Professional Documents
Culture Documents
NLM Chpt2+8
NLM Chpt2+8
at
r
Bi Ai
ei
r
an r
Bi Ai vB A
i i
wi
3. Hai điểm cùng vị trí nhưng thuộc hai khâu khác nhau:
r r
ar v Ai A j
Ai A j
r
ak
Ai A j
e i wi
wi º w j
r r r
v Ai = v A j + v Ai A j
|| tt
II. Ví dụ 1:
w1
3 3
l AB = a, l BC = a 3, l BD = a, lCD = a, ÐCAB = 60o
2 2
w 1 = w º const
w 2 = ?, v 3 = ?, v D2 = ?
e 2 = ?, a 3 = ?
w1
r
vD
2
w2
r
vC B
2 2
w1 r
v3
^ BC
p // AC
c2 º c3
r r r
vC2 = vB2 + vC2 B2
b2 º b1
// AC ^ AB ^ BC
? aw 1 ? = BCw 2
b2 º b1
// AC (®)
r r
vC = vC = 2 2
3 2 vB = aw1
3 2 3
^ BC ((-/ )
r
vC B = 1 aw1 Þ w2 = vC B
2 2 vC = 2 2 = w1
2 2 3 BC 3
// AC (®)
r r r
vD2 = vC2 + v D2C2 = 3 3
v B2 = aw 1
2 2
? ® ^ CD (¬)
2aw 1 aw 1
? CDw2 = ^ BC
3 2 3
p d2 // AC
c2 º c3
r
vD2
w2
r
vC2 B2 b2 º b1
w1 r
v3
at
r r r r
aC 2 = a B + an +
2 C2 B2 C2 B2
® ®
// AC -- BA -- CB ^ BC
2 2 3aw12
? aw1 BCw2 = ? = BCe 2
9
w1
at
r r r r
aC = aB + an +
2 2 C2 B2 C2 B2
® ®
// AC -- BA -- CB ^ BC
3aw12
? aw12 2
BCw2 = ? = BCe 2
9
2
B D
1
^ BC
c2 º c3 p // AC
w1
A C
0
3
nC 2B 2
b2 º b1
nC 2B 2
// AC (¬) b2 º b1
r r
aC3 = aC2 = 2 n 2
a = aw12
3 C2 B2 9
^ BC (- )
at aC2 8 2 Þ e 2 = at
r
=
C2 B2 a B2 - = aw1 C2 B2 8 2
2 9 = w
BC 9 3 1
* Định lý: hình nối các điểm cuả cùng một khâu trên lược đồ
cơ cấu đồng dạng thuận với hình nối các đầu mút vector vận
tốc tuyệt đối cuả các điểm tương ứng trên hoạ đồ vận tốc
d2
* Định lý: hình nối các điểm cuả cùng một khâu trên lược đồ
cơ cấu đồng dạng thuận với hình nối các đầu mút vector gia
tốc tuyệt đối cuả các điểm tương ứng trên hoạ đồ gia tốc
d2
l AB = a, l AC = a 3,
w1
ÐCAB = 90o
w 1 = w º const
w 2 = ?,w 3 = ?,
e 2 = ?,e 3 = ?
r r ^ AB r
vB2 = vB1 vB3 ^ BC
aw1
w1
w2 º w3
r r r
vB = vB + vB B
3 2 3 2
^ BC ^ AB -- BC
? = BCw 3 aw 1 ?
b3
r
v B3
^ BC
w3
b2 º b1
r r r
vB = vB + vB B
3 2 3 2
^ BC ^ AB -- BC
? = BCw 3 aw 1 ?
r
v B3 B 2 p º c3 // BC
w1
b3
r
v B3
^ BC
w3
b2 º b1
^ BC ( )
r
vB = v B Þ w2 = w3 = v B
3 2 = aw1 3 = w1
2 2 BC 4
// BC (- )
r
vB B = 3 3
3 2 vB = aw1
2 2 2
+ at + at
r r r r r r
an = a B3 = a B2 + a k
B3 B3 B3 B2 B3 B2
® ®
-- BC ^ BC -- BA ^ BC // BC
aw12 3 2
? = BCe 3 aw12 aw1 ?
8 4
at
r r
vB B
w1 B3 3 2
r
^ BC ( ) ak
B3 B 2
rk
aB 3B 2 = 2w3vB3B 2 =
3 2
aw1
4
w3
ε3
^ BC ( )
rt t
a = o k 3 2 Þ e 2 = e3 = aB
B3 a B2 cos 30 - a = aw1 3 = 3w2
B3 B2 4 BC 8 1
// BC ( )
rr
a = 3
B3 B2 a B2 sin 30o - a n = aw12
B3 8
at
r r
v B3 B2
w1 B3
r // BC
ak b3
B3 B 2
b2 º b1 p º c3
w3 n B3
ε3
k32 ^ BC
Pij
Khớp bản lề
i
Pij
j
Pjk lj ®¥
k
¯
¥
r
vA j
r
vA
i
Pjk
k
i
Pij
Pki
P13
AP w 3
=
DP w 1
w3
w1
Ứng dụng r r
P vP 1 = vP 3
l AB = a, l BC = a 3,
B
ÐCAB = 60o 1 2
w1 = w
1
v3 =? C
A
3
r r
vP = vP
1 3
r r ®
Þ v 3 = vP 3 =
APw 1