Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 5

STT Tên môn học Tín chỉ Điểm Điểm có hệ số

1 Kinh tế học vi mô 3 9 27
2 Lý luận nhà nước và pháp luật 3 8.5 25.5
3 Quan hệ quốc tế 2 10 20
4 Toán cao cấp 5 8 40
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 6 12
6 Văn hóa học 2 8 16
7 Nhập môn khoa học giao tiếp 2 8.5 17
8 Nguyên lý kế toán (Kế toán đại cương) 3 7.5 22.5
9 Kinh tế vĩ mô 3 9 27
10 Luật doanh nghiệp 3 9 27
11 Quản trị học căn bản 3 8.5 25.5
12 Lý thuyết xác suất 2 9.5 19
13 Triết học Mác - Lênin 3 9.5 28.5
14 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 9 18
15 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 8.5 17
16 Kinh tế học quốc tế 2 8.5 17
17 Tin học ứng dụng 2 9 18
18 Thống kê ứng dụng 3 8.5 25.5
19 Kế toán tài chính 3 7.5 22.5
20 Marketing căn bản 3 8.5 25.5
21 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 10 20
22 Quản trị nguồn nhân lực 3 8 24
23 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3 9 27
24 Hệ thống thông tin kinh doanh 2 9.5 19
25 Thương mại điện tử 2 9 18
26 Quản trị chiến lược 3 9 27
27 Quản trị đa văn hóa 3 9.5 28.5
28 Tài chính doanh nghiệp 3 9.5 28.5
29 Tâm lý và nghệ thuật lãnh đạo 3 9 27
30 Hành vi khách hàng 3 8.5 25.5
31 Luật hợp đồng - Lý thuyết về hợp đồng 3 7 21
32 Nghiên cứu marketing 3 9 27
33 Quản trị marketing 3 8.5 25.5 148
34 Văn hóa doanh nghiệp 3 10 30 16
35 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 9 18 9.25
36 Kiến tập  2 9 18
37 Kỹ năng bán hàng 3 9 27
38 Marketing dịch vụ 3 9 27
39 Marketing kỹ thuật số 3 9 27 8.788462
40 Marketing quốc tế 3 9.5 28.5
41 Quản trị thương hiệu 3 9 27
42 Quản trị kênh phân phối 3 9 27
43 Kỹ năng đàm phán trong kinh doanh 2 9 18
44 Marketing công nghiệp 3 8 24
45 Quản trị truyền thông 3 7.5 22.5
46 Báo cáo chuyên đề thực tập 4 10 40
47 Khóa luận tốt nghiệp 4 10 40
Tổng 130 413 1142.5
NCMar 3 9 27
QTTT 3 7.5 22.5
QT Mar 3 8 24
Mar QT 3 9.5 28.5
Mar CN 3 8 24
VHDN 3 9 27
18 153
8.5

NCMar 3 8.5 25.5


QTTT 3 8 24
QT Mar 3 8.5 25.5
Mar QT 3 8.5 25.5
Mar CN 3 8 24
VHDN 3 9 27
QTNNL 3 8.5 25.5
21 177
8.428571

NCMar 3 9 27
QTTT 3 8 24
QT Mar 3 9.5 28.5
Mar QT 3 9 27
Mar CN 3 8 24
QTNNL 3 9 27
18 157.5
8.75
STT Tên môn học Tín chỉ Điểm Điểm có hệ số
1 Kinh tế học vi mô 3 9 27
2 Lý luận nhà nước và pháp luật 3 9.5 28.5
3 Quan hệ quốc tế 2 9.5 19
4 Toán cao cấp 5 8.5 42.5
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 9 18
6 Văn hóa học 2 9 18
7 Nhập môn khoa học giao tiếp 2 9 18
8 Nguyên lý kế toán (Kế toán đại cương) 3 9.5 28.5
9 Kinh tế vĩ mô 3 9.5 28.5
10 Luật doanh nghiệp 3 8.5 25.5
11 Quản trị học căn bản 3 8 24
12 Lý thuyết xác suất 2 7.5 15
13 Triết học Mác - Lênin 3 8 24
14 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 10 20
15 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 8.5 17
16 Kinh tế học quốc tế 2 8.5 17
17 Logic học 2 9 18
18 Thống kê ứng dụng 3 8.5 25.5
19 Kế toán tài chính 3 9 27
20 Marketing căn bản 3 8.5 25.5
21 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 9.5 19
22 Quản trị nguồn nhân lực 3 9 27
23 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3 9 27
24 Hệ thống thông tin kinh doanh 2 8.5 17
25 Thương mại điện tử 2 9 18
26 Quản trị chiến lược 3 8.5 25.5
27 Quản trị đa văn hóa 3 10 30
28 Tài chính doanh nghiệp 3 9.5 28.5
29 Tâm lý và nghệ thuật lãnh đạo 3 8.5 25.5
30 Hành vi khách hàng 3 8.5 25.5
31 Luật hợp đồng - Lý thuyết về hợp đồng 3 8 24
32 Nghiên cứu marketing 3 9 27
33 Quản trị marketing 3 8 24
34 Văn hóa doanh nghiệp 3 10 30
35 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 9 18
36 Kiến tập  2 9 18
37 Kỹ năng bán hàng 3 9 27
38 Marketing dịch vụ 3 9 27
39 Marketing kỹ thuật số 3 9 27 8.892308
40 Marketing quốc tế 3 10 30
41 Quản trị thương hiệu 3 9 27
42 Quản trị kênh phân phối 3 9 27
43 Kỹ năng đàm phán trong kinh doanh 2 9.5 19
44 Marketing công nghiệp 3 9 27
45 Quản trị truyền thông 3 7.5 22.5
46 Báo cáo chuyên đề thực tập 4 9 36
47 Khóa luận tốt nghiệp 4 9 36
Tổng 130 418.5 1156

You might also like