Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 2

 우리 : chúng tôi

 하숙집 : nhà trọ


 국제: quốc tế
 여러 : nhiều, đa dạng
 살고 : sống
 이스라엘: Israel
 국제 집 : nhà trọ quốc tế
 부르다 : gọi
 그렇지만 : tuy nhiên
 주인공 : nhân vật chính, người quan trọng…

 마음씨: tấm lòng
 주인 아주머니 : Cô/bà chủ nhà
 하숙생 : sinh viên ở trọ
 한 사람 한 사람 : từng người từng người một
 어려움 : sự khó khăn
 이해하다 : hiểu
 도와 주다: giúp đỡ
 생선 : cá
 먹지 못하한다고: không thể ăn được
 하니까: bởi vì
 그 날부터 : từ ngày hôm đó
 하지 않았습니다: không làm
 또 : nữa
 온 : đến
 돼지고기 : thịt lợn
 오이: dưa chuột
 도 : cũng
 시러하다: ghét, không thích
 모든: Tất cả, toàn bộ
 넣다: Cho vào, để vào, đặt vào
 식탁: Bàn ăn
 상상하다: Tưởng tượng, hình dung
 날마다( 매일): Hằng ngày
 두부: Đậu phụ
 왜냐하면: Bởi vì
 때문: Tại vì vậy
 주말에: Vào cuối tuần
 특별히: một cách đặc biệt
 준비하다: chuẩn bị
 마음대로: tùy ý
 골라: chọn lựa
 수있다: có thể
 저녁: bữa tối, buổi tối.
 그릇: chén, bát to (밥)한

You might also like