Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 3

Bảng khối lượng chi tiết

Dự á n:
Địa chỉ: …

Kích thước
Stt Nội dung Đvt Số lượng Khối lượng Ghi chú
Dài Rộng Cao
A. Khu vực làn xe nâng m2 241.68
1 m2 8.36 4.70 1 39.29
2 m2 3.41 3.31 0.5 5.64
3 m2 6.30 3.41 1 21.48
4 m2 20.59 3.50 1 72.07
5 m2 8.39 4.70 1 39.41
6 m2 26.75 2.39 1 63.79
B Khu vực lắp đặt thao tác m2 731.60
m2 11.88 1.55 1 18.35
m2 17.79 0.93 1 16.45
m2 6.47 2.28 1 14.71
m2 3.41 3.31 0.5 5.64
m2 15.88 8.39 1 133.17
m2 15.30 10.53 1 161.03
m2 2.30 0.93 1 2.13
m2 7.93 4.50 1 35.66
m2 14.02 10.53 1 147.51
m2 15.26 12.91 1 196.94
C Sơn vàng kẻ vạch rộng 100mm md 354.70
Khu vự c là n xe nâ ng md 145.00 1 145.00
98.00 1 98.00
Khu vự c lắ p đặ t thao tá c md
111.70 1 111.70
Bảng khối lượng chi tiết
Dự á n: Office Building
Địa chỉ: Khu đô thị Sala- Quậ n 2- TP Hồ Chí Minh

Kích thước
Stt Nội dung Đvt Số lượng Khối lượng Ghi chú
Dài Rộng
I Hầm SH11 4-5-6 420.9
22.25 5 1 111.3
1 Sà n Vinyl vâ n gỗ m² 24.50 4.3 1 105.4
24.48 6.8 1 166.5
6.6 3.73 1 24.6
2 Sà n Vinyl xá m m²
5 2.64 1 13.2
II Tầng 1 SH11 4-5-6 90.3
8.23 6.6 1 54.3
1 Sà n Vinyl kem m² 5 2.73 1 13.7
4.96 1.8 1 8.9
2 Sà n Vynil xanh lá m² 1 13.4
III Tầng 2 SH11 4-5-6 72.3
8.33 6.6 1 55.0
1 Sà n Vynil và ng m² 5 2.64 1 13.2
3.15 1.3 1 4.1
IV Tầng 3 SH11 4-5-6 61.1
7.065 6.6 1 46.6
1 Sà n Vynil cam m² 5 2.64 1 13.2
1.24 0.99 1 1.2
V Tầng 4 SH11 4-5-6 57.0
6.6 6.015 1 39.7
1 Sà n Vynil xanh lá m² 5 2.64 1 13.2
3.15 1.3 1 4.1
VI Tầng áp mái SH11 4-5-6 134.8
6.65 2.985 1 19.9
1 Sà n Vynil xanh lá m²
4.985 2.685 1 13.4
2 Sà n Vynil vâ n gỗ nhạ t m² 12.74 7.97 1 101.5
Bảng khối lượng chi tiết
Dự á n: Office Building
Địa chỉ: Khu Đô thị mớ i lấ n biển Tâ y Bắ c - Tp Rạ ch Giá

Kích thước
Stt Nội dung Đvt Số lượng Khối lượng Ghi chú
Dài Rộng
I Hầm SH11 4-5-6 433.2
25 16.2 1 405.0
1 Sà n Vinyl vâ n gỗ m²
4.92 4.85 -0.5 (11.9)
6.8 3.95 1 26.9
2 Sà n Vinyl xá m m²
5.05 2.62 1 13.2
II Tầng 1 SH11 4-5-6 96.4
8.5 6.8 1 57.8
5.05 2.62 1 13.2
1 Sà n Vinyl kem m²
5.95 2.04 1 12.1
2.04 1.97 -0.5 (2.0)
2 Sà n Vynil xanh lá m² 4.4 1 15.2
III Tầng 2 SH11 4-5-6 75.1
8.5 6.8 1 57.8
1 Sà n Vynil và ng m² 5 2.62 1 13.1
3.2 1.31 1 4.2
IV Tầng 3 SH11 4-5-6 63.6
7.25 6.8 1 49.3
1 Sà n Vynil cam m² 5 2.62 1 13.1
1.3 0.92 1 1.2
V Tầng 4 SH11 4-5-6 66.6
7.25 6.8 1 49.3
1 Sà n Vynil xanh lá m² 5 2.62 1 13.1
3.2 1.31 1 4.2
VI Tầng áp mái SH11 4-5-6 140.1
6.8 3.05 1 20.7
1 Sà n Vynil xanh lá m²
5 2.62 1 13.1
2 Sà n Vynil vâ n gỗ nhạ t m² 13.2 8.05 1 106.3

You might also like