Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 52

THÁNG 03/2020

Chứng từ Tồn đầu kỳ


Diễn giải Đơn giá
STT Số hiệu Lượng Tiền
1 Dây 2x6 23,000 598 13,754,000
2 Băng dính điện 10,000 400 4,000,000
3 Dây điện 1x1.5 4,200 600 2,520,000
4 Đế nổi đôi 18,000 200 3,600,000
5 Quạt trần 750,000 5 3,750,000
6 Điều hòa 9,500,000 1 9,500,000
7 Bóng tuýp 0.6m 8,500 315 2,677,500
8 95804 Cáp ,mạng 5e 6,500 105 682,500
9 Dây điện 1x1.5 5,600 400 2,240,000
10 Bóng compact 18W 33,000 25 825,000
11 Quạt điện 215,000 4 860,000
12 Aptomat tép 1P 89,000 20 1,780,000
13 Dây điện đôi 12,500 1091 13,637,500
14 Bóng compact 5W 29,500 418 12,331,000
15 Bóng tuýp 1.2m 9,100 85 773,500
16 Dây điện 2x4 19,500 11 214,500
17 Aptomat tép 1P 120,000 47 5,640,000
18 Bóng tuýp 8,600 23 197,800
19 Băng dính cách điện Nano 6,500 41 266,500
20 Ổ cắm đôi 28,000 74 2,072,000
21 Dây đơn Hàn Quốc 1x4 12,500 80 1,000,000
22 Bóng đèn tuýp 1.2m Philip 12,000 632 7,584,000
23 Aptomat 1P 45,000 29 1,305,000
24 Dây 2x2.5 mm2 19,048 185 3,523,880
25 95801 Cáp 5C lõi đồng đỏ ngâm dầu, 20 5,335
26 Để nổi nhựa loại thấp 5,917
27 Cáp mạng Cat5e Vinacap 7,760
28 Băng dính cách điện nano 9,010
29 Mặt dùng 3 thiết bị 16,490
30 Dây đôi Korea 2x2.5mm 15,083
31 Vít 3 19,400
32 Ống luồn dẹt 39x18mm 22,251
33 Ổ cắm đơn có màn che 20,370
34 Thanh cài át 38,800
35 Đèn báo pha 43,650
36 Attomat 1 cực 32A 48,500
37 Sâu nhựa+ vít 3 48,500
38 Thanh cầu mát 48,500
39 Cáp điện 3x6+1x6 56,260
40 Caáp điện 3x10+1x6 87,300
41 Cầu dao Panasonic 2 cực 32A 186,240
42 Tủ điện MD 30x40B 232,000
43 Tỉu điện 30x40 ngoài trời 533,500
44 Attomat 3P80A 630,500
45 Máy bơm nước bằng điện 4,150,908
46 95802 Bộ hẹn giờ động cơ 3 pha công su 698,400
47 Hộp nút ấn điều khiển từ xa 12V 1,212,500
48 Hộp nhận tín hiệu điều khiển từ 5,560,300
49 95803 Máy phát điện MEIDEN-40KVA Nh 167,200,000
50 Quạt trần 5 cánh Panasonic 6,100,000
51 95805 Đèn led nhãn hiệu ACECO LED 12 2,200,000
52 Đèn led Model ACEG 600 13,460,000
53 Attomat 300A 3P42 kA 3,608,580
54 Cáp điện 4x1.5 17,000
55 Cáp vặn xoắn 4x25 mm2 29,100
56 Đai siết 3,630
57 Đèn đôi 2x8w 169,270
58 Đèn đường công suất 120W 2,887,200
59 Đồng thanh cái bọc co ngót cách 5,038,907
60 Ghíp nối cáp lên đèn 62,462
61 Cáp ngầm 4x95 70,395
62 Kẹp đỡ cáp 25,080
63 Khóa cáp 92,625
64 Khớp nối chống rung cao su DN65 711,645
65 Móc giữ M16 28,500
Cộng
THÁNG 03/2020
Nhập trong kỳ Xuất trong kỳ Tồn cuối kỳ
Lượng Tiền Lượng Tiền Lượng Tiền
598 13,754,000
400 4,000,000
600 2,520,000
200 3,600,000
5 3,750,000
1 9,500,000
- 315 2,677,500
105 682,500 - -
400 2,240,000 - -
25 825,000 - -
4 860,000 - -
- 20 1,780,000
- 1,091 13,637,500
- 418 12,331,000
85 773,500 - -
11 214,500 - -
1 120,000 46 5,520,000
23 197,800 - -
41 266,500 - -
74 2,072,000
80 1,000,000
632 7,584,000
29 1,305,000
185 3,523,880
20 106,700 20 106,700 - -
1 5,917 1 5,917 - -
120 931,200 120 931,200 - -
9 81,090 9 81,090 - -
1 16,490 1 16,490 - -
120 1,809,960 120 1,809,960 - -
1 19,400 1 19,400 - -
25 556,275 25 556,275 - -
3 61,110 3 61,110 - -
1 38,800 1 38,800 - -
3 130,950 3 130,950 - -
3 145,500 3 145,500 - -
2 97,000 2 97,000 - -
1 48,500 1 48,500 - -
31 1,744,060 31 1,744,060 - -
3 261,900 3 261,900 - -
1 186,240 1 186,240 - -
2 464,000 2 464,000 - -
1 533,500 1 533,500 - -
1 630,500 1 630,500 - -
1 4,150,908 1 4,150,908 - -
8 5,587,200 8 5,587,200 - -
5 6,062,500 5 6,062,500 - -
1 5,560,300 1 5,560,300 - -
1 167,200,000 1 167,200,000 - -
1 6,100,000 1 6,100,000
28 61,600,000 28 61,600,000 - -
5 67,300,000 5 67,300,000 - -
1 3,608,580 1 3,608,580 - -
200 3,400,000 200 3,400,000 - -
40 1,164,000 40 1,164,000 - -
10 36,300 10 36,300 - -
12 2,031,240 12 2,031,240 - -
31 89,503,200 31 89,503,200 - -
1 5,038,907 1 5,038,907 - -
39 2,436,018 39 2,436,018 - -
70 4,927,650 70 4,927,650 - -
11 275,880 11 275,880 - -
36 3,334,500 36 3,334,500 - -
5 3,558,225 5 3,558,225 - -
3 85,500 3 85,500 - -
450,830,000 1,552 450,909,800 4,695 94,654,880
Ghi chú
THÁNG 03/2020
Chứng từ Tồn đầu kỳ
Diễn giải Đơn giá
STT Số hiệu Lượng Tiền
1 Dây 2x6 23,000 598 13,754,000
2 Băng dính điện 10,000 400 4,000,000
3 Dây điện 1x1.5 4,200 600 2,520,000
4 Đế nổi đôi 18,000 200 3,600,000
5 Quạt trần 750,000 5 3,750,000
6 Điều hòa 9,500,000 1 9,500,000
7 Bóng tuýp 0.6m 8,500 315 2,677,500
12 Aptomat tép 1P 89,000 20 1,780,000
13 Dây điện đôi 12,500 1091 13,637,500
14 Bóng compact 5W 29,500 418 12,331,000
17 Aptomat tép 1P 120,000 46 5,520,000
20 Ổ cắm đôi 28,000 74 2,072,000
21 Dây đơn Hàn Quốc 1x4 12,500 80 1,000,000
22 Bóng đèn tuýp 1.2m Philip 12,000 632 7,584,000
23 Aptomat 1P 45,000 29 1,305,000
24 Dây 2x2.5 mm2 19,048 185 3,523,880
50 Quạt trần 5 cánh Panasonic 6,100,000 1 6,100,000
95806 vít bắt mặt 485
Để nổi nhựa loại cao 4,947
Dây đơn HQ 1x1.5mm 3,598
Dây đôi Korea 2x1.5mm 8,691
Mặt góc vuông dùng cho 2 thiết bị 11,543
Mặt dùng cho 2 thiết bị 10,718
Công tắc đơn 1 chiều 11,543
Bảng nhựa trung 30x20 19,400
Bảng nhựa nhỏ 22x18 19,400
Bảng nhựa to 29,100
Lạt buộc 58,220
Attomat 2P MCCB 15-20-30-40A 63,632
Attomat 3P80A 309,133
Hộp số quạt trần 97,000
Ống luồn đàn hồi màu trắng 16 m 3,686
Mặt át nhiệt Sino 9,700
Ổ đôi nổi Panasonic 48,500
Dây Korea 2x2.5mm 15,083
Bộ đèn tuýp đôi 1.2m 242,500
Bóng đèn Led 20W 58,200
Bóng đèn Led 30W 72,750
Bóng led 40W 97,000
Ổ cắm đơn có màn che 20,370
Máng đèn Led 1x1.2m T8 43,650
Bóng tuýp led 1.2m trắng 77,600
Bóng led 36W đui E27 97,000
Nhân công sửa điện khu nhà A 400,000
95807 Bình nước nóng Ariston 20L 2,655,040
Đèn led đôi âm trần 7W,220V 158,400
Khởi động từ 12A,220V-16A 697,198

Cáp dẫn điện Cadisun


Cu/XLFE/PVC/DSTA/4x50
95808 560,000
Bộ đèn đường chiếu sáng 1,520,000
Vật tư phụ (Đai ôm, bulong,
đinh vít...) 7,280,000
Cáp dẫn điện Cadisun
Cu/XLFE/PVC/DSTA/4x12
95809 0 1,430,350

Nhân công thi công: Đào


rãnh nền Bê tông kích thước
30x35cm, đục tường, lót đáy
và phủ cáp bằng cát đen,
hoàn trả lại mặt bằng…
873,000
Vật tư phụ (Giá đỡ cáp,đai
ôm, bulong, đinh vít...) 4,612,250
Vận chuyển vật tư và thu
gom rác thải 500,000
95810 Bộ hẹn giờ động cơ 3 pha công suấ 698,400
Cảm biến hồng ngoại bật tắt đèn 149,880
LED thanh h¾t t­êng ngoµi
trêi MY-DH055; KT
95811 W41*H30*L1000mm 36 780,000
LED thanh h¾t t­êng ngoµi
trêi MY-DH056; KT
W41*H30*L800mm 24W 640,000
LED thanh h¾t t­êng ngoµi
trêi MY-DH057; KT
W41*H30*L500mm 18W 635,250
Bé ®iÒu khiÓn trung t©m
MY-DH037; KÝch th­íc:
288*154*45mm 15W 14,274,290
Bé ®iÒu khiÓn phô MY-
DH038, kÝch th­íc:
165*174*41mm 5W 6,977,598

Bé nguån dµnh cho ®Ìn LED


MY-DH051 c«ng xuÊt 400W
1,499,000
Phô kiÖn thanh nh«m MY-
DH030; KÝch th­íc
W60*25*L1000mm 52,900
LED thanh räi ngoµi trêi
MY-DH052; KT
W28*H39*L1000mm 12W 440,404

LED thanh räi ngoµi trêi


MY-DH053; KT
W28*H39*L500mm CS 6W
317,751

LED thanh räi ngoµi trêi


MY-DH054; KT
W28*H39*L300mm; CS 4W
317,689
Tổng 94,654,880.00
THÁNG 03/2020
Nhập trong kỳ Xuất trong kỳ Tồn cuối kỳ
Lượng Tiền Lượng Tiền Lượng Tiền
598 13,754,000
400 4,000,000
600 2,520,000
200 3,600,000
5 3,750,000
1 9,500,000
- 315 2,677,500
20 1,780,000
1,091 13,637,500
418 12,331,000
46 5,520,000
74 2,072,000
80 1,000,000
632 7,584,000
29 1,305,000
185 3,523,880
1 6,100,000
20 9,700 20 9,700 - -
16 79,152 16 79,152 - -
300 1,079,400 300 1,079,400 - -
100 869,100 100 869,100 - -
3 34,629 3 34,629 - -
15 160,770 15 160,770 - -
10 115,430 10 115,430 - -
1 19,400 1 19,400 - -
2 38,800 2 38,800 - -
3 87,300 3 87,300 - -
1 58,220 1 58,220 - -
9 572,688 9 572,688 - -
1 309,133 1 309,133 - -
12 1,164,000 12 1,164,000 - -
50 184,300 50 184,300 - -
2 19,400 2 19,400 - -
5 242,500 5 242,500 - -
40 603,320 40 603,320 - -
2 485,000 2 485,000 - -
16 931,200 16 931,200 - -
10 727,500 10 727,500 - -
30 2,910,000 30 2,910,000 - -
16 325,920 16 325,920 - -
2 87,300 2 87,300 - -
6 465,600 6 465,600 - -
20 1,940,000 20 1,940,000 - -
14 5,600,000 14 5,600,000 - -
1 2,655,040 1 2,655,040 - -
20 3,168,000 20 3,168,000 - -
1 697,198 1 697,198 - -

45 45
25,200,000 25,200,000 - -
42 63,840,000 42 63,840,000 - -

1 1
7,280,000 7,280,000 - -

45 45
64,365,750 64,365,750 - -

32 32

27,936,000 27,936,000 - -

1 1
4,612,250 4,612,250 - -

2 2
1,000,000 1,000,000 - -
9 6,285,600 9 6,285,600 - -
5 749,400 5 749,400 - -

40 40
31,200,000.00 31,200,000 - -

12 12
7,680,000.00 7,680,000 - -

12 12
7,623,000.00 7,623,000 - -

1 1
14,274,290.00 14,274,290 - -

15 15
104,663,970.00 104,663,970 - -

130 130
194,870,000.00 194,870,000 - -

3,000 3,000
158,700,000.00 158,700,000 - -
85 85
37,434,340.00 37,434,340 - -

10 10

3,177,510.00 3,177,510 - -

10 10

3,176,890.00 3,176,890 - -
789,709,000.00 789,709,000.00 4,695.00 94,654,880.00
Ghi chú
-
THÁNG 05/2020
Chứng từ Tồn đầu kỳ Nhập trong kỳ
Diễn giải Đơn giá
STT Số hiệu Lượng Tiền Lượng
1 Dây 2x6 23,000 598 13,754,000
2 Băng dính điện 10,000 400 4,000,000
3 Dây điện 1x1.5 4,200 600 2,520,000
4 Đế nổi đôi 18,000 200 3,600,000
5 Quạt trần 750,000 5 3,750,000
6 Điều hòa 9,500,000 1 9,500,000
7 Bóng tuýp 0.6m 8,500 315 2,677,500
8 Aptomat tép 1P 89,000 20 1,780,000
9 Dây điện đôi 12,500 1091 13,637,500
10 Bóng compact 5W 29,500 418 12,331,000
11 Aptomat tép 1P 120,000 46 5,520,000
12 Ổ cắm đôi 28,000 74 2,072,000
13 Dây đơn Hàn Quốc 1x4 12,500 80 1,000,000
14 Bóng đèn tuýp 1.2m Philip 12,000 632 7,584,000
15 Aptomat 1P 45,000 29 1,305,000
16 Dây 2x2.5 mm2 19,048 185 3,523,880
17 Quạt trần 5 cánh Panasonic 6,100,000 1 6,100,000
18 95813 Bộ thu phát wifi ngoài trời 758,400 2
19 12V-2A 27,456 5
20 Ổ lioa 3D3532N dây 3m 85,440 2
21 Dây cáp tín hiệu HDMI 1.5m 26,400 1
22 Switch 5 thường 84,480 3
23 Cảm biến báo GAS 249,200 1
24 Bộ chuyển đổi năng lượng 20A 672,000 3
25 95814 Bộ chỉnh lưu BGE1.5 825 2,880,000 6
Tổng 94,654,880 23
HÁNG 05/2020
Nhập trong kỳ Xuất trong kỳ Tồn cuối kỳ
Ghi chú
Tiền Lượng Tiền Lượng Tiền
598 13,754,000
400 4,000,000
600 2,520,000
200 3,600,000
5 3,750,000
1 9,500,000
- 315 2,677,500
20 1,780,000
1,091 13,637,500
418 12,331,000
46 5,520,000
74 2,072,000
80 1,000,000
632 7,584,000
29 1,305,000
185 3,523,880
1 6,100,000
1,516,800 2 1,516,800 - -
137,280 5 137,280 - -
170,880 2 170,880 - -
26,400 1 26,400 - -
253,440 3 253,440 - -
249,200 1 249,200 - -
2,016,000 3 2,016,000 - -
17,280,000 6 17,280,000 - -
21,650,000 23 21,650,000 4,695 94,654,880 -
THÁNG 05/2020
Chứng từ Tồn đầu kỳ Nhập trong kỳ
Diễn giải Đơn giá
STT Số hiệu Lượng Tiền Lượng
1 Dây 2x6 23,000 598 13,754,000
2 95818 Băng dính điện 10,000 400 4,000,000
3 Dây điện 1x1.5 4,200 600 2,520,000
4 Đế nổi đôi 18,000 200 3,600,000
5 Quạt trần 750,000 5 3,750,000
6 Điều hòa 9,500,000 1 9,500,000
7 Bóng tuýp 0.6m 8,500 315 2,677,500
8 Aptomat tép 1P 89,000 20 1,780,000
9 Dây điện đôi 12,500 1091 13,637,500
10 Bóng compact 5W 29,500 418 12,331,000
11 Aptomat tép 1P 120,000 46 5,520,000
12 Ổ cắm đôi 28,000 74 2,072,000
13 Dây đơn Hàn Quốc 1x4 12,500 80 1,000,000
14 Bóng đèn tuýp 1.2m Philip 12,000 632 7,584,000
15 Aptomat 1P 45,000 29 1,305,000
16 Dây 2x2.5 mm2 19,048 185 3,523,880
17 Quạt trần 5 cánh Panasonic 6,100,000 1 6,100,000

Cáp dẫn điện Cadisun


95
Cu/XLFE/PVC/DSTA/4x35
18 95816 542,000

Cáp dẫn điện Cadisun


75
Cu/XLFE/PVC/3x10+1x10
19 184,000
20 Aptomat 3P-LS-100A 3,100,000 4
Đầu cốt đồng các loại (Ø50-
250
21 Ø95) 21,900
22 Cầu đấu 4P-100A 176,400 15
Hộp đấu điện chống cháy
15
23 Kích thước: 150x150 58,800

Vỏ Tủ điện kích thước


600x800x200mm, thép dày 3
2mm, sơn tĩnh điện 2 lớp
24 1,745,000

Vỏ Tủ điện kích thước


400x300x150mm, thép dày 1
2mm, sơn tĩnh điện 2 lớp
25 514,500
26 Aptomat 3P-32A 622,300 3

Vật tư phụ (Giá đỡ cáp, đai


1
ôm, bulong, đinh vít…)
27 2,941,000
Chi phí vận chuyển vật tư,
2
28 thu gom rác thải đi đổ 500,000
29 95817 Băng keo nhôm 5mx100mm 156,667 30
30 95818 Cảm biến áp suất 3,395,000 9
31 Cảm biến nhiệt độ 921,500 12
32 Bộ ghi nhiệt độ 9,554,500 4
33 Khởi động từ 569,000 1
34 95819 Sơn nội thất, bột bả Nippon 58,708 1680
35 95821 Bóng tuýp 1.2m 14,700 60
36 Tắc te 3,920 30
37 Bóng đèn led T8 73,500 25
38 Ổ cắm kéo daif đa năng 98,000 1
39 Quạt treo tường Phong Lan 313,600 39
40 Phích cắm âm 9,800 52
41 Dây đôi Korea 2x2.5mm 15,837 130
42 Ống luồn dẹt 24mmx14mm 13,720 25
43 Attomat 2P MCCB 15-20-30-40A 62,720 1
44 Hộp nổi chứa át 6,272 1
45 Sâu nhựa+ vít 49,000 2
46 Bảng nhựa trung 30x20 19,600 2
47 Lạt buộc 200mm 58,800 1
48 Đui thẳng 9,800 2
49 Bóng led 10W 34,300 10
50 Quạt trần Điện cơ Thống Nhất 637,000 1
51 Lạt buộc 400mm 147,000 1
52 Bóng led 40W 98,000 20
53 Dây điện mềm 1x1.5mm2 3,430 230
54 Băng dính cách điện 7,840 5
55 Đui treo 6,860 30
56 Bóng led 30W 93,100 10
57 Quạt treo tường Nano 539,000 1
58 Quạt treo tường Phong Lan 367,500 4
59 Bảng Điện 22,412 1
60 Attomat 2P MCCB 15-20-30-40A 54,880 1
61 Hộp nổi chứa át 7,840 3
62 Mặt dùng cho 2 thiết bị 11,760 2
63 Công tắc đơn 1 chiều 13,034 2
64 Ổ acwms đơn có màn che 25,480 5
65 Để nổi nhựa 7,840 2
66 Attomat 2P MCCB 15-20-30-40A 54,880 2
67 Dây đôi Korea 2x1.5mm 7,840 120
68 Ống luồn dẹt 15x10mm 9,408 23
69 Ổ đôi nổi Panasonic 39,200 1
70 Tụ quạt 29,400 20
71 Hộp số quạt trần 98,000 25
72 Nhân công tháo lắp quạt 392,000 15
73 95822 Bê tông nhựa C12.5 1,468,888 4.5
74 95823 Bơm 10HP (Bơm chìm trục ngang) 28,154,024 1
75 Tổ máy phát điện Tokyo denki 771,804,000 1
76 Cọc tiếp mát 796,250 8
77 Đèn 12W-RGB DBLed 1,737,866 30
78 Van đồng DN 21 116,148 27
79 65824 Băng keo nhôm 5mx200mm 220,000 15
80 95825 Quạt treo tường 485,100 6
81 Quạt trần 3 cánh 861,400 2
82 Dây 2x1.5 mm2 10,780 50
83 Attomat 2P30A 161,700 6
84 Cáp 1x10 mm2 21,560 60
85 Bóng led 53,900 42
Tổng 94,654,880 3,358
HÁNG 05/2020
Nhập trong kỳ Xuất trong kỳ Tồn cuối kỳ
Ghi chú
Tiền Lượng Tiền Lượng Tiền
598 13,754,000
400 4,000,000 - -
600 2,520,000 - -
200 3,600,000 - -
5 3,750,000 - -
1 9,500,000 - -
315 2,677,500 - -
20 1,780,000 - -
1091 13,637,500 - -
- 418 12,331,000
- 46 5,520,000
- 74 2,072,000
- 80 1,000,000
7 86,500 625 7,497,500
29 1,305,000
185 3,523,880
1 6,100,000

95
51,490,000 51,490,000 - -

75
13,800,000 13,800,000 - -
12,400,000 4 12,400,000 - -

250
5,475,000 5,475,000 - -
2,646,000 15 2,646,000 - -

15
882,000 882,000 - -

3
5,235,000 5,235,000 - -

1
514,500 514,500 - -
1,866,900 3 1,866,900 - -

1
2,941,000 2,941,000 - -
2
1,000,000 1,000,000 - -
4,700,000 30 4,700,000
30,555,000 9 30,555,000 - -
11,057,600 9 8,293,500 3 2,764,100
38,218,000 - 4 38,218,000
569,000 - 1 569,000
98,630,000 1680 98,630,000 - -
882,000 60 882,000 - -
117,600 30 117,600 - -
1,837,500 25 1,837,500 - -
98,000 1 98,000 - -
12,230,400 39 12,230,400 - -
509,600 52 509,600 - -
2,058,784 130 2,058,784 - -
343,000 25 343,000 - -
62,720 1 62,720 - -
6,272 1 6,272 - -
98,000 2 98,000 - -
39,200 2 39,200 - -
58,800 1 58,800 - -
19,600 2 19,600 - -
343,000 10 343,000 - -
637,000 1 637,000 - -
147,000 1 147,000 - -
1,960,000 20 1,960,000 - -
788,900 230 788,900 - -
39,200 5 39,200 - -
205,800 30 205,800 - -
931,000 10 931,000 - -
539,000 1 539,000 - -
1,470,000 4 1,470,000 - -
22,412 1 22,412 - -
54,880 1 54,880 - -
23,520 3 23,520 - -
23,520 2 23,520 - -
26,068 2 26,068 - -
127,400 5 127,400 - -
15,680 2 15,680 - -
109,760 2 109,760 - -
940,800 120 940,800 - -
216,384 23 216,384 - -
39,200 1 39,200 - -
588,000 20 588,000 - -
2,450,000 25 2,450,000 - -
5,880,000 15 5,880,000 - -
6,610,000 4.5 6,610,000 - -
28,154,024 1 28,154,024 - -
771,804,000 1 771,804,000 - -
6,370,000 8 6,370,000 - -
52,135,980 30 52,135,980 - -
3,135,996 27 3,135,996 - -
3,300,000 15 3,300,000 - -
2,910,600 6 2,910,600 - -
1,722,800 2 1,722,800 - -
539,000 50 539,000 - -
970,200 6 970,200 - -
1,293,600 60 1,293,600 - -
2,263,800 42 2,263,800 - -
1,199,130,000 5,959 1,194,430,400 2,094 99,354,480 -
THÁNG 07/2020
Chứng từ Tồn đầu kỳ Nhập trong kỳ
Diễn giải Đơn giá
STT Số hiệu Lượng Tiền Lượng
1 Dây 2x6 23,000 598 13,754,000
2 Bóng compact 5W 29,500 418 12,331,000
3 Aptomat tép 1P 120,000 46 5,520,000
4 Ổ cắm đôi 28,000 74 2,072,000
5 Dây đơn Hàn Quốc 1x4 12,500 80 1,000,000
6 Bóng đèn tuýp 1.2m Philip 12,000 625 7,497,500
7 Aptomat 1P 45,000 29 1,305,000
8 Dây 2x2.5 mm2 19,048 185 3,523,880
9 Quạt trần 5 cánh Panasonic 6,100,000 1 6,100,000
10 Băng keo nhôm 5mx100mm 156,667 30 4,700,000
11 Cảm biến nhiệt độ 921,500 3 2,764,100
12 Bộ ghi nhiệt độ 9,554,500 4 38,218,000
13 Khởi động từ 569,000 1 569,000
Lật nắp, nạo vét hệ thống rãnh
thoát nước kích thước 50x60cm, 150
14 95826 hoàn trả mặt bằng. 201,977
Thay tấm đan bằng Bê tông kích
14
15 thước 500x700x70 1,164,000

Hút bể phốt bằng xe chuyên dụng 125


16 378,300
17 95827 Bình nước nóng 30l 2,636,400 1
18 Van điện từ D25 573,300 2
19 Lõi bếp từ 5000 686,000 2
20 95829 Vỏ tủ 300x400x180 238,400 1
21 Attomat 2P20A 126,100 1
22 Rơ le trung gian 10A 72,750 6
23 Hộp hẹn giờ 3 pha 363,750 3
24 Bộ hẹn giờ 3 pha MT 317 305,550 5
Tổng 99,354,480 310
HÁNG 07/2020
Nhập trong kỳ Xuất trong kỳ Tồn cuối kỳ
Ghi chú
Tiền Lượng Tiền Lượng Tiền
598 13,754,000
418 12,331,000
46 5,520,000
74 2,072,000
80 1,000,000
625 7,497,500
29 1,305,000
185 3,523,880
1 6,100,000
30 4,700,000
3 2,764,100
4 38,218,000
1 569,000

150
30,296,500 30,296,500 - -

14
16,296,000 16,296,000 - -

125
47,287,500 47,287,500 - -
2,636,400 1 2,636,400 - -
1,146,600 2 1,146,600 - -
1,372,000 2 1,372,000 - -
238,400 1 238,400 - -
126,100 1 126,100 - -
436,500 6 436,500 - -
1,091,250 3 1,091,250 - -
1,527,750 5 1,527,750 - -
102,455,000 310 102,455,000 2,094 99,354,480 -
THÁNG 07/20
Chứng từ Tồn đầu kỳ
Diễn giải Đơn giá
STT Số hiệu Lượng
1 Dây 2x6 23,000 598
2 Bóng compact 5W 29,500 418
3 Aptomat tép 1P 120,000 46
4 Ổ cắm đôi 28,000 74
5 Dây đơn Hàn Quốc 1x4 12,500 80
6 Bóng đèn tuýp 1.2m Philip 12,000 625
7 Aptomat 1P 45,000 29
8 Dây 2x2.5 mm2 19,048 185
9 Quạt trần 5 cánh Panasonic 6,100,000 1
10 Băng keo nhôm 5mx100mm 156,667 30
11 Cảm biến nhiệt độ 921,500 3
12 Bộ ghi nhiệt độ 9,554,500 4
13 Khởi động từ 569,000 1
14 95830 Công tắc hẹn giờ MT3168-Y 247,350
15 Bộ hẹn giờ động cơ 3 pha công suất lớn 698,400
16 Tủ điện cảnh báo nhiệt độ 692,350
17 Tủ điện hẹn giờ 659,600
18 95831 ChÕch 45 m¸ng 75x50x1.2 mm + N¾p 58,212
19 Co ngang m¸ng 150x50x1.2 mm + N¾p 58,212
20 ChÕch 45 m¸ng 150x75x1.2mm 97,020
21 Co ngang m¸ng 150x75x1.2mm + N¾p 97,020
22 D©y loa 15,876
23 D©y MIC 8,820
24 L¹t buéc 400 39,999
25 M¸ng c¸p 75x50x1.2 mm 48,510
26 M¸ng c¸p 150x75x1.2 mm + N¾p + Nèi 120,304
27 N¾p m¸ng 75x50x1.2 mm 23,284
28 Në ®¹n 1,764
29 Sen vßi 63,700
30 Thang c¸p 150x75x1.2 mm + N¾p + Nèi 106,722
31 Thang ®ì m¸ng V250x30x2mm + N¾p 9,702
32 T thang 150x75x1.2mm + N¾p 130,046
33 M¸y ph¸t ®iÖn 16,896,125
Tổng
THÁNG 07/2020
Tồn đầu kỳ Nhập trong kỳ Xuất trong kỳ Tồn cuối kỳ
Tiền Lượng Tiền Lượng Tiền Lượng
13,754,000 598
12,331,000 418
5,520,000 46
2,072,000 74
1,000,000 80
7,497,500 625
1,305,000 29
3,523,880 185
6,100,000 1
4,700,000 30
2,764,100 3
38,218,000 4
569,000 1
3 742,050 3 742,050 -
15 10,476,000 15 10,476,000 -
1 692,350 1 692,350 -
1 659,600 1 659,600 -
4 232,848 4 232 848 -
10 582,120 10 582 120 -
4 388,080 4 388 080 -
12 1,164,240 12 1 164 240 -
100 1,587,600 100 1 587 600 -
600 5,292,000 600 5 292 000 -
49 1,959,951 49 1 959 951 -
120 5,821,200 120 5 821 200 -
150 18,045,600 150 18 045 600 -
120 2,794,080 120 2 794 080 -
100 176,400 100 176 400 -
1 63,700 1 63 700 -
12 1,280,664 12 1 280 664 -
150 1,455,300 150 1 455 300 -
2 260,092 2 260 092 -
1 16,896,125 1 16 896 125 -
99,354,480 1,455 70,570,000 1,455 70,570,000 2,094
Tồn cuối kỳ
Ghi chú
Tiền
13,754,000
12,331,000
5,520,000
2,072,000
1,000,000
7,497,500
1,305,000
3,523,880
6,100,000
4,700,000
2,764,100
38,218,000
569,000
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
99,354,480 -
THÁNG 09/2020
Chứng từ Tồn đầu kỳ
Diễn giải Đơn giá
STT Số hiệu Lượng Tiền
1 Dây 2x6 23,000 598 13,754,000
2 Bóng compact 5W 29,500 418 12,331,000
3 Aptomat tép 1P 120,000 46 5,520,000
4 Ổ cắm đôi 28,000 74 2,072,000
5 Dây đơn Hàn Quốc 1x4 12,500 80 1,000,000
6 Bóng đèn tuýp 1.2m Philip 12,000 625 7,497,500
7 Aptomat 1P 45,000 29 1,305,000
8 Dây 2x2.5 mm2 19,048 185 3,523,880
9 Quạt trần 5 cánh Panasonic 6,100,000 1 6,100,000
10 Băng keo nhôm 5mx100mm 156,667 30 4,700,000
11 Cảm biến nhiệt độ 921,500 3 2,764,100
12 Bộ ghi nhiệt độ 9,554,500 4 38,218,000
13 Khởi động từ 569,000 1 569,000
14 95832 Attomat 2P MCCB 15-20-30-40A 56,595
Băng dính điện 6,997
Bóng đèn led 20W 58,800
Bóng tuýp led 1.2m trắng 78,400
Cầu dao 2P40A Schneider 59,904
Công tắc đơn 1 chiều 18,620
Công tắc 1 chiều wide 12,103
Dây điện Korea 2x1.5mm 8,300
Dây điện 1x1.5 mm2 3,058
Dây điện 2x2.5 mm2 13,857
Đế nổi 4,998
Đế âm 2,450
Đế nổi 5,978
Hộp nổi chứa át 4CC3 29,155
máng đèn led 2x1.2 49,000
Mặt gông 23,118
Lạt buộc 58,800
Mặt dùng cho 3 thiết bị 11,662
Mặt dùng cho 2 thiết bị 11,662
Ổ đôi nổi Panasonic 39,200
Ổ cắm kéo dài 6 ổ ĐN 101,920
Ống luồn dẹt 24x14 11,799
Ổ cắm đơn có màn che 21,756
Ổ cắm đơn màu xám 46,060
Quạt treo tường Nano 367,500
Quạt trần Điện cơ Thống Nhất 637,000
Sâu nhựa+ vít 3 49,000
Vít bắt mặt 490
Sửa chữa điện lowps 10C8 392,000
Sửa chữa điện hành lang 392,000
Sửa chữa quạt treo 392,000
Thay thiết bị phòng A,B,C 392,000
15 95833 Bộ cảm biến hồng ngoại F802B 135,800
16 Công tắc điều khiển bàng smart phon 1,892,500
17 Bộ chuông báo khách hẹn giờ nhà xư 407,400
18 Tủ điện cảnh báo nhiệt độ 824,500
19 Tủ điện hẹn giờ 659,600
20 95834 Bu lông hãm cánh, bu lông treo quạt 81,592
21 95835 Lạt buộc 48,750

Băng bảo ôn bọc dây


22 95836 194,000
Bộ pin nguồn dự phòng (không
23 ngắt quãng khi mất điện) 533,500
Bộ phát wifi ốp trần Comfast CF-
24 E320N 1,697,500

Camera 5in1 2.0MP


25 1,212,500
Camera không dây cố định
26 2.0MP + thẻ nhớ 64GB 1,746,000
Camera không dây xoay 2.0MP +
27 thẻ nhớ 64GB 1,746,000

Dây cáp HDMI 15m


28 436,500

Dây cáp mạng 4 lõi gia cường


29 17,460
Dây cáp mạng CAT5 8 lõi gia
30 cường 19,400
Dây cáp RG59+2 chuyên dụng
31 camera 16,490

Dây điện 2x0,75mm


32 7,275

Dây điện 2x1.5mm


33 9,215

Giắc BNC chuyên dụng camera


34 21,340

Micro nấm chuyên dụng


35 382,180

Nẹp nhựa
36 11,155

Ổ cắm lioa 6ĐN dài 3m


37 145,500

Ổn áp LiOA 3KVA DRII-3000 II


38 3,792,700
Ống luồn dây điện tự chống cháy
39 D25/40m 174,600

Router wifi Dlink


40 767,735
Swich Tp-link 16 port
41 2,609,300
Thiết bị điều khiển quản lý tập
trung Access Point Comfast CF-
42 AC101 3,443,500

USB sao lưu dữ liệu 8GB


43 159,080

Vật tư phụ
44 970,000
Nguồn camera, micro 12VDC-
45 10A 510,463

Vệ sinh tường cũ ẩm mốc.Trát và


bả lại những khu vực bị bong tróc
46 95837 31,023
47 Nhân công 26,190
Tổng 99,354,480
THÁNG 09/2020
Nhập trong kỳ Xuất trong kỳ Tồn cuối kỳ
Lượng Tiền Lượng Tiền Lượng Tiền
598 13,754,000
418 12,331,000
46 5,520,000
74 2,072,000
80 1,000,000
625 7,497,500
29 1,305,000
185 3,523,880
1 6,100,000
30 4,700,000
3 2,764,100
4 38,218,000
1 569,000
1 56,595 1 56,595 - -
2 13,994 2 13,994 - -
40 2,352,000 40 2,352,000 - -
20 1,568,000 20 1,568,000 - -
1 59,904 1 59,904 - -
2 37,240 2 37,240 - -
17 205,751 17 205,751 - -
70 581,000 70 581,000 - -
230 703,340 230 703,340 - -
70 969,990 70 969,990 - -
5 24,990 5 24,990 - -
1 2,450 1 2,450 - -
2 11,956 2 11,956 - -
2 58,310 2 58,310 - -
14 686,000 14 686,000 - -
1 23,118 1 23,118 - -
1 58,800 1 58,800 - -
6 69,972 6 69,972 - -
4 46,648 4 46,648 - -
1 39,200 1 39,200 - -
4 407,680 4 407,680 - -
30 353,970 30 353,970 - -
2 43,512 2 43,512 - -
2 92,120 2 92,120 - -
19 6,982,500 19 6,982,500 - -
3 1,911,000 3 1,911,000 - -
2 98,000 2 98,000 - -
4 1,960 4 1,960 - -
5 1,960,000 5 1,960,000 - -
5 1,960,000 5 1,960,000 - -
5 1,960,000 5 1,960,000 - -
5 1,960,000 5 1,960,000 - -
20 2,716,000 20 2,716,000 - -
1 1,892,500 1 1,892,500 - -
1 407,400 1 407,400 - -
1 824,500 1 824,500 - -
1 659,600 1 659,600 - -
471 38,430,000 471 38,430,000 - -
4 195,000 4 195,000 - -

1 1 194,000
194,000 - -

2 2 1,067,000
1,067,000 - -

6 6 10,185,000
10,185,000 - -

1 1 1,212,500
1,212,500 - -

1 1 1,746,000
1,746,000 - -

1 1 1,746,000
1,746,000 - -

1 1 436,500
436,500 - -

155 155 2,706,300


2,706,300 - -

620 620 12,028,000


12,028,000 - -

90 90 1,484,100
1,484,100 - -

220 220 1,600,500


1,600,500 - -

250 250 2,303,750


2,303,750 - -

48 48 1,024,320
1,024,320 - -

2 2 764,360
764,360 - -

28 28 312,340
312,340 - -

1 1 145,500
145,500 - -

1 1 3,792,700
3,792,700 - -

2 2 349,200
349,200 - -

1 1 767,735
767,735 - -
1 1 2,609,300
2,609,300 - -

1 1 3,443,500
3,443,500 - -

1 1 159,080
159,080 - -

1 1 970,000
970,000 - -

5 5 2,552,315
2,552,315 - -

165
5,118,650 165 5,118,650 - -
165 4,321,350 165 4,321,350 - -
2,845 133,465,000 2,845 133,465,000 2,094 99,354,480
Ghi chú
-
THÁNG 09/2020
Chứng từ Tồn đầu kỳ
Diễn giải Đơn giá
STT Số hiệu Lượng Tiền
1 Dây 2x6 23,000 598 13,754,000
2 Bóng compact 5W 29,500 418 12,331,000
3 Aptomat tép 1P 120,000 46 5,520,000
4 Ổ cắm đôi 28,000 74 2,072,000
5 Dây đơn Hàn Quốc 1x4 12,500 80 1,000,000
6 Bóng đèn tuýp 1.2m Philip 12,000 625 7,497,500
7 Aptomat 1P 45,000 29 1,305,000
8 Dây 2x2.5 mm2 19,048 185 3,523,880
9 Quạt trần 5 cánh Panasonic 6,100,000 1 6,100,000
10 Băng keo nhôm 5mx100mm 156,667 30 4,700,000
11 Cảm biến nhiệt độ 921,500 3 2,764,100
12 Bộ ghi nhiệt độ 9,554,500 4 38,218,000
13 Khởi động từ 569,000 1 569,000
95838 Xốp cách nhiệt PE trắng bạc 1 mặt da 79,540
Băng dính bạc 33,950
Ống nhựa gân mềm điều chỉnh hướng 756,600
Tủ điện hẹn giờ 730,500
INOX SUS304, hộp kích
95839 thước: 40x10x1mm, dài 6m 348,909

INOX SUS304, hộp kích


thước: 30x30x1.2mm, dài 6m
474,815
Que hàn INOX 2mm 206,725
Tổng 99,354,480
THÁNG 09/2020
Nhập trong kỳ Xuất trong kỳ Tồn cuối kỳ
Lượng Tiền Lượng Tiền Lượng Tiền
598 13,754,000
418 12,331,000
46 5,520,000
74 2,072,000
80 1,000,000
625 7,497,500
29 1,305,000
185 3,523,880
1 6,100,000
30 4,700,000
3 2,764,100
4 38,218,000
1 569,000
60 4,772,400 60 4,772,400
50 1,697,500 50 1,697,500
6 4,539,600 6 4,539,600
1 730,500 1 730,500

180 180
62,803,400 62,803,400

65 65
30,862,975 30,862,975
5 1,033,625 5 1,033,625
367 106,440,000 367 106,440,000 2,094 99,354,480
Ghi chú

-
THÁNG 11/2020
Chứng từ Tồn đầu kỳ
Diễn giải Đơn giá
STT Số hiệu Lượng Tiền
1 Dây 2x6 23,000 598 13,754,000
2 Bóng compact 5W 29,500 418 12,331,000
3 Aptomat tép 1P 120,000 46 5,520,000
4 Ổ cắm đôi 28,000 74 2,072,000
5 Dây đơn Hàn Quốc 1x4 12,500 80 1,000,000
6 Bóng đèn tuýp 1.2m Philip 12,000 625 7,497,500
7 Aptomat 1P 45,000 29 1,305,000
8 Dây 2x2.5 mm2 19,048 185 3,523,880
9 Quạt trần 5 cánh Panasonic 6,100,000 1 6,100,000
10 Băng keo nhôm 5mx100mm 156,667 30 4,700,000
11 Cảm biến nhiệt độ 921,500 3 2,764,100
12 Bộ ghi nhiệt độ 9,554,500 4 38,218,000
13 Khởi động từ 569,000 1 569,000
95840 Bộ công tắc điều khiển từ xa 2 kênh 310,000
Bộ mạch điều khiển cổng 2,425,000
95841 Dầu máy nén khí công nghiệp Shell O 140,500
95843 Bộ switch POE 4 cổng 289,150
Tủ điện 40x20x15 242,500
Hộp nối 11x11 19,400
Nẹp nhựa 30x10 6,790
Cột lắp đặt Camera 339,500
95844 Dây điện 2x2.5mm2 13,580
Dây điện 2x1.5 mm2 8,245
Đèn tuýp led đôi Philip 1.2m 194,000
Đèn tuýp led đơn Philip 1.2m 97,000
Bảng điện (18cmx20cm) 44,620

Nẹp điện( 2cmx1cm)


20,370

Attomat 60A Panasonic


184,300

Tủ điện (35cm x40 cm)


114,050

Băng dính điện


9,700

Bóng led Philip 1.2


95845 97,000

Bảo dưỡng hệ thống quạt


58,200

Bảo dưỡng ga máy điều hòa


581,089
Tổng 99,354,480
THÁNG 11/2020
Nhập trong kỳ Xuất trong kỳ Tồn cuối kỳ
Lượng Tiền Lượng Tiền Lượng Tiền
598 13,754,000
418 12,331,000
46 5,520,000
74 2,072,000
80 1,000,000
625 7,497,500
29 1,305,000
185 3,523,880
1 6,100,000
30 4,700,000
3 2,764,100
4 38,218,000
1 569,000
1 310,000 1 310,000
1 2,425,000 1 2,425,000
20 2,810,000 20 2,810,000
1 289,150 1 289,150
1 242,500 1 242,500
5 97,000 5 97,000
15 101,850 15 101,850
1 339,500 1 339,500
300 4,074,000 300 4,074,000
150 1,236,750 150 1,236,750
15 2,910,000 15 2,910,000
12 1,164,000 12 1,164,000
20 892,400 20 892,400

30 30
611,100 611,100

2 2
368,600 368,600

1 1
114,050 114,050

3 3
29,100 29,100

15 15 1,455,000
1,455,000

136 136 7,915,200


7,915,200

9 9 5,229,800
5,229,800
738 32,615,000 738 32,615,000 2,094 99,354,480
Ghi chú

-
THÁNG 11/2020
Chứng từ Tồn đầu kỳ
Diễn giải Đơn giá
STT Số hiệu Lượng Tiền
1 Dây 2x6 23,000 598 13,754,000
2 Bóng compact 5W 29,500 418 12,331,000
3 Aptomat tép 1P 120,000 46 5,520,000
4 Ổ cắm đôi 28,000 74 2,072,000
5 Dây đơn Hàn Quốc 1x4 12,500 80 1,000,000
6 Bóng đèn tuýp 1.2m Philip 12,000 625 7,497,500
7 Aptomat 1P 45,000 29 1,305,000
8 Dây 2x2.5 mm2 19,048 185 3,523,880
9 Quạt trần 5 cánh Panasonic 6,100,000 1 6,100,000
10 Băng keo nhôm 5mx100mm 156,667 30 4,700,000
11 Cảm biến nhiệt độ 921,500 3 2,764,100
12 Bộ ghi nhiệt độ 9,554,500 4 38,218,000
13 Khởi động từ 569,000 1 569,000
14 95846 Sơn chống rỉ 70,650
15 Thép hộp mạ kẽm 20x20x1.4mm 137,987
16 Tấm nhựa bọc nhôm ALUMEX 292,480
17 Silicol APOLO 78,900
18 Que hàn 2.5mm 166,250
19 Bu Lông+ đinh vít 125,000
20 95847 Bộ rơ le điều khiển từ xa 208,550
21 Remote điều khiển từ xa 46,450
Lật nắp, nạo vét hệ thống rãnh
thoát nước thải kích thước
22 95848 50x60cm, hoàn trả mặt bằng. 257,050
Thông tắc cống bằng máy chuyên
23 dụng 1,212,500

Hút bể phốt bằng xe chuyên dụng


24 385,940
25 95849 Dây cuốn trang trí 101,850
26 Lá trang trí 349,200
27 Lạt buộc 76,825
28 95850 Quạt treo tường 358,900
Quạt trần điện cơ Thống
29 Nhất 727,500
Quạt trần panasonic 3
30 cánh,ty ngắn 30cm 1,164,000
Attomat 2P MCCB, 15-20-
31 30-40A 153,260

Hộp nổi chứa át nhiệt


32 56,260

Dây đôi Korea, 2x1.5mm


33 105,245
Ống nhựa xoắn chịu lực
34 50/65 29,100
Bóng tuýp led 1.2m Nano,
35 22W 92,150
Bóng tuýp led 1.2m Nano,
36 22W 130,950
Bóng tuýp led 1.2m Nano,
37 22W 92,150

Máng đèn LED 2x1.2m T8


38 67,900

Băng dính cách điện to Nano


39 12,125

Sâu nhựa + vít, 3


40 53,350

Mặt 4 lỗ + viền đơn trắng


41 20,370

Công tắc 10A - 1 chiều


42 26,190
Ổ cắm đơn 2 chấu 16A với 2
43 lỗ 72,750

Dây đôi Korea, 2x2.5mm


44 18,430

Dây đôi Korea, 2x1.5mm


45 13,095
Ổ cắm ba nổi chịu tải cao
46 Sopoka 43,650

Phích cắm
47 14,550

Đui treo, E27


48 24,250

Đổi nguồn 3000 VA


49 1,012,680

Phích cắm
50 29,100

Dây đôi Korea, 2x4mm


51 25,705
Ổ cắm ba nổi chịu tải cao
52 Sopoka 87,300

Đèn pha led 100w,trắng


53 552,900

Bóng led 9w trắng


54 63,050

Bóng led 40W


55 111,550
Hộp tập điểm quang 1-16 (hộp nhựa
56 1 -2) 339,500
Dây thuê bao quang FTTH 1core
57 G652D 2x7x0.33 776
Tủ điện ENhat 300x400 (sơn tĩnh
58 điện) 339,500

Dây điện 2 - 2 5 Hàn Quốc


59 16,490

Ổ cắm 4 phích Vinakip


60 26,190

Ống nhựa chứa dây


61 12,610

Ốc bắt coupler M2
62 194

Băng dính
63 4,850
Dây cáp đồng UTP CAT 5/5E trong
64 ống nhựa nổi 50,440

Dây rút 10cm (3x100mm) (1T)


65 19

Dây rút 30cm (5x300mm)


66 146

Dây rút 25cm (4x250mm)


67 165

Băng dính
68 4,850
Bộ chia PLC Splitter 1x 4 (mini
type) (1.5m 0.9mm, G.652D, single
mode (input: SC/APC - output:
69 SC/APC)) 227,950
Bộ chia PLC Splitter 1x8 (mini
type) (1.5m 0.9mm, G.652D, single
mode (input: SC/APC - output:
70 SC/APC) 271,600

Hộp casset (135x83x50) 48,500


71
Switch 24 port 100/1000 Base X
Dual DC power (G-S-2224G0-06)_ 1,557,079
72 V2224G-OP _Switch Dasan
Module quang GPON
SFP_TX2.5G/RX1.25G _Transcom 1,261,000
73 (Class C+)
Automat 6A 1 pha 136,770
74
Cáp quang treo 12 sợi (FE 9/125 SM
6,790
75 12C)

Ống nhựa, ống ruột gà D20 máng


nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn từ đầu
6,790
hồi nhà A đến tập điểm cuối nhà A,
B,C
76
Tổng 99,354,480
THÁNG 11/2020
Nhập trong kỳ Xuất trong kỳ Tồn cuối kỳ
Lượng Tiền Lượng Tiền Lượng Tiền
598 13,754,000
418 12,331,000
46 5,520,000
74 2,072,000
80 1,000,000
625 7,497,500
29 1,305,000
185 3,523,880
1 6,100,000
30 4,700,000
3 2,764,100
4 38,218,000
1 569,000
2 141,300 2 141,300 - -
25 3,449,680 25 3,449,680 - -
14 4,094,720 14 4,094,720 - -
12 946,800 12 946,800 - -
2 332,500 2 332,500 - -
3 375,000 3 375,000 - -
4 834,200 4 834,200 - -
4 185,800 4 185,800 - -

150 38,557,500 150 38,557,500


- -

8 9,700,000 8 9,700,000
- -

125 48,242,500 125 48,242,500


- -
30 3,055,500 30 3,055,500 - -
16 5,587,200 16 5,587,200 - -
4 307,300 4 307,300 - -
4 1,435,600 4 1,435,600 - -

1 727,500 1
727,500 - -

3 3,492,000 3
3,492,000 - -

1 153,260 1
153,260 - -

1 56,260 1
56,260 - -

20 2,104,900 20
2,104,900 - -
10 291,000 10
291,000 - -

10 921,500 10
921,500 - -

20 2,619,000 20
2,619,000 - -

25 2,303,750 25
2,303,750 - -

2 135,800 2
135,800 - -

2 24,250 2
24,250 - -

1 53,350 1
53,350 - -

2 40,740 2
40,740 - -

10 261,900 10
261,900 - -

1 72,750 1
72,750 - -

40 737,200 40
737,200 - -

15 196,425 15
196,425 - -

1 43,650 1
43,650 - -

2 29,100 2
29,100 - -

1 24,250 1
24,250 - -

1 1,012,680 1
1,012,680 - -

1 29,100 1
29,100 - -

5 128,525 5
128,525 - -

1 87,300 1
87,300 - -

10 5,529,000 10
5,529,000 - -

10 630,500 10
630,500 - -

20 2,231,000 20
2,231,000 - -

4 1,358,000 4
1,358,000 - -
750 582,000 750
582,000 - -

15 5,092,500 15
5,092,500 - -

50 824,500 50
824,500 - -

30 785,700 30
785,700 - -

8 100,880 8
100,880 - -

32 6,208 32
6,208 - -

1 4,850 1
4,850 - -

72 3,631,680 72
3,631,680 - -

10 194 10
194 - -

10 1,455 10
1,455 - -

15 2,474 15
2,474 - -

1 4,850 1
4,850 - -

2 455,900 2
455,900 - -

1 271,600 1
271,600 - -

3 145,500 3
145,500 - -

1 1,557,079 1
1,557,079 - -

1 1,261,000 1
1,261,000 - -

2 273,540 2
273,540 - -

470 3,191,300 470


3,191,300 - -

350 2,376,500 350

2,376,500 - -
2,447 163,110,000 2,447 163,110,000 2,094 99,354,480
Ghi chú
-

You might also like