Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 2

Part 1:

Apron (n): tạp dề /ây prần/

Groceries (n): đồ tạp hóa /gô sơ rì/

Drawer (n): ngăn kéo /droo/

Bench (n): băng ghế /ben chờ/

Trash can (n): thùng rác /trash cen/

Bulletin board (n): bảng thông báo /bô lơ tin board/

Propped (v): chống/dựng /próp/

Fence (n): hàng rào /fens/

In a row: theo hàng /in ờ rôw/

Wipe sth (v): lau chùi /quaip/

Fixture (n): đồ đạc / fít chờ/

Part 2:

Corner (n): góc đường /con nờ/

Real estate agent (n): nhân viên bất động sản /ril ịs tây ây chần/

Technician (n): kỹ thuật viên /tẹc níc sần/

Recipe (n): công thức nấu ăn /re sơ pi/

Pages (n): nhiều trang /pây chịs/

Luggage (n): hành lý /lấc gịch/

Attendees (n): người tham gia /ạt ten dii/

Luncheon (n): tiệc trưa /lân chần/

Insulation (n): lớp cánh nhiệt /ìn su lấy sần/

Presentation (n): buổi thuyết trình /pre zen tây sần/

Marked (v): ghi /márk/

Frames (n): khung trang /frams/

Wholesales (n): nhà bán sỉ /hôl sel lợt/

Subscription(n): sự đăng ký /sụb ríp sần/

Editing (n): biên tập /e dít ting/

Leftover (adj): thừa /léf tô vờ/


Beverage (n): thức uốn /be vơ rịch/

Loan (n): nợ /loun/

You might also like