H1910 - HD The Zei - BoQ ELV (SRF - SRE Lumsump) - R3.0 - 200228

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 13

CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ ĐIỆN LẠNH SEAREE

Trụ sở chính: Đường số 10, KCN Hòa Khánh, Q.Liên Chiểu, TP.Đà Nẵng,
Điện thoại: 0511-3736252, Fax: 0511-3736253
Email: info@searee.com

BẢNG TỔNG HỢP BÁO GIÁ


DỰ ÁN: HẢI ĐĂNG CITY GIAI ĐOẠN II
CÔNG TRÌNH: KHỐI NHÀ Ở CAO TẦNG KẾT HỢP HÀNH CHÍNH ĐƠN VỊ Ở TẠI Ô ĐẤT NO-CT2
GÓI THẦU: CUNG CẤP & LẮP ĐẶT HỆ THỐNG ĐIỆN NHẸ

Ngày 14/01/2020

STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC SỐ LƯỢNG GIÁ TRỊ (VNĐ) THÀNH TIỀN (VNĐ) GHI CHÚ

1 BILL 1-GN2 1 1,300,000,000 1,300,000,000

2 Bill 2 - -MAIN ELV 1 16,605,362,923 16,605,362,923

Tổng trước VAT 17,905,362,923

VAT 1,790,536,292

Tổng cộng (VNĐ) 19,695,899,215


CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ ĐIỆN LẠNH SEAREE
Trụ sở chính: Đườ ng số 10, KCN Hò a Khá nh, Q.Liê n Chiểu, TP.Đà Nẵ ng,
Điệ n thoạ i: 0511-3736252, Fax: 0511-3736253
Email: info@searee.com

BẢNG TIÊN LƯỢNG MỜI THẦU


CÔNG TRÌNH: KHỐI NHÀ Ở CAO TẦNG KẾT HỢP HÀNH CHÍNH ĐƠN VỊ Ở TẠI Ô ĐẤT NO-CT2
HẠNG MỤC CHUNG: CÔNG TÁC CHUẨN BỊ VÀ BIỆN PHÁP THI CÔNG

STT Nội dung công việc Đơn vị Khối Đơn Giá Thành Tiền Ghi chú
Lượng (VND) (VND)
I BIỆN PHÁP THI CÔNG lot 1.0 -

II THIẾT BỊ THI CÔNG lot 1.0 -


1,300,000,000
III CÔNG TÁC TẠM PHỤC VỤ THI CÔNG lot 1.0 Trọn gói
1 Công trường và tiếp cận 1.0 10,000,000 10,000,000
Nhà thầ u cung cấ p cô ng tá c bả o vệ trong suố t thờ i gian thự c hiện
cô ng việc. Nhà thầ u sẽ chịu trá ch nhiệm hoà n toà n cho việc bả o vệ vậ t -
liệu và cá c hạ ng mụ c cô ng tá c củ a mình.
Nhà Thầ u có trá ch nhiệm bả o vệ cá c hạ ng mụ c cô ng việ c, vậ t liệu, má y
mó c thiế t bị củ a Nhà Thầ u trong suố t thờ i gian thi cô ng trên cô ng -
trườ ng.
2 Hoàn thành theo hạng mục công việc 1.0 20,000,000 20,000,000
Sau khi tiếp nhậ n Cô ng trườ ng và trướ c khi bắ t đầ u tiến hà nh cô ng
việc, Nhà thầ u phả i kiể m tra cá c cao trình thự c tế vớ i cá c cao trình -
đượ c thể hiện trên bả n vẽ và trong trườ ng hợ p có sự khô ng thố ng nhấ t
phả i lậ p tứ c bá o ngay cho Chủ đầ u tư.
Cô ng trườ ng khô ng đượ c sử dụ ng cho bấ t kỳ mụ c đích nà o khá c ngoà i
việc thự c hiệ n cá c hạ ng mụ c cô ng việc. -
3 An toàn lao động 1.0 30,000,000 30,000,000

Nhà thầ u phả i đả m bả o mộ t mô i trườ ng là m việc an toà n trên Cô ng


trườ ng và o mọ i lú c.Tấ t cả cá c qui định về an toà n phả i luô n đượ c tuâ n -
theo mộ t cá ch đú ng đắ n để đá p ứ ng yêu cầ u củ a Nhà Tư vấ n.

4 Bảo hiểm 1.0 100,000,000 100,000,000


Khô ng có giớ i hạ n về quyền, nghĩa vụ và trá ch nhiệm củ a Nhà thầ u về
cá c loạ i bả o hiểm sau: -
Bả o hiểm rủ i ro Nhà thầ u. -
Bả o hiểm bên thứ ba -
Cho Bả o hiểm bồ i thườ ng cho cô ng nhâ n -
Cho Bả o hiểm trang thiết bị má y mó c củ a Nhà thầ u -
5 Định vị và kiểm tra công tác 1.0 10,000,000 10,000,000
Nhà Thầ u phả i có Trắ c đạ c chuyên nghiệp có đủ khả nă ng để định vị
cô ng trình. Cung cấ p , duy trì , bả o vệ và khô i phụ c cá c cọ c mố c và dấ u -
tham chiếu như đượ c yêu cầ u củ a Nhà tư vấ n trong suố t thờ i gian thự c
hiệ n Hợ p Đồ ng.

Khi hoà n thà nh Hợ p Đồ ng và trướ c khi phá t hà nh Chứ ng chỉ nghiệm


thu phả i thự c hiệ n mộ t cuộ c khả o sá t xá c nhậ n định vị cô ng trình (bao -
gồ m bấ t kỳ hệ thố ng kỹ thuậ t ngầ m nà o) và cung cấ p 04 bả n sao củ a
mặ t bằ ng trắ c đạ c đượ c kiểm chứ ng cho Nhà Tư vấ n.

6 Thiết bị của nhà thầu 1.0 50,000,000 50,000,000

Nhà thầ u đượ c yêu cầ u dự trù cho việc tậ p kết và di dờ i khi hoà n tấ t
cô ng việc tấ t cả cá c má y mó c, dụ ng cụ , thiết bị,và phương tiện v.v… cầ n -
thiết cho việc tiến hà nh tố t Cô ng việc

7 Chi phí quản lý công trường 1.0 600,000,000 600,000,000


Nhà thầ u phả i luô n duy trì trên Cô ng trình, trên cơ sở toà n thờ i gian,
cá c nhâ n sự Cô ng trườ ng chủ chố t : theo đú ng sơ đồ tổ trứ c đã trình -
trong hồ sơ dự thầ u
8 Làm thêm giờ 1.0 100,000,000 100,000,000

2 of 13
Đơn vị Khối Đơn Giá Thành Tiền
STT Nội dung công việc Lượng (VND) (VND) Ghi chú

Nhà thầ u sẽ bao gồ m trong giá chà o thầ u củ a mình cho bấ t cứ chi phí
nà o liên quan đến việc là m ngoà i giờ mà Nhà thầ u xem là cầ n thiết để -
hoà n thà nh cô ng việ c tuâ n theo Thờ i gian hoà n thà nh.

Phả i thô ng bá o trướ c 24 tiếng cho Chủ đầ u tư trướ c khi tiến hà nh là m


ngoà i giờ . Nhà thầ u sẽ chịu bấ t kì chi phí nà o trả cho Chủ đầ u tư nếu sự
có mặ t củ a Chủ đầ u tư là cầ n thiết trong suố t thờ i gian là m việc ngoà i -
giờ .
9 Thủ tục hải quán & thuế 1.0 -
Cung cấ p tấ t cả chi phí phả i chịu liê n quan đế n thủ tụ c hả i quan, hạ n -
ngạ ch và thuế (nếu cầ n)
Bao gồ m tấ t cả cá c loạ i thuế và thủ tụ c á p dụ ng cho toà n bộ cô ng việ c -
bao gồ m thuế VAT.

Sẽ khô ng có bấ t cứ sự điều chỉnh về giá và phí tổ n đượ c bao gồ m trong


hậ u quả củ a bấ t cứ sự biến độ ng về giá trong Hợ p đồ ng phá t sinh từ -
bấ t kỳ lệnh điều chỉnh, yêu cầ u, tă ng thêm, bỏ só t hay thay thế củ a cá c
hạ ng mụ c, vậ t tư hay hà ng hó a theo Hợ p đồ ng
10 Di chuyển máy móc , nhân công và vật liệu 1.0 20,000,000 20,000,000

Trong trườ ng hợ p có trì hoã n ở mộ t phầ n củ a cô ng việc vì bấ t cứ lý do


gì, Nhà thầ u phả i di chuyể n má y mó c, nhâ n cô ng, vậ t liệu củ a mình đến -
mộ t khoả ng cá ch khả thi để thự c hiện mộ t phầ n cô ng việc khá c, trá nh
ngừ ng thi cô ng hay gâ y ra trì hoã n.

Nếu Nhà Thầ u khô ng thự c hiện di chuyển khi cô ng việc đó đượ c xem
là hợ p lý và khả thi bở i Nhà Tư vấ n, khô ng có yê u cầ u thanh toá n cho -
chi phí phụ trộ i hay việ c kéo dà i thờ i gian nà o đượ c chấ p nhậ n.

11 Lối đi, nghiệm thu và giám sát 1.0 10,000,000 10,000,000


Nhà Thầ u phả i duy trì cá c lố i đi an toà n và khô ng gâ y trở ngạ i để dễ
dà ng kiểm tra tấ t cả cá c vậ t tư và cô ng việc bao gồ m bấ t kỳ thang, già n -
giá o, ram dố c cầ n thiết cho việc nghiệm thu và giá m sá t củ a Chủ đầ u
tư.
12 Ô nhiễm và vệ sinh công trường 1.0 20,000,000 20,000,000

Nhà thầ u phả i chú ý là cô ng tá c vệ sinh Cô ng trườ ng, thườ ng xuyên di


dờ i rá c thả i, xà bầ n ra khỏ i cô ng trườ ng, và đả m bả o cô ng nhâ n củ a
mình duy trì thó i quen vệ sinh Cô ng trườ ng. Nhà thầ u cũ ng phả i đả m -
bả o rằ ng việc ă n uố ng chỉ đượ c cho phép ở cá c nơi cho phép.

Cung cấ p và duy trì cá c mương rã nh thoá t tạ m thờ i và cá c hệ thố ng


tương tự để giữ cho Cô ng trườ ng khô ng ngậ p nướ c. -

Thự c hiện cá c phò ng ngừ a hợ p lý để đả m bả o việc bả o vệ hiệu quả cá c


dò ng nướ c (nếu có ) khỏ i sự ô nhiễm phá t sinh do việc thi cô ng. -

Nơi mà nướ c đượ c xả và o cố ng rã nh, hố lắ ng bù n, bể lắ ng hay cá c


phương tiện khá c để loạ i bỏ cặ n phả i đượ c sử dụ ng. -

Nhà Thầ u khô ng đượ c đổ xà bầ n, rá c thả i , hó a chấ t, cá c chấ t độ c hạ i


hay ô nhiể m và o cá c bã i đấ t trố ng, lề đườ ng hay cố ng rã nh từ đó gâ y ra -
ứ đọ ng nướ c dẫ n đến việc muỗ i sinh sả n hay gâ y ô nhiểm cho Cô ng
trườ ng hay hệ thố ng thoá t nướ c.

Tuâ n thủ và chi trả mọ i lệ phí do chính quyền hay cơ quan chứ c nă ng
có thẩ m quyền về ô nhiểm hay vệ sinh Cô ng trườ ng. Chịu trá ch nhiệm -
xin phép cá c cơ quả n quả n lý về mô i trườ ng để đấ u nố i, xả thả i và vậ n
chuyể n cá c loạ i chấ t thả i.

13 Vận chuyển rác 1.0 10,000,000 10,000,000


Nhà Thầ u phả i sắ p xếp và chi trả mọ i chi phí cho việc đổ rá c, xà bầ n,
đấ t, hoá chấ t, cá c chấ t độ c hay gâ y ô nhiễm vv … từ Cô ng trườ ng theo -
định kỳ và khi hoà n thà nh.
14 An toàn sức khỏe và phúc lợi cho công nhân 1.0 20,000,000 20,000,000

Nhà thầ u sẽ phả i đả m bả o tấ t cả cá c chế độ phú c lợ i và biện phá p an


toà n lao độ ng đượ c tuâ n thủ chặ t chẽ theo yêu cầ u hay theo hiệu lự c -
củ a bấ t cứ quy định hay điều kiện nà o về lao độ ng.

Nhà thầ u cầ n đả m bả o mọ i cá nhâ n là m việc tạ i Cô ng trườ ng và mọ i cá


nhâ n tham quan Cô ng trườ ng đượ c cung cấ p á o, mũ , kính, đai an toà n, -
lướ i an toà n và cá c thiết bị an toà n khá c để tuâ n thủ hoà n toà n cá c yêu
cầ u đặ t ra trong Luậ t Việt Nam và qui định

15 Nước cho thi công 1.0 60,000,000 60,000,000


Nhà thầ u cung cấ p lặ p đạ t cá c nguồ n nướ c cho cô ng việc thi cô ng củ a -
nhà thầ u.

3 of 13
Đơn vị Khối Đơn Giá Thành Tiền
STT Nội dung công việc Lượng (VND) (VND) Ghi chú

Cung cấ p bơm, bồ n nướ c, cô ng tá c đườ ng ố ng, van để cung cấ p cá c


điểm cấ p nướ c cho cô ng trườ ng, bao gồ m cả cô ng tá c bả o trì hệ thố ng
cũ ng như vậ n hà nh đả m bả o nguồ n nướ c cấ p cho cô ng việc thi cô ng. -
Bấ t kỳ hư hạ i hoặ c phá t sinh nà o do việc thiếu nướ c mang l

Tạ m tính cho cô ng tá c cấ p thoá t nướ c cho nhà bả o vệ -


Cung cấ p bình chữ a chá y di độ ng theo yêu cầ u củ a phò ng phò ng chá y -
chữ a chá y
16 Hệ thống điện, đèn chiều sáng tạm thời phục vụ thi công 1.0 100,000,000 100,000,000
Cung cấ p hệ thố ng chiếu sá ng và cấ p điện tạ m thờ i cho thi cô ng bao -
gồ m cả cho cá c Nhà Thầ u phụ .
Cung cấ p nguồ n điện ổ n định liên tụ c cho cô ng tá c thi cô ng. Bấ t kỳ hư
hạ i hoặ c phá t sinh nà o do việc mấ t nguồ n mang lạ i dữ do nhà thầ u chịu -
trá ch nhiệ m.
Cung cấ p má y phá t điện tạ m thờ i vớ i cô ng suấ t đủ để thi cô ng gó i thầ u
nà y. -
Cô ng tá c điện cho nhà bả o vệ -
Tấ t cả lắ p đặ t hệ thố ng điện tạ m thờ i phả i đượ c tiến hà nh bở i cá c thợ
điện có bằ ng cấ p chứ ng nhậ n và phả i tuâ n thủ theo cá c qui định củ a -
cá c cơ quan hữ u quan.

Cung cấ p, lắ p đặ t và duy trì hệ thố ng chiếu sá ng tạ m thờ i cầ n thiế t và o -


ban đêm cho việ c thi cô ng, an toà n hay mụ c đích nà o khá c.

Chi trả mọ i chi phí liên quan đến hệ thố ng chiếu sá ng & cấ p điện tạ m
thờ i cho thi cô ng cô ng việc. Di dờ i và điề u chỉnh bấ t cứ lú c nà o cầ n -
thiết theo yêu cầ u và dọ n dẹp tấ t cả sau khi hoà n tấ t cô ng việc
17 Hệ thống chống sét tạm thời 1.0 -

Cung cấ p mộ t hệ thố ng chố ng sét tạ m thờ i có hiệu quả cho kết cấ u


trong suố t quá trình thi cô ng và cho tấ t cả cá c cầ n trụ c, cẩ u thá p. Hệ -
thố ng nà y phả i thuộ c loạ i đượ c chố ng sét mộ t cá ch an toà n xuố ng đấ t
mà khô ng gâ y nguy hiểm cho cô ng trình, má y mó c hay

18 Hàng rào tạm 1.0 -


Nhà Thầ u cung cấ p hà ng rà o tạ m để bả o vệ cô ng việc củ a chính Nhà -
Thầ u.
19 Văn phòng tạm và công trình tiện ích cho nhà thầu 1.0 - -
Duy trì,cung cấ p và bố trí lạ i nơi ở tạ m cầ n thiết cho cô ng tá c xâ y dự ng
bao gồ m việc cung cấ p và thanh toá n tấ t cả cá c tiện ích tạ m cho cô ng -
việc củ a Nhà Thầ u.

Mặ t bằ ng thi cô ng sẽ đượ c ban hà nh bở i Đạ i Diệ n củ a Chủ Đầ u Tư


riê ng biệt, vì vậ y mọ i vă n phò ng là m việc phụ c vụ cho nhu cầ u củ a -
Nhâ n Sự củ a chủ Đầ u Tư vớ i trang bị điện, nướ c, thoá t nướ c, nướ c thả i
, thô ng tin liê n lạ c sẽ đượ c cung cấ p bở i gó i thầ u khá c.

20 Kho chứa 1.0 15,000,000 15,000,000


Nhà thầ u đượ c yêu cầ u cung cấ p và duy trì kho chứ a kín tạ m thờ i cho
mụ c đích lưu trữ cá c cô ng cụ , má y mó c củ a Nhà thầ u. Thay đổ i, di -
chuyể n và lắ p và o bấ t cứ lú c nà o cầ n thiế t
Kho sử dụ ng để chứ a ximă ng, vô i và cá c vậ t liệu dễ hỏ ng khá c phả i có -
nề n cao
Tấ t cả xă ng dầ u, chấ t nổ và vậ t liệu dễ chá y phả i đượ c chứ a trong kho
chố ng chá y và có sự phò ng ngừ a phá t hoả tạ i đó . -
21 Bản vẽ thi công và bản vẽ định vị 1.0 -
Nhà Thầ u phả i cung cấ p cho Chủ đầ u tư bộ bả n vẽ thi cô ng hoà n chỉnh
và đầ y đủ theo yêu cầ u -

Khô ng cô ng tá c nà o đượ c thự c hiện cho đế n khi cá c bả n vẽ thi cô ng và


hay bả n vẽ định vị có liên quan đã đượ c duyệt. Việ c phê duyệ t cá c bả n -
vẽ đượ c thự c hiện bở i Chủ đầ u tư hay trợ lý đượ c ủ y nhiệm,

22 Bảo lãnh hoàn trả tiền tạm ứng , Bảo lãnh thực hiện hợp đồng 1.0 100,000,000 100,000,000
23 Phòng cháy chống cháy trong quá trình thi công 1.0 15,000,000 15,000,000
Cung cấ p và đả m bả o sẵ n sà ng hoạ t độ ng cá c thiết bị phò ng chố ng
chá y cho trườ ng hợ p khẩ n cấ p, để đả m bả o tuâ n theo cá c qui định củ a -
cơ quan chứ c nă ng.
24 Mẫu vật liệu 1.0 10,000,000 10,000,000
Dự trù mẫ u vậ t liệu như yêu cầ u kỹ thuậ t -
Dự trù cô ng tá c thử , thí nghiệm như yêu cầ u -
25 Dọn dẹp lau chùi 1.0 -

4 of 13
Đơn vị Khối Đơn Giá Thành Tiền
STT Nội dung công việc Lượng (VND) (VND) Ghi chú

Khi hoà n thà nh cô ng việc và trướ c khi Chủ đầ u tư phá t hà nh Chứ ng


Chỉ Bà n Giao, Nhà Thầ u sẽ thá o dỡ và di chuyển ra khỏ i Cô ng trườ ng -
tấ t cả hà ng hoá , thiết bị, cô ng trình tạ m và cô ng tá c tạ m thờ i, vậ t tư
thừ a và rá c và sử a sang lạ i mọ i hạ ng mụ c bị ả nh hưở ng

Trướ c khi Nhà Tư vấ n phá t hà nh Chứ ng Chỉ Bà n Giao Nhà thầ u phả i
là m sạ ch, sắ p xếp gọ n gà ng và loạ i bỏ tấ t cả vế t bẩ n, vậ t liệu dư thừ a -
phá t sinh trong quá trình thi cô ng ra khỏ i Cô ng trườ ng và cá c đườ ng
lâ n cậ n để đá p ứ ng yêu cầ u củ a Chủ đầ u tư.

26 Quản lý Bim 1.0 -


Có sơ đồ tổ chứ c nêu rõ cá c nhâ n sự tham gia thự c hiện cô ng tá c BIM
tạ i dự á n.

TỔNG CỘNG (CHƯA BAO GỒM VAT) 1,300,000,000


Ghi chú :

Trách nhiệm với nhà thầu khác (bao gồm nhà thầu thi công hạng mục : façade, sàn gỗ cửa gỗ, PCCC, thi công hạng mục MEP, Thi công hạng mục
1 nội thất liền tường, thi công mạng intenet, tivi…, tăng cường sóng, trạm biến áp … ): Nhà thầu có trách nhiệm cung cấp các dịch vụ dưới đây
nhưng được phép thu chi phí từ các dịch vụ cung cấp này trên cơ sở thỏa thuận hợp lý giữa các bên (chi phí không được tính vào giá gói thầu ):

- Nhà vệ sinh cô ng cộ ng chung và dịch vụ dọ n dẹp nhà vệ sinh đả m bả o yêu cầ u về mô i trườ ng theo Quy định.
- Nguồ n điện thi cô ng từ cá c tủ điện đã có củ a Nhà thầ u
- Nguồ n nướ c từ nhữ ng nguồ n nướ c có sẵ n củ a nhà thầ u chính
- Tiện ích chung bao gồ m vậ n thă ng, cẩ u thá p, già n giá o bao che
- Nhà thầ u khá c phả i quét dọ n, đó ng bao, tậ p kết ra vị trí do Nhà thầ u chính/ tư vấ n chỉ định tạ i mỗ i tầ ng theo thờ i gian quy định.
- Phố i hợ p vớ i Tư vấ n Quả n lý dự á n trong việc điều phố i, kết hợ p thự c hiện tiến độ cá c giai đoạ n thi cô ng hợ p lý để cá c nhà thầ u khá c nhậ n mặ t bằ ng,
triển khai thi cô ng.

5 of 13
CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ ĐIỆN LẠNH SEAREE
Trụ sở chính: Đườ ng số 10, KCN Hò a Khá nh, Q.Liê n Chiểu, TP.Đà Nẵng,
Điện thoại: 0511-3736252, Fax: 0511-3736253
Email: info@searee.com

BẢNG BÁO GIÁ CHI TIẾT


DỰ ÁN: HẢI ĐĂNG CITY GIAI ĐOẠN II
CÔNG TRÌNH: KHỐI NHÀ Ở CAO TẦNG KẾT HỢP HÀNH CHÍNH ĐƠN VỊ Ở TẠI Ô ĐẤT NO-CT2
HẠNG MỤC: HỆ THỐNG ĐIỆN NHẸ

ĐỀ XUẤT CỦA NHÀ THẦU SỐ LIỆU ĐẦU VÀO 55% ĐƠN GIÁ NET (VNĐ) THÀNH TIỀN NET (VNĐ) K vl K nc ĐƠN GIÁ (VNĐ) THÀNH TIỀN (VNĐ)
STT TÊN CÔNG VIỆC Đơn vị Khối lượng CĐT Khối lượng Đơn giá NET Tổng tiền NET ĐƠN GIÁ TỔNG TIỀN (VNĐ) Ghi chú
tính Searefico Giá vật tư VTP và CP Hao hụt vật Vật tư phụ + Vật tư phụ + chi tổng (VNĐ) (VNĐ) VẬT TƯ NHÂN CÔNG NHÂN CÔNG (VNĐ)
Mã hiệu / Thông số Hãng Xuất xứ (trước thuế) Giảm giá (%) Phụ kiện (%) khác (%) tư (%) Nhân công CCM Vật tư Nhân công chi phí khác Vật tư Nhân công phí khác 1.09 1.16 (VNĐ) (VNĐ) VẬT TƯ (VNĐ) (VNĐ)

A CHI PHÍ XÂY DỰNG - - - - - - - - - - - - - -


HẠNG MỤC: HỆ THỐNG ĐIỆN NHE-PHẦN VẬT
A1 - - - - - - - - - - - - - -

HỆ THỐNG ĐIỆN NHẸ - - - - - - - - - - - - - -
Hệ thống videophone - - - - - - - - - - - - - -
Dây cá p mạ ng Essential Cat6 U/UTP, 24AwG, 4 đô i
1 Cá p Cat6 10m 3,323.0 4,546.0 PVC Nexans Trung Quố c 63,000 2.0% 2.0% 10.0% 100,000 67,914 55,000 1,358 308,737,044 250,030,000 6,173,468 124,272 564,940,512 73,820 65,533 335,585,720 297,913,018 139,353 633,498,738
Essential-6 U/UTP, 24AWG Cat.6 PVC light grey
305m box
2 Ố ng luồ n dâ y PVC D20 (đi nổ i) m 17,944.2 17,020.0 VL9020M Sino Việt Nam 9,589 50.0% 2.0% 10.0% 20,400 5,274 11,220 105 89,763,480 190,964,400 1,787,100 16,599 282,514,980 5,733 13,169 97,575,660 224,136,380 18,902 321,712,040
3 Ố ng luồ n dâ y PVC D20 (đi chìm) m 1,993.8 1,890.0 VL9020H Sino Việt Nam 10,959 50.0% 2.0% 10.0% 53,800 6,027 29,590 121 11,391,030 55,925,100 228,690 35,738 67,544,820 6,551 34,548 12,381,390 65,295,720 41,099 77,677,110
4 Kẹp đỡ ố ng D20 cá i 14,953.5 20,457.0 V280/20 Sino Việt Nam 1,500 38.0% 930 - - 19,025,010 - - 930 19,025,010 1,011 - 20,682,027 - 1,011 20,682,027
5 Khớ p nố i trơn D20 cá i 6,646.0 9,092.0 E242/20 Sino Việt Nam 980 38.0% 608 - - 5,527,936 - - 608 5,527,936 661 - 6,009,812 - 661 6,009,812
6 Hộ p chia 2,3 ngả cho ố ng PVC D20 cá i 4,486 6,138 E240/20/x Sino Việt Nam 6,320 38.0% 3,918 - - 24,048,684 - - 3,918 24,048,684 4,259 - 26,141,742 - 4,259 26,141,742
Hệ thống kiểm soát xe vào ra - - - - - - - - - - - - - -
Cộ t phân là n:
7 Lan can inox phâ n là n m 5.0 16.0 - Kích thướ c: 2000x700x63mm Việt Nam 2,000,000 510,000 2,000,000 280,500 - 32,000,000 4,488,000 - 2,280,500 36,488,000 2,173,913 326,163 34,782,608 5,218,608 2,500,076 40,001,216
- Chất liệu: Inox
Cộ t lắ p camera, đầ u đọ c thẻ
8 Trụ , giá treo camera Bộ 4.0 8.0 - Kích thướ c: 63x1000mm Việt Nam 1,700,000 510,000 1,700,000 280,500 - 13,600,000 2,244,000 - 1,980,500 15,844,000 1,847,826 326,163 14,782,608 2,609,304 2,173,989 17,391,912
- Chất liệu: Inox
9 Gờ giả m tố c m 8.0 10.0 Trung Quố c 550,000 510,000 550,000 280,500 - 5,500,000 2,805,000 - 830,500 8,305,000 597,826 326,163 5,978,260 3,261,630 923,989 9,239,890
10 Ố ng luồ n dâ y PVC D20 (đi nổ i) m 162.0 432.0 VL9020M Sino Việt Nam 9,589 50.0% 2.0% 10.0% 20,400 5,274 11,220 105 2,278,368 4,847,040 45,360 16,599 7,170,768 5,733 13,169 2,476,656 5,689,008 18,902 8,165,664
11 Ố ng luồ n dâ y PVC D20 (đi chìm) m 18.0 320.0 VL9020H Sino Việt Nam 10,959 50.0% 2.0% 10.0% 53,800 6,027 29,590 121 1,928,640 9,468,800 38,720 35,738 11,436,160 6,551 34,548 2,096,320 11,055,360 41,099 13,151,680
12 Kẹp đỡ ố ng D20 cá i 135.0 564.0 V280/20 Sino Việt Nam 1,500 38.0% 930 - - 524,520 - - 930 524,520 1,011 - 570,204 - 1,011 570,204
13 Khớ p nố i trơn D20 cá i 60.0 251.0 E242/20 Sino Việt Nam 980 38.0% 608 - - 152,608 - - 608 152,608 661 - 165,911 - 661 165,911
14 Hộ p chia 2,3 ngả cho ố ng PVC D20 cá i 41 169 E240/20/x Sino Việt Nam 6,320 38.0% 3,918 - - 662,142 - - 3,918 662,142 4,259 - 719,771 - 4,259 719,771
Dây cá p mạ ng Essential Cat6 U/UTP, 24AwG, 4 đô i
PVC
15 Cá p Cat6 10m 18.0 69.5 Nexans Trung Quố c 63,000 2.0% 2.0% 10.0% 100,000 67,914 55,000 1,358 4,720,023 3,822,500 94,381 124,272 8,636,904 73,820 65,533 5,130,490 4,554,544 139,353 9,685,034
Essential-6 U/UTP, 24AWG Cat.6 PVC light grey
305m box
Hệ thống báo chỗ xe tự động - - - - - - - - - - - - - -

Model : FT-D01
Bảng Led ngoà i trờ i
- Nguồ n cấ p 220V
- Dò ng điện tố i đa: 1000mA
- Truyền thô ng: RS485
16 Bảng hiể n thị đầ u hầ m cá i 2.0 2.0 - Tố c độ truyề n thô ng: 9600bps TECHPRO Việt Nam 26,500,000 1,500,000 26,500,000 825,000 - 53,000,000 1,650,000 - 27,325,000 54,650,000 28,804,348 959,302 57,608,696 1,918,604 29,763,650 59,527,300
- Vật liệ u: …………...
- Số chỗ trố ng hiể n thị bằng led ma trậ n
- Kích thướ c tiê u chuẩ n: …………
(Kích thướ c và vậ t liệ u có thể thay đổ i để phù hợ p
vớ i thự c tế)

Model : FT-D02
Bảng Led chỉ dẫn trong nhà
17 Bảng chỉ dẫ n LED cá i 37.0 30.0 - Nguồ n cấ p 220VAC TECHPRO Việt Nam 3,250,000 300,000 3,250,000 165,000 - 97,500,000 4,950,000 - 3,415,000 102,450,000 3,532,609 191,860 105,978,270 5,755,800 3,724,469 111,734,070
- Dò ng điện tố i đa: 500mA
- Số điểm ảnh: 16x64
- Kích thướ c: 315x 555 x 95(mm)

Model : FT-SS04
Cảm biến siêu â m hai trong mộ t
- Nguồ n cấ p: 24Vdc,
18 Đầu dò hiể n thị LED cá i 453.0 531.0 - Dò ng điện tố i đa: 45mA TECHPRO Việt Nam 750,000 114,000 750,000 62,700 - 398,250,000 33,293,700 - 812,700 431,543,700 815,217 72,907 432,880,227 38,713,617 888,124 471,593,844
- Mà u sắ c đèn led: Xanh, đỏ
- Khoả ng cách đo: 2.0 ~2.7m
- Kích thướ c: 14cm x 14cm x 5.5cm

19 Ố ng luồ n dâ y PVC D20 (đi nổ i) m 14,220.0 7,095.0 VL9020M Sino Việt Nam 9,589 50.0% 2.0% 10.0% 20,400 5,274 11,220 105 37,419,030 79,605,900 744,975 16,599 117,769,905 5,733 13,169 40,675,635 93,434,055 18,902 134,109,690
20 Ố ng luồ n dâ y PVC D20 (đi chìm) m 1,580.0 477.0 VL9020H Sino Việt Nam 10,959 50.0% 2.0% 10.0% 53,800 6,027 29,590 121 2,874,879 14,114,430 57,717 35,738 17,047,026 6,551 34,548 3,124,827 16,479,396 41,099 19,604,223
21 Kẹp đỡ ố ng D20 cá i 11,850.0 5,679.0 V280/20 Sino Việt Nam 1,500 38.0% 930 - - 5,281,470 - - 930 5,281,470 1,011 - 5,741,469 - 1,011 5,741,469
22 Khớ p nố i trơn D20 cá i 5,266.7 2,524.5 E242/20 Sino Việt Nam 980 38.0% 608 - - 1,534,896 - - 608 1,534,896 661 - 1,668,695 - 661 1,668,695
23 Hộ p chia 2,3 ngả cho ố ng PVC D20 cá i 3,555.0 1,704.0 E240/20/x Sino Việt Nam 6,320 38.0% 3,918 - - 6,676,272 - - 3,918 6,676,272 4,259 - 7,257,336 - 4,259 7,257,336

Dây cáp mạng Essential Cat5e UTP 0,5mm 4 đô i PVC


24 Cá p mạng cat5e 10m 1,975.0 711.0 Essential-5 UTP AWG24 Cat 5e PVC Light Grey Nexans Trung Quố c 52,000 2.0% 10.0% 100,000 57,200 55,000 1,144 40,669,200 39,105,000 813,384 113,344 80,587,584 62,174 65,284 44,205,714 46,416,924 127,458 90,622,638
305m box

Hệ thống kiểm soát vào ra - - - - - - - - - - - - - -

Model : EB800L
Nú t nhấ n mở cử a
25 Nú t ấn mở cử a 5 nú t 4.4 4.4 - Chấ t liệu thé p chố ng rỉ IDTECK Korea 780,000 530,000 780,000 291,500 - 3,432,000 1,282,600 - 1,071,500 4,714,600 847,826 338,953 3,730,434 1,491,393 1,186,779 5,221,828
- Điện á p tố i đa 48VDC, dò ng cự c đại 10A
- Tiếp điểm NO/NC
- Kích thướ c: 86x86mm

Model : EBG02
Hộ p đậ p khẩ n cấp
26 Hộ p đậ p khẩ n cấ p hộ p 22.0 22.0 '- Chấ t liệ u: nhự a IDTECK Korea 780,000 196,000 780,000 107,800 - 17,160,000 2,371,600 - 887,800 19,531,600 847,826 125,349 18,652,172 2,757,678 973,175 21,409,850
- Tiếp điểm: NO/NC
- Mà u: Green, Orange, Red, White
- Kích thướ c: 86W x 86H (mm)

Model : IEM280LED
Khó a từ đơn có door contact
Kích thướ c: 250(dài) x 42(cao) x 25(rộ ng) mm
Điện áp: DC12V/480mA, DC24V/240mA
Đè n Led bá o chế độ củ a khoá
27 Khó a từ cá i 22.0 22.0 Lự c từ hút: 280 Kg (600LBS) IDTECK Korea 3,250,000 280,000 3,250,000 154,000 - 71,500,000 3,388,000 - 3,404,000 74,888,000 3,532,609 179,070 77,717,398 3,939,540 3,711,679 81,656,938
Thích hợ p vớ i các loại cử a: cử a gỗ , cử a kính, cử a kim
loại, cử a chố ng chá y.
Loạ i khoá : Fail Safe
- Gá khó a

28 Ố ng luồ n dâ y PVC D20 (đi nổ i) m 378.9 8,240.0 VL9020M Sino Việt Nam 9,589 50.0% 2.0% 10.0% 20,400 5,274 11,220 105 43,457,760 92,452,800 865,200 16,599 136,775,760 5,733 13,169 47,239,920 108,512,560 18,902 155,752,480
29 Ố ng luồ n dâ y PVC D20 (đi chìm) m 42.1 1,466.0 VL9020H Sino Việt Nam 10,959 50.0% 2.0% 10.0% 53,800 6,027 29,590 121 8,835,582 43,378,940 177,386 35,738 52,391,908 6,551 34,548 9,603,766 50,647,368 41,099 60,251,134
30 Kẹp đỡ ố ng D20 cá i 315.8 8,807.0 V280/20 Sino Việt Nam 1,500 38.0% 930 - - 8,190,510 - - 930 8,190,510 1,011 - 8,903,877 - 1,011 8,903,877
31 Khớ p nố i trơn D20 cá i 140.3 3,902.0 E242/20 Sino Việt Nam 980 38.0% 608 - - 2,372,416 - - 608 2,372,416 661 - 2,579,222 - 661 2,579,222
32 Hộ p chia 2,3 ngả cho ố ng PVC D20 cá i 94.7 2,614.0 E240/20/x Sino Việt Nam 6,320 38.0% 3,918 - - 10,241,652 - - 3,918 10,241,652 4,259 - 11,133,026 - 4,259 11,133,026
33 Cá p RS485 10 m 914.0 1,161.0 Nexans Trung Quố c 178,000 -2.0% 2.0% 10.0% 100,000 199,716 55,000 3,994 231,870,276 63,855,000 4,637,034 258,710 300,362,310 217,083 68,598 252,033,363 79,642,278 285,681 331,675,641
Dây cá p mạ ng Essential Cat6 U/UTP, 24AwG, 4 đô i
PVC
34 Cá p Cat6 10m 8.5 99.0 Essential-6 U/UTP, 24AWG Cat.6 PVC light grey Nexans Trung Quố c 63,000 2.0% 2.0% 10.0% 100,000 67,914 55,000 1,358 6,723,486 5,445,000 134,442 124,272 12,302,928 73,820 65,533 7,308,180 6,487,767 139,353 13,795,947
305m box
35 Cá p AWG 18 10 m 33.6 UL2092 18 AWG 1P Cable Nexans Trung Quố c 89,000 2.0% 10.0% 100,000 97,900 55,000 1,958 - - - 154,858 - 106,413 66,230 - - 172,643 -
A2 HẠNG MỤC: PHẦN VẬT TƯ XÂY DỰNG BMS - - - - - - - - - - - - - -
HỆ THỐNG BMS - - - - - - - - - - - - - -
Cá p tín hiệu 2x1.0mm2 Cu/PVC/PVC /
1 CU/PVC/PVC 2x1.0mm2 signal cable m 42,328.0 50,036.0 Cadivi Việt Nam 10,050 31.0% 2.0% 10.0% 9,000 7,628 4,950 153 381,674,608 247,678,200 7,655,508 12,731 637,008,316 8,291 5,934 414,848,476 296,913,624 14,225 711,762,100

Cá p tín hiệ u STP-18AWG 1P / STP-18AWWG 1P


2 signal cable 10 m 1,808.0 2,170.0 UL2092 18 AWG 1P Cable Nexans Trung Quố c 89,000 2.0% 10.0% 100,000 97,900 55,000 1,958 212,443,000 119,350,000 4,248,860 154,858 336,041,860 106,413 66,230 230,916,210 143,719,100 172,643 374,635,310

3 Ố ng luồ n dâ y PVC D20 (đi nổ i) m 18,000.0 30,000.0 VL9020M Sino Việt Nam 9,589 50.0% 2.0% 10.0% 20,400 5,274 11,220 105 158,220,000 336,600,000 3,150,000 16,599 497,970,000 5,733 13,169 171,990,000 395,070,000 18,902 567,060,000
4 Ố ng luồ n dâ y PVC D20 (đi chìm) m 2,000.0 4,500.0 VL9020H Sino Việt Nam 10,959 50.0% 2.0% 10.0% 53,800 6,027 29,590 121 27,121,500 133,155,000 544,500 35,738 160,821,000 6,551 34,548 29,479,500 155,466,000 41,099 184,945,500
5 Khớ p nố i trơn D20 cá i 6,667.0 11,112.0 E242/20 Sino Việt Nam 980 38.0% 608 - - 6,756,096 - - 608 6,756,096 661 - 7,345,032 - 661 7,345,032
6 Kẹp đỡ ố ng D20 cá i 15,000.0 25,000.0 V280/20 Sino Việt Nam 1,500 38.0% 930 - - 23,250,000 - - 930 23,250,000 1,011 - 25,275,000 - 1,011 25,275,000
7 Hộ p chia 2,3 ngả cho ố ng PVC D20 cá i 4,500.0 7,500.0 E240/20/x Sino Việt Nam 6,320 38.0% 3,918 - - 29,385,000 - - 3,918 29,385,000 4,259 - 31,942,500 - 4,259 31,942,500
Dây cá p mạ ng Essential Cat6 U/UTP, 24AwG, 4 đô i
8 Cá p mạng Cat6 UTP 4P 10m 100.0 300.0 PVC Nexans Trung Quố c 63,000 2.0% 2.0% 10.0% 100,000 67,914 55,000 1,358 20,374,200 16,500,000 407,400 124,272 37,281,600 73,820 65,533 22,146,000 19,659,900 139,353 41,805,900
Essential-6 U/UTP, 24AWG Cat.6 PVC light grey
305m box
B CHI PHÍ THIẾT BỊ - - - - - - - - - - - - - -
B1 HẠNG MỤC: PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN NHẸ - - - - - - - - - - - - - -
Hệ thống videophone - - - - - - - - - - - - - -
Trang 6 / 13
ĐỀ XUẤT CỦA NHÀ THẦU SỐ LIỆU ĐẦU VÀO 55% ĐƠN GIÁ NET (VNĐ) THÀNH TIỀN NET (VNĐ) K vl K nc ĐƠN GIÁ (VNĐ) THÀNH TIỀN (VNĐ)
Đơn vị Khối lượng Đơn giá NET Tổng tiền NET ĐƠN GIÁ
STT TÊN CÔNG VIỆC tính Khối lượng CĐT Searefico Giá vật tư VTP và CP Hao hụt vật Nhân công CCM Vật tư phụ + Vật tư phụ + chi tổng (VNĐ) (VNĐ) VẬT TƯ NHÂN CÔNG NHÂN CÔNG (VNĐ) TỔNG TIỀN (VNĐ) Ghi chú
Mã hiệu / Thông số Hãng Xuất xứ Giảm giá (%) Phụ kiện (%) Vật tư Nhân công Vật tư Nhân công 1.09 1.16 VẬT TƯ (VNĐ)
(trước thuế) khác (%) tư (%) chi phí khác phí khác (VNĐ) (VNĐ) (VNĐ)

Theo thiết kế hãng


1 Bộ điề u khiển hệ thố ng Bộ 1.0 6.0 GT-BCXB-N Aiphone Thá i Lan 1,672,261 -19.3% 954,000 1,995,085 524,700 - 11,970,510 3,148,200 - 2,519,785 15,118,710 2,168,571 610,116 13,011,426 3,660,696 2,778,687 16,672,122
Aiphone

2 Bộ điề u khiển mini Bộ 974.0 24.0 GT-BC Aiphone Thá i Lan 309,750 -19.3% 570,000 369,546 313,500 - 8,869,104 7,524,000 - 683,046 16,393,104 401,680 364,535 9,640,320 8,748,840 766,215 18,389,160 Theo thiết kế hãng
Aiphone

3 Bộ chia video ngoại vi Bộ 11.0 6.0 GT-VBX Aiphone Thá i Lan 1,139,334 -19.3% 352,000 1,359,278 193,600 - 8,155,668 1,161,600 - 1,552,878 9,317,268 1,477,476 225,116 8,864,856 1,350,696 1,702,592 10,215,552 Theo thiết kế hãng
Aiphone

4 Bộ chia video nộ i bộ Bộ 73.0 24.0 GT-VBC Aiphone Thá i Lan 704,999 -19.3% 352,000 841,096 193,600 - 20,186,304 4,646,400 - 1,034,696 24,832,704 914,235 225,116 21,941,640 5,402,784 1,139,351 27,344,424 Theo thiết kế hãng
Aiphone

(Hầm 2;Hầm 3;Hầm 4


mỗi hầm tăng thêm 1
5 Bàn gọ i tạ i sả nh Bộ 10.0 16.0 GT-DMB-N Aiphone Thá i Lan 6,501,823 -19.3% 350,000 7,756,976 192,500 - 124,111,616 3,080,000 - 7,949,476 127,191,616 8,431,496 223,837 134,903,936 3,581,392 8,655,333 138,485,328 bộ)/ 1 block( có 2 cửa
vào)

6 Bàn gọ i liên lạ c nộ i bộ Bộ 2.0 2.0 GT-MKB-N Aiphone Thá i Lan 2,442,825 -19.3% 350,000 2,914,403 192,500 - 5,828,806 385,000 - 3,106,903 6,213,806 3,167,829 223,837 6,335,658 447,674 3,391,666 6,783,332
7 Chuô ng gọ i cử a chuô ng 891.0 892.0 JK-DA Aiphone Thá i Lan 1,700,206 -19.3% 156,000 2,028,424 85,800 - 1,809,354,208 76,533,600 - 2,114,224 1,885,887,808 2,204,809 99,767 1,966,689,628 88,992,164 2,304,576 2,055,681,792 446 Căn hộ/ 1 Block
theo SĐNL
Mà n hình chuô ng trong căn hộ (giá bao gồ m cù ng 446 Căn hộ/ 1 Block
8 chuô ng 891.0 892.0 GT-2C Aiphone Thá i Lan 2,713,490 -19.3% 278,000 3,237,319 152,900 - 2,887,688,548 136,386,800 - 3,390,219 3,024,075,348 3,518,825 177,791 3,138,791,900 158,589,572 3,696,616 3,297,381,472
chuô ng gọ i cử a) theo SĐNL
Theo thiết kế hãng
9 Gateway(giá bao gồ m cù ng chuô ng gọ i cử a) Bộ 963.0 266.0 GT-4Z Aiphone Thá i Lan 201,778 -19.3% 240,730 - - 64,034,180 - - 240,730 64,034,180 261,663 - 69,602,358 - 261,663 69,602,358 Aiphone

10 Bộ nguồ n Bộ 1.0 48.0 PS-2420S Aiphone China 682,526 -19.3% 814,285 - - 39,085,680 - - 814,285 39,085,680 885,092 - 42,484,416 - 885,092 42,484,416 Theo thiết kế hãng
Aiphone

NRT2-U5000C
11 UPS 3KVA Bộ 1.0 1.0 (Netys RT 5kVA / 4.5kW, 2U/tower RS232, 0min, Socomec Trung Quố c 27,263,467 2.0% 800,000 26,718,198 440,000 - 26,718,198 440,000 - 27,158,198 27,158,198 29,041,520 511,628 29,041,520 511,628 29,553,148 29,553,148
no rail, +mini-SNMP

Hệ thống kiểm soát xe vào ra - - - - - - - - - - - - - -


12 Má y tính cô ng nghiệp thiết bị 1.0 3.0 Precision 3620 Dell Châ u Á 30,690,000 400,000 30,690,000 220,000 - 92,070,000 660,000 - 30,910,000 92,730,000 33,358,696 255,814 100,076,088 767,442 33,614,510 100,843,530
13 Mà n hình 17" (giá trọ n bộ cù ng máy tính ) thiết bị 1.0 3.0 Dell Châ u Á 3,000,000 300,000 3,000,000 165,000 - 9,000,000 495,000 - 3,165,000 9,495,000 3,260,870 191,860 9,782,610 575,580 3,452,730 10,358,190

Model : KCE-CBTN2448Z
Camera chụ p biể n số chuyê n dụ ng
- Cả m biế n hình ảnh : 1/2.9'
Camera IP hồ ng ngoại chuyê n dụ ng nhậ n dạng
14 biể n số xe: Cái 2.0 4.0 Sony Exmor 2.07Mega Pixels Image Sensor KCE Korea 6,630,000 380,000 6,630,000 209,000 - 26,520,000 836,000 - 6,839,000 27,356,000 7,206,522 243,023 28,826,088 972,092 7,449,545 29,798,180
- Ố ng kính 6-60mm
- Điệ n áp : 12 VDC/ PoE
- Bao gồ m: Vỏ chụ p, châ n đế ngoài trờ i

Model : KCE-CBTN2448Z
Camera chụ p toàn cả nh
- Cả m biế n hình ả nh : 1/2.9' Sony Exmor 2.07Mega
15 Camera chụ p toà n cả nh: Bộ 2.0 4.0 Pixels Image Sensor KCE Korea 6,630,000 476,000 6,630,000 261,800 - 26,520,000 1,047,200 - 6,891,800 27,567,200 7,206,522 304,419 28,826,088 1,217,676 7,510,941 30,043,764
- Hổ trợ LED hồ ng ngoạ i :42pcs
- Ố ng kính : 2.8~12mm
- Điệ n áp : 12 VDC/ PoE

Model : IP10
Đầu đọ c thẻ: Đầ u đọ c thẻ Proximity
16 - Tần số là m việ c 125 kHz Bộ 2.0 4.0 - Tần số hoạt độ ng 125Khz IDTECK Korea 1,050,000 320,000 1,050,000 176,000 - 4,200,000 704,000 - 1,226,000 4,904,000 1,141,304 204,651 4,565,216 818,604 1,345,955 5,383,820
- Khoả ng cá ch đọ c <10 cm
- Khoả ng cá ch đọ c thẻ: 4 -5 cm
- Nguồ n: 12Vdc - Dạng dữ liệ u đầ u ra 26bit Wiegand

Model : ICON100
Bộ điề u khiển kiểm soá t cho hệ thố ng mỗ i làn
và o/ra
Hộ p điề u khiển - Chuẩ n truyền thô ng RS232 / RS422 / RS485 (Max
17 - Nguồ n DC 12V 10A Bộ 1.0 2.0 32ch.) hoặ c TCP/IP (tù y chọ n) IDTECK Korea 6,350,000 1,100,000 6,350,000 605,000 - 12,700,000 1,210,000 - 6,955,000 13,910,000 6,902,174 703,488 13,804,348 1,406,976 7,605,662 15,211,324
- Tủ điện - Kết nố i 2 đầ u đọ c thẻ chuẩn Wiegand
- Mạ ch điều khiển - Đầ u ra điều khiển Barrier
- Vỏ tủ điệ n sơn tĩnh điện
- Aptomat
- Bộ chuyể n đổ i nguồ n 12VDC

NRT2-U2200
18 UPS 2200VA Có khả nă ng lưu điệ n 15'-20' Bộ 2.0 2.0 (Netys RT 2.2kVA rack 2U/tower, built-in batt, Socomec Trung Quố c 20,460,000 2.0% 700,000 20,050,800 385,000 - 40,101,600 770,000 - 20,435,800 40,871,600 21,794,348 447,674 43,588,696 895,348 22,242,022 44,484,044 Thiết kế 3KVA
+rail)

16563
Bộ chuyể n mạ ch truy cậ p 220-24p-10GE2 26 cổ ng:
trong đó 24 cổ ng 10/100/1000BASE-T POE, 2 cổ ng
19 Switch 16 Port POE Bộ 1.0 2.0 quang 10GbE SFP+. 01 nguồ n AC PSU; Bă ng thô ng Extreme Trung Quố c 50,525,000 52.0% 400,000 24,252,000 220,000 - 48,504,000 440,000 - 24,472,000 48,944,000 26,360,870 255,814 52,721,740 511,628 26,616,684 53,233,368
chuyển mạch 88 Gbps; Tố c độ chuyển gó i 65.5 Mpps.
Hỗ trợ L2 Switching with RIP, Static Routes, Telnet,
SSH, Cloud-based Management.

Barrier tự độ ng tần suấ t cao Bao gồ m: Model : BS-360


20 Bộ 1.0 4.0 Barrier tự độ ng tầ n suất cao Bao gồ m: Bisen China 18,900,000 4,300,000 18,900,000 2,365,000 - 75,600,000 9,460,000 - 21,265,000 85,060,000 20,543,478 2,750,000 82,173,912 11,000,000 23,293,478 93,173,912

Barrier tự độ ng tần suấ t cao Bao gồ m:


- 01 mô tơ điện mộ t chiều 24VDC;
- 01 Bộ điề u khiển 73RQ; Barrier tố c độ đó ng mở 3s, chiều dài cần gậ p 1.5+2m
- 01 tay cầ n hợ p kim nhô m 3,0m;
- 02 chìa khó a mở khầ n khi mấ t điện; - Vò ng cả m ứ ng từ (PD-132)
- Cảm biến an toà n (Link33) - - - - - - - - - - - - - -
- 01 điều khiển từ xa GOL4; - Cơ cấu cầ n gậ p
- Vỏ bọ c bằng thép sơn tĩnh điệ n; - Nút đó ng mở barie bằng tay
- Vỏ bọ c bộ điều khiển bằng nhự a PVC)
- Nú t điề u khiể n từ xa
- Đã bao gồ m vò ng cả m ứ ng từ (Xel2)
- Đã bao gồ m cả m biế n an toàn (Lab9)
- Đã bao gồ m cơ cấu gấp tay cầ n (QikSN)

Phầ n mề m quả n lý : Model : TPR_CarParrking_v1.9


- Á p dụ ng cho cá c bãi xe, khu đô thị. Phần mềm quản lý Parking
- Chứ c nă ng tự độ ng nhậ n dạ ng biển số xe. - Ứ ng dụ ng cô ng nghệ xử lý ảnh và cô ng nghệ thẻ,
- Tích hợ p điề u khiển Barrie tự độ ng. giám sá t và quản lý xe và o / ra. Cho phé p giả i quyết
- Cho phép kiểm soá t và o ra bằ ng biển số xe lưu lượ ng và o ra lớ n, giảm ù n tắc và đả m bả o độ an
21 - Các chứ c nă ng cảnh báo (sai biể n số , quay vò ng thiết bị 1.0 1.0 toàn cao. Techpro Việt Nam 35,000,000 35,000,000 - - 35,000,000 - - 35,000,000 35,000,000 38,043,478 - 38,043,478 - 38,043,478 38,043,478
thẻ....) - Quản lý hình ả nh chụ p và biển số xe và o / ra.
- Hệ thố ng bá o cá o thố ng kê đầy đủ theo yêu cầ u - Nhận dạng biể n số xe và quản lý theo dạng text.
sử dụ ng. - Giá m sát mọ i tình huố ng vào ra, cả nh bá o khi có xe
- Cá c chứ c nă ng tìm kiếm dữ liệ u xe và o ra. và o/ra khô ng hợ p lệ.
- Cá c chứ c năng xử lý thủ cô ng khi có sự cố (mấ t - Tìm kiếm theo biển số , mã số thẻ , thờ i gian.
thẻ, cá c lỗ i liê n quan đến Barrie....) - Bản quyề n đượ c đăng kí sở hữ u trí tuệ

22 Má y in laser A4 thiết bị 1.0 1.0 PRP-085K Tawa Đà i Loan 2,500,000 400,000 2,500,000 220,000 - 2,500,000 220,000 - 2,720,000 2,720,000 2,717,391 255,814 2,717,391 255,814 2,973,205 2,973,205
Thẻ cho hệ thố ng bao gồ m: thẻ , in thẻ, chi phí
23 thiế t kế market Cái 1.0 1,500.0 TT Việt Nam 13,500 13,500 - - 20,250,000 - - 13,500 20,250,000 14,674 - 22,011,000 - 14,674 22,011,000
Cài đặt,lập trình - - - - - - - - - - - - - -

24 Cà i đặt thiế t bị mạ ng tin họ c, hệ điề u hà nh và thiế t thiết bị 1.0 1.0 TT Techpro Việt Nam 10,000,000 10,000,000 - - 10,000,000 - - 10,000,000 10,000,000 10,869,565 - 10,869,565 - 10,869,565 10,869,565
lập cấ u hình. Loại thiế t bị máy chủ (server)

Hệ thống báo chỗ xe tự động - - - - - - - - - - - - - -

Model : TP-C01
Bộ điề u khiể n trung tâ m
- Điện á p hoạt độ ng: 220V
- Dò ng điệ n tố i đa: 200 mA
- Chuẩn truyề n thô ng: RS485
25 Bộ điề u khiển trung tâ m Bộ 1.0 1.0 - Tố c độ truyề n thô ng 9600 bps Techpro Việ t nam 16,000,000 954,000 16,000,000 524,700 - 16,000,000 524,700 - 16,524,700 16,524,700 17,391,304 610,116 17,391,304 610,116 18,001,420 18,001,420
- Đầ u ra VGA, LAN
- Kích thướ c: 25 cm x35 cm x11 cm
- Cho phép máy tính truy cậ p qua mạ ng LAN
- Hỗ trợ tính nă ng bả n đồ

Model : TP - CS02
Bộ điều khiể n khu vự c
- Nguồ n cấp 220VAC
26 Bộ điề u khiển vù ng Bộ 29.0 29.0 - Dò ng điệ n tiê u thụ tố i đa: 350 mA Techpro Việ t nam 4,200,000 600,000 4,200,000 330,000 - 121,800,000 9,570,000 - 4,530,000 131,370,000 4,565,217 383,721 132,391,293 11,127,909 4,948,938 143,519,202
- Kết nố i tớ i 60 cả m biế n
- Kích thướ c 25cmx35cmx11cm

27 Má y tính điều khiển core i5 kè m mà n hình 17" thiết bị 1.0 1.0 Precision 3620 Dell Châ u Á 30,690,000 400,000 30,690,000 220,000 - 30,690,000 220,000 - 30,910,000 30,910,000 33,358,696 255,814 33,358,696 255,814 33,614,510 33,614,510
Cài đặt,lập trình - - - - - - - - - - - - - -

Cà i đặt thiế t bị mạ ng tin họ c, hệ điề u hà nh và thiế t


28 lập cấ u hình. Loại thiế t bị máy chủ (server) thiết bị 1.0 1.0 TT Futech Việt Nam 15,000,000 15,000,000 - - 15,000,000 - - 15,000,000 15,000,000 16,304,348 - 16,304,348 - 16,304,348 16,304,348

Hệ thống kiểm soát vào ra - - - - - - - - - - - - - -


Fingertec
29 Bộ điề u khiển cử a trung tâ m bộ 4.00 2.00 Ingressus I Malaysia 5,743,000 5.0% 954,000 5,455,850 524,700 - 10,911,700 1,049,400 - 5,980,550 11,961,100 5,930,272 610,116 11,860,544 1,220,232 6,540,388 13,080,776
Malaysia

30 Bộ điề u khiển 2 cử a quả n lý 55000 thẻ bộ 22.00 48.00 Ingressus II Fingertec Malaysia 8,739,000 5.0% 954,000 8,302,050 524,700 - 398,498,400 25,185,600 - 8,826,750 423,684,000 9,023,967 610,116 433,150,416 29,285,568 9,634,083 462,435,984
Malaysia
31 Bộ quản lý tiế p điểm cử a bộ 14.00 0.00 Kz-IO.0808.NET Kztek Việt Nam 8,750,000 5.0% 954,000 8,312,500 524,700 - - - - 8,837,200 - 9,035,326 610,116 - - 9,645,442 -
32 Đầu đọ c thẻ bộ (thu, 22.00 22.00 i-kadex Fingertec Malaysia 827,000 5.0% 160,000 785,650 88,000 - 17,284,300 1,936,000 - 873,650 19,220,300 853,967 102,326 18,787,274 2,251,172 956,293 21,038,446
phát) Malaysia
33 Má y tính điều khiển kèm màn hình 17" thiết bị 1.00 1.00 Precision 3620 Dell Châ u Á 30,690,000 5.0% 400,000 29,155,500 220,000 - 29,155,500 220,000 - 29,375,500 29,375,500 31,690,761 255,814 31,690,761 255,814 31,946,575 31,946,575
34 Tiế p điểm cử a bộ 192.0 192.0 TT Châ u Á 120,000 5.0% 106,000 114,000 58,300 - 21,888,000 11,193,600 - 172,300 33,081,600 123,913 67,791 23,791,296 13,015,872 191,704 36,807,168

Trang 7 / 13
ĐỀ XUẤT CỦA NHÀ THẦU SỐ LIỆU ĐẦU VÀO 55% ĐƠN GIÁ NET (VNĐ) THÀNH TIỀN NET (VNĐ) K vl K nc ĐƠN GIÁ (VNĐ) THÀNH TIỀN (VNĐ)
Đơn vị Khối lượng Đơn giá NET Tổng tiền NET ĐƠN GIÁ
STT TÊN CÔNG VIỆC tính Khối lượng CĐT Searefico Giá vật tư VTP và CP Hao hụt vật Nhân công CCM Vật tư phụ + Vật tư phụ + chi tổng (VNĐ) (VNĐ) VẬT TƯ NHÂN CÔNG NHÂN CÔNG (VNĐ) TỔNG TIỀN (VNĐ) Ghi chú
Mã hiệu / Thông số Hãng Xuất xứ Giảm giá (%) Phụ kiện (%) Vật tư Nhân công Vật tư Nhân công 1.09 1.16 VẬT TƯ (VNĐ)
(trước thuế) khác (%) tư (%) chi phí khác phí khác (VNĐ) (VNĐ) (VNĐ)

ITY2-TW030B
35 UPS 3KVA bộ 1.0 1.0 Socomec Trung Quố c 21,510,000 2.0% 700,000 21,079,800 385,000 - 21,079,800 385,000 - 21,464,800 21,464,800 22,912,826 447,674 22,912,826 447,674 23,360,500 23,360,500
(ITYS2 3000VA / 2400W Tower #)
Cài đặt,lập trình - - - - - - - - - - - - - -

36 Cà i đặt thiế t bị mạ ng tin họ c, hệ điề u hà nh và thiế t thiết bị 1.00 TT Futech Việt Nam 15,000,000 15,000,000 - - - - - 15,000,000 - 16,304,348 - - - 16,304,348 -
lập cấ u hình. Loại thiế t bị máy chủ (server)

B2 HẠNG MỤC: HỆ THỐNG KIỂM SOÁT VÀO RA - - - - - - - - - - - - - -


Hệ thống quản lý trung tâm - - - - - - - - - - - - - -
1 Máy Chủ - Server Case thiết bị 1.0 1.0 Dell Châ u Á 55,000,000 1,000,000 55,000,000 550,000 - 55,000,000 550,000 - 55,550,000 55,550,000 59,782,609 639,535 59,782,609 639,535 60,422,144 60,422,144
Processor: 2 x Intel® Xeon® Processor
E5-2609 v3 (15M Cache, 1.90 GHz) - - - - - - - - - - - - - -

Memory: 2 x 8GB PC4-19200 - - - - - - - - - - - - - -


ECC 2400 MHz Registered DIMMs
Network Controller: On-Board Broadcom - - - - - - - - - - - - - -
5720 Quad Port 1Gb LOM
Raid Controller: PERC H330 - - - - - - - - - - - - - -
Mini/Adapter RAID Controllers

Hard Drive: 3 x 1TB DELL Enterprise 7200 RPM


SATA 3.5 inch , Support 3.5" Chassis with up to 4 - - - - - - - - - - - - - -
Hot Plug Hard Drives 

PCI-Express Slots: 2 PCIe 3.0 - - - - - - - - - - - - - -

Power Supply: Redundant
Power Supply ( 550W ) option 1 + 0 , option 1 + 1 - - - - - - - - - - - - - -

Form Factor: 1U rackmount - - - - - - - - - - - - - -


Rail kit: Sliding Rails Rackmount 1U Kit - - - - - - - - - - - - - -
Raid: PERC H330 Mini/Adapter RAID Controllers - - - - - - - - - - - - - -
2 x Heatsink for DELL R430 - - - - - - - - - - - - - -
3 x Tray Dell SAS/SATA 3.5 inch   - - - - - - - - - - - - - -
Keyboard/ Mouse : Dell USB PS2 - - - - - - - - - - - - - -
Windows 2012 server, SQL2012 - - - - - - - - - - - - - -
Màn hình
2 Kích thước màn hình: 19.5Inch LED thiết bị 1.0 1.0 Dell Châ u Á 3,000,000 300,000 3,000,000 165,000 - 3,000,000 165,000 - 3,165,000 3,165,000 3,260,870 191,860 3,260,870 191,860 3,452,730 3,452,730
3 PC Workstation Case thiết bị 1.0 1.0 Dell Châ u Á 26,000,000 1,000,000 26,000,000 550,000 - 26,000,000 550,000 - 26,550,000 26,550,000 28,260,870 639,535 28,260,870 639,535 28,900,405 28,900,405
Bộ VXL: Core i3 - 7100 - - - - - - - - - - - - - -
Chipset: Intel H110 - - - - - - - - - - - - - -
Cạ c đồ họ a: VGA onboard, Intel HD Graphics - - - - - - - - - - - - - -
Bộ nhớ : 4GB (1X4GB) 2400Mhz DDR4 - - - - - - - - - - - - - -
Ổ cứ ng: 1TB 7200 rpm Hard Drive - - - - - - - - - - - - - -
Kết nố i mạng: Dell Wireless 1707 Card
- - - - - - - - - - - - - -
(802.11BGN + Bluetooth 4.0, 2.4 GHz)
Ổ quang: DVDRW - - - - - - - - - - - - - -
Phụ kiện: Key/mouse - - - - - - - - - - - - - -
Cổ ng giao tiế p: (2) USB 3.0 - - - - - - - - - - - - - -

Universal Audio Jack, (4) USB 2.0, RJ-45, HDMI,


VGA, 3-stack audio jacks supporting 5.1 surround
sound, (2) PCIe x 1, PCIe x 16, PCI (3653 only)Dell - - - - - - - - - - - - - -
Optical Mouse-MS116 - Black, Dell KB216 Wired
Keyboard Black,

Hệ điề u hà nh: Dos - - - - - - - - - - - - - -


Kiểu dáng: case đứ ng nhỏ - - - - - - - - - - - - - -
Kích thướ c: 290 x 92.6 x 293mm - - - - - - - - - - - - - -
Khố i lượ ng: 4.81 kg - - - - - - - - - - - - - -
Mà n hình
4 Kích thướ c màn hình: 19.5Inch LED Cái 1.0 1.0 Dell Châ u Á 3,000,000 300,000 3,000,000 165,000 - 3,000,000 165,000 - 3,165,000 3,165,000 3,260,870 191,860 3,260,870 191,860 3,452,730 3,452,730
Độ phâ n giải: 1600x900
Cổ ng giao tiế p: VGA, DisplayPort
UPS - - - - - - - - - - - - - -
5 UPS ONLINE 3000 VA Cái 1.0 1.0 ITY2-TW030B Socomec Trung Quố c 21,510,000 2.0% 700,000 21,079,800 385,000 - 21,079,800 385,000 - 21,464,800 21,464,800 22,912,826 447,674 22,912,826 447,674 23,360,500 23,360,500
(ITYS2 3000VA / 2400W Tower #)
Switch - - - - - - - - - - - - - -
16568
Bộ chuyể n mạ ch truy cậ p 210-24t-GE2 26 cổ ng:
6 Switch 24 port Cái 1.0 1.0 trong đó 24 cổ ng 10/100/1000BASE-T, 2 cổ ng Extreme Trung Quố c 22,625,000 52.0% 500,000 10,860,000 275,000 - 10,860,000 275,000 - 11,135,000 11,135,000 11,804,348 319,767 11,804,348 319,767 12,124,115 12,124,115
quang 1GbE SFP. 01 nguồ n AC PSU, hỗ trợ L2
Switching with Static Routes.
Laser Printer - - - - - - - - - - - - - -
7 Laser printer Cái 1.0 1.0 Canon Châ u Á 4,500,000 400,000 4,500,000 220,000 - 4,500,000 220,000 - 4,720,000 4,720,000 4,891,304 255,814 4,891,304 255,814 5,147,118 5,147,118
8 BMS Software Lot 1.0 1.0 EBI Honeywell Thụ y Sĩ 429,772,000 -9.5% 470,726,575 - - 470,726,575 - - 470,726,575 470,726,575 511,659,321 - 511,659,321 - 511,659,321 511,659,321
Ensemble Cái 1.0 - - - - - - - - - - - - - -
Add License Cái 1.0 - - - - - - - - - - - - - -
9 NETWORK CONTROLLER Lot 1.0 - - - - - - - - - - - - - -
Hardwarwe Cái 2.0 2.0 CPO-PC-6A Honeywell Đứ c 40,000,000 -9.5% 1,500,000 43,811,749 825,000 - 87,623,498 1,650,000 - 44,636,749 89,273,498 47,621,466 959,302 95,242,932 1,918,604 48,580,768 97,161,536
Software(15 Devices) Cái 3.0 - - - - - - - - - - - - - -
Software(CPC App License) Cái 1.0 - - - - - - - - - - - - - -
Bacnet termination Cái 4.0 - - - - - - - - - - - - - -
Cài đặt - - - - - - - - - - - - - -

Cà i đặt thiế t bị mạ ng tin họ c, hệ điề u hà nh và thiế t


10 lập cấ u hình. Loại thiế t bị máy chủ (server) thiết bị 1.0 1.0 30,000,000 5.0% 28,500,000 - - 28,500,000 - - 28,500,000 28,500,000 30,978,261 - 30,978,261 - 30,978,261 30,978,261

Cà i đặt thiế t bị mạ ng tin họ c, hệ điề u hà nh và thiế t


11 lập cấu hình. Loạ i thiết bị má y trạ m (Work thiết bị 1.0 1.0 30,000,000 5.0% 28,500,000 - - 28,500,000 - - 28,500,000 28,500,000 30,978,261 - 30,978,261 - 30,978,261 30,978,261
station)

Cà i đặt thiế t bị mạ ng tin họ c, hệ điề u hà nh và thiế t


12 thiết bị 1.0 1.0 30,000,000 5.0% 28,500,000 - - 28,500,000 - - 28,500,000 28,500,000 30,978,261 - 30,978,261 - 30,978,261 30,978,261
lập cấ u hình. Loại thiế t bị máy in (Printer)

Cà i đặt thiế t bị mạ ng tin họ c, hệ điề u hà nh và thiế t


13 lập cấ u hình. Loại thiế t bị bộ chuyể n mạ ch - thiết bị 1.0 1.0 30,000,000 5.0% 28,500,000 - - 28,500,000 - - 28,500,000 28,500,000 30,978,261 - 30,978,261 - 30,978,261 30,978,261
Switch

Hệ Thống Tủ Điện Điều Khiển Cấp Trường - - - - - - - - - - - - - -


14 DDC-B4-A gồm các vật tư sau: Lot 1.0 1.0 48,900,000 -9.5% 2,560,000 53,559,863 1,408,000 - 53,559,863 1,408,000 - 54,967,863 54,967,863 58,217,242 1,637,209 58,217,242 1,637,209 59,854,451 59,854,451

DDC controller,
BACnet MS/TP
communication,
DDC Controller Cái 2.0 7.0 CPO-RL4 Honeywell Đứ c - - - - - - - - - - - - - - 10UI/6AO/8DO (Bộ
điều khiển nối mạng
BACnet MSTP,
10UI/6AO/8DO)

I/O expansion module ( Module mở rộ ng 4 I/O) Cái 6.0 - - - - - - - - - - - - - -

I/O expansion module ( Module mở rộ ng 4 O) Cái 2.0 - - - - - - - - - - - - - -

I/O expansion module ( Universal Module 19


cổ ng - 8 UI, 6 UI/AO, 4BO, 1PI) Cái 4.0 - - - - - - - - - - - - - -

Air different pressure switch Cái 2.0 2.0 ADPS Dwyer Đứ c 960,000 5.0% 130,000 912,000 71,500 - 1,824,000 143,000 - 983,500 1,967,000 991,304 83,140 1,982,608 166,280 1,074,444 2,148,888 Air different pressure
switch
CO sensor Cái 6.0 6.0 CMT200 Dwyer Mỹ 3,186,000 5.0% 130,000 3,026,700 71,500 - 18,160,200 429,000 - 3,098,200 18,589,200 3,289,891 83,140 19,739,346 498,840 3,373,031 20,238,186 CO sensor

DDC panel-1200x1000x225 ( Included circuit


breaker ,transformer ,auxilary relay ,power Bộ 1.0 1.0 Việt Nam - - - - - - - - - - - - - -
supply and accessorries )

15 DDC-B4-B gồm các vật tư sau: Lot 1.0 1.0 48,400,000 -9.5% 2,560,000 53,012,216 1,408,000 - 53,012,216 1,408,000 - 54,420,216 54,420,216 57,621,974 1,637,209 57,621,974 1,637,209 59,259,183 59,259,183

DDC controller,
BACnet MS/TP
communication,
DDC Controller (19 cổ ng - 8 UI, 6 UI/AO, 4BO, 1PI) Cái 2.0 7.0 CPO-RL4 Honeywell Đứ c - - - - - - - - - - - - - - 10UI/6AO/8DO (Bộ
điều khiển nối mạng
BACnet MSTP,
10UI/6AO/8DO)

I/O expansion module ( Module mở rộ ng 4 I/O) Cái 4.0 - - - - - - - - - - - - - -

I/O expansion module ( Module mở rộ ng 4 O) Cái 1.0 - - - - - - - - - - - - - -

I/O expansion module ( Universal Module 19


cổ ng - 8 UI, 6 UI/AO, 4BO, 1PI) Cái 4.0 - - - - - - - - - - - - - -

Air different pressure


Air different pressure switch Cái 2.0 2.0 ADPS Dwyer Đứ c 960,000 5.0% 130,000 912,000 71,500 - 1,824,000 143,000 - 983,500 1,967,000 991,304 83,140 1,982,608 166,280 1,074,444 2,148,888 switch
Water level switch Cái 9.0 3.0 61F-G Omron Nhậ t 4,500,000 5.0% 130,000 4,275,000 71,500 - 12,825,000 214,500 - 4,346,500 13,039,500 4,646,739 83,140 13,940,217 249,420 4,729,879 14,189,637 Water level switch
CO sensor Cái 5.0 5.0 CMT200 Dwyer Mỹ 3,186,000 5.0% 130,000 3,026,700 71,500 - 15,133,500 357,500 - 3,098,200 15,491,000 3,289,891 83,140 16,449,455 415,700 3,373,031 16,865,155 CO sensor

Trang 8 / 13
ĐỀ XUẤT CỦA NHÀ THẦU SỐ LIỆU ĐẦU VÀO 55% ĐƠN GIÁ NET (VNĐ) THÀNH TIỀN NET (VNĐ) K vl K nc ĐƠN GIÁ (VNĐ) THÀNH TIỀN (VNĐ)
Đơn vị Khối lượng Đơn giá NET Tổng tiền NET ĐƠN GIÁ
STT TÊN CÔNG VIỆC tính Khối lượng CĐT Searefico Giá vật tư VTP và CP Hao hụt vật Nhân công CCM Vật tư phụ + Vật tư phụ + chi tổng (VNĐ) (VNĐ) VẬT TƯ NHÂN CÔNG NHÂN CÔNG (VNĐ) TỔNG TIỀN (VNĐ) Ghi chú
Mã hiệu / Thông số Hãng Xuất xứ Giảm giá (%) Phụ kiện (%) Vật tư Nhân công Vật tư Nhân công 1.09 1.16 VẬT TƯ (VNĐ)
(trước thuế) khác (%) tư (%) chi phí khác phí khác (VNĐ) (VNĐ) (VNĐ)

DDC panel-1200x1000x225 ( Included circuit


breaker ,transformer ,auxilary relay ,power Bộ 1.0 1.0 Việt Nam - - - - - - - - - - - - - -
supply and accessorries )

16 DDC-B3-A gồm các vật tư sau: Lot 1.0 1.0 32,200,000 -9.5% 2,560,000 35,268,458 1,408,000 - 35,268,458 1,408,000 - 36,676,458 36,676,458 38,335,280 1,637,209 38,335,280 1,637,209 39,972,489 39,972,489

DDC controller,
BACnet MS/TP
communication,
DDC Controller (19 cổ ng - 8 UI, 6 UI/AO, 4BO, 1PI) Cái 1.0 5.0 CPO-RL4 Honeywell Đứ c - - - - - - - - - - - - - - 10UI/6AO/8DO (Bộ
điều khiển nối mạng
BACnet MSTP,
10UI/6AO/8DO)

I/O expansion module ( Module mở rộ ng 4 I/O) Cái 6.0 - - - - - - - - - - - - - -

I/O expansion module ( Module mở rộ ng 4 O) Cái 4.0 - - - - - - - - - - - - - -

I/O expansion module ( Universal Module 19 Cái 3.0 - - - - - - - - - - - - - -


cổ ng - 8 UI, 6 UI/AO, 4BO, 1PI)
Water different pressure sensor Cái 14.0 0.0 - - - - - - - - - - - - - -
Air different pressure switch Cái 2.0 2.0 ADPS Dwyer Đứ c 960,000 5.0% 130,000 912,000 71,500 - 1,824,000 143,000 - 983,500 1,967,000 991,304 83,140 1,982,608 166,280 1,074,444 2,148,888 Air different pressure
switch
Pressure transmitter 511 Cái 14.0 0.0 - - - - - - - - - - - - - -
CO sensor Cái 5.0 5.0 CMT200 Dwyer Mỹ 3,186,000 5.0% 130,000 3,026,700 71,500 - 15,133,500 357,500 - 3,098,200 15,491,000 3,289,891 83,140 16,449,455 415,700 3,373,031 16,865,155 CO sensor

DDC panel-1200x1000x225 ( Included circuit


breaker ,transformer ,auxilary relay ,power Bộ 1.0 1.0 Việt Nam - - - - - - - - - - - - - -
supply and accessorries )

17 DDC-B3-B gồm các vật tư sau: Lot 1.0 1.0 29,800,000 -9.5% 2,560,000 32,639,753 1,408,000 - 32,639,753 1,408,000 - 34,047,753 34,047,753 35,477,992 1,637,209 35,477,992 1,637,209 37,115,201 37,115,201

DDC controller,
BACnet MS/TP
communication,
DDC Controller (19 cổ ng - 8 UI, 6 UI/AO, 4BO, 1PI) Cái 1.0 4.0 CPO-RL4 Honeywell Đứ c - - - - - - - - - - - - - - 10UI/6AO/8DO (Bộ
điều khiển nối mạng
BACnet MSTP,
10UI/6AO/8DO)

I/O expansion module ( Module mở rộ ng 4 I/O) Cái 3.0 - - - - - - - - - - - - - -

I/O expansion module ( Module mở rộ ng 4 O) Cái 3.0 - - - - - - - - - - - - - -

I/O expansion module ( Universal Module 19 Cái 3.0 - - - - - - - - - - - - - -


cổ ng - 8 UI, 6 UI/AO, 4BO, 1PI)

Air different pressure switch Cái 2.0 2.0 ADPS Dwyer Đứ c 960,000 5.0% 130,000 912,000 71,500 - 1,824,000 143,000 - 983,500 1,967,000 991,304 83,140 1,982,608 166,280 1,074,444 2,148,888 Air different pressure
switch
CO sensor Cái 6.0 6.0 CMT200 Dwyer Mỹ 3,186,000 5.0% 130,000 3,026,700 71,500 - 18,160,200 429,000 - 3,098,200 18,589,200 3,289,891 83,140 19,739,346 498,840 3,373,031 20,238,186 CO sensor

DDC panel-1200x1000x225 ( Included circuit


breaker ,transformer ,auxilary relay ,power Bộ 1.0 1.0 Việt Nam - - - - - - - - - - - - - -
supply and accessorries )

18 DDC-B2-A gồm các vật tư sau: Lot 1.0 1.0 37,500,000 -9.5% 2,560,000 41,073,515 1,408,000 - 41,073,515 1,408,000 - 42,481,515 42,481,515 44,645,125 1,637,209 44,645,125 1,637,209 46,282,334 46,282,334

DDC controller,
BACnet MS/TP
communication,
DDC Controller (19 cổ ng - 8 UI, 6 UI/AO, 4BO, 1PI) Cái 1.0 5.0 CPO-RL4 Honeywell Đứ c - - - - - - - - - - - - - - 10UI/6AO/8DO (Bộ
điều khiển nối mạng
BACnet MSTP,
10UI/6AO/8DO)

I/O expansion module ( Module mở rộ ng 4 I/O) Cái 5.0 - - - - - - - - - - - - - -

I/O expansion module ( Module mở rộ ng 4 O) Cái 4.0 - - - - - - - - - - - - - -

I/O expansion module ( Universal Module 19


cổ ng - 8 UI, 6 UI/AO, 4BO, 1PI) Cái 3.0 - - - - - - - - - - - - - -

Air different pressure switch Cái 2.0 2.0 ADPS Dwyer Đứ c 960,000 5.0% 130,000 912,000 71,500 - 1,824,000 143,000 - 983,500 1,967,000 991,304 83,140 1,982,608 166,280 1,074,444 2,148,888 Air different pressure
switch
CO sensor Cái 5.0 5.0 CMT200 Dwyer Mỹ 3,186,000 5.0% 130,000 3,026,700 71,500 - 15,133,500 357,500 - 3,098,200 15,491,000 3,289,891 83,140 16,449,455 415,700 3,373,031 16,865,155 CO sensor

DDC panel-1200x1000x225 ( Included circuit


breaker ,transformer ,auxilary relay ,power Bộ 1.0 1.0 Việt Nam - - - - - - - - - - - - - -
supply and accessorries )

19 DDC-B2-B gồm các vật tư sau: Lot 1.0 1.0 35,500,000 -9.5% 2,560,000 38,882,927 1,408,000 - 38,882,927 1,408,000 - 40,290,927 40,290,927 42,264,051 1,637,209 42,264,051 1,637,209 43,901,260 43,901,260

DDC controller,
BACnet MS/TP
communication,
DDC Controller (19 cổ ng - 8 UI, 6 UI/AO, 4BO, 1PI) Cái 1.0 5.0 CPO-RL4 Honeywell Đứ c - - - - - - - - - - - - - - 10UI/6AO/8DO (Bộ
điều khiển nối mạng
BACnet MSTP,
10UI/6AO/8DO)

I/O expansion module ( Module mở rộ ng 4 I/O) Cái 8.0 - - - - - - - - - - - - - -

I/O expansion module ( Module mở rộ ng 4 O) Cái 4.0 - - - - - - - - - - - - - -

I/O expansion module ( Universal Module 19


cổ ng - 8 UI, 6 UI/AO, 4BO, 1PI) Cái 1.0 - - - - - - - - - - - - - -

Air different pressure switch Cái 2.0 2.0 ADPS Dwyer Đứ c 960,000 5.0% 130,000 912,000 71,500 - 1,824,000 143,000 - 983,500 1,967,000 991,304 83,140 1,982,608 166,280 1,074,444 2,148,888 Air different pressure
switch
CO sensor Cái 6.0 6.0 CMT200 Dwyer Mỹ 3,186,000 5.0% 130,000 3,026,700 71,500 - 18,160,200 429,000 - 3,098,200 18,589,200 3,289,891 83,140 19,739,346 498,840 3,373,031 20,238,186 CO sensor

DDC panel-1200x1000x225 ( Included circuit


breaker ,transformer ,auxilary relay ,power Bộ 1.0 1.0 Việt Nam - - - - - - - - - - - - - -
supply and accessorries )

20 DDC-B1-A gồm các vật tư sau: Lot 1.0 1.0 35,500,000 -9.5% 2,560,000 38,882,927 1,408,000 - 38,882,927 1,408,000 - 40,290,927 40,290,927 42,264,051 1,637,209 42,264,051 1,637,209 43,901,260 43,901,260

DDC controller,
BACnet MS/TP
communication,
DDC Controller (19 cổ ng - 8 UI, 6 UI/AO, 4BO, 1PI) Cái 1.0 5.0 CPO-RL4 Honeywell Đứ c - - - - - - - - - - - - - - 10UI/6AO/8DO (Bộ
điều khiển nối mạng
BACnet MSTP,
10UI/6AO/8DO)

I/O expansion module ( Module mở rộ ng 4 I/O) Cái 8.0 - - - - - - - - - - - - - -

I/O expansion module ( Module mở rộ ng 4 O) Cái 3.0 - - - - - - - - - - - - - -

Air different pressure


Air different pressure switch Cái 3.0 2.0 ADPS Dwyer Đứ c 960,000 5.0% 130,000 912,000 71,500 - 1,824,000 143,000 - 983,500 1,967,000 991,304 83,140 1,982,608 166,280 1,074,444 2,148,888
switch
CO sensor Cái 4.0 4.0 CMT200 Dwyer Mỹ 3,186,000 5.0% 130,000 3,026,700 71,500 - 12,106,800 286,000 - 3,098,200 12,392,800 3,289,891 83,140 13,159,564 332,560 3,373,031 13,492,124 CO sensor

DDC panel-1200x1000x225 ( Included circuit


breaker ,transformer ,auxilary relay ,power Bộ 1.0 1.0 Việt Nam - - - - - - - - - - - - - -
supply and accessorries )

21 DDC-B1-B gồm các vật tư sau: Lot 1.0 1.0 47,900,000 -9.5% 2,560,000 52,464,569 1,408,000 - 52,464,569 1,408,000 - 53,872,569 53,872,569 57,026,705 1,637,209 57,026,705 1,637,209 58,663,914 58,663,914

DDC controller,
BACnet MS/TP
communication,
DDC Controller (19 cổ ng - 8 UI, 6 UI/AO, 4BO, 1PI) Cái 1.0 7.0 CPO-RL4 Honeywell Đứ c - - - - - - - - - - - - - - 10UI/6AO/8DO (Bộ
điều khiển nối mạng
BACnet MSTP,
10UI/6AO/8DO)

I/O expansion module ( Module mở rộ ng 4 I/O) Cái 12.0 - - - - - - - - - - - - - -

I/O expansion module ( Module mở rộ ng 4 O) Cái 3.0 - - - - - - - - - - - - - -

Air different pressure switch Cái 3.0 2.0 ADPS Dwyer Đứ c 960,000 5.0% 130,000 912,000 71,500 - 1,824,000 143,000 - 983,500 1,967,000 991,304 83,140 1,982,608 166,280 1,074,444 2,148,888 Air different pressure
switch
Water level switch Cái 3.0 1.0 61F-G Omron Nhậ t 4,500,000 5.0% 130,000 4,275,000 71,500 - 4,275,000 71,500 - 4,346,500 4,346,500 4,646,739 83,140 4,646,739 83,140 4,729,879 4,729,879 Water level switch
Pressure transmitter 511 Cái 2.0 2.0 628 Dwyer Mỹ 3,100,000 5.0% 130,000 2,945,000 71,500 - 5,890,000 143,000 - 3,016,500 6,033,000 3,201,087 83,140 6,402,174 166,280 3,284,227 6,568,454 Pressure transmitter
CO sensor Cái 7.0 7.0 CMT200 Dwyer Mỹ 3,186,000 5.0% 130,000 3,026,700 71,500 - 21,186,900 500,500 - 3,098,200 21,687,400 3,289,891 83,140 23,029,237 581,980 3,373,031 23,611,217 CO sensor

DDC panel-1200x1000x225 ( Included circuit


breaker ,transformer ,auxilary relay ,power Bộ 1.0 1.0 Việt Nam - - - - - - - - - - - - - -
supply and accessorries )

Trang 9 / 13
ĐỀ XUẤT CỦA NHÀ THẦU SỐ LIỆU ĐẦU VÀO 55% ĐƠN GIÁ NET (VNĐ) THÀNH TIỀN NET (VNĐ) K vl K nc ĐƠN GIÁ (VNĐ) THÀNH TIỀN (VNĐ)
Đơn vị Khối lượng Đơn giá NET Tổng tiền NET ĐƠN GIÁ
STT TÊN CÔNG VIỆC tính Khối lượng CĐT Searefico Giá vật tư VTP và CP Hao hụt vật Nhân công CCM Vật tư phụ + Vật tư phụ + chi tổng (VNĐ) (VNĐ) VẬT TƯ NHÂN CÔNG NHÂN CÔNG (VNĐ) TỔNG TIỀN (VNĐ) Ghi chú
Mã hiệu / Thông số Hãng Xuất xứ Giảm giá (%) Phụ kiện (%) Vật tư Nhân công Vật tư Nhân công 1.09 1.16 VẬT TƯ (VNĐ)
(trước thuế) khác (%) tư (%) chi phí khác phí khác (VNĐ) (VNĐ) (VNĐ)

22 DDC-CL gồm các vật tư sau: Lot 1.0 1.0 56,100,000 -9.5% 2,560,000 61,445,978 1,408,000 - 61,445,978 1,408,000 - 62,853,978 62,853,978 66,789,107 1,637,209 66,789,107 1,637,209 68,426,316 68,426,316

DDC controller,
BACnet MS/TP
communication,
DDC Controller (19 cổ ng - 8 UI, 6 UI/AO, 4BO, 1PI) Cái 1.0 8.0 CPO-RL4 Honeywell Đứ c - - - - - - - - - - - - - - 10UI/6AO/8DO (Bộ
điều khiển nối mạng
BACnet MSTP,
10UI/6AO/8DO)

I/O expansion module ( Module mở rộ ng 4 I/O) Cái 15.0 - - - - - - - - - - - - - -

I/O expansion module ( Module mở rộ ng 4 O) Cái 2.0 - - - - - - - - - - - - - -

Water different pressure sensor Cái 1.0 1.0 629C Dwyer Mỹ 7,500,000 5.0% 130,000 7,125,000 71,500 - 7,125,000 71,500 - 7,196,500 7,196,500 7,744,565 83,140 7,744,565 83,140 7,827,705 7,827,705 Water different
pressure sensor

Therm Duct/Imm
Therm Duct/Imm temperature sensor 6" Cái 4.0 4.0 TE-IBG Dwyer Trung Quố c 1,100,000 5.0% 130,000 1,045,000 71,500 - 4,180,000 286,000 - 1,116,500 4,466,000 1,135,870 83,140 4,543,480 332,560 1,219,010 4,876,040 temperature sensor 6"

Brass immersion well 6" Cái 4.0 - - - - - - - - - - - - - -


Outside air RH & temp
Outside air RH & temp sensor Cái 2.0 1.0 RHP-3S22 Dwyer Mỹ 3,300,000 5.0% 130,000 3,135,000 71,500 - 3,135,000 71,500 - 3,206,500 3,206,500 3,407,609 83,140 3,407,609 83,140 3,490,749 3,490,749
sensor
Water flow meter Cái 4.0 0.0 - - - - - - - - - - - - - - Water flow meter

DDC panel-1200x1000x225 ( Included circuit


breaker ,transformer ,auxilary relay ,power Bộ 1.0 1.0 Việt Nam - - - - - - - - - - - - - -
supply and accessorries )

23 DDC- PUMPS gồm các vật tư sau: Lot 1.0 1.0 29,800,000 -9.5% 2,560,000 32,639,753 1,408,000 - 32,639,753 1,408,000 - 34,047,753 34,047,753 35,477,992 1,637,209 35,477,992 1,637,209 37,115,201 37,115,201

DDC controller,
BACnet MS/TP
communication,
DDC Controller (19 cổ ng - 8 UI, 6 UI/AO, 4BO, 1PI) Cái 1.0 4.0 CPO-RL4 Honeywell Đứ c - - - - - - - - - - - - - - 10UI/6AO/8DO (Bộ
điều khiển nối mạng
BACnet MSTP,
10UI/6AO/8DO)

I/O expansion module ( Module mở rộ ng 4 I/O) Cái 7.0 - - - - - - - - - - - - - -

I/O expansion module ( Module mở rộ ng 4 O) Cái 1.0 - - - - - - - - - - - - - -


Water level switch Cái 7.0 3.0 61F-G Omron Nhậ t 4,500,000 5.0% 130,000 4,275,000 71,500 - 12,825,000 214,500 - 4,346,500 13,039,500 4,646,739 83,140 13,940,217 249,420 4,729,879 14,189,637 Water level switch
Pressure transmitter 511 Cái 2.0 2.0 628 Dwyer Mỹ 3,100,000 5.0% 130,000 2,945,000 71,500 - 5,890,000 143,000 - 3,016,500 6,033,000 3,201,087 83,140 6,402,174 166,280 3,284,227 6,568,454 Pressure transmitter

DDC panel-1200x1000x225 ( Included circuit


breaker ,transformer ,auxilary relay ,power Bộ 1.0 1.0 Việt Nam - - - - - - - - - - - - - -
supply and accessorries )

24 DDC-S gồm các vật tư sau: Lot 1.0 1.0 35,000,000 -9.5% 2,560,000 38,335,280 1,408,000 - 38,335,280 1,408,000 - 39,743,280 39,743,280 41,668,783 1,637,209 41,668,783 1,637,209 43,305,992 43,305,992

DDC controller,
BACnet MS/TP
communication,
DDC Controller (19 cổ ng - 8 UI, 6 UI/AO, 4BO, 1PI) Cái 1.0 5.0 CPO-RL4 Honeywell Đứ c - - - - - - - - - - - - - - 10UI/6AO/8DO (Bộ
điều khiển nối mạng
BACnet MSTP,
10UI/6AO/8DO)

I/O expansion module ( Module mở rộ ng 4 I/O) Cái 12.0 - - - - - - - - - - - - - -


Oil level switch Cái 4.0 5.0 UA30CAD35PKTI Carlo Gavazzi Ý 9,000,000 5.0% 130,000 8,550,000 71,500 - 42,750,000 357,500 - 8,621,500 43,107,500 9,293,478 83,140 46,467,390 415,700 9,376,618 46,883,090 Oil level sensor

DDC panel-1200x1000x225 ( Included circuit


breaker ,transformer ,auxilary relay ,power Bộ 1.0 1.0 Việt Nam - - - - - - - - - - - - - -
supply and accessorries )

25 DDC-F1-A gồm các vật tư sau: Lot 1.0 1.0 23,600,000 -9.5% 2,560,000 25,848,932 1,408,000 - 25,848,932 1,408,000 - 27,256,932 27,256,932 28,096,665 1,637,209 28,096,665 1,637,209 29,733,874 29,733,874

DDC controller,
BACnet MS/TP
communication,
DDC Controller (19 cổ ng - 8 UI, 6 UI/AO, 4BO, 1PI) Cái 1.0 3.0 CPO-RL4 Honeywell Đứ c - - - - - - - - - - - - - - 10UI/6AO/8DO (Bộ
điều khiển nối mạng
BACnet MSTP,
10UI/6AO/8DO)

I/O expansion module ( Module mở rộ ng 4 I/O) Cái 3.0 - - - - - - - - - - - - - -

I/O expansion module ( Module mở rộ ng 4 O) Cái 6.0 - - - - - - - - - - - - - -

I/O expansion module ( Universal Module 19


Cái 2.0 - - - - - - - - - - - - - -
cổ ng - 8 UI, 6 UI/AO, 4BO, 1PI)

Therm Duct/Imm
Therm Duct/Imm temperature sensor 4" Cái 1.0 1.0 TE-DFG Dwyer Trung Quố c 700,000 5.0% 130,000 665,000 71,500 - 665,000 71,500 - 736,500 736,500 722,826 83,140 722,826 83,140 805,966 805,966
temperature sensor 4"

Air different pressure


Air different pressure switch Cái 2.0 2.0 ADPS Dwyer Đứ c 960,000 5.0% 130,000 912,000 71,500 - 1,824,000 143,000 - 983,500 1,967,000 991,304 83,140 1,982,608 166,280 1,074,444 2,148,888
switch

DDC panel-1200x1000x225 ( Included circuit


breaker ,transformer ,auxilary relay ,power Bộ 1.0 1.0 Việt Nam - - - - - - - - - - - - - -
supply and accessorries )

26 DDC-F1-B gồm các vật tư sau: Lot 1.0 1.0 29,800,000 -9.5% 2,560,000 32,639,753 1,408,000 - 32,639,753 1,408,000 - 34,047,753 34,047,753 35,477,992 1,637,209 35,477,992 1,637,209 37,115,201 37,115,201

DDC controller,
BACnet MS/TP
communication,
DDC Controller (19 cổ ng - 8 UI, 6 UI/AO, 4BO, 1PI) Cái 1.0 4.0 CPO-RL4 Honeywell Đứ c - - - - - - - - - - - - - - 10UI/6AO/8DO (Bộ
điều khiển nối mạng
BACnet MSTP,
10UI/6AO/8DO)

I/O expansion module ( Module mở rộ ng 4 I/O) Cái 7.0 - - - - - - - - - - - - - -

I/O expansion module ( Module mở rộ ng 4 O) Cái 10.0 - - - - - - - - - - - - - -

I/O expansion module ( Universal Module 19


Cái 2.0 - - - - - - - - - - - - - -
cổ ng - 8 UI, 6 UI/AO, 4BO, 1PI)

Therm Duct/Imm temperature sensor 4" Cái 1.0 1.0 TE-DFG Dwyer Trung Quố c 700,000 5.0% 130,000 665,000 71,500 - 665,000 71,500 - 736,500 736,500 722,826 83,140 722,826 83,140 805,966 805,966 Therm Duct/Imm
temperature sensor 4"

Air different pressure


Air different pressure switch Cái 2.0 2.0 ADPS Dwyer Đứ c 960,000 5.0% 130,000 912,000 71,500 - 1,824,000 143,000 - 983,500 1,967,000 991,304 83,140 1,982,608 166,280 1,074,444 2,148,888
switch

DDC panel-1200x1000x225 ( Included circuit


breaker ,transformer ,auxilary relay ,power Bộ 1.0 1.0 Việt Nam - - - - - - - - - - - - - -
supply and accessorries )

27 DDC-F2-A gồm các vật tư sau: Lot 1.0 1.0 23,600,000 -9.5% 2,560,000 25,848,932 1,408,000 - 25,848,932 1,408,000 - 27,256,932 27,256,932 28,096,665 1,637,209 28,096,665 1,637,209 29,733,874 29,733,874

DDC controller,
BACnet MS/TP
communication,
DDC Controller (19 cổ ng - 8 UI, 6 UI/AO, 4BO, 1PI) Cái 1.0 3.0 CPO-RL4 Honeywell Đứ c - - - - - - - - - - - - - - 10UI/6AO/8DO (Bộ
điều khiển nối mạng
BACnet MSTP,
10UI/6AO/8DO)

I/O expansion module ( Module mở rộ ng 4 I/O) Cái 6.0 - - - - - - - - - - - - - -

I/O expansion module ( Module mở rộ ng 4 O) Cái 10.0 - - - - - - - - - - - - - -

I/O expansion module ( Universal Module 19


Cái 2.0 - - - - - - - - - - - - - -
cổ ng - 8 UI, 6 UI/AO, 4BO, 1PI)

Therm Duct/Imm
Therm Duct/Imm temperature sensor 4" Cái 3.0 3.0 TE-DFG Dwyer Trung Quố c 700,000 5.0% 130,000 665,000 71,500 - 1,995,000 214,500 - 736,500 2,209,500 722,826 83,140 2,168,478 249,420 805,966 2,417,898
temperature sensor 4"

Air different pressure switch Cái 3.0 3.0 ADPS Dwyer Đứ c 960,000 5.0% 130,000 912,000 71,500 - 2,736,000 214,500 - 983,500 2,950,500 991,304 83,140 2,973,912 249,420 1,074,444 3,223,332 Air different pressure
switch

DDC panel-1200x1000x225 ( Included circuit


breaker ,transformer ,auxilary relay ,power Bộ 1.0 1.0 Việt Nam - - - - - - - - - - - - - -
supply and accessorries )

28 DDC-F2-B gồm các vật tư sau: Lot 1.0 1.0 23,100,000 -9.5% 2,560,000 25,301,285 1,408,000 - 25,301,285 1,408,000 - 26,709,285 26,709,285 27,501,397 1,637,209 27,501,397 1,637,209 29,138,606 29,138,606

Trang 10 / 13
ĐỀ XUẤT CỦA NHÀ THẦU SỐ LIỆU ĐẦU VÀO 55% ĐƠN GIÁ NET (VNĐ) THÀNH TIỀN NET (VNĐ) K vl K nc ĐƠN GIÁ (VNĐ) THÀNH TIỀN (VNĐ)
Đơn vị Khối lượng Đơn giá NET Tổng tiền NET ĐƠN GIÁ
STT TÊN CÔNG VIỆC tính Khối lượng CĐT Searefico Giá vật tư VTP và CP Hao hụt vật Nhân công CCM Vật tư phụ + Vật tư phụ + chi tổng (VNĐ) (VNĐ) VẬT TƯ NHÂN CÔNG NHÂN CÔNG (VNĐ) TỔNG TIỀN (VNĐ) Ghi chú
Mã hiệu / Thông số Hãng Xuất xứ Giảm giá (%) Phụ kiện (%) Vật tư Nhân công Vật tư Nhân công 1.09 1.16 VẬT TƯ (VNĐ)
(trước thuế) khác (%) tư (%) chi phí khác phí khác (VNĐ) (VNĐ) (VNĐ)

DDC controller,
BACnet MS/TP
communication,
DDC Controller (19 cổ ng - 8 UI, 6 UI/AO, 4BO, 1PI) Cái 1.0 3.0 CPO-RL4 Honeywell Đứ c - - - - - - - - - - - - - - 10UI/6AO/8DO (Bộ
điều khiển nối mạng
BACnet MSTP,
10UI/6AO/8DO)

I/O expansion module ( Module mở rộ ng 4 I/O) Cái 5.0 - - - - - - - - - - - - - -

I/O expansion module ( Module mở rộ ng 4 O) Cái 10.0 - - - - - - - - - - - - - -

I/O expansion module ( Universal Module 19 Cái 2.0 - - - - - - - - - - - - - -


cổ ng - 8 UI, 6 UI/AO, 4BO, 1PI)

Therm Duct/Imm temperature sensor 4" Cái 2.0 2.0 TE-DFG Dwyer Trung Quố c 700,000 5.0% 130,000 665,000 71,500 - 1,330,000 143,000 - 736,500 1,473,000 722,826 83,140 1,445,652 166,280 805,966 1,611,932 Therm Duct/Imm
temperature sensor 4"

Air different pressure switch Cái 2.0 2.0 ADPS Dwyer Đứ c 960,000 5.0% 130,000 912,000 71,500 - 1,824,000 143,000 - 983,500 1,967,000 991,304 83,140 1,982,608 166,280 1,074,444 2,148,888 Air different pressure
switch

DDC panel-1200x1000x225 ( Included circuit


breaker ,transformer ,auxilary relay ,power Bộ 1.0 1.0 Việt Nam - - - - - - - - - - - - - -
supply and accessorries )

29 DDC-F3-A gồm các vật tư sau: Lot 1.0 1.0 23,600,000 -9.5% 2,560,000 25,848,932 1,408,000 - 25,848,932 1,408,000 - 27,256,932 27,256,932 28,096,665 1,637,209 28,096,665 1,637,209 29,733,874 29,733,874

DDC controller,
BACnet MS/TP
communication,
DDC Controller (19 cổ ng - 8 UI, 6 UI/AO, 4BO, 1PI) Cái 1.0 3.0 CPO-RL4 Honeywell Đứ c - - - - - - - - - - - - - - 10UI/6AO/8DO (Bộ
điều khiển nối mạng
BACnet MSTP,
10UI/6AO/8DO)

I/O expansion module ( Module mở rộ ng 4 I/O) Cái 5.0 - - - - - - - - - - - - - -

I/O expansion module ( Module mở rộ ng 4 O) Cái 10.0 - - - - - - - - - - - - - -

I/O expansion module ( Universal Module 19 Cái 2.0 - - - - - - - - - - - - - -


cổ ng - 8 UI, 6 UI/AO, 4BO, 1PI)

Therm Duct/Imm temperature sensor 4" Cái 2.0 2.0 TE-DFG Dwyer Trung Quố c 700,000 5.0% 130,000 665,000 71,500 - 1,330,000 143,000 - 736,500 1,473,000 722,826 83,140 1,445,652 166,280 805,966 1,611,932 Therm Duct/Imm
temperature sensor 4"

Air different pressure switch Cái 2.0 2.0 ADPS Dwyer Đứ c 960,000 5.0% 130,000 912,000 71,500 - 1,824,000 143,000 - 983,500 1,967,000 991,304 83,140 1,982,608 166,280 1,074,444 2,148,888 Air different pressure
switch

DDC panel-1200x1000x225 ( Included circuit


breaker ,transformer ,auxilary relay ,power Bộ 1.0 1.0 Việt Nam - - - - - - - - - - - - - -
supply and accessorries )

30 DDC-F3-B gồm các vật tư sau: Lot 1.0 1.0 23,600,000 -9.5% 2,560,000 25,848,932 1,408,000 - 25,848,932 1,408,000 - 27,256,932 27,256,932 28,096,665 1,637,209 28,096,665 1,637,209 29,733,874 29,733,874

DDC controller,
BACnet MS/TP
communication,
DDC Controller (19 cổ ng - 8 UI, 6 UI/AO, 4BO, 1PI) Cái 2.0 3.0 CPO-RL4 Honeywell Đứ c - - - - - - - - - - - - - - 10UI/6AO/8DO (Bộ
điều khiển nối mạng
BACnet MSTP,
10UI/6AO/8DO)

I/O expansion module ( Module mở rộ ng 4 I/O) Cái 6.0 - - - - - - - - - - - - - -

I/O expansion module ( Module mở rộ ng 4 O) Cái 17.0 - - - - - - - - - - - - - -

I/O expansion module ( Universal Module 19 Cái 2.0 - - - - - - - - - - - - - -


cổ ng - 8 UI, 6 UI/AO, 4BO, 1PI)

Therm Duct/Imm temperature sensor 4" Cái 2.0 2.0 TE-DFG Dwyer Trung Quố c 700,000 5.0% 130,000 665,000 71,500 - 1,330,000 143,000 - 736,500 1,473,000 722,826 83,140 1,445,652 166,280 805,966 1,611,932 Therm Duct/Imm
temperature sensor 4"

Air different pressure switch Cái 2.0 2.0 ADPS Dwyer Đứ c 960,000 5.0% 130,000 912,000 71,500 - 1,824,000 143,000 - 983,500 1,967,000 991,304 83,140 1,982,608 166,280 1,074,444 2,148,888 Air different pressure
switch

DDC panel-1200x1000x225 ( Included circuit


breaker ,transformer ,auxilary relay ,power Bộ 1.0 1.0 Việt Nam - - - - - - - - - - - - - -
supply and accessorries )

31 DDC-TF gồm các vật tư sau: Lot 1.0 1.0 198,400,000 -9.5% 5,000,000 217,306,275 2,750,000 - 217,306,275 2,750,000 - 220,056,275 220,056,275 236,202,473 3,197,674 236,202,473 3,197,674 239,400,147 239,400,147

DDC controller,
BACnet MS/TP
communication,
DDC Controller (19 cổ ng - 8 UI, 6 UI/AO, 4BO, 1PI) Cái 3.0 27.0 CPO-RL4 Honeywell Đứ c - - - - - - - - - - - - - - 10UI/6AO/8DO (Bộ
điều khiển nối mạng
BACnet MSTP,
10UI/6AO/8DO)

I/O expansion module ( Module mở rộ ng 4 I/O) Cái 55.0 - - - - - - - - - - - - - -

I/O expansion module


I/O expansion module ( Module mở rộ ng 4 O) Cái 7.0 SIO6042 Honeywell Mexico - - - - - - - - - - - - - - ( Module mở rộng
6UI/4AO/2DO)

Outside air RH & temp


Outside air RH & temp sensor Cái 11.0 11.0 RHP-3D Dwyer Mỹ 3,300,000 5.0% 130,000 3,135,000 71,500 - 34,485,000 786,500 - 3,206,500 35,271,500 3,407,609 83,140 37,483,699 914,540 3,490,749 38,398,239
sensor
Air different pressure
Air different pressure switch Cái 14.0 14.0 ADPS Dwyer Đứ c 960,000 5.0% 130,000 912,000 71,500 - 12,768,000 1,001,000 - 983,500 13,769,000 991,304 83,140 13,878,256 1,163,960 1,074,444 15,042,216
switch

Zone temp sensor Cái 33.0 33.0 TE-DFG Dwyer Trung Quố c 700,000 5.0% 130,000 665,000 71,500 - 21,945,000 2,359,500 - 736,500 24,304,500 722,826 83,140 23,853,258 2,743,620 805,966 26,596,878 Therm Duct/Imm
temperature sensor 4"

Air different pressure


Air different pressure sensor Cái 11.0 11.0 MS2-W102 Dwyer Mỹ 2,800,000 5.0% 130,000 2,660,000 71,500 - 29,260,000 786,500 - 2,731,500 30,046,500 2,891,304 83,140 31,804,344 914,540 2,974,444 32,718,884 sensor

Air static pressure sensor Cái 11.0 11.0 MS2-W102 Dwyer Mỹ 2,800,000 5.0% 130,000 2,660,000 71,500 - 29,260,000 786,500 - 2,731,500 30,046,500 2,891,304 83,140 31,804,344 914,540 2,974,444 32,718,884 Air static pressure
sensor

DDC panel-1200x1000x225 ( Included circuit


breaker ,transformer ,auxilary relay ,power Bộ 1.0 1.0 - - - - - - - - - - - - - -
supply and accessorries )

32 DDC-F4-A gồm các vật tư sau: Lot 1.0 1.0 23,600,000 -9.5% 2,560,000 25,848,932 1,408,000 - 25,848,932 1,408,000 - 27,256,932 27,256,932 28,096,665 1,637,209 28,096,665 1,637,209 29,733,874 29,733,874

DDC controller,
BACnet MS/TP
communication,
DDC Controller (19 cổ ng - 8 UI, 6 UI/AO, 4BO, 1PI) Cái 2.0 3.0 CPO-RL4 Honeywell Đứ c - - - - - - - - - - - - - - 10UI/6AO/8DO (Bộ
điều khiển nối mạng
BACnet MSTP,
10UI/6AO/8DO)

I/O expansion module ( Module mở rộ ng 4 I/O) Cái 5.0 - - - - - - - - - - - - - -

I/O expansion module ( Module mở rộ ng 4 O) Cái 16.0 - - - - - - - - - - - - - -

I/O expansion module ( Universal Module 19 Cái 3.0 - - - - - - - - - - - - - -


cổ ng - 8 UI, 6 UI/AO, 4BO, 1PI)

Therm Duct/Imm
Therm Duct/Imm temperature sensor 4" Cái 3.0 2.0 TE-DFG Dwyer Trung Quố c 700,000 5.0% 130,000 665,000 71,500 - 1,330,000 143,000 - 736,500 1,473,000 722,826 83,140 1,445,652 166,280 805,966 1,611,932 temperature sensor 4"

Air different pressure switch Cái 2.0 3.0 ADPS Dwyer Đứ c 960,000 5.0% 130,000 912,000 71,500 - 2,736,000 214,500 - 983,500 2,950,500 991,304 83,140 2,973,912 249,420 1,074,444 3,223,332 Air different pressure
switch

DDC panel-1200x1000x225 ( Included circuit


breaker ,transformer ,auxilary relay ,power Bộ 1.0 1.0 Việt Nam - - - - - - - - - - - - - -
supply and accessorries )

33 DDC-F4-B gồm các vật tư sau: Lot 1.0 1.0 23,600,000 -9.5% 2,560,000 25,848,932 1,408,000 - 25,848,932 1,408,000 - 27,256,932 27,256,932 28,096,665 1,637,209 28,096,665 1,637,209 29,733,874 29,733,874

DDC controller,
BACnet MS/TP
communication,
DDC Controller (19 cổ ng - 8 UI, 6 UI/AO, 4BO, 1PI) Cái 2.0 3.0 CPO-RL4 Honeywell Đứ c - - - - - - - - - - - - - - 10UI/6AO/8DO (Bộ
điều khiển nối mạng
BACnet MSTP,
10UI/6AO/8DO)

I/O expansion module ( Module mở rộ ng 4 I/O) Cái 2.0 - - - - - - - - - - - - - -

Trang 11 / 13
ĐỀ XUẤT CỦA NHÀ THẦU SỐ LIỆU ĐẦU VÀO 55% ĐƠN GIÁ NET (VNĐ) THÀNH TIỀN NET (VNĐ) K vl K nc ĐƠN GIÁ (VNĐ) THÀNH TIỀN (VNĐ)
Đơn vị Khối lượng Đơn giá NET Tổng tiền NET ĐƠN GIÁ
STT TÊN CÔNG VIỆC tính Khối lượng CĐT Searefico Giá vật tư VTP và CP Hao hụt vật Nhân công CCM Vật tư phụ + Vật tư phụ + chi tổng (VNĐ) (VNĐ) VẬT TƯ NHÂN CÔNG NHÂN CÔNG (VNĐ) TỔNG TIỀN (VNĐ) Ghi chú
Mã hiệu / Thông số Hãng Xuất xứ Giảm giá (%) Phụ kiện (%) Vật tư Nhân công Vật tư Nhân công 1.09 1.16 VẬT TƯ (VNĐ)
(trước thuế) khác (%) tư (%) chi phí khác phí khác (VNĐ) (VNĐ) (VNĐ)

I/O expansion module ( Module mở rộ ng 4 O) Cái 11.0 - - - - - - - - - - - - - -

I/O expansion module ( Universal Module 19 Cái 3.0 - - - - - - - - - - - - - -


cổ ng - 8 UI, 6 UI/AO, 4BO, 1PI)

Therm Duct/Imm
Therm Duct/Imm temperature sensor 4" Cái 2.0 2.0 TE-DFG Dwyer Trung Quố c 700,000 5.0% 130,000 665,000 71,500 - 1,330,000 143,000 - 736,500 1,473,000 722,826 83,140 1,445,652 166,280 805,966 1,611,932 temperature sensor 4"

Air different pressure


Air different pressure switch Cái 4.0 4.0 ADPS Dwyer Đứ c 960,000 5.0% 130,000 912,000 71,500 - 3,648,000 286,000 - 983,500 3,934,000 991,304 83,140 3,965,216 332,560 1,074,444 4,297,776 switch

DDC panel-1200x1000x225 ( Included circuit


breaker ,transformer ,auxilary relay ,power Bộ 1.0 1.0 Việt Nam - - - - - - - - - - - - - -
supply and accessorries )

34 DDC-F7A,F7B gồm các vật tư sau: Lot 1.0 1.0 47,200,000 -9.5% 5,120,000 51,697,864 2,816,000 - 51,697,864 2,816,000 - 54,513,864 54,513,864 56,193,330 3,274,419 56,193,330 3,274,419 59,467,749 59,467,749

DDC controller,
BACnet MS/TP
communication,
DDC Controller (19 cổ ng - 8 UI, 6 UI/AO, 4BO, 1PI) Cái 1.0 6.0 CPO-RL4 Honeywell Đứ c - - - - - - - - - - - - - - 10UI/6AO/8DO (Bộ
điều khiển nối mạng
BACnet MSTP,
10UI/6AO/8DO)

I/O expansion module ( Module mở rộ ng 4 I/O) Cái 3.0 - - - - - - - - - - - - - -

I/O expansion module ( Module mở rộ ng 4 O) Cái 2.0 - - - - - - - - - - - - - -

DDC panel-1200x1000x225 ( Included circuit


breaker ,transformer ,auxilary relay ,power Bộ 1.0 2.0 Việt Nam - - - - - - - - - - - - - -
supply and accessorries )

35 DDC-F12A,F12B gồm các vật tư sau: Lot 1.0 1.0 47,200,000 -9.5% 5,120,000 51,697,864 2,816,000 - 51,697,864 2,816,000 - 54,513,864 54,513,864 56,193,330 3,274,419 56,193,330 3,274,419 59,467,749 59,467,749

DDC controller,
BACnet MS/TP
communication,
DDC Controller (19 cổ ng - 8 UI, 6 UI/AO, 4BO, 1PI) Cái 1.0 6.0 CPO-RL4 Honeywell Đứ c - - - - - - - - - - - - - - 10UI/6AO/8DO (Bộ
điều khiển nối mạng
BACnet MSTP,
10UI/6AO/8DO)

I/O expansion module ( Module mở rộ ng 4 I/O) Cái 3.0 - - - - - - - - - - - - - -

I/O expansion module ( Module mở rộ ng 4 O) Cái 2.0 - - - - - - - - - - - - - -

DDC panel-1200x1000x225 ( Included circuit


breaker ,transformer ,auxilary relay ,power Bộ 1.0 2.0 Việt Nam - - - - - - - - - - - - - -
supply and accessorries )

36 DDC-F17A,F17B gồm các vật tư sau: Lot 1.0 1.0 47,200,000 -9.5% 5,120,000 51,697,864 2,816,000 - 51,697,864 2,816,000 - 54,513,864 54,513,864 56,193,330 3,274,419 56,193,330 3,274,419 59,467,749 59,467,749

DDC controller,
BACnet MS/TP
communication,
DDC Controller (19 cổ ng - 8 UI, 6 UI/AO, 4BO, 1PI) Cái 1.0 6.0 CPO-RL4 Honeywell Đứ c - - - - - - - - - - - - - - 10UI/6AO/8DO (Bộ
điều khiển nối mạng
BACnet MSTP,
10UI/6AO/8DO)

I/O expansion module ( Module mở rộ ng 4 I/O) Cái 3.0 - - - - - - - - - - - - - -

I/O expansion module ( Module mở rộ ng 4 O) Cái 2.0 - - - - - - - - - - - - - -

DDC panel-1200x1000x225 ( Included circuit


breaker ,transformer ,auxilary relay ,power Bộ 1.0 2.0 Việt Nam - - - - - - - - - - - - - -
supply and accessorries )

37 DDC-F22A,F22B gồm các vật tư sau: Lot 1.0 1.0 47,200,000 -9.5% 5,120,000 51,697,864 2,816,000 - 51,697,864 2,816,000 - 54,513,864 54,513,864 56,193,330 3,274,419 56,193,330 3,274,419 59,467,749 59,467,749

DDC controller,
BACnet MS/TP
communication,
DDC Controller (19 cổ ng - 8 UI, 6 UI/AO, 4BO, 1PI) Cái 1.0 6.0 CPO-RL4 Honeywell Đứ c - - - - - - - - - - - - - - 10UI/6AO/8DO (Bộ
điều khiển nối mạng
BACnet MSTP,
10UI/6AO/8DO)

I/O expansion module ( Module mở rộ ng 4 I/O) Cái 3.0 - - - - - - - - - - - - - -

I/O expansion module ( Module mở rộ ng 4 O) Cái 2.0 - - - - - - - - - - - - - -

DDC panel-1200x1000x225 ( Included circuit


breaker ,transformer ,auxilary relay ,power Bộ 1.0 2.0 Việt Nam - - - - - - - - - - - - - -
supply and accessorries )

38 DDC-F27A,F27B gồm các vật tư sau: Lot 1.0 1.0 47,200,000 -9.5% 5,120,000 51,697,864 2,816,000 - 51,697,864 2,816,000 - 54,513,864 54,513,864 56,193,330 3,274,419 56,193,330 3,274,419 59,467,749 59,467,749

DDC controller,
BACnet MS/TP
communication,
DDC Controller (19 cổ ng - 8 UI, 6 UI/AO, 4BO, 1PI) Cái 1.0 6.0 CPO-RL4 Honeywell Đứ c - - - - - - - - - - - - - - 10UI/6AO/8DO (Bộ
điều khiển nối mạng
BACnet MSTP,
10UI/6AO/8DO)

I/O expansion module ( Module mở rộ ng 4 I/O) Cái 3.0 - - - - - - - - - - - - - -

I/O expansion module ( Module mở rộ ng 4 O) Cái 2.0 - - - - - - - - - - - - - -

DDC panel-1200x1000x225 ( Included circuit


breaker ,transformer ,auxilary relay ,power Bộ 1.0 2.0 Việt Nam - - - - - - - - - - - - - -
supply and accessorries )

39 DDC-F32A,F32B gồm các vật tư sau: Lot 1.0 1.0 58,600,000 -9.5% 5,120,000 64,184,212 2,816,000 - 64,184,212 2,816,000 - 67,000,212 67,000,212 69,765,448 3,274,419 69,765,448 3,274,419 73,039,867 73,039,867

DDC controller,
BACnet MS/TP
communication,
DDC Controller (19 cổ ng - 8 UI, 6 UI/AO, 4BO, 1PI) Cái 1.0 8.0 CPO-RL4 Honeywell Đứ c - - - - - - - - - - - - - - 10UI/6AO/8DO (Bộ
điều khiển nối mạng
BACnet MSTP,
10UI/6AO/8DO)

I/O expansion module ( Module mở rộ ng 4 I/O) Cái 3.0 - - - - - - - - - - - - - -

I/O expansion module ( Module mở rộ ng 4 O) Cái 2.0 - - - - - - - - - - - - - -

DDC panel-1200x1000x225 ( Included circuit


breaker ,transformer ,auxilary relay ,power Bộ 1.0 2.0 Việt Nam - - - - - - - - - - - - - -
supply and accessorries )

40 DDC-F37A,F37B gồm các vật tư sau: Lot 1.0 1.0 58,600,000 -9.5% 5,120,000 64,184,212 2,816,000 - 64,184,212 2,816,000 - 67,000,212 67,000,212 69,765,448 3,274,419 69,765,448 3,274,419 73,039,867 73,039,867

DDC controller,
BACnet MS/TP
communication,
DDC Controller (19 cổ ng - 8 UI, 6 UI/AO, 4BO, 1PI) Cái 1.0 8.0 CPO-RL4 Honeywell Đứ c - - - - - - - - - - - - - - 10UI/6AO/8DO (Bộ
điều khiển nối mạng
BACnet MSTP,
10UI/6AO/8DO)

I/O expansion module ( Module mở rộ ng 4 I/O) Cái 4.0 - - - - - - - - - - - - - -

I/O expansion module ( Module mở rộ ng 4 O) Cái 2.0 - - - - - - - - - - - - - -

DDC panel-1200x1000x225 ( Included circuit


breaker ,transformer ,auxilary relay ,power Bộ 1.0 2.0 Việt Nam - - - - - - - - - - - - - -
supply and accessorries )

41 DDC-RB gồm các vật tư sau: Lot 1.0 1.0 46,900,000 -9.5% 2,560,000 51,369,276 1,408,000 - 51,369,276 1,408,000 - 52,777,276 52,777,276 55,836,170 1,637,209 55,836,170 1,637,209 57,473,379 57,473,379

Trang 12 / 13
ĐỀ XUẤT CỦA NHÀ THẦU SỐ LIỆU ĐẦU VÀO 55% ĐƠN GIÁ NET (VNĐ) THÀNH TIỀN NET (VNĐ) K vl K nc ĐƠN GIÁ (VNĐ) THÀNH TIỀN (VNĐ)
Đơn vị Khối lượng Đơn giá NET Tổng tiền NET ĐƠN GIÁ
STT TÊN CÔNG VIỆC tính Khối lượng CĐT Searefico Giá vật tư VTP và CP Hao hụt vật Nhân công CCM Vật tư phụ + Vật tư phụ + chi tổng (VNĐ) (VNĐ) VẬT TƯ NHÂN CÔNG NHÂN CÔNG (VNĐ) TỔNG TIỀN (VNĐ) Ghi chú
Mã hiệu / Thông số Hãng Xuất xứ Giảm giá (%) Phụ kiện (%) Vật tư Nhân công Vật tư Nhân công 1.09 1.16 VẬT TƯ (VNĐ)
(trước thuế) khác (%) tư (%) chi phí khác phí khác (VNĐ) (VNĐ) (VNĐ)

DDC controller,
BACnet MS/TP
communication,
DDC Controller (19 cổ ng - 8 UI, 6 UI/AO, 4BO, 1PI) Cái 1.0 7.0 CPO-RL4 Honeywell Đứ c - - - - - - - - - - - - - - 10UI/6AO/8DO (Bộ
điều khiển nối mạng
BACnet MSTP,
10UI/6AO/8DO)

I/O expansion module ( Module mở rộ ng 4 I/O) Cái 12.0 - - - - - - - - - - - - - -

I/O expansion module ( Module mở rộ ng 4 O) Cái 1.0 - - - - - - - - - - - - - -


Water level switch Cái 5.0 2.0 61F-G Omron Nhậ t 4,500,000 5.0% 130,000 4,275,000 71,500 - 8,550,000 143,000 - 4,346,500 8,693,000 4,646,739 83,140 9,293,478 166,280 4,729,879 9,459,758 Water level switch

DDC panel-1200x1000x225 ( Included circuit


breaker ,transformer ,auxilary relay ,power Bộ 1.0 1.0 Việt Nam - - - - - - - - - - - - - - Air different pressure
switch
supply and accessorries )

42 DDC-RA gồm các vật tư sau: Lot 1.0 1.0 60,300,000 -9.5% 2,560,000 66,046,212 1,408,000 - 66,046,212 1,408,000 - 67,454,212 67,454,212 71,789,361 1,637,209 71,789,361 1,637,209 73,426,570 73,426,570

DDC controller,
BACnet MS/TP
communication,
DDC Controller (19 cổ ng - 8 UI, 6 UI/AO, 4BO, 1PI) Cái 1.0 9.0 CPO-RL4 Honeywell Đứ c - - - - - - - - - - - - - - 10UI/6AO/8DO (Bộ
điều khiển nối mạng
BACnet MSTP,
10UI/6AO/8DO)

I/O expansion module ( Module mở rộ ng 4 I/O) Cái 12.0 - - - - - - - - - - - - - -

I/O expansion module ( Module mở rộ ng 4 O) Cái 1.0 - - - - - - - - - - - - - -

Air different pressure switch Cái 11.0 16.0 ADPS Dwyer Đứ c 960,000 5.0% 130,000 912,000 71,500 - 14,592,000 1,144,000 - 983,500 15,736,000 991,304 83,140 15,860,864 1,330,240 1,074,444 17,191,104 Air different pressure
switch
Water level switch Cái 5.0 2.0 61F-G Omron Nhậ t 4,500,000 5.0% 130,000 4,275,000 71,500 - 8,550,000 143,000 - 4,346,500 8,693,000 4,646,739 83,140 9,293,478 166,280 4,729,879 9,459,758 Water level switch

DDC panel-1200x1000x225 ( Included circuit


breaker ,transformer ,auxilary relay ,power Bộ 1.0 1.0 Việt Nam - - - - - - - - - - - - - -
supply and accessorries )

- - - - - - - - - - - - - -
HẠNG MỤC BỔ SUNG - - - - - - - - - - - - - -
HẠNG MỤC: HỆ THỐNG ĐIỆN NHE-PHẦN VẬT
TƯ - - - - - - - - - - - - - -
I Bổ sung Hệ thống videophone - - - - - - - - - - - - - -
Dâ y cáp mạng LANmark-6 Cat6 FTP 24AWG 4 đô i
1 Cá p Cate6 FTP chố ng nhiễ u 10m 210.0 LSZH Nexans China 100,000 2.0% 10.0% 100,000 110,000 55,000 2,200 23,100,000 11,550,000 462,000 167,200 35,112,000 119,565 66,512 25,108,650 13,967,520 186,077 39,076,170
Nexans FTP CAT 6 24AWG LSZH BOX 500m 4 pair
cable, Orange
2 Tủ điệ n cho bộ chia tín hiệu(500x500x250) tủ 60.0 Việt Nam 866,000 720,000 866,000 396,000 - 51,960,000 23,760,000 - 1,262,000 75,720,000 941,304 460,465 56,478,240 27,627,900 1,401,769 84,106,140
3 Tủ nhá nh (700x500x250) tủ 12.0 Việt Nam 930,000 860,000 930,000 473,000 - 11,160,000 5,676,000 - 1,403,000 16,836,000 1,010,870 550,000 12,130,440 6,600,000 1,560,870 18,730,440
4 Tủ trung tâ m(1000x700x250) tủ 6.0 Việt Nam 1,624,000 1,000,000 1,624,000 550,000 - 9,744,000 3,300,000 - 2,174,000 13,044,000 1,765,217 639,535 10,591,302 3,837,210 2,404,752 14,428,512
5 Dây điện 2x1mm CU/PVC/PVC m 4,500.0 Cadivi Việt Nam 9,500 2.0% 10.0% 9,000 10,450 4,950 209 47,025,000 22,275,000 940,500 15,609 70,240,500 11,359 5,999 51,115,500 26,995,500 17,358 78,111,000
6 Dây điện 2x4mm CU/PVC/PVC m 1,600.0 Cadivi Việt Nam 19,700 2.0% 10.0% 13,000 21,670 7,150 433 34,672,000 11,440,000 692,800 29,253 46,804,800 23,554 8,817 37,686,400 14,107,200 32,371 51,793,600
- - - - - - - - - - - - - -
II Bổ sung Hệ thống kiểm soát xe vào ra - - - - - - - - - - - - - -
1 Dây điện lõ i đồ ng 2x0.75 Cu/PVC/PVC m 92.0 Cadivi Việt Nam 9,000 2.0% 10.0% 9,000 9,900 4,950 198 910,800 455,400 18,216 15,048 1,384,416 10,761 5,986 990,012 550,712 16,747 1,540,724
2 Dây điện lõ i đồ ng 2x1.5 Cu/PVC/PVC m 130.0 Cadivi Việt Nam 9,500 2.0% 10.0% 9,000 10,450 4,950 209 1,358,500 643,500 27,170 15,609 2,029,170 11,359 5,999 1,476,670 779,870 17,358 2,256,540
3 Cá p nguồ n 2x4mm2 Cu/PVC/PVC m 2,400.0 Cadivi Việt Nam 19,700 2.0% 10.0% 13,000 21,670 7,150 433 52,008,000 17,160,000 1,039,200 29,253 70,207,200 23,554 8,817 56,529,600 21,160,800 32,371 77,690,400
Cá p sợ i quang LANmark-OF UC 2 sợ i SM 9/125 OS2
4 Cá p Quang 2FO m 1,840.0 PE Nexans China 12,000 2.0% 10.0% 11,000 13,200 6,050 264 24,288,000 11,132,000 485,760 19,514 35,905,760 14,348 7,342 26,400,320 13,509,280 21,690 39,909,600
LANmark-OF UC 2 x Singlemode 9/125 OS2 PE
Black
5 Ố ng PVC D25 m 2,400.0 VL9025M Sino Việt Nam 14,726 50.0% 25.0% 3.0% 10.0% 52,820 9,940 29,051 298 23,856,000 69,722,400 715,200 39,289 94,293,600 10,804 34,127 25,929,600 81,904,800 44,931 107,834,400
- - - - - - - - - - - - - -
III Bổ sung Hệ thống BMS - - - - - - - - - - - - - -
1 Cá p cấ p nguồ n 2x2.5mm2 Cu/PVC/PVC m 800.0 Cadivi Việt Nam 13,500 2.0% 10.0% 10,000 14,850 5,500 297 11,880,000 4,400,000 237,600 20,647 16,517,600 16,141 6,741 12,912,800 5,392,800 22,882 18,305,600
2 Ố ng PVC D25 m 5,000.0 VL9025M Sino Việt Nam 14,726 50.0% 25.0% 3.0% 10.0% 52,820 9,940 29,051 298 49,700,000 145,255,000 1,490,000 39,289 196,445,000 10,804 34,127 54,020,000 170,635,000 44,931 224,655,000
- - - - - - - - - - - - - -
HẠNG MỤC: PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN NHẸ - - - - - - - - - - - - - -

I Bổ sung thiết bị hệ thống Video doorphone - - - - - - - - - - - - - -


1 Bộ kế t nố i mạng bộ 6.0 GT-MCX Aiphone Thá i Lan 5,583,600 -19.3% 400,000 6,661,493 220,000 - 39,968,958 1,320,000 - 6,881,493 41,288,958 7,240,753 255,814 43,444,518 1,534,884 7,496,567 44,979,402
16568
Bộ chuyể n mạ ch truy cậ p 210-24t-GE2 26 cổ ng:
2 Switch 24 port Bộ 6.0 trong đó 24 cổ ng 10/100/1000BASE-T, 2 cổ ng Extreme Trung Quố c 22,625,000 52.0% 500,000 10,860,000 275,000 - 65,160,000 1,650,000 - 11,135,000 66,810,000 11,804,348 319,767 70,826,088 1,918,602 12,124,115 72,744,690
quang 1GbE SFP. 01 nguồ n AC PSU, hỗ trợ L2
Switching with Static Routes.
- - - - - - - - - - - - - -
II Bổ sung thiết bị Hệ thống kiểm soát vào ra - - - - - - - - - - - - - -

1 Bộ nguồ n dà nh riê ng cho bộ điề u khiể n trung tâ m Bộ 2.0 TT Việt Nam 1,950,000 5.0% 346,000 1,852,500 190,300 - 3,705,000 380,600 - 2,042,800 4,085,600 2,013,587 221,279 4,027,174 442,558 2,234,866 4,469,732

2 Tủ nguồ n DC 12V Bộ 76.0 Việt Nam 750,000 200,000 750,000 110,000 - 57,000,000 8,360,000 - 860,000 65,360,000 815,217 127,907 61,956,492 9,720,932 943,124 71,677,424
16568
Bộ chuyể n mạ ch truy cậ p 210-24t-GE2 26 cổ ng:
3 Switch 24 port Cái 1.0 trong đó 24 cổ ng 10/100/1000BASE-T, 2 cổ ng Extreme Trung Quố c 22,625,000 52.0% 500,000 10,860,000 275,000 - 10,860,000 275,000 - 11,135,000 11,135,000 11,804,348 319,767 11,804,348 319,767 12,124,115 12,124,115
quang 1GbE SFP. 01 nguồ n AC PSU, hỗ trợ L2
Switching with Static Routes.
- - - - - - - - - - - - - -
III Bổ sung thiết bị Hệ thống BMS - - - - - - - - - - - - - -
System Sensor by
1 Duct smoke detector Cái 11.0 D4120 Honeywell Mexico 4,200,000 5.0% 130,000 3,990,000 71,500 - 43,890,000 786,500 - 4,061,500 44,676,500 4,336,957 83,140 47,706,527 914,540 4,420,097 48,621,067
2 UV lamp Cái 11.0 UV100A2008 Honeywell Trung Quố c 4,125,789 -9.5% 130,000 4,518,951 71,500 - 49,708,461 786,500 - 4,590,451 50,494,961 4,911,903 83,140 54,030,933 914,540 4,995,043 54,945,473
3 Water flow switch Cái 4.0 WFS-1001-H Honeywell Hàn Quố c 1,100,000 -9.5% 130,000 1,204,823 71,500 - 4,819,292 286,000 - 1,276,323 5,105,292 1,309,590 83,140 5,238,360 332,560 1,392,730 5,570,920
4 Room temperature sensor Cái 2.0 TE Dwyer Trung Quố c 500,000 5.0% 130,000 475,000 71,500 - 950,000 143,000 - 546,500 1,093,000 516,304 83,140 1,032,608 166,280 599,444 1,198,888
FCU controller, BACnet MS/TP communication PUB4022S
5 and room thermostat Cái 75.0 + TR42 Honeywell Mexico 6,800,000 -9.5% 200,000 7,447,997 110,000 - 558,599,775 8,250,000 - 7,557,997 566,849,775 8,095,649 127,907 607,173,675 9,593,025 8,223,556 616,766,700
6 BACnet IP router for FCU controller Cái 2.0 CP-CORE Honeywell Trung Quố c 18,000,000 -9.5% 300,000 19,715,287 165,000 - 39,430,574 330,000 - 19,880,287 39,760,574 21,429,660 191,860 42,859,320 383,720 21,621,520 43,243,040
7 DDC enclosure and accessories Bộ 75.0 Việt Nam 2,500,000 5.0% 2,375,000 - - 178,125,000 - - 2,375,000 178,125,000 2,581,522 - 193,614,150 - 2,581,522 193,614,150
8 Air different pressure switch Cái 13.0 ADPS Dwyer Đứ c 960,000 5.0% 130,000 912,000 71,500 - 11,856,000 929,500 - 983,500 12,785,500 991,304 83,140 12,886,952 1,080,820 1,074,444 13,967,772
9 Water level switch Cái 3.0 61F-G Omron Nhậ t 4,500,000 5.0% 130,000 4,275,000 71,500 - 12,825,000 214,500 - 4,346,500 13,039,500 4,646,739 83,140 13,940,217 249,420 4,729,879 14,189,637

THÀNH TIỀN (CHƯA VAT) 12,578,805,849 2,484,189,510 37,912,571 15,100,907,930 13,672,640,705 2,932,722,218 16,605,362,923

Trang 13 / 13

You might also like