Professional Documents
Culture Documents
H1910 - HD The Zei - BoQ ELV (SRF - SRE Lumsump) - R3.0 - 200228
H1910 - HD The Zei - BoQ ELV (SRF - SRE Lumsump) - R3.0 - 200228
H1910 - HD The Zei - BoQ ELV (SRF - SRE Lumsump) - R3.0 - 200228
Trụ sở chính: Đường số 10, KCN Hòa Khánh, Q.Liên Chiểu, TP.Đà Nẵng,
Điện thoại: 0511-3736252, Fax: 0511-3736253
Email: info@searee.com
Ngày 14/01/2020
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC SỐ LƯỢNG GIÁ TRỊ (VNĐ) THÀNH TIỀN (VNĐ) GHI CHÚ
VAT 1,790,536,292
STT Nội dung công việc Đơn vị Khối Đơn Giá Thành Tiền Ghi chú
Lượng (VND) (VND)
I BIỆN PHÁP THI CÔNG lot 1.0 -
Nhà thầ u đượ c yêu cầ u dự trù cho việc tậ p kết và di dờ i khi hoà n tấ t
cô ng việc tấ t cả cá c má y mó c, dụ ng cụ , thiết bị,và phương tiện v.v… cầ n -
thiết cho việc tiến hà nh tố t Cô ng việc
2 of 13
Đơn vị Khối Đơn Giá Thành Tiền
STT Nội dung công việc Lượng (VND) (VND) Ghi chú
Nhà thầ u sẽ bao gồ m trong giá chà o thầ u củ a mình cho bấ t cứ chi phí
nà o liên quan đến việc là m ngoà i giờ mà Nhà thầ u xem là cầ n thiết để -
hoà n thà nh cô ng việ c tuâ n theo Thờ i gian hoà n thà nh.
Nếu Nhà Thầ u khô ng thự c hiện di chuyển khi cô ng việc đó đượ c xem
là hợ p lý và khả thi bở i Nhà Tư vấ n, khô ng có yê u cầ u thanh toá n cho -
chi phí phụ trộ i hay việ c kéo dà i thờ i gian nà o đượ c chấ p nhậ n.
Tuâ n thủ và chi trả mọ i lệ phí do chính quyền hay cơ quan chứ c nă ng
có thẩ m quyền về ô nhiểm hay vệ sinh Cô ng trườ ng. Chịu trá ch nhiệm -
xin phép cá c cơ quả n quả n lý về mô i trườ ng để đấ u nố i, xả thả i và vậ n
chuyể n cá c loạ i chấ t thả i.
3 of 13
Đơn vị Khối Đơn Giá Thành Tiền
STT Nội dung công việc Lượng (VND) (VND) Ghi chú
Chi trả mọ i chi phí liên quan đến hệ thố ng chiếu sá ng & cấ p điện tạ m
thờ i cho thi cô ng cô ng việc. Di dờ i và điề u chỉnh bấ t cứ lú c nà o cầ n -
thiết theo yêu cầ u và dọ n dẹp tấ t cả sau khi hoà n tấ t cô ng việc
17 Hệ thống chống sét tạm thời 1.0 -
22 Bảo lãnh hoàn trả tiền tạm ứng , Bảo lãnh thực hiện hợp đồng 1.0 100,000,000 100,000,000
23 Phòng cháy chống cháy trong quá trình thi công 1.0 15,000,000 15,000,000
Cung cấ p và đả m bả o sẵ n sà ng hoạ t độ ng cá c thiết bị phò ng chố ng
chá y cho trườ ng hợ p khẩ n cấ p, để đả m bả o tuâ n theo cá c qui định củ a -
cơ quan chứ c nă ng.
24 Mẫu vật liệu 1.0 10,000,000 10,000,000
Dự trù mẫ u vậ t liệu như yêu cầ u kỹ thuậ t -
Dự trù cô ng tá c thử , thí nghiệm như yêu cầ u -
25 Dọn dẹp lau chùi 1.0 -
4 of 13
Đơn vị Khối Đơn Giá Thành Tiền
STT Nội dung công việc Lượng (VND) (VND) Ghi chú
Trướ c khi Nhà Tư vấ n phá t hà nh Chứ ng Chỉ Bà n Giao Nhà thầ u phả i
là m sạ ch, sắ p xếp gọ n gà ng và loạ i bỏ tấ t cả vế t bẩ n, vậ t liệu dư thừ a -
phá t sinh trong quá trình thi cô ng ra khỏ i Cô ng trườ ng và cá c đườ ng
lâ n cậ n để đá p ứ ng yêu cầ u củ a Chủ đầ u tư.
Trách nhiệm với nhà thầu khác (bao gồm nhà thầu thi công hạng mục : façade, sàn gỗ cửa gỗ, PCCC, thi công hạng mục MEP, Thi công hạng mục
1 nội thất liền tường, thi công mạng intenet, tivi…, tăng cường sóng, trạm biến áp … ): Nhà thầu có trách nhiệm cung cấp các dịch vụ dưới đây
nhưng được phép thu chi phí từ các dịch vụ cung cấp này trên cơ sở thỏa thuận hợp lý giữa các bên (chi phí không được tính vào giá gói thầu ):
- Nhà vệ sinh cô ng cộ ng chung và dịch vụ dọ n dẹp nhà vệ sinh đả m bả o yêu cầ u về mô i trườ ng theo Quy định.
- Nguồ n điện thi cô ng từ cá c tủ điện đã có củ a Nhà thầ u
- Nguồ n nướ c từ nhữ ng nguồ n nướ c có sẵ n củ a nhà thầ u chính
- Tiện ích chung bao gồ m vậ n thă ng, cẩ u thá p, già n giá o bao che
- Nhà thầ u khá c phả i quét dọ n, đó ng bao, tậ p kết ra vị trí do Nhà thầ u chính/ tư vấ n chỉ định tạ i mỗ i tầ ng theo thờ i gian quy định.
- Phố i hợ p vớ i Tư vấ n Quả n lý dự á n trong việc điều phố i, kết hợ p thự c hiện tiến độ cá c giai đoạ n thi cô ng hợ p lý để cá c nhà thầ u khá c nhậ n mặ t bằ ng,
triển khai thi cô ng.
5 of 13
CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ ĐIỆN LẠNH SEAREE
Trụ sở chính: Đườ ng số 10, KCN Hò a Khá nh, Q.Liê n Chiểu, TP.Đà Nẵng,
Điện thoại: 0511-3736252, Fax: 0511-3736253
Email: info@searee.com
ĐỀ XUẤT CỦA NHÀ THẦU SỐ LIỆU ĐẦU VÀO 55% ĐƠN GIÁ NET (VNĐ) THÀNH TIỀN NET (VNĐ) K vl K nc ĐƠN GIÁ (VNĐ) THÀNH TIỀN (VNĐ)
STT TÊN CÔNG VIỆC Đơn vị Khối lượng CĐT Khối lượng Đơn giá NET Tổng tiền NET ĐƠN GIÁ TỔNG TIỀN (VNĐ) Ghi chú
tính Searefico Giá vật tư VTP và CP Hao hụt vật Vật tư phụ + Vật tư phụ + chi tổng (VNĐ) (VNĐ) VẬT TƯ NHÂN CÔNG NHÂN CÔNG (VNĐ)
Mã hiệu / Thông số Hãng Xuất xứ (trước thuế) Giảm giá (%) Phụ kiện (%) khác (%) tư (%) Nhân công CCM Vật tư Nhân công chi phí khác Vật tư Nhân công phí khác 1.09 1.16 (VNĐ) (VNĐ) VẬT TƯ (VNĐ) (VNĐ)
Model : FT-D01
Bảng Led ngoà i trờ i
- Nguồ n cấ p 220V
- Dò ng điện tố i đa: 1000mA
- Truyền thô ng: RS485
16 Bảng hiể n thị đầ u hầ m cá i 2.0 2.0 - Tố c độ truyề n thô ng: 9600bps TECHPRO Việt Nam 26,500,000 1,500,000 26,500,000 825,000 - 53,000,000 1,650,000 - 27,325,000 54,650,000 28,804,348 959,302 57,608,696 1,918,604 29,763,650 59,527,300
- Vật liệ u: …………...
- Số chỗ trố ng hiể n thị bằng led ma trậ n
- Kích thướ c tiê u chuẩ n: …………
(Kích thướ c và vậ t liệ u có thể thay đổ i để phù hợ p
vớ i thự c tế)
Model : FT-D02
Bảng Led chỉ dẫn trong nhà
17 Bảng chỉ dẫ n LED cá i 37.0 30.0 - Nguồ n cấ p 220VAC TECHPRO Việt Nam 3,250,000 300,000 3,250,000 165,000 - 97,500,000 4,950,000 - 3,415,000 102,450,000 3,532,609 191,860 105,978,270 5,755,800 3,724,469 111,734,070
- Dò ng điện tố i đa: 500mA
- Số điểm ảnh: 16x64
- Kích thướ c: 315x 555 x 95(mm)
Model : FT-SS04
Cảm biến siêu â m hai trong mộ t
- Nguồ n cấ p: 24Vdc,
18 Đầu dò hiể n thị LED cá i 453.0 531.0 - Dò ng điện tố i đa: 45mA TECHPRO Việt Nam 750,000 114,000 750,000 62,700 - 398,250,000 33,293,700 - 812,700 431,543,700 815,217 72,907 432,880,227 38,713,617 888,124 471,593,844
- Mà u sắ c đèn led: Xanh, đỏ
- Khoả ng cách đo: 2.0 ~2.7m
- Kích thướ c: 14cm x 14cm x 5.5cm
19 Ố ng luồ n dâ y PVC D20 (đi nổ i) m 14,220.0 7,095.0 VL9020M Sino Việt Nam 9,589 50.0% 2.0% 10.0% 20,400 5,274 11,220 105 37,419,030 79,605,900 744,975 16,599 117,769,905 5,733 13,169 40,675,635 93,434,055 18,902 134,109,690
20 Ố ng luồ n dâ y PVC D20 (đi chìm) m 1,580.0 477.0 VL9020H Sino Việt Nam 10,959 50.0% 2.0% 10.0% 53,800 6,027 29,590 121 2,874,879 14,114,430 57,717 35,738 17,047,026 6,551 34,548 3,124,827 16,479,396 41,099 19,604,223
21 Kẹp đỡ ố ng D20 cá i 11,850.0 5,679.0 V280/20 Sino Việt Nam 1,500 38.0% 930 - - 5,281,470 - - 930 5,281,470 1,011 - 5,741,469 - 1,011 5,741,469
22 Khớ p nố i trơn D20 cá i 5,266.7 2,524.5 E242/20 Sino Việt Nam 980 38.0% 608 - - 1,534,896 - - 608 1,534,896 661 - 1,668,695 - 661 1,668,695
23 Hộ p chia 2,3 ngả cho ố ng PVC D20 cá i 3,555.0 1,704.0 E240/20/x Sino Việt Nam 6,320 38.0% 3,918 - - 6,676,272 - - 3,918 6,676,272 4,259 - 7,257,336 - 4,259 7,257,336
Model : EB800L
Nú t nhấ n mở cử a
25 Nú t ấn mở cử a 5 nú t 4.4 4.4 - Chấ t liệu thé p chố ng rỉ IDTECK Korea 780,000 530,000 780,000 291,500 - 3,432,000 1,282,600 - 1,071,500 4,714,600 847,826 338,953 3,730,434 1,491,393 1,186,779 5,221,828
- Điện á p tố i đa 48VDC, dò ng cự c đại 10A
- Tiếp điểm NO/NC
- Kích thướ c: 86x86mm
Model : EBG02
Hộ p đậ p khẩ n cấp
26 Hộ p đậ p khẩ n cấ p hộ p 22.0 22.0 '- Chấ t liệ u: nhự a IDTECK Korea 780,000 196,000 780,000 107,800 - 17,160,000 2,371,600 - 887,800 19,531,600 847,826 125,349 18,652,172 2,757,678 973,175 21,409,850
- Tiếp điểm: NO/NC
- Mà u: Green, Orange, Red, White
- Kích thướ c: 86W x 86H (mm)
Model : IEM280LED
Khó a từ đơn có door contact
Kích thướ c: 250(dài) x 42(cao) x 25(rộ ng) mm
Điện áp: DC12V/480mA, DC24V/240mA
Đè n Led bá o chế độ củ a khoá
27 Khó a từ cá i 22.0 22.0 Lự c từ hút: 280 Kg (600LBS) IDTECK Korea 3,250,000 280,000 3,250,000 154,000 - 71,500,000 3,388,000 - 3,404,000 74,888,000 3,532,609 179,070 77,717,398 3,939,540 3,711,679 81,656,938
Thích hợ p vớ i các loại cử a: cử a gỗ , cử a kính, cử a kim
loại, cử a chố ng chá y.
Loạ i khoá : Fail Safe
- Gá khó a
28 Ố ng luồ n dâ y PVC D20 (đi nổ i) m 378.9 8,240.0 VL9020M Sino Việt Nam 9,589 50.0% 2.0% 10.0% 20,400 5,274 11,220 105 43,457,760 92,452,800 865,200 16,599 136,775,760 5,733 13,169 47,239,920 108,512,560 18,902 155,752,480
29 Ố ng luồ n dâ y PVC D20 (đi chìm) m 42.1 1,466.0 VL9020H Sino Việt Nam 10,959 50.0% 2.0% 10.0% 53,800 6,027 29,590 121 8,835,582 43,378,940 177,386 35,738 52,391,908 6,551 34,548 9,603,766 50,647,368 41,099 60,251,134
30 Kẹp đỡ ố ng D20 cá i 315.8 8,807.0 V280/20 Sino Việt Nam 1,500 38.0% 930 - - 8,190,510 - - 930 8,190,510 1,011 - 8,903,877 - 1,011 8,903,877
31 Khớ p nố i trơn D20 cá i 140.3 3,902.0 E242/20 Sino Việt Nam 980 38.0% 608 - - 2,372,416 - - 608 2,372,416 661 - 2,579,222 - 661 2,579,222
32 Hộ p chia 2,3 ngả cho ố ng PVC D20 cá i 94.7 2,614.0 E240/20/x Sino Việt Nam 6,320 38.0% 3,918 - - 10,241,652 - - 3,918 10,241,652 4,259 - 11,133,026 - 4,259 11,133,026
33 Cá p RS485 10 m 914.0 1,161.0 Nexans Trung Quố c 178,000 -2.0% 2.0% 10.0% 100,000 199,716 55,000 3,994 231,870,276 63,855,000 4,637,034 258,710 300,362,310 217,083 68,598 252,033,363 79,642,278 285,681 331,675,641
Dây cá p mạ ng Essential Cat6 U/UTP, 24AwG, 4 đô i
PVC
34 Cá p Cat6 10m 8.5 99.0 Essential-6 U/UTP, 24AWG Cat.6 PVC light grey Nexans Trung Quố c 63,000 2.0% 2.0% 10.0% 100,000 67,914 55,000 1,358 6,723,486 5,445,000 134,442 124,272 12,302,928 73,820 65,533 7,308,180 6,487,767 139,353 13,795,947
305m box
35 Cá p AWG 18 10 m 33.6 UL2092 18 AWG 1P Cable Nexans Trung Quố c 89,000 2.0% 10.0% 100,000 97,900 55,000 1,958 - - - 154,858 - 106,413 66,230 - - 172,643 -
A2 HẠNG MỤC: PHẦN VẬT TƯ XÂY DỰNG BMS - - - - - - - - - - - - - -
HỆ THỐNG BMS - - - - - - - - - - - - - -
Cá p tín hiệu 2x1.0mm2 Cu/PVC/PVC /
1 CU/PVC/PVC 2x1.0mm2 signal cable m 42,328.0 50,036.0 Cadivi Việt Nam 10,050 31.0% 2.0% 10.0% 9,000 7,628 4,950 153 381,674,608 247,678,200 7,655,508 12,731 637,008,316 8,291 5,934 414,848,476 296,913,624 14,225 711,762,100
3 Ố ng luồ n dâ y PVC D20 (đi nổ i) m 18,000.0 30,000.0 VL9020M Sino Việt Nam 9,589 50.0% 2.0% 10.0% 20,400 5,274 11,220 105 158,220,000 336,600,000 3,150,000 16,599 497,970,000 5,733 13,169 171,990,000 395,070,000 18,902 567,060,000
4 Ố ng luồ n dâ y PVC D20 (đi chìm) m 2,000.0 4,500.0 VL9020H Sino Việt Nam 10,959 50.0% 2.0% 10.0% 53,800 6,027 29,590 121 27,121,500 133,155,000 544,500 35,738 160,821,000 6,551 34,548 29,479,500 155,466,000 41,099 184,945,500
5 Khớ p nố i trơn D20 cá i 6,667.0 11,112.0 E242/20 Sino Việt Nam 980 38.0% 608 - - 6,756,096 - - 608 6,756,096 661 - 7,345,032 - 661 7,345,032
6 Kẹp đỡ ố ng D20 cá i 15,000.0 25,000.0 V280/20 Sino Việt Nam 1,500 38.0% 930 - - 23,250,000 - - 930 23,250,000 1,011 - 25,275,000 - 1,011 25,275,000
7 Hộ p chia 2,3 ngả cho ố ng PVC D20 cá i 4,500.0 7,500.0 E240/20/x Sino Việt Nam 6,320 38.0% 3,918 - - 29,385,000 - - 3,918 29,385,000 4,259 - 31,942,500 - 4,259 31,942,500
Dây cá p mạ ng Essential Cat6 U/UTP, 24AwG, 4 đô i
8 Cá p mạng Cat6 UTP 4P 10m 100.0 300.0 PVC Nexans Trung Quố c 63,000 2.0% 2.0% 10.0% 100,000 67,914 55,000 1,358 20,374,200 16,500,000 407,400 124,272 37,281,600 73,820 65,533 22,146,000 19,659,900 139,353 41,805,900
Essential-6 U/UTP, 24AWG Cat.6 PVC light grey
305m box
B CHI PHÍ THIẾT BỊ - - - - - - - - - - - - - -
B1 HẠNG MỤC: PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN NHẸ - - - - - - - - - - - - - -
Hệ thống videophone - - - - - - - - - - - - - -
Trang 6 / 13
ĐỀ XUẤT CỦA NHÀ THẦU SỐ LIỆU ĐẦU VÀO 55% ĐƠN GIÁ NET (VNĐ) THÀNH TIỀN NET (VNĐ) K vl K nc ĐƠN GIÁ (VNĐ) THÀNH TIỀN (VNĐ)
Đơn vị Khối lượng Đơn giá NET Tổng tiền NET ĐƠN GIÁ
STT TÊN CÔNG VIỆC tính Khối lượng CĐT Searefico Giá vật tư VTP và CP Hao hụt vật Nhân công CCM Vật tư phụ + Vật tư phụ + chi tổng (VNĐ) (VNĐ) VẬT TƯ NHÂN CÔNG NHÂN CÔNG (VNĐ) TỔNG TIỀN (VNĐ) Ghi chú
Mã hiệu / Thông số Hãng Xuất xứ Giảm giá (%) Phụ kiện (%) Vật tư Nhân công Vật tư Nhân công 1.09 1.16 VẬT TƯ (VNĐ)
(trước thuế) khác (%) tư (%) chi phí khác phí khác (VNĐ) (VNĐ) (VNĐ)
2 Bộ điề u khiển mini Bộ 974.0 24.0 GT-BC Aiphone Thá i Lan 309,750 -19.3% 570,000 369,546 313,500 - 8,869,104 7,524,000 - 683,046 16,393,104 401,680 364,535 9,640,320 8,748,840 766,215 18,389,160 Theo thiết kế hãng
Aiphone
3 Bộ chia video ngoại vi Bộ 11.0 6.0 GT-VBX Aiphone Thá i Lan 1,139,334 -19.3% 352,000 1,359,278 193,600 - 8,155,668 1,161,600 - 1,552,878 9,317,268 1,477,476 225,116 8,864,856 1,350,696 1,702,592 10,215,552 Theo thiết kế hãng
Aiphone
4 Bộ chia video nộ i bộ Bộ 73.0 24.0 GT-VBC Aiphone Thá i Lan 704,999 -19.3% 352,000 841,096 193,600 - 20,186,304 4,646,400 - 1,034,696 24,832,704 914,235 225,116 21,941,640 5,402,784 1,139,351 27,344,424 Theo thiết kế hãng
Aiphone
6 Bàn gọ i liên lạ c nộ i bộ Bộ 2.0 2.0 GT-MKB-N Aiphone Thá i Lan 2,442,825 -19.3% 350,000 2,914,403 192,500 - 5,828,806 385,000 - 3,106,903 6,213,806 3,167,829 223,837 6,335,658 447,674 3,391,666 6,783,332
7 Chuô ng gọ i cử a chuô ng 891.0 892.0 JK-DA Aiphone Thá i Lan 1,700,206 -19.3% 156,000 2,028,424 85,800 - 1,809,354,208 76,533,600 - 2,114,224 1,885,887,808 2,204,809 99,767 1,966,689,628 88,992,164 2,304,576 2,055,681,792 446 Căn hộ/ 1 Block
theo SĐNL
Mà n hình chuô ng trong căn hộ (giá bao gồ m cù ng 446 Căn hộ/ 1 Block
8 chuô ng 891.0 892.0 GT-2C Aiphone Thá i Lan 2,713,490 -19.3% 278,000 3,237,319 152,900 - 2,887,688,548 136,386,800 - 3,390,219 3,024,075,348 3,518,825 177,791 3,138,791,900 158,589,572 3,696,616 3,297,381,472
chuô ng gọ i cử a) theo SĐNL
Theo thiết kế hãng
9 Gateway(giá bao gồ m cù ng chuô ng gọ i cử a) Bộ 963.0 266.0 GT-4Z Aiphone Thá i Lan 201,778 -19.3% 240,730 - - 64,034,180 - - 240,730 64,034,180 261,663 - 69,602,358 - 261,663 69,602,358 Aiphone
10 Bộ nguồ n Bộ 1.0 48.0 PS-2420S Aiphone China 682,526 -19.3% 814,285 - - 39,085,680 - - 814,285 39,085,680 885,092 - 42,484,416 - 885,092 42,484,416 Theo thiết kế hãng
Aiphone
NRT2-U5000C
11 UPS 3KVA Bộ 1.0 1.0 (Netys RT 5kVA / 4.5kW, 2U/tower RS232, 0min, Socomec Trung Quố c 27,263,467 2.0% 800,000 26,718,198 440,000 - 26,718,198 440,000 - 27,158,198 27,158,198 29,041,520 511,628 29,041,520 511,628 29,553,148 29,553,148
no rail, +mini-SNMP
Model : KCE-CBTN2448Z
Camera chụ p biể n số chuyê n dụ ng
- Cả m biế n hình ảnh : 1/2.9'
Camera IP hồ ng ngoại chuyê n dụ ng nhậ n dạng
14 biể n số xe: Cái 2.0 4.0 Sony Exmor 2.07Mega Pixels Image Sensor KCE Korea 6,630,000 380,000 6,630,000 209,000 - 26,520,000 836,000 - 6,839,000 27,356,000 7,206,522 243,023 28,826,088 972,092 7,449,545 29,798,180
- Ố ng kính 6-60mm
- Điệ n áp : 12 VDC/ PoE
- Bao gồ m: Vỏ chụ p, châ n đế ngoài trờ i
Model : KCE-CBTN2448Z
Camera chụ p toàn cả nh
- Cả m biế n hình ả nh : 1/2.9' Sony Exmor 2.07Mega
15 Camera chụ p toà n cả nh: Bộ 2.0 4.0 Pixels Image Sensor KCE Korea 6,630,000 476,000 6,630,000 261,800 - 26,520,000 1,047,200 - 6,891,800 27,567,200 7,206,522 304,419 28,826,088 1,217,676 7,510,941 30,043,764
- Hổ trợ LED hồ ng ngoạ i :42pcs
- Ố ng kính : 2.8~12mm
- Điệ n áp : 12 VDC/ PoE
Model : IP10
Đầu đọ c thẻ: Đầ u đọ c thẻ Proximity
16 - Tần số là m việ c 125 kHz Bộ 2.0 4.0 - Tần số hoạt độ ng 125Khz IDTECK Korea 1,050,000 320,000 1,050,000 176,000 - 4,200,000 704,000 - 1,226,000 4,904,000 1,141,304 204,651 4,565,216 818,604 1,345,955 5,383,820
- Khoả ng cá ch đọ c <10 cm
- Khoả ng cá ch đọ c thẻ: 4 -5 cm
- Nguồ n: 12Vdc - Dạng dữ liệ u đầ u ra 26bit Wiegand
Model : ICON100
Bộ điề u khiển kiểm soá t cho hệ thố ng mỗ i làn
và o/ra
Hộ p điề u khiển - Chuẩ n truyền thô ng RS232 / RS422 / RS485 (Max
17 - Nguồ n DC 12V 10A Bộ 1.0 2.0 32ch.) hoặ c TCP/IP (tù y chọ n) IDTECK Korea 6,350,000 1,100,000 6,350,000 605,000 - 12,700,000 1,210,000 - 6,955,000 13,910,000 6,902,174 703,488 13,804,348 1,406,976 7,605,662 15,211,324
- Tủ điện - Kết nố i 2 đầ u đọ c thẻ chuẩn Wiegand
- Mạ ch điều khiển - Đầ u ra điều khiển Barrier
- Vỏ tủ điệ n sơn tĩnh điện
- Aptomat
- Bộ chuyể n đổ i nguồ n 12VDC
NRT2-U2200
18 UPS 2200VA Có khả nă ng lưu điệ n 15'-20' Bộ 2.0 2.0 (Netys RT 2.2kVA rack 2U/tower, built-in batt, Socomec Trung Quố c 20,460,000 2.0% 700,000 20,050,800 385,000 - 40,101,600 770,000 - 20,435,800 40,871,600 21,794,348 447,674 43,588,696 895,348 22,242,022 44,484,044 Thiết kế 3KVA
+rail)
16563
Bộ chuyể n mạ ch truy cậ p 220-24p-10GE2 26 cổ ng:
trong đó 24 cổ ng 10/100/1000BASE-T POE, 2 cổ ng
19 Switch 16 Port POE Bộ 1.0 2.0 quang 10GbE SFP+. 01 nguồ n AC PSU; Bă ng thô ng Extreme Trung Quố c 50,525,000 52.0% 400,000 24,252,000 220,000 - 48,504,000 440,000 - 24,472,000 48,944,000 26,360,870 255,814 52,721,740 511,628 26,616,684 53,233,368
chuyển mạch 88 Gbps; Tố c độ chuyển gó i 65.5 Mpps.
Hỗ trợ L2 Switching with RIP, Static Routes, Telnet,
SSH, Cloud-based Management.
22 Má y in laser A4 thiết bị 1.0 1.0 PRP-085K Tawa Đà i Loan 2,500,000 400,000 2,500,000 220,000 - 2,500,000 220,000 - 2,720,000 2,720,000 2,717,391 255,814 2,717,391 255,814 2,973,205 2,973,205
Thẻ cho hệ thố ng bao gồ m: thẻ , in thẻ, chi phí
23 thiế t kế market Cái 1.0 1,500.0 TT Việt Nam 13,500 13,500 - - 20,250,000 - - 13,500 20,250,000 14,674 - 22,011,000 - 14,674 22,011,000
Cài đặt,lập trình - - - - - - - - - - - - - -
24 Cà i đặt thiế t bị mạ ng tin họ c, hệ điề u hà nh và thiế t thiết bị 1.0 1.0 TT Techpro Việt Nam 10,000,000 10,000,000 - - 10,000,000 - - 10,000,000 10,000,000 10,869,565 - 10,869,565 - 10,869,565 10,869,565
lập cấ u hình. Loại thiế t bị máy chủ (server)
Model : TP-C01
Bộ điề u khiể n trung tâ m
- Điện á p hoạt độ ng: 220V
- Dò ng điệ n tố i đa: 200 mA
- Chuẩn truyề n thô ng: RS485
25 Bộ điề u khiển trung tâ m Bộ 1.0 1.0 - Tố c độ truyề n thô ng 9600 bps Techpro Việ t nam 16,000,000 954,000 16,000,000 524,700 - 16,000,000 524,700 - 16,524,700 16,524,700 17,391,304 610,116 17,391,304 610,116 18,001,420 18,001,420
- Đầ u ra VGA, LAN
- Kích thướ c: 25 cm x35 cm x11 cm
- Cho phép máy tính truy cậ p qua mạ ng LAN
- Hỗ trợ tính nă ng bả n đồ
Model : TP - CS02
Bộ điều khiể n khu vự c
- Nguồ n cấp 220VAC
26 Bộ điề u khiển vù ng Bộ 29.0 29.0 - Dò ng điệ n tiê u thụ tố i đa: 350 mA Techpro Việ t nam 4,200,000 600,000 4,200,000 330,000 - 121,800,000 9,570,000 - 4,530,000 131,370,000 4,565,217 383,721 132,391,293 11,127,909 4,948,938 143,519,202
- Kết nố i tớ i 60 cả m biế n
- Kích thướ c 25cmx35cmx11cm
27 Má y tính điều khiển core i5 kè m mà n hình 17" thiết bị 1.0 1.0 Precision 3620 Dell Châ u Á 30,690,000 400,000 30,690,000 220,000 - 30,690,000 220,000 - 30,910,000 30,910,000 33,358,696 255,814 33,358,696 255,814 33,614,510 33,614,510
Cài đặt,lập trình - - - - - - - - - - - - - -
30 Bộ điề u khiển 2 cử a quả n lý 55000 thẻ bộ 22.00 48.00 Ingressus II Fingertec Malaysia 8,739,000 5.0% 954,000 8,302,050 524,700 - 398,498,400 25,185,600 - 8,826,750 423,684,000 9,023,967 610,116 433,150,416 29,285,568 9,634,083 462,435,984
Malaysia
31 Bộ quản lý tiế p điểm cử a bộ 14.00 0.00 Kz-IO.0808.NET Kztek Việt Nam 8,750,000 5.0% 954,000 8,312,500 524,700 - - - - 8,837,200 - 9,035,326 610,116 - - 9,645,442 -
32 Đầu đọ c thẻ bộ (thu, 22.00 22.00 i-kadex Fingertec Malaysia 827,000 5.0% 160,000 785,650 88,000 - 17,284,300 1,936,000 - 873,650 19,220,300 853,967 102,326 18,787,274 2,251,172 956,293 21,038,446
phát) Malaysia
33 Má y tính điều khiển kèm màn hình 17" thiết bị 1.00 1.00 Precision 3620 Dell Châ u Á 30,690,000 5.0% 400,000 29,155,500 220,000 - 29,155,500 220,000 - 29,375,500 29,375,500 31,690,761 255,814 31,690,761 255,814 31,946,575 31,946,575
34 Tiế p điểm cử a bộ 192.0 192.0 TT Châ u Á 120,000 5.0% 106,000 114,000 58,300 - 21,888,000 11,193,600 - 172,300 33,081,600 123,913 67,791 23,791,296 13,015,872 191,704 36,807,168
Trang 7 / 13
ĐỀ XUẤT CỦA NHÀ THẦU SỐ LIỆU ĐẦU VÀO 55% ĐƠN GIÁ NET (VNĐ) THÀNH TIỀN NET (VNĐ) K vl K nc ĐƠN GIÁ (VNĐ) THÀNH TIỀN (VNĐ)
Đơn vị Khối lượng Đơn giá NET Tổng tiền NET ĐƠN GIÁ
STT TÊN CÔNG VIỆC tính Khối lượng CĐT Searefico Giá vật tư VTP và CP Hao hụt vật Nhân công CCM Vật tư phụ + Vật tư phụ + chi tổng (VNĐ) (VNĐ) VẬT TƯ NHÂN CÔNG NHÂN CÔNG (VNĐ) TỔNG TIỀN (VNĐ) Ghi chú
Mã hiệu / Thông số Hãng Xuất xứ Giảm giá (%) Phụ kiện (%) Vật tư Nhân công Vật tư Nhân công 1.09 1.16 VẬT TƯ (VNĐ)
(trước thuế) khác (%) tư (%) chi phí khác phí khác (VNĐ) (VNĐ) (VNĐ)
ITY2-TW030B
35 UPS 3KVA bộ 1.0 1.0 Socomec Trung Quố c 21,510,000 2.0% 700,000 21,079,800 385,000 - 21,079,800 385,000 - 21,464,800 21,464,800 22,912,826 447,674 22,912,826 447,674 23,360,500 23,360,500
(ITYS2 3000VA / 2400W Tower #)
Cài đặt,lập trình - - - - - - - - - - - - - -
36 Cà i đặt thiế t bị mạ ng tin họ c, hệ điề u hà nh và thiế t thiết bị 1.00 TT Futech Việt Nam 15,000,000 15,000,000 - - - - - 15,000,000 - 16,304,348 - - - 16,304,348 -
lập cấ u hình. Loại thiế t bị máy chủ (server)
Power Supply: Redundant
Power Supply ( 550W ) option 1 + 0 , option 1 + 1 - - - - - - - - - - - - - -
DDC controller,
BACnet MS/TP
communication,
DDC Controller Cái 2.0 7.0 CPO-RL4 Honeywell Đứ c - - - - - - - - - - - - - - 10UI/6AO/8DO (Bộ
điều khiển nối mạng
BACnet MSTP,
10UI/6AO/8DO)
Air different pressure switch Cái 2.0 2.0 ADPS Dwyer Đứ c 960,000 5.0% 130,000 912,000 71,500 - 1,824,000 143,000 - 983,500 1,967,000 991,304 83,140 1,982,608 166,280 1,074,444 2,148,888 Air different pressure
switch
CO sensor Cái 6.0 6.0 CMT200 Dwyer Mỹ 3,186,000 5.0% 130,000 3,026,700 71,500 - 18,160,200 429,000 - 3,098,200 18,589,200 3,289,891 83,140 19,739,346 498,840 3,373,031 20,238,186 CO sensor
15 DDC-B4-B gồm các vật tư sau: Lot 1.0 1.0 48,400,000 -9.5% 2,560,000 53,012,216 1,408,000 - 53,012,216 1,408,000 - 54,420,216 54,420,216 57,621,974 1,637,209 57,621,974 1,637,209 59,259,183 59,259,183
DDC controller,
BACnet MS/TP
communication,
DDC Controller (19 cổ ng - 8 UI, 6 UI/AO, 4BO, 1PI) Cái 2.0 7.0 CPO-RL4 Honeywell Đứ c - - - - - - - - - - - - - - 10UI/6AO/8DO (Bộ
điều khiển nối mạng
BACnet MSTP,
10UI/6AO/8DO)
Trang 8 / 13
ĐỀ XUẤT CỦA NHÀ THẦU SỐ LIỆU ĐẦU VÀO 55% ĐƠN GIÁ NET (VNĐ) THÀNH TIỀN NET (VNĐ) K vl K nc ĐƠN GIÁ (VNĐ) THÀNH TIỀN (VNĐ)
Đơn vị Khối lượng Đơn giá NET Tổng tiền NET ĐƠN GIÁ
STT TÊN CÔNG VIỆC tính Khối lượng CĐT Searefico Giá vật tư VTP và CP Hao hụt vật Nhân công CCM Vật tư phụ + Vật tư phụ + chi tổng (VNĐ) (VNĐ) VẬT TƯ NHÂN CÔNG NHÂN CÔNG (VNĐ) TỔNG TIỀN (VNĐ) Ghi chú
Mã hiệu / Thông số Hãng Xuất xứ Giảm giá (%) Phụ kiện (%) Vật tư Nhân công Vật tư Nhân công 1.09 1.16 VẬT TƯ (VNĐ)
(trước thuế) khác (%) tư (%) chi phí khác phí khác (VNĐ) (VNĐ) (VNĐ)
16 DDC-B3-A gồm các vật tư sau: Lot 1.0 1.0 32,200,000 -9.5% 2,560,000 35,268,458 1,408,000 - 35,268,458 1,408,000 - 36,676,458 36,676,458 38,335,280 1,637,209 38,335,280 1,637,209 39,972,489 39,972,489
DDC controller,
BACnet MS/TP
communication,
DDC Controller (19 cổ ng - 8 UI, 6 UI/AO, 4BO, 1PI) Cái 1.0 5.0 CPO-RL4 Honeywell Đứ c - - - - - - - - - - - - - - 10UI/6AO/8DO (Bộ
điều khiển nối mạng
BACnet MSTP,
10UI/6AO/8DO)
17 DDC-B3-B gồm các vật tư sau: Lot 1.0 1.0 29,800,000 -9.5% 2,560,000 32,639,753 1,408,000 - 32,639,753 1,408,000 - 34,047,753 34,047,753 35,477,992 1,637,209 35,477,992 1,637,209 37,115,201 37,115,201
DDC controller,
BACnet MS/TP
communication,
DDC Controller (19 cổ ng - 8 UI, 6 UI/AO, 4BO, 1PI) Cái 1.0 4.0 CPO-RL4 Honeywell Đứ c - - - - - - - - - - - - - - 10UI/6AO/8DO (Bộ
điều khiển nối mạng
BACnet MSTP,
10UI/6AO/8DO)
Air different pressure switch Cái 2.0 2.0 ADPS Dwyer Đứ c 960,000 5.0% 130,000 912,000 71,500 - 1,824,000 143,000 - 983,500 1,967,000 991,304 83,140 1,982,608 166,280 1,074,444 2,148,888 Air different pressure
switch
CO sensor Cái 6.0 6.0 CMT200 Dwyer Mỹ 3,186,000 5.0% 130,000 3,026,700 71,500 - 18,160,200 429,000 - 3,098,200 18,589,200 3,289,891 83,140 19,739,346 498,840 3,373,031 20,238,186 CO sensor
18 DDC-B2-A gồm các vật tư sau: Lot 1.0 1.0 37,500,000 -9.5% 2,560,000 41,073,515 1,408,000 - 41,073,515 1,408,000 - 42,481,515 42,481,515 44,645,125 1,637,209 44,645,125 1,637,209 46,282,334 46,282,334
DDC controller,
BACnet MS/TP
communication,
DDC Controller (19 cổ ng - 8 UI, 6 UI/AO, 4BO, 1PI) Cái 1.0 5.0 CPO-RL4 Honeywell Đứ c - - - - - - - - - - - - - - 10UI/6AO/8DO (Bộ
điều khiển nối mạng
BACnet MSTP,
10UI/6AO/8DO)
Air different pressure switch Cái 2.0 2.0 ADPS Dwyer Đứ c 960,000 5.0% 130,000 912,000 71,500 - 1,824,000 143,000 - 983,500 1,967,000 991,304 83,140 1,982,608 166,280 1,074,444 2,148,888 Air different pressure
switch
CO sensor Cái 5.0 5.0 CMT200 Dwyer Mỹ 3,186,000 5.0% 130,000 3,026,700 71,500 - 15,133,500 357,500 - 3,098,200 15,491,000 3,289,891 83,140 16,449,455 415,700 3,373,031 16,865,155 CO sensor
19 DDC-B2-B gồm các vật tư sau: Lot 1.0 1.0 35,500,000 -9.5% 2,560,000 38,882,927 1,408,000 - 38,882,927 1,408,000 - 40,290,927 40,290,927 42,264,051 1,637,209 42,264,051 1,637,209 43,901,260 43,901,260
DDC controller,
BACnet MS/TP
communication,
DDC Controller (19 cổ ng - 8 UI, 6 UI/AO, 4BO, 1PI) Cái 1.0 5.0 CPO-RL4 Honeywell Đứ c - - - - - - - - - - - - - - 10UI/6AO/8DO (Bộ
điều khiển nối mạng
BACnet MSTP,
10UI/6AO/8DO)
Air different pressure switch Cái 2.0 2.0 ADPS Dwyer Đứ c 960,000 5.0% 130,000 912,000 71,500 - 1,824,000 143,000 - 983,500 1,967,000 991,304 83,140 1,982,608 166,280 1,074,444 2,148,888 Air different pressure
switch
CO sensor Cái 6.0 6.0 CMT200 Dwyer Mỹ 3,186,000 5.0% 130,000 3,026,700 71,500 - 18,160,200 429,000 - 3,098,200 18,589,200 3,289,891 83,140 19,739,346 498,840 3,373,031 20,238,186 CO sensor
20 DDC-B1-A gồm các vật tư sau: Lot 1.0 1.0 35,500,000 -9.5% 2,560,000 38,882,927 1,408,000 - 38,882,927 1,408,000 - 40,290,927 40,290,927 42,264,051 1,637,209 42,264,051 1,637,209 43,901,260 43,901,260
DDC controller,
BACnet MS/TP
communication,
DDC Controller (19 cổ ng - 8 UI, 6 UI/AO, 4BO, 1PI) Cái 1.0 5.0 CPO-RL4 Honeywell Đứ c - - - - - - - - - - - - - - 10UI/6AO/8DO (Bộ
điều khiển nối mạng
BACnet MSTP,
10UI/6AO/8DO)
21 DDC-B1-B gồm các vật tư sau: Lot 1.0 1.0 47,900,000 -9.5% 2,560,000 52,464,569 1,408,000 - 52,464,569 1,408,000 - 53,872,569 53,872,569 57,026,705 1,637,209 57,026,705 1,637,209 58,663,914 58,663,914
DDC controller,
BACnet MS/TP
communication,
DDC Controller (19 cổ ng - 8 UI, 6 UI/AO, 4BO, 1PI) Cái 1.0 7.0 CPO-RL4 Honeywell Đứ c - - - - - - - - - - - - - - 10UI/6AO/8DO (Bộ
điều khiển nối mạng
BACnet MSTP,
10UI/6AO/8DO)
Air different pressure switch Cái 3.0 2.0 ADPS Dwyer Đứ c 960,000 5.0% 130,000 912,000 71,500 - 1,824,000 143,000 - 983,500 1,967,000 991,304 83,140 1,982,608 166,280 1,074,444 2,148,888 Air different pressure
switch
Water level switch Cái 3.0 1.0 61F-G Omron Nhậ t 4,500,000 5.0% 130,000 4,275,000 71,500 - 4,275,000 71,500 - 4,346,500 4,346,500 4,646,739 83,140 4,646,739 83,140 4,729,879 4,729,879 Water level switch
Pressure transmitter 511 Cái 2.0 2.0 628 Dwyer Mỹ 3,100,000 5.0% 130,000 2,945,000 71,500 - 5,890,000 143,000 - 3,016,500 6,033,000 3,201,087 83,140 6,402,174 166,280 3,284,227 6,568,454 Pressure transmitter
CO sensor Cái 7.0 7.0 CMT200 Dwyer Mỹ 3,186,000 5.0% 130,000 3,026,700 71,500 - 21,186,900 500,500 - 3,098,200 21,687,400 3,289,891 83,140 23,029,237 581,980 3,373,031 23,611,217 CO sensor
Trang 9 / 13
ĐỀ XUẤT CỦA NHÀ THẦU SỐ LIỆU ĐẦU VÀO 55% ĐƠN GIÁ NET (VNĐ) THÀNH TIỀN NET (VNĐ) K vl K nc ĐƠN GIÁ (VNĐ) THÀNH TIỀN (VNĐ)
Đơn vị Khối lượng Đơn giá NET Tổng tiền NET ĐƠN GIÁ
STT TÊN CÔNG VIỆC tính Khối lượng CĐT Searefico Giá vật tư VTP và CP Hao hụt vật Nhân công CCM Vật tư phụ + Vật tư phụ + chi tổng (VNĐ) (VNĐ) VẬT TƯ NHÂN CÔNG NHÂN CÔNG (VNĐ) TỔNG TIỀN (VNĐ) Ghi chú
Mã hiệu / Thông số Hãng Xuất xứ Giảm giá (%) Phụ kiện (%) Vật tư Nhân công Vật tư Nhân công 1.09 1.16 VẬT TƯ (VNĐ)
(trước thuế) khác (%) tư (%) chi phí khác phí khác (VNĐ) (VNĐ) (VNĐ)
22 DDC-CL gồm các vật tư sau: Lot 1.0 1.0 56,100,000 -9.5% 2,560,000 61,445,978 1,408,000 - 61,445,978 1,408,000 - 62,853,978 62,853,978 66,789,107 1,637,209 66,789,107 1,637,209 68,426,316 68,426,316
DDC controller,
BACnet MS/TP
communication,
DDC Controller (19 cổ ng - 8 UI, 6 UI/AO, 4BO, 1PI) Cái 1.0 8.0 CPO-RL4 Honeywell Đứ c - - - - - - - - - - - - - - 10UI/6AO/8DO (Bộ
điều khiển nối mạng
BACnet MSTP,
10UI/6AO/8DO)
Water different pressure sensor Cái 1.0 1.0 629C Dwyer Mỹ 7,500,000 5.0% 130,000 7,125,000 71,500 - 7,125,000 71,500 - 7,196,500 7,196,500 7,744,565 83,140 7,744,565 83,140 7,827,705 7,827,705 Water different
pressure sensor
Therm Duct/Imm
Therm Duct/Imm temperature sensor 6" Cái 4.0 4.0 TE-IBG Dwyer Trung Quố c 1,100,000 5.0% 130,000 1,045,000 71,500 - 4,180,000 286,000 - 1,116,500 4,466,000 1,135,870 83,140 4,543,480 332,560 1,219,010 4,876,040 temperature sensor 6"
23 DDC- PUMPS gồm các vật tư sau: Lot 1.0 1.0 29,800,000 -9.5% 2,560,000 32,639,753 1,408,000 - 32,639,753 1,408,000 - 34,047,753 34,047,753 35,477,992 1,637,209 35,477,992 1,637,209 37,115,201 37,115,201
DDC controller,
BACnet MS/TP
communication,
DDC Controller (19 cổ ng - 8 UI, 6 UI/AO, 4BO, 1PI) Cái 1.0 4.0 CPO-RL4 Honeywell Đứ c - - - - - - - - - - - - - - 10UI/6AO/8DO (Bộ
điều khiển nối mạng
BACnet MSTP,
10UI/6AO/8DO)
24 DDC-S gồm các vật tư sau: Lot 1.0 1.0 35,000,000 -9.5% 2,560,000 38,335,280 1,408,000 - 38,335,280 1,408,000 - 39,743,280 39,743,280 41,668,783 1,637,209 41,668,783 1,637,209 43,305,992 43,305,992
DDC controller,
BACnet MS/TP
communication,
DDC Controller (19 cổ ng - 8 UI, 6 UI/AO, 4BO, 1PI) Cái 1.0 5.0 CPO-RL4 Honeywell Đứ c - - - - - - - - - - - - - - 10UI/6AO/8DO (Bộ
điều khiển nối mạng
BACnet MSTP,
10UI/6AO/8DO)
25 DDC-F1-A gồm các vật tư sau: Lot 1.0 1.0 23,600,000 -9.5% 2,560,000 25,848,932 1,408,000 - 25,848,932 1,408,000 - 27,256,932 27,256,932 28,096,665 1,637,209 28,096,665 1,637,209 29,733,874 29,733,874
DDC controller,
BACnet MS/TP
communication,
DDC Controller (19 cổ ng - 8 UI, 6 UI/AO, 4BO, 1PI) Cái 1.0 3.0 CPO-RL4 Honeywell Đứ c - - - - - - - - - - - - - - 10UI/6AO/8DO (Bộ
điều khiển nối mạng
BACnet MSTP,
10UI/6AO/8DO)
Therm Duct/Imm
Therm Duct/Imm temperature sensor 4" Cái 1.0 1.0 TE-DFG Dwyer Trung Quố c 700,000 5.0% 130,000 665,000 71,500 - 665,000 71,500 - 736,500 736,500 722,826 83,140 722,826 83,140 805,966 805,966
temperature sensor 4"
26 DDC-F1-B gồm các vật tư sau: Lot 1.0 1.0 29,800,000 -9.5% 2,560,000 32,639,753 1,408,000 - 32,639,753 1,408,000 - 34,047,753 34,047,753 35,477,992 1,637,209 35,477,992 1,637,209 37,115,201 37,115,201
DDC controller,
BACnet MS/TP
communication,
DDC Controller (19 cổ ng - 8 UI, 6 UI/AO, 4BO, 1PI) Cái 1.0 4.0 CPO-RL4 Honeywell Đứ c - - - - - - - - - - - - - - 10UI/6AO/8DO (Bộ
điều khiển nối mạng
BACnet MSTP,
10UI/6AO/8DO)
Therm Duct/Imm temperature sensor 4" Cái 1.0 1.0 TE-DFG Dwyer Trung Quố c 700,000 5.0% 130,000 665,000 71,500 - 665,000 71,500 - 736,500 736,500 722,826 83,140 722,826 83,140 805,966 805,966 Therm Duct/Imm
temperature sensor 4"
27 DDC-F2-A gồm các vật tư sau: Lot 1.0 1.0 23,600,000 -9.5% 2,560,000 25,848,932 1,408,000 - 25,848,932 1,408,000 - 27,256,932 27,256,932 28,096,665 1,637,209 28,096,665 1,637,209 29,733,874 29,733,874
DDC controller,
BACnet MS/TP
communication,
DDC Controller (19 cổ ng - 8 UI, 6 UI/AO, 4BO, 1PI) Cái 1.0 3.0 CPO-RL4 Honeywell Đứ c - - - - - - - - - - - - - - 10UI/6AO/8DO (Bộ
điều khiển nối mạng
BACnet MSTP,
10UI/6AO/8DO)
Therm Duct/Imm
Therm Duct/Imm temperature sensor 4" Cái 3.0 3.0 TE-DFG Dwyer Trung Quố c 700,000 5.0% 130,000 665,000 71,500 - 1,995,000 214,500 - 736,500 2,209,500 722,826 83,140 2,168,478 249,420 805,966 2,417,898
temperature sensor 4"
Air different pressure switch Cái 3.0 3.0 ADPS Dwyer Đứ c 960,000 5.0% 130,000 912,000 71,500 - 2,736,000 214,500 - 983,500 2,950,500 991,304 83,140 2,973,912 249,420 1,074,444 3,223,332 Air different pressure
switch
28 DDC-F2-B gồm các vật tư sau: Lot 1.0 1.0 23,100,000 -9.5% 2,560,000 25,301,285 1,408,000 - 25,301,285 1,408,000 - 26,709,285 26,709,285 27,501,397 1,637,209 27,501,397 1,637,209 29,138,606 29,138,606
Trang 10 / 13
ĐỀ XUẤT CỦA NHÀ THẦU SỐ LIỆU ĐẦU VÀO 55% ĐƠN GIÁ NET (VNĐ) THÀNH TIỀN NET (VNĐ) K vl K nc ĐƠN GIÁ (VNĐ) THÀNH TIỀN (VNĐ)
Đơn vị Khối lượng Đơn giá NET Tổng tiền NET ĐƠN GIÁ
STT TÊN CÔNG VIỆC tính Khối lượng CĐT Searefico Giá vật tư VTP và CP Hao hụt vật Nhân công CCM Vật tư phụ + Vật tư phụ + chi tổng (VNĐ) (VNĐ) VẬT TƯ NHÂN CÔNG NHÂN CÔNG (VNĐ) TỔNG TIỀN (VNĐ) Ghi chú
Mã hiệu / Thông số Hãng Xuất xứ Giảm giá (%) Phụ kiện (%) Vật tư Nhân công Vật tư Nhân công 1.09 1.16 VẬT TƯ (VNĐ)
(trước thuế) khác (%) tư (%) chi phí khác phí khác (VNĐ) (VNĐ) (VNĐ)
DDC controller,
BACnet MS/TP
communication,
DDC Controller (19 cổ ng - 8 UI, 6 UI/AO, 4BO, 1PI) Cái 1.0 3.0 CPO-RL4 Honeywell Đứ c - - - - - - - - - - - - - - 10UI/6AO/8DO (Bộ
điều khiển nối mạng
BACnet MSTP,
10UI/6AO/8DO)
Therm Duct/Imm temperature sensor 4" Cái 2.0 2.0 TE-DFG Dwyer Trung Quố c 700,000 5.0% 130,000 665,000 71,500 - 1,330,000 143,000 - 736,500 1,473,000 722,826 83,140 1,445,652 166,280 805,966 1,611,932 Therm Duct/Imm
temperature sensor 4"
Air different pressure switch Cái 2.0 2.0 ADPS Dwyer Đứ c 960,000 5.0% 130,000 912,000 71,500 - 1,824,000 143,000 - 983,500 1,967,000 991,304 83,140 1,982,608 166,280 1,074,444 2,148,888 Air different pressure
switch
29 DDC-F3-A gồm các vật tư sau: Lot 1.0 1.0 23,600,000 -9.5% 2,560,000 25,848,932 1,408,000 - 25,848,932 1,408,000 - 27,256,932 27,256,932 28,096,665 1,637,209 28,096,665 1,637,209 29,733,874 29,733,874
DDC controller,
BACnet MS/TP
communication,
DDC Controller (19 cổ ng - 8 UI, 6 UI/AO, 4BO, 1PI) Cái 1.0 3.0 CPO-RL4 Honeywell Đứ c - - - - - - - - - - - - - - 10UI/6AO/8DO (Bộ
điều khiển nối mạng
BACnet MSTP,
10UI/6AO/8DO)
Therm Duct/Imm temperature sensor 4" Cái 2.0 2.0 TE-DFG Dwyer Trung Quố c 700,000 5.0% 130,000 665,000 71,500 - 1,330,000 143,000 - 736,500 1,473,000 722,826 83,140 1,445,652 166,280 805,966 1,611,932 Therm Duct/Imm
temperature sensor 4"
Air different pressure switch Cái 2.0 2.0 ADPS Dwyer Đứ c 960,000 5.0% 130,000 912,000 71,500 - 1,824,000 143,000 - 983,500 1,967,000 991,304 83,140 1,982,608 166,280 1,074,444 2,148,888 Air different pressure
switch
30 DDC-F3-B gồm các vật tư sau: Lot 1.0 1.0 23,600,000 -9.5% 2,560,000 25,848,932 1,408,000 - 25,848,932 1,408,000 - 27,256,932 27,256,932 28,096,665 1,637,209 28,096,665 1,637,209 29,733,874 29,733,874
DDC controller,
BACnet MS/TP
communication,
DDC Controller (19 cổ ng - 8 UI, 6 UI/AO, 4BO, 1PI) Cái 2.0 3.0 CPO-RL4 Honeywell Đứ c - - - - - - - - - - - - - - 10UI/6AO/8DO (Bộ
điều khiển nối mạng
BACnet MSTP,
10UI/6AO/8DO)
Therm Duct/Imm temperature sensor 4" Cái 2.0 2.0 TE-DFG Dwyer Trung Quố c 700,000 5.0% 130,000 665,000 71,500 - 1,330,000 143,000 - 736,500 1,473,000 722,826 83,140 1,445,652 166,280 805,966 1,611,932 Therm Duct/Imm
temperature sensor 4"
Air different pressure switch Cái 2.0 2.0 ADPS Dwyer Đứ c 960,000 5.0% 130,000 912,000 71,500 - 1,824,000 143,000 - 983,500 1,967,000 991,304 83,140 1,982,608 166,280 1,074,444 2,148,888 Air different pressure
switch
31 DDC-TF gồm các vật tư sau: Lot 1.0 1.0 198,400,000 -9.5% 5,000,000 217,306,275 2,750,000 - 217,306,275 2,750,000 - 220,056,275 220,056,275 236,202,473 3,197,674 236,202,473 3,197,674 239,400,147 239,400,147
DDC controller,
BACnet MS/TP
communication,
DDC Controller (19 cổ ng - 8 UI, 6 UI/AO, 4BO, 1PI) Cái 3.0 27.0 CPO-RL4 Honeywell Đứ c - - - - - - - - - - - - - - 10UI/6AO/8DO (Bộ
điều khiển nối mạng
BACnet MSTP,
10UI/6AO/8DO)
Zone temp sensor Cái 33.0 33.0 TE-DFG Dwyer Trung Quố c 700,000 5.0% 130,000 665,000 71,500 - 21,945,000 2,359,500 - 736,500 24,304,500 722,826 83,140 23,853,258 2,743,620 805,966 26,596,878 Therm Duct/Imm
temperature sensor 4"
Air static pressure sensor Cái 11.0 11.0 MS2-W102 Dwyer Mỹ 2,800,000 5.0% 130,000 2,660,000 71,500 - 29,260,000 786,500 - 2,731,500 30,046,500 2,891,304 83,140 31,804,344 914,540 2,974,444 32,718,884 Air static pressure
sensor
32 DDC-F4-A gồm các vật tư sau: Lot 1.0 1.0 23,600,000 -9.5% 2,560,000 25,848,932 1,408,000 - 25,848,932 1,408,000 - 27,256,932 27,256,932 28,096,665 1,637,209 28,096,665 1,637,209 29,733,874 29,733,874
DDC controller,
BACnet MS/TP
communication,
DDC Controller (19 cổ ng - 8 UI, 6 UI/AO, 4BO, 1PI) Cái 2.0 3.0 CPO-RL4 Honeywell Đứ c - - - - - - - - - - - - - - 10UI/6AO/8DO (Bộ
điều khiển nối mạng
BACnet MSTP,
10UI/6AO/8DO)
Therm Duct/Imm
Therm Duct/Imm temperature sensor 4" Cái 3.0 2.0 TE-DFG Dwyer Trung Quố c 700,000 5.0% 130,000 665,000 71,500 - 1,330,000 143,000 - 736,500 1,473,000 722,826 83,140 1,445,652 166,280 805,966 1,611,932 temperature sensor 4"
Air different pressure switch Cái 2.0 3.0 ADPS Dwyer Đứ c 960,000 5.0% 130,000 912,000 71,500 - 2,736,000 214,500 - 983,500 2,950,500 991,304 83,140 2,973,912 249,420 1,074,444 3,223,332 Air different pressure
switch
33 DDC-F4-B gồm các vật tư sau: Lot 1.0 1.0 23,600,000 -9.5% 2,560,000 25,848,932 1,408,000 - 25,848,932 1,408,000 - 27,256,932 27,256,932 28,096,665 1,637,209 28,096,665 1,637,209 29,733,874 29,733,874
DDC controller,
BACnet MS/TP
communication,
DDC Controller (19 cổ ng - 8 UI, 6 UI/AO, 4BO, 1PI) Cái 2.0 3.0 CPO-RL4 Honeywell Đứ c - - - - - - - - - - - - - - 10UI/6AO/8DO (Bộ
điều khiển nối mạng
BACnet MSTP,
10UI/6AO/8DO)
Trang 11 / 13
ĐỀ XUẤT CỦA NHÀ THẦU SỐ LIỆU ĐẦU VÀO 55% ĐƠN GIÁ NET (VNĐ) THÀNH TIỀN NET (VNĐ) K vl K nc ĐƠN GIÁ (VNĐ) THÀNH TIỀN (VNĐ)
Đơn vị Khối lượng Đơn giá NET Tổng tiền NET ĐƠN GIÁ
STT TÊN CÔNG VIỆC tính Khối lượng CĐT Searefico Giá vật tư VTP và CP Hao hụt vật Nhân công CCM Vật tư phụ + Vật tư phụ + chi tổng (VNĐ) (VNĐ) VẬT TƯ NHÂN CÔNG NHÂN CÔNG (VNĐ) TỔNG TIỀN (VNĐ) Ghi chú
Mã hiệu / Thông số Hãng Xuất xứ Giảm giá (%) Phụ kiện (%) Vật tư Nhân công Vật tư Nhân công 1.09 1.16 VẬT TƯ (VNĐ)
(trước thuế) khác (%) tư (%) chi phí khác phí khác (VNĐ) (VNĐ) (VNĐ)
Therm Duct/Imm
Therm Duct/Imm temperature sensor 4" Cái 2.0 2.0 TE-DFG Dwyer Trung Quố c 700,000 5.0% 130,000 665,000 71,500 - 1,330,000 143,000 - 736,500 1,473,000 722,826 83,140 1,445,652 166,280 805,966 1,611,932 temperature sensor 4"
34 DDC-F7A,F7B gồm các vật tư sau: Lot 1.0 1.0 47,200,000 -9.5% 5,120,000 51,697,864 2,816,000 - 51,697,864 2,816,000 - 54,513,864 54,513,864 56,193,330 3,274,419 56,193,330 3,274,419 59,467,749 59,467,749
DDC controller,
BACnet MS/TP
communication,
DDC Controller (19 cổ ng - 8 UI, 6 UI/AO, 4BO, 1PI) Cái 1.0 6.0 CPO-RL4 Honeywell Đứ c - - - - - - - - - - - - - - 10UI/6AO/8DO (Bộ
điều khiển nối mạng
BACnet MSTP,
10UI/6AO/8DO)
35 DDC-F12A,F12B gồm các vật tư sau: Lot 1.0 1.0 47,200,000 -9.5% 5,120,000 51,697,864 2,816,000 - 51,697,864 2,816,000 - 54,513,864 54,513,864 56,193,330 3,274,419 56,193,330 3,274,419 59,467,749 59,467,749
DDC controller,
BACnet MS/TP
communication,
DDC Controller (19 cổ ng - 8 UI, 6 UI/AO, 4BO, 1PI) Cái 1.0 6.0 CPO-RL4 Honeywell Đứ c - - - - - - - - - - - - - - 10UI/6AO/8DO (Bộ
điều khiển nối mạng
BACnet MSTP,
10UI/6AO/8DO)
36 DDC-F17A,F17B gồm các vật tư sau: Lot 1.0 1.0 47,200,000 -9.5% 5,120,000 51,697,864 2,816,000 - 51,697,864 2,816,000 - 54,513,864 54,513,864 56,193,330 3,274,419 56,193,330 3,274,419 59,467,749 59,467,749
DDC controller,
BACnet MS/TP
communication,
DDC Controller (19 cổ ng - 8 UI, 6 UI/AO, 4BO, 1PI) Cái 1.0 6.0 CPO-RL4 Honeywell Đứ c - - - - - - - - - - - - - - 10UI/6AO/8DO (Bộ
điều khiển nối mạng
BACnet MSTP,
10UI/6AO/8DO)
37 DDC-F22A,F22B gồm các vật tư sau: Lot 1.0 1.0 47,200,000 -9.5% 5,120,000 51,697,864 2,816,000 - 51,697,864 2,816,000 - 54,513,864 54,513,864 56,193,330 3,274,419 56,193,330 3,274,419 59,467,749 59,467,749
DDC controller,
BACnet MS/TP
communication,
DDC Controller (19 cổ ng - 8 UI, 6 UI/AO, 4BO, 1PI) Cái 1.0 6.0 CPO-RL4 Honeywell Đứ c - - - - - - - - - - - - - - 10UI/6AO/8DO (Bộ
điều khiển nối mạng
BACnet MSTP,
10UI/6AO/8DO)
38 DDC-F27A,F27B gồm các vật tư sau: Lot 1.0 1.0 47,200,000 -9.5% 5,120,000 51,697,864 2,816,000 - 51,697,864 2,816,000 - 54,513,864 54,513,864 56,193,330 3,274,419 56,193,330 3,274,419 59,467,749 59,467,749
DDC controller,
BACnet MS/TP
communication,
DDC Controller (19 cổ ng - 8 UI, 6 UI/AO, 4BO, 1PI) Cái 1.0 6.0 CPO-RL4 Honeywell Đứ c - - - - - - - - - - - - - - 10UI/6AO/8DO (Bộ
điều khiển nối mạng
BACnet MSTP,
10UI/6AO/8DO)
39 DDC-F32A,F32B gồm các vật tư sau: Lot 1.0 1.0 58,600,000 -9.5% 5,120,000 64,184,212 2,816,000 - 64,184,212 2,816,000 - 67,000,212 67,000,212 69,765,448 3,274,419 69,765,448 3,274,419 73,039,867 73,039,867
DDC controller,
BACnet MS/TP
communication,
DDC Controller (19 cổ ng - 8 UI, 6 UI/AO, 4BO, 1PI) Cái 1.0 8.0 CPO-RL4 Honeywell Đứ c - - - - - - - - - - - - - - 10UI/6AO/8DO (Bộ
điều khiển nối mạng
BACnet MSTP,
10UI/6AO/8DO)
40 DDC-F37A,F37B gồm các vật tư sau: Lot 1.0 1.0 58,600,000 -9.5% 5,120,000 64,184,212 2,816,000 - 64,184,212 2,816,000 - 67,000,212 67,000,212 69,765,448 3,274,419 69,765,448 3,274,419 73,039,867 73,039,867
DDC controller,
BACnet MS/TP
communication,
DDC Controller (19 cổ ng - 8 UI, 6 UI/AO, 4BO, 1PI) Cái 1.0 8.0 CPO-RL4 Honeywell Đứ c - - - - - - - - - - - - - - 10UI/6AO/8DO (Bộ
điều khiển nối mạng
BACnet MSTP,
10UI/6AO/8DO)
41 DDC-RB gồm các vật tư sau: Lot 1.0 1.0 46,900,000 -9.5% 2,560,000 51,369,276 1,408,000 - 51,369,276 1,408,000 - 52,777,276 52,777,276 55,836,170 1,637,209 55,836,170 1,637,209 57,473,379 57,473,379
Trang 12 / 13
ĐỀ XUẤT CỦA NHÀ THẦU SỐ LIỆU ĐẦU VÀO 55% ĐƠN GIÁ NET (VNĐ) THÀNH TIỀN NET (VNĐ) K vl K nc ĐƠN GIÁ (VNĐ) THÀNH TIỀN (VNĐ)
Đơn vị Khối lượng Đơn giá NET Tổng tiền NET ĐƠN GIÁ
STT TÊN CÔNG VIỆC tính Khối lượng CĐT Searefico Giá vật tư VTP và CP Hao hụt vật Nhân công CCM Vật tư phụ + Vật tư phụ + chi tổng (VNĐ) (VNĐ) VẬT TƯ NHÂN CÔNG NHÂN CÔNG (VNĐ) TỔNG TIỀN (VNĐ) Ghi chú
Mã hiệu / Thông số Hãng Xuất xứ Giảm giá (%) Phụ kiện (%) Vật tư Nhân công Vật tư Nhân công 1.09 1.16 VẬT TƯ (VNĐ)
(trước thuế) khác (%) tư (%) chi phí khác phí khác (VNĐ) (VNĐ) (VNĐ)
DDC controller,
BACnet MS/TP
communication,
DDC Controller (19 cổ ng - 8 UI, 6 UI/AO, 4BO, 1PI) Cái 1.0 7.0 CPO-RL4 Honeywell Đứ c - - - - - - - - - - - - - - 10UI/6AO/8DO (Bộ
điều khiển nối mạng
BACnet MSTP,
10UI/6AO/8DO)
42 DDC-RA gồm các vật tư sau: Lot 1.0 1.0 60,300,000 -9.5% 2,560,000 66,046,212 1,408,000 - 66,046,212 1,408,000 - 67,454,212 67,454,212 71,789,361 1,637,209 71,789,361 1,637,209 73,426,570 73,426,570
DDC controller,
BACnet MS/TP
communication,
DDC Controller (19 cổ ng - 8 UI, 6 UI/AO, 4BO, 1PI) Cái 1.0 9.0 CPO-RL4 Honeywell Đứ c - - - - - - - - - - - - - - 10UI/6AO/8DO (Bộ
điều khiển nối mạng
BACnet MSTP,
10UI/6AO/8DO)
Air different pressure switch Cái 11.0 16.0 ADPS Dwyer Đứ c 960,000 5.0% 130,000 912,000 71,500 - 14,592,000 1,144,000 - 983,500 15,736,000 991,304 83,140 15,860,864 1,330,240 1,074,444 17,191,104 Air different pressure
switch
Water level switch Cái 5.0 2.0 61F-G Omron Nhậ t 4,500,000 5.0% 130,000 4,275,000 71,500 - 8,550,000 143,000 - 4,346,500 8,693,000 4,646,739 83,140 9,293,478 166,280 4,729,879 9,459,758 Water level switch
- - - - - - - - - - - - - -
HẠNG MỤC BỔ SUNG - - - - - - - - - - - - - -
HẠNG MỤC: HỆ THỐNG ĐIỆN NHE-PHẦN VẬT
TƯ - - - - - - - - - - - - - -
I Bổ sung Hệ thống videophone - - - - - - - - - - - - - -
Dâ y cáp mạng LANmark-6 Cat6 FTP 24AWG 4 đô i
1 Cá p Cate6 FTP chố ng nhiễ u 10m 210.0 LSZH Nexans China 100,000 2.0% 10.0% 100,000 110,000 55,000 2,200 23,100,000 11,550,000 462,000 167,200 35,112,000 119,565 66,512 25,108,650 13,967,520 186,077 39,076,170
Nexans FTP CAT 6 24AWG LSZH BOX 500m 4 pair
cable, Orange
2 Tủ điệ n cho bộ chia tín hiệu(500x500x250) tủ 60.0 Việt Nam 866,000 720,000 866,000 396,000 - 51,960,000 23,760,000 - 1,262,000 75,720,000 941,304 460,465 56,478,240 27,627,900 1,401,769 84,106,140
3 Tủ nhá nh (700x500x250) tủ 12.0 Việt Nam 930,000 860,000 930,000 473,000 - 11,160,000 5,676,000 - 1,403,000 16,836,000 1,010,870 550,000 12,130,440 6,600,000 1,560,870 18,730,440
4 Tủ trung tâ m(1000x700x250) tủ 6.0 Việt Nam 1,624,000 1,000,000 1,624,000 550,000 - 9,744,000 3,300,000 - 2,174,000 13,044,000 1,765,217 639,535 10,591,302 3,837,210 2,404,752 14,428,512
5 Dây điện 2x1mm CU/PVC/PVC m 4,500.0 Cadivi Việt Nam 9,500 2.0% 10.0% 9,000 10,450 4,950 209 47,025,000 22,275,000 940,500 15,609 70,240,500 11,359 5,999 51,115,500 26,995,500 17,358 78,111,000
6 Dây điện 2x4mm CU/PVC/PVC m 1,600.0 Cadivi Việt Nam 19,700 2.0% 10.0% 13,000 21,670 7,150 433 34,672,000 11,440,000 692,800 29,253 46,804,800 23,554 8,817 37,686,400 14,107,200 32,371 51,793,600
- - - - - - - - - - - - - -
II Bổ sung Hệ thống kiểm soát xe vào ra - - - - - - - - - - - - - -
1 Dây điện lõ i đồ ng 2x0.75 Cu/PVC/PVC m 92.0 Cadivi Việt Nam 9,000 2.0% 10.0% 9,000 9,900 4,950 198 910,800 455,400 18,216 15,048 1,384,416 10,761 5,986 990,012 550,712 16,747 1,540,724
2 Dây điện lõ i đồ ng 2x1.5 Cu/PVC/PVC m 130.0 Cadivi Việt Nam 9,500 2.0% 10.0% 9,000 10,450 4,950 209 1,358,500 643,500 27,170 15,609 2,029,170 11,359 5,999 1,476,670 779,870 17,358 2,256,540
3 Cá p nguồ n 2x4mm2 Cu/PVC/PVC m 2,400.0 Cadivi Việt Nam 19,700 2.0% 10.0% 13,000 21,670 7,150 433 52,008,000 17,160,000 1,039,200 29,253 70,207,200 23,554 8,817 56,529,600 21,160,800 32,371 77,690,400
Cá p sợ i quang LANmark-OF UC 2 sợ i SM 9/125 OS2
4 Cá p Quang 2FO m 1,840.0 PE Nexans China 12,000 2.0% 10.0% 11,000 13,200 6,050 264 24,288,000 11,132,000 485,760 19,514 35,905,760 14,348 7,342 26,400,320 13,509,280 21,690 39,909,600
LANmark-OF UC 2 x Singlemode 9/125 OS2 PE
Black
5 Ố ng PVC D25 m 2,400.0 VL9025M Sino Việt Nam 14,726 50.0% 25.0% 3.0% 10.0% 52,820 9,940 29,051 298 23,856,000 69,722,400 715,200 39,289 94,293,600 10,804 34,127 25,929,600 81,904,800 44,931 107,834,400
- - - - - - - - - - - - - -
III Bổ sung Hệ thống BMS - - - - - - - - - - - - - -
1 Cá p cấ p nguồ n 2x2.5mm2 Cu/PVC/PVC m 800.0 Cadivi Việt Nam 13,500 2.0% 10.0% 10,000 14,850 5,500 297 11,880,000 4,400,000 237,600 20,647 16,517,600 16,141 6,741 12,912,800 5,392,800 22,882 18,305,600
2 Ố ng PVC D25 m 5,000.0 VL9025M Sino Việt Nam 14,726 50.0% 25.0% 3.0% 10.0% 52,820 9,940 29,051 298 49,700,000 145,255,000 1,490,000 39,289 196,445,000 10,804 34,127 54,020,000 170,635,000 44,931 224,655,000
- - - - - - - - - - - - - -
HẠNG MỤC: PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN NHẸ - - - - - - - - - - - - - -
1 Bộ nguồ n dà nh riê ng cho bộ điề u khiể n trung tâ m Bộ 2.0 TT Việt Nam 1,950,000 5.0% 346,000 1,852,500 190,300 - 3,705,000 380,600 - 2,042,800 4,085,600 2,013,587 221,279 4,027,174 442,558 2,234,866 4,469,732
2 Tủ nguồ n DC 12V Bộ 76.0 Việt Nam 750,000 200,000 750,000 110,000 - 57,000,000 8,360,000 - 860,000 65,360,000 815,217 127,907 61,956,492 9,720,932 943,124 71,677,424
16568
Bộ chuyể n mạ ch truy cậ p 210-24t-GE2 26 cổ ng:
3 Switch 24 port Cái 1.0 trong đó 24 cổ ng 10/100/1000BASE-T, 2 cổ ng Extreme Trung Quố c 22,625,000 52.0% 500,000 10,860,000 275,000 - 10,860,000 275,000 - 11,135,000 11,135,000 11,804,348 319,767 11,804,348 319,767 12,124,115 12,124,115
quang 1GbE SFP. 01 nguồ n AC PSU, hỗ trợ L2
Switching with Static Routes.
- - - - - - - - - - - - - -
III Bổ sung thiết bị Hệ thống BMS - - - - - - - - - - - - - -
System Sensor by
1 Duct smoke detector Cái 11.0 D4120 Honeywell Mexico 4,200,000 5.0% 130,000 3,990,000 71,500 - 43,890,000 786,500 - 4,061,500 44,676,500 4,336,957 83,140 47,706,527 914,540 4,420,097 48,621,067
2 UV lamp Cái 11.0 UV100A2008 Honeywell Trung Quố c 4,125,789 -9.5% 130,000 4,518,951 71,500 - 49,708,461 786,500 - 4,590,451 50,494,961 4,911,903 83,140 54,030,933 914,540 4,995,043 54,945,473
3 Water flow switch Cái 4.0 WFS-1001-H Honeywell Hàn Quố c 1,100,000 -9.5% 130,000 1,204,823 71,500 - 4,819,292 286,000 - 1,276,323 5,105,292 1,309,590 83,140 5,238,360 332,560 1,392,730 5,570,920
4 Room temperature sensor Cái 2.0 TE Dwyer Trung Quố c 500,000 5.0% 130,000 475,000 71,500 - 950,000 143,000 - 546,500 1,093,000 516,304 83,140 1,032,608 166,280 599,444 1,198,888
FCU controller, BACnet MS/TP communication PUB4022S
5 and room thermostat Cái 75.0 + TR42 Honeywell Mexico 6,800,000 -9.5% 200,000 7,447,997 110,000 - 558,599,775 8,250,000 - 7,557,997 566,849,775 8,095,649 127,907 607,173,675 9,593,025 8,223,556 616,766,700
6 BACnet IP router for FCU controller Cái 2.0 CP-CORE Honeywell Trung Quố c 18,000,000 -9.5% 300,000 19,715,287 165,000 - 39,430,574 330,000 - 19,880,287 39,760,574 21,429,660 191,860 42,859,320 383,720 21,621,520 43,243,040
7 DDC enclosure and accessories Bộ 75.0 Việt Nam 2,500,000 5.0% 2,375,000 - - 178,125,000 - - 2,375,000 178,125,000 2,581,522 - 193,614,150 - 2,581,522 193,614,150
8 Air different pressure switch Cái 13.0 ADPS Dwyer Đứ c 960,000 5.0% 130,000 912,000 71,500 - 11,856,000 929,500 - 983,500 12,785,500 991,304 83,140 12,886,952 1,080,820 1,074,444 13,967,772
9 Water level switch Cái 3.0 61F-G Omron Nhậ t 4,500,000 5.0% 130,000 4,275,000 71,500 - 12,825,000 214,500 - 4,346,500 13,039,500 4,646,739 83,140 13,940,217 249,420 4,729,879 14,189,637
THÀNH TIỀN (CHƯA VAT) 12,578,805,849 2,484,189,510 37,912,571 15,100,907,930 13,672,640,705 2,932,722,218 16,605,362,923
Trang 13 / 13