Professional Documents
Culture Documents
ENT104 Grammar
ENT104 Grammar
Information questions with ‘be’: usage and form (câu hỏi thông tin với động từ be: cách dùng và dạng)
Dùng WHO để hỏi về người, WHAT để hỏi về vật, WHERE để hỏi về nơi chốn, HOW OLD để hỏi về tuổi
o Thêm ‘s vào tên hoặc danh từ đứng sau cùng trong danh sách có hai hoặc nhiều hơn hai tên/ danh từ
I My
You Your
He His
She Her
It Its
2
We Our
they Their
Verb BE: usage and form (động từ BE: cách dùng và dạng)
o Đông từ BE cung cấp thong tin về chủ từ của một câu. Chủ từ của một câu có thể là một danh từ hay một đai từ
Noun subject ( danh từ làm chủ từ) Pronoun subject ( đại từ làm chủ từ)
Our teacher is from the United States She is from the United States
That school is new It is new
She We
He You
I am a student is late are late
3
It They
Dùng dạng viết tắt của động từ BE trong văn nói và văn viết thông thường
- Không dùng dạng viết tắt với câu trả lời ngắn cho câu hỏi YES/NO
5
Unit 2: Going Out
Ví dụ:
ON + IN + AT +
6
Preposition of PLACE (Giới từ chỉ NƠI CHỐN)
o Dùng ON cho tên đường hoặc địa điểm cụ thể
o Dùng IN cho tên thành phố, quốc gia, châu lục, và các khu vực diện tích lớn.
o Dùng AT cho tòa nhà và địa chỉ.
o Dùng AT cho vị trí chung chung: AT HOME, AT WORK, AT SCHOOL.
Ví dụ:
ON + IN + AT +
Would you like to go to the lecture with me? Yes, I would. / No, I wouldn’t.
Would your parents like to see this movie? Yes, they would. / No, they wouldn’t.
Who would you like to invite to the BlackPink concert? All my friends.
8
Rút gọn:
I would like I’d like
We would not like We wouldn’t like
*KHÔNG rút gọn would trong câu trả lời ngắn thể khẳng định (affirmative short answer)
Would you like to listen to music? – Yes, I would. Yes, I’d.
9
Unit 3: The Extended Family
Ví dụ:
FACTS ACTIONS
John speaks Spanish very well. John nói tiếng TBN rất giỏi. Josh speaks Spanish everyday. Josh nói tiếng TBN mỗi ngày.
They work at Starbucks. Họ làm việc tại Starbucks. They work late on Fridays. Họ làm muộn vào mỗi thứ Sáu.
Đối với ngôi thứ ba số ít (third-person singular) HE – SHE – IT: thêm –s vào động từ nguyên mẫu
11
Câu hỏi thông tin (information questions):
Nếu cần hỏi thông tin về Subject, KHÔNG dùng Do/does với Who và luôn chia động từ ở dạng ngôi thứ ba số ít:
Who lives here? (Ai sống ở đây?) KHÔNG DÙNG Who does live here? Who live here?
12
*Câu hỏi với HOW MANY: Luôn dùng How many với danh từ số nhiều (plural nouns)
How many cousins do you have? KHÔNG DÙNG How many cousin do you have?
- Abstract ideas (ý niệm trừu tượng): Health, advice, help, luck, fun
- Sports and activities (hoạt động thể thao): tennis, swimming, golf, basketball
- Illnesses (bệnh tật): cancer, AIDS, diabetes, dengue
- Academic subjects (môn học): English, chemistry, art, mathematics
- Foods (thức ăn): rice, milk, sugar, coffee, fat
Tất cả các danh từ không đếm được sẽ chia với động từ số ít (singular verb)
13
LIQUIDS (CHẤT LỎNG) SOLIDS (CHẤT RẮN)
A glass of A cup of
Two cups of A piece of
A liter of Three slices of
Six gallons of A kilo of
A bottle of A spoonful of
A can of
SOME – ANY
Dùng SOME và ANY để diễn đạt một lượng không xác định
There are some apple in the fridge.
They are bringing us some coffee.
Với danh từ không đếm được/danh từ số nhiều:
Câu khẳng định Dùng SOME Vd: We need some milk and some bananas.
Câu phủ định Dùng ANY Vd: We don’t want any cheese, and we don’t need any apples.
14
THÊM –S (hầu hết trường hợp) Cup cups
Nếu tận cùng là –ch, -o, -s, -sh, -x thêm -es Lunch lunches
*Một số danh từ có thể vừa đếm được hoặc không đếm được, nghĩa sẽ khác nhau.
The sun provides light. Please turn off one of the lights.
(Mặt trời cung cấp ánh sáng) (Xin hãy tắt một trong những bóng đèn)
HOW MUCH + danh từ KHÔNG đếm được Vd: How much rice is in the soup?
HOW MANY + danh từ đếm được Vd: How many eggs are in the fridge?
B. There is/ There are with count and non-count nouns; Anything and nothing (Cấu trúc “There is/ There are” sử dụng với
danh từ đếm được và danh từ không đếm được)
15
Để diễn đạt ý “có một/những thứ gì đó”, hai cấu trúc phổ biến nhất được dùng là: There is và There are.
Với danh từ không đếm được (Non – count noun)
Thể khẳng định: There is + danh từ không đếm được.
Ví dụ:
- There is hot water in the bottle. (Có nước nóng ở trong chai.)
- There is some rice left on the plate. (Có một ít gạo còn lại trên dĩa.)
- There is ice-cream on your clothes. (Có kem trong quần áo của bạn.)
Thể phủ định: There is not + any + danh từ không đếm được.
Thường dùng với any.
Ví dụ:
- There is not any milk in the fridge. (Không có sữa trong tủ lạnh.)
- There is not any air inside the plastic bag. (Không có không khí bên trong túi nhựa.)
- There is not any coffee on your shirt. (Không có cà phê trên áo sơ mi của bạn.)
Thể nghi vấn: Is there any + danh từ không đếm được? => Yes, there is/No, there is not.
Ví dụ:
- Is there any juice at the table? Yes, there is. (Có nước ép trên bàn không? Có.)
- Is there any cereal for the breakfast? No, there is not. (Có ngũ cốc cho bữa sáng không? Không.)
Với danh từ đếm được (Count – noun)
Danh từ đếm được số ít
16
Thể khẳng định: There are + a/an/one + danh từ đếm được số ít
Ví dụ:
- There is a pen in my lovely pencil case. (Có một cây viết trong hộp viết yêu thích của tôi.)
- There is an apple in the picnic basket. (Có một trái táo trong túi đi dã ngoại.)
- There is one big tree in my grandparents’garden. (Có một cái cây to trong khu vườn của ông bà tôi.)
Thể phủ định: There is not + a/an/any + danh từ đếm được số ít
Dùng any trước danh từ đếm được số ít để nhấn mạnh.
Ví dụ:
- There is not any book on the shelf. (Không có bất kì quyển sách nào trên bàn.)
- There is not a buffalo in the rice field. (Không có con bò nào trong cánh đồng.)
- There is not an octopus in the river. (Không có con bạch tuột nào trên sông.)
Thể nghi vấn: Is there + a/an + danh từ đếm được số ít? => Yes, there is/ No, there is not.
Ví dụ:
- Is there a ball in the present box? Yes, there is. (Có quả bóng nào trong hộp quà không? Có.)
- Is there an eraser in your school bag? No, there is not. (Có cục tẩy nào trong túi của bạn không? Không.)
Danh từ đếm được số nhiều
Thể khẳng định: There are + danh từ đếm được số nhiều
Ví dụ:
- There are pens in my lovely pencil case. (Có những cây viết trong hộp bút yêu thích của tôi.)
17
- There are three apples in the picnic basket. (Có 3 quả táo trong túi dã ngoại.)
- There are many trees in my grandparents’ garden. (Có nhiều cây trong khu vườn của ông bà tôi.)
Thể phủ định: There are not + any/many/từ chỉ số lượng + danh từ đếm được số nhiều
Ví dụ:
- There are not any students in the classroom right now. (Không có bất kì học sinh nào trong lớp học hiện tại.)
- There are not three horses in the race. (Không có bất kì 3 con ngựa nào trong cuộc đua.)
- There are not many people join the concert. (Không có nhiều người tham gia vào buổi biểu diễn.)
Thể nghi vấn:
Câu hỏi Yes/No: Are there any + danh từ đếm được số nhiều? => Yes, there are/No, there are not.
Câu hỏi How many: How many are there + danh từ đếm được số nhiều? => There are + Danh từ đếm được số nhiều.
Ví dụ:
- Are there any students taking part in the event? Yes, there are. (Có bất kì học sinh nào tham gia sự kiện không? Có.)
- Are there any pets in your family? No, there are not. (Có bất kì con thú cưng nào trong gia đình của bạn không? Không.)
- How many oranges are there in your lunchbox? There are five oranges in my lunchbox. (Có bao nhiêu trái cam trong hộp cơm trưa
của bạn? Có 5 quả cam trong hộp cơm trưa của tôi.)
- How many eggs are there in the fridge? There are ten eggs in the fridge. (Có bao nhiêu quả trứng trong tủ lạnh? Có 10 quả trong tủ
lạnh.)
Một số lưu ý
18
There is có thể đi với someone/ anyone/ no one/ something/ anything/ nothing với nghĩa: có ai đó/bất cứ ai/không ai/thứ gì đó/bất cứ
thứ gì/không gì cả
Có thể kết hợp tính từ theo sau cấu trúc trên (something odd; anything wrong...)
Ví dụ:
- There's someone on the phone for you. (Có ai đó đang chờ máy bạn)
- Is there anything wrong with you? (Có chuyện gì với bạn vậy?)
- There's something odd with this letter. (Bức thư này có gì đó lạ lắm)
Ngoài ra, còn có cấu trúc: There + is + Noun/ something/ someone/...+ mệnh đề quan hệ/ to- Infinitive.
Ví dụ:
- There is a film I want to see. (Có một bộ phim tôi muốn xem)
- There is nothing to do here. (Ở đây chẳng có gì làm cả)
- There is something I must say. (Có mấy điều tôi phải nói)
There is/are a number of + danh từ số nhiều:
Trong trường hợp này, dùng There is nếu muốn nhấn mạnh tổng thể nhóm và There are nếu muốn nhấn mạnh tới từng thành viên
trong nhóm.
Ví dụ:
- There are a number of unnamed stars in our galaxy. (nhấn mạnh tất cả các ngôi sao chưa được đặt tên)
- There is a number of unnamed stars in our galaxy. (nhấn mạnh từng ngôi sao trong số những ngôi sao chưa được đặt tên)
Cách dùng There is/are + a number of này tương tự There is/are a variety of + danh từ số nhiều chỉ tập hợp/nhóm
19
Ví dụ:
- There is a wide variety of flavors to choose from.
- There are a variety of unique destinations we can visit.
Cách dùng đặc biệt của “There is” và “There are” – Liệt kê
Một cách dùng khá đặc biệt của hai cấu trúc này chính là liệt kê nhiều danh từ. Các danh từ được liệt kê có thể vừa là số ít, vừa là số
nhiều, vừa đếm được, vừa có không đếm được. Sau đây là cách phân biệt:
- Nếu danh từ trong chuỗi liệt kê bắt đầu là danh từ số ít hoặc danh từ không đếm được, dùng There is.
Ví dụ:
- There’s a book, a pen, three rulers and a bottle of water on the table. (Bởi vì a book là danh từ số ít nên ta dùng There is và không
quan tâm các danh từ được liệt kê phía sau.)
- There’s milk, a banana, cheese and tomatoes in the fridge. (Bởi vì milk là danh từ không đếm được nên ta dùng There is không
quan tâm các danh từ được liệt kê phía sau.)
Quy luật 2: Nếu danh từ trong chuỗi liệt kê bắt đầu là danh từ số nhiều, dùng There are.
Ví dụ:
- There’re candies, a birthday cake, chicken, pizza and a lot of ice-cream in John’s birthday party. (Bởi vì candies là danh từ số nhiều
nên ta dùng There are và không quan tâm các danh từ được liệt kê phía sau.)
20
Unit 5: Technology and You
A. Present Continuous (Thì hiện tại tiếp diễn)
- Diễn tả hành động đang xảy ra ở thời điểm hiện tại hoặc một kế hoạch trong tương lai.
Câu khẳng định
21
- Với các từ có tận cùng là “e”, khi chuyển sang dạng ing thì sẽ bỏ đuôi “e” và thêm “ing” luôn. (use – using; pose – posing; improve
– improving; change – changing)
- Với các từ có tận cùng là “ee” khi chuyển sang dạng -ing thì VẪN GIỮ NGUYÊN “ee” và thêm đuôi “ing”. (knee – kneeing)
- Chú ý:
+ Nguyên âm: a, o, e, u, i
+ Phụ âm: b, c, d, f, g, h, j, k, l, m, n, p, q, r, s, t, v, w, x, y, z.
- Quy tắc gấp đôi phụ âm rồi mới thêm -ing:
+ Nếu động từ có 1 âm tiết kết thúc bằng một phụ âm (trừ h, w, x, y), đi trước là một nguyên âm ta gấp đôi phụ âm trước khi thêm -
ing. (stop – stopping; run – running)
+ Với động từ hai âm tiết trở lên, nếu trọng âm nhấn vào âm cuối thì mới gấp đôi phụ âm. (begin – beginning)
Nếu trọng âm nhấn vào vị trí âm không phải âm cuối thì không gấp đôi phụ âm: listen - listening, happen - happening, enter -
entering...
+ Nếu phụ âm kết thúc là "l" thì thường người Anh sẽ gấp đôi l còn người Mỹ thì không.
Ví dụ: Travel: Anh - Anh là Travelling, Anh - Mỹ là Traveling, cả hai cách viết đều sử dụng được nhé.
Động từ kết thúc là “ie” thì khi thêm “ing”, thay “ie” vào “y” rồi thêm “ing”. (lie – lying; die – dying)
23
b. Câu hỏi với từ để hỏi Wh
24
Unit 6: Staying in Shape
A. CAN and HAVE TO (Sử dụng CAN và HAVE TO)
CAN + VO
- Diễn tả một khả năng, tiềm năng (sự việc có thể xảy ra)
Ví dụ:
- We can stay out late tonight. There are no classes tomorrow morning. (Chúng ta có thể ở ngoài trễ vào tối nay. Không có lớp học
vào sáng mai.)
- I’m too busy this afternoon. I can’t play golf. (Tôi quá bận vào trưa nay. Tôi không thể chơi đánh gôn được.)
Mona can meet us at the park, but her husband can’t. (Mona có thể gặp chúng ta ở công viên, nhưng chồng của cô ta thì không thể.)
- Diễn tả một khả năng (điều có thể thực hiện được)
Ví dụ:
- We can speak English. (Chúng ta có thể nói tiếng Anh.)
- They can’t play piano. (Họ không thể chơi piano.)
25
- Can you go running tomorrow at 3:00? (Yes, I can./ No, I can’t.) (Bạn có thể chạy bộ vào 3:00 ngày mai không? (Có / Không))
HAVE TO / HAS TO + VO
- Diễn tả hành động bắt buộc phải làm gì đó vì sự cần thiết.
- I have to / don’t have to work late tonight. (Tôi phải/ không phải làm việc trễ vào tối nay.)
- She/ He has to / doesn’t have to meet her cousin at the airport at 3:00. (Cô ấy phải / không phải gặp người anh (em) họ ở sân bay
vào lúc 3:00.
26
- Do they have to work tomorrow? (Yes, they do. / No, they don’t) Họ có cần phải làm việc ngày mai không? (Có/ Không)
- Does he have to go to class now? (Yes, he does. No, he doesn’t.) Anh ấy có cần phải đến lớp bây giờ không? (Có/ Không)
B. Present continuous and Present simple (Thì hiện tại tiếp diễn và thì hiện tại đơn)
Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) dùng để diễn tả những sự việc xảy ra ngay lúc chúng ta nói hay xung quanh thời điểm
nói, và hành động chưa chấm dứt (còn tiếp tục diễn ra).
Thì hiện tại đơn (simple present tense): là thì dùng để diễn đạt một hành động mang tính thường xuyên (regular action), theo thói
quen (habitual action) hoặc hành động lặp đi lặp lại có tính qui luật, hoặc diễn tả chân lý sự thật hiển nhiên.
Ví dụ:
- I walk to school every day. (Tôi đi học hằng ngày)
- He often plays soccer. (Anh ấy thường xuyên chơi bóng đá)
Thì hiện tại tiếp diễn: được dùng để diễn tả những sự việc xảy ra ngay lúc chúng ta nói hay xung quanh thời điểm nói, và hành động
chưa chấm dứt (còn tiếp tục diễn ra).
Ví dụ:
- I am playing football with my friends. (Tôi đang chơi bóng đá với bạn của tôi.)
Cấu trúc
HIỆN TẠI ĐƠN HIỆN TẠI TIẾP DIỄN
1. To-be: S+ is/am/are + Adj/ Noun 1. S + is/am/are + Ving
Ví dụ: Ví dụ:
27
She is beautiful. (Cô ấy xinh đẹp.) She is having breakfast with her family. (Cô ấy đang ăn sáng
They are excellent students. (Họ là những học sinh xuất sắc.) với gia đình của cô ấy.)
They are studying English. (Họ đang học tiếng Anh.)
2. V-thường: S+ Vs/es
Ví dụ:
She plays tennis very well. (Cô ấy chơi tennis rất giỏi.)
They often watch TV together. (Họ thường xem TV cùng nhau.)
Chức năng
HIỆN TẠI ĐƠN HIỆN TẠI TIẾP DIỄN
1. Diễn đạt một thói quen (a habit) 1. Diễn đạt một hành động đang xảy ra tại thời điểm nói.
Ví dụ: Ví dụ:
- I usually go to bed at 11 p.m. (Tôi thường đi ngủ lúc 11h.) - She is crying now. (Bây giờ cô ấy đang khóc)
2. Diễn đạt một lịch trình có sẵn (a schedule) 2. Diễn đạt một kế hoạch đã lên lịch sẵn (fixed arrangement)
Ví dụ: Ví dụ:
- The plane takes off at 3 p.m this afternoon. (Máy bay cất cánh - I've bought 2 plane tickets. I am flying to London tomorrow.
lúc 3h chiều nay.) (Tôi đã mua 2 vé máy bay. Tôi sẽ bay đến Luân Đôn vào ngày
3. Sử dụng trong câu điều kiện loại 1: mai.)
Ví dụ:
28
- What will you do if you fail your exam? (Bạn sẽ làm gì nếu
như bạn thi trượt?
4. Sử dụng trong một số cấu trúc (hay xuất hiện trong đề thi)
Ví dụ:
- We will wait, until she comes. (Chúng ta sẽ chờ cho đến khi cô
ấy đến).
Dấu hiệu nhận biết
Khi trong câu xuất hiện những từ như sau:
29
• then
C. PRESENT SIMPLE (THÌ HIỆN TẠI ĐƠN)
- Diễn đạt một hành động mang tính thường xuyên (regular action), theo thói quen (habitual action) hoặc hành động lặp đi lặp lại có
tính quy luật, hoặc diễn tả chân lý và sự thật hiển nhiên.
Non-Action verbs (Động từ không chỉ hành động)
- Non – action verb là động từ không diễn tả hành động nhưng diễn tả trạng thái, cảm xúc, cảm giác, mong muốn, quan điểm
- Động từ phổ biến: be (thì, là, ở), miss (nhớ, bỏ lỡ), have (có), need (cần), know (biết), see (thấy), like (thích), understand (hiểu), love
(yêu), want (muốn)
- Non- action verb KHÔNG chia với thì tiếp diễn, thay vào đó được sử dụng với thì hiện tại đơn, quá khứ đơn,…
Adverbs of Frequency (Vị trí trạng từ chỉ tuần suất)
- Trạng từ chỉ tuần suất ĐỨNG TRƯỚC ĐỘNG TỪ THƯỜNG và SAU ĐỘNG TỪ TO-BE
- Trạng từ phổ biến:
30
- Chú ý:
+ Không dùng NEVER và ALWAYS ở đầu hoặc cuối câu.
+ Trong câu phủ định, trạng từ chỉ tần suất đứng trước hoặc sau DON’T/ DOESN’T (riêng ALWAYS không đứng trước DON’T/
DOESN’T).
+ Trạng từ NEVER / NOT EVER dùng trong câu phủ định. Không sử dụng NEVER với động từ mang nghĩa phủ định (DON’T/
DOESN’T)
Time expression (Cụm từ chỉ thời gian)
- Cụm từ chỉ thời gian đứng đầu hoặc cuối trong câu.
- Sử dụng dấu phẩy khi cụm từ chỉ thời gian ở đầu câu.
- Không sử dụng dấu phẩy khi cụm từ ở cuối câu.
Ví dụ: every day (mỗi ngày), once a month (mỗi tháng một lần), twice a year (hai năm một lần), four times a day (bốn lần một
ngày), daily (hằng ngày), monthly (hàng tháng)
Unit 7: On Vacation
A. Past tense of “be” (Cách sử dụng BE trong thì quá khứ)
31
1. Thể khẳng định
Cấu trúc: S + was/ were +…
Trong đó: S (subject): Chủ ngữ
Lưu ý: S = I/ He/ She/ It/ Danh từ số ít + was
S = We/ You/ They/ Danh từ số nhiều + were
Ví dụ:
- I was in Rome yesterday. (Tôi đã ở Rome vào hôm qua.)
- They were in Paris. (Họ đã ở Paris.)
2. Thể phủ định
Cấu trúc: S + was/ were + not
Lưu ý: was not = wasn’t
were not = weren’t
Ví dụ:
- She wasn’t on time. (Cô ấy đã không đúng giờ.)
- They weren’t early. (Họ đã không xuất hiện sớm.)
3. Thể nghi vấn
Câu hỏi Yes/No question
Cấu trúc: Was/ Were + S +…?
Trả lời: Yes, S + was/ were. No, S + wasn’t/ weren’t.
32
Ví dụ:
- Was your flight late? (Chuyến bay của bạn có trễ không?)
- Were you late? (Bạn có trễ không?)
Câu hỏi WH- question
Cấu trúc: WH-word + was/ were + S (+ not) +…?
Trả lời: S + was/ were (+ not) +….
Ví dụ:
How many people were there? (Có bao nhiêu đã ở đây?)
Where was your passport? (Passport của bạn đã ở đâu vậy?)
Thì quá khứ đơn với động từ thường
1. Thể khẳng định
Cấu trúc: S + V-ed +…
Trong đó: S (Subject): Chủ ngữ
V-ed: Động từ chia thì quá khứ đơn (theo quy tắc hoặc bất quy tắc)
Ví dụ:
- I went to the stadium yesterday to see watch the football match. (Tôi đã tới sân vận động ngày hôm qua để xem trận đấu.)
- We vistied Australia last summer. (Chúng tôi du lịch nước Úc mùa hè trước.)
* Động từ theo quy tắc
- Động từ thêm “ed” vào phía sau khi chia theo thì quá khứ
33
Ví dụ: play => played
- Động từ tận cùng có -e, -ie thì thêm -d
Ví dụ: smile => smiled , tie => tied
- Động từ có 1 âm tiết, tận cùng có một nguyên âm và một phụ âm, thì gấp đôi phụ âm và thêm -ed.
Ví dụ: stop => stopped , plan => planned
- Động từ có 2 âm tiết, tận cùng có một nguyên âm và một phụ âm.
Nếu nhấn trọng âm rơi vào âm đầu tiên, thì thêm -ed.
Ví dụ: visit => visited
Nếu nhấn trọng âm rơi vào âm thứ hai, gấp đôi phụ âm và thêm -ed.
Ví dụ: prefer => preferred
- Động từ tận cùng có một phụ âm và có -y, thì đổi -y thành -i và thêm ed.
Ví dụ: study => studied
- Không sử dụng -ed đối với động từ bất quy tắc.
(Xem thêm dạng của động từ bất quy tắc thì quá khứ ở trang 122)
2. Thể phủ định
Cấu trúc: S + did not + Vo
Lưu ý: did not = didn’t
Ví dụ:
- They didn’t accept our offer. (Họ không đồng ý lời đề nghị của chúng tôi.)
34
- She didn’t show me how to open the computer. (Cô ấy không cho tôi thấy cách mở máy tính.)
3. Thể nghi vấn
Câu hỏi Yes/ No question
Cấu trúc: Did + S + Vo?
Trả lời: Yes, S + did./ No, S + didn’t.
Ví dụ:
- Did you bring her the package? (Bạn đã mang gói hàng cho cô ấy phải không?). - Yes, I did./ No, I didn’t.
- Did Cristiano play for Manchester United? (Có phải Cristiano từng chơi cho Manchester United không?). - Yes, he did./ No, he
didn’t.
Câu hỏi WH- question
Cấu trúc: WH-word + did + S (+ not) + Vo?
Trả lời: S + V-ed +…
Ví dụ:
- What did you do last Sunday? (Bạn đã làm gì Chủ nhật trước?)
- Why did she break up with him? (Tại sao cô ấy lại chia tay anh ta?)
35
Unit 8: Shopping for Clothes
A. Object pronouns (Đại từ tân ngữ)
- Object (tân ngữ) là từ hoặc cụm từ chỉ đối tượng bị tác động bởi chủ ngữ.
- Object pronoun (đại từ tân ngữ) là các đại từ nhân xưng nhưng không đứng ở vị trí chủ ngữ mà ở vị trí tân ngữ.
Ví dụ:
- Our grandparents gave us candy. (Ông bà tôi đưa cho chúng tôi kẹo.)
Subject (Chủ ngữ): our parents
Verb (Động từ): gave
Object Pronoun (Đại từ tân ngữ): us
- Các đại từ và các đại từ tân ngữ chủ yếu
I ME
YOU YOU
WE US
THEY THEM
HE HIM
SHE HER
IT IT
36
Tân ngữ trực tiếp (direct object) là người hặc vật đầu tiên nhận tác động của hành động.
Chú ý: Không phải bất cứ động từ nào trong tiếng Anh cũng đòi hỏi tân ngữ đúng sau nó là một danh từ. Một số động từ yêu cầu
tân ngữ đằng sau nó là một động từ khác.
Ví dụ:
- I want the cardigan. (Tôi muốn chiếc áo cardigan đó) => I want it. (Tôi muốn nó)
- I love these pumps. (Tôi yêu đôi giày búp bê này) => I love them. (Tôi yêu chúng)
Tân ngữ gián tiếp (indirect object) là tân ngữ chỉ đồ vật hoặc người mà hành động xảy ra đối với (hoặc dành cho) đồ vật hoặc
người đó, đứng sau tân ngữ trực tiếp ngăn cách bởi một giới từ hoặc cũng có thể đứng trước tân ngữ trực tiếp mà không có giới từ.
Giới từ thường dùng ở đây là FOR và TO.
Chú ý: Tân ngữ gián tiếp đứng sau khi chuyển sang làm tân ngữ trực tiếp thì phải có giới từ FOR và TO.
Ví dụ:
- I gave Jim the book. (Tôi trao cho Jim quyển sách) => I gave the book to Jim. (Tôi trao quyển sách cho Jim)
Subject (Chủ ngữ): I
Verb (Động từ): gave
Direct object: Jim
Indirect object: the book
B. Comparative adjectives (Tính từ so sánh)
37
So sánh hơn được hiểu là cấu trúc so sánh giữa 2 hay nhiều vật/người với nhau về 1 hay 1 vài tiêu chí, trong số có 1 vật đạt được tiêu
chí được đưa ra cao nhất so với các vật còn lại
So sánh hơn với tính từ ngắn và trạng từ ngắn:
Cấu trúc:
Trong đó:
S-adj-er: là tính từ được thêm đuôi “er”
S-adv-er: là trạng từ được thêm đuôi “er”
S1: Chủ ngữ 1 (Đối tượng được so sánh)
S2: Chủ ngữ 2 (Đối tượng dùng để so sánh với đối tượng 1)
Axiliary V: trợ động từ
(object): tân ngữ
N (noun): danh từ
Pronoun: đại từ
Ví dụ:
- This book is thicker than that one.
- They work harder than I do. = They work harder than me.
38
So sánh hơn với tính từ dài và trạng từ dài:
Cấu trúc:
S1 + more + L-adj/ L-adv + than + S2 + Axiliary V
S1 + more + L-adj/ L-adv + than + O/ N/ Pronoun
Trong đó:
Little Less
40
Old Older (về tuổi tác), Elder (về cấp bậc hơn là tuổi tác)
42
Câu khẳng định I am going to + VO
She/ He/ It is going to + VO
You/ We/ They are going to + VO
Câu phủ định I am not (I’m not) going to + VO
She/ He/ It is not (isn’t) going to + VO
You/ We/ They are not (aren’t) going to + VO
Câu nghi vấn Is she/ he/ it going to + VO?
Yes, she/ he/ it is.
No, she/ he/ it isn’t.
Are you/ we/ they going to + VO?
Yes, I am/ we are/ they are.
No, I’m not./ we aren’t/ they aren’t.
Ví dụ:
- I’m going to spend my summer in Africa. (Tôi dự định sẽ nghỉ hè ở Châu Phi.)
- She’s going to get a rental car when she arrives. (Cô ấy dự định sẽ thuê một chiếc xe khi cô ấy đến.)
- It’s going to rain tomorrow. (Trời có thể sẽ mưa vào ngày mưa.)
Present continuous (Thì hiện tại tiếp diễn)
- Diễn tả một kế hoạch, dự định trong tương lai.
44
- Diễn tả hành động trong tương lai bằng việc sử dụng những động từ di chuyển như: arrive (đến nơi), come (đến), depart (khởi
hành), fly (bay), go (đi), leave (rời đi), sail (bơi, chèo thuyền), start (bắt đầu) – đặc biệt với thời khóa biểu, lịch trình. Khi thì hiện tại
đơn biểu thị tương lai, thì luôn sử dụng từ, cụm từ diễn đạt thời gian ở tương lai.
Ví dụ:
- The flight arrives at 9:00 tonight.
Present of “be” (Thể hiện tại của động từ TO-BE)
- Thể hiện tại của TO-BE có thể mô tả một sự việc ở tương lai nếu trong câu có bao gồm các từ hoặc cụm từ chỉ thời gian ở tương lai.
Ví dụ:
- The wedding is on Sunday.
45
UNIT 10: Spending Money
A. Comparative and superlative adjectives (Tính từ so sánh hơn và so sánh nhất)
Comparative adjectives
- Dùng để so sánh 2 người, vật hoặc sự vật. Sử dụng than khi xuất hiện cá thể thứ 2.
Ví dụ:
- Mexico city is larger than Los Angeles. (Mexico lớn hơn Los Angeles.)
- Housing in New York is more expensive than in Lima. (Nhà đất ở New York đắt hơn ở Lima.)
(xem lý thuyết bài 8)
Superlative adjectives
- Dùng để so sánh nhiều hơn 2 người, vật hoặc sự vật.
- Sử dụng the với so sánh nhất
Ví dụ:
- Mexico City is the largest. (Thành phố Mexico là thành phố lớn nhất.)
Tính từ đơn âm (one syllable adjective)
Thêm -er đối với so sánh và -est đối với hơn nhất. Nếu tính từ có phụ âm + nguyên âm đơn + phụ âm có phát âm, phụ âm cuối cùng
phải được tăng gấp đôi trước khi thêm kết thúc.
46
fat fatter fattest
47
Tính từ có ba âm hoặc hơn (more syllable adjective)
Tính từ với ba hoặc nhiều âm tiết tạo thành sự so sánh bằng cách đặt more phía trước tính từ, và đặt most trước tính từ so sánh hơn
nhất.
48
much more most
Ví dụ
- Today is the worst day I've had in a long time. (Hôm nay là ngày tồi tệ nhất mà tôi đã có trong suốt một thời gian dài.)
- You play tennis better than I do. (Bạn chơi tennis tốt hơn tôi.)
- This is the least expensive sweater in the store. (Đây là cái len ít đắt đỏ nhất trong cửa tiệm.)
- This sweater is less expensive than that one. (Cái áo len này thì ít đắt hơn cái kia.)
- Sử dụng very, really và too để nhấn mạnh tính từ trong câu. Trong đó:
+ very và really có nghĩa như nhau, dùng để nhấn mạnh tính từ với ý nghĩa tích cực hoặc tiêu cực.
Ví dụ:
- That restaurant is really (or very) good. (Nhà hàng đó thật sự (hoặc rất) ngon.) => Ý nghĩa: tôi muốn đi đến đây.
- That movie is really (or very) scary. (Bộ phim đó thật sự (hoặc rất) đáng sợ.) => Ý nghĩa: tôi không muốn xem nó.
+ too cũng được sử dụng để nhấn mạnh tính từ trong câu, nhưng có ý nghĩa “quá là”, mang nghĩa tiêu cực.
Ví dụ:
- That movie is too long. (Bộ phim đó quá dài.) => Ý nghĩa: Tôi không muốn xem nó.
49
- That restaurant is too expensive. (Nhà hàng đó quá đắt.) => Ý nghĩa: Tôi không muốn ăn ở đây.
Chú ý: Không sử dụng too với tính từ mang ý nghĩa tích cực, thay vào đó hãy dùng really và very.
Ví dụ:
- This camera is very affordable! (Cái camera này rất đáng chi trả.) KHÔNG DÙNG This camera is too affordable!
50