Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 3

ĐỀ ÔN TẬP GIỮA KÌ 2 ĐỀ SỐ 4

I. TRẮC NGHIỆM

4n  2021
Câu 1. lim bằng
2n  2022
2021 1
A. 4 . B. 2 . C. . D. .
2022 2
Câu 2. Phát biểu nào sau đây sai?
1 1
A. lim 2  0 . B. limn   . C. lim 2n  0 . D. lim  0.
n n
Câu 3. lim  3n  5n  bằng
A.  . B. 2 . C. 2 . D.  .
 1 1 1 1 
Câu 4. Giá trị tổng vô hạn S  2 1     ...  n  .......  bằng
 2 4 8 2 
1
A. 2 . B. 2 2 . C. . D. 2 1.
2
x  x 1
2
Câu 5. lim bằng
x 1 x 1
1
A.  . B.  . C. . D. 1 .
2
x  3x  2
3 2
Câu 6. lim 2 bằng
x 1 x  4 x  3

3
A.  . B.  . C. . D. 1 .
2
3x  2
Câu 7. lim bằng
x 1 x 1
A. 3 . B. 0 . C.  . D.  .
 x 2  ax  2, khi x  1
Câu 8. Giá trị của tham số a để hàm số f  x    2 có giới hạn khi x 1 là
2 x  x  3a, khi x  1
1
A. a  1 . B. a  6 . C. a   . D. a  1 .
6
Câu 9. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai ?
1 1 1 1
A. lim   . B. lim 5   . C. lim   . D. lim   .
x0 x x0 x x 0 x x 0 x
Câu 10. Hàm số nào dưới đây gián đoạn tại điểm x  2 ?
x 1 x x 1
A. y  x  3 . B. y  . C. y  . D. y  .
x2 x2 x2  4
Câu 11. Cho bốn hàm số f1  x   x  1 ; f 2  x   x ; f3  x   tan x . Hỏi trong ba hàm số trên, có bao nhiêu
hàm số liên tục trên ?
A. 1 . B. 2 . C. 3 . D. 0 .

1
 x2  1
 khi x  1
Câu 12. Cho hàm số f  x    x  1 , với m là tham số thực. Giá trị của tham số m để hàm số
m khi x  1

liên tục tại tại x  1 là
A. m  2 . B. m  1. C. m  2 . D. m  1 .
Câu 13. Cho hình hộp ABCD. ABC D (xem hình vẽ).
A' D'

B' C'

A D

B C
Đẳng thức vectơ nào sau đây đúng?
A. AC  AB  AB  AD . B. DB  DA  DD  DC .
C. AC  AC  AB  AD . D. DB  DA  DD  DC .
Câu 14. Cho hình hộp ABCD. A1B1C1D1 (xem hình vẽ).
A1 D1

C1
B1
A D

B C
Khẳng định nào sau đây đúng?
A. BA1 , BD1 , BD đồng phẳng. B. BA1 , BD1 , BC đồng phẳng.
C. BA1 , BD1 , BC1 đồng phẳng. D. BD, BD1 , BC1 đồng phẳng.
Câu 15. Cho hình hộp ABCD.ABCD có tất cả các cạnh đều bằng nhau. Khẳng định nào sau đây sai?
A. AC  BD . B. AA  BD . C. AB  CD . D. AC  BD .
Câu 16. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại B , cạnh bên SA vuông góc với đáy.
S

A C

B
Khẳng định nào sau đây đúng?
A. BC   SAB  . B. AC   SBC  . C. AB   SBC  . D. BC   SAC  .

2
Câu 17. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thoi tâm O . Biết SA  SC và SB  SD . Khẳng
định nào sau đây sai?
A. SO   ABCD  . B. CD   SBD  . C. AB   SAC  . D. CD  AC .
Câu 18. Cho tứ diện đều ABCD . Gọi M là trung điểm của cạnh BC (tham khảo hình vẽ).
A

B
D
M H
C
Côsin của góc giữa hai đường thẳng AB và DM bằng
3 3 3 1
A. . B. . C. . D. .
6 3 2 2

II. TỰ LUẬN

Câu 19. Tính lim


x 
 
4 x2  4 x  3  2 x .

 2 x  3 3x  5
 khi x  1
Câu 20. Cho hàm số f  x    x 1 , với m là tham số thực. Biết rằng hàm số f  x 
mx  2 khi x  1

liên tục tại x  1 , tìm giá trị của m .
Câu 21. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh AB  a , SA   ABCD  , SA  a 2 .
Tính số đo góc giữa đường thẳng SC và mặt phẳng  SAD  .

You might also like