1 The term/ các điều khoản của hợp đồng articles of contract term /tɜːm/ hợp đồng articles /ˈɑː.tɪ.kəl/ điều khoản, mục contract /ˈkɒn.trækt/ hợp đồng 2 Commodity list danh mục hàng hóa commodity /kəˈmɒd.ə.ti/ hàng hóa list /lɪst/ 3 Specification quality qui cách phẩm chất specification /ˌspes.ɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/ đặc tả quality /ˈkwɒl.ə.ti/ chất lượng, phẩm chất 4 Amount /əˈmaʊnt/ số lượng Quantity /ˈkwɒn.tə.ti/ số lượng, khối lượng 5 Prices /praɪs/ giá cả 6 Unit Price đơn giá unit /ˈjuː.nɪt/ đơn vị, một 7 Cost Chi phí do người bán chịu Expenses borned out Accounted for by seller cost /kɒst/ chi phí, phí tổn expenses /ɪkˈspens/ sự tiêu, phí account /əˈkaʊnt/ Thành toán, tính toán, kế toán 8 Import tariff Thuế nhập khẩu import /ɪmˈpɔːt/ hàng nhập khẩu (n), mang vào, nhập cảng, nhập khẩu (v) tariff /ˈtær.ɪf/ thuế quan (n), định giá, định thuế (v) 9 Quarantine cost chi phí kiểm định quarantine /ˈkwɒr.ən.tiːn/ sự cách ly, sự kiểm định (n), cách ly, giữ để kiểm định (v) 10 insurance /ɪnˈʃɜ.r.əns/ bảo hiểm 11 packing /ˈpæk.ɪŋ/ sự đóng gói, bao bì, sự khuân vác 12 Delivery date thời hạn giao hàng delivery /dɪˈlɪv.ər.i/ giao hàng (v), sự phần phối, sự giao hàng (n) 13 Freight weight trọng lượng tính freight /freɪt/ vận phí, tiền cước chuyên chở weight /weɪt/ trọng lượng 14 Net weight Tổng trọng lượng net /net/ Lưới, mạng 15 loading /ˈləʊdɪŋ/ xếp hàng. sự chất hàng