Professional Documents
Culture Documents
NG Pháp N5 - N1 - Lê Quy
NG Pháp N5 - N1 - Lê Quy
レーバンクイ
CẢM ƠN CÁC BẠN ĐÃ ĐỒNG HÀNH CHÚC CÁC BẠN HỌC TẬP TỐT VÀ
THÀNH CÔNG
Việt Trì ,Phú Thọ
レーバン クイ
45 とか Hay là 123
46 である 124
47 と・ば・たら So sánh 125
48 なら Nếu.. 126
といい。ばいい。
49 たらいい Lời khuyên 127
50 れる・られる Được,bị 128
51 せる・させる Bắt,cho phép 129
てやる・てあげる・てさ
53 しあげる Làm hành động cho đối phương 131
てくれる。
54 てくださる Được ai đó làm giúp 131
てもらう。
55 ていただく Nhờ ai đó làm giúp 132
57 お、ご~になる Kính ngữ 134
58 お、ご~くださる 135
59 お、ご~する Khiêm nhường ngữ 135
60 お、ご~いただく 136
61 ござる 136
62 でござる 136
63 たずねる 137
64 せていただく 137
65 ていただけませんか 137
66 ためだ・に・の vì 138
67 ためだ・に・の 138
93 ようだ・みたい 153
94 ようだ・ように・
RANG
~ものなら…
6 ・~もんなら… Nếu có thể …. Thì… 205
~ものだから・
~もので
・~ものですから
~もんだから
・~もんで
・~もんですから
7 Bởi vì … (Lịch sự) 205
~もの ・ ~もん Bởi vì … (Thân quen)
8 206
. ~ものの
9 (Giốngけれど) Mặc dù…. nhưng mà …. 206
~はまだしも
・~ならまだしも
12 .Nếu .. thì còn có thể , chứ…thì không. 208
. ~はぬきにして
13 (抜きで) Không…. 208
Tôi rất … ; Cực kì …; Ko thể
14 ~たまらない chịu được 209
~仕方がない
・しょうがない
15 ・しようがない Rất; Cực kì; Quá… 209
~ばかりはいられない ・
Không thể chỉ…
ばかりもいられない
24 213
~かいがある
・かい(が)あって
25 Thật đáng công… ; Không bõ công 214
~かいがない
26 ・ かい(も)なく Thật uổng công… 214
~がい(のある
27 ・がある) Đáng để…. 215
~てまで(も)
28 ・~まで….て… Đến mức… ; Đến mức phải … 215
~かける ・かけのN ・
29 かけだ Đang dở… ; Chưa xong…. 216
Làm cho xong… / Xong toàn bộ…/
30 ~切る・切れる Có thể xong… 216
~える ・
うる (得る) Có thể…. 217
~えない
31 =あるはずかない Không thể…
~さえ。。。ば
・~さえ…なら
36 (Giống だけで) Chỉ cần…thì… 219
~からこそ ・
ばこそ(Giống
37 本当に。。。から) Chính vì… 220
~てこそ
(Giống Vてはじめて)
38 Phải… thì mới… 20
~N1を N2 として・
するN したN
43 Lấy N1Làm N2 223
227
52 ~あげく = 最後には Sau khi… cuối cùng…
~すえ ・ 末に
53 ・ 末のN Sau khi … kết quả là… 227
~上は(=以上)
67 (=からには) Khi … thì… 234
~うえでは
68 ・じょうは Theo như… thì… 234
Dành cho …; Hướng đến…;
69 ~向け ・向き Thích hợp với… 235
~しだいだ ・次第で ・
次第では
70 (=によって) Tùy thuộc vào… 235
236
71 ~次第(=すぐに) Ngay sau khi … thì sẽ…
1. Mặc dù …nhưng…
~つつ 2. Vừa…vừa… 239
77 ~つつある Đang…
~くせして
78 =くせに Mặc dù… thế mà… 240
~ざるをえない (ぎるを
80 得ない) =しかない Không thể không… 241
~にすぎない
81 (に過ぎない) Chỉ… ; Không quá… 242
~にあたり
82 ・にあたって ときに Khi… 242
~にそって ・にそい ・
83 に沿ったN Dựa theo ..; Phù hợp với… 242
~にさきだち(に先立ち)
84 硬 = 前に Trước khi… 243
~にわたって ・ にわた 1. Toàn bộ…
85 り ・ にわたるN 2. Trong suốt … 243
~ではないか 1.Hãy(=ましょう)
100 ・じゃないか 2.Tôi sẽ… 252
~..ようがない
101 ・ようもない Không có cách nào; Không thể… 252
~そうにない
102 ・ そうもない Khó có thể… 253
~にさいして
・ に際し Khi… ; Thời điểm …; Dịp…
103 ・に際してのN 253
~にもとづいて
・に基づき
104 ・に基づくN Dựa trên… ; Lấy… làm cơ sở 254
~におうじて
・に応じ
105 ・に応じたN Phù hợp với…; Tùy theo 254
~のもとで
・ の下 ・ の下に
=したで(下で)
106 Dưới… 255
~てからでないと
・てからでなければ….
116
Vknない Nếu ko… thì ko thể… 260
261
117 ~から。。。にかけて Từ… đến…
~にかけては
Nếu nói về… 261
・ にかけても
118
~もかまわず
130 (も構わず) Không bận tâm đến… 268
=ものの=のに
~にもかかわらず
131 Mặc dù ... thế mà… 268
~にかかわらず
132 ・にかかわりなく Bất chấp…; Dù…nào thì cũng… 269
~をとわず (問わず)
133 ・はといません Không kể… ; Không phân biệt… 269
~やら…やら…
134 = とか…とか.. Nào là…nào là… 270
1. … là đương nhiên
138 ~ものだ ・ もんだ 2… muốn….., hi vọng…. 272
~ものではない
139 ・もんじゃない Không nên… 273
~というものだ
140 ・というもんだ Là điều… 273
~ものか
・もんか
・ものですか
141 ・もんですか Quyết không...; Ko…=まい 274
~を中心に ・を中心に
して
142 ・を中心として Lấy… làm trung tâm ; Đặc biệt là… 274
~をこめて
(を込めて)
143 ・がこもる Gửi gắm (tâm tư, tình cảm) vào… 275
~おそれがある
146 (恐(おそ)れがある) E là… ; Lo ngại là… 276
~ないものか
149 ・ ないものだろうか Ước... ; Muốn… 278
~をもとに ・
を元にして
=に基づいて
150 Dựa trên…; dựa vào…. 278
~をきっかけに ・
をけいきに
152 (を契機に) Từ việc… ; Nhân cơ hội… 279
~それなのに
=ところが=のに
153 Thế mà … ; Vậy mà… 280
~それでも =だけど
154 =けれども =しかし Nhưng… 281
~それなら(ば)
=じゃ(あ)
155 =それじゃ(あ) Nếu vậy thì… 281
~それはそうと
160 =ところで À mà...; Nhân tiện… 284
161 ~すなわち Hay nói cách khác là...; Tức là… 285
~あるいは
162 =または(又は) Hoặc…; Nếu không thì… 285
~だが しかし
163 =けれども Thế nhưng… 286
164 ~だって =なぜなら .
Vì….. 286
173 ~ようするに(要するに)Nói tóm lại là...; Nói 1 cách khác là… 291
~しかも =その上
175 =さらに Hơn nữa..; Ngoài ra… 291
~おまけに
=その上
176 =しかも Hơn nữa..; Thêm vào đó… 292
~ちなみに =
177 ついでにいえば Tiện đây cũng nói luôn.... 292