Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 10

STT Mã nhân viên Họ và tên Giới tính Bộ phận

1 201 Trần Hà Gia Bảo Nam Cửa hàng trưởng


2 202 Trương Thị Hoài Linh Nữ Quản lí ca
3 203 Nguyễn Thanh Trường Nam Quản lí ca
4 204 Hồ Thanh Hiếu Nam Nhân viên
5 205 Huỳnh Anh Tuấn Nam Nhân viên
6 206 Đào Thị Ngọc Trinh Nữ Nhân viên
7 207 Phạm Thị Giang Nữ Nhân viên
8 208 Trần Thanh Hải Nam Nhân viên
9 209 Dương Thị Bích Trân Nữ Nhân viên
10 210 Đào Nguyễn Yến Nhi Nữ Nhân viên
11 211 Vũ Gia Hân Nam Nhân viên thử việc
12 212 Nguyễn Nhật Trường Phước Nam Nhân viên thử việc
13 213 Lê Cảnh Quang Nam Nhân viên thử việc
Công việc RANK Tiền lương/giờ SĐT
Quản lí MGR 30,000 0936880679
Quản lí MGR 29,000 0946857905
Quản lí MGR 29,000 0939200227
Nhân viên bán hàng A 24,000 0343544476
Nhân viên bán hàng B 23,000 0377520411
Nhân viên bán hàng B 23,000 0972200220
Nhân viên bán hàng B 23,000 0939332349
Nhân viên bán hàng B 23,000 0976739533
Nhân viên bán hàng B 23,000 0908240312
Nhân viên bán hàng B 23,000 0977756842
Nhân viên bán hàng T 22,000 0977331322
Nhân viên bán hàng T 22,000 0764540397
Nhân viên bán hàng T 22,000 0898668271
Địa chỉ
41 Kỳ Đồng, phường 9, quận 3, tp.HCM
16 Nguyễn Đình Chiểu, phường Đa Kao, quận 1, tp.HCM
87A Cửu Long quận 10, tp.HCM
492 Ngô Gia Tự, phường 4, quận 10, tp.HCM
285/94A Cách Mạng Tháng 8, quận 10, tp.HCM
505 Sư Vạn Hạnh, quận 10, tp.HCM
230 nguyễn Tri Phương, quận 10, tp.HCM
152/7 Thành Thái, quận 10, tp.HCM
484A Nguyễn Tri Phương, quận 10, tp.HCM
H4 Bạch Mã, phường 15, quận 10, tp.HCM
199 Cao Thắng, phường 12, quận 10, tp.HCM
379 Vĩnh Viễn, phường 15 quận 10, tp.HCM
204 Tô Hiến Thành, phường 14, quận 10, tp.HCM
Công ty cổ phần xây dựng số 1 Hà Nội-CN104
Đ/C: số 55-
ĐT:

Năm 2022
Tháng 1

Mã nhân viên Họ và tên RANK 01 02


Sat Sun
201 Trần Hà Gia Bảo MGR
202 Trương Thị Hoài Linh MGR
203 Nguyễn Thanh Trường MGR
204 Hồ Thanh Hiếu A
205 Huỳnh Anh Tuấn B
206 Đào Thị Ngọc Trinh B
207 Phạm Thị Giang B
208 Trần Thanh Hải B
209 Dương Thị Bích Trân B
210 Đào Nguyễn Yến Nhi B
211 Vũ Gia Hân T
212 Nguyễn Nhật Trường Phước T
213 Lê Cảnh Quang T
BẢNG CHẤM CÔNG TH

03 04 05 06 07 08 09 10 11
Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue
NG CHẤM CÔNG THÁNG 1

Ngày trong tháng


12 13 14 15 16 17 18 19 20 21
Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri
22 23 24 25 26 27 28 29 30 31
Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon
RANK SALARY O.T
Ghi chú: L 24,500 12,250
Một ngày công: x A 24,000 12,000
Nửa ngày công: x/2 B 23,500 11,750
Ngày nghỉ phép: p T 23,000 11,500

Ngày Ngày Ngày


Tổng
công thứ 7, nghỉ
công
chính CN phép Lương
### ### 0.0 ###
### ### 0.0 ###
### ### 0.0 ###
### ### 0.0 ###
### ### 0.0 ###
### ### 0.0 ###
### ### 0.0 ###
### ### 0.0 ###
### ### 0.0 ###
# Sale Report (Store Total)

Qty TR No Amount
Total Sale 156,255,000
Cash 1,000 89,450,000
L.point 20 1,718,000
Prepaid Cash 0 0
Voucher_Own 0 0
Voucher_Other 0 0
Own_Profit 0 0
Coupon Product 0 0
Coupon Amount 0 0
Online Order 0 0
Grab 100 31,346,000
Now 70 15,654,000
Baemin 80 9,298,000
Loship 30 3,789,000
Gojek 50 5,000,000
#Product Sale
Tên sản phẩm Số lượng Giá Thành tiền
Gà rán phần 240 83,000 19,920,000
HS Set 400 86,000 34,400,000
Soy Set 200 86,000 17,200,000
Cheese Set 450 86,000 38,700,000
Special Set 50 162,000 8,100,000
Couple Set 1 25 127,000 3,175,000
Couple Set 2 25 127,000 3,175,000
Fried Set 1 10 149,000 1,490,000
Fried Set 2 10 149,000 1,490,000
Family Set 40 232,000 9,280,000
Shake Potato 100 39,000 3,900,000
Shake Ball 50 42,000 2,100,000
Mực Rán 55 25,000 1,375,000
Cá nuget 50 25,000 1,250,000
Buger Tôm 100 46,000 4,600,000
Buger Cá 50 34,000 1,700,000
Buger Bò 60 44,000 2,640,000
Buger Gà 40 44,000 1,760,000
Tổng: 156,255,000

You might also like