Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 7

Link tài liệu tham khảo:

https://www.slideshare.net/vanquanglong/mng-
truyn-thng-cng-nghip
Đáp án ASI
Trong chuẩn ASI, Khoảng cách truyền tối đa giữa master và slaver là bao nhiêu? (có tính
đến sử dụng bộ lặp)

Select one:

b. 100m
Chuẩn ASI sử dụng cấu trúc đường truyền nào sau đây?

Select one:

a. Cáp đôi không xoắn


Trong chuẩn ASI, có thể có sự tham gia của bao nhiêu Master trong một mạng.

Select one:

c. 1 trạm
Trong một gói tin của chuẩn ASI, có thể có sự tham gia của bao nhiêu trạm trong mạng.

Select one:

b. Nhiều trạm (1 master và nhiều slaver)

Trong chuẩn ASI, Khoảng cách truyền tối đa giữa 2 node bất kỳ là bao nhiêu? (có tính đến
sử dụng bộ lặp)

Select one:

a. 500m
Độ dài của phần COMMAND (master truyền) của một gói tin ASI là bao nhiêu?

Select one:

c. 14 bits

Bài tập
Command: Đọc trạng thái làm việc của trạm 0.8 điểm
Slaver:30
data:1000
Frame:
START BIT | SB | SLAVER ADR | DATA | PARITY | STOP BIT|SPACE|START BIT|DATA|PARITY|
STOPBIT
0
Trả lời
1
|Trả lời
30
|Trả lời
1000
|Trả lời
1
|Trả lời
1
|Trả lời
0
---Trả lời
1000
|Trả lời
1
|Trả lời
1
|Trả lời
|-
Hãy điền chỗ trống bằng các bit tuân theo cấu trúc frame ASI để thực hiện câu lệnh sau:
Command:  Read and Reset status 0.6 điểm
Slaver:26
data:0111
Frame:
START BIT | SB | SLAVER ADR | DATA | PARITY | STOP BIT|SPACE|START BIT|DATA|PARITY|
STOPBIT
0
Trả lời
0
|Trả lời
26
|Trả lời
0111
|Trả lời
111
|Trả lời
1
|Trả lời
0
---Trả lời
0111
|Trả lời
1
|Trả lời
1
|Trả lời
|-
Chuẩn ASI: Hãy điền khung Master và SLAVER cho câu lệnh sau:
Điều khiển đầu ra trạm 23
Dữ liệu 1010
Lưu ý: 0.4 điểm
 - Điền dưới dạng bit, bao gồm cả start, parity, stop
 - Các đầu vào và đầu ra không sử dụng sẽ có trạng thái 0
- Parity chẵn
- Điền cả khoảng trễ master - slaver và slaver -master
- Khoảng trễ truyền để tối thiểu, mỗi bit trễ điền 1 dấu gạch ngang "-".
Gợi ý cấu trúc khung:
START BIT | SB | SLAVER ADR | DATA | PARITY | STOP BIT|SPACE|START BIT|DATA|PARITY|
STOPBIT
0
Trả lời
1
|Trả lời
23
|Trả lời
1010
|Trả lời
1
|Trả lời
1
|Trả lời
0
---Trả lời
1010
|Trả lời
1
|Trả lời
1
|Trả lời
|-

ASI:Hãy điền các giá trị vào frame sau để thực hiện câu lệnh:
Command:  Read and Reset Status 0.7 điểm
Slaver:13
data:1001
Frame:
START BIT | SB | SLAVER ADR | DATA | PARITY | STOP BIT|SPACE|START BIT|DATA|PARITY|
STOPBIT
0
Trả lời
1
|Trả lời
13
|Trả lời
1001
|Trả lời
1
|Trả lời
1
|Trả lời
0
---Trả lời
1001
|Trả lời
1
|Trả lời
1
|Trả lời
|-
Command: Đọc trạng thái làm việc của trạm 0.7 điểm
Slaver:30
data:1000
Frame:
START BIT | SB | SLAVER ADR | DATA | PARITY | STOP BIT|SPACE|START BIT|DATA|PARITY|
STOPBIT
0
Trả lời
1000
|Trả lời
30
|Trả lời
1000
|Trả lời
1
|Trả lời
1
|Trả lời
0
---Trả lời
1000
|Trả lời
1
|Trả lời
1
|Trả lời
|-

Điền các ô trống sau bằng các bit theo frame ASI
Command: Ghi tham số cho slaver
Slaver:20
data:1010
Frame: 0.6 điểm
START BIT | SB | SLAVER ADR | DATA | PARITY | STOP BIT|SPACE|START BIT|DATA|PARITY|
STOPBIT
0
Trả lời
0001
|Trả lời
20
|Trả lời
1010
|Trả lời
1
|Trả lời
1
|Trả lời
0
---Trả lời
1010
|Trả lời
1
|Trả lời
1
|Trả lời
|-
Command: Ghi tham số cho slaver 0.6 điểm
Slaver:30
data:0101
Frame:
START BIT | SB | SLAVER ADR | DATA | PARITY | STOP BIT|SPACE|START BIT|DATA|PARITY|
STOPBIT
0
Trả lời
0001
|Trả lời
30
|Trả lời
0101
|Trả lời
1
|Trả lời
1
|Trả lời
0
---Trả lời
0101
|Trả lời
1
|Trả lời
1
|Trả lời
|-

Command: Read Slaver Status 0.5 điểm


Slaver:7
data:0111
Frame:
START BIT | SB | SLAVER ADR | DATA | PARITY | STOP BIT|SPACE|START BIT|DATA|PARITY|
STOPBIT
0
Trả lời
1000
|Trả lời
7
|Trả lời
0111
|Trả lời
1
|Trả lời
1
|Trả lời
1
---Trả lời
0111
|Trả lời
1
|Trả lời
1
|Trả lời
|-

Command: đọc trạng thái của trạm 0.5 điểm


Slaver:31
data:1001
Frame:
START BIT | SB | SLAVER ADR | DATA | PARITY | STOP BIT|SPACE|START BIT|DATA|PARITY|
STOPBIT
0
Trả lời
1000
|Trả lời
31
|Trả lời
1001
|Trả lời
1
|Trả lời
1
|Trả lời
0
---Trả lời
1001
|Trả lời
1
|Trả lời
1
|Trả lời
|-
Command: Đọc (không xóa) trạng thái trạm 19 0.5 điểm
data:0101
Frame:
START BIT | SB | SLAVER ADR | DATA | PARITY | STOP BIT|SPACE|START BIT|DATA|PARITY|
STOPBIT
0
Trả lời
1000
|Trả lời
19
|Trả lời
0101
|Trả lời
1
|Trả lời
1
|Trả lời
0
---Trả lời
0101
|Trả lời
1
|Trả lời
1
|Trả lời
|-

You might also like