Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 29

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN HỢP NHẤT

Mã Năm 2021
TÀI SẢN
số VND
100 A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,585,274,018,798
110 I. Tiền và các khoản tương đương tiền 308,962,376,156
111 1. Tiền 152,962,376,156
112 2. Các khoảng tương đương tiền 156,000,000,000
120 II. Đầu tư tài chính ngắn hạn 2,751,718,000,000
123 1. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,751,718,000,000
130 III. Các khoản phải thu ngắn hạn 412,027,336,404
131 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 293,280,474,790
132 2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 33,571,297,195
136 3. Phải thu ngắn hạn khác 120,472,876,895
137 4. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -35,297,312,476
140 IV. Hàng tồn kho 83,957,799,188
141 1. Hàng tồn kho 83,957,799,188
150 V. Tài sản ngắn hạn khác 28,608,507,050
151 1. Chi phí trả trước ngắn hạn 21,008,636,870
152 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 24,682,505
153 3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 7,575,187,675
200 B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,517,226,092,737
210 I. Các khoản phải thu dài hạn 194,986,000
216 1. Phải thu dài hạn khác 194,986,000
220 II. Tài sản cố định 2,130,285,408,967
221 1. Tài sản cố định hữu hình 2,126,537,315,761
222 ˗ Nguyên giá 7,195,951,098,685
223 ˗ Giá trị hao mòn lũy kế -5,069,413,782,924
227 2. Tài sản cố định vô hình 3,748,093,206
228 ˗ Nguyên giá 37,651,727,770
229 ˗ Giá trị hao mòn lũy kế -33,903,634,564
240 IV. Tài sản dở dang dài hạn 19,979,997,185
242 1. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 19,979,997,185
250 V. Đầu tư tài chính dài hạn 286,751,777,359
252 1. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết 269,233,546,209
253 2. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 17,640,362,162
254 3. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -121,131,012
255 4. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
260 VI. Tài sản dài hạn khác 80,012,923,226
261 1. Chi phí trả trước dài hạn 67,378,476,658
262 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 12,634,446,568
270 TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6,102,500,111,535
NGUỒN VỐN
300 C. NỢ PHẢI TRẢ 1,105,959,276,351
310 I. Nợ ngắn hạn 492,959,598,342
311 1. Phải trả người bán ngắn hạn 81,359,383,984
312 2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,467,339,553
313 3. Thuế và các khoản khác phải nộp Nhà nước 60,227,295,235
314 4. Phải trả người lao động 188,962,669,847
315 5. Chi phí phải trả ngắn hạn 67,125,606,951
318 6. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 12,000,000
319 7. Phải trả ngắn hạn khác 11,478,243,336
320 8. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 31,636,427,823
321 9. Dự phòng phải trả ngắn hạn 16,450,000,000
322 10.Quỹ khen thưởng, phúc lợi 32,241,631,613
330 II.Nợ dài hạn 612,999,678,009
338 1. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 604,818,949,538
341 2. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 8,180,728,471
400 D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 4,996,540,835,184
410 I. Vốn chủ sở hữu 4,996,540,835,184
411 1. Vốn góp của chủ sở hữu 3,269,600,000,000
411a Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 3,269,600,000,000
414 2. Vốn khác của chủ sở hữu 70,026,658,714
416 3. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -613,301,691,109
418 4. Quỹ đầu tư phát triển 733,712,588,470
421 5. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 808,261,254,686
421a LNST chưa phân phối lũy đến cuối năm trước 258,078,783,939
421b LNST chưa phân phối năm nay 550,182,470,747
429 6. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 728,242,024,423.00
440 TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 6,102,500,111,535
OÁN HỢP NHẤT BÁO
#NAME? Năm 2019 Năm 2018 Mã
VND VND VND số
3,201,964,972,682 2,843,816,477,954 2,319,794,813,283 01
8,239,007,238 274,089,619,305 394,491,321,799 02
116,818,494,595 59,889,619,305 130,791,321,799 10
44,000,000,000 214,200,000,000 263,700,000,000 11
2,574,838,000,000 2,155,035,000,000 1,524,240,170,263 20
2,574,838,000,000 2,155,035,000,000 1,524,240,170,263 21
384,535,880,823 330,828,103,200 318,280,811,715 22
308,947,260,125 291,493,964,430 293,229,957,185 23
11,065,422,473 4,238,768,976 17,279,249,074 24
101,784,280,829 71,906,616,080 40,338,656,671 25
-37,261,082,604 -36,811,246,286 -32,567,051,215 26
63,060,901,662 57,618,258,728 49,481,635,464 30
63,060,901,662 57,618,258,728 49,481,635,464 31
18,711,695,602 26,245,496,721 33,300,874,042 32
17,423,246,539 23,416,648,647 18,390,312,723 40
136,991,553 2,746,643,474 10,781,986,352 50
1,151,457,510 82,204,600 4,128,574,967 51
2,609,455,552,279 2,941,361,754,574 3,148,049,720,076 52
230,986,000 266,986,000 293,986,000 60
230,986,000 266,986,000 293,986,000 61
2,275,310,611,244 2,491,599,494,404 2,754,707,388,526 62
2,272,770,053,008 2,488,844,965,506 2,751,442,554,384 70
7,164,741,844,539 7,157,705,294,711 7,103,410,812,866
-4,891,971,791,531 -4,668,860,329,205 -4,351,968,258,482
2,540,558,236 2,754,528,898 3,264,834,142
38,679,799,838 38,154,799,838 37,839,449,838
-36,139,241,602 -35,400,270,940 -34,574,615,696
6,808,603,262 2,141,043,844 21,854,046,178
6,808,603,262 2,141,043,844 21,854,046,178
268,159,937,101 351,033,260,518 278,880,938,560
252,008,432,113 261,479,255,530 262,266,933,572
17,632,636,000 17,755,136,000 17,755,136,000
-1,481,131,012 -1,201,131,012 -1,201,131,012
73,000,000,000
58,945,414,672 96,320,969,808 92,313,360,812
47,110,635,811 55,419,634,202 58,816,813,365
11,834,778,861 40,901,335,606 33,496,547,447
5,811,420,524,961 5,785,178,232,528 5,467,844,533,359

1,152,500,748,985 1,376,894,362,982 1,371,404,750,749


479,525,851,163 686,801,287,098 652,652,720,577
89,037,706,459 75,265,941,546 57,174,759,261
5,623,499,921 5,187,630,361 3,547,140,308
59,106,331,739 78,383,480,391 43,692,940,429
168,647,436,561 159,149,945,247 159,811,213,082
62,499,993,329 207,015,863,137 170,000,051,055

11,682,018,859 80,628,067,443 149,413,050,642


35,192,369,212 33,234,797,596 32,361,105,777
13,000,000,000 12,000,000,000
34,736,515,083 35,935,561,377 36,652,460,023
672,974,897,822 690,093,075,884 718,752,030,172
664,869,184,283 682,443,408,951 706,941,288,357
8,105,713,539 7,649,666,933 11,810,741,815
4,658,919,775,976 4,408,283,869,546 4,906,439,782,610
4,658,919,775,976 4,408,283,896,546 4,906,439,782,610
3,269,600,000,000 3,269,600,000,000 3,269,600,000,000
3,269,600,000,000 3,269,600,000,000 3,269,600,000,000
70,026,658,714 72,599,527,038 72,599,527,038
-613,301,691,109 -613,301,691,109 -613,301,691,109
606,110,347,280 476,002,019,450 364,436,958,452
651,039,568,992 583,367,538,488 426,202,609,627
204,412,820,226 195,511,609,969 189,495,467,784
446,627,036,766 387,855,928,519 236,708,141,843
675,444,604,099 620,016,475,679 576,901,378,602
5,811,420,524,961 5,785,178,232,528 5,467,844,533,359
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH HỢP NHẤT
Năm 2021 Năm 2020
CHỈ TIÊU
VND VND
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 2,284,630,005,397 2,030,662,780,091
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần bán hàng và cung cấp dịch vụ 2,284,630,005,397 2,030,662,780,091
4. Giá vốn hàng bán 1,457,619,262,205 1,301,949,876,669
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 827,010,743,192 728,712,903,422
6. Doanh thu hoạt động tài chính 182,808,501,844 161,614,636,342
7. Chi phí tài chính 12,290,569,148 30,369,191,848
Trong đó: Chi phí lãi vay 8,239,007,238 8,932,997,970
8. Phần lãi hoặc lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 48,684,035,707 27,945,323,664
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 182,320,730,701 189,055,007,566
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 863,891,980,894 698,848,664,014
12. Thu nhập khác 8,353,771,285 1,711,116,433
13. Chi phí khác 12,911,933,507 940,557,901
14. Lợi nhuận khác -4,558,162,222 770,558,532
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 859,333,818,672 699,619,222,546
16. Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 163,613,416,336 105,801,487,522
17. Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại -724,652,775 29,522,603,351
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 696,445,055,111 564,295,131,673
19. Lợi nhuận sau thuế của Công ty mẹ 550,182,470,747 446,627,036,766
20. Lợi nhuận sau thuế của Cổ đông không kiểm soát 146,262,584,364 117,668,094,907
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu 1,683 1,366

Năm 2021 Năm 2020


KHÁC (THUYẾT MINH) VND VND
Khấu hao trong năm [TSCĐHH] 209,909,918,589 223,392,462,326
Khấu hao trong năm [TSCĐVH] 675,217,362 738,970,662
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành 326,960,000 326,960,000
Cổ tức
HỢP NHẤT
Năm 2019
VND
2,116,616,876,172

2,116,616,876,172
1,404,249,933,009
712,366,943,163
139,193,077,274
53,092,728,077
42,499,523,525
31,502,363,740

211,224,043,891
618,745,612,209
3,639,094,079
144,287,701
3,494,806,378
622,240,418,587
131,004,340,047
-11,565,863,044
502,801,941,584
387,855,928,519
114,946,013,065
1,186

Năm 2019
VND
331,018,086,359
825,655,244
326,960,000
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN HỢP NHẤT
Mã Năm 2021 Năm 2020
TÀI SẢN
số VND VND
100 A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 806,505,066,897 686,824,773,292
110 I. Tiền và các khoản tương đương tiền 87,330,813,138 66,236,999,996
111 1. Tiền 33,047,285,444 13,219,056,726
112 2. Các khoảng tương đương tiền 54,283,527,694 53,017,943,270
120 II. Đầu tư tài chính ngắn hạn 522,894,143,903 441,875,185,921
123 1. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 522,894,143,903 441,875,185,921
130 III. Các khoản phải thu ngắn hạn 158,309,502,735 128,692,256,392
131 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 119,684,330,777 117,440,258,369
132 2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 35,860,491,753 6,791,122,320
136 3. Phải thu ngắn hạn khác 5,987,578,710 6,305,376,808
137 4. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,222,898,505 -1,844,501,105
140 IV. Hàng tồn kho 21,196,397,518 20,430,590,390
141 1. Hàng tồn kho 21,196,397,518 20,430,590,390
150 V. Tài sản ngắn hạn khác 16,774,209,603 29,589,740,593
151 1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,365,067,177 2,980,326,140
152 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 14,409,142,426 22,269,309,796
153 3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 4,340,104,657
200 B. TÀI SẢN DÀI HẠN 977,595,540,695 1,033,315,865,000
220 II. Tài sản cố định 908,895,329,129 970,333,989,289
221 1. Tài sản cố định hữu hình 797,465,091,900 867,864,100,448
222 ˗ Nguyên giá 2,109,873,121,423 2,073,826,511,633
223 ˗ Giá trị hao mòn lũy kế -1,312,408,029,523 -1,205,962,411,185
227 2. Tài sản cố định vô hình 111,430,237,229 102,469,888,841
228 ˗ Nguyên giá 116,358,251,857 105,939,044,787
229 ˗ Giá trị hao mòn lũy kế -4,928,014,628 -3,469,155,946
230 III. Bất động sản đầu tư 120,350,017
231 ˗ Nguyên giá 145,000,000
232 ˗ Giá trị hao mòn lũy kế -24,649,983
240 IV. Tài sản dở dang dài hạn 19,434,344,410 16,827,434,746
242 1. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 19,434,344,410 16,827,434,746
250 V. Đầu tư tài chính dài hạn 33,885,084,128 32,615,481,149
252 1. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết 30,089,813,149 30,089,813,149
253 2. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 3,795,270,979 3,764,334,000
254 3. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -1,238,666,000
260 VI. Tài sản dài hạn khác 15,380,783,028 13,418,609,799
261 1. Chi phí trả trước dài hạn 14,154,758,868 12,192,585,639
262 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,115,216,160 1,115,216,160
263 3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 110,808,000 110,808,000
270 TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,784,100,607,592 1,720,140,638,292
NGUỒN VỐN
300 C. NỢ PHẢI TRẢ 305,892,273,916 314,408,557,109
310 I. Nợ ngắn hạn 169,786,251,040 137,475,072,132
311 1. Phải trả người bán ngắn hạn 39,825,485,501 40,516,321,768
312 2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 582,096,925 588,251,594
313 3. Thuế và các khoản khác phải nộp Nhà nước 12,993,069,600 14,439,736,571
314 4. Phải trả người lao động 70,874,909,205 50,086,798,765
315 5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,683,872,105 1,944,767,221
318 6. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
319 7. Phải trả ngắn hạn khác 1,483,191,659 993,168,574
320 8. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 28,106,022,876 13,466,742,488
322 9. Quỹ khen thưởng, phúc lợi 14,237,603,169 15,439,285,151
330 II. Nợ dài hạn 136,106,022,876 176,933,484,977
338 1. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 136,106,022,876 176,933,484,977
400 D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,478,208,333,676 1,405,732,081,183
410 I. Vốn chủ sở hữu 1,478,208,333,676 1,405,732,081,183
411 1. Vốn góp của chủ sở hữu 990,000,000,000 990,000,000,000
411a Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 990,000,000,000 990,000,000,000
412 2. Thặng dư vốn cổ phiếu -215,000,000 -215,000,000
418 3. Qũy đầu tư phát triển 206,564,982,414 206,564,982,414
421 4. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 281,858,351,262 209,382,098,769
421a LNST chưa phân phối lũy đến cuối năm trước 43,501,530,869
421b LNST chưa phân phối năm nay 238,356,820,393 209,382,098,769
440 TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,784,100,607,592 1,720,140,638,292
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KIN
Năm 2019 Mã
VND số
583,983,405,789 01
36,465,358,542 02
11,074,391,274 10
25,390,967,268 11
379,643,908,394 20
379,643,908,394 21
119,946,660,710 22
110,327,594,307 23
6,823,779,497 25
5,782,218,778 26
-2,986,931,872 30
10,967,155,382 31
10,967,155,382 32
36,960,322,761 40
2,959,847,906 50
34,000,474,855 51
52
1,078,312,454,692 60
1,029,409,037,078 70
928,308,478,846
2,034,822,427,954
-1,106,513,949,108
101,100,558,232
104,009,870,987
-2,909,312,755
126,150,013
145,000,000
-18,849,987
6,159,640,536
6,159,640,536
32,835,947,149
30,089,813,149
3,764,334,000
-1,018,200,000
9,781,679,916
8,352,015,756
1,318,856,160
110,808,000
1,662,295,860,481
308,417,836,741
120,264,867,427
34,605,345,675
871,691,364
13,152,129,129
42,735,047,761
1,446,018,132
37,500,000
1,257,504,553
12,717,656,438
13,441,974,375
188,152,969,314
188,152,969,314
1,353,878,023,740
1,353,878,023,740
990,000,000,000
990,000,000,000
-215,000,000
179,932,610,473
184,160,413,267

184,160,413,267
1,662,295,860,481
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH HỢP NHẤT
Năm 2021 Năm 2020
CHỈ TIÊU
VND VND
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,078,888,885,510 904,427,391,481
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 31,524,950
3. Doanh thu thuần bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,078,888,885,510 904,395,866,531
4. Giá vốn hàng bán 696,425,541,714 584,619,668,823
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 382,463,343,796 319,776,197,708
6. Doanh thu hoạt động tài chính 32,008,965,070 31,948,832,434
7. Chi phí tài chính 9,929,530,479 15,876,879,294
Trong đó: Chi phí lãi vay 10,121,190,775 11,427,685,495
8. Chi phí bán hàng 9,654,547,806 5,008,386,778
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp 91,635,453,840 72,363,930,820
10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 303,252,776,741 258,475,833,250
11. Thu nhập khác 1,466,459,835 1,906,524,012
12. Chi phí khác 8,077,812,639 183,173,458
13. Lợi nhuận khác -6,611,352,804 1,723,350,554
14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 296,641,423,937 260,199,183,804
15. Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 58,284,603,544 50,613,445,035
16. Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại 203,640,000
17. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 238,356,820,393 209,382,098,769
18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu 2,408 2,115

Năm 2021 Năm 2020


KHÁC (THUYẾT MINH) VND VND
Khấu hao trong năm [TSCĐHH] 114,266,119,531 116,698,760,070
Khấu hao trong năm [TSCĐVH] 1,458,858,682 114,266,119,531
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành 99,000,000 99,000,000
Cổ tức
Năm 2019
VND
823,884,542,540
126,512,560
823,758,029,980
532,568,441,686
291,189,588,294
24,529,370,685
13,105,083,777
11,662,379,388
5,335,039,348
75,651,091,191
221,627,744,663
6,030,966,854
201,076,276
5,829,890,578
227,457,635,241
44,616,078,134
-1,318,856,160
184,160,413,267
1,860
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN HỢP NHẤT
Mã Năm 2021 Năm 2020
TÀI SẢN
số VND VND
100 A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 47,408,256,551 26,116,084,860
110 I. Tiền và các khoản tương đương tiền 27,560,608,901 15,630,997,417
111 1. Tiền 8,060,608,901 5,351,016,091
112 2. Các khoảng tương đương tiền 19,500,000,000 10,279,981,326
120 II. Đầu tư tài chính ngắn hạn 1,800,000,000
123 1. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,800,000,000
130 III. Các khoản phải thu ngắn hạn 16,715,224,596 9,633,213,861
131 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 13,776,367,563 9,258,110,018
132 2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 748,525,000
136 3. Phải thu ngắn hạn khác 792,536,936 551,984,886
137 4. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -872,260,043 -925,406,043
140 IV. Hàng tồn kho 1,232,734,810 729,284,591
141 1. Hàng tồn kho 1,232,734,810 729,284,591
150 V. Tài sản ngắn hạn khác 99,688,244 122,588,991
151 1. Chi phí trả trước ngắn hạn 99,688,244 122,588,991
200 B. TÀI SẢN DÀI HẠN 279,268,549,674 296,524,337,998
210 I. Các khoản phải thu dài hạn 428,100,000 659,700,000
216 1. Phải thu dài hạn khác 428,100,000 659,700,000
220 II. Tài sản cố định 276,926,661,712 294,036,366,850
221 1. Tài sản cố định hữu hình 276,794,460,099 293,865,165,237
222 ˗ Nguyên giá 526,024,359,465 524,917,023,753
223 ˗ Giá trị hao mòn lũy kế -249,229,899,366 -231,051,858,516
227 2. Tài sản cố định vô hình 132,201,613 171,201,613
228 ˗ Nguyên giá 195,000,000 195,000,000
229 ˗ Giá trị hao mòn lũy kế -62,798,387 -23,798,387
240 IV. Tài sản dở dang dài hạn 463,948,181 225,766,363
242 1. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 463,948,181 225,766,363
250 V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,170,000,000 1,170,000,000
253 1. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,170,000,000 1,170,000,000
260 VI. Tài sản dài hạn khác 279,839,781 432,504,785
261 1. Chi phí trả trước dài hạn 278,128,869 423,518,357
262 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,710,912 8,986,428
270 TỔNG CỘNG TÀI SẢN 326,676,806,225 322,640,422,858
NGUỒN VỐN
300 C. NỢ PHẢI TRẢ 24,534,790,191 42,073,440,115
310 I. Nợ ngắn hạn 20,183,290,191 24,693,240,115
311 1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,358,937,927 2,311,667,000
312 2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 144,861,733 1,285,349,005
313 3. Thuế và các khoản khác phải nộp Nhà nước 4,729,193,056 865,148,621
314 4. Phải trả người lao động 10,554,005,168 8,522,227,049
315 5. Chi phí phải trả ngắn hạn 169,525,000
318 6. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,881,800,000 2,408,400,000
319 7. Phải trả ngắn hạn khác 43,000,000 360,000,000
320 8. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 8,000,000,000
321 9. Dự phòng phải trả ngắn hạn
322 10. Quỹ khen thưởng, phúc lợi 471,492,307 770,923,440
330 II. Nợ dài hạn 4,351,500,000 17,380,200,000
338 1. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 4,351,500,000 5,380,200,000
341 2 . Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 12,000,000,000
400 D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 302,142,016,034 280,566,982,743
410 I. Vốn chủ sở hữu 302,142,016,034 280,566,982,743
411 1. Vốn góp của chủ sở hữu 245,018,170,000 245,018,170,000
411a Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 245,018,170,000 245,018,170,000
414 2. Vốn khác của chủ sở hữu 275,419,340 275,419,340
415 3 . Cổ phiếu quỹ 482,000,000 482,000,000
418 4. Quỹ đầu tư phát triển 8,077,992,454 4,545,665,954
421 5. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 44,884,411,475 26,899,244,083
421a LNST chưa phân phối lũy đến cuối năm trước 2,275,936,811 3,484,842,378
421b LNST chưa phân phối năm nay 42,608,474,664 23,414,401,705
429 6. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 4,368,022,765 4,310,483,366
440 TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 326,676,806,225 322,640,422,858
T BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH H
Năm 2019 Mã
CHỈ TIÊU
VND số
48,148,923,193 01 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
35,751,336,394 10 2. Doanh thu thuần bán hàng và cung cấp dịch vụ
9,629,766,002 11 3. Giá vốn hàng bán
26,121,570,392 20 4. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
21 5. Doanh thu hoạt động tài chính
22 6. Chi phí tài chính
11,285,242,175 23 Trong đó: Chi phí lãi vay
11,543,351,921 25 7. Chi phí bán hàng
224,000,000 26 8. Chi phí quản lý doanh nghiệp
500,296,297 30 9. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
-982,406,043 31 10. Thu nhập khác
1,012,257,242 32 11. Chi phí khác
1,012,257,242 40 12. Lợi nhuận khác
100,087,382 50 13. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
100,087,382 51 14. Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
311,872,794,649 52 17. Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
891,300,000 60 18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
891,300,000 61 19. Lợi nhuận sau thuế của Công ty mẹ
308,978,495,661 62 20. Lợi nhuận sau thuế của Cổ đông không kiểm soát
308,978,495,661 70 21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
521,211,969,870
-212,233,474,209

KHÁC (THUYẾT MINH)


Khấu hao trong năm [TSCĐHH]
Khấu hao trong năm [TSCĐVH]
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
1,170,000,000 Cổ tức
1,170,000,000
832,998,988
386,525,174
446,473,814
360,021,717,842

84,488,747,734
30,700,147,734
1,554,379,950
15,778,553
915,323,038
13,471,570,997
120,000,000
2,408,400,000
315,000,000
8,000,000,000
2,000,000,000
1,899,695,196
53,788,600,000
46,000,000,000
7,788,600,000
275,532,970,108
275,532,970,109
245,018,170,000
245,018,170,000
275,419,340
-482,000,000
2,737,835,099
23,736,664,925
1,641,960,025
22,094,704,900
4,246,880,744
360,021,717,842
NG KINH DOANH HỢP NHẤT
Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019
VND VND VND
194,943,679,387 138,417,257,698 159,872,648,275
194,943,679,387 138,417,257,698 159,872,648,275
109,430,409,599 84,323,116,696 95,571,795,421
85,513,269,788 54,094,141,002 64,300,852,854
754,389,637 1,067,633,551 2,050,184,672
741,392,109 3,882,394,645 7,023,386,198
733,361,111 3,881,472,222 7,019,369,445
239,937,644 262,606,008 527,474,007
29,248,616,647 22,958,446,886 28,682,863,083
56,037,713,025 28,058,327,014 30,117,314,238
414,363,637 221,602,383 683,340,700
2,494,192,259 19,253,864 909,103,941
-2,079,828,622 202,348,519 -225,763,241
53,957,884,403 28,260,675,533 29,891,550,997
10,927,976,052 3,997,524,799 6,924,714,255
7,275,516 437,487,386 482,857,259
43,022,632,835 23,825,663,348 22,483,979,483
42,608,474,664 23,414,401,705 22,094,704,900
414,158,171 411,261,643 389,274,583
1,742 958 904

Năm 2021 Năm 2020


VND VND
19,696,235,441 19,610,098,672
39,000,000 23,798,387
24,453,617 24,453,617
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN HỢP NHẤT
Mã Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019
TÀI SẢN
số VND VND VND
270 TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5,437,629,621,394 4,902,187,547,712 4,735,950,849,129
400 D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,563,499,081,510 2,261,936,680,897 2,037,419,925,683

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH HỢP NHẤT
Mã Năm 2021 Năm 2020
CHỈ TIÊU
số VND VND
10 Doanh thu thuần bán hàng 1,371,467,020,430 935,894,903,532
20 Lợi nhuận gộp về bán hàn 563,073,798,778 338,435,480,616
60 Lợi nhuận sau thuế thu n 888,621,403,310 233,130,989,539
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH HỢP NH
Mã Năm 2021
CHỈ TIÊU
số VND
10 Doanh thu thuần bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,371,467,020,430
20 Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 563,073,798,778
60 Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 888,621,403,310
DOANH HỢP NHẤT
Năm 2020
VND
935,894,903,532
338,435,480,616
233,130,989,539
A Tỷ số thanh khoản 1 Tỷ số thanh khoản ngắn hạn (2021)
to Tỷ số thanh khoản (2020)
Đánh giá to 1
to BQ ngành
2 Tỷ số thanh khoản nhanh (2021)
to Tỷ số thanh khoản nhanh (2020)
to 1
to BQ ngành
B Tỷ số QLTS/ HQHD 1 Tỷ số hoạt động hàng tồn kho (2021)
Vòng quay HTK [vòng]
Số ngày tồn kho [ngày]
to Tỷ số hoạt động hàng tồn kho (2020)
Đánh giá
to BQ ngành
2 Kỳ thu tiền bình quân (2021) [ngày/vòng]
Vòng quay khoản phải thu [vòng]
Kỳ thu tiền bình quân [ngày/vòng]
to Kỳ thu tiền bình quân (2020)
Đánh giá
to BQ ngành
3 Vòng quay TSNH [vòng]
to Vòng quay TSNH (2020)
Đánh giá
to BQ ngành
4 Vòng quay TSCĐ [vòng]
to Vòng quay TSCĐ (2020)
Đánh giá
to BQ ngành
5 Vòng quay Tổng TS [vòng]
to Vòng quay Tổng TS (2020)
Đánh giá
to BQ ngành
C Tỷ số Quản lí nợ 1 Tỷ số nợ trên tổng (D/A) (2021)
to Tỷ số nợ trên tổng (2020)
Đánh giá to 1
to BQ ngành
2 Tỷ số nợ trên vốn CSH (D/E) (2021)
to Tỷ số nợ trên vốn CSH (2020)
Đánh giá to 1
to BQ ngành
3 Tỷ số khả năng trả lãi (2021)
to Tỷ số khả năng trả lãi (2020)
Đánh giá to 1
to BQ ngành
4 Tỷ số khả năng trả nợ (2021)
to Tỷ số khả năng trả nợ (2020)
Đánh giá to 1
to BQ ngành
D Tỷ số khả năng sinh lợi 1 Tỷ số LN trên DT (2021)
to Tỷ số LN trên DT (2020)
Đánh giá to BQ ngành
to Tỷ số LN trên DT của DN khác cùng ngành
2 Tỷ số sức sinh lợi căn bản (2021)
to Tỷ số sức sinh lợi căn bản (2020)
Đánh giá to BQ ngành
to Tỷ số sức sinh lợi căn bản của DN khác cùng ngành
3 Tỷ số LN ròng trên TS (ROA) (2021)
to Tỷ số LN ròng trên TS (ROA) (2020)
Đánh giá to BQ ngành
to (ROA) của DN khác cùng ngành
4 Tỷ số LN ròng trên vốn CSH (ROE) (2021)
to Tỷ số LN ròng trên vốn CSH (ROE) (2020)
Đánh giá to BQ ngành
to (ROE) của DN khác cùng ngành
E Tỷ số tăng trưởng 1 Tỷ số LN giữ lại (2021)

2 Tỳ lệ tăng trưởng bền vững


F Tỷ số giá trị thị trường 1 Tỷ số P/E

2 Tỷ số M/B
Đánh giá to 1
công thức
TSNH/ nợ NH TSNH
BCDKT
MS 100

(TSNH - Hàng tồn kho)/ nợ NH Hàng tồn kho


BCDKT
MS 140

DThu/ BQ giá trị hàng tồn kho DThu


360/ Số vòng quay HTK BCKQHDKD
MS 10

Dthu/ BQ phải thu KH Phải thu KH


360/ Số vòng quay khoản phải thu BCKQHDKD
MS 131

Dthu/ BQ TSNH TSNH


BCDKT
MS 100
Dthu/ BQ TSCĐ ròng TSCĐ ròng
BCDKT
MS 220
Dthu/ BQ Tổng TS Tổng TS
BCDKT
MS 270
Tổng nợ/ Tổng TS Tổng nợ
BCDKT
MS 300

Tổng nợ/ Vốn CSH Vốn CSH


BCDKT
MS 400

EBIT/ Chi phí lãi vay EBIT


BCKQHDKD
MS 30

(GVHB + Khấu hao + EBIT) GVHB


(Nợ gốc + Chi phí lãi vay) BCKQHDKD
MS 11

LN ròng * 100 LN ròng


Dthu BCKQHDKD
MS 60

EBIT * 100 EBIT


BQ Tổng TS BCKQHDKD
MS 30
c cùng ngành
LN ròng * 100 LN ròng
BQ Tổng TS BCKQHDKD
MS 60

LN ròng * 100 Vốn CSH


BQ Vốn CSH BCDKT
MS 400

LN giữ lại/ LN sau thuế


Cổ tức
LN giữ lại = LN ròng năm trước + LN ròng năm hiện tại - Cổ tức
LN giữ lại/ Vốn CSH KHÁC
Giá thị trường của cổ phiếu LN trên cổ phần
LN trên cổ phần (EPS) BCKQHDKD
MS 70
Giá thị trường của cổ phiếu Số cổ phần
Giá trị sổ sách của cổ phiếu (BVPS) KHÁC
Giá trị sổ sách = Vốn CSH/ Số cổ phần (cổ phiếu) lưu hành
Nợ NH
BCDKT
MS 310

BQ giá trị hàng tồn kho


là (hàng tồn kho năm hiện tại + năm trước)/2

BQ phải thu KH

BQ TSNH

BQ TSCĐ ròng

BQ Tổng TS

Chi phí lãi vay


BCKQHDKD
MS 23

Khấu hao Nợ gốc


KHÁC BCDKT
KH TSCĐHH + TSCĐVH MS 300

Dthu
BCKQHDKD
MS 10

Tổng TS
BCDKT
MS 270
2021
LOẠI TỶ SỐ STT PHP_2021 PHP_2020
A Tỷ số thanh khoản 1 Tỷ số thanh khoản ngắn hạn 7 6.677356319615
2 Tỷ số thanh khoản nhanh 7.1 6.54
B Tỷ số QLTS/ HQHD 1 Tỷ số hoạt động hàng tồn kho
Vòng quay hàng tồn kho 0.3835228 33.653909648169
NOTE# *BQ hàng tồn kho 5956960318248
Số ngày tồn kho 938.666527842 10.697122563173
2 Kỳ thu tiền bình quân
Vòng quay khoản phải thu 0.38352278399 6.5728460555675
NOTE# BQ phải thu KH 5956960318248
3 Vòng quay TSNH 0.67321336651 0.6341926902436
NOTE# BQ TSNH 3393619495740
4 Vòng quay TSCĐ 0.38352278399 0.8924771721522
NOTE# BQ TSCĐ ròng 2202798010106
5 Vòng quay Tổng TS 0.38352278399 0.3494262325999
NOTE# BQ Tổng TS 5956960318248
C Tỷ số Quản lí nợ 1 Tỷ số nợ trên tổng (D/A) 11913920636496
2 Tỷ số nợ trên vốn CSH (D/E)
3 Tỷ số khả năng trả lãi
4 Tỷ số khả năng trả nợ
D Tỷ số khả năng sinh lợi 1 Tỷ số LN trên DT
2 Tỷ số sức sinh lợi căn bản
3 Tỷ số LN ròng trên TS
4 Tỷ số LN ròng trên TS
NOTE# BQ Vốn CSH
E Tỷ số tăng trưởng 1 Tỷ số LN giữ lại
NOTE# LN giữ lại
2 Tỳ lệ tăng trưởng bền vững
F Tỷ số giá trị thị trường 1 Tỷ số P/E
NOTE# Giá thị trường CP 28/03/2022
2 Tỷ số M/B
NOTE# Giá trị sổ sách (BVPS)
2021 2020
CDN_2021 CCR_2021 SGP_2021 (Ngành) PHP_2020 PHP_2019 CDN_2020 CCR_2020
4.7501200006 2.34888643538
4.6 2.28

51.836029448 198.717381987

6.9449764371 1.8116181E-05

9.0144539265 14.1505863934

1.3377335491 4.11201958413

1.1870331499 0.70395417394

0.6047242408 0.59674784274

5.95696E+12
0
SGP_2021 (Ngành)

You might also like