Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 7

LOẠI .

PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC CƠ BẢN


1 
Câu 1.Phương trình sin x  có nghiệm thỏa mãn   x 
 là :

2 2 2
5
A. x   k 2   
6 B. x  . C. x  k 2 . D. x  .
6 3

3

Câu 2.Số nghiệm của phương trình sin 2x 3


 trong khoảng 0;3  là
2
A. 1. B. 2 . C. 6 . D. 4 .
 
Câu 3.Số nghiệm của phương trình: sin x   1 với   x  5 là
 
4
 
A. 1. B. 0. C. 2. D. 3.
1
Câu 4.Phương trình sin 2x  
2 có bao nhiêu nghiệm thõa 0  x   .
A. 1. B. 3 . C. 2 . D. 4 .
 
Câu 5.Số nghiệm của phương trình sin x   1 với   x 
3 là :
 
4
 
A. 1. B. 0 . C. 2 . D. 3 .

Câu 6.Phương 3
trình 
2 sin 2x  40  có số nghiệm thuộc 180 ;180  là:
 

A. 2 . B. 4 . C. 6 . D. 7 .

Câu 7.Tìm sô nghiệm nguyên dương của phương trình sau sin 3x 
 4 9x 2 16x  80    0 .

A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
 
Câu 8.Số nghiệm của phương trình: 2 cos x   1 với 0  x  2 là
 
3
 
A. 0 . B. 2 . C. 1. D. 3 .
 
Câu 9.Số nghiệm của phương trình 2 cos x   1 với 0  x  2 là
 
3
 
A. 3 . B. 2 . C. 0 . D. 1.
x 
Câu 10.Số nghiệm của phương trình cos  0
  thuộc khoảng  ,8  là
2
A. 2 . B. 4 . C. 3 . D. 1.

Câu 11:Tìm tổng các nghiệm của phương trình: 2 cos(x  )  1 trên ( ; )
3
2  4 7
A. B. C. D.
3 3 3 3

Câu 12:Tìm số nghiệm nguyên dương của phương trình: cos (3  3  2x  x2 )  1.
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4

Câu 13:Cho phương trình: √3cosx+m− 1= 0 . Với giá trị nào của m thì phương trình có nghiệm:
A. m  1 3 . B. m  1 3 .

C. 1 3  m  3. D.  3  m  3 .
1
mcos x 1  0 có nghiệm khi m thỏa điều kiện
Câu 14:Phương trình
m  1
A. . B. m 1.
C. m  m  1
 D. 
m 1.  m

Câu 15:Phương trình cos x  m 1 có nghiệm khi m là


A. 1 m 1 . B. m  0 . C. m  2 .
2  m  0 .
D.

Câu 16:Cho phương trình: 3 cos x  m 1  . Với giá trị nào của m thì phương trình có
0 nghiệm
A. m  1 3 . B. m  1 3 .

C. 1 3  m  1 3 . D.  3  m  3 .
 
Câu 17:Cho phương trình cos 2x   m  2 . Tìm m để phương trình có nghiệm?
 
3
 

A. Không tồn tại m. B. m1;3 . C. m3; D. mọi giá trị của m.


1.
x 
Câu 18:Để phương trình cos2  m
  có nghiệm, ta chọn
2
A. m 1. B. 0  m 1. C. 1 m 1. D. m  0 .
Câu 19:Nghiệm âm lớn nhất và nghiệm dương nhỏ của phương trình sin 4x cos5x  0 theo thứ tự là:
  
A. x   ; x  2   
. B. x   ; x  . C. x   ; x  . D. x   ; x  .

18 2 18 9 18 6 18 3
 
Câu 20:Tìm tổng các nghiệm của phương trình sin(5x  )  cos(2x 
trên [0; ]
)
3 3
7 4 47 47
A. 18 B. 18 C. 8 D. 18
x 
Câu 21:Gọi X là tập nghiệm của phương trình cos  15o  sin x . Khi đó
2
 
A. 290o  X . B. 250o  X . C. 220o  X . D. 240o  X .
Câu 22:Trong nửa khoảng 0; 2  , phương trình cos 2x sin x  0 có tập nghiệm là
 
5    7 11   5 7   7 11 
A.  ; . B.  ; ; ; . C.  ; ;  . D.  ; ; .
;
6 2 6   6 2 6 6  6 6 6  2 6 6 

Câu 23:Số nghiệm của phương trình sin x  cos x trong đoạn  ;  là
A. 2. B. 4. C. 5. D. 6.
x
Câu 24:Nghiệm của phương trình 3 tan  3  0 trong nửa khoảng 0; 2  là
4
 2   3    3   2 
A.  ; . B.   . C.  ;  . D.   .
3 3 2 2 2 3
       

Câu 25:Nghiệm của phương


trình tan(2x 150 )  1, với 900  x  900 là

A. x  300
B. x  600 C. x  300 D. x  600 , x  300
3  
Câu
trình 26:Số nghiệm của phương tan x  tan trên khoảng  ; 2
11 4
 
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.

Câu 27:Phương trình nào tương đương với phương trình sin2 x  cos2 x 1  0 .
A. cos 2x 1. B. cos 2x  1. C. 2 cos2 x 1  0 . D. (sin x  cos x)2  1 .

Câu 28: Phương trình 3  4 cos2 x  0 tương đương với phương trình nào sau đây?
1 1 1 1
A. cos 2x  . B. cos 2x   . C. sin 2x  . D. sin 2x   .
2 2 2 2
sin 3x
Câu 29:Số nghiệm của phương trình
cos x 1  0 thuộc đoạn [2 ; 4 ] là

A. 2 . B. 6 . C. 5 . D. 4 .

Câu
30:Tim số nghiệm x  0;14 đú ng phương trình : cos3x  4cos 2x  3cos x  4  0
nghiêm
A. 1 B.2 C. 3 D. 4

Câu
 31:Số nghiệm thuộc
;
69 của phương
trình  
2sin 3x. 1 4sin2 x  1 là:

 14 10 
 
A. 40 . B. 32 . C. 41 . D. 46 .
   2 
Câu
trình 32:Phương tan x  tan x   tan x   tương đương với phương trình:
3
    3
3 3
   

A. cot x  3. B. cot 3x  3. C. tan x  3. D. tan 3x  3.


  
Câu
3 33:Các nghiệm thuộc khoảng 0; của phương trình sin3 x.cos 3x  cos3 x.sin 3x 
là:
 
2 8
 
 5  5  5
A. , . B. , . C. , . D.  5
, .
6 6 8 8 12 12 24 24
Câu 34:Các nghiệm thuộc khoảng 0; 2 x x 5
của phương trình: sin4  cos4  là:
 2 2 8

 5 9  2 4 5   3  3 5 7
A. 6 ; 6 ; 6 ; . B. 3 ; 3 ; 3 ; 3 . C. 4 ; 2 ; 2 . D. 8 ; 8 ; 8 ; 8 .
Câu 35:Trong nửa khoảng 0; 2  , phương trình sin 2x sin x  0 có số nghiệm là:

A. 4. B. 3. C. 2. D. 1.
sin x  cos x
6 6

Câu 36:Để phương trình     m có nghiệm, tham số m phải thỏa mãn điều kiện:
tan  x   tan  x    
 4  4
1 1
A. 1  m   B. 2  m  1. C. 1 m  D.  m  1.
4
. 2.
4
   
Câu 37:Để phương trình: 4sin x  .cos x   a2  32xsin 2x  cos có nghiệm, tham số a phải thỏa
   
3 6
   
điều kiện:
1 1
A. 1 a 1. B. 2  a  2 . C.  a . D. 3  a  3.
2 2

a2
Câu 38:Để phương trình sin2 x  a2  có nghiệm, tham số a phải thỏa mãn điều kiện:
1 tan x 
2
2 cos 2x

 a  1
A. .  a  2  a  3  a  4
 a 3 B. C. D.  a 3 .
. . 
 
 a 3  a 3

You might also like