Professional Documents
Culture Documents
CV TKB Chính TH C
CV TKB Chính TH C
Yêu cầu sinh viên phải đến phòng tự học (315-G2) tối thiểu 2 lần/tuần. Ngoài ra, nếu gặp khó khăn trong quá trình học tập trên lớp, sinh
viên phải tham gia các giờ tự học có trợ giảng hướng dẫn (lịch chi tiết được thông báo cụ thể trong HK).
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI THỜI KHÓA BIỂU LỚP K62-CACLC1
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ HK I NĂM HỌC 2017-2018
Mã học SS Ghi
Học phần TC Mã LHP Giảng viên Buổi Thứ Tiết Giảng đường
phần DK chú
Tin học cơ sở 1 (các tuần chẵn PGS.TS. Nguyễn Việt Hà
INT1003 2 INT1003 20 47 Sáng 5 1-2 308-G2 CL
của HK) (hanv@vnu.edu.vn)
ThS. Hoàng Thị Ngọc Trang
INT1003 Tin học cơ sở 1 2 INT1003 20 24 Chiều 2 7-9 PM 305-G2 N1
(0989095607, tranghtn@vnu.edu.vn)
ThS. Hoàng Thị Ngọc Trang
INT1003 Tin học cơ sở 1 2 INT1003 20 23 Chiều 2 10-12 PM 305-G2 N2
(0989095607, tranghtn@vnu.edu.vn)
TS. Trần Quốc Long
INT1006 Tin học cơ sở 4 3 INT1006 20 47 Sáng 4 1-2 303-G2 CL
(0982 319 416, tqlong@gmail.com)
TS. Ngô Thị Duyên
INT1006 Tin học cơ sở 4 3 INT1006 20 24 Chiều 4 7-9 PM 305-G2 N1
(0986898948, duyennt@vnu.edu.vn)
TS. Trần Quốc Long
INT1006 Tin học cơ sở 4 3 INT1006 20 23 Chiều 4 10-12 PM 305-G2 N2
(0982 319 416, tqlong@gmail.com)
TS. Phan Hải Đăng
MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 20 47 Sáng 5 3-4 308-G2 CL
(0944097624,haidangphan.vn@gmail.com)
TS. Phan Hải Đăng
MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 20 24 Sáng 4 3-4 303-G2 N1
(0944097624,haidangphan.vn@gmail.com)
TS. Phan Hải Đăng
MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 20 23 Sáng 4 5-6 303-G2 N2
(0944097624,haidangphan.vn@gmail.com)
FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 4 Trường ĐHNN
Lịch chi tiết đính kèm
FLF2102 Tiếng Anh cơ sở 2 5 Trường ĐHNN
Ghi chú:
- Địa điểm: Sân bãi: Sân vận động đa năng Đại học Ngoại ngữ, ĐHQGHN.
+ CL: Cả lớp (học lý thuyết)
+ N1, N2, N3: Nhóm thực hành/bài tập
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI THỜI KHÓA BIỂU LỚP K62-CACLC2
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ HK I NĂM HỌC 2017-2018
Mã học SS Ghi
Học phần TC Mã LHP Giảng viên Buổi Thứ Tiết Giảng đường
phần DK chú
Tin học cơ sở 1 (các tuần lẻ của TS. Dương Lê Minh
INT1003 2 INT1003 21 47 Sáng 5 1-2 308-G2 CL
HK) (0913507435, minhdl@vnu.edu.vn)
ThS. Kiều Thanh Bình
INT1003 Tin học cơ sở 1 2 INT1003 21 24 Chiều 3 7-9 PM 313-G2 N1
(0967 586 888, binhkt.vnu@gmail.com)
ThS. Kiều Thanh Bình
INT1003 Tin học cơ sở 1 2 INT1003 21 23 Chiều 3 10-12 PM 313-G2 N2
(0967 586 888, binhkt.vnu@gmail.com)
TS. Bùi Ngọc Thăng
INT1006 Tin học cơ sở 4 3 INT1006 21 47 Chiều 4 10-11 303-G2 CL
(0981 115 228, thangbn@vnu.edu.vn)
TS. Bùi Ngọc Thăng
INT1006 Tin học cơ sở 4 3 INT1006 21 24 Chiều 3 10-12 PM 405-E3 N1
(0981 115 228, thangbn@vnu.edu.vn)
TS. Bùi Ngọc Thăng
INT1006 Tin học cơ sở 4 3 INT1006 21 23 Sáng 4 4-6 PM 313-G2 N2
(0981 115 228, thangbn@vnu.edu.vn)
ThS. Nguyễn Văn Quang
MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 21 47 Chiều 4 8-9 303-G2 CL
(0915598495, nvquang@imech.ac.vn)
ThS. Nguyễn Văn Quang
MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 21 24 Chiều 5 7-8 304-G2 N1
(0915598495, nvquang@imech.ac.vn)
ThS. Nguyễn Văn Quang
MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 21 23 Chiều 5 9-10 304-G2 N2
(0915598495, nvquang@imech.ac.vn)
FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 4 Trường ĐHNN
Lịch chi tiết đính kèm
FLF2102 Tiếng Anh cơ sở 2 5 Trường ĐHNN
Ghi chú:
- Địa điểm: Sân bãi: Sân vận động đa năng Đại học Ngoại ngữ, ĐHQGHN.
+ CL: Cả lớp (học lý thuyết)
+ N1, N2, N3: Nhóm thực hành/bài tập.
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI THỜI KHÓA BIỂU LỚP K62-CACLC3
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ HK I NĂM HỌC 2017-2018
Mã học SS Ghi
Học phần TC Mã LHP Giảng viên Buổi Thứ Tiết Giảng đường
phần DK chú
Tin học cơ sở 1 (các tuần chẵn TS. Dương Lê Minh
INT1003 2 INT1003 22 47 Chiều 3 7-8 303-G2 CL
của HK) (0913507435, minhdl@vnu.edu.vn)
ThS. Kiều Thanh Bình
INT1003 Tin học cơ sở 1 2 INT1003 22 24 Sáng 5 1-3 PM 313-G2 N1
(0967 586 888, binhkt.vnu@gmail.com)
TS. Ngô Thị Duyên
INT1003 Tin học cơ sở 1 2 INT1003 22 23 Sáng 5 4-6 PM 313-G2 N2
(0986898948, duyennt@vnu.edu.vn)
TS. Trần Quốc Long
INT1006 Tin học cơ sở 4 3 INT1006 22 47 Chiều 4 7-8 304-G2 CL
(0982 319 416, tqlong@gmail.com)
INT1006 Tin học cơ sở 4 3 INT1006 22 24 ThS. Phạm Hải đăng Chiều 5 10-12 PM 305-G2 N1
ThS. Vũ Bá Duy
INT1006 Tin học cơ sở 4 3 INT1006 22 23 Sáng 4 2-4 PM 405-E3 N2
(0912 350 018, duyvb@vnu.edu.vn)
TS. Lê Phê Đô
MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 22 47 Chiều 3 9-10 303-G2 CL
(0989632190, dolp@vnu.edu.vn)
TS. Lê Phê Đô
MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 22 24 Chiều 4 9-10 304-G2 N1
(0989632190, dolp@vnu.edu.vn)
TS. Lê Phê Đô
MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 22 23 Chiều 4 11-12 304-G2 N2
(0989632190, dolp@vnu.edu.vn)
FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 4 Trường ĐHNN
Lịch chi tiết đính kèm
FLF2102 Tiếng Anh cơ sở 2 5 Trường ĐHNN
Ghi chú:
- Địa điểm: Sân bãi: Sân vận động đa năng Đại học Ngoại ngữ, ĐHQGHN.
+ CL: Cả lớp (học lý thuyết)
+ N1, N2, N3: Nhóm thực hành/bài tập.
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI THỜI KHÓA BIỂU LỚP K62-ĐACLC
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ HK I NĂM HỌC 2017-2018
Mã học SS Ghi
Học phần TC Mã LHP Giảng viên Buổi Thứ Tiết Giảng đường
phần DK chú
Tin học cơ sở 1 (các tuần lẻ của TS. Dương Lê Minh
INT1003 2 INT1003 23 47 Chiều 3 7-8 303-G2 CL
HK) (0913507435, minhdl@vnu.edu.vn)
TS. Ngô Thị Duyên
INT1003 Tin học cơ sở 1 2 INT1003 23 24 Chiều 3 10-12 PM 208-G2 N1
(0986898948, duyennt@vnu.edu.vn)
ThS. Hoàng Thị Ngọc Trang
INT1003 Tin học cơ sở 1 2 INT1003 23 23 Chiều 5 10-12 PM 208-G2 N2
(0989095607, tranghtn@vnu.edu.vn)
TS. Nguyễn Ngọc An
INT1006 Tin học cơ sở 4 3 INT1006 23 47 Chiều 4 10-11 301-G2 CL
(0965106388,ngocan88@gmail.com)
TS. Nguyễn Ngọc An
INT1006 Tin học cơ sở 4 3 INT1006 23 24 Chiều 5 10-12 PM 405-G2 N1
(0965106388,ngocan88@gmail.com)
TS. Nguyễn Ngọc An
INT1006 Tin học cơ sở 4 3 INT1006 23 23 Chiều 5 7-9 PM 202-G2 N2
(0965106388,ngocan88@gmail.com)
TS. Hà Đức Vượng
MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 23 47 Chiều 4 8-9 301-G2 CL
(0913067360,hdvuong2017@gmail.com)
TS. Hà Đức Vượng
MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 23 24 Sáng 5 1-2 304-G2 N1
(0913067360,hdvuong2017@gmail.com)
TS. Hà Đức Vượng
MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 23 23 Sáng 5 3-4 304-G2 N2
(0913067360,hdvuong2017@gmail.com)
FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 4 Trường ĐHNN
Lịch chi tiết đính kèm
FLF2102 Tiếng Anh cơ sở 2 5 Trường ĐHNN
Ghi chú:
- Địa điểm: Sân bãi: Sân vận động đa năng Đại học Ngoại ngữ, ĐHQGHN.
+ CL: Cả lớp (học lý thuyết)
+ N1, N2, N3: Nhóm thực hành/bài t
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ
Mã học SS Ghi
Học phần TC Mã LHP Giảng viên Buổi Thứ Tiết Giảng đường
phần DK chú
FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 (học 7 tuần đầu HK) 4 FLF2101 41 30 ĐHNN Sáng 2 2-5 303-G2 N1
FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 (học 7 tuần đầu HK) 4 FLF2101 41 30 ĐHNN Sáng 3 2-5 PM 405-E3 N1
FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 (học 7 tuần đầu HK) 4 FLF2101 41 30 ĐHNN Sáng 6 2-5 304-GĐ2 N1
FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 (học 7 tuần đầu HK) 4 FLF2101 41 30 ĐHNN Sáng 7 2-5 303-G2 N1
FLF2102 Tiếng Anh cơ sở 2 (học từ tuần 8 HK) 5 FLF2102 41 30 ĐHNN Sáng 2 2-5 303-G2 N1
FLF2102 Tiếng Anh cơ sở 2 (học từ tuần 8 HK) 5 FLF2102 41 30 ĐHNN Sáng 3 2-5 PM 405-E3 N1
FLF2102 Tiếng Anh cơ sở 2 (học từ tuần 8 HK) 5 FLF2102 41 30 ĐHNN Sáng 6 2-5 304-GĐ2 N1
FLF2102 Tiếng Anh cơ sở 2 (học từ tuần 8 HK) 5 FLF2102 41 30 ĐHNN Sáng 7 2-5 303-G2 N1
FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 (học 7 tuần đầu HK) 4 FLF2101 42 30 ĐHNN Sáng 2 2-5 304-G2 N2
FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 (học 7 tuần đầu HK) 4 FLF2101 42 30 ĐHNN Sáng 3 2-5 PM 313-G2 N2
FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 (học 7 tuần đầu HK) 4 FLF2101 42 30 ĐHNN Sáng 6 2-5 PM 313-G2 N2
FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 (học 7 tuần đầu HK) 4 FLF2101 42 30 ĐHNN Sáng 7 2-5 304-G2 N2
FLF2102 Tiếng Anh cơ sở 2 (học từ tuần 8 HK) 5 FLF2102 42 30 ĐHNN Sáng 2 2-5 304-G2 N2
FLF2102 Tiếng Anh cơ sở 2 (học từ tuần 8 HK) 5 FLF2102 42 30 ĐHNN Sáng 3 2-5 PM 313-G2 N2
FLF2102 Tiếng Anh cơ sở 2 (học từ tuần 8 HK) 5 FLF2102 42 30 ĐHNN Sáng 6 2-5 PM 313-G2 N2
FLF2102 Tiếng Anh cơ sở 2 (học từ tuần 8 HK) 5 FLF2102 42 30 ĐHNN Sáng 7 2-5 304-G2 N2
FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 (học 7 tuần đầu HK) 4 FLF2101 43 30 ĐHNN Sáng 2 2-5 308-G2 N3
FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 (học 7 tuần đầu HK) 4 FLF2101 43 30 ĐHNN Sáng 3 2-5 PM 305-G2 N3
FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 (học 7 tuần đầu HK) 4 FLF2101 43 30 ĐHNN Sáng 6 2-5 308-G2 N3
FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 (học 7 tuần đầu HK) 4 FLF2101 43 30 ĐHNN Sáng 7 2-5 308-G2 N3
FLF2102 Tiếng Anh cơ sở 2 (học từ tuần 8 HK) 5 FLF2102 43 30 ĐHNN Sáng 2 2-5 308-G2 N3
FLF2102 Tiếng Anh cơ sở 2 (học từ tuần 8 HK) 5 FLF2102 43 30 ĐHNN Sáng 3 2-5 PM 305-G2 N3
FLF2102 Tiếng Anh cơ sở 2 (học từ tuần 8 HK) 5 FLF2102 43 30 ĐHNN Sáng 6 2-5 308-G2 N3
Mã học SS Ghi
Học phần TC Mã LHP Giảng viên Buổi Thứ Tiết Giảng đường
phần DK chú
FLF2102 Tiếng Anh cơ sở 2 (học từ tuần 8 HK) 5 FLF2102 43 30 ĐHNN Sáng 7 2-5 308-G2 N3
FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 (học 7 tuần đầu HK) 4 FLF2101 44 30 ĐHNN Sáng 2 2-5 314-G2 N4
FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 (học 7 tuần đầu HK) 4 FLF2101 44 30 ĐHNN Sáng 3 2-5 301-G2 N4
FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 (học 7 tuần đầu HK) 4 FLF2101 44 30 ĐHNN Sáng 6 2-5 301-G2 N4
FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 (học 7 tuần đầu HK) 4 FLF2101 44 30 ĐHNN Sáng 7 2-5 301-G2 N4
FLF2102 Tiếng Anh cơ sở 2 (học từ tuần 8 HK) 5 FLF2102 44 30 ĐHNN Sáng 2 2-5 314-G2 N4
FLF2102 Tiếng Anh cơ sở 2 (học từ tuần 8 HK) 5 FLF2102 44 30 ĐHNN Sáng 3 2-5 301-G2 N4
FLF2102 Tiếng Anh cơ sở 2 (học từ tuần 8 HK) 5 FLF2102 44 30 ĐHNN Sáng 6 2-5 301-G2 N4
FLF2102 Tiếng Anh cơ sở 2 (học từ tuần 8 HK) 5 FLF2102 44 30 ĐHNN Sáng 7 2-5 301-G2 N4
FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 (học 7 tuần đầu HK) 4 FLF2101 45 30 ĐHNN Chiều 2 7-10 303-G2 N5
FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 (học 7 tuần đầu HK) 4 FLF2101 45 30 ĐHNN Chiều 6 7-10 303-G2 N5
FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 (học 7 tuần đầu HK) 4 FLF2101 45 30 ĐHNN Chiều 7 7-10 303-G2 N5
FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 (học 7 tuần đầu HK) 4 FLF2101 45 30 ĐHNN Sáng 7 2-5 301-GĐ2 N5
FLF2102 Tiếng Anh cơ sở 2 (học từ tuần 8 HK) 5 FLF2102 45 30 ĐHNN Chiều 2 7-10 303-G2 N5
FLF2102 Tiếng Anh cơ sở 2 (học từ tuần 8 HK) 5 FLF2102 45 30 ĐHNN Chiều 6 7-10 303-G2 N5
FLF2102 Tiếng Anh cơ sở 2 (học từ tuần 8 HK) 5 FLF2102 45 30 ĐHNN Chiều 7 7-10 303-G2 N5
FLF2102 Tiếng Anh cơ sở 2 (học từ tuần 8 HK) 5 FLF2102 45 30 ĐHNN Sáng 7 2-5 301-GĐ2 N5
FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 (học 7 tuần đầu HK) 4 FLF2101 46 30 ĐHNN Chiều 2 7-10 304-G2 N6
FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 (học 7 tuần đầu HK) 4 FLF2101 46 30 ĐHNN Chiều 6 7-10 304-G2 N6
FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 (học 7 tuần đầu HK) 4 FLF2101 46 30 ĐHNN Chiều 7 7-10 304-G2 N6
FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 (học 7 tuần đầu HK) 4 FLF2101 46 30 ĐHNN Sáng 7 2-5 107-G2 N6
FLF2102 Tiếng Anh cơ sở 2 (học từ tuần 8 HK) 5 FLF2102 46 30 ĐHNN Chiều 2 7-10 304-G2 N6
FLF2102 Tiếng Anh cơ sở 2 (học từ tuần 8 HK) 5 FLF2102 46 30 ĐHNN Chiều 6 7-10 304-G2 N6
FLF2102 Tiếng Anh cơ sở 2 (học từ tuần 8 HK) 5 FLF2102 46 30 ĐHNN Chiều 7 7-10 304-G2 N6
FLF2102 Tiếng Anh cơ sở 2 (học từ tuần 8 HK) 5 FLF2102 46 30 ĐHNN Sáng 7 2-5 107-G2 N6
FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 (học 7 tuần đầu HK) 4 FLF2101 47 30 ĐHNN Chiều 2 7-10 313-GĐ2 N7
FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 (học 7 tuần đầu HK) 4 FLF2101 47 30 ĐHNN Sáng 2 1-4 305-GĐ2 N7
FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 (học 7 tuần đầu HK) 4 FLF2101 47 30 ĐHNN Chiều 6 7-10 308-G2 N7
FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 (học 7 tuần đầu HK) 4 FLF2101 47 30 ĐHNN Chiều 7 7-10 308-G2 N7
Mã học SS Ghi
Học phần TC Mã LHP Giảng viên Buổi Thứ Tiết Giảng đường
phần DK chú
FLF2102 Tiếng Anh cơ sở 2 (học từ tuần 8 HK) 5 FLF2102 47 30 ĐHNN Chiều 2 7-10 313-GĐ2 N7
FLF2102 Tiếng Anh cơ sở 2 (học từ tuần 8 HK) 5 FLF2102 47 30 ĐHNN Sáng 2 1-4 305-GĐ2 N7
FLF2102 Tiếng Anh cơ sở 2 (học từ tuần 8 HK) 5 FLF2102 47 30 ĐHNN Chiều 6 7-10 308-G2 N7
FLF2102 Tiếng Anh cơ sở 2 (học từ tuần 8 HK) 5 FLF2102 47 30 ĐHNN Chiều 7 7-10 308-G2 N7
FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 (học 7 tuần đầu HK) 4 FLF2101 48 30 ĐHNN Chiều 6 8-11 301-G2 N8
FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 (học 7 tuần đầu HK) 4 FLF2101 48 30 ĐHNN Chiều 7 7-10 301-G2 N8
FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 (học 7 tuần đầu HK) 4 FLF2101 48 30 ĐHNN Sáng 3 2-5 314-G2 N8
FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 (học 7 tuần đầu HK) 4 FLF2101 48 30 ĐHNN Chiều 2 7-10 314-G2 N8
FLF2102 Tiếng Anh cơ sở 2 (học từ tuần 8 HK) 5 FLF2102 48 30 ĐHNN Chiều 6 8-11 301-G2 N8
FLF2102 Tiếng Anh cơ sở 2 (học từ tuần 8 HK) 5 FLF2102 48 30 ĐHNN Chiều 7 7-10 301-G2 N8
FLF2102 Tiếng Anh cơ sở 2 (học từ tuần 8 HK) 5 FLF2102 48 30 ĐHNN Sáng 3 2-5 314-G2 N8
FLF2102 Tiếng Anh cơ sở 2 (học từ tuần 8 HK) 5 FLF2102 48 30 ĐHNN Chiều 2 7-10 314-G2 N8
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ Độc lập - Tự do – Hạnh phúc