Professional Documents
Culture Documents
STT Tên Khách Hàng Ngày HĐ Mua Bán Mã Căn H Căn H DT Tim Tư NG DT Thông TH y T NG Giá Bán Có Vat
STT Tên Khách Hàng Ngày HĐ Mua Bán Mã Căn H Căn H DT Tim Tư NG DT Thông TH y T NG Giá Bán Có Vat
131 131 B1-1009 XH 59.89 57.49 NGÔ THỊ THANH PHƯƠNG 862,306,883
1/9/2017
132 132 B1-1701 XH 59.89 57.49 HÀ THỊ XUYÊN 862,306,883
1/9/2017
133 133 B1-1002 XH 60.09 57.69 VÕ THỤY NHẬT HẠ 865,306,733
1/9/2017
134 134 B1-908 XH 60.09 57.69 PHẠM NGỌC TUẤN THANH 865,306,733
1/9/2017
135 135 B1-809 XH 57.49 59.89 TRẦN THỊ THU PHƯƠNG 862,306,883
4/14/2017
136 136 B1-601 XH 57.49 59.89 DƯƠNG ĐẠI LƯỢNG 862,306,883
1/9/2017
137 137 B1-407 XH 55.07 57.36 NGUYỄN VIẾT NHÂN 826,008,698
1/9/2017
138 138 B1-1409 XH 59.89 57.49 PHẠM THỊ HỒNG NGỌC 862,306,883
1/9/2017
139 139 B1-1601 XH 59.89 57.49 NGUYỄN THỊ AN 862,306,883
1/9/2017
140 140 B1-1101 XH 59.89 57.49 PHẠM THỊ YẾN TUYẾT 862,306,883
1/9/2017
141 141 B1-1801 XH 59.89 57.49 PHẠM THỊ TUYỀN 862,306,883
1/9/2017
142 142 B1-1709 XH 59.89 57.49 PHẠM ĐINH ANH DUY 862,306,883
1/9/2017
143 143 B1-2009 XH 59.89 57.49 NGUYỄN NGỌC ÁNH 862,306,883
1/9/2017
MÃ CĂN DT
SỐ HỢP NGÀY HĐ DT TIM TỔNG GIÁ
STT HỘ THÔNG TÊN KHÁCH HÀNG
ĐỒNG MUA BÁN TƯỜNG BÁN CÓ VAT
CĂN HỘ THỦY
025241097 2/25/2010 CA.Tp.HCM 90/20 Yên Thế, P.2, Q.Tân Bình, Tp.HCM
212113168 3/30/2015 CA.Quảng Ngãi Thị Trấn Ba Tơ, H.Ba Tơ, Quảng Ngãi
364022847 7/31/2015 CA.Hậu Giang TT Rạch Gòi, Châu Thành A, Hậu Giang
025096050 3/17/2009 CA.Tp.HCM 45/4 KP.3, P.Tân Thới Nhất, Q.12, Tp.HCM
CMND NGAY CAP NOI CAP DCTT
023820551 12/18/2014 CA.Tp.HCM 11/6 Tân Kỳ, Tân Quý, Q.Tân Phú, Tp.HCM
211896762 11/28/2002 CA.Bình Định KV2 Trần Phú, Quy Nhơn, Bình Định
024252180 10/5/2009 CA.Tp.HCM 49/1A Tiền Lân, Bà Điểm, Hóc Môn, Tp.HCM
025905519 6/24/2014 CA.Tp.HCM 9/24 KP3, P.Tân Thới Nhất, Q.12, Tp.HCM
022104909 9/21/2004 CA.Tp.HCM 13A Trần Văn Đang, P.9, Q.3, Tp.HCM
025369229 11/11/2010 CA.Tp.HCM 10B Mai Hắc Đế, P.15, Q.8, Tp.HCM
250378458 3/26/2007 CA.Lâm Đồng 40A Cao Thắng, P.7, Tp.Đà Lạt, Lâm Đồng
312010585 8/9/2004 CA.Tiền Giang KP1, P.1, Thị xã Gò Công, Tiền Giang
025488961 7/28/2015 CA.Tp.HCM 140/43 KP2, P.Tân Thới Nhất, Q.12, Tp.HCM
272658621 3/17/2014 CA.Đồng Nai KP Hiệp Cường, Định Quán, Đồng Nai
151723143 3/30/2006 CA. Thái Bình Vũ Ninh, Kiến Xương, Thái Bình
212681061 7/23/2014 CA.Quảng Ngãi 19A Cộng Hòa, P.12, Q.Tân Bình, Tp.HCM
025862382 6/8/2007 CA.Quảng Nam 791 Phan Văn Trị, P.7, Q.Gò Vấp, Tp.HCM
172343784 12/8/2002 CA.Thanh Hóa Xóm 5, Thọ Dân, Triệu Sơn, Thanh Hóa
151442436 10/27/2005 CA.Thái Bình Thụy Liên, Thái Thụy, Thái Bình
CA. BÌNH
261236318 9/5/2007 Tân Thắng, Hàm Tân, Bình Thuận
THUẬN
025747534 5/24/2013 CA.Tp.HCM Phạm Văn Chiêu, P.9, Q.Gò Vấp, Tp.HCM
215047327 3/4/2004 CA.Bình Định KV8, Nhơn Phú, Quy Nhơn, Bình Định
250141692 6/16/2015 CA. LÂM ĐỒNG Đồng Đô, Tân Nghĩa, Di Linh, Lâm Đồng
022818144 4/23/2012 CA.Tp.HCM 2017 Phạm Thế Hiển, P.6, Q.8, Tp.HCM
261233880 12/14/2012 CA.Bình Thuận Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận
CMND NGAY CAP NOI CAP DCTT
225377612 9/17/2005 CA.Khánh Hòa Ninh Thọ, Ninh Hòa, Khánh Hòa
023155786 11/14/2011 CA.Tp.HCM 49/4A KP.7, P.Tân Thới Nhất, Q.12, Tp.HCM
290935629 12/14/2009 CA.Tây Ninh An Phú, An Hòa, Trảng Bàng, Tây Ninh
270563971 4/16/2007 CA.Đồng Nai Hòa Hợp, Bảo Hòa, Xuân Lộc, Đồng Nai
201479853 6/2/2016 CA.Đà Nẵng Tổ 85 Tam Thuận, Q.Thanh Khê, Tp.Đà Nẵng
Cục ĐKQL Cư trú
036185001467 1/27/2016 và DLQG về dân Nam Hải, Nam Trực, Nam Định
cư
212640880 04/10/2011 CA.Quảng Ngãi
Vĩnh Thạnh Trung, Châu Phú, An Giang
351782677 05/8/2003 CA.An Giang
CMND NGAY CAP NOI CAP DCTT
024025429 2/25/2015 CA.Tp.HCM 86/46 Phổ Quang, P.2, Q.Tân Bình, Tp.HCM
022687661 7/19/2008 CA.Tp.HCM 178 Đất Thánh, P.6, Q.Tân Bình, Tp.HCM
250518836 2/10/2014 CA.Lâm Đồng Phó Đức Chính, P.9, Tp.Đà Lạt, Lâm Đồng
026045992 7/1/2015 CA.Tp.HCM 576/7 Quang Trung, P.11, Q.Gò Vấp, Tp.HCM
Cục ĐKQL Cư trú
A9 Điện Biên Phủ, P.25, Q.Bình Thạnh.
048075000025 3/23/2016 và DLQG về dân
Tp.HCM
cư
182284932 1/20/2009 CA.Nghệ An Hồ Sen, Hòa Sơn, Đô Lương, Nghệ An
212785143 7/19/2008 CA.Quảng Ngãi Hành Đức, Nghĩa Hành, Quảng Ngãi
Cục ĐKQL Cư trú
079180000561 3/3/2016 và DLQG về dân 57/12 KP 6 A, Tân Thới Nhất, Q.12, Tp.HCM
cư
246 Ngô Mây, P.Ngô Mây, Tp.Quy Nhơn,
215169312 2/19/2013 CA.Bình Định
Bình Định
Xóm 5, Thôn Hiệp Phổ Trung, Xã Hành
212605579 7/4/2017 CA. Quảng Ngãi
Trung, Huyện Nghĩa Hành, Tỉnh Quảng Ngãi
4/45 Huyện Thanh Quan, P. Bình Thới, Quận
362198125 5/24/2004 CA. CẦN THƠ
Ninh Kiều, TP. Cần Thơ
Số 12, Đường Huỳnh Văn Nghệ, Phường 15,
024650140 11/2/2006 CA.Tp.HCM
Quận Tân Bình, HCM
127/103/18/24/5 Ni Sư Huỳnh Liên, Phường
023811523 3/9/2010 CA.Tp.HCM
10, Quận Tân Bình
CMND NGAY CAP NOI CAP DCTT
215527512 12/4/2015 CA.Bình Định 39B Hai Bà Trưng, Tp.Quy Nhơn, Bình Định
Cục DDKQL cư
21/3A Ấp 7, Xã Xuân Thới Thượng, H.Hóc
079091006144 5/31/2017 trú và DLQG về
Môn, Tp.HCM
Dân Cư
184087623 11/4/2015 CA.Hà Tĩnh Xuân Liên, Nghi Xuân, Hà Tĩnh
311987007 11/13/2003 CA.Tiền Giang Vĩnh Hựu, Gò Công Tây, Tiền Giang
351648084 12/9/2012 CA.An Giang 1549 Tổ 55, P.10, Q.Tân Bình, Tp.HCM
240701906 8/26/2015 CA.Đăk Lăk Thô Quyết Tâm, Ea Týh, Ea Kar, Đăk Lăk
300743319 12/10/2003 CA.Long An 16/9 Bạch Đằng, P.2, Tân An, Long An
024001027 7/17/2007 CA.Tp.HCM 130/5A Cống Lở, P.15, Q.Tân Bình, Tp.HCM
B1206, Block 2 C/C Tecco, Hẻm 287 Phan Văn Hớn, P.Tân
0934774227
Thới Nhất, Quận 12, Tp. HCM
Công Ty Poogin Lầu 7 Etown 3 364 Cộng Hòa, P.13, Q.Tân
0909994572
Bình, Tp.HCM
Phòng 601, C/C Hòa Bình, 90A Lý Thường Kiệt, Phường 14,
0919 558 135
Quận 10, TP.HCM
264 Cách Mạng Tháng Tám, Tổ 74, Khu 11, P. Phú Cường,
0366 711 900
Thị Xã Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương
121/4 Trường Chinh, Phường Tân Thới Nhất, Quận 12, HCM 0938258359
21/1A Vườn Lài, P.Phú Thọ Hòa, Q.Tân Phú, Tp.HCM 0937276227
121 nguyễn công hoan p.7 q.phú nhuận. 0909 491 898
E29 Đường C3, P. Tân Thới Nhất, Quận 12, TP.HCM 0906 507 343
H79 Đường A3, Khu tái định cư, P.Tân Thới Nhất, Q.12,
0908881920
Tp.HCM
29/4K Khu Phố 14, P.Tân Thới Nhất, Q.12, Tp.HCM 0938112306
614 Điện Biên Phủ, Phường 11, Quận 10, TP.HCM 0907 858 234
01224787648
Số 7 Trương Công Định, P.14, Q.Tân Bình, Tp.HCM
0905218377
155 Tân Kỳ Tân Quý, P.Tân Sơn Nhì, Q.Tân Phú, Tp.HCM 01684079820
331/1 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường 7, Quận 3, TP.HCM 0905 022 675
74/46 Bùi Quang Là, Phường 12, Quận Gò Vấp, TP.HCM 0976 519 322
63/9 KP2, Lê Thị Nho, P. Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP.HCM 0932723686-0964295789
176A Tân Thới Nhất 8, Tổ 68A, KP6, P.Tân Thới Nhất, Q.12,
0968443180
Tp.HCM
0903888358
230/15 Vĩnh Viễn, P.4, Q.10, Tp.HCM
0903801914
phòng 1306 Chung cư Nguyễn Quyền, số 279 Phan
0977084840
Anh ,Phường Bình TRị Đông,QUận Bình Tân
640/1C Hồng Bàng, Phường 16, quận 11, Tp.HCM ( thay đổi
0982327266
ngày cấp CMND 30/12/2009 )
ĐỊA CHỈ LIÊN HỆ SỐ ĐIỆN THOẠI
11A Đống Đa, Phường 2, Q. Tân Bình, HCM 0918 521 177
Phòng 521, Lầu B, C/C Bộ Đội Biên Phòng, P.3, Q.Gò Vấp,
0906580792
Tp.HCM
0280362505678-
412E Lê Văn Sỹ, Phường 2, Quận Tân Bình, HCM
0901818966
4/6/36 Tổ 45, KP3, Phường Tân Thới Nhất, Quận 12, HCM 0909 000 635
155 Tân Kỳ Tân Quý, P.Tân Sơn Nhì, Q.Tân Phú, Tp.HCM 0978078800
0938087570
74/1C Đường Phú Thọ Hòa, Q.Tân Phú, Tp.HCM
0909593142
Căn hộ 01, Tầng 20, Block A1, C/C Topaz Home, 102 Phan
0916 396 486
Văn Hớn, P. Tân Thới Nhất, Quận 12, TP.HCM
263 Phan Văn Hớn, P. Tân Thới Nhất, Quận 12, TP. HCM 0918 098 549
582 Kinh Dương Vương, P. An Lạc, Quận Bình Tân, HCM 0902 586 374
270-272 Cộng Hòa, Phường 13, Quận Tân Bình, TP.HCM 0962 866 717
180/20A Lê Đình Cẩn, P. Tân Tạo, Quận Bình Tân, HCM 0938235539
40/31 Gò Dầu, Tổ 96, KP.5, Tân Quý, Q.Tân Phú, Tp.HCM 0909598365
ĐỊA CHỈ LIÊN HỆ SỐ ĐIỆN THOẠI
23/52 Tân Thới Nhất 18, P.Tân Thới Nhất, Tp.HCM 0903871995
75/18 đường Hoàng Bật Đạt, P.15, Q.Tân Bình, Tp.HCM 0984452058
185 Hoàng Hoa Thám, Phường 13, Quận Tân Bình, TP.HCM 0983 421 481
C/C Hưng Ngân, căn hộ số 501 Block B1, số 48A Dương Thị
0913618061
Mười, Phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12, HCM
Số 12, Đường Huỳnh Văn Nghệ, Phường 15, Quận Tân Bình,
01267 809 556
HCM
Trường Tiểu Học Nguyễn Văn Trổi, Số 25/1 Tái Thiết,
0936015622
Phường 11, Quận Tân Bình, HCM
ĐỊA CHỈ LIÊN HỆ SỐ ĐIỆN THOẠI
Thôn nam mới. xã cương gián. huyện nghi xuân. hà tĩnh 0942391339
Chung cư Phúc Yên căn 12.N1 31-33 Phan Huy Ích, Phường
0938752266
15, Q. Tân Bình, Tp.HCM
34A Tân Thới Nhất 08, P. Tân Thới Nhất, Q.12 0909239689
0931 79 0246-01279 68
62/4 Trần Thánh Tông, Phường 15, Q. Tân bình
5678
12/1Đ Ấp Tân Thới 3, Xã Tân Hiệp, Huyện Hóc Môn,
0936 552 654
TP.HCM
MÃ CĂN DT
SỐ HỢP NGÀY HĐ DT TIM TỔNG GIÁ TT ĐÃ ĐÓNG TT ĐÃ ĐÓNG TT ĐÃ ĐÓNG
HỘ THÔNG TÊN KHÁCH HÀNG ĐỢT 1
ĐỒNG MUA BÁN TƯỜNG BÁN CÓ VAT Đ2 Đ3 Đ4
CĂN HỘ THỦY
001 B1-505 XH 43.39 41.65 TRẦN CHÍ DŨNG 624,718,763 124,942,950 62,472,000 62,472,000 62,472,000
1/9/2017
002 B1-606 XH 51.83 49.76 BÙI THỊ KIM PHƯỢNG 746,362,680 149,272,536 74,636,268 74,636,268 74,636,268
1/9/2017
003 B1-507 XH 57.36 55.07 MAI TRUNG SƠN 826,008,698 165,201,500 82,600,870 82,600,870 82,600,870
1/9/2017
004 B1-1007 XH 57.36 55.07 NGUYỄN THỊ TÌNH MAI 826,008,698 165,201,740 82,600,870 82,600,870 82,600,870
1/9/2017
005 B1-1903 XH 57.36 55.07 PHẠM THỊ CHIẾN 826,008,698 165,201,740 82,600,870 82,600,871 82,600,871
5/23/2017
006 B1-604 XH 51.83 49.76 BÙI THỊ ANH ĐÀO 746,362,680 149,272,536 74,640,000 74,636,268 74,636,268
1/9/2017
007 B1-1608 XH 60.09 57.69 NGUYỄN THANH LÂM 865,306,733 173,061,347 86,530,673 86,530,673 86,530,673
1/9/2017
008 B1-2001 XH 59.89 57.49 PHẠM THỊ THẢO 862,306,883 168,116,000 86,230,688 86,230,688 86,200,000
1/6/2017
009 B1-609 XH 59.89 57.49 NGUYỄN THỊ ÚT BÉ 862,306,883 172,461,377 86,247,000 86,230,688
1/9/2017
010 B1-1906 XH 51.83 49.76 NGUYỄN HOÀNG VIỆT 746,362,680 149,272,500 74,636,500 74,636,500 74,636,500
1/9/2017
011 B1-2005 XH 43.39 41.65 VÕ THỊ PHẤT 624,718,763 124,943,752 62,471,876 62,471,876 62,471,876
1/9/2017
012 B1-1606 XH 51.83 49.76 LƯƠNG VĂN ĐIỀN 746,362,680 149,272,536 74,636,268 74,636,268 74,636,268
1/9/2017
013 B1-906 XH 51.83 49.76 NGUYỄN VĂN TRỌNG 746,362,680 149,272,536 74,636,268 74,636,268 74,636,268
1/9/2017
014 B1-605 XH 43.39 41.65 PHẠM VĨNH KHOA 624,718,763 124,944,000 62,471,876 62,471,876 62,471,876
1/9/2017
015 B1-506 XH 51.83 49.76 CHÂU KIM PHƯỢNG 746,362,680 149,273,134 74,636,268 74,636,268 74,636,268
1/9/2017
016 B1-1603 XH 57.36 55.07 PHẠM QUỐC CÔNG 826,008,698 165,203,000 82,600,870 82,600,870 82,600,870
1/9/2017
017 B1-807 XH 57.36 55.07 NGUYỄN QUỐC TÀI 826,008,698 165,300,500 82,601,000 82,600,000 82,600,000
1/9/2017
018 B1-808 XH 60.09 57.69 NGUYỄN THỊ LAM 865,306,733 173,062,500 86,530,673 86,530,673 86,530,673
1/9/2017
019 B1-1004 XH 51.83 49.76 TRẦN XUÂN MỸ 746,362,680 149,272,536 74,636,464 74,637,000 74,637,000
9/5/2017
MÃ CĂN DT
SỐ HỢP NGÀY HĐ DT TIM TỔNG GIÁ TT ĐÃ ĐÓNG TT ĐÃ ĐÓNG TT ĐÃ ĐÓNG
HỘ THÔNG TÊN KHÁCH HÀNG ĐỢT 1
ĐỒNG MUA BÁN TƯỜNG BÁN CÓ VAT Đ2 Đ3 Đ4
CĂN HỘ THỦY
020 B1-1104 XH 51.83 49.76 VÕ ANH TUÂN 746,362,680 149,272,536 74,636,268 74,636,268 74,636,268
1/9/2017
021 B1-803 XH 57.36 55.07 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 826,008,698 165,201,740 82,600,870 82,600,870 82,600,870
1/9/2017
022 B1-1502 XH 60.09 57.69 CAO THỊ THANH HIỀN 865,306,733 173,061,347 86,530,673 86,530,673 86,530,673
1/9/2017
NGUYỄN THỊ LAN
023 B1-904 XH 51.83 49.76 746,362,680 149,272,634 74,636,268 74,636,268 74,636,268
1/9/2017 PHƯƠNG
TRẦN MINH ĐẠT - NGÔ
024 B1-1907 XH 57.36 55.07 826,008,698 165,301,000 82,600,870 82,600,870 82,600,870
1/9/2017 THANH THỦY
025 B1-1704 XH 51.83 49.76 LÊ THỊ THANH THỦY 746,362,680 149,272,536 74,636,268 74,636,268 74,636,268
1/9/2017
026 B1-705 XH 43.39 41.65 NGUYỄN TUẤN MẠNH 624,718,763 124,947,814 62,471,876 62,471,876 62,471,876
1/9/2017
NGUYỄN THỊ KIM
027 B1-1506 XH 51.83 49.76 746,362,680 149,319,000 74,636,268
1/9/2017 PHƯỢNG
028 B1-602 XH 60.09 57.69 HỒ THỊ YẾN VÂN 865,306,733 173,070,110 86,531,000 86,530,673 86,530,673
1/9/2017
029 B1-1407 XH 57.36 55.07 LÊ THỊ CẨM GIANG 826,008,698 165,202,305 82,600,780 82,600,870 82,600,870
1/9/2017
030 B1-1403 XH 57.36 55.07 TRẦN QUỐC BẢO 826,008,698 165,202,500 82,601,000 82,600,870 82,600,870
1/9/2017
031 B1-1807 XH 57.36 55.07 TRẦN THỊ LINH CHI 826,008,698 165,201,740 82,600,870 82,600,870 82,600,870
1/9/2017
032 B1-2004 XH 51.83 49.76 NGÔ THỊ THU LAN 746,362,680 149,672,536 74,236,268 74,636,268 74,636,268
1/9/2017
HUỲNH NGUYỄN YÊN
033 B1-509 XH 59.89 57.49 862,306,883 172,461,376 86,230,688 86,230,688 86,230,688
1/6/2017 NHIÊN
034 B1-1507 XH 57.36 55.07 HÀ THỊ HỒNG VIỆT 826,008,698 165,201,740 82,600,870 82,600,870 82,600,870
1/6/2017
035 B1-1504 XH 51.83 49.76 NGUYỄN DUY PHÚC 746,362,680 149,274,402 74,636,268 74,636,268 74,636,268
1/9/2017
036 B1-409 XH 59.89 57.49 ĐINH XUÂN LONG 862,306,883 172,462,000 86,231,001 86,230,688
1/9/2017
037 B1-903 XH 57.36 55.07 ĐẶNG THỊ HẢI YẾN 826,008,698 165,203,000 82,600,870 82,600,870 82,600,870
1/9/2017
038 B1-1205 XH 43.39 41.65 TRẦN THỊ TRÚC HẰNG 624,718,763 124,956,000 62,471,876 62,471,876 62,471,876
1/9/2017
MÃ CĂN DT
SỐ HỢP NGÀY HĐ DT TIM TỔNG GIÁ TT ĐÃ ĐÓNG TT ĐÃ ĐÓNG TT ĐÃ ĐÓNG
HỘ THÔNG TÊN KHÁCH HÀNG ĐỢT 1
ĐỒNG MUA BÁN TƯỜNG BÁN CÓ VAT Đ2 Đ3 Đ4
CĂN HỘ THỦY
039 B1-1001 XH 59.89 57.49 NGUYỄN MẠNH TUẤN 862,306,883 172,466,000 86,230,000 86,230,688 86,230,688
1/9/2017
040 B1-709 XH 59.89 57.49 VŨ THỊ VI QUYÊN 862,306,883 172,461,376 86,230,688 86,230,688 86,230,688
1/9/2017
041 B1-907 XH 57.36 55.07 TRẦN THỊ ANH THƯ 826,008,698 165,201,739 82,600,870 82,600,870 82,600,870
1/9/2017
042 B1-1609 XH 59.89 57.49 PHAN THỊ THẢO 862,306,883 172,466,832 86,230,688 86,230,688 86,230,688
1/9/2017
043 B1-1809 XH 59.89 57.49 TRẦN TÂN DÂN 862,306,883 172,462,344 86,230,688 86,230,688
1/9/2017
NGUYỄN THANH HỒNG -
044 B1-1509 XH 59.89 57.49 862,306,883 172,461,376 86,230,688 86,230,688 86,230,688
1/9/2017 TRẦN THỊ DƯ
045 B1-1201 XH 59.89 57.49 LƯ BẢO CHÂU 862,306,883 172,461,376 86,230,688 86,230,688 86,230,688
1/6/2017
046 B1-706 XH 51.83 49.76 PHẠM ANH TUẤN 746,362,680 149,274,000 74,636,268 74,636,268 74,636,268
1/9/2017
047 B1-1607 XH 57.36 55.07 NGUYỄN XUÂN THẮNG 826,008,698 165,201,740 82,600,870 82,600,870 82,600,870
1/9/2017
048 B1-1206 XH 51.83 49.76 TRẦN DUY GIA 746,362,680 149,272,536 74,636,268 74,636,268 74,636,268
1/9/2017
049 B1-1207 XH 57.36 55.07 PHAN VĂN SƠN 826,008,698 165,201,740 82,600,870 82,600,870 82,600,870
1/9/2017
050 B1-1204 XH 51.83 49.76 LÊ THỊ THU 746,362,680 149,272,536 74,636,268 74,636,268 74,636,268
1/9/2017
051 B1-1106 XH 51.83 49.76 TRẦN THANH VŨ 746,362,680 149,273,000 74,637,000 74,636,268 74,636,268
1/9/2017
052 B1-802 XH 60.09 57.69 TĂNG VĂN NAM 865,306,733 173,066,000 86,531,000 86,531,000 86,531,000
1/9/2017
053 B1-608 XH 60.09 57.69 BÙI THỊ KIM YẾN 865,306,733 173,066,010 86,530,673 86,530,673 86,530,673
1/9/2017
054 B1-1501 XH 59.89 57.49 NGUYỄN THỊ TRINH 862,306,883 172,462,000 86,230,688 86,230,688 86,230,688
1/9/2017
055 B1-1702 XH 60.09 57.69 BÙI BÍCH TRÂM 865,306,733 173,063,000 86,530,673 86,531,000 86,531,000
1/9/2017
056 B1-1108 XH 60.09 57.69 KIỀU ĐỨC KHOA 865,306,733 173,061,337 86,530,673 86,530,673 86,530,673
1/6/2017
057 B1-1202 XH 60.09 57.69 NGUYỄN ANH HÙNG 865,306,733 173,061,347 86,530,673 86,530,673
1/9/2017
MÃ CĂN DT
SỐ HỢP NGÀY HĐ DT TIM TỔNG GIÁ TT ĐÃ ĐÓNG TT ĐÃ ĐÓNG TT ĐÃ ĐÓNG
HỘ THÔNG TÊN KHÁCH HÀNG ĐỢT 1
ĐỒNG MUA BÁN TƯỜNG BÁN CÓ VAT Đ2 Đ3 Đ4
CĂN HỘ THỦY
058 B1-1208 XH 60.09 57.69 PHAN NGỌC TOÀN 865,306,733 173,062,010 86,530,673 86,530,673 86,530,673
1/9/2017
059 B1-1209 XH 59.89 57.49 TRƯƠNG THỊ TÁM 862,306,883 172,612,032 86,230,688 86,230,688 86,230,688
1/9/2017
060 B1-1503 XH 57.36 55.07 LÊ THỊ LOAN 826,008,698 165,201,740 82,600,870 82,600,870 82,601,000
1/9/2017
061 B1-1707 XH 57.36 55.07 PHẠM THẾ ĐÔNG 826,008,698 165,202,435 82,600,870 82,600,870 82,600,870
1/9/2017
062 B1-1006 XH 51.83 49.76 HUỲNH THỊ MỸ 746,362,680 149,272,536 74,636,268 74,634,268 74,636,268
4/3/2017
063 B1-1508 XH 60.09 57.69 LÃ HOÀNG TRUNG HIỆP 865,306,733 173,161,347 86,430,673 86,530,673 86,530,673
1/9/2017
064 B1-303 XH 57.36 55.07 PHAN CHÂU THỦY 826,008,698 165,201,740 82,600,870 82,600,870 82,600,870
1/9/2017
NGUYỄN TRẦN HOÀNG
065 B1-707 XH 57.36 55.07 826,008,698 165,201,740 82,600,870 82,600,900 82,600,870
1/9/2017 KIM
066 B1-404 XH 51.83 49.76 HOÀNG THỊ TÚ 746,362,680 149,273,134 74,636,268 74,636,268 74,636,268
1/6/2017
NGUYỄN PHẠM THÙY
067 B1-701 XH 59.89 57.49 862,306,883 172,461,376 86,230,688
1/9/2017 DƯƠNG
068 B1-1908 XH 60.09 57.69 TRẦN THỊ ANH 865,306,733 173,066,010 86,530,673 86,530,673 86,530,673
1/9/2017
069 B1-305 XH 43.39 41.65 BÙI ĐỨC TRÀ MI 624,718,763 124,947,814 62,471,876 62,471,876 62,471,876
1/6/2017
070 B1-905 XH 43.39 41.65 PHẠM QUANG MỘC 624,718,763 124,944,000 62,472,000 62,472,000 62,471,876
1/6/2017
071 B1-702 XH 60.09 57.69 TRỊNH VĂN CHUNG 865,306,733 173,061,347 86,530,673 86,530,673 86,530,673
1/9/2017
072 B1-704 XH 51.83 49.76 TRẦN XUÂN QUÝ 746,362,680 149,274,000 74,636,500 74,637,000 74,637,000
1/6/2017
073 B1-1404 XH 51.83 49.76 ĐÀO TRỌNG TUẤN 746,362,680 129,500,000 74,700,000 74,636,268 74,636,268
5/26/2017
074 B1-1901 XH 59.89 57.49 NGUYỄN LÊ NGÂN 862,306,883 172,461,344 86,230,688 86,230,688 86,230,688
1/9/2017
075 B1-801 XH 59.89 57.49 PHẠM THỊ BÍCH LÊ 862,306,883 172,461,376 86,230,688 86,230,688 86,230,688
1/9/2017
076 B1-1808 XH 60.09 57.69 LÊ NGỌC ANH 865,306,733 173,061,347 86,530,673 86,530,673 86,530,673
1/9/2017
MÃ CĂN DT
SỐ HỢP NGÀY HĐ DT TIM TỔNG GIÁ TT ĐÃ ĐÓNG TT ĐÃ ĐÓNG TT ĐÃ ĐÓNG
HỘ THÔNG TÊN KHÁCH HÀNG ĐỢT 1
ĐỒNG MUA BÁN TƯỜNG BÁN CÓ VAT Đ2 Đ3 Đ4
CĂN HỘ THỦY
077 B1-1902 XH 60.09 57.69 HUỲNH TUẤN NGUYÊN 865,306,733 173,061,347 86,530,673 86,530,373
1/9/2017
078 B1-1505 XH 43.39 41.65 TRỊNH HOÀNG LONG 624,718,763 124,943,752 62,471,876 62,471,876 62,471,876
1/9/2017
079 B1-401 XH 59.89 57.49 TRỊNH ĐÌNH THẮNG 862,306,883 173,200,000 86,231,000 86,230,688 86,230,688
1/9/2017
080 B1-1401 XH 59.89 57.49 LÊ KIÊN CƯỜNG 862,306,883 172,462,344 86,230,688 86,230,688 86,230,688
1/9/2017
081 B1-405 XH 43.39 41.65 PHAN TÌNH 624,718,763 121,240,000 62,472,000 62,472,000 62,471,876
1/9/2017
082 B1-402 XH 60.09 57.69 NGUYỄN THỊ LIỄU 865,306,733 173,062,337 86,530,673 86,530,673 86,530,673
1/9/2017
083 B1-1003 XH 57.36 55.07 VÕ MINH THƯ 826,008,698 20,000,000
1/9/2017
084 B1-504 XH 51.83 49.76 LÊ HOÀI NGUYÊN 746,362,680 149,374,000 74,636,268 74,636,268 74,636,268
1/6/2017
085 B1-1904 XH 51.83 49.76 VŨ ĐỨC TÙNG 746,362,680 149,274,000 74,637,000 74,636,500 74,636,500
1/9/2017
086 B1-2006 XH 51.83 49.76 LÂM THANH NHỰT 746,362,680 150,000,000 74,700,000 75,000,000 75,000,000
1/9/2017
087 B1-1203 XH 57.36 55.07 NGUYỄN TIẾN ĐẠT 826,008,698 165,202,000 82,601,000 82,601,000 82,601,000
1/9/2017
088 B1-703 XH 57.36 55.07 HUỲNH VĂN THẢO 826,008,698 165,198,440 82,600,870 82,600,870 82,600,870
1/9/2017
089 B1-1008 XH 60.09 57.69 HOÀNG KIM DUNG 865,306,733 173,061,337 86,530,673 86,531,000 86,531,000
1/9/2017
090 B1-403 XH 57.36 55.07 NGUYỄN QUỐC TOÀN 826,008,698 165,201,740 86,600,870 86,600,870 82,600,870
1/9/2017
091 B1-1402 XH 60.09 57.69 NGUYỄN THỊ THÚY VIÊN 865,306,733 173,070,000 86,530,673 86,531,000 86,531,000
1/9/2017
NGUYỄN NGỌC TRÚC
092 B1-806 XH 51.83 49.76 746,362,680 149,272,536 74,636,268 74,636,268 74,636,268
1/9/2017 PHƯƠNG
093 B1-503 XH 57.36 55.07 ĐOÀN BÍCH VÂN 826,008,698 165,206,305 82,602,000 82,601,000 82,600,870
1/9/2017
094 B1-607 XH 57.36 55.07 CAO TRÚC LY 826,008,698 165,201,740 82,600,870 82,600,870 82,600,870
1/9/2017
095 B1-901 XH 59.89 57.49 NGUYỄN HÀ QUẢNG 862,306,883 172,462,032 86,231,000 86,231,000 86,231,000
1/6/2017
MÃ CĂN DT
SỐ HỢP NGÀY HĐ DT TIM TỔNG GIÁ TT ĐÃ ĐÓNG TT ĐÃ ĐÓNG TT ĐÃ ĐÓNG
HỘ THÔNG TÊN KHÁCH HÀNG ĐỢT 1
ĐỒNG MUA BÁN TƯỜNG BÁN CÓ VAT Đ2 Đ3 Đ4
CĂN HỘ THỦY
096 B1-902 XH 60.09 57.69 TRÀ THẾ VŨ 865,306,733 173,061,347 86,530,673 86,530,673 86,530,673
1/9/2017
097 B1-304 XH 51.83 49.76 TRẦN NGỌC DIỆP 746,362,680 149,272,536 74,636,268 74,636,268 74,636,268
1/9/2017
098 B1-805 XH 43.39 41.65 TRẦN THỊ KIM THOA 624,718,763 124,943,814 62,417,876 62,471,876 62,471,876
1/9/2017
099 B1-1804 XH 51.83 49.76 NGUYỄN BÁ ANH 746,362,680 149,272,500 74,640,000 74,636,268 74,650,000
1/9/2017
100 B1-1105 XH 43.39 41.65 LÊ ĐINH LUÂN 624,718,763 124,943,752 62,471,876 62,471,876 62,471,876
1/9/2017
101 B1-1605 XH 43.39 41.65 TRƯƠNG THỊ QUẬN 624,718,763 125,033,752 62,471,876 62,471,876 62,471,876
1/9/2017
102 B1-909 XH 59.89 57.49 PHẠM THỊ THẢO LINH 862,306,883 172,461,376 86,230,688 86,230,688 86,230,688
1/9/2017
103 B1-1406 XH 51.83 49.76 VŨ THỊ TƯƠI 746,362,680 149,272,536 74,636,268 74,636,268 74,636,268
1/6/2017
HUỲNH THỊ HÀN NI -
104 B1-307 XH 57.36 55.07 826,008,698 165,202,500 82,601,000 82,601,000 82,601,000
1/9/2017 NGUYỄN THÀNH NAM
105 B1-408 XH 60.09 57.69 ĐINH CÔNG CHÍNH 865,306,733 173,061,347 86,530,673 86,530,673 86,530,673
1/9/2017
106 B1-1802 XH 60.09 57.69 NGUYỄN HỮU TÙNG 865,306,733 173,061,347 86,530,673 86,530,673 86,530,673
1/9/2017
107 B1-1408 XH 60.09 57.69 NGUYỄN CHÍ THÀNH 865,306,733 173,061,347 86,530,673 86,530,673 86,531,000
1/9/2017
108 B1-2007 XH 57.36 55.07 VÕ QUỐC MINH 826,008,698 165,201,740 82,600,870 82,600,870 82,600,870
1/9/2017
109 B1-2003 XH 57.36 55.07 NGUYỄN THỊ HƯỜNG 826,008,698 165,201,740 82,600,870 82,600,870 82,600,870
1/9/2017
110 B1-1109 59.89 57.49 ĐẬU NỮ HUYỀN VI 862,306,883 172,461,376 86,230,688 86,230,688 86,230,688
1/9/2017
111 B1-1102 60.09 57.69 LÊ THỊ THANH HƯỜNG 865,306,733 173,062,010 86,531,000 86,531,000 86,531,000
1/9/2017
112 B1-1107 57.36 55.07 NGUYỄN THỊ NHÀI 826,008,698 165,201,305 82,600,870 82,600,870 82,600,870
1/9/2017
113 B1-1805 43.39 41.65 PHẠM BẢO QUỲNH 624,718,763 124,943,752 62,471,876 62,471,876 62,471,876
1/9/2017
114 B1-1803 57.36 55.07 LÊ THỊ THU HẰNG 826,008,698 165,201,740 82,600,870 82,600,870 82,600,870
1/9/2017
MÃ CĂN DT
SỐ HỢP NGÀY HĐ DT TIM TỔNG GIÁ TT ĐÃ ĐÓNG TT ĐÃ ĐÓNG TT ĐÃ ĐÓNG
HỘ THÔNG TÊN KHÁCH HÀNG ĐỢT 1
ĐỒNG MUA BÁN TƯỜNG BÁN CÓ VAT Đ2 Đ3 Đ4
CĂN HỘ THỦY
115 B1-1806 51.83 49.76 TRẦN THANH PHONG 746,362,680 149,272,536 74,637,000 74,636,464 74,636,268
1/9/2017
116 B1-708 60.09 57.69 HOÀNG THỊ TRANG 865,306,733 173,062,000 86,530,000 86,530,000 86,531,000
1/9/2017
HUỲNH THỊ PHƯƠNG
117 B1-1405 43.39 41.65 624,718,763 124,958,338 62,471,876 62,471,876 62,471,876
1/9/2017 DIỄM
118 B1-502 60.09 57.69 LÊ VIỆT DŨNG 865,306,733 173,146,137 86,530,673 86,530,700 86,531,000
1/9/2017
119 B1-1905 43.39 41.65 ĐỖ HUỲNH MỸ TIÊN 624,718,763 124,943,752 62,471,876 62,472,000 62,472,000
1/9/2017
120 B1-1005 XH 43.39 41.65 TỪ LU CA 624,718,763 124,959,000 62,472,000 62,471,000
1/9/2017
121 B1-2008 XH 60.09 57.69 HOÀNG KINH HẠO 865,306,733 173,061,837 86,530,673 86,530,673 86,530,673
1/9/2017
122 B1-306 XH 51.83 49.76 NGUYỄN VĂN THANH 746,362,680 149,272,536 74,636,268 74,636,268 74,636,268
1/9/2017
123 B1-406 XH 51.83 49.76 NGUYỄN THANH TRÚC 746,362,680 149,274,000 74,637,000 74,636,268 74,636,268
1/9/2017
124 B1-1705 XH 43.39 41.65 NGUYỄN THỊ HUYÊN 624,718,763 124,943,628 62,471,876 62,471,876 62,471,876
1/9/2017
125 B1-1604 XH 51.83 49.76 NGUYỄN THỊ NGỌC HIẾU 746,362,680 149,272,536 74,636,268 74,636,268 74,636,268
1/9/2017
126 B1-1909 XH 59.89 57.49 NGUYỄN THỊ ANH ĐÀO 862,306,883 174,000,000 86,230,688 86,230,000 86,230,000
1/9/2017
HOÀNG THỊ DIỆU
127 B1-508 XH 60.09 57.69 865,306,733 173,063,000 86,532,000 86,532,000 86,532,000
1/9/2017 QUỲNH
128 B1-1708 XH 60.09 57.69 LÊ NGỌC HẠNH ĐOAN 865,306,733 173,061,347 86,530,673 86,530,673 86,530,673
1/9/2017
129 B1-1602 XH 60.09 57.69 VŨ THỊ TỴ 865,306,733 173,062,000 86,530,673 86,530,673 86,530,673
1/9/2017
NGUYỄN ĐÌNH HƯNG -
130 B1-1703 XH 57.36 55.07 826,008,698 165,200,000 82,600,000 82,600,000 82,601,000
1/9/2017 NGUYỄN THỊ HẰNG
NGÔ THỊ THANH
131 B1-1009 XH 59.89 57.49 862,306,883 172,461,000 86,230,688 86,230,688 86,230,688
1/9/2017 PHƯƠNG
132 B1-1701 XH 59.89 57.49 HÀ THỊ XUYÊN 862,306,883 172,461,376 86,230,688 86,230,688 86,230,688
1/9/2017
133 B1-1002 XH 60.09 57.69 VÕ THỤY NHẬT HẠ 865,306,733 173,034,347 86,530,673 86,530,673 86,530,673
1/9/2017
MÃ CĂN DT
SỐ HỢP NGÀY HĐ DT TIM TỔNG GIÁ TT ĐÃ ĐÓNG TT ĐÃ ĐÓNG TT ĐÃ ĐÓNG
HỘ THÔNG TÊN KHÁCH HÀNG ĐỢT 1
ĐỒNG MUA BÁN TƯỜNG BÁN CÓ VAT Đ2 Đ3 Đ4
CĂN HỘ THỦY
135 B1-809 XH 57.49 59.89 TRẦN THỊ THU PHƯƠNG 862,306,883 172,461,376 86,231,000 86,231,000 86,231,000
4/14/2017
136 B1-601 XH 57.49 59.89 DƯƠNG ĐẠI LƯỢNG 862,306,883 172,461,376 86,230,688 86,230,688 86,230,688
1/9/2017
137 B1-407 XH 55.07 57.36 NGUYỄN VIẾT NHÂN 826,008,698 165,202,740 82,600,870 82,600,870 82,600,870
1/9/2017
138 B1-1409 XH 59.89 57.49 PHẠM THỊ HỒNG NGỌC 862,306,883 172,461,344 86,231,000 86,231,000 86,231,000
1/9/2017
139 B1-1601 XH 59.89 57.49 NGUYỄN THỊ AN 862,306,883 172,461,376 86,230,688 86,230,688 86,230,688
1/9/2017
140 B1-1101 XH 59.89 57.49 PHẠM THỊ YẾN TUYẾT 862,306,883 172,461,376 86,230,688 86,230,688 86,230,688
1/9/2017
141 B1-1801 XH 59.89 57.49 PHẠM THỊ TUYỀN 862,306,883 172,461,344 86,230,388 86,231,000 86,230,688
1/9/2017
142 B1-1709 XH 59.89 57.49 PHẠM ĐINH ANH DUY 862,306,883 172,461,376 86,230,688 86,636,268 86,230,688
1/9/2017
143 B1-2009 XH 59.89 57.49 NGUYỄN NGỌC ÁNH 862,306,883 172,439,376 86,231,000 86,231,000 86,231,000
1/9/2017
144 B1-1103 XH 57.36 55.07 LÊ THỊ HỒNG GẤM 826,008,698 165,201,740 82,600,870 82,600,870 82,600,870
1/9/2017
145 B1-1706 XH 51.83 49.76 PHAN NGỌC PHI 746,362,680 149,272,002 74,636,268 74,636,268
1/9/2017
NGUYỄN THỊ THANH
146 B1-2002 XH 60.09 57.69 865,306,733 173,061,347 87,335,408 86,530,673
1/9/2017 VÂN
147 B1-603 XH 57.36 55.07 NGUYỄN THANH ĐỨC 826,008,698 165,201,739 82,601,000 82,601,000 82,601,000
1/9/2017
148 B1-804 XH 51.83 49.76 VŨ ĐỨC TÀI 746,362,680 149,274,000 74,636,268 74,636,268 74,637,000
1/9/2017
149 B1-501 XH 59.89 57.49 PHAN HỮU HẠNH 862,306,883 172,461,376 86,230,688 86,230,688 86,230,688
1/9/2017
135,989,000
43,293,600
43,115,344
49,580,056