Trắc Nghiệm Dấu Tam Thức Bậc Hai Và Ứng Dụng-Phần I

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 4

BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM

DẤU CỦA TAM THỨC BẬC HAI VÀ ỨNG DỤNG-PHẦN I


Vấn đề 1. DẤU CỦA TAM THỨC BẬC HAI
Câu 1. Tam thức bậc hai f  x   2 x 2  2 x  5 nhận giá trị dương khi và chỉ khi

A. x   0;   . B. x   2;   . C. x  . D. x   ;2  .

Câu 2. Tam thức bậc hai f  x    x 2  3 x  2 nhận giá trị không âm khi và chỉ khi

A. x   ;1   2;   . B. x  1; 2 .

C. x   ;1   2;   . D. x  1;2  .

Câu 3. Cho f  x   x 2  4 x  3 . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề đúng là:

A. f  x   0, x   ;1  3;   B. f  x   0, x   1;3 

C. f  x   0, x   ;1   3;   D. f  x   0, x   1;3 

Câu 4. Tập nghiệm của bất phương trình: 2 x 2 – 7 x –15  0 là:


 3  3 
A.  – ; –   5;   . B.  – ;5  .
 2  2 
3   3
C.  ; 5   ;   . D.  5;  .
2   2

Câu 5. Tập nghiệm của bất phương trình: – x 2  6 x  7  0 là:


A.  ; 1   7;   . B.  1;7 .

C.  ; 7   1;   . D.  7;1 .

Vấn đề 2. ỨNG DỤNG VỀ DẤU CỦA TAM THỨC BẬC HAI


ĐỂ GIẢI PHƯƠNG TRÌNH TÍCH
Câu 6. Giải bất phương trình x  x  5   2  x 2  2  .

A. x  1. B. 1  x  4. C. x    ;1   4;   . D. x  4.

Câu 7. Biểu thức  3 x 2  10 x  3  4 x  5  âm khi và chỉ khi

 5  1 5 
A. x    ;  . B. x    ;    ;3  .
 4  3  4 

1 5 1 
C. x   ;    3;    . D. x   ;3  .
3 4 3 

Trang 1
Câu 8. Cặp bất phương trình nào sau đây là tương đương?
A. x  2  0 và x 2  x  2   0. B. x  2  0 và x 2  x  2   0.

C. x  2  0 và x 2  x  2   0. D. x  2  0 và x 2  x  2   0.

Câu 9. Biểu thức  4  x 2  x 2  2 x  3 x 2  5 x  9  âm khi

A. x  1;2  . B. x   3; 2   1;2  .

C. x  4. D. x   ; 3   2;1   2;   .

Câu 10. Tập nghiệm của bất phương trình x3  3x 2  6 x  8  0 là


A. x    4; 1   2;   . B. x    4; 1   2;    .

C. x   1;   . D. x   ;  4   1;2.

Vấn đề 3. ỨNG DỤNG VỀ DẤU CỦA TAM THỨC BẬC HAI


ĐỂ GIẢI PHƯƠNG TRÌNH CHỨA ẨN Ở MẪU
11x  3
Câu 11. Biểu thức f  x   nhận giá trị dương khi và chỉ khi
 x2  5x  7

 3   3 
A. x    ;    . B. x    ;5  .
 11   11 
 3  3
C. x    ;   . D. x    5;   .
 11   11 
x7
Câu 12. Tập nghiệm S của bất phương trình  0 là
4 x  19 x  12
2

 3 3 
A. S    ;    4;7  . B. S   ; 4    7;    .
 4 4 
3  3 
C. S   ; 4    4;    . D. S   ;7    7;    .
4  4 
x3 1 2x
Câu 13. Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của x thỏa mãn   ?
x  4 x  2 2 x  x2
2

A. 0. B. 2. C. 1. D. 3.
 2x2  7 x  7
Câu 14. Tập nghiệm S của bất phương trình  1 là
x 2  3 x  10
A. Hai khoảng. B. Một khoảng và một đoạn.
C. Hai khoảng và một đoạn. D. Ba khoảng.

Trang 2
x4  x2
Câu 15. Hỏi có bao nhiêu giá trị nguyên của x thỏa mãn bất phương trình 0 ?
x2  5x  6
A. 0. B. 2. C. 1. D. 3.

Vấn đề 4. ỨNG DỤNG VỀ DẤU CỦA TAM THỨC BẬC HAI


ĐỂ TÌM TẬP XÁC ĐỊNH CỦA HÀM SỐ

Câu 16. Tìm tập xác định D của hàm số y  2 x 2  5 x  2.

 1
A. D    ;  . B. D   2;    .
 2

 1 1 
C. D    ;    2;    . D. D   ; 2  .
 2 2 

Câu 17. Giá trị nguyên dương lớn nhất để hàm số y  5  4 x  x 2 xác định là
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.

Câu 18. Tìm tập xác định D của hàm số y   2  5  x  15  7 5  x  25  10


2
5.

A. D  . B. D    ;1 . C. D    5;1. D. D    5; 5  .

3 x
Câu 19. Tìm tập xác định D của hàm số y  .
4  3x  x 2
A. D   \ 1;  4 . B. D    4;1.

C. D    4;1 . D. D    ;4   1;    .

x2  1
Câu 20. Tìm tập xác định D của hàm số y  .
3x 2  4 x  1
 1 1 
A. D   \ 1;  . B. D   ;1  .
 3 3 
 1  1
C. D    ;   1;    . D. D    ;   1;    .
 3  3
Vấn đề 5. TÌM ĐIỀU KIỆN CỦA THAM SỐ ĐỂ PHƯƠNG TRÌNH BẬC HAI
VÔ NGHIỆM – CÓ NGHIỆM – CÓ HAI NGHIỆM PHÂN BIỆT
Câu 21. Phương trình x 2   m  1 x  1  0 vô nghiệm khi và chỉ khi

A. m  1. B.  3  m  1.
C. m   3 hoặc m  1. D.  3  m  1.

Trang 3
Câu 22. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình
 m  2  x 2  2  2m  3 x  5m  6  0 vô nghiệm ?
m  3 m  2
A. m  0. B. m  2. C.  . D.  .
m  1 1  m  3
Câu 23. Phương trình x 2  2(m  2) x  2m 1  0 ( m là tham số) có nghiệm khi

 m  1 m   5 m   5
A.  . B.  5  m  1. C.  . D.  .
 m  5  m  1  m  1
Câu 24. Hỏi có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của m để phương trình
2 x 2  2  m  2  x  3  4m  m2  0 có nghiệm ?
A. 3. B. 4. C. 2. D. 1.
Câu 25. Tìm tất cả các giá trị của tham số m sao cho phương trình
 m  1 x 2   3m  2  x  3  2m  0 có hai nghiệm phân biệt ?
A. m  . B. 2  m  6. C. 1  m  6. D. 1  m  2.

Vấn đề 7. TÌM ĐIỀU KIỆN CỦA THAM SỐ ĐỂ BẤT PHƯƠNG TRÌNH


VÔ NGHIỆM – CÓ NGHIỆM – NGHIỆM ĐÚNG
âu 26. Tam thức f  x   3x 2  2  2m  1 x  m  4 dương với mọi x khi:

 m  1
11 11 11
A. 1  m  . B.   m  1. C.   m  1. D.  .
4 4 4  m  11
 4
Câu 27. Tam thức f  x   2 x 2   m  2  x  m  4 không dương với mọi x khi:

A. m   \ 6 . B. m . C. m  6. D. m  .

Câu 28. Tam thức f  x    m  4  x 2   2m  8  x  m  5 không dương với mọi x khi:


A. m  4. B. m  4. C. m  4. D. m  4
Câu 29. Tam thức f  x   mx 2  mx  m  3 âm với mọi x khi:

A. m   ; 4 . B. m   ; 4  .

C. m   ; 4   0;   . D. m   ; 4   0;   .

Câu 30. Tam thức f  x    m  2  x 2  2  m  2  x  m  3 không âm với mọi x khi:


A. m  2. B. m  2. C. m  2. D. m  2.

Trang 4

You might also like