Professional Documents
Culture Documents
Bảng Kê Tiền Phòng
Bảng Kê Tiền Phòng
Bảng Kê Tiền Phòng
THÀNH Số ngày
STT Tên khách Thành tiền Kí tên
TIỀN Trần Minh thuê
12450 1 25 12450
Hoàng
7000 2 Lê Thu Hà 14 7000
3000 3 Cao Minh Thu 15 3000
4500 4 Nguyễn Anh Tiến 15 4500
4180 5 Vũ Duy Hùng 21 4180
?
?
?
?
?
31130
6226
12450
3000