Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 37

Page : Tài Liệu Dạy Và Học Tiếng Nhật

レーバンクイ

LỜI NÓI ĐẦU


Xin chào tất cả các bạn học tiếng nhật mình là : Lê Quy (レーバンクイ )
Người sáng lập Page : Tài Liệu Dạy Và Học Tiếng Nhật
Suốt từ tháng 2 năm 2019 đã đồng hành cùng các bạn, chia sẻ những tài liệu miễn
phí hay nhất được biên soạn chỉnh sửa đẹp đẽ nhất như bản in sách, hi vọng
những tài liệu đó giúp ích được cho các bạn.Trong page có đầy đủ từ nhập môn
tiếng nhật cho đến hết N2 và N1 phân theo cấp độ toàn bộ về từ vựng, kanji,ngữ
pháp pháp..vvv. các bạn hãy tìm kếm và học tập tốt nhé
Chi tiết link page đăng tài liệu :
https://www.facebook.com/T%C3%A0i-Li%E1%BB%87u-D%E1%BA%A1y-
V%C3%A0-H%E1%BB%8DcTi%E1%BA%BFng-Nh%E1%BA%ADt-385111538945045
Link nhóm học tập giảng dạy miễn phí :
https://www.facebook.com/groups/2908526106067407/posts/2962455114007839
/?comment_id=2962459220674095&reply_comment_id=2962462637340420&n
otif_id=1627980101939934&ref=notif&notif_t=group_comment_mention
Ngoài ra mình có cung cấp các sách TỰ HỌC TOÀN DIỆN MỌI CẤP ĐỘ N5-
N4-N3-2. Chi tiết hiệu quả, dễ hiểu nhất có thể tự học được ĐỘC QUYỀN BIÊN
SOẠN KO ĐÂU CÓ

CẢM ƠN CÁC BẠN ĐÃ ĐỒNG HÀNH CHÚC CÁC BẠN HỌC TẬP TỐT VÀ
THÀNH CÔNG
Việt Trì ,Phú Thọ
レーバン クイ

Nhóm : TỰ HỌC TIẾNG NHẬT KAIWA,KANJI


Page : Tài Liệu Dạy Và Học Tiến Nhật Ngữ Pháp N5
レーバン クイ
TỔNG HỢP NGỮ PHÁP N5

STT CẤU TRÚC Ý NGĨA


LQ.1 あまり Không...lắm
LQ.2 だ/です Là...
LQ.3 だけ Chỉ/thôi...
LQ.4 で Tại/ở/vì/bằng/với
LQ.5 でも Những thứ như.../hoặc là...gì đó...
LQ.6 でしょう Phải không...
LQ.7 ですか À/phải không?
LQ.8 どの ...nào?
LQ.9 どのくらい ...khoảng bao lâu?
LQ.10 どうして Tại sao...
LQ.11 どうやって Làm thế nào/cách nào?
LQ.12 が Nhưng
LQ.13 があります Có...
LQ.14 がほしいです Muốn...
LQ.15 がいちばん…です Nhất là...
LQ.16 がいます Có...
LQ.17 ぐらい Khoảng...
LQ.18 一緒に Cùng/cùng với...

Nhóm : TỰ HỌC TIẾN NHẬT KAIWA, KANJI


Page : Tài Liệu Dạy Và Học Tiến Nhật Ngữ Pháp N5
レーバン クイ

LQ.19 いつ Khi nào/bao giờ...


LQ.20 いつも Lúc nào cũng/luôn...
LQ.21 じゃない・ではない Không phải là...
LQ.22 か Phải không/hả/à?
LQ.23 か~か ...là...hay là?
LQ.24 から Vì/bởi vì...
LQ.25 から~まで Từ~đến
LQ.26 けど Mặc dù...nhưng...
LQ.27 ことがある Đã từng...
LQ.28 ことができます Có thể...
LQ.29 くれます ...Cho tôi
LQ.30 までに Trước...
LQ.31 まえに Trước khi...
LQ.32 ませんか Cùng...với tôi không ?
LQ.33 ましょう Hãy cùng...
LQ.34 ましょうか ...nhé.
LQ.35 も Cũng...
LQ.36 もらいます ...Cho tôi
LQ.37 もし/いくら Nếu.../Cho dù...
LQ.38 もう Đã...rồi/nữa/không thể nữa...
LQ.39 ないでください Xin đừng.../không...

Nhóm : TỰ HỌC TIẾN NHẬT KAIWA, KANJI


Page : Tài Liệu Dạy Và Học Tiến Nhật Ngữ Pháp N5
レーバン クイ

LQ.40 ないと Phải làm gì đó...


LQ.41 なかなか Khó mà/mãi mà...
LQ.42 なければなりません Phải...
LQ.43 なくてもいいです Không phải...
LQ.44 なります Trở nên...
LQ.45 ね Nhỉ/nhé/quá...
LQ.46 に Lúc/vào...
LQ.47 にいく Đi làm gì đó...
LQ.48 に/へ Ở/đến...
LQ.49 の Của...
LQ.50 のが下手 Rất dở/kém/không giỏi làm gì đó...
LQ.51 の中で~が一番 Trong...nhất là gì?
LQ.52 のが上手 Rất giỏi làm gì đó...
LQ.53 たことがある Đã từng
LQ.54 たいです Muốn...
LQ.55 たら Nếu...thì...
LQ.56 たら Sau khi...
LQ.57 たり~たり Làm...làm...
LQ.58 てあげる Cho ai đó...
LQ.59 ている Đang...
LQ.60 てから Sau khi...

Nhóm : TỰ HỌC TIẾN NHẬT KAIWA, KANJI


Page : Tài Liệu Dạy Và Học Tiến Nhật Ngữ Pháp N5
レーバン クイ

LQ.61 てください Hãy làm gì


LQ.62 ても Dù...cũng...
LQ.63 てもいいです Làm...được...
LQ.64 てはいけません Không được làm...
LQ.65 と Là.../thì...
LQ.66 と言います Nói/nói rằng...
LQ.67 と思います Tôi nghĩ là...
LQ.68 とき Khi...
LQ.69 とても Rất...
LQ.70 は Là...
LQ.71 はどうですか ...thế nào? như thế nào rồi?
LQ.72 は~より…です ...hơn...
LQ.73 を Ở...
LQ.74 や Như là...
LQ.75 よ Đấy/nhé/cơ...
LQ.76 より~のほうが So với~thì
LQ.77 ぜひ Nhất định/thế nào cũng phải...

Nhóm : TỰ HỌC TIẾN NHẬT KAIWA, KANJI


Page : Tài Liệu Dạy Và Học Tiến Nhật Ngữ Pháp N4
レーバン クイ

TỔNG HỢP NGỮ PHÁP N4

LQ.1 あとで Sau đó...


LQ.2 ば~ほど Càng...càng...
LQ.3 場合は Trong trường hợp.../khi...
LQ.4 ばかりです Vừa mới...
LQ.5 だけで Chỉ cần...
LQ.6 出す Bắt đầu/đột nhiên...
LQ.7 で Bằng/với...
LQ.8 でございます Là(kính ngữ)...
LQ.9 でしょう Có lẽ/chắc hẳn
LQ.10 が必要 Cần...
LQ.11 がする Có(mùi/tiếng/cảm giác...)
LQ.12 がり Có xu hướng/dễ trở nên...
LQ.13 始める Bắt đầu...
LQ.14 はずです Chắc chắn
LQ.15 必要がある Cần/cần phải...
LQ.16 ほうがいい Nên/không nên
LQ.17 いいですか ...phải làm thế nào?
LQ.18 意向形 Thể ý định, ý hướng
LQ.19 一方だ Ngày càng...

Nhóm : TỰ HỌC TIẾN NHẬT KAIWA, KANJI


Page : Tài Liệu Dạy Và Học Tiến Nhật Ngữ Pháp N4
レーバン クイ

LQ.20 いらっしゃる Đi/đến/ở/có...


LQ.21 いただけませんか Cho phép...được không?
LQ.22 いただけませんか Cho tôi...có được không?
LQ.23 いたします Làm (dạng lịch sự của する)...
LQ.24 条件形 Thể điều kiện
LQ.25 か Không...?
LQ.26 かどうか hay không?
LQ.27 かもしれません Không chừng/có thể
LQ.28 可能形 Thể khả năng
LQ.29 からつくります Làm từ/bằng...
LQ.30 かしら Không biết là.../phân vân là...
LQ.31 謙譲語 Thể khiêm nhường ngữ
LQ.32 禁止形 Thể cấm chỉ
LQ.33 きっと Chắc chắn...
LQ.34 頃 Khoảng/tầm...
LQ.35 くださいませんか Có được không...
LQ.36 くする Làm cho...
LQ.37 急に Đột nhiên/đột ngột/bất ngờ....
LQ.38 まだ Vẫn/vẫn còn...
LQ.39 まだ~いません Vẫn chưa...
LQ.40 または Hoặc là...

Nhóm : TỰ HỌC TIẾN NHẬT KAIWA, KANJI


Page : Tài Liệu Dạy Và Học Tiến Nhật Ngữ Pháp N4
レーバン クイ

LQ.41 命令形 Thể mệnh lệnh


LQ.42 も Đến/đến mức...
LQ.43 もしかしたら Có thể là/hoặc là/biết đâu...
LQ.44 んです Vì/bởi vì...
LQ.45 んですが Ý tôi là/nhưng
LQ.46 ながら Vừa...vừa
LQ.47 ないで Mà không...
LQ.48 なくて Vì/sau khi...
LQ.49 なら Nếu mà/nếu là
LQ.50 なさい Hãy...
LQ.51 なさる Làm/thực hiện (kính ngữ)...
LQ.52 に気がつく Nhận thấy/chợt nhận ra...
LQ.53 にみえる Trông giống như...
LQ.54 にする Chọn/quyết định làm gì đó.
LQ.55 によって Do/bởi...
LQ.56 にくいです Khó...
LQ.57 のを知っていますか Có biết...hay không?
LQ.58 のを忘れた Quên...
LQ.59 ので Vì là/do...
LQ.60 のが好き Thích làm gì đó...
LQ.61 のが~です Là...

Nhóm : TỰ HỌC TIẾN NHẬT KAIWA, KANJI


Page : Tài Liệu Dạy Và Học Tiến Nhật Ngữ Pháp N4
レーバン クイ

LQ.62 のに Thế mà/vậy mà...


LQ.63 のは~です Là...
LQ.64 おきに Cứ cách...
LQ.65 終わる Hoàn thành/làm xong...
LQ.66 さ Sự/độ/cái...
LQ.67 さっき Vừa nãy/lúc nãy...
LQ.68 さすが Quả nhiên/quả là...
LQ.69 し~し Vừa...vừa
LQ.70 使役形 Thể sai khiến
LQ.71 しか~ない Chỉ...
LQ.72 尊敬語 Tôn kính ngữ
LQ.73 それで Do đó/vì thế...
LQ.74 それに Hơn thế nữa...
LQ.75 それは Cái đó/chuyện đó/thế thì...
LQ.76 そうです Nghe nói
LQ.77 そうです Có vẻ/hình như
LQ.78 すぎます Quá...
LQ.79 たぶん Có lẽ...
LQ.80 ために Để/cho/vì...
LQ.81 たらいいですか Nên/phải làm thế nào?
LQ.82 てある Có làm gì đó

Nhóm : TỰ HỌC TIẾN NHẬT KAIWA, KANJI


Page : Tài Liệu Dạy Và Học Tiến Nhật Ngữ Pháp N4
レーバン クイ

LQ.83 ている Thường làm gì đó....


LQ.84 て来ます Đi đâu đó rồi về...
LQ.85 てみます Thử làm...
LQ.86 ておきます Làm gì trước...
LQ.87 てしまいます Xong/lỡ làm...
LQ.88 てすみません Xin lỗi...
LQ.89 てよかった May quá/may mà đã...
LQ.90 丁寧語 Thể lịch sự
LQ.91 と言っていました Đã nói là...
LQ.92 と思っています Định làm
LQ.93 と伝えていただけませんか Có thể...được không?
LQ.94 途中で Trên đường/giữa chừng...
LQ.95 という意味です Nghĩa là...
LQ.96 とか~とか Như là/hoặc là...
LQ.97 ところです Vừa mới/vừa xong...
LQ.98 とおりに Làm theo/như/đúng như...
LQ.99 つもりです Sẽ/định
LQ.100 続ける Tiếp tục...
LQ.101 受身形 Thể bị động
LQ.102 は Tối thiểu/ít nhất là...
LQ.103 やすいです Dễ...

Nhóm : TỰ HỌC TIẾN NHẬT KAIWA, KANJI


Page : Tài Liệu Dạy Và Học Tiến Nhật Ngữ Pháp N4
レーバン クイ

LQ.104 やっと Cuối cùng thì...


LQ.105 予定です Dự định/kế hoạch
LQ.106 ようです Hình như/có lẽ...
LQ.107 ように Để làm gì đó...
LQ.108 ようになる Bắt đầu...
LQ.109 ようにする Sao cho/sao cho không
LQ.110 全然~ない Hoàn toàn không...
LQ.111 づらい Khó làm...

Nhóm : TỰ HỌC TIẾN NHẬT KAIWA, KANJI


Ngữ Pháp N3 Nhóm : TỰ HỌC TIẾNG NHẬT KAIWA,KANJI
レーバンクイ

DANH SÁCH 162 MẪU NGỮ PHÁP N3

STT MẪU NGỮ PHÁP Ý NGĨA TRANG


1 ますように Mong là,hi vọng là.. 94
2 せてください Có thể cho phép tôi làm gì 94
3 ないと Phải làm 95
4 みたい Giống như là 96
5 らしい Cảm thấy như là 97
6 さえ Ngay cả.../thậm chí 97
7 こそ Chính .../chính vì 98
8 さ Độ (danh từ).. 98
9 てごらん Thử...thử làm 99
10 といわれた Bị nói là 99
11 たとたん Ngay sau..thì 100
12 ことはない Không cần phải..ko ..cũng được 101
13 しかない Chỉ có cách là.. 101
14 よかった Giá mà 101
15 えば~のに Thế mà/giá mà 102
16 かなあ Hay sao/mong sao/có không đây 103
17 たとえ.. ても Nếu như,dù cho 103
18 まったく Không..tí nào 104
19 めったにない Hiếm khi 104
20 それとも Hoặc,hay 105
21 そのうえ Hơn thế nữa 105

Page :Tài Liệu Dạy Và Học Tiếng Nhật


Ngữ Pháp N3 Nhóm : TỰ HỌC TIẾNG NHẬT KAIWA,KANJI
レーバンクイ

22 ところ Trong khi 107


23 ことにする Quyết định.. 107
24 そうもない Chắc là không 107
25 の Nhé,mà 108
26 がる Ý muốn (của ng khác) 109
27 んじゃないですか Chẳng phải..sao 111
28 たところに・で Đúng vào lúc 112
29 だろう Có lẽ 112
30 ている・てある Đang 114
31 ちゃう・じゃう Hoàn thành...(lỡ,chót) 115
32 とく Làm sẵn 115
33 ていく Thay đổi từ hiện tại đến tương lai 116
34 てくる 116
35 とする・としない Ý định 117
36 てほしい Muốn ai đó làm gì 117
37 させてほしい Xin phép làm việc gì 119
Cho phép người khác làm / ko làm
38 てもいい・なくてもいい cũng đc 119
てはいけない・
てはだめだ・
39 てはならない Cấm đoán 120
40 なければならない Phải.. 121
41 のだ~んだ 122
42 ~ずに Không .. 122
43 でも Chẳng hạn như là 123
44 でも Cho dù 123

Page :Tài Liệu Dạy Và Học Tiếng Nhật


Ngữ Pháp N3 Nhóm : TỰ HỌC TIẾNG NHẬT KAIWA,KANJI
レーバンクイ

45 とか Hay là 123
46 である 124
47 と・ば・たら So sánh 125
48 なら Nếu.. 126
といい。ばいい。
49 たらいい Lời khuyên 127
50 れる・られる Được,bị 128
51 せる・させる Bắt,cho phép 129

52 せられる・させられる Bị bắt phải làm 129

てやる・てあげる・てさ
53 しあげる Làm hành động cho đối phương 131
てくれる。
54 てくださる Được ai đó làm giúp 131
てもらう。
55 ていただく Nhờ ai đó làm giúp 132
57 お、ご~になる Kính ngữ 134
58 お、ご~くださる 135
59 お、ご~する Khiêm nhường ngữ 135
60 お、ご~いただく 136
61 ござる 136
62 でござる 136
63 たずねる 137
64 せていただく 137
65 ていただけませんか 137
66 ためだ・に・の vì 138
67 ためだ・に・の 138

Page :Tài Liệu Dạy Và Học Tiếng Nhật


Ngữ Pháp N3 Nhóm : TỰ HỌC TIẾNG NHẬT KAIWA,KANJI
レーバンクイ

68 せいだ・せいで・せいか Do,bởi 139


69 おかげで Nhờ vào,nhờ có 140
70 たびに Cứ mỗi 141
71 には 141
72 とは・というのは 142
73 うえに Hơn nữa 142
74 さいちゅうに Trong khi,trong lúc 143
75 うちに Trong lúc 144
76 あいだ Trong khi ,trong suốt 144
77 あいだに 145
78 といっても Mặc dù 146
79 というより Nói là..thì đúng hơn 146
80 にする Quyết định... 147
81 がする Có mùi,có vị,có âm thanh.. 147
82 とする Giả sử như 148
83 いくら~ても Dù.. 148
84 たとえ~ても 149
85 って 149
86 って 150
87 って 150
88 って 151
89 って 151
90 だって 152
91 だって 152
92 だって~だって 153

Page :Tài Liệu Dạy Và Học Tiếng Nhật


Ngữ Pháp N3 Nhóm : TỰ HỌC TIẾNG NHẬT KAIWA,KANJI
レーバンクイ

93 ようだ・みたい 153

94 ようだ・ように・

ような Giống như là 154


95 ような Như là 154
96 ように Như là 155
97 ようにする Cố gắng 155
98 ようになる Có thể 156
99 ようにいう Trích dẫn 156
100 つもりだ Dự định 157
101 つもりだった Dự định(quá khứ) 157
102 つもりだ Cho là đã,xem như đã 158
103 はずだ Chắc chắn là 158
104 はずがない Không thể nào 159
105 ところだ Sắp sửa.. 160
106 ところに・を・で Đúng lúc 160
107 たところ Khi ..thì 161
108 くらい Đến cỡ/đến mức 161
109 くらいだ 162
110 くらい~はない Không có ..như.. 162
111 くらいなら Nếu phải làm...thì thà ..còn hơn 163
112 ほど Khoảng,tầm 163
113 ほどだ Mức độ trạng thái 164
114 ほど~はない Không..bằng 164
ほど~ない・
115 ではない 165
116 ~ば~ほど Càng..càng 165
117 まで・までに Đến,đến trước.. 166

Page :Tài Liệu Dạy Và Học Tiếng Nhật


Ngữ Pháp N3 Nhóm : TỰ HỌC TIẾNG NHẬT KAIWA,KANJI
レーバンクイ

118 まで・までして 166


119 だけ Hết mức có thể 167
ばかり・てばかりだ・て
120 ばかりいる Chỉ toàn là.. 167
121 たばかりだ Vừa mới 168
122 るばかりだ Ngày càng..cứ dần.. 169
123 ばかりではない Không những mà còn 169
124 とおりに Đúng như.. 170
125 かわりに Thay vì,thay cho 171
によると
126 ・によれば Theo,dựa theo 171
127 によって Do,bởi 172
128 によっては 173
129 ものだ Thường, hay..(quá khứ) 173
130 ものだから・もので Vì 174
131 たことがある Đã từng 175
132 ることがある Có lúc,thỉ thoảng 175
133 ことになる Quyết định 176
134 ことになっている Theo dự định,theo quy định 176
135 ということだ Theo.. 177
136 わけだ Hèn chi/chẳng trách là 178
137 わけではない Không hẳn là 179
138 わけがない Không có khả năng/không lý nào 180
139 として Với tư cách là.. 181
140 について Về 181
141 にかんして Về/ liên quan đến 182

Page :Tài Liệu Dạy Và Học Tiếng Nhật


Ngữ Pháp N3 Nhóm : TỰ HỌC TIẾNG NHẬT KAIWA,KANJI
レーバンクイ

142 にたいして Đối với.. 183


143 にたいして Ngược lại 184
144 にとって Đối với 185
145 において Tại/trong/ở 185
146 にくらべて So với 186
147 から~にかけて Từ...đến.. 187
148 にわたって Suốt/ trong suốt 188
149 ていらい Kể từ sau khi 189

てしかたがない・ Ko thể nghĩ đến..


150 てしょうがない (ko chịu nổi..) 189
151 など・なんか

・なんて Ví dụ như 190


152 に ちがいない Chắc hẳn,hẳn là.. 192
153 にすぎない Chỉ là.. 193
154 はもちろん Không những ..mà còn 194
155 を中心に Chủ yếu là.. 195
156 を通して Thông qua/qua 196
157 だらけ Đầy/toàn là.. 197
158 かけだ Đang ,đang làm..giữa chừng 197
159 なきゃ Phải.. 198
160 っけ Có phải..đúng không 199
161 ものか Không đời nào/nhất định không 201
162 べきだ Nên/cần/phải 202

Page :Tài Liệu Dạy Và Học Tiếng Nhật


Ngữ Pháp N3 Nhóm : TỰ HỌC TIẾNG NHẬT KAIWA,KANJI
レーバンクイ

RANG

Page :Tài Liệu Dạy Và Học Tiếng Nhật


Ngữ Pháp N2 Nhóm : TỰ HỌC TIẾNG NHẬT KAIWA,KANJI
レーバンクイ

DANH SÁCH 177 MẪU NGỮ PHÁP N2

1 ~げ ・~げなN  Dường như , Hình như… 203

2 ~がちだ ・ ~がちの Thường … ; Hay …. (xảy ra) 203


1. Thường … ; Hay …. ; Dễ… (xảy
ra)
2. Hình như …. ; Có vẻ ….
3 ~っぽい  204

4 ~ぎみ (気味) Hơi có cảm giác …. 204

~ものなら… 
6 ・~もんなら… Nếu có thể …. Thì… 205

~ものだから・
~もので 
・~ものですから
~もんだから 
・~もんで 
・~もんですから
7 Bởi vì … (Lịch sự) 205
~もの ・ ~もん Bởi vì … (Thân quen)
8 206

. ~ものの 
9 (Giốngけれど) Mặc dù…. nhưng mà …. 206

.~はもとより….も… Không chỉ… thêm vào đó;mà…


10 207
~はともかく(として)…
11 は /が …Để sau ; Tạm thời ko bàn đến… 207

Page :Tài Liệu Dạy Và Học Tiếng Nhật


Ngữ Pháp N2 Nhóm : TỰ HỌC TIẾNG NHẬT KAIWA,KANJI
レーバンクイ

~はまだしも
・~ならまだしも
12 .Nếu .. thì còn có thể , chứ…thì không. 208

. ~はぬきにして 
13 (抜きで) Không…. 208
Tôi rất … ; Cực kì …; Ko thể
14 ~たまらない chịu được 209
~仕方がない
・しょうがない 
15 ・しようがない Rất; Cực kì; Quá… 209

Hết sức …. ; Vô cùng … ; Chịu


16 ~ならない không nổi… 210
210
17 ~かなわない …không chịu nổi.
~ないことはない ・ Ko phải là không thể…
211
~ないこともない
18 Cũng ko phải ko thể …

19 ~ないではいられない Không thể không … 211


~ねばならない 
20 ・ ねばならぬ Phải … 212
~はならない 
21 ・ はなりません Không được… 213
~(は)いられない 
・られない 
22 ・らんない Không thể …. 213

~ばかりはいられない ・
Không thể chỉ…
ばかりもいられない
24 213

Page :Tài Liệu Dạy Và Học Tiếng Nhật


Ngữ Pháp N2 Nhóm : TỰ HỌC TIẾNG NHẬT KAIWA,KANJI
レーバンクイ

~かいがある
・かい(が)あって
25 Thật đáng công… ; Không bõ công 214
~かいがない 
26 ・ かい(も)なく Thật uổng công… 214
~がい(のある 
27 ・がある) Đáng để…. 215

~てまで(も) 
28 ・~まで….て… Đến mức… ; Đến mức phải … 215

~かける ・かけのN ・
29  かけだ Đang dở… ; Chưa xong…. 216
Làm cho xong… / Xong toàn bộ…/
30 ~切る・切れる Có thể xong… 216
~える ・
 うる  (得る) Có thể…. 217
~えない  
31 =あるはずかない Không thể…

32 ~ぬく (抜く) Đến cùng… ; Tới cùng… 217

33 ~か…ないかのうちに   Trong lúc chưa … thì đã… 217

~かぎり (限り) Trong lúc ..; Trong khi.. / Trong


34 phạm vi… 218

~に限り ・ に限って Chỉ … thì … (đặc biệt ; số ít ) 219

35 ~に限らず。。。も Không chỉ …cũng…

Page :Tài Liệu Dạy Và Học Tiếng Nhật


Ngữ Pháp N2 Nhóm : TỰ HỌC TIẾNG NHẬT KAIWA,KANJI
レーバンクイ

~さえ。。。ば 
・~さえ…なら
36 (Giống だけで) Chỉ cần…thì… 219
~からこそ ・
 ばこそ(Giống
37 本当に。。。から) Chính vì… 220
~てこそ
(Giống Vてはじめて)
38  Phải… thì mới… 20

~ばかりだ    1. Chỉ toàn ; Tiếp tục… 221


2. Chỉ còn… ; Chỉ biết ….
39 ~ばかりだ ・ のみだ

40 ~にしたら ・にすれば Đối với… ; Nếu như là… 221


~としても 
~としたら 
41 ・ とすれば
・にしても  Nếu mà…thì… 222
・としたって 
・にしたって 

42 Ngay cả; Dẫu có… thì cũng… 222

~N1を N2 として・
するN したN
43 Lấy N1Làm N2 223

44 ~とともに (と共に) Cùng với …. 223


~にともなって 
45 (に伴って) Cùng với …dẫn đến… 223
~につれて・ につれ
46 Cùng với …kéo theo… 224
~にしたがって  
47 ・ にしたがい Theo… 224

Page :Tài Liệu Dạy Và Học Tiếng Nhật


Ngữ Pháp N2 Nhóm : TỰ HỌC TIẾNG NHẬT KAIWA,KANJI
レーバンクイ

48 ~とおりに Theo như ….; Đúng như…. 225


225
49 ~まま(に) Theo…
226
50 ~ことに Thật là…
226
51 ~あまり Vì quá…nên…

227
52 ~あげく = 最後には Sau khi… cuối cùng…
~すえ ・ 末に 
53 ・ 末のN Sau khi … kết quả là… 227

54 ~たかと思ったら Vừa mới…đã… 228

55 ~どころではない Không thể… ; Không phải là lúc để… 228

56 ~どころか Thay vì … ngược lại… 229


229
57 ~だらけ(=いっぱい) Nhiều…

58 ~たきり・ たっきり Kể từ khi… ; Sau khi…đến giờ… 230

59 ~きり ・ っきり Chỉ… 230

60 ~っぱなし Giữ nguyên 1 trạng thái 231


~にはんして ・に反し 
61 ・に反するN Trái với… ; Ngược với…. 231
~はんめん 
62 (反面 ・半面) Nhưng mặt khác… 232

63 ~いっぽう ・ 一方で Nhưng…; Trái lại… 232

Page :Tài Liệu Dạy Và Học Tiếng Nhật


Ngữ Pháp N2 Nhóm : TỰ HỌC TIẾNG NHẬT KAIWA,KANJI
レーバンクイ

~一方だ Có xu hướng …; càng ngày


64 (=Vるばかりだ) càng… 232
~うえ ・上に 233
65 (=それに) Ngoài ra…; Hơn nữa …
~上 ・上の ・上で ・
66 上での Sau khi… xong thì… 233

~上は(=以上)
67 (=からには) Khi … thì… 234
~うえでは  
68 ・じょうは Theo như… thì… 234
Dành cho …; Hướng đến…;
69 ~向け ・向き Thích hợp với… 235
~しだいだ ・次第で ・
 次第では
70 (=によって) Tùy thuộc vào… 235
236
71 ~次第(=すぐに) Ngay sau khi … thì sẽ…

72 ~にこたえて(応えて)  Đáp lại… 237


1.Đối với…
73 ~に対して   2.Đối ngược với… 237
1.Bởi ai…
2.Bởi vì …
74 ~により ・ によるN 3.Căn cứ theo; Tùy theo… 238

~にかかわって  1.Liên quan đến…


75 ・に関わり 2.Ảnh hưởng đến… 238

76 ~ながら ・ ながらも Mặc dù … nhưng… 239

Page :Tài Liệu Dạy Và Học Tiếng Nhật


Ngữ Pháp N2 Nhóm : TỰ HỌC TIẾNG NHẬT KAIWA,KANJI
レーバンクイ

1. Mặc dù …nhưng…
~つつ    2. Vừa…vừa… 239

77 ~つつある Đang…
~くせして  
78  =くせに Mặc dù… thế mà… 240

~べきだ ・ 1. Nên …..


79  ~べきではない 2.Không nên... 241

~ざるをえない (ぎるを
80 得ない) =しかない Không thể không… 241
~にすぎない  
81 (に過ぎない) Chỉ… ; Không quá… 242

~にあたり 
82 ・にあたって  ときに Khi… 242
~にそって ・にそい ・
83 に沿ったN Dựa theo ..; Phù hợp với… 242
~にさきだち(に先立ち)
84  硬 = 前に  Trước khi… 243
~にわたって ・ にわた 1. Toàn bộ…
85 り ・ にわたるN 2. Trong suốt … 243

86 ~っこない   Tuyệt đối không thể… 244


~かねない
87 Có thể… 245

88 ~かねる  Không thể… 245


~がたい (難い) = V
89 ます+にくい Khó… 245

90 ~ことから Bởi vì… 246

Page :Tài Liệu Dạy Và Học Tiếng Nhật


Ngữ Pháp N2 Nhóm : TỰ HỌC TIẾNG NHẬT KAIWA,KANJI
レーバンクイ

91 ~のことだから   Vì … nên… 246


~ことなく
 Không… mà…
92 = ないで 247
~ないことには …ない=..
93 なければ… Nếu không… thì không… 247
~て当然だ 
94 ・て当たり前 Là đương nhiên... ; Là bình thường… 248

~のももっともだ  Là đương nhiên... ; Là bình


95 ・ のはもっともだ thường… 248
…Vẫn còn tốt chán ; … Tốt lắm
96 ~だけましだ rồi còn gì 249
~だけあって  Quả đúng là…; Đúng là.. có
・だけに 
khác.
97 ・だけのことはある 250
~ばかりか / Không chỉ… mà còn…
98 ばかりでなく….も.. = だけでなく 250
~のみならず..も
99 ・のみか…も Ko chỉ…mà.; Ko những… mà… 251

~ではないか  1.Hãy(=ましょう)
100 ・じゃないか 2.Tôi sẽ… 252
~..ようがない 
101 ・ようもない Không có cách nào; Không thể… 252
~そうにない 
102 ・ そうもない  Khó có thể… 253
~にさいして 
・ に際し    Khi… ; Thời điểm …; Dịp…
103 ・に際してのN 253

Page :Tài Liệu Dạy Và Học Tiếng Nhật


Ngữ Pháp N2 Nhóm : TỰ HỌC TIẾNG NHẬT KAIWA,KANJI
レーバンクイ

~にもとづいて
・に基づき
104 ・に基づくN Dựa trên… ; Lấy… làm cơ sở 254

~におうじて 
・に応じ 
105 ・に応じたN Phù hợp với…; Tùy theo 254
~のもとで 
・ の下 ・ の下に
=したで(下で)
106 Dưới… 255

107 ~いらい (以来)   Kể từ khi… 255


~いじょう  =うえは(上は) 
108 ・ 以上は Một khi đã… thì…;Vì là.. 256
~からには
109 =うえは=いじょうは Một khi đã… thì…;Vì là… 256
~おり(に)・折(に)は
110  =ときに Khi…; Thời điểm… 257
~から言うと 
111 ・ から言えば Nhìn từ… ; Đứng trên… 257
~からすると 
・からすれば
112 ・からいって Nhìn từ… ; Nhìn vào 258

113 ~からして Đầu tiên chỉ nhìn vào… 259


~から見ると 
・から見れば 
114 ・から見て(も) Nhìn từ quan điểm của… 259
~からといって 
115 Chỉ vì …. mà…. 260

Page :Tài Liệu Dạy Và Học Tiếng Nhật


Ngữ Pháp N2 Nhóm : TỰ HỌC TIẾNG NHẬT KAIWA,KANJI
レーバンクイ

~てからでないと 
・てからでなければ….
116
Vknない   Nếu ko… thì ko thể… 260
261
117 ~から。。。にかけて Từ… đến…
~にかけては 
Nếu nói về… 261
・ にかけても
118

119 ~とか Nghe nói…. 262


1. Tuyệt đối không…; Không có ý
định..
120 ~まい  định… 2. Chắc chắn không… 262

121 ~か。。。まいか  Làm … hay không làm… 263


~にきまっている 
122 (決まっている) Nhất định là…; Chắc chắn là… 264
~とはかぎらない
123 (とは限らない) Không hẳn... ; Chưa chắc… 264
~ほかない 
124 ・ ほかはない Chỉ còn cách…; Chỉ còn biết… 265

~にほかならない Dứt khoát là… ; Chính là;


125 Không gì khác là… 265
~をはじめ 
・をはじめとして 
126 ・をはじめとするN Đầu tiên là… 266
~をめぐって 
127 ・ を巡るN Xoay quanh việc… 266
~において(は / も)・
128 におけるN Ở… ; Tại…. ; Trong… 267

129 ~にて 1. Tại….. 2. đến …… 3 .bằng… 267

Page :Tài Liệu Dạy Và Học Tiếng Nhật


Ngữ Pháp N2 Nhóm : TỰ HỌC TIẾNG NHẬT KAIWA,KANJI
レーバンクイ

~もかまわず 
130 (も構わず) Không bận tâm đến… 268
=ものの=のに
~にもかかわらず
131 Mặc dù ... thế mà… 268
~にかかわらず 
132 ・にかかわりなく Bất chấp…; Dù…nào thì cũng… 269

~をとわず (問わず)
133 ・はといません Không kể… ; Không phân biệt… 269
~やら…やら… 
134  = とか…とか.. Nào là…nào là… 270

1.cứ mỗi khi….


135 ~につけ。。につけ。。。 2. … hay…. 270
~にしる。。。にしろ
136 ・にせよ…にせよ Dẫu cho…thì cũng… 271

137 ~も…ば / なら….も .. .cũng...mà ...cũng… 271

1. … là đương nhiên
138 ~ものだ ・ もんだ 2… muốn….., hi vọng…. 272
~ものではない 
139 ・もんじゃない Không nên… 273
~というものだ 
140 ・というもんだ Là điều… 273
~ものか 
・もんか 
・ものですか 
141 ・もんですか   Quyết không...; Ko…=まい 274

Page :Tài Liệu Dạy Và Học Tiếng Nhật


Ngữ Pháp N2 Nhóm : TỰ HỌC TIẾNG NHẬT KAIWA,KANJI
レーバンクイ

~を中心に ・を中心に
して 
142 ・を中心として Lấy… làm trung tâm ; Đặc biệt là… 274
~をこめて 
(を込めて)
143 ・がこもる Gửi gắm (tâm tư, tình cảm) vào… 275

~をつうじて ① Thông qua…


144 ・をとおして ② Suốt (thời gian)… 275
~たよりに 
・頼りにして 
・頼りとして
145 Nhờ vào… 276

~おそれがある 
146 (恐(おそ)れがある) E là… ; Lo ngại là… 276

147 ~ものがある Có cảm giác… 277


~ば / なら。。。
148 というものでもない Không thể nói… 277

~ないものか 
149 ・ ないものだろうか Ước... ; Muốn… 278
~をもとに ・
を元にして 
=に基づいて
150 Dựa trên…; dựa vào…. 278

151 ~につき Vì… 279

~をきっかけに ・ 
をけいきに 
152 (を契機に)  Từ việc… ; Nhân cơ hội… 279

Page :Tài Liệu Dạy Và Học Tiếng Nhật


Ngữ Pháp N2 Nhóm : TỰ HỌC TIẾNG NHẬT KAIWA,KANJI
レーバンクイ

~それなのに 
=ところが=のに
153 Thế mà … ; Vậy mà… 280

~それでも =だけど 
154 =けれども =しかし Nhưng… 281

~それなら(ば)
=じゃ(あ)
155 =それじゃ(あ) Nếu vậy thì… 281

① Vì vậy... ② Hỏi về kết quả


156 ~それで・ で  =だから =そのために 282

157 ~それが   ① Không phải... ②  Vậy mà… 283


~そこで    
158 =そういうわけで Do đó… 283

159 ~そういえば   Nói vậy thì… 284

~それはそうと   
160  =ところで À mà...; Nhân tiện… 284

161 ~すなわち Hay nói cách khác là...; Tức là… 285

~あるいは    
162 =または(又は) Hoặc…; Nếu không thì… 285
~だが  しかし 
163 =けれども Thế nhưng… 286

164 ~だって =なぜなら     .
Vì….. 286

165 ~ということは =つまり Điều đó có nghĩa là ....; Tức là… 287

Page :Tài Liệu Dạy Và Học Tiếng Nhật


Ngữ Pháp N2 Nhóm : TỰ HỌC TIẾNG NHẬT KAIWA,KANJI
レーバンクイ

166 ~というのは      Bởi vì 287


Do vậy…= だから
167 ~したがって  =その結果 288
~① ただし  
168 ~②ただ Tuy nhiên...; Thế nhưng… 288

169 ~もっとも =ただし  Thế nhưng...; Nói là thế nhưng… 289

170 ~なお      Ngoài ra… 289

171 ~さて    Và bây giờ ...; Và sau đây … 290

172 172 ~すると ① Ngay lập tức... ② Thế thì... 290

173 ~ようするに(要するに)Nói tóm lại là...; Nói 1 cách khác là… 291

~しかも  =その上 
175 =さらに Hơn nữa..; Ngoài ra… 291
~おまけに 
=その上 
176 =しかも Hơn nữa..; Thêm vào đó… 292

~ちなみに =
177 ついでにいえば Tiện đây cũng nói luôn.... 292

Page :Tài Liệu Dạy Và Học Tiếng Nhật


Ngữ Pháp N1 Nhóm : TỰ HỌC TIẾNG NHẬT KAIWA,KANJI
レーバンクイ

DANH SÁCH NGỮ PHÁP N1

1 あっての Bởi vì có .../Sự tồn tại...không thể thiếu...


2 ばこそ Chính vì
3 びる Nhìn giống/trông giống...
4 ぶり Cách/tình trạng/tình hình...
5 ぶる Giả vờ/tỏ vẻ...
6 だの~だの Nào là...nào là
7 であれ~であれ Cho dù~cho dù
8 が早いか Vừa mới...thì đã
9 がてら Nhân tiện thì
10 ぐるみ Toàn thể/toàn bộ...
11 放題 Thỏa thích
12 限りだ Rất/cảm thấy rất
13 からする Hơn/có tới/trở lên...
14 かたがた Nhân tiện/kèm
15 かたわら Ngoài ra/bên cạnh/vừa...
16 かたわら Ngoài việc...còn...
17 こそあれ Mặc dù/dù là...nhưng...

Page :Tài Liệu Dạy Và Học Tiếng Nhật


Ngữ Pháp N1 Nhóm : TỰ HỌC TIẾNG NHẬT KAIWA,KANJI
レーバンクイ

18 ことなしに Nếu không có/mà không làm gì đó...


19 ことのないように Để không.../để tránh...
20 くらいなら Nếu...tốt hơn...
21 までもない Không cần phải/chưa tới mức phải...
22 ままに Theo như/đúng như...
23 まみれ Đầy/dính đầy/bám đầy...
24 めく Có vẻ/có khuynh hướng...
25 もさることながら Bên cạnh/thêm vào/còn hơn thế nữa...
26 ものとして Giả sử/xem như là...
27 ながら Tuy/mặc dù..nhưng...
28 ながらに Trong khi/từ khi
29 なくして Nếu không có...thì khó mà...
30 並み Giống như là...
31 ならでは Chỉ có...mới có thể...
32 なり Vừa mới...thì đã
33 なりとも Một chút/một ít...
34 なしに Mà không/không có
35 にあって Ở trong...
36 に限る Là nhất/là tốt nhất...

Page :Tài Liệu Dạy Và Học Tiếng Nhật


Ngữ Pháp N1 Nhóm : TỰ HỌC TIẾNG NHẬT KAIWA,KANJI
レーバンクイ

37 に先駆けて Tiên phong/đầu tiên...


38 にして Mãi đến/chỉ có...thì mới...
39 に即して Theo đúng/hợp với...
40 に堪えない Không đáng/không chịu được...
41 にたえる Đáng...
42 に足りない Không đáng/không đủ...
43 に足る Xứng đáng/đáng để...
44 にもまして Hơn/càng hơn...
45 そばから Vừa mới...thì...
46 そばから Vừa mới...thì...
47 そうもない Khó mà...
48 すら Ngay cả/đến cả/thậm chí
49 たりとも Dù chỉ/thậm chí là...
50 たところで~ない Dù...thì cũng không
51 てこそ Chỉ khi...
52 てまえ Trước mặt/chính vì...
53 とあれば Nếu...thì...
54 とあって Bởi vì/vì...
55 とみえて Hình như/dường như/có vẻ...

Page :Tài Liệu Dạy Và Học Tiếng Nhật


Ngữ Pháp N1 Nhóm : TỰ HỌC TIẾNG NHẬT KAIWA,KANJI
レーバンクイ

56 とみられる Được cho rằng...


57 とみると Nếu...thì liền...
58 とすれば Nếu/giả sử...
59 という Toàn bộ/tất cả/nhất định...
60 というところだ Tầm khoảng/cũng chỉ tầm...
61 ときたら Ấy à.../ấy hả...
62 ときている Chính vì/bởi vì...nên mới...
63 ところを Vào lúc,khi...
64 ともなく Một cách vô thức/từ đâu đó...
65 としたところで Cho dù/thậm chí/ngay cả...
66 を限りに Đến hết/hết...
67 をものともせずに Bất chấp/mặc kệ
68 をよそに Mặc kệ/bất chấp
69 や否や Ngay khi vừa/vừa mới đã
70 ようがない Không còn cách nào/hết cách rồi...
71 ずじまい Cuối cùng cũng không/không kịp
72 ずくめ Toàn là/toàn bộ là...

Page :Tài Liệu Dạy Và Học Tiếng Nhật

You might also like