Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 4

2/18/22, 6:44 PM Kiểm tra: LIVING & THINKING | Quizlet

Name: Score:

27 Câu hỏi tự luận

Thuật ngữ 1/27

go on a shopping spree

Định nghĩa 2/27

chuyển đến một chỗ ở mới

Thuật ngữ 3/27

adapt to a situation

Thuật ngữ 4/27

stay out of trouble

Định nghĩa 5/27

đến được bước ngoặt quyết định

Thuật ngữ 6/27

provide good nutrition for

https://quizlet.com/539843342/test?answerTermSides=6&promptTermSides=6&questionCount=27&questionTypes=1&showImages=true 1/4
2/18/22, 6:44 PM Kiểm tra: LIVING & THINKING | Quizlet

Thuật ngữ 7/27

make a good/ bad impression on

Định nghĩa 8/27

bị căng thẳng

Định nghĩa 9/27

chịu trách nhiệm về

Định nghĩa 10/27

làm gì theo thói quen

Thuật ngữ 11/27

get into trouble

Thuật ngữ 12/27

assume responsibility

Định nghĩa 13/27

làm hại tình bạn

https://quizlet.com/539843342/test?answerTermSides=6&promptTermSides=6&questionCount=27&questionTypes=1&showImages=true 2/4
2/18/22, 6:44 PM Kiểm tra: LIVING & THINKING | Quizlet

Thuật ngữ 14/27

look down on

Thuật ngữ 15/27

keep a secret

Thuật ngữ 16/27

make a mistake/ an error

Định nghĩa 17/27

sống theo nguyên tắc

Thuật ngữ 18/27

look up to

Định nghĩa 19/27

nâng cao chất lượng cuộc sống của ai đó

Thuật ngữ 20/27

have a sense of humor

https://quizlet.com/539843342/test?answerTermSides=6&promptTermSides=6&questionCount=27&questionTypes=1&showImages=true 3/4
2/18/22, 6:44 PM Kiểm tra: LIVING & THINKING | Quizlet

Thuật ngữ 21/27

take a rest

Định nghĩa 22/27

dành dụm tiền cho lúc khó khăn

Định nghĩa 23/27

lợi dụng

Định nghĩa 24/27

tập thể dục

Thuật ngữ 25/27

hone a skill

Thuật ngữ 26/27

be flexible in

Định nghĩa 27/27

không có/ có nhiều/ hầu như không liên quan đến

https://quizlet.com/539843342/test?answerTermSides=6&promptTermSides=6&questionCount=27&questionTypes=1&showImages=true 4/4

You might also like