Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 7

Bids Bid amount Bid price Cộng dồn khối lượng

C 400 48 400
D 500 47 900
A 700 43 1600
B 350 41 1950
E 250 41 2200
F 700 39 2900

Sau khi bán cho A còn:


Tổng mua của B và E
Tỷ lệ mua

Nhà đầu tư Khối lượng Giá Cộng dồn khối lượng


5 3450890 41 3450890
6 853000 39 4303890
3 2150000 34 6453890
1 2300000 33 8753890
7 4780000 33 13533890
4 980750 31.5 14514640
2 1190000 31 15704640

Tỷ lệ mua 0.500862994350282

Tổng số cổ phiếu IPO 5000000 Kết quả đợt IPO IPO không thành công
Hành động mua vào CP từ thị Mua vào cổ phiếu
Giá IPO 30 trường để hỗ trợ giá
Có thực hiện quyền mua CP từ Không thực hiện quyền
Green Shoe option 500000 doanh nghiệp để trả nợ vay CP
27
Số CP IB vay của DN 500000 Giá mua vào CP ngày GD đầu tiên
Số CP còn lưu hành trên thị 5000000
Phí bảo lãnh phát hành 4% trường

Số CP IB thực bán 5500000 Số vốn DN huy động được 150000000

1500000
Giá CP ngày GD đầu tiên 27 Lợi nhuận từ trading
Phí BLPH 6000000

7500000
Tổng thu nhập của IB
Ngày giao dịch không hưởng quyềnNgày đăng ký cuối cùng
21/8/20X2 22/08/20X2 23/08/20X2
T T+1 T+2
Giá đóng cửa Giá tham chiếu sẽ được điều chỉnh
Thị giá 48300 TERP
Số cp sở hữu 1 Số cp sở hữu
Tỷ lệ mua thêm 33.3% Số cp mua thêm
Tổng tài sản 48300 Giá mua thêm
Số tiền mua thêm
Tổng tài sản

TERP= 42475

Giá trị một quyền mua


Khối lượng mua được Giá mua -Mỹ Giá mua - Hà Lan
400 48 41
500 47 41
700 43 41
116.666666666667 41 41
83.3333333333333 41 41

1800
200
600
0.333333333333333

Khối lượng mua được Giá Mỹ Giá Hà Lan


3450890 41 33
853000 39 33
2150000 34 33
1151984.88700565 33 33
2394125.11299435 33 33

10000000
Ngày đăng ký cuối cùng
9/10/20X2 10/10/20X2
Thị giá 75000 80250
Số cp sở hữu 1
42475 Tỷ lệ mua thêm 0.4
1 TỔng tài sản 80250
0.333333333333333
25000
8333.33333333333
48300

5825
Ngày giao dịch không hưởng quyền
11/10/20X2
TERP 60178.57
Số cp sở hữu 1
SỐ cp mua thêm 0.4
Giá mua thêm 10000
Số tiền mua thêm 4000
Tổng ts 74250

You might also like