Professional Documents
Culture Documents
Sổ theo dõi hàng hóa 2020 (Quyển 1917)
Sổ theo dõi hàng hóa 2020 (Quyển 1917)
45 45
25,200,000 25,200,000 - -
42 63,840,000 42 63,840,000 - -
1 1
7,280,000 7,280,000 - -
45 45
64,365,750 64,365,750 - -
32 32
27,936,000 27,936,000 - -
1 1
4,612,250 4,612,250 - -
2 2
1,000,000 1,000,000 - -
9 6,285,600 9 6,285,600 - -
5 749,400 5 749,400 - -
40 40
31,200,000.00 31,200,000 - -
12 12
7,680,000.00 7,680,000 - -
12 12
7,623,000.00 7,623,000 - -
1 1
14,274,290.00 14,274,290 - -
15 15
104,663,970.00 104,663,970 - -
130 130
194,870,000.00 194,870,000 - -
3,000 3,000
158,700,000.00 158,700,000 - -
85 85
37,434,340.00 37,434,340 - -
10 10
3,177,510.00 3,177,510 - -
10 10
3,176,890.00 3,176,890 - -
789,709,000.00 789,709,000.00 4,695.00 94,654,880.00
Ghi chú
-
THÁNG 05/2020
Chứng từ Tồn đầu kỳ Nhập trong kỳ
Diễn giải Đơn giá
STT Số hiệu Lượng Tiền Lượng
1 Dây 2x6 23,000 598 13,754,000
2 Băng dính điện 10,000 400 4,000,000
3 Dây điện 1x1.5 4,200 600 2,520,000
4 Đế nổi đôi 18,000 200 3,600,000
5 Quạt trần 750,000 5 3,750,000
6 Điều hòa 9,500,000 1 9,500,000
7 Bóng tuýp 0.6m 8,500 315 2,677,500
8 Aptomat tép 1P 89,000 20 1,780,000
9 Dây điện đôi 12,500 1091 13,637,500
10 Bóng compact 5W 29,500 418 12,331,000
11 Aptomat tép 1P 120,000 46 5,520,000
12 Ổ cắm đôi 28,000 74 2,072,000
13 Dây đơn Hàn Quốc 1x4 12,500 80 1,000,000
14 Bóng đèn tuýp 1.2m Philip 12,000 632 7,584,000
15 Aptomat 1P 45,000 29 1,305,000
16 Dây 2x2.5 mm2 19,048 185 3,523,880
17 Quạt trần 5 cánh Panasonic 6,100,000 1 6,100,000
18 95813 Bộ thu phát wifi ngoài trời 758,400 2
19 12V-2A 27,456 5
20 Ổ lioa 3D3532N dây 3m 85,440 2
21 Dây cáp tín hiệu HDMI 1.5m 26,400 1
22 Switch 5 thường 84,480 3
23 Cảm biến báo GAS 249,200 1
24 Bộ chuyển đổi năng lượng 20A 672,000 3
25 95814 Bộ chỉnh lưu BGE1.5 825 2,880,000 6
Tổng 94,654,880 23
HÁNG 05/2020
Nhập trong kỳ Xuất trong kỳ Tồn cuối kỳ
Ghi chú
Tiền Lượng Tiền Lượng Tiền
598 13,754,000
400 4,000,000
600 2,520,000
200 3,600,000
5 3,750,000
1 9,500,000
- 315 2,677,500
20 1,780,000
1,091 13,637,500
418 12,331,000
46 5,520,000
74 2,072,000
80 1,000,000
632 7,584,000
29 1,305,000
185 3,523,880
1 6,100,000
1,516,800 2 1,516,800 - -
137,280 5 137,280 - -
170,880 2 170,880 - -
26,400 1 26,400 - -
253,440 3 253,440 - -
249,200 1 249,200 - -
2,016,000 3 2,016,000 - -
17,280,000 6 17,280,000 - -
21,650,000 23 21,650,000 4,695 94,654,880 -
THÁNG 05/2020
Chứng từ Tồn đầu kỳ Nhập trong kỳ
Diễn giải Đơn giá
STT Số hiệu Lượng Tiền Lượng
1 Dây 2x6 23,000 598 13,754,000
2 95818 Băng dính điện 10,000 400 4,000,000
3 Dây điện 1x1.5 4,200 600 2,520,000
4 Đế nổi đôi 18,000 200 3,600,000
5 Quạt trần 750,000 5 3,750,000
6 Điều hòa 9,500,000 1 9,500,000
7 Bóng tuýp 0.6m 8,500 315 2,677,500
8 Aptomat tép 1P 89,000 20 1,780,000
9 Dây điện đôi 12,500 1091 13,637,500
10 Bóng compact 5W 29,500 418 12,331,000
11 Aptomat tép 1P 120,000 46 5,520,000
12 Ổ cắm đôi 28,000 74 2,072,000
13 Dây đơn Hàn Quốc 1x4 12,500 80 1,000,000
14 Bóng đèn tuýp 1.2m Philip 12,000 632 7,584,000
15 Aptomat 1P 45,000 29 1,305,000
16 Dây 2x2.5 mm2 19,048 185 3,523,880
17 Quạt trần 5 cánh Panasonic 6,100,000 1 6,100,000
95
51,490,000 51,490,000 - -
75
13,800,000 13,800,000 - -
12,400,000 4 12,400,000 - -
250
5,475,000 5,475,000 - -
2,646,000 15 2,646,000 - -
15
882,000 882,000 - -
3
5,235,000 5,235,000 - -
1
514,500 514,500 - -
1,866,900 3 1,866,900 - -
1
2,941,000 2,941,000 - -
2
1,000,000 1,000,000 - -
4,700,000 30 4,700,000
30,555,000 9 30,555,000 - -
11,057,600 9 8,293,500 3 2,764,100
38,218,000 - 4 38,218,000
569,000 - 1 569,000
98,630,000 1680 98,630,000 - -
882,000 60 882,000 - -
117,600 30 117,600 - -
1,837,500 25 1,837,500 - -
98,000 1 98,000 - -
12,230,400 39 12,230,400 - -
509,600 52 509,600 - -
2,058,784 130 2,058,784 - -
343,000 25 343,000 - -
62,720 1 62,720 - -
6,272 1 6,272 - -
98,000 2 98,000 - -
39,200 2 39,200 - -
58,800 1 58,800 - -
19,600 2 19,600 - -
343,000 10 343,000 - -
637,000 1 637,000 - -
147,000 1 147,000 - -
1,960,000 20 1,960,000 - -
788,900 230 788,900 - -
39,200 5 39,200 - -
205,800 30 205,800 - -
931,000 10 931,000 - -
539,000 1 539,000 - -
1,470,000 4 1,470,000 - -
22,412 1 22,412 - -
54,880 1 54,880 - -
23,520 3 23,520 - -
23,520 2 23,520 - -
26,068 2 26,068 - -
127,400 5 127,400 - -
15,680 2 15,680 - -
109,760 2 109,760 - -
940,800 120 940,800 - -
216,384 23 216,384 - -
39,200 1 39,200 - -
588,000 20 588,000 - -
2,450,000 25 2,450,000 - -
5,880,000 15 5,880,000 - -
6,610,000 4.5 6,610,000 - -
28,154,024 1 28,154,024 - -
771,804,000 1 771,804,000 - -
6,370,000 8 6,370,000 - -
52,135,980 30 52,135,980 - -
3,135,996 27 3,135,996 - -
3,300,000 15 3,300,000 - -
2,910,600 6 2,910,600 - -
1,722,800 2 1,722,800 - -
539,000 50 539,000 - -
970,200 6 970,200 - -
1,293,600 60 1,293,600 - -
2,263,800 42 2,263,800 - -
1,199,130,000 5,959 1,194,430,400 2,094 99,354,480 -
THÁNG 07/2020
Chứng từ Tồn đầu kỳ Nhập trong kỳ
Diễn giải Đơn giá
STT Số hiệu Lượng Tiền Lượng
1 Dây 2x6 23,000 598 13,754,000
2 Bóng compact 5W 29,500 418 12,331,000
3 Aptomat tép 1P 120,000 46 5,520,000
4 Ổ cắm đôi 28,000 74 2,072,000
5 Dây đơn Hàn Quốc 1x4 12,500 80 1,000,000
6 Bóng đèn tuýp 1.2m Philip 12,000 625 7,497,500
7 Aptomat 1P 45,000 29 1,305,000
8 Dây 2x2.5 mm2 19,048 185 3,523,880
9 Quạt trần 5 cánh Panasonic 6,100,000 1 6,100,000
10 Băng keo nhôm 5mx100mm 156,667 30 4,700,000
11 Cảm biến nhiệt độ 921,500 3 2,764,100
12 Bộ ghi nhiệt độ 9,554,500 4 38,218,000
13 Khởi động từ 569,000 1 569,000
Lật nắp, nạo vét hệ thống rãnh
thoát nước kích thước 50x60cm, 150
14 95826 hoàn trả mặt bằng. 201,977
Thay tấm đan bằng Bê tông kích
14
15 thước 500x700x70 1,164,000
150
30,296,500 30,296,500 - -
14
16,296,000 16,296,000 - -
125
47,287,500 47,287,500 - -
2,636,400 1 2,636,400 - -
1,146,600 2 1,146,600 - -
1,372,000 2 1,372,000 - -
238,400 1 238,400 - -
126,100 1 126,100 - -
436,500 6 436,500 - -
1,091,250 3 1,091,250 - -
1,527,750 5 1,527,750 - -
102,455,000 310 102,455,000 2,094 99,354,480 -
THÁNG 07/20
Chứng từ Tồn đầu kỳ
Diễn giải Đơn giá
STT Số hiệu Lượng
1 Dây 2x6 23,000 598
2 Bóng compact 5W 29,500 418
3 Aptomat tép 1P 120,000 46
4 Ổ cắm đôi 28,000 74
5 Dây đơn Hàn Quốc 1x4 12,500 80
6 Bóng đèn tuýp 1.2m Philip 12,000 625
7 Aptomat 1P 45,000 29
8 Dây 2x2.5 mm2 19,048 185
9 Quạt trần 5 cánh Panasonic 6,100,000 1
10 Băng keo nhôm 5mx100mm 156,667 30
11 Cảm biến nhiệt độ 921,500 3
12 Bộ ghi nhiệt độ 9,554,500 4
13 Khởi động từ 569,000 1
14 95830 Công tắc hẹn giờ MT3168-Y 247,350
15 Bộ hẹn giờ động cơ 3 pha công suất lớn 698,400
16 Tủ điện cảnh báo nhiệt độ 692,350
17 Tủ điện hẹn giờ 659,600
18 95831 ChÕch 45 m¸ng 75x50x1.2 mm + N¾p 58,212
19 Co ngang m¸ng 150x50x1.2 mm + N¾p 58,212
20 ChÕch 45 m¸ng 150x75x1.2mm 97,020
21 Co ngang m¸ng 150x75x1.2mm + N¾p 97,020
22 D©y loa 15,876
23 D©y MIC 8,820
24 L¹t buéc 400 39,999
25 M¸ng c¸p 75x50x1.2 mm 48,510
26 M¸ng c¸p 150x75x1.2 mm + N¾p + Nèi 120,304
27 N¾p m¸ng 75x50x1.2 mm 23,284
28 Në ®¹n 1,764
29 Sen vßi 63,700
30 Thang c¸p 150x75x1.2 mm + N¾p + Nèi 106,722
31 Thang ®ì m¸ng V250x30x2mm + N¾p 9,702
32 T thang 150x75x1.2mm + N¾p 130,046
33 M¸y ph¸t ®iÖn 16,896,125
Tổng
THÁNG 07/2020
Tồn đầu kỳ Nhập trong kỳ Xuất trong kỳ Tồn cuối kỳ
Tiền Lượng Tiền Lượng Tiền Lượng
13,754,000 598
12,331,000 418
5,520,000 46
2,072,000 74
1,000,000 80
7,497,500 625
1,305,000 29
3,523,880 185
6,100,000 1
4,700,000 30
2,764,100 3
38,218,000 4
569,000 1
3 742,050 3 742,050 -
15 10,476,000 15 10,476,000 -
1 692,350 1 692,350 -
1 659,600 1 659,600 -
4 232,848 4 232 848 -
10 582,120 10 582 120 -
4 388,080 4 388 080 -
12 1,164,240 12 1 164 240 -
100 1,587,600 100 1 587 600 -
600 5,292,000 600 5 292 000 -
49 1,959,951 49 1 959 951 -
120 5,821,200 120 5 821 200 -
150 18,045,600 150 18 045 600 -
120 2,794,080 120 2 794 080 -
100 176,400 100 176 400 -
1 63,700 1 63 700 -
12 1,280,664 12 1 280 664 -
150 1,455,300 150 1 455 300 -
2 260,092 2 260 092 -
1 16,896,125 1 16 896 125 -
99,354,480 1,455 70,570,000 1,455 70,570,000 2,094
Tồn cuối kỳ
Ghi chú
Tiền
13,754,000
12,331,000
5,520,000
2,072,000
1,000,000
7,497,500
1,305,000
3,523,880
6,100,000
4,700,000
2,764,100
38,218,000
569,000
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
99,354,480 -
THÁNG 09/2020
Chứng từ Tồn đầu kỳ
Diễn giải Đơn giá
STT Số hiệu Lượng Tiền
1 Dây 2x6 23,000 598 13,754,000
2 Bóng compact 5W 29,500 418 12,331,000
3 Aptomat tép 1P 120,000 46 5,520,000
4 Ổ cắm đôi 28,000 74 2,072,000
5 Dây đơn Hàn Quốc 1x4 12,500 80 1,000,000
6 Bóng đèn tuýp 1.2m Philip 12,000 625 7,497,500
7 Aptomat 1P 45,000 29 1,305,000
8 Dây 2x2.5 mm2 19,048 185 3,523,880
9 Quạt trần 5 cánh Panasonic 6,100,000 1 6,100,000
10 Băng keo nhôm 5mx100mm 156,667 30 4,700,000
11 Cảm biến nhiệt độ 921,500 3 2,764,100
12 Bộ ghi nhiệt độ 9,554,500 4 38,218,000
13 Khởi động từ 569,000 1 569,000
14 95832 Attomat 2P MCCB 15-20-30-40A 56,595
Băng dính điện 6,997
Bóng đèn led 20W 58,800
Bóng tuýp led 1.2m trắng 78,400
Cầu dao 2P40A Schneider 59,904
Công tắc đơn 1 chiều 18,620
Công tắc 1 chiều wide 12,103
Dây điện Korea 2x1.5mm 8,300
Dây điện 1x1.5 mm2 3,058
Dây điện 2x2.5 mm2 13,857
Đế nổi 4,998
Đế âm 2,450
Đế nổi 5,978
Hộp nổi chứa át 4CC3 29,155
máng đèn led 2x1.2 49,000
Mặt gông 23,118
Lạt buộc 58,800
Mặt dùng cho 3 thiết bị 11,662
Mặt dùng cho 2 thiết bị 11,662
Ổ đôi nổi Panasonic 39,200
Ổ cắm kéo dài 6 ổ ĐN 101,920
Ống luồn dẹt 24x14 11,799
Ổ cắm đơn có màn che 21,756
Ổ cắm đơn màu xám 46,060
Quạt treo tường Nano 367,500
Quạt trần Điện cơ Thống Nhất 637,000
Sâu nhựa+ vít 3 49,000
Vít bắt mặt 490
Sửa chữa điện lowps 10C8 392,000
Sửa chữa điện hành lang 392,000
Sửa chữa quạt treo 392,000
Thay thiết bị phòng A,B,C 392,000
15 95833 Bộ cảm biến hồng ngoại F802B 135,800
16 Công tắc điều khiển bàng smart phon 1,892,500
17 Bộ chuông báo khách hẹn giờ nhà xư 407,400
18 Tủ điện cảnh báo nhiệt độ 824,500
19 Tủ điện hẹn giờ 659,600
20 95834 Bu lông hãm cánh, bu lông treo quạt 81,592
21 95835 Lạt buộc 48,750
Nẹp nhựa
36 11,155
Vật tư phụ
44 970,000
Nguồn camera, micro 12VDC-
45 10A 510,463
1 1 194,000
194,000 - -
2 2 1,067,000
1,067,000 - -
6 6 10,185,000
10,185,000 - -
1 1 1,212,500
1,212,500 - -
1 1 1,746,000
1,746,000 - -
1 1 1,746,000
1,746,000 - -
1 1 436,500
436,500 - -
90 90 1,484,100
1,484,100 - -
48 48 1,024,320
1,024,320 - -
2 2 764,360
764,360 - -
28 28 312,340
312,340 - -
1 1 145,500
145,500 - -
1 1 3,792,700
3,792,700 - -
2 2 349,200
349,200 - -
1 1 767,735
767,735 - -
1 1 2,609,300
2,609,300 - -
1 1 3,443,500
3,443,500 - -
1 1 159,080
159,080 - -
1 1 970,000
970,000 - -
5 5 2,552,315
2,552,315 - -
165
5,118,650 165 5,118,650 - -
165 4,321,350 165 4,321,350 - -
2,845 133,465,000 2,845 133,465,000 2,094 99,354,480
Ghi chú
-
THÁNG 09/2020
Chứng từ Tồn đầu kỳ
Diễn giải Đơn giá
STT Số hiệu Lượng Tiền
1 Dây 2x6 23,000 598 13,754,000
2 Bóng compact 5W 29,500 418 12,331,000
3 Aptomat tép 1P 120,000 46 5,520,000
4 Ổ cắm đôi 28,000 74 2,072,000
5 Dây đơn Hàn Quốc 1x4 12,500 80 1,000,000
6 Bóng đèn tuýp 1.2m Philip 12,000 625 7,497,500
7 Aptomat 1P 45,000 29 1,305,000
8 Dây 2x2.5 mm2 19,048 185 3,523,880
9 Quạt trần 5 cánh Panasonic 6,100,000 1 6,100,000
10 Băng keo nhôm 5mx100mm 156,667 30 4,700,000
11 Cảm biến nhiệt độ 921,500 3 2,764,100
12 Bộ ghi nhiệt độ 9,554,500 4 38,218,000
13 Khởi động từ 569,000 1 569,000
95838 Xốp cách nhiệt PE trắng bạc 1 mặt da 79,540
Băng dính bạc 33,950
Ống nhựa gân mềm điều chỉnh hướng 756,600
Tủ điện hẹn giờ 730,500
INOX SUS304, hộp kích
95839 thước: 40x10x1mm, dài 6m 348,909
180 180
62,803,400 62,803,400
65 65
30,862,975 30,862,975
5 1,033,625 5 1,033,625
367 106,440,000 367 106,440,000 2,094 99,354,480
Ghi chú
-
THÁNG 11/2020
Chứng từ Tồn đầu kỳ
Diễn giải Đơn giá
STT Số hiệu Lượng Tiền
1 Dây 2x6 23,000 598 13,754,000
2 Bóng compact 5W 29,500 418 12,331,000
3 Aptomat tép 1P 120,000 46 5,520,000
4 Ổ cắm đôi 28,000 74 2,072,000
5 Dây đơn Hàn Quốc 1x4 12,500 80 1,000,000
6 Bóng đèn tuýp 1.2m Philip 12,000 625 7,497,500
7 Aptomat 1P 45,000 29 1,305,000
8 Dây 2x2.5 mm2 19,048 185 3,523,880
9 Quạt trần 5 cánh Panasonic 6,100,000 1 6,100,000
10 Băng keo nhôm 5mx100mm 156,667 30 4,700,000
11 Cảm biến nhiệt độ 921,500 3 2,764,100
12 Bộ ghi nhiệt độ 9,554,500 4 38,218,000
13 Khởi động từ 569,000 1 569,000
95840 Bộ công tắc điều khiển từ xa 2 kênh 310,000
Bộ mạch điều khiển cổng 2,425,000
95841 Dầu máy nén khí công nghiệp Shell O 140,500
95843 Bộ switch POE 4 cổng 289,150
Tủ điện 40x20x15 242,500
Hộp nối 11x11 19,400
Nẹp nhựa 30x10 6,790
Cột lắp đặt Camera 339,500
95844 Dây điện 2x2.5mm2 13,580
Dây điện 2x1.5 mm2 8,245
Đèn tuýp led đôi Philip 1.2m 194,000
Đèn tuýp led đơn Philip 1.2m 97,000
Bảng điện (18cmx20cm) 44,620
30 30
611,100 611,100
2 2
368,600 368,600
1 1
114,050 114,050
3 3
29,100 29,100
15 15 1,455,000
1,455,000
9 9 5,229,800
5,229,800
738 32,615,000 738 32,615,000 2,094 99,354,480
Ghi chú
-
THÁNG 11/2020
Chứng từ Tồn đầu kỳ
Diễn giải Đơn giá
STT Số hiệu Lượng Tiền
1 Dây 2x6 23,000 598 13,754,000
2 Bóng compact 5W 29,500 418 12,331,000
3 Aptomat tép 1P 120,000 46 5,520,000
4 Ổ cắm đôi 28,000 74 2,072,000
5 Dây đơn Hàn Quốc 1x4 12,500 80 1,000,000
6 Bóng đèn tuýp 1.2m Philip 12,000 625 7,497,500
7 Aptomat 1P 45,000 29 1,305,000
8 Dây 2x2.5 mm2 19,048 185 3,523,880
9 Quạt trần 5 cánh Panasonic 6,100,000 1 6,100,000
10 Băng keo nhôm 5mx100mm 156,667 30 4,700,000
11 Cảm biến nhiệt độ 921,500 3 2,764,100
12 Bộ ghi nhiệt độ 9,554,500 4 38,218,000
13 Khởi động từ 569,000 1 569,000
14 95846 Sơn chống rỉ 70,650
15 Thép hộp mạ kẽm 20x20x1.4mm 137,987
16 Tấm nhựa bọc nhôm ALUMEX 292,480
17 Silicol APOLO 78,900
18 Que hàn 2.5mm 166,250
19 Bu Lông+ đinh vít 125,000
20 95847 Bộ rơ le điều khiển từ xa 208,550
21 Remote điều khiển từ xa 46,450
Lật nắp, nạo vét hệ thống rãnh
thoát nước thải kích thước
22 95848 50x60cm, hoàn trả mặt bằng. 257,050
Thông tắc cống bằng máy chuyên
23 dụng 1,212,500
Phích cắm
47 14,550
Phích cắm
50 29,100
Ốc bắt coupler M2
62 194
Băng dính
63 4,850
Dây cáp đồng UTP CAT 5/5E trong
64 ống nhựa nổi 50,440
Băng dính
68 4,850
Bộ chia PLC Splitter 1x 4 (mini
type) (1.5m 0.9mm, G.652D, single
mode (input: SC/APC - output:
69 SC/APC)) 227,950
Bộ chia PLC Splitter 1x8 (mini
type) (1.5m 0.9mm, G.652D, single
mode (input: SC/APC - output:
70 SC/APC) 271,600
8 9,700,000 8 9,700,000
- -
1 727,500 1
727,500 - -
3 3,492,000 3
3,492,000 - -
1 153,260 1
153,260 - -
1 56,260 1
56,260 - -
20 2,104,900 20
2,104,900 - -
10 291,000 10
291,000 - -
10 921,500 10
921,500 - -
20 2,619,000 20
2,619,000 - -
25 2,303,750 25
2,303,750 - -
2 135,800 2
135,800 - -
2 24,250 2
24,250 - -
1 53,350 1
53,350 - -
2 40,740 2
40,740 - -
10 261,900 10
261,900 - -
1 72,750 1
72,750 - -
40 737,200 40
737,200 - -
15 196,425 15
196,425 - -
1 43,650 1
43,650 - -
2 29,100 2
29,100 - -
1 24,250 1
24,250 - -
1 1,012,680 1
1,012,680 - -
1 29,100 1
29,100 - -
5 128,525 5
128,525 - -
1 87,300 1
87,300 - -
10 5,529,000 10
5,529,000 - -
10 630,500 10
630,500 - -
20 2,231,000 20
2,231,000 - -
4 1,358,000 4
1,358,000 - -
750 582,000 750
582,000 - -
15 5,092,500 15
5,092,500 - -
50 824,500 50
824,500 - -
30 785,700 30
785,700 - -
8 100,880 8
100,880 - -
32 6,208 32
6,208 - -
1 4,850 1
4,850 - -
72 3,631,680 72
3,631,680 - -
10 194 10
194 - -
10 1,455 10
1,455 - -
15 2,474 15
2,474 - -
1 4,850 1
4,850 - -
2 455,900 2
455,900 - -
1 271,600 1
271,600 - -
3 145,500 3
145,500 - -
1 1,557,079 1
1,557,079 - -
1 1,261,000 1
1,261,000 - -
2 273,540 2
273,540 - -
2,376,500 - -
2,447 163,110,000 2,447 163,110,000 2,094 99,354,480
Ghi chú
-