Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 6

BÀI TẬP

Tính diện tích của những hình phẳng giới hạn bởi các đường y  x2 ; y  x  2
Câu 1:

A. B. C. D.

Câu 2: Tính diện tích của những hình phẳng giới hạn bởi các đường
A. 63 B. 72 C. 47 D. 35
3
Câu 3: Tính diện tích của những hình phẳng giới hạn bởi các đường y  x ; y  x2

A. B. C. D.
Câu 4: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số trục hoành và hai

đường thẳng và

A. B. C. D.
Câu 5: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi: Đồ thị hàm số , trục hoành, trục tung
và đường thẳng .

A. B. C. D.

Câu 6: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số và .

A. B. C. D.
Câu 7: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hai hàm số và

A. B. C. D.
Câu 8: Các đường có phương trình và

A. B. C. D.

Câu 9: Cho hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hai hàm số , liên tục trên đoạn

và các đường thẳng , . Diện tích của hình được tính theo công thức nào
dưới đây?

A. . B. .
C. . D. .

Câu 10: Cho hàm số liên tục trên , có đồ thị như hình

vẽ. Gọi là diện tích hình phẳng được giới hạn bởi đồ thị hàm

số , trục hoành và trục tung. Khẳng định nào sau đây


đúng?

A. . B.

C. . D. .

Câu 11: Cho hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số , trục hoành và hai

đường thẳng , . Quay xung quanh trục hoành được khối tròn xoay có thể tích là

A. . B. .

C. . D. .

Câu 12: Cho hàm số liên tục trên đoạn . Gọi là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị

hàm số , trục hoành và hai đường thẳng . Thể tích của khối tròn

xoay tạo thành khi quay quanh trục hoành được tính theo công thức:

A. B. C. D.

Câu 13: Gọi S là diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường , , , . Mệnh
đề nào dưới đây đúng?
A. . B. . C. . D. .
Câu 14: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số và đồ thị hàm số

A. . B. . C. . D. 13.
2
Câu 15. Diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi các đường y  2 x , y  1, x  0 và x  1
được tính bởi công thức nào dưới đây?
1 1

   
2
S    2 x 2  1 dx S   2 x2  1
A. 0 . C. 0 dx.
1 1


S   2 x2  1  
S   2 x2  1 
B. 0 dx. dx. D. 0

Câu 16. Thể tích của khối tròn xoay do hình phẳng giới hạn bởi các đường y  x , trục Ox và
hai đường thẳng x  1; x  4 khi quay quanh trục hoành được tính bởi công thức nào?
4 4 4 4
V  V | x | V 2 V  x
A. 1 xdx. B. 1 dx. C. 1 xdx. D. 1 dx.
Câu 17. Thể tích của khối tròn xoay sinh ra khi cho hình phẳng giới hạn bởi parabol
 P  : y  x2
và đường thẳng d : y  x xoay quanh trục Ox bằng
1 1 1

  x  X     x2  x 
2
  x dx    x
2 4
 x 2 dx   x 4 2

A. dx. B. 0 0 dx. C. dx. D. 0

dx.
liên tục trên đoạn   . Viết công thức tính diện tích hình thang
y  f  x a; b
Câu 18. Cho hàm số
y  f x
cong giới hạn bởi đồ thị hàm số , trục hoành và hai đường thẳng x  a, x  b.
b b b b
S   f 2 x S   | f  x | S    | f x | S   f  x
A. a dx. B. a dx. C. a dx. D. a

dx.
x
Câu 19. Diện tích hình phẳng được giới hạn bởi đồ thị hàm số y  xe , trục hoành, hai đường
thẳng x  2; x  3 có công thức tính là
3 3 3 3

 xe dx
x
S   xe x S
 | xe | S    xe x
x
S
A. 2 dx. B. 2 dx. C. 2
. D. 2 dx.
Câu 20. Viết công thức tính thể tích V của vật thể nằm giữa hai mặt phẳng x  0 và x  ln4,
biết khi cắt vật thể bởi mặt phẳng vuông góc với trục hoành tại điểm có hoành độ x ( 0  x 
ln4), ta được thiết diện là một hình vuông có độ dài cạnh là xe x .
 ln 4  ln 4  ln 4  ln 4

  xe 
x 2
 xe  xe 
x x
V V  V  V xe x
A. 0 dx. c. 0 dx. B. 0 dx. D. 0 dx.
S
Câu 21. Gọi là diện tích hình phẳng được tô đậm trong hình vẽ bên.

Công thức tính S là


1 2 1 2
S   f  x  dx   f  x  S   f  x  dx   f  x 
A. 1 1 dx. B. 1 1 dx.
2 2
S   f  x S    f  x
C. 1 dx. D. 1 dx.
Câu 22. Tìm công thức tính thể tích của khối tròn xoay khi cho hình phẳng giới hạn bởi parabol
 P  : y  x 2 và đường thẳng d : y  2 x quay quanh trục Ox.
2 2 2 2 2
   x  2x
2
2
  4 x dx    x
2 4
  4 x dx    x 4
2

A. 0 dx. B. 0 0 dx. C. 0 0 dx. D.


2
   2x  x 2 
0 dx.
3
Câu 23. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y  x , trục hoành và hai đường
thẳng x  1, x  2 biết rằng mỗi đơn vị dài trên các trục tọa độ là 2 cm.
15 2 17 2
cm cm 2 2
A. 4 . B. 4 . C. 17 cm . D. 15 cm .
y  f  x, S
Câu 24. Đồ thị trong hình bên là của hàm số là diện tích
hình phẳng (phần tô đậm trong hình). Chọn khẳng định đúng.
0 1 1
S   f  x  dx   f  x  S   f  x
A. 2 0 dx. B. 2 dx.

2 1 0 1
S   f  x  dx   f  x  S   f  x  dx   f  x 
C. 0 0 dx. D. 2 0 dx.

7  4 x 2 khi 0  x  1
f x   2
Câu 25. Cho hàm số 4  x khi x  1
f  x
Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số và các đường thẳng x  0, x  3,
y  0.
16 20
A. 3 . B. 3 . C. 10. D. 9.
f  x   x  5x  4
4 2
Câu 26. Cho . Gọi S là diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số
y  f  x
và trục hoành. Mệnh đề nào sau đây sai?
2 1 2
S  2  f  x  dx 2  f  x  dx .
S  | f  x  | dx
A. 2 . B. 0 1

2 2

S  2  | f  x  | dx S  2  f  x  dx .
C. 0 . D. 0

Câu 27. Tính thể tích V của vật thể tròn xoay thu được khi quay hình phẳng giới hạn bởi các
2 3
đường y  x  1, y  x  1 quay quanh Ox.
47 47 2 2
V V V V .
A. 210 . B. 210 . C. 35 . D. 35
2
x
y
Câu 28. Cho hình phẳng (H) giới hạn bởi Parabol 12 và
x2
y  4
đường cong có phương trình 4 (hình vẽ).
x2
Diện tích của hình phẳng 12 (H) bằng
4 А  3  4 3А
.
4  3 
2 4  3 .
A. 3 . B. 6 C. 6 . D. 3

y  f  x
Câu 29. Cho hàm số liên tục trên R và có đồ thị (C) là đường cong
như hình bên. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị (C) , trục hoành và hai
đường thẳng x  0, x  2 (phần tô đen) là

2 1 2 1 2

 f x   f  x  dx   f  x   f  x  dx   f  x 
A. 0 dx. B. 0 1 dx. C. 0 1 dx. D.
2

 f  x  dx .
0

liên tục trên đoạn   . Kí hiệu H là hình


y  f  x
y  g  x a; b
Câu 30. Cho hai hàm số và
y  f  x, y  g  x
phẳng giới hạn bởi đồ thị hai hàm số và hai đường thẳng x  a,
x  b(a  b) . Tính diện tích S của hình phẳng H .
b b
S    f  x   g  x  
S    f 2 x  g 2 x 
A. a dx. B. a dx.
a b
S   | f x  g x | S   | f x  g x |
C. b dx. D. a dx.

You might also like