Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 14

HPG Q4-2021 Q3-2021 Q2-2021 Q1-2021

A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 94154.4 95958.4 82425.7 63943.2


I. Tiền và các khoản tương đương tiền 22471.4 13376.5 14644.2 14018.6
1. Tiền 6316.3 4651.8 3633.4 3909.2
2. Các khoản tương đương tiền 16155.1 8724.6 11010.8 10109.5
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 18236.2 21440.7 17182.8 10806.8
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 18236.2 21440.7 17182.8 10806.8
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 7662.2 10856.2 7946.1 8684.6
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 4973.1 7171.6 4389.2 5709.1
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1721.9 2830.3 2203.4 1787.7
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 23.5 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 981.8 890.9 1390.5 1224.2
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -39.3 -38.3 -38.4 -37.7
8. Tài sản thiếu chờ xử lý 1.2 1.7 1.4 1.3
IV. Hàng tồn kho 42134.5 46006.4 39803.8 27750.6
1. Hàng tồn kho 42370 46072.2 39867.1 27849.3
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -235.5 -65.8 -63.2 -98.8
V. Tài sản ngắn hạn khác 3650.2 4278.6 2848.8 2682.5
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 296.7 300.1 193.3 166.4
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3335.7 3970.4 2645.4 2506.2
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 17.8 8.1 10 10
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 84081.6 78684.9 77383.5 75039.1
I. Các khoản phải thu dài hạn 809.2 717 391.5 374.9
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0
2. Trả trước cho người bán dài hạn 0 0 0 0
3. Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0
4. Phải thu nội bộ dài hạn 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay dài hạn 118.4 136.1 156.5 154.7
6. Phải thu dài hạn khác 690.8 580.9 235 220.2
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 69280.8 68157.1 67685.1 67592.5
III. Bất động sản đầu tư 548.2 555 563.3 571.6
IV. Tài sản dở dang dài hạn 10017.9 6734.6 6289.2 4335.9
V. Đầu tư tài chính dài hạn 6.7 30.7 23.1 161.4
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết 6 6 -1.6 -9.3
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0.7 0.7 0.7 0.7
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 24 24 170
VI. Tài sản dài hạn khác 3418.7 2490.5 2431.3 2002.9
1. Chi phí trả trước dài hạn 2852.2 1841.9 1875.5 1630.3
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 529.4 610 515.7 331
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 0 0 0 0
4. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0
5. Lợi thế thương mại 37.1 38.6 40.1 41.6
TỔNG TÀI SẢN 178236 174643.3 159809.2 138982.3
C. NỢ PHẢI TRẢ 87455.8 90317.6 85824.7 72760.7
I. Nợ ngắn hạn 73459.3 71995.6 69333 51504.1
1. Phải trả người bán ngắn hạn 23729.1 22859.5 23727.8 10002.4
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 788 794.6 1577.4 1153.6
3. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 796 2165.5 1583.4 922.4
4. Phải trả người lao động 797.5 189.2 171.6 213.2
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 772.6 645 534.6 717.7
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây d 0 0 0 0
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 17 20 27.1 61.1
9. Phải trả ngắn hạn khác 1047.2 953 380.7 346.7
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 43747.6 43356.8 40271.5 37292.4
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 23.8 4.8 4.9 5.4
12. Quỹ khen thưởng, phúc lợi 1740.6 1007.4 1054 789.1
13. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 13996.5 18322 16491.7 21256.6
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 399.5 2638
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 0 0 0 0
3. Chi phí phải trả dài hạn 410.4 470.6 227.8 226.3
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0
5. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 8.8 16.1 16.1 16.1
7. Phải trả dài hạn khác 63 70.7 70.5 69.3
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 13464.9 17710.9 15722.2 18268
9. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0
10. Cổ phiếu ưu đãi (nợ) 0 0 0 0
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 1.7 1.7 0
12. Dự phòng phải trả dài hạn 49.3 52 53.7 38.8
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 90780.2 84325.7 73984.4 66221.6
I. Vốn chủ sở hữu 90780.2 84325.7 73984.4 66221.6
1. Vốn góp của chủ sở hữu 44729.2 44729.2 44729.2 33132.8
- Cổ phiếu phổ thông 44729.2 44729.2 44729.2 33132.8
- Cổ phiếu ưu đãi 0 0 0 0
2. Thặng dư vốn cổ phần 3211.6 3211.6 3211.6 3211.6
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -1.9 -8.3 6 9
8. Quỹ đầu tư phát triển 923.5 928.6 928.6 928.6
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 41763 35275.2 24925 28761.5
- LNST chưa phân phối luỹ kế đến cuối kỳ trước 34335.5 24923.5 8226 21783.9
- LNST chưa phân phối kỳ này 7427.4 10351.7 16699 6977.6
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0
13. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 154.8 189.3 184 178.1
II. Nguồn kinh phí và các quỹ khác 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0
TỔNG NGUỒN VỐN 178236 174643.3 159809.2 138982.3
Q4-2020 Q3-2020 Q2-2020 Q1-2020 Q4-2019
56800.3 43319.4 39021.2 34134.1 30471.6
13001 5628.5 7489.6 6157.8 4564.9
2094.3 2014.2 2416 2648.8 1678.3
10906.7 3614.4 5073.6 3509.1 2886.6
8822.1 8790.1 4657.8 1617.3 1374.3
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
8822.1 8790.1 4657.8 1617.3 1374.3
6124.8 5830.5 4222.4 5012.6 3574.9
3949.5 4051 3177.5 3925.4 2699.9
1303 1199.3 818.6 935.7 757.8
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
910.4 615.8 261.2 187.6 152.8
-39.3 -38.5 -37.7 -37.5 -37.1
1.2 2.8 2.9 1.4 1.5
26286.8 20979.3 20763.3 19554.3 19411.9
26373.4 21083.3 20863.4 19644.2 19480.7
-86.5 -103.9 -100.1 -89.9 -68.7
2565.6 2090.9 1888.1 1791.9 1545.5
194.5 110.3 114.6 127 118.6
2357.3 1962.5 1755.9 1641.3 1400.2
13.8 18.1 17.6 23.6 26.8
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
74711.1 74152.9 73623 72974.9 71319.1
305.2 261.7 40.9 40.5 27.7
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
96 79 4.8 4.4 4.9
209.2 182.7 36 36.1 22.8
0 0 0 0 0
65561.7 52405.2 46200.7 46005.6 31243.8
564.3 570.4 570.1 577 576.6
6247.2 18964.8 24828.2 24345.2 37441.1
171.1 28 33.5 35.6 25.8
0 0 0 0 0
0.4 7.3 12.8 -3.4 -1.4
0.7 0.7 0.7 0.7 0.7
0 0 0 0 0
170 20 20 38.3 26.5
1861.7 1922.8 1949.6 1970.9 2004.2
1593 1530.1 1567.4 1608.5 1650.7
225.6 348.1 336 308.1 292.2
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
43.1 44.6 46.1 54.4 61.2
131511.4 117472.3 112644.2 107109 101790.7
72291.6 62485 60063.6 57045.6 54002.9
51975.2 35959.3 33561.3 29619.3 26997.7
10915.8 8753.6 8686.6 6135.7 6177.6
1257.3 341.3 262 409.3 408.7
548.6 1161.3 902.2 431.8 478.4
313.1 167.8 164.1 158.8 247.9
640.1 488 477.5 521.9 429.8
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
34.6 20.4 36.1 33.4 27.4
328.1 279.5 244.3 242.6 1567
36798.5 23997.1 22013.9 21100.1 16837.7
5.8 2.8 2.4 3 3.1
1133.4 747.6 772.1 582.6 820.1
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
20316.4 26525.7 26502.3 27426.3 27005.2
2638 4741.3 5323.7 6652.5 6652.5
0 0 0 0 0
223.7 425.6 422.8 429.2 427.3
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
16.1 19.1 19.1 19.1 3.4
68.7 61.9 60.3 59.4 58.4
17343.2 21254.6 20652.2 20243.6 19842.1
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0.7 1 1 1.1 1.1
26 22.2 23.2 21.4 20.4
0 0 0 0 0
59219.8 54987.3 52580.6 50063.4 47787.8
59219.8 54987.3 52580.6 50063.4 47787.8
33132.8 33132.8 27610.7 27610.7 27610.7
33132.8 33132.8 27610.7 27610.7 27610.7
0 0 0 0 0
3211.6 3211.6 3211.6 3211.6 3211.6
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
5.6 3.7 2.7 1.3 0.6
928.6 923.6 923.6 923.6 923.6
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
21783.4 17526.1 20656.1 18133.5 15858.4
17145.5 13753.4 15628.3 15848.2 13941.4
4637.9 3772.7 5027.8 2285.3 1917
0 0 0 0 0
157.8 189.4 175.9 182.6 182.9
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
131511.4 117472.3 112644.2 107109 101790.7
HPG Q4-2021 Q3-2021 Q2-2021 Q1-2021 Q4-2020 Q3-2020
1. Doanh thu 45048.1 38918.4 35439.8 31459 26165.2 24968.6
2. Các khoản 337.4 244.6 321.4 282.1 387.1 283.1
3. Doanh thu 44710.7 38673.8 35118.4 31176.9 25778.1 24685.6
4. Giá vốn hà 35123.3 26812.9 23641.3 22993.8 19510.8 19516.5
5. Lợi nhuận 9587.4 11860.9 11477.1 8183 6267.2 5169.1
6. Doanh thu 856.7 879.4 446.3 898.3 355.5 247.7
7. Chi phí tài 1183.6 968.3 821.2 767.8 786.9 708.5
- Trong đó: Ch 629.5 675.1 599.7 621.5 662 540.8
8. Lãi/(lỗ) từ 0 7.7 6.4 -9.7 -6.7 -5.5
9. Chi phí bá 711.4 582.9 411.6 414.3 283.1 294.1
10. Chi phí q 508.9 235.9 373.3 206.3 214.2 167.7
11. Lợi nhuận 8040.3 10961.1 10323.7 7683.3 5331.7 4241
12. Thu nhập 230.4 216.6 190.5 159 172.5 174.9
13. Chi phí kh 232.4 199 164.8 152.2 174 144
14. Lợi nhuận -1.9 17.7 25.7 6.9 -1.5 30.9
15. Tổng lợi 8038.4 10978.8 10349.5 7690.2 5330.2 4271.9
16. Chi phí t 540.1 722.2 787.3 805.8 547.3 498.8
17. Chi phí t 78.9 -94.3 -183 -121.1 122.2 -12.1
18. Lợi nhuận 7419.4 10350.8 9745.2 7005.6 4660.7 3785.1
19. Lợi nhuận -8 -0.9 23.7 28 22.9 12.4
20. Lợi nhuận 7427.4 10351.7 9721.4 6977.6 4637.9 3772.7
Q2-2020 Q1-2020 Q4-2019
20694.2 19451.1 18282.1
272 218.4 306.8
20422.2 19232.7 17975.3
16716.7 15469.6 15139.6
3705.5 3763.1 2835.7
314.9 109 122.4
541.2 823.1 312.2
523.4 481.1 270.2
16.3 -2.2 -1.4
259.3 257.9 184.8
155.3 153.2 191.1
3081 2635.7 2268.7
153.4 153.3 192
138.7 131.8 175.7
14.7 21.4 16.3
3095.7 2657.1 2285
368.1 368.2 371.4
-28 -15.9 -9.8
2755.6 2304.8 1923.4
12.7 19.5 6.4
2742.8 2285.3 1917
HPG Q4-2021 Q3-2021 Q2-2021 Q1-2021 Q4-2020 Q3-2020
I. LƯU CHUY 14171.4 -162.1 11863.5 1593.4 51.5 2975.7
1. Lợi nhuận 8038.4 10978.8 10349.5 7690.2 5330.2 4271.9
2. Điều chỉnh 0 0 0 0 0 0
Khấu hao TSC 1566.8 1554.5 1510.5 1454.9 1386.5 1181.3
Các khoản dự 187 1.2 -33.7 28.3 -9.7 4
(Lãi)/lỗ từ h -5.4 -310.2 -312.1 -722.6 -202.8 -141
(Lãi)/lỗ từ ch 258.4 -210 -4 -2.6 -10 42.8
(Lãi)/lỗ từ th 0 0 0 0 0 0
Chi phí lãi vay 629.5 675.1 599.7 621.5 662 540.8
Các khoản điề 0 0 0 0 0 0
Thu nhập từ lã 0 0 0 0 0 0
Phân bổ lợi t 0 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận 10674.7 12689.4 12109.7 9069.9 7156.2 5899.9
(Tăng)/Giảm c 3442.2 -4673.7 1556.2 -3364 -635.7 -1913.4
(Tăng)/Giảm 0 0 0 0 0 0
(Tăng)/Giảm 3613.3 -6269 -12331.4 -1849.1 -5473.8 131.5
Tăng/(Giảm) c -386.8 -959.5 11316.6 -758.8 771 -374.5
(Tăng)/Giảm c -355.8 -88.5 16.9 -52.5 -138.3 43.3
Tiền lãi vay đ -643.5 -676.5 -626 -638.9 -633.2 -519.4
Thuế thu nhậ -1964.6 -136.6 -138 -494.7 -973 -267.7
Tiền thu khác 0 0 0 0 0 0
Tiền chi khác -208.2 -47.6 -40.5 -318.5 -21.7 -24
II. LƯU CHU -1041 -6299.1 -10021.7 -3042.2 -1578.9 -6028.7
1. Tiền chi đ -4326.2 -2394.1 -3996.4 -1399.2 -1546.1 -1898.9
2. Tiền thu d 33.3 22.5 8 1.8 8.5 1.2
3. Tiền chi c -9540.9 -12798.3 -10950.6 -7952.3 -2910.4 -5112.6
4. Tiền thu hồ 12763.6 8560.8 4718.6 5213.9 2710.8 906.3
5. Tiền chi đ 0 0 0 0 0 0
6. Tiền thu h 0 0 0 827 0 0
7. Tiền thu lã 29.2 310 198.6 266.6 158.3 75.3
8. Tiền thu c 0 0 0 0 0 0
III. LƯU CHU -4035.3 5208.8 -1212.1 1768 8897.3 1191.1
1. Tiền thu t 1.3 6.2 0 3.1 0.3 2.4
2. Tiền chi tr 0 0 0 0 0 0
3. Tiền thu từ 32283.4 33644 28538.8 30267.1 24246.4 22818.2
4. Tiền chi tr -36295.5 -28439.8 -28080 -28495.6 -15336 -20236.4
5. Tiền chi tr 0 0 0 0 0 0
6. Cổ tức, lợ -24.5 -1.6 -1671 -6.7 -13.4 -1393.1
7. Tiền thu ch 0 0 0 0 0 0
IV. Lưu chuyể 9095.1 -1252.5 629.7 319.2 7369.8 -1861.9
V. Tiền và tư 13376.5 14644.2 14018.6 13696.1 5628.5 7489.6
VI. Tiền và t 22471.4 13376.5 14644.2 14018.6 13001 5628.5
Q2-2020 Q1-2020 Q4-2019
5262.3 714.4 6771.6
3095.7 2657.1 2285
0 0 0
1138.9 1092 803.3
11.6 22.4 15.3
-122.1 -61.7 -123.8
-261.1 281.1 -6.2
0 0 0
523.4 481.1 270.2
0 0 0
0 0 0
0 0 0
4386.4 4471.9 3243.8
628 -1577.1 621
0 0 0
-1771.7 53.1 -220.1
2552.1 -1211.6 4152.8
42.6 37.2 -130.4
-503.6 -374.8 -261.9
-41.3 -432.1 -596.1
0 0 0
-30.4 -252.2 -37.4
-5400.6 -3596.5 -4731.2
-2477.7 -3447.6 -5325.5
10.2 16 10.7
-3591.2 -1034.7 -618.3
568.6 800.4 1078.5
0 0 0
0 0 0
89.5 69.4 123.5
0 0 0
1468.1 4494.5 -1448.7
0 0 0.1
0 0 0
17636.5 16924.3 18859.9
-16160.4 -12424.8 -20308.5
0 0 0
-8 -5 -0.2
0 0 0
1329.8 1612.4 591.7
6157.8 4544.9 3972.9
7489.6 6157.8 4564.9
HPG Q4-2021 Q3-2021 Q2-2021 Q1-2021 Q4-2020 Q3-2020
I. Hàng tồn k 42370 46072.2 39867.1 27849.3 26373.4 21083.3
1. Hàng mua 6128.5 5466.2 6603.5 2568.3 4172.3 1923.9
2. Nguyên liệu 19939.3 21550.3 18765 14482.5 11887.6 9894.4
3. Công cụ, d 1849.9 1840.7 1680.4 1580 1768.7 1616
4. Chi phí sả 3043.1 3055.9 2229 2527.4 2347.2 2040
5. Thành phẩ 9968.4 11464.5 8182.5 4896.7 5528.3 4735.4
6. Hàng hóa 1196.6 1568.3 1783.1 1551.7 477 712.7
7. Hàng gửi đ 244.3 1126.4 623.5 242.8 192.2 160.8
8. Hàng tồn k 0 0 0 0 0 0
9. Hàng hoá b 0 0 0 0 0 0
II. Vay và nợ 43747.6 43356.8 40271.5 37292.4 36798.5 23997.1
1. Vay ngắn h 0 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ 0 0 0 0 0 0
III. Vay và nợ 13464.9 17710.9 15722.2 18268 17343.2 21254.6
1. Vay ngân h 0 0 0 0 0 0
2. Vay đối tư 0 0 0 0 0 0
3. Trái phiếu 0 0 0 0 0 0
4. Nợ thuê tài 0 0 0 0 0 0
5. Nợ dài hạn 0
IV. Doanh thu 856.7 879.4 446.3 898.3 355.5 247.7
1. Lãi tiền gửi 339.9 319.9 305.2 229.4 238.8 146.6
2. Lãi đầu tư 0 0 0 0 0 0
3. Cổ tức, lợ 0 0 0 0 0 0
4. Lãi từ bán, 0 0 0 502.6 0 0
5. Lãi bán ngo 0 0 0 0 0 0
6. Lãi chênh l 447.6 349.1 131.3 149.1 105.5 92.2
7. Lãi chênh l 9 205.4 7 16.9 10.8 8.1
8. Chiết khấu 0 0 0 0 0 0
9. Doanh thu 60.2 5 2.7 0.4 0.5 0.9
V. Chi phí tài 1183.6 968.3 821.2 767.8 786.9 708.5
1. Lãi tiền vay 629.5 675.1 599.7 621.5 662 540.8
2. Chiết khấu 0 0 0 0 3.5 2.5
3. Lỗ do bán, 0 0 0 0 0 0
4. Lỗ bán ngoạ 0 0 0 0 0 0
5. Lỗ chênh lệ 345.7 250.7 185.8 129.9 78.3 75.4
6. Lỗ chênh lệ 159.8 1 10.6 6.7 36.3 51
7. Dự phòng g 0 0 0 0 0 0
8. Chi phí tài 48.5 41.5 25.1 9.6 6.7 38.8
VI. Chi phí sả 0 0 0 0 0 0
1. Chi phí ngu 0 0 0 0 0 0
2. Chi phí nh 0 0 0 0 0 0
3. Chi phí khấ 0 0 0 0 0 0
4. Chi phí dị 0 0 0 0 0 0
5. Chi phí khá 0 0 0 0 0 0
Q2-2020 Q1-2020 Q4-2019
20863.4 19644.2 19480.7
2341.9 1238.4 2871.1
7456.6 7865.7 7385.1
1566.7 1903.1 2101.4
2061.8 1811.6 1573.3
5927.6 5747.2 4486.8
956.7 834.7 740.1
552.1 243.5 322.8
0 0 0
0 0 0
22013.9 21100.1 16837.7
19820.6 0 16837.7
2193.4 0 0
20652.2 20243.6 19842.1
20652.2 0 19842.1
0 0 0
0 0 0
0 0 0

314.9 109 122.4


105.8 63.5 61.1
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
188.7 32.5 45.7
20.1 12.1 15.1
0 0 0
0.3 0.8 0.5
541.2 823.1 312.2
523.4 481.1 270.2
2.2 2.1 3.8
0 0 0
0 0 0
223.7 37.6 11
-241 293.2 24
0 0 0
32.9 9.1 3.1
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0

You might also like