95701-06025-07 Flange Bolt 6x25
r na Bulon 6x25 2 2
te
In
EXHAUST MUFFLER Page 54
F17 ỐNG XẢ
Service Item
8
6 Phụ Tùng Cung cấp
10 2 18000-VT2-000
3 18291-M9B-000
3 6 18318-VT2-000
y
7 9 90301-M92-000
4
10 95801-08038-07
nl
O
1
se
9
2 5
lU
STT Mã số phụ tùng Tên phụ tùng S.lượng-Unit Mã Ghi chú
No. Part No. Description VTF VTG E/C. Remark
1 12396-VT1-000 Collar Ống Lót 3 3
2 18000-VT2-000 Exhaust Muffler Ass'y
na Cụm Ống Xả 1 1
3 18291-M9B-000 Exhaust Pipe Gasket Gioăng Ống Xả 1 1
4 18293-VS1-000 Protector Packing Gioăng Đệm 3 3
5 18300-VT2-000 Exhaust Muffler Comp. Ống Xả 1 1
r
6 18318-VT2-000 Muffler Protector Tấm Bảo Vệ 1 1
te
y
5 50505-H3A-000
6 50506-H3A-000
nl
8 50522-M92-000
9 50530-VT1-000
O
10 90108-HUB-000
11 93404-06016-07
12 94030-08080-0S
13 94050-10070
se
16 95014-72204
17 95701-06022-07
lU
STT Mã số phụ tùng Tên phụ tùng S.lượng-Unit Mã Ghi chú
No. Part No. Description VTF VTG E/C. Remark
1 28300-M9B-000 Kick Starter Arm Ass'y Cần Đạp Khởi Động 1 1
2
3
36500-HUB-000
5050A-M9B-000
Side Stand Switch
Main Stand Ass'y
na Công Tắc Chân Chống Nghiêng
Bộ Chân Chống Đứng
1
1
1
1
4 50500-M9B-000 Main Stand Comp. Chân Chống Đứng 1 1
5 50505-H3A-000 Main Stand Stopper Rubber Cao Su Chân Chống Đứng 1 1
r
6 50506-H3A-000 Stopper Rubber Collar Ống Lót Cao Su 1 1
7 50512-M92-000 Main Stand Pivot Bolt Bulon Bắt Chống Đứng 1 1
te
y
nl
1
O
2
se
lU
STT Mã số phụ tùng Tên phụ tùng S.lượng-Unit Mã Ghi chú
No. Part No. Description VTF VTG E/C. Remark
1 52400-VT1-900 Rr. Cushion Ass'y Phuộc Sau 1 1
2 93201-08032-0H Hex Bolt 8x32
na Bulon 8x32 1 1
3 95801-10035-08 Flange Bolt 10x35 Bulon 10x35 1 1
r
te
In
TAIL LIGHT SET Page 57
F20 CỤM VÈ & ĐÈN SAU
Service Item
18
Phụ Tùng Cung cấp
20
1 33700-M9P-000
13 1
3 33704-M9P-000
19 4 33705-M9B-000
y
15 9 5 33706-M9B-000
14 7
8 33741-M9B-000
nl
2 9 34905-M9Q-000
10 34906-M9P-000
19
20 10
O
11 11 34908-M9Q-000
9
12 80100-M9P-000
8
15 93404-06016-07
14 17 93901-34480
se
12 17
6 14
14 3
16
5
4
lU
STT Mã số phụ tùng Tên phụ tùng S.lượng-Unit Mã Ghi chú
No. Part No. Description VTF VTG E/C. Remark
1 33700-M9P-000 Tail Light Ass'y Đèn Sau 1 1
2 33702-M9P-000 Tail Light Base
na Đế Đèn Sau 1 1
3 33704-M9P-000 Tail Light Lens Chụp Đèn Sau 1 1
4 33705-M9B-000 Licence Lens Chụp Đèn Bảng Số 1 1
5 33706-M9B-000 Licence Base Đế Đèn Bảng Số 1 1
r
6 33709-M9B-000 Licence Packing Gioăng Đệm 1 1
te
10 34906-M9P-000 Tail Light Bulb B2W 18/05 16SF Đèn Đuôi B2W 18/05 16SF 1 1
11 34908-M9Q-000 Wedge Base Bulb (12V/1.7W) Đèn Soi Bảng Số (12V/1.7W) 1 1
12 80100-M9P-000 Rr. Fender Vè Sau 1 1
13 90302-L03-000 Washer Nut 6mm Đai Ốc 6mm 1 1
14 90302-V02-000 Spring Nut 4mm Đai Ốc Hãm 4mm 9 9
15 93404-06016-07 Washer Bolt 6x16 Bulon 6x16 2 2
16 93901-34320 Tapping Screw 4x12 Vít 4x12 2 2
TAIL LIGHT SET Page 58
F20 CỤM VÈ & ĐÈN SAU
Service Item
18 Phụ Tùng Cung cấp
20
13 1
y
19
15 9
7
nl
14
10
O
19
20
11
9
8
14
se
12 17
6 14
14 3
16
5
4
lU
STT Mã số phụ tùng Tên phụ tùng S.lượng-Unit Mã Ghi chú
No. Part No. Description VTF VTG E/C. Remark
17 93901-34480 Tapping Screw 4x16 Vít 4x16 2 2
18 93903-35280 Tapping Screw 5x12
na Vít 5x12 5 5
19 93903-44320 Tapping Screw 4x12 Vít 4x12 3 3
20 93903-44380 Tapping Screw 4x12 Vít 4x12 2 2
r
te
In
WIRE HARNESS Page 59
F21 BỘ DÂY ĐIỆN
Service Item
6 10 8 Phụ Tùng Cung cấp
1 32100-VTG-000
12
14 9 5 32411-M9B-000
7 6 35010-VT1-000
y
12 8 3585A-M9B-000
11 38110-M9P-001
nl
14 5 13 95801-06012-08
O
2
1
se
11
4 3
13
lU
STT Mã số phụ tùng Tên phụ tùng S.lượng-Unit Mã Ghi chú
No. Part No. Description VTF VTG E/C. Remark
1 32100-VTG-000 Wire Harness Bộ Dây Điện 1 1
2 32120-VS1-000 Fuse Box Ass'y
na Bộ Cầu Chì 1 1
3 32161-B08-000 Wire Band Ass'y Kẹp Dây Điện 1 1
4 32161-T15-000 Wire Band 250 Kẹp Dây Điện 250 1 1
5 32411-M9B-000 Battery Cable Dây Bình Điện 1 1
r
6 35010-VT1-000 Key Set Bộ Khóa & Công Tắc Máy 1 1
te
7 35100-VT1-000 Comb & Lock Switch Ass'y Công Tắc Chính & Khóa Cổ 1 1
8 3585A-M9B-000 Start Magnetic Switch Set Bộ Rờ Le Khởi Động 1 1
9 35851-M9B-000 Start Magnetic Switch Comp. Rờ Le Khởi Động 1 1
In
y
6 31
26 19 44 40 5 30700-M9B-000
24 7 48
6 50100-VTF-000
nl
35
38 45
36 18 47 50100-VTG-000
21 25 41 33
41 45 9 50350-M9B-000
48
O
14 10 50352-M9Q-000
39
23 12 50613-VT1-000
35 34
37 32 13 50623-VT1-000
3 16 44 48 5
40 39 14 50624-VT1-000
se
4 20 5071A-VT1-001
8 21 5071B-VT1-001
10 9
32 80105-M9P-000
1 2 11
43 33 81270-M9P-000
lU
47
34 90104-M92-000
STT Mã số phụ tùng Tên phụ tùng S.lượng-Unit Mã Ghi chú
No. Part No. Description VTF VTG E/C. Remark
1 1134B-M92-000 L. Cover Duct Ass'y Bộ Ống Dẫn Gió 1 1
2 11346-M9Q-000 L. Cover Duct Band
na Vòng Kẹp Co Nối 1 1
3 17242-M9Q-000 Air Cleaner Duct Band Vòng Kẹp Ống Dẫn Gió 1 1
4 3051A-M9B-000 Ignition Coil Ass'y Bộ Bô Bin Sườn 1 1
5 30700-M9B-000 Noise Suppresor Cap Ass'y Nắp Chụp Bugi 1 1
r
6 50100-VTF-000 Frame Body Comp. Bộ Khung Xe 1
te
y
6 31
26 19 44 40 43 94050-10070
24 7 48
nl
35
38 45
36 18 47
21 25 41 33
41 45
48
O
14
39
23 35 34
37 32
3 16 44 48 5
40 39
se
4
8
10 9
1 2 11
43
lU
47
y
6 31
26 19 44 40
24 7 48
nl
35
38 45
36 18 47
21 25 41 33
41 45
48
O
14
39
23 35 34
37 32
3 16 44 48 5
40 39
se
4
8
10 9
1 2 11
43
lU
47
y
nl
O
se
lU
STT Mã số phụ tùng Tên phụ tùng S.lượng-Unit Mã Ghi chú
No. Part No. Description VTF VTG E/C. Remark
1 89010-M92-000 Tool Set Bộ Dụng Cụ 1 1
2 89101-M92-000 Tool Bag 185
na Túi Dụng Cụ 1 1
3 89102-M9Q-000 Drive Plus Minus 2 Tuốc-Nơ-Vít 1 1
4 89215-M9Q-000 Eye Wrench Khoá Vòng 1 1
5 89216-M92-000 Wrench Box P16x17 Đầu Mở Bugi P16x17 1 1
r
6 99001-M9Q-000 Spanner 10x14 Khóa Hai Đầu Miệng 14x14 1 1
te
In
BAÛNG TRA MAÕ SOÁ
PART NO. INDEX
Maõ soá phuï tuøng Soá thöù töï Maõ soá phuï tuøng Soá thöù töï Maõ soá phuï tuøng Soá thöù töï Maõ soá phuï tuøng Soá thöù töï Maõ soá phuï tuøng Soá thöù töï
y
Part. No. No. Part. No. No. Part. No. No. Part. No. No. Part. No. No.
nl
11000 12211-VT5-000 E03 14000 15116-M92-000 E09 17257-M9P-000 F16
11100-M9B-000 E15 12237-M9B-300 E04 14100-VT3-000 E04 15132-M92-000 E09 17258-M9Q-000 F16
11102-M9Q-300 E15 12245-M9B-300 E04 14101-VT5-000 E04 15133-VT3-000 E09 17259-M9P-000 F16
O
11108-HLK-000 E16 12251-H6H-000 E03 14105-M92-300 E04 15331-M92-000 E09 17370-M9Q-000 F16
11192-M9T-000 E15 12300-VT6-000 E02 1411A-VT3-000 E04 15332-M92-000 E09 17500-VT1-000 F14
11200-VT1-000 E15 12302-M92-000 E02 14151-VT1-000 E03 15383-M9Q-300 E09 17509-VTF-000 F08
11202-M92-000 E15 12305-H69-300 E02 14154-VT1-000 E03 15421-M9Q-000 E07 17620-M9B-000 F14
se
11203-M9Q-300 E15 12306-M92-000 E02 14311-M92-300 E16 15426-M9Q-000 E07 17683-M9T-000 F14
11211-VT6-000 E02 12308-M9T-000 E02 14401-M92-003 E05 15651-VT5-000 E07 17684-M92-000 F14
1121A-M92-000 E15 12342-X01-000 E02 14431-M92-000 E03 1565A-VT5-000 E07 1768A-M92-000 F14
11221-VWA-000 E15 12361-VA2-000 E07 14450-M92-000 E03 15711-M92-000 E09 17910-VT3-000 F03
lU
11331-VT1-000 E07 1236A-VA2-000 E07 14452-M92-000 E03 18000
11341-M9B-000 E11 12391-M9B-000 E02 14510-M9B-000 E05 16000 18000-VT2-000 F17
11342-M92-000 E11 12396-VT1-000 F17 14520-M9Q-000 E05 16100-VT3-000 E17 18291-M9B-000 F17
11343-M9T-000 E11 14523-M9T-000 E05 16201-M9T-000 E03 18293-VS1-000 F17
13000
11346-M9Q-000
1134B-M92-000
F22
F22 13000-VT3-000
na E16
14531-M9Q-000
1453A-M92-000
E05
E05
16211-VT3-000
16950-M9T-000
E03
F14
18300-VT2-000
18318-VT2-000
F17
F17
11350-VT3-000 E11 13010-VUA-000 E16 14610-M92-000 E05 18319-VT1-000 F17
11360-VVB-300 E11 13101-VT3-000 E16 14711-VT1-000 E04 17000 18533-M7Q-000 E02
11382-VT5-000 E11 13111-VUA-000 E16 14721-M9B-000 E04 17110-KAD-000 E03 18601-M9Q-000 E02
r
11384-M92-000 E01 13121-ADB-000 E16 14751-M9B-000 E04 17200-VT6-000 F16 18612-H66-000 E02
te
11385-M92-000 E01 13131-ADB-000 E16 14761-M9B-000 E04 17211-M92-000 F16 18645-M9Q-000 E02
11394-M9T-000 E07 13141-ADB-000 E16 14771-M8Q-000 E04 17214-M9Q-000 F16 18646-H69-000 E02
11395-M92-000 E11 13201-VT3-000 E16 14775-M9Q-000 E04 17230-M9B-000 F16 18647-M9Q-000 E02
In
64
BAÛNG TRA MAÕ SOÁ
PART NO. INDEX
Maõ soá phuï tuøng Soá thöù töï Maõ soá phuï tuøng Soá thöù töï Maõ soá phuï tuøng Soá thöù töï Maõ soá phuï tuøng Soá thöù töï Maõ soá phuï tuøng Soá thöù töï
y
Part. No. No. Part. No. No. Part. No. No. Part. No. No. Part. No. No.
nl
19000 23000 28300-M9B-000 F18 33406-M9T-000 F01 35160-VS1-000 F04
19510-VT3-000 E08 23010-VT4-000 E13 33450-M9P-000 F01 35170-A45-000 F04
19610-VT1-000 E01 23100-VT3-000 E13 30000 33452-M9P-000 F01 35180-VS1-000 F04
O
19613-H6B-000 E01 23210-M92-000 E13 30400-HKA-100 F05 33454-M9P-000 F01 35200-M9Q-000 F04
1961A-VT1-000 E01 23220-VT1-000 E13 3051A-M9B-000 F22 33700-M9P-000 F20 35340-M9P-000 F04
19620-VT1-000 E01 23225-M9Q-000 E13 30700-M9B-000 F22 33702-M9P-000 F20 35370-M9P-000 F08
19625-M92-000 E01 23226-M9Q-000 E13 33704-M9P-000 F20 35380-M9B-000 F08
se
19630-VT1-000 E01 23233-M92-000 E13 31000 33705-M9B-000 F20 35380-M9P-000 F08
19632-V02-000 E01 23237-M9Q-000 E13 31110-VT3-000 E08 33706-M9B-000 F20 35851-M9B-000 F21
19635-M92-000 E01 23238-M9Q-000 E13 31120-VT3-000 E08 33709-M9B-000 F20 35859-M9Q-000 F21
23411-H3A-000 E14 31200-VT3-000 E10 33716-M9P-000 F20 3585A-M9B-000 F21
lU
21000 23421-VT3-000 E14 31500-KV7-600 F15 33730-H6T-900 F13 35870-M9P-000 F08
21301-M92-000 E14 23422-VT7-000 E14 31600-VS5-000 F05 33741-M9B-000 F20
21395-M9T-000 E14 23431-M92-000 E14 33905-M9Q-000 F01 36000
23432-M92-000 E14 32000 33102-VT1-000 F01 36500-HUB-000 F18
22000 34000
22101-M9Q-000 E13 28000
na 32100-VTG-000
32120-VS1-000
F21
F21 34901-VT1-000 F01 37000
22102-VT1-000 E12 28101-M9Q-000 E10 32161-B08-000 F03 34905-M9Q-000 F20 37119-V02-900 F02
22105-M92-000 E12 28102-M9Q-000 E10 32161-B08-000 F21 34906-M9P-000 F01 37200-VT1-000 F02
22110-VT4-000 E12 28110-M9Q-000 E10 32161-T15-000 F21 34906-M9P-000 F20 37215-KR1-760 F02
r
22121-M9P-000 E12 28120-M9Q-000 E10 32411-M9B-000 F21 34907-M9R-000 F01 37224-VT1-000 F02
te
22131-VT2-000 E12 28124-VT1-000 E10 32412-M92-000 F15 34908-M9Q-000 F01 37800-M9B-000 F14
22132-VT2-000 E12 28125-M92-000 E10 34908-M9Q-000 F20 37801-M9Q-000 F14
22350-M9Q-000 E13 28126-VT1-000 E10 33000 34908-MB9-871 F02 37802-M9Q-000 F14
In
65
BAÛNG TRA MAÕ SOÁ
PART NO. INDEX
Maõ soá phuï tuøng Soá thöù töï Maõ soá phuï tuøng Soá thöù töï Maõ soá phuï tuøng Soá thöù töï Maõ soá phuï tuøng Soá thöù töï Maõ soá phuï tuøng Soá thöù töï
y
Part. No. No. Part. No. No. Part. No. No. Part. No. No. Part. No. No.
nl
38775-VT6-0000 E02 44620-M92-000 F11 4550A-M9P-900 F03 50624-VT1-000 F22 53105-M9P-000 F03
38800-H5B-000 F05 44801-VT7-000 F11 50000 50626-HMA-000 F22 53106-M9P-000 F03
38900-VT1-000 F04 44803-H09-000 F11 50100-VTF-000 F22 50627-VT1-000 F22 53108-N02-000 F03
O
44803-VTC-000 F11 50100-VTG-000 F22 50711-VT1-000 F22 53125-M9Q-000 F04
42000 44804-VTC-000 F11 50130-X04-000 E01 50712-VT1-000 F22 53140-VT1-000 F03
42601-M9P-000 F12 44805-H21-600 F11 50138-VT1-000 F22 50715-VT1-000 F22 53166-M3C-000 F03
42710-VT2-000 F11 44805-VTC-000 F11 50301-VS1-000 F10 5071A-VT1-001 F22 53167-H09-900 F03
se
42710-VT2-000 F12 44806-H21-600 F11 50302-M9Q-000 F10 5071B-VT1-001 F22 53168-H09-000 F03
42753-M92-300 F11 44807-H21-000 F11 50306-M9Q-000 F10 50721-VT1-000 F22 53175-VT2-000 F03
42753-M92-300 F12 44807-VTC-000 F11 50306-VS1-000 F10 50722-VT1-000 F22 53176-M9P-000 F03
44809-H21-000 F11 50315-M9B-000 F05 50725-VT1-000 F22 53178-VT1-000 F03
lU
43000 44809-VTC-000 F11 50326-VTB-000 F15 50729-VT1-000 F22 53205-VT1-000 F01
43120-M9B-000 F11 44830-M9B-000 F02 50328-M9Q-000 F15 50735-VT1-000 F22 53206-M9R-000 F04
43120-M9B-000 F12 44830-M9T-000 F02 50350-M9B-000 F22 53207-VT1-000 F01
43141-VT4-000 F12 50352-M9Q-000 F22 51000 53208-VT1-000 F01
45000
4314A-VT4-000
43410-VT4-000
F12
F12 45000-VT6-000
na F11
50354-M9Q-000
5035A-M9B-000
F22
F22
5140A-M9P-010
5140A-M9R-010
F10
F10
5320E-M9P-900
5320E-M9R-000
F10
F10
43415-M92-000 F12 45100-M92-010 F11 50406-M9R-000 F15 5150A-M9P-010 F10 53211-VS1-000 F10
43450-M9P-000 F03 45105-H7C-000 F03 50500-M9B-000 F18 5150A-M9R-010 F10 53212-M9Q-000 F10
43472-H3A-000 F03 45121-M9P-000 F11 50505-H3A-000 F18 53214-M9Q-000 F10
r
45126-M9P-000 F03 50506-H3A-000 F18 52000 53215-M9Q-000 F10
te
44311-H21-000 F11 45141-VT4-000 F11 50530-VT1-000 F18 53100-VT1-000 F04 61100-M9P-000 F05
44311-VTC-000 F11 45410-VT6-000 F11 50613-VT1-000 F22 53100-VT2-000 F04 61101-M9P-000 F06
44601-M9P-010 F11 45435-M9Q-000 F11 50620-VT1-000 F07 53102-M9P-000 F03 61102-M9P-000 F06
44601-VT9-000 F11 45450-M9R-000 F03 50621-VT1-000 F07 53103-M9P-000 F03 6110C-M9P-000 F06
44620-H6C-000 F11 45465-M9B-000 F10 50623-VT1-000 F22 53104-M3B-000 F03 61138-M9P-000 F10
66
BAÛNG TRA MAÕ SOÁ
PART NO. INDEX
Maõ soá phuï tuøng Soá thöù töï Maõ soá phuï tuøng Soá thöù töï Maõ soá phuï tuøng Soá thöù töï Maõ soá phuï tuøng Soá thöù töï Maõ soá phuï tuøng Soá thöù töï
y
Part. No. No. Part. No. No. Part. No. No. Part. No. No. Part. No. No.
nl
61138-M9R-000 F10 77110-VT1-900 F13 81270-M9P-000 F22 89010-M92-000 F23 90111-M9Q-900 F08
61139-M9P-000 F10 77115-VTF-000 F13 89101-M92-000 F23 90111-M9Q-900 F16
61139-M9R-000 F10 77206-M9P-000 F22 83000 89102-M9Q-000 F23 90111-M9Q-900 F22
O
61140-VT4-010 F10 77207-M9P-000 F22 83500-M9P-000 F09 89215-M9Q-000 F23 90112-M9Q-000 F22
77226-M3F-000 F22 83501-VT1-000 F09 89216-M92-000 F23 90115-G02-000 F07
64000 77233-M9Q-000 F05 83600-M9P-000 F09 90115-M9Q-000 F03
64301-M9P-000 F06 77235-VT1-000 F08 83601-VT1-000 F09 90000 90118-HAA-000 F07
se
64304-M9P-000 F05 77245-M9P-000 F08 83631-VT1-000 F08 90001-M9Q-000 E05 90118-HAA-000 F09
64305-M9B-000 F06 77246-M9R-000 F22 8363A-VT1-000 F08 90002-VT4-000 E10 90121-M9Q-000 F22
64306-H12-020 F22 77871-M9P-000 F08 83751-M9P-000 F09 90005-M9Q-000 E05 90186-VA6-000 F13
64307-H21-000 F05 9000A-M9Q-000 E11 90201-M9Q-000 E10
lU
64308-M9P-000 F05 80000 87000 9000B-M9Q-000 E11 90202-M9Q-000 E13
64309-M9P-000 F05 80100-M9P-000 F20 87123-TFR-000 F06 90012-M9Q-000 E03 90203-M9Q-000 E12
64310-VT1-000 F07 80103-M9P-000 F12 87128-M9P-000 F09 90031-M92-000 E03 90203-M9Q-000 E13
64311-VT1-000 F05 80105-M9P-000 F22 87138-M9P-000 F09 90032-M92-000 E03 90206-M9Q-000 E03
64312-VT1-000 F05 80107-VT3-000 F12 87148-M9P-000 F09 90032-M92-300 E03 90301-M92-000 F17
64318-H6B-000 F05 80152-VT7-000
na F07 87503-M9P-000 F08 90033-M92-000 E03 90301-M9Q-900 F05
64320-VT1-000 F07 87505-M9B-000 F08 90103-M9Q-000 E15 90301-M9Q-900 F08
64331-M3C-000 F09 81000 87507-VT8-000 F05 90104-M92-000 F22 90302-L03-000 F20
81132-VVB-000 F07 87510-VTB-000 F13 90104-M9R-000 F10 90302-M9Q-000 F07
r
70000 81133-VVB-000 F07 87515-VTF-000 F07 90105-KR3-000 F11 90302-SA4-010 F06
te
70529-M9Q-000 E01 81146-H12-000 F05 87515-VTG-000 F07 90105-VT1-900 F13 90302-SA4-010 F07
81200-VT1-900 F13 87560-M9B-000 F04 90106-H21-900 F03 90302-SA4-010 F09
75000 81218-M9B-000 F05 90106-M9Q-900 F22 90302-SA4-010 F12
In
67
BAÛNG TRA MAÕ SOÁ
PART NO. INDEX
Maõ soá phuï tuøng Soá thöù töï Maõ soá phuï tuøng Soá thöù töï Maõ soá phuï tuøng Soá thöù töï Maõ soá phuï tuøng Soá thöù töï Maõ soá phuï tuøng Soá thöù töï
y
Part. No. No. Part. No. No. Part. No. No. Part. No. No. Part. No. No.
nl
90306-M9Q-000 F11 91101-M9Q-000 E16 93500-03010-1A E09 93903-25320 F15 94050-06080 F22
90309-M9Q-000 E15 91104-M9Q-000 E10 93500-05012-0H E02 93903-25480 F16 94050-08000 E03
90313-M3C-000 F09 91105-M9Q-000 E10 93500-05022-0A F03 93903-34380 F01 94050-10070 F04
O
90380-M9Q-000 F08 91201-M9B-300 E07 93600-06025-0A E09 93903-34380 F13 94050-10070 F18
90381-M92-000 F08 91202-H5K-000 E15 93700-05018-0A F11 93903-35280 F01 94050-10070 F22
90403-M92-000 E10 91202-M9B-000 E14 93700-06060-0G F03 93903-35280 F20 94050-12000 E08
90440-M9Q-000 E08 91211-M8Q-000 E13 93700-06065-0G F03 93903-44280 F07 94102-08800 F18
se
90440-M9Q-000 E12 91251-M9Q-000 F11 93891-05008-00 F21 93903-44320 F05 94105-M9R-000 F13
90440-M9Q-000 E13 91255-M9B-000 E14 93891-05010-00 F16 93903-44320 F07 94201-25201 F18
90451-VT5-000 E11 91256-M9Q-000 F11 93891-05022-07 F11 93903-44320 F09 94301-08140 E07
90452-M9Q-000 E12 91258-M9Q-000 F11 93891-05050-07 F01 93903-44320 F20 94301-08140 E14
lU
90465-M9Q-000 E03 91302-M9T-000 E07 93892-05012-08 E11 93903-44380 F07 94301-08140 E15
90474-M9Q-000 E15 91304-M9Q-000 E05 93892-05012-08 F22 93903-44380 F12 94303-04065 E09
9048A-M36-000 E11 91305-M9Q-000 E04 93901-32320 F01 93903-44380 F15 94510-20000 E14
90501-M9Q-000 F12 91306-M9B-000 na E05 93901-34320 F01 93903-44380 F20 94511-14000 E11
90602-N01-000 E09 91307-VA2-000 E07 93901-34320 F20 93903-44380 F09 94520-28000 E13
90652-G03-000 F16 91308-M9Q-000 E03 93901-34480 F20 93904-35280 E01 94540-07010 E13
90652-KAF-000 F16 91352-M9Q-000 F12 93903-24220 F08 93904-35380 E01 94540-07010 F22
90702-M9Q-000 E16 91384-M9Q-000 E13 93903-24220 F09 94540-VT1-000 E03
90703-M8Q-000 E03 93903-24320 F01 94000 94591-21000 F05
r
90703-M8Q-000 E06 92000 93903-24320 F02 94001-05070-0S F03 94591-21000 F22
te
90703-M8Q-000 E11 92101-05012-0A E08 93903-24320 F04 94001-06080-0S F15 94601-13000 E16
90754-M9Q-000 F11 93903-24320 F05 94030-08080-0S F18
93000 93903-24320 F06 94050-06080 E03 95000
In
68
BAÛNG TRA MAÕ SOÁ
PART NO. INDEX
Maõ soá phuï tuøng Soá thöù töï Maõ soá phuï tuøng Soá thöù töï Maõ soá phuï tuøng Soá thöù töï Maõ soá phuï tuøng Soá thöù töï Maõ soá phuï tuøng Soá thöù töï
y
Part. No. No. Part. No. No. Part. No. No. Part. No. No. Part. No. No.
nl
95701-06022-07 F18 96001-06030-08 E07
95701-06025-00 E02 96001-06030-08 E14
95701-06025-07 F16 96001-06045-08 E15
O
95701-06028-00 F11 96001-06050-08 E15
95701-06032-00 F12 96001-06090-08 E07
95701-06045-00 E02 96001-06095-08 E07
95801-06010-08 F22 96001-06100-08 E03
se
95801-06012-08 F05 96001-06100-08 E07
95801-06012-08 F07 96001-VT3-000 E08
95801-06012-08 F21 96100-60023-10 E04
95801-06012-08 F22 96100-62033-10 E14
lU
95801-06014-07 F10 96100-62043-00 E14
95801-06014-08 F05 96100-63013-00 E14
95801-06018-07 F21 96150-60043-10 E14
95801-06018-08 E08 96150-62010-10 na F11
95801-06040-07 E02 96211-05000 F10
95801-08012-08 F08 96211-08000 F10
95801-08016-00 F22 96700-06012-08 F04
95801-08038-07 F17
95801-08040-08 F10 98000
r
95801-10035-08 F19 98056-56713-00 E03
te
98200-11000 F15
96000
96001-06012-07 E11 99000
In
69
COLOR CHART MODEL VTG - KA12U-4
BẢNG MÀU MODEL VTG
y
S-420 R-8188 WH-058 BK-500C GY-097S/R-010CA GY-097S/WH-003P BK-500/GY-439
NO. PART NO PART NAME PART NAME
nl
BẠC ĐỎ TRẮNG ĐEN XÁM/ ĐỎ XÁM /TRẮNG ĐEN / XÁM
TT Mã Linh Kiện Tên Linh Kiện Tên Linh Kiện Code Code Code Code T1 Code T2 Code T3 Code
1 53205-VT1-000 Đỏ R-8188 WH Trắng WH-058 KB Đen BK-500C IF Xám GY-097S
O
Fr. Handle Cover Nắp Tay Lái Trước SV Bạc S-420 RE IF Xám GY-097S IF Xám GY-097S
2 64301-M9P-000 Fr. Cover Nắp Trước SV Bạc S-420 RE Đỏ R-8188 WH Trắng WH-058 KB Đen BK-500C RB Đỏ R-010CA WH Trắng WH-003P IF Xám GY-439
3 83500-M9P-000 R. Body Cover Ốp Sườn Phải SV Bạc S-420 RE Đỏ R-8188 WH Trắng WH-058 KB Đen BK-500C IF Xám GY-097S IF Xám GY-097S KB Đen BK-500
4 83600-M9P-000 L. Body Cover Ốp Sườn Trái SV Bạc S-420 RE Đỏ R-8188 WH Trắng WH-058 KB Đen BK-500C IF Xám GY-097S IF Xám GY-097S KB Đen BK-500
5 61100-M9P-000
se
Fr. Fender Vè Trước IF Xám GY-097S IF Xám GY-097S IF Xám GY-097S IF Xám GY-097S IF Xám GY-097S IF Xám GY-097S IF Xám GY-097S
6 81200-VT1-900 Rr. Carrier Comp. Tay Nắm Sau SV Bạc S-420 SV Bạc S-420 SV Bạc S-420 SV Bạc S-420 RB Đỏ R-010CA WH Trắng WH-003P IF Xám GY-439
7 83501-VT1-000 R. Side Cover Ốp Hông Phải IF Xám GY-097S IF Xám GY-097S IF Xám GY-097S IF Xám GY-097S IF Xám GY-097S IF Xám GY-097S IF Xám GY-097S
8 83601-VT1-000 L. Side Cover Ốp Hông Trái IF Xám GY-097S IF Xám GY-097S IF Xám GY-097S IF Xám GY-097S IF Xám GY-097S IF Xám GY-097S IF Xám GY-097S
lU
9 83751-M9P-000 Rr. Center Lower Cover Ốp Thân Sau IF Xám GY-097S IF Xám GY-097S IF Xám GY-097S IF Xám GY-097S IF Xám GY-097S IF Xám GY-097S IF Xám GY-097S
r na
te
In
70
COLOR CHART MODEL VTF - KA12T-4
BẢNG MÀU MODEL VTF
y
BK-500C S-420 R-8188
NO. PART NO PART NAME PART NAME
nl
ĐEN BẠC ĐỎ
TT Mã Linh Kiện Tên Linh Kiện Tên Linh Kiện Code Code Code
O
1 53205-VT1-000 Fr. Handle Cover Nắp Tay Lái Trước KB Đen BK-500C SV Bạc S-420 RE Đỏ R-8188
2 64301-M9P-000 Fr. Cover Nắp Trước KB Đen BK-500C SV Bạc S-420 RE Đỏ R-8188
3 83500-M9P-000 R. Body Cover Ốp Sườn Phải KB Đen BK-500C SV Bạc S-420 RE Đỏ R-8188
4 83600-M9P-000 L. Body Cover Ốp Sườn Trái KB Đen BK-500C SV Bạc S-420 RE Đỏ R-8188
se
5 61100-M9P-000 Fr. Fender Vè Trước IF Xám GY-097S IF Xám GY-097S IF Xám GY-097S
6 81200-VT1-900 Rr. Carrier Comp. Tay Nắm Sau SV Bạc S-420 SV Bạc S-420 SV Bạc S-420
7 83501-VT1-000 R. Side Cover Ốp Hông Phải IF Xám GY-097S IF Xám GY-097S IF Xám GY-097S
8 83601-VT1-000 L. Side Cover Ốp Hông Trái IF Xám GY-097S IF Xám GY-097S IF Xám GY-097S
lU
9 83751-M9P-000 Rr. Center Lower Cover Ốp Thân Sau IF Xám GY-097S IF Xám GY-097S IF Xám GY-097S
r na
te
In
71
Y M YM YM YM YM YM YM YM YM YM YM
S S S S S S S S S S S
M YM YM YM YM YM YM YM YM YM YM
y
SY S S S S S S S S S S
nl
O
Y M YM YM YM YM YM YM YM YM YM YM
S S S S S S S S S S S
se
Y M YM YM YM YM YM YM YM YM YM YM
S S S S S S S S S S S
lU
M YM YM YM YM YM YM YM YM YM YM
Y
na
S S S S S S S S S S S
r
M YM YM YM YM YM YM YM YM YM YM
te
SY S S S S S S S S S S
In
Y M YM YM YM YM YM YM YM YM YM YM
S S S S S S S S S S S