Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 33

NỘI DUNG ÔN TẬP HỌC KỲ I, NĂM HỌC 2020 - 2021

CHƯƠNG 1:
1.1. Triết học phương Đông: Học thuyết Tứ diệu Đế trong tư tưởng triết học Phật
giáo Ấn Độ nguyên thủy. Liên hệ những ảnh hưởng của học thuyết này đối với đời sống
con người và xã hội.
1. Hoàn cảnh ra đời và đặc điểm của triết học Ấn Độ cổ, trung đại

Là hình thái ý thức xã hội nên quá trình hình thành và phát triển của triết học Ấn
Độ chịu sự tác động sâu sắc của môi trường sống và tính chất sinh hoạt của xã hội Ấn Độ
cổ, trung đại.

Về điều kiện tự nhiên, Ấn Độ cổ đại là một lục địa lớn nằm phía Nam châu Á, có
những điều kiện địa lý rất trái ngược nhau: Vừa có dãy núi Hymalaya cao vời vợi, lại vừa
có biển Ấn Độ Dương rộng mênh mông; vừa có dòng sông Ấn chảy về phía Tây, lại có
dòng sông Hằng chảy về phía Đông; vừa có chốn tu hành heo hút của các đạo sĩ, lại vừa
có nơi hành hương thiêng liêng cho người dân; vừa có đồng bằng phì nhiêu, màu mỡ, lại
có nơi sa mạc khô cằn; có nơi tuyết rơi giá lạnh, có nơi nắng cháy, nóng bức….

Có thể nói, điều kiện tự nhiên của Ấn Độ có tính chất đối lập và khắc nghiệt. Sự
đối lập và khắc nghiệt của điều kiện tự nhiên đã ảnh hưởng đến phong cách tư duy của
người Ấn Độ, giúp cho người Ấn Độ xem xét giới tự nhiên ở cả hai mặt đối lập trái
ngược nhau. Chúng còn là những thế lực tự nhiên ghi dấu ấn đậm nét lên đời sống vật
chất và tinh thần của người Ấn Độ.

Về điều kiện về kinh tế – xã hội, xã hội Ấn Độ cổ, trung đại tồn tại từ rất sớm và
kéo dài, kết cấu kinh tế – xã hội theo mô hình công xã nông thôn, trong đó ruộng đất
thuộc quyền sở hữu của các đế vương. Theo tài liệu khảo cổ học, nền văn minh sông Ấn
đã nảy nở vào khoảng thế kỷ XXV trước Công nguyên, sau đó bị tiêu vong không rõ
nguyên nhân. Từ thế kỷ XV trước Công nguyên, các bộ lạc du mục Arya từ Trung Á xâm
nhập Ấn Độ, định cư và đồng hóa với người bản địa Đravida tạo cơ sở cho sự xuất hiện
nhà nước. Nhà nước Ấn Độ đã xây dựng kế cấu kinh tế – xã hội theo mô hình công xã
nông thôn. Đó là một đơn vị kinh tế, hành chính độc lập, có quyền tự trị rất lớn. Nhà
nước không can dự vào nội bộ của công xã. Đặc trưng của mô hình này là ruộng đất
thuộc quyền sở hữu của các đế vương và gắn liền với nó là sự bần cùng hóa người dân
trong công xã.

Bên cạnh đó, xã hội Ấn Độ cổ, trung đại còn có sự phân chia đẳng cấp rất nặng nề
và khắc nghiệt, bao gồm: tăng lữ (Brahmana), quý tộc (Ksatrya), bình dân tự do (Vaisya)
và tiện nô (Shudra). Chế độ đẳng cấp này được giáo lý của đạo Bàlamôn – tôn giáo chính
thống của xã hội Ấn Độ đương thời bảo vệ và lấy đó làm nền tảng xã hội, trong đó tầng
lớp dưới luôn phải an phận và phục tùng tầng lớp trên. Những hành động đi ngược với lợi
ích hoặc bị cho là xâm phạm đến lợi ích của tầng lớp trên đều bị trừng phạt một cách tàn
bạo.

Sự gò bó của chế độ công xã nông thôn cùng với sự phân biệt đẳng cấp khắc
nghiệt làm cho xã hội Ấn Độ trở nên trì trệ, bảo thủ. Điều này ghi dấu ấn sâu đậm trong
đời sống tinh thần, tư tưởng của người Ấn Độ cổ, trung đại. Nó hạn chế lý trí con người,
biến con người trở thành công cụ ngoan ngoãn của mê tín tôn giáo, cam chịu trước mọi
hoàn cảnh.

Về điều kiện khoa học và văn hóa, khoa học và văn hóa ở Ấn Độ cổ, trung đại phát
triển rất sớm và đạt được những thành tựu đáng kể. Trong lĩnh vực thiên văn học, người
Ấn Độ đã tính toán được một cách chính xác các hiện tượng tuần trăng, nhật thực, nguyệt
thực, vị trí và vận chuyển của các ngôi sao chính; trên cơ sở những tính toán đó họ đã
sáng tạo ra lịch pháp… Các nhà toán học Ấn Độ đã sớm phát minh ra số thập phân, tính
được trị số pi (∏), biết về đại số, lượng giác, phép khai căn, những phương trình bậc 2,
3… Đối với y học, người Ấn Độ cũng đã tìm ra nhiều cây thuốc chữa bệnh, viết sách
chữa bệnh, nhiều tác phẩm còn có giá trị to lớn cho đến ngày nay.
2. Nội dung tư tưởng triết học Phật giáo - trường phái triết học tiêu biểu của
Ấn Độ cổ, trung đại

Nền văn hóa Ấn Độ cổ, trung đại thường được chia làm ba giai đoạn: Giai đoạn
thứ nhất (từ thế kỷ XXV – XV tr.CN) mang dấu ấn của nền văn minh sông Ấn; giai đoạn
thứ hai (từ thế kỷ XV – VII tr.CN) được gọi là nền văn minh Veda; giai đoạn thứ ba (từ
thế kỷ VI tới thế kỷ I tr.CN) là giai đoạn hình thành các trường phái triết học tôn giáo lớn.
Xu hướng tư tưởng đối lập giữa các trường phái triết học tôn giáo Ấn Độ cổ, trung đại đã
tạo ra hai hệ thống đối lập nhau là chính thống và không chính thống (tà giáo). Các
trường phái triết học chính thống là những trường phái triết học thừa nhận uy thế tối cao
của kinh Veda và đạo Bàlamôn bao gồm sáu trường phái: Samkhuya, Mimansa, Vedanta,
Yoga, Nyaya, Vaisêsika. Các trường phái triết học không chính thống (tà giáo) là những
trường phái triết học phủ nhận, bác bỏ uy thế của kinh Veda và đạo Bàlamôn bao gồm ba
trường phái: Jaina, Lokayata và Buddha (Phật giáo).

Mặc dù trong xã hội đương thời dưới sự thống trị của đạo Bàlamôn, Phật giáo
được coi là một trong những tà đạo, đi ngược lại với tín ngưỡng truyền thống của người
Ấn Độ lúc bấy giờ; song, với những triết lý sâu sắc, đầy tính nhân văn của mình, Phật
giáo đã lan tỏa một cách mạnh mẽ và có ảnh hưởng đến nhiều quốc gia trên thế giới.

Phật giáo ra đời vào khoảng thế kỷ VI Tr.CN, ở miền Bắc Ấn Độ, phía Nam dãy
Hymalaya, thuộc vùng biên giới giữa Ấn Độ và Nêpan bây giờ. Người sáng lập ra trào
lưu tư tưởng này là Siddharda (Tất Đạt Đa), thái tử con vua Tịnh Phạn thuộc bộ tộc
Sakya có kinh đô là thành Ca Tì La Vệ. Ông được người đời tôn vinh là Thích Ca Mâu
Ni, Buddha (Phật – có nghĩa là Đấng giác ngộ và giác ngộ người khác).

Trong thời kỳ Đức Phật còn sống, những tư tưởng triết lý của Phật giáo chỉ được
truyền miệng. Sau khi Phật nhập diệt, các môn đệ đã quyết định ghi chép lại toàn bộ tư
tưởng triết lý Phật giáo trong sách “Tam tạng kinh” gồm ba bộ là: Tạng kinh, Tạng luận
và Tạng luật.

Học thuyết Phật giáo đề cập đến nhiều nội dung khác nhau, nhưng dưới góc độ
triết học và trong phạm vi giáo trình chỉ đề cập vấn đề thế giới quan và nhân sinh quan.

Thế giới quan trong triết học Phật giáo chứa đựng những yếu tố duy vật và tư
tưởng biện chứng. Phật giáo phủ nhận Đấng sáng tạo (Brahman) và đưa ra quan niệm “vũ
trụ là vô thủy vô chung”, nghĩa là không có điểm khởi đầu, cũng không có điểm kết thúc,
bao la, vô cùng, vô tận. Bên cạnh đó, tư tưởng triết học cơ bản của Phật giáo về thế giới
quan được thể hiện trong các quan điểm vô thường, vô ngã, nhân duyên.

Phật giáo cho rằng, vạn vật trong thế giới biến hóa vô thường, vô định, không
ngừng, không nghỉ theo chu trình bất tận: sinh - dị - trụ - diệt, “sắc sắc, không không”,
luân hồi bất tận, “thoáng có, thoáng không”, “cái còn thì chẳng còn, cái mất thì chẳng
mất”. Vô ngã – Anatman, có nghĩa là không có cái “tôi” thường định. Vạn vật trong vũ
trụ chỉ là giả hợp do hội tụ đủ nhân duyên nên thành ra có. Ngay bản thân sự tồn tại của
thực thể con người cũng là sự hội tụ của “ngũ uẩn” (sắc, thụ, tưởng, hành, thức). Cùng
với quan điểm vô ngã, vô thường, vạn vật trong vũ trụ cũng đều bị chi phối bởi luật nhân
duyên. Duyên là điều kiện, là cái khiến cho nhân sinh ra quả, quả ấy lại do cái duyên mà
thành nhân khác. Nhân khác này nhờ duyên mà thành quả mới… nhân nào thì quả ấy. Cứ
như vậy nối tiếp nhau làm cho vạn vật tiếp tục sinh sinh, hóa hóa đến vô cùng.

Xuất phát từ điều kiện tự nhiên và xã hội nên mục đích cuối cùng và cũng là tư
tưởng chủ đạo có tính xuyên suốt toàn bộ học thuyết nhân sinh Phật giáo là tư tưởng giải
thoát khỏi vòng luân hồi, nghiệp báo để đạt tới trạng thái Niết bàn. Trong đó, luân hồi là
trạng thái mà linh hồn con người bị giam hãm hết thể xác này đến thể xác khác. Cũng
như các sự vật, con người mất đi ở chỗ này nhưng lại sinh thành ở chỗ khác. Nghiệp báo
là hậu quả mà con người phải gánh chịu ở kiếp này và những kiếp sau do hành động thỏa
mãn những ham muốn dục vọng của mình ở kiếp trước. Niết bàn là cảnh giới siêu thoát,
tạo cho con người một trạng thái yên tĩnh, tách khỏi thế giới hữu hình, ý thức đồng nhất
với vô thức.

Để đạt tới sự giải thoát, Phật giáo nêu ra bốn chân lý tuyệt diệu, thiêng liêng (Tứ
đế hay Tứ diệu đế) mà mọi người phải thực hiện bao gồm: Khổ đế, Tập đế, Diệt đế, Đạo
đế.

Thứ nhất, Khổ đế – Phật giáo cho rằng cuộc sống là khổ và có ít nhất tám nỗi khổ
(bát khổ) mà con người phải gánh chịu trong cuộc đời, đó là: sinh, lão, bệnh, tử, thụ biệt
ly (thương yêu nhưng phải xa nhau), oán tăng hội (oán ghét nhưng phải tụ hội với nhau),
sở cầu bất đắc (mong muốn nhưng không được), ngũ thụ uẩn (sự hội tụ của ngũ uẩn làm
con người khổ sở).

Thứ hai, Tập đế – Phật giáo đề cập đến nguyên nhân tạo ra những nỗi khổ cho đời
người và đưa ra thuyết “Thập nhị nhân duyên”. Đó là mười hai nguyên nhân, kết quả nối
theo nhau, cuối cùng dẫn đến nỗi khổ của con người bao gồm: Vô minh (ngu tối), Hành
(ý muốn thúc đẩy hành động), Thức (nhận thức), Danh sắc (sự thống nhất giữa danh và
sắc), Lục nhập (quá trình xâm nhập của thế giới xung quanh là lục trần gồm sắc, thanh,
hương, vị, xúc, pháp vào các giác quan), Xúc (sự tiếp xúc giữa các giác quan với thế giới
bên ngoài), Thụ (sự cảm thụ), Ái (sự yêu thích), Thủ (giữ và chiếm đoạt), Hữu (tồn tại để
tận hưởng), Sinh (sự sinh thành), Lão tử (già và chết).

Mười hai nguyên nhân trên phải có duyên mới thành nên kết quả và có thể khái
quát thành ba nguyên nhân trực tiếp tạo ra nỗi khổ của đời người (tam độc) là lòng tham,
sân, si vô độ. Mọi vật đều là giả hợp, biến hóa vô cùng nhưng vì lòng tham lam, sân, si
mà con người cứ tưởng là có ta, của ta và do ta nên cứ khát ái, tham dục, hành động để
chiếm đoạt nhằm thỏa mãn những ham muốn đó. Chính những hành động đó đã dẫn đến
sự khổ ải, reo rắc nỗi đau thương, đẩy con người vào bể khổ triền miên.
Thứ ba, Diệt đế - Phật giáo cho rằng mọi nỗi khổ có thể tiêu diệt được để đạt đến
trạng thái Niết bàn.

Thứ tư, Đạo đế - Phật giáo chỉ ra con đường mà chúng sinh phải tuân theo để diệt
khổ và giải thoát. Đó là con đường “tu đạo” để hoàn thiện đạo đức cá nhân, phá vỡ sự mê
muội, dứt bỏ cái vô minh tăm tối để đạt đến sự sáng tỏ, nhận ra chân bản của vạn vật,
muôn loài. Phật giáo đưa ra tám nguyên tắc để diệt khổ gọi là bát chính đạo, bao gồm:
Chính kiến nghĩa là hiểu biết đúng đắn tứ đế; chính tư duy tức là suy nghĩ đúng đắn;
chính ngữ tức là lời nói đúng đắn; chính nghiệp tức là phải giữ nghiệp đúng đắn; chính
mệnh là phải giữ ngăn dục vọng; chính tịnh tiến nghĩa là phải rèn luyện, tu lập không mệt
mỏi; chính niệm là phải tin tưởng vững chắc vào sự giải thoát; chính định nghĩa là phải
tập trung tư tưởng cao độ. Trong đó, chính kiến và chính tư duy thuộc về tuệ (trí tuệ);
chính ngữ, chính nghiệp, chính mệnh thuộc về giới (giới luật); chính tịnh tiến, chính
niệm, chính định thuộc về định (thiền định). Giới, Định, Tuệ - tam học, là những con
đường diệt khổ, giải thoát chúng sinh khỏi cảnh trầm luân sinh tử để đạt đến siêu phàm,
thanh tịnh, ở đó con người không còn ham muốn và dục vọng, chẳng phiền não, khổ đau,
cuộc đời lâng lâng nơi tiên cảnh.

Có thể nói học thuyết Phật giáo vừa chứa đựng những mặt tích cực và đồng thời
cũng có những hạn chế nhất định. Về mặt tích cực, giai đoạn đầu triết học Phật giáo chứa
đựng những yếu tố duy vật và tư tưởng biện chứng. Phật giáo cũng khuyên con người
hướng thiện, sống từ bi, bác ái, phê phán bất công, đòi bình đẳng xã hội. Về mặt hạn chế,
Phật giáo lý giải con đường giải thoát của con người có tính chất duy tâm, ảo tưởng vì thế
đã thủ tiêu tinh thần đấu tranh của con người.

Tóm lại, Phật giáo là một trào lưu triết học lớn của Ấn Độ, được coi là “triết lý
thâm trầm về vũ trụ và con người”. Với mục đích giải phóng con người khỏi khổ đau
bằng chính đức độ của con người, Phật giáo đã trở thành biểu tượng của lòng từ bi và bác
ái trong đạo đức truyền thống của các dân tộc châu Á.
1.2. Triết học phương Tây: Những đặc điểm cơ bản của Triết học Hy lạp Cổ đại.
1. Hoàn cảnh ra đời và đặc điểm của triết học Hy Lạp cổ đại

Triết học Hy Lạp ra đời trong xã hội chiếm hữu nô lệ phát triển cao, lực lượng nô
lệ chiếm đa số dân cư (ở Aten có tới 250.000 nô lệ trên 340.000 dân). Đây là một chế độ
xã hội có hình thức áp bức, bóc lột tàn bạo nhất, vô nhân đạo nhất trong lịch sử, mâu
thuẫn giữa chủ nô và nô lệ diễn ra gay gắt. Mặt khác, cùng với sự phát triển kinh tế, bên
cạnh tầng lớp chủ nô quý tộc đã xuất hiện tầng lớp chủ nô dân chủ. Địa vị kinh tế, chính
trị của chủ nô dân chủ ngày càng được nâng cao, song lại bị chủ nô quý tộc kìm hãm, do
vậy họ đã đấu tranh quyết liệt với chủ nô quý tộc. Cuộc đấu tranh này cũng được phản
ánh rõ rệt trong triết học.

Hy Lạp có vị trí địa lý thuận lợi về lưu thông trên biển nên đã thúc đẩy thương
nghiệp phát triển, cùng với nó là sự tăng cường giao lưu văn hóa Đông Tây. Sự phát triển
của thương nghiệp và ngành hàng hải cũng tạo điều kiện cho sự thông thương giữa Hy
Lạp với các nước, các vùng văn minh thời kỳ đó về mọi mặt. Phần lớn các nhà khoa học,
triết học đầu tiên của Hy Lạp thường xuyên du lịch sang phương Đông hoặc sinh tại khu
vực Cận đông như Talét, Pitago, Hêraclít, Anaxago. Bởi vậy, vũ trụ quan sơ khai của
người Hy Lạp đã in dấu ấn của huyền học phương Đông.

Tất cả những yếu tố trên đã tạo tiền đề cho sự ra đời của triết học Hy Lạp, mở ra
thời kỳ vàng son cho lịch sử triết học phương Tây. Triết học Hy Lạp cổ đại có những đặc
điểm cơ bản sau:

Thứ nhất, triết học Hy Lạp cổ đại gắn bó hữu cơ với khoa học tự nhiên. Hầu hết
các nhà triết học duy vật Hy Lạp cổ đại đều là những nhà khoa học tự nhiên, họ quan tâm
nghiên cứu nhiều lĩnh vực khác như toán học, thiên văn học, vật lý học. Thales ngoài tư
cách là nhà triết học, chúng ta còn biết đến ông là một nhà toán học, thiên văn học… Ông
đã phát kiến ra nhiều định lý cơ bản liên quan đến hình học, số học và cũng chính Thales
đã đặt nền móng cho sự ra đời của toán học lý thuyết.

Thứ hai, thời kỳ Hy Lạp cổ đại đã có sự ra đời rất sớm của chủ nghĩa duy vật mộc
mạc, thô sơ và phép biện chứng tự phát. Người Hy Lạp đã rất ngạc nhiên trước những
hiện tượng muôn màu, muôn vẻ của tự nhiên và tìm lời giải đáp cho sự phong phú, đa
dạng đó. Các triết gia đầu tiên đều tin rằng có một vật nguyên thủy đứng đằng sau tất cả
những thay đổi trong tự nhiên, họ giải thích bản nguyên thế giới bằng các sự vật, hiện
tượng cụ thể như nước, lửa, không khí… thực chất những kết luận họ nêu ra mang tính
trực quan và phỏng đoán, chưa có căn cứ khoa học xác thực vì vậy mà chủ nghĩa duy vật
thời kỳ này mang tính mộc mạc, thô sơ.

Bên cạnh chủ nghĩa duy vật, thành tựu của triết học Hy Lạp cổ đại là đã đưa ra
phép biện chứng, tuy nhiên đó là phép biện chứng tự phát. Sở dĩ như vậy bởi phép biện
chứng chưa có một căn cứ vững chắc ở khoa học tự nhiên và khoa học lịch sử. Các nhà
triết học chỉ chủ yếu dựa vào phỏng đoán và trực giác chứ chưa lý giải được những quy
luật vận động và phát triển một cách khoa học.

Thứ ba, sự phát triển của triết học Hy Lạp cổ đại phản ánh cuộc đấu tranh giữa
chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa duy tâm, xét cho cùng đó là sự đấu tranh của hai tầng lớp
chủ nô dân chủ và chủ nô quý tộc. Lịch sử triết học là lịch sử đấu tranh giữa chủ nghĩa
duy vật và chủ nghĩa duy tâm. Ngay từ thời cổ đại, hai trường phái này đã có những mâu
thuẫn trong việc giải thích vấn đề thế giới quan, nhân sinh quan, vấn đề chính trị – xã hội.
Cuộc đấu tranh giữa chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa duy tâm trong triết học Hy Lạp cổ
đại biểu hiện qua đường lối triết học của Đêmôcrít và đường lối triết học của Platon.
Quan điểm của các nhà duy vật như Đêmôcrít, Ampêđôclơ, Epyquya…gắn với những
quan điểm chính trị là cơ sở lý luận của những người tiến bộ trong giai cấp chủ nô (chủ
nô dân chủ). Trái lại, những quan điểm triết học của các nhà triết học duy tâm như Sôcrat,
Platon, gắn liền với quan điểm chính trị của phái chủ nô quý tộc làm cơ sở lý luận cho
hoạt động của phái này.

Thứ tư, về mặt nhận thức, triết học Hy Lạp cổ đại theo khuynh hướng chủ nghĩa
duy giác. Do khoa học tự nhiên trong thời kỳ Hy Lạp cổ đại chưa phát triển, hầu hết các
phát kiến, phát minh của các nhà khoa học đều do trực quan xem xét và từ phỏng đoán
mà có. Chính vì vậy họ tin vào cảm giác của mình, cho rằng điều đó là đúng đắn, điều
này chi phối nhận thức của họ là theo khuynh hướng của chủ nghĩa duy giác. Chẳng hạn
Thales là một người đi biển, do chứng kiến sự mênh mông của biển cả, sức mạnh của
nước, sự bé nhỏ của vạn vật trước sự rộng lớn, bao la của những vùng có nước, thấy được
sự cần thiết của nước trong đời sống con người cho nên ông đã cho rằng bản nguyên thế
giới là nước. Hầu hết những điều đó chỉ là những nhận định rút ra từ sự quan sát trực tiếp.

CHƯƠNG 2:
2.1. Phép biện chứng duy vật
- Nguyên lý về mối liên hệ phổ biến (khái niệm, tính chất, nội dung, ý nghĩa
phương pháp luận và sự vận dụng).

- Nguyên lý mối liên hệ phổ biến.

Trong phép biện chứng duy vật, mối liên hệ phổ biến dùng để khái quát mối liên
hệ, sự tác động qua lại, sự chuyển hóa lẫn nhau giữa các sự vật, hiện tượng hay giữa các
mặt, các giai đoạn phát triển của một sự vật, hiện tượng.

+ Tính khách quan, phổ biến của mối liên hệ. Phân biệt giữa “liên hệ” và “quan
hệ”.

Mối liên hệ mang tính khách quan, là cái vốn có của các sự vật và hiện tượng.
Bởi vì cơ sở của sự liên hệ qua lại giữa các sự vật và hiện tượng là tính thống nhất vật
chất của thế giới. Theo quan điểm này, các sự vật, hiện tượng trên thế giới dù có đa dạng,
có khác nhau như thế nào đi chăng nữa thì chúng chỉ là những dạng tồn tại khác nhau của
một thế giới duy nhất là thế giới vật chất.

Tính phổ biến của mối liên hệ thể hiện bất cứ sự vật, hiện tượng nào cũng liên hệ
với sự vật, hiện tượng khác, không có sự vật, hiện tượng nào nằm ngoài mối liên hệ. Sự
vật không thể tồn tại và phát triển theo đúng nghĩa của nó.

+ Tính phong phú nhiều vẻ của các kiểu liên hệ trong tự nhiên và xã hội.

Khi nghiên cứu hiện thực khách quan, chúng ta có thể phân chia chúng ra thành
từng loại tùy theo tính chất phức tạp hay đơn giản, phạm vi rộng hay hẹp, trình độ nông
hay sâu, vai trò trực tiếp hay gián tiếp ... Vì thế chúng ta có thể khái quát thành nhiều mối
liên hệ: Có mối liên hệ bên ngoài, có mối liên hệ bên trong; có mối liên hệ cơ bản, có mối
liên hệ không cơ bản; có mối liên hệ trực tiếp, có mối liên hệ gián tiếp; có mối liên hệ chủ
yếu, có mối liên hệ thứ yếu, có mối liên hệ tất nhiên, có mối liên hệ ngẫu nhiên... Những
hình thức riêng biệt, cụ thể của từng mối liên hệ là đối tượng nghiên cứu của từng nghành
khoa học cụ thể, còn phép biện chứng duy vật nghiên cứu những mối liên hệ chung nhất,
phổ biến nhất của thế giới. Vì thế, Ăngghen viết: “Phép biện chứng là khoa học về mối
liên hệ phổ biến”.

Mối liên hệ bên trong và mối liên hệ bên ngoài: Mối liên hệ bên trong là mối liên
hệ qua lại, là sự tác động lẫn nhau giữa các bộ phận, giữa các yếu tố, các thuộc tính, các
mặt khác nhau của một sự vật. Nó giữ vai trò quyết định đối với sự tồn tại, vận động và
phát triển của sự vật. Mối liên hệ bên ngoài là mối liên hệ giữa các sự vật, các hiện tượng
khác nhau. Nói chung, nó không có ý nghĩa quyết định, nó thường phải thông qua mối
liên hệ bên trong mà phát huy tác dụng tác dụng đối với sự vận động và phát triển của sự
vật.

Mối liên hệ trực tiếp và mối liên hệ gián tiếp: Mối liên hệ trực tiếp là mối liên hệ
không thông qua trung gian nào, mối liên hệ gián tiếp là mối liên hệ thông qua một hay
nhiều khâu trung gian. (Trong khi vận dụng vào hoàn cảnh thực tế cần sử dụng mối liên
hệ trực tiếp hay gián tiếp để có hiệu quả).

Mối liên hệ bản chất và không bản chất, mối liên hệ tất yếu và ngẫu nhiên cũng
có tính chất tương tự như đã nêu ở trên. Ngoài ra, chúng còn có những nét đặc thù. Sự
phân loại này có ý nghĩa tương đối, bởi vì mỗi loại liên hệ chỉ là một hình thức, một bộ
phận, một mắt khâu của mối liên hệ phổ biến nói chung. Song, sự phân loại là rất cần
thiết, bởi vì vị trí của từng mối liên hệ trong việc quy định sự vận động và phát triển của
sự vật và hiện tượng không hoàn toàn như nhau. Mỗi loại mối lên hệ trong từng cặp có
thể chuyển hoá lẫn nhau tùy theo phạm vi bao quát cuả mối liên hệ hoặc do kết quả vận
động và phát triển của chính các sự vật.

+ Về các mối liên hệ phổ biến của phép biện chứng duy vật.

Các mối liên hệ có tính khách quan, phổ biến và đa dạng, chúng giữ những vai
trò khác nhau quy định sự vận động, phát triển của sự vật, hiện tượng. Trong hoạt động
nhận thức và thực tiễn, không nên tuyệt đối hóa mối liên hệ nào và cũng không nên tách
rời mối liên hệ này khỏi các mối liên hệ khác bởi trên thực tế, các mối liên hệ còn phải
được nghiên cứu cụ thể trong sự biến đổi và phát triển của chúng.

Nguyên lý về mối liên hệ phổ biến khái quát bức tranh toàn cảnh về thế giới
trong những mối liên hệ chằng chịt giữa các sự vật, hiện tượng của nó. Tính vô hạn của
thế giới khách quan, tính có hạn của sự vật, hiện tượng trong thế giới đó chỉ có thể giải
thích được trong mối liên hệ phổ biến và được quy định bằng nhiều mối liên hệ có hình
thức, vai trò khác nhau. Từ nguyên lý về mối liên hệ phổ biến, con người rút ra được
những quan điểm, nguyên tắc chỉ đạo hoạt động nhận thức và hoạt động thực tiễn.

Ý nghĩa phương pháp luận

Từ tính khách quan và phổ biến của các mối liên hệ đã cho thấy trong hoạt động
nhận thức và thực tiễn cần phải có quan điểm toàn diện.
Quan điểm toàn diện đòi hỏi trong nhận thức và xử lý các tình huống thực tiễn cần
phải xem xét sự vật trong mối quan hệ biện chứng qua lại giữa các bộ phận, giữa các yếu
tố, giữa các mặt của chính sự vật và trong sự tác động qua lại giữa sự vật đó với các sự
vật khác. Chỉ trên cơ sở đó mới có thể nhận thức đúng về sự vật và xử lý có hiệu quả các
vấn đề của đời sống thực tiễn. Như vậy, quan điểm toàn diện đối lập với quan điểm phiến
diện, siêu hình trong nhận thức và thực tiễn. V.I.Lênin cho rằng: “Muốn thực sự hiểu
được sự vật, cần phải nhìn bao quát và nghiên cứu tất cả các mặt, tất cả các mối liên hệ và
quan hệ giao tiếp” của sự vật đó”1.

Từ tính chất đa dạng, phong phú của các mối liên hệ đã cho thấy trong hoạt động
nhận thức và thực tiễn khi thực hiện quan điểm toàn diện thì đồng thời cũng cần phải kết
hợp với quan điểm lịch sử - cụ thể.

Quan điểm lịch sử - cụ thể yêu cầu trong việc nhận thức và xử lý các tình huống
trong hoạt động thực tiễn cần phải xét đến những tính chất đặc thù của đối tượng nhận
thức và tình huống phải giải quyết khác nhau trong thực tiễn. Phải xác định rõ vị trí, vai
trò khác nhau của mỗi mối liên hệ cụ thế trong những tình huống cụ thế để từ đó có được
những giải pháp đúng đắn và có hiệu quả trong việc xử lý các vấn đề thực tiễn. Như vậy,
trong nhận thức và thực tiễn không những cần phải tránh và khắc phục quan điểm phiến
diện, siêu hình mà còn phải tránh và khắc phục quan điểm chiết trung, ngụy biện.

Tóm lại, bất cứ một sự vật, hiện tượng nào tồn tại trong một môi trường, một
hoàn cảnh nhất định nên khi xem xét sự vật, hiện tượng thì phải xem mối liên hệ của sự
vật, hiện tượng ấy với các sự vật, hiện tượng khác kể cả các yếu tố, các quá trình trong
bản thân sự vật, tức là phải có quan điểm toàn diện, không cào bằng, không tràn lan,
không liệt kê mà phải có quan điểm lịch sử, cụ thể. Đó là nội dung cơ bản của nguyên lý
thứ nhất “Nguyên lý về mối liên hệ phố biến của các sự vật, hiện tượng”.

1
V.I.Lênin: Toàn tập, Nxb. Tiến bộ, Mátxcơva, t.42, tr.3
- Quy luật thống nhất và đấu tranh giữa các mặt đối lập và sự vận dụng quy luật
này trong hoạt động của con người.

Quy luật thống nhất và đấu tranh của các mặt đối lập

a. Khái niệm mâu thuẫn và tính chất chung của mâu thuẫn

- Khái niệm mâu thuẫn

Trong phép biện chứng, khái niệm mâu thuẫn dùng để chỉ mối liên hệ thống nhất,
đấu tranh và chuyển hóa giữa các mặt đối lập của mỗi sự vật, hiện tượng hoặc giữa các sự
vật, hiện tượng với nhau. Đây là quan niệm biện chứng về mâu thuẫn khác căn bản với
quan niệm siêu hình về mâu thuẫn.

Nhân tố tạo thành mâu thuẫn là mặt đối lập. Khái niệm mặt đối lập dùng để chỉ
những mặt, những thuộc tính, những khuynh hướng vận động trái ngược nhau nhưng
đồng thời lại là điều kiện, tiền đề tồn tại của nhau. Thí dụ, điện tích âm và điện tích
dương trong một nguyên tử, đồng hoá và dị hóa của một cơ thế sống, sản xuất và tiêu
dùng trong hoạt động kinh tế của xã hội, chân lý và sai lầm trong quá trình phát triển của
nhận thức, v.v...

- Các tính chất chung của mâu thuẫn

Mâu thuẫn có tính khách quan và tính phổ biến. Theo Ph.Ăngghen: “Nếu bản thân
sự di động một cách máy móc đơn giản đã chứa đựng mâu thuẫn, thì tất nhiên những hình
thức vận động cao hơn của vật chất và đặc biệt là sự sống hữu cơ và sự phát triển của sự
sống hữu cơ đó lại càng phải chứa đựng mâu thuẫn... sự sống trước hết chính là ở chỗ
một sinh vật trong mỗi lúc vừa là nó nhưng lại vừa là một cái khác. Như vậy, sự sống
cũng là một mâu thuẫn tồn tại trong bản thân các sự vật và các quá trình, một mâu thuẫn
thường xuyên nảy sinh và tự giải quyết, và khi mâu thuẫn chấm dứt thì sự sống cũng
không còn nữa và cái chết xảy đến. Cũng như chúng ta đã thấy rằng trong lĩnh vực tư
duy, chúng ta không thể thoát khỏi mâu thuẫn; chẳng hạn như mâu thuẫn giữa năng lực
nhận thức vô tận ở bên trong của con người với sự tồn tại thực tế của năng lực ấy trong
những con người bị hạn chế bởi hoàn cảnh bên ngoài, và bị hạn chế trong những năng lực
nhận thức, - mâu thuẫn này được giải quyết trong sự nối tiếp của các thế hệ, sự nối tiếp
đó ít ra đối với chúng ta trên thực tiễn, cũng là vô tận, - và được giải quyết trong sự vận
động đi lên vô tận”2.

Mâu thuẫn không những có tính khách quan, tính phổ biến mà còn có tính đa
dạng, phong phú. Tính đa dạng mâu thuẫn biểu hiện ở chỗ: mỗi sự vật, hiện tượng, quá
trình đều có thể bao hàm nhiều loại mâu thuẫn khác nhau, biểu hiện khác nhau trong
những điều kiện lịch sử, cụ thể khác nhau; chúng giữ vị trí, vai trò khác nhau đối với sự
tồn tại, vận động và phát triển của sự vật. Đó là: mâu thuẫn bên trong và bên ngoài, cơ
bản và không cơ bản, chủ yếu và thứ yếu,... Trong các lĩnh vực khác nhau cũng tồn tại
những mâu thuẫn với những tính chất khác nhau tạo nên tính phong phú trong sự biểu
hiện của mâu thuẫn.

b. Quá trình vận động của mâu thuẫn

Trong mỗi mâu thuẫn, các mặt đối lập vừa thống nhất với nhau, vừa đấu tranh với
nhau. Khái niệm thống nhất của các mặt đối lập dùng để chỉ sự liên hệ, ràng buộc, không
tách rời nhau, quy định lẫn nhau của các mặt đối lập mặt này lấy mặt kia làm tiền đề tồn
tại. Sự thống nhất của các mặt đối lập cũng bao hàm sự đồng nhất của nó. V.I.Lênin viết:
“sự đồng nhất của các mặt đối lập (“sự thống nhất” của chúng, nói như vậy có lẽ đúng
hơn? tuy ở đây sự phân biệt giữa các từ đồng nhất và thống nhất không quan trọng lắm.
Theo một nghĩa nào đó, cả hai đều đúng)”3.

2
C.Mác và Ph.Ăngghen: Toàn tập, Nxb. Chính trị quốc gia, Hà Nội, 1994, t.20, tr.173-174.
3
V.I.Lênin: Toàn tập, Nxb. Tiến bộ, Mátxcơva, 1981, t.29, tr.379.
Khái niệm đấu tranh của các mặt đối lập dùng để chỉ khuynh hướng tác động qua
lại, bài trừ, phủ định nhau của các mặt đối lập. Hình thức đấu tranh của các mặt đối lập
rất phong phú, đa dạng, tùy thuộc vào tính chất, mối quan hệ và điều kiện cụ thể của sự
vật, hiện tượng. Quá trình thống nhất và đấu tranh của các mặt đối lập tất yếu dẫn đến sự
chuyển hóa giữa chúng. Sự chuyển hóa giữa các mặt đối lập diễn ra hết sức phong phú,
đa dạng, tùy thuộc vào tính chất của các mặt đối lập cũng như tùy thuộc vào những điều
kiện lịch sử, cụ thể.

Trong sự thống nhất và đấu tranh giữa các mặt đối lập, sự đấu tranh giữa chúng là
tuyệt đối, còn sự thống nhất giữa chúng là tương đối, có điều kiện, tạm thời; trong sự
thống nhất đã có sự đấu tranh, đấu tranh trong tính thống nhất của chúng. Theo V.I.Lênin:
“Sự thống nhất (phù hợp, đồng nhất, tác dụng ngang nhau) của các mặt đối lập là có điều
kiện, tạm thời, thoáng qua, tương đối. Sự đấu tranh của các mặt đối lập bài trừ lẫn nhau là
tuyệt đối, cũng như sự phát triển, sự vận động là tuyệt đối”4.

Sự tác động qua lại dẫn đến chuyển hóa giữa các mặt đối lập là một quá trình. Lúc
mới xuất hiện, mâu thuẫn thể hiện ở sự khác biệt và phát triển thành hai mặt đối lập. Khi
hai mặt đối lập của mâu thuẫn xung đột với nhau gay gắt và khi điều kiện đã chín muồi
thì chúng sẽ chuyển hóa lẫn nhau, mâu thuẫn được giải quyết. Mâu thuẫn cũ mất đi, mâu
thuẫn mới được hình thành và quá trình tác động, chuyển hóa giữa hai mặt đối lập lại tiếp
diễn, làm cho sự vật, hiện tượng luôn luôn vận động và phát triển. Bởi vậy, sự liên hệ, tác
động và chuyển hóa giữa các mặt đối lập là nguồn gốc, động lực của sự vận động và phát
triển trong thế giới.

V.I.Lênin khẳng định: “Sự phát triển là một cuộc “đấu tranh” giữa các mặt đối lập”
5
.

c. Ý nghĩa phương pháp luận

4
V.I.Lênin: Toàn tập, Nxb. Tiến bộ, Mátxcơva, 1981, t.29, tr.379-380.
5
V.I.Lênin: Toàn tập, Nxb. Tiến bộ, Mátxcơva, 1981, t.29, tr.379
Vì mâu thuẫn có tính khách quan, tính phổ biến và là nguồn gốc, động lực của sự
vận động, phát triển, do vậy trong nhận thức và thực tiễn cần phải tôn trọng mâu thuẫn,
phát hiện mâu thuẫn.

Để giải quyết mâu thuẫn phải phân tích đầy đủ các mặt đối lập, nắm được bản
chất, nguồn gốc, khuynh hướng của sự vận động và phát triển của mâu thuẫn. Cần phân
biệt đúng vai trò, vị trí của các loại mâu thuẫn trong từng hoàn cảnh, điều kiện nhất định;
những đặc điểm của mâu thuẫn đó để tìm ra phương pháp giải quyết từng loại mâu thuẫn
một cách đúng đắn nhất. V.I.Lênin đã cho rằng: “Sự phân đôi của cái thống nhất và sự
nhận thức các bộ phận mâu thuẫn của nó... đó là thực chất... của phép biện chứng”6.

Vì mâu thuẫn có tính đa dạng, phong phú, do vậy trong việc nhận thức và giải
quyết mâu thuẫn cần phải có quan điểm lịch sử - cụ thể, tức là biết phân tích cụ thể từng
loại mâu thuẫn và có phương pháp giải quyết phù hợp. Mâu thuẫn khác nhau có cách giải
quyết khác nhau.

2.2. Chủ nghĩa duy vật lịch sử:

Quy luật quan hệ sản xuất phù hợp với trình độ phát triển của lực lượng sản
xuất

a. Khái niệm lực lượng sản xuất và quan hệ sản xuất

Bất kỳ một quá trình sản xuất vật chất nào cũng cần phải có các nhân tố thuộc về
người lao động (như năng lực, kỹ năng, tri thức,... của người lao động) cùng các tư liệu
sản xuất nhất định (như đối tượng lao động, công cụ lao động, các tư liệu phụ trợ của quá
trình sản xuất,...). Toàn bộ các nhân tố đó tạo thành lực lượng sản xuất của các quá trình
sản xuất. Như vậy, lực lượng sản xuất chính là toàn bộ các nhân tố vật chất, kỹ thuật của
quá trình sản xuất, chúng tồn tại trong mối quan hệ biện chứng với nhau tạo ra sức sản
xuất làm cải biến các đối tượng trong quá trình sản xuất, tức tạo ra năng lực thực tiễn làm

6
V.I.Lênin: Toàn tập, Nxb. Tiến bộ, Mátxcơva, 1981, t.29, tr.378.
biến đổi các đối tượng vật chất của giới tự nhiên theo nhu cầu nhất định của con người và
xã hội. Như vậy, lực lượng sản xuất là những nhân tố có tính sáng tạo và tính sáng tạo đó
có tính lịch sử. Cũng do đó, trình độ phát triển của lực lượng sản xuất phản ánh trình độ
chinh phục giới tự nhiên của con người: trình độ thủ công của lực lượng sản xuất phản
ánh trình độ chinh phục giới tự nhiên thấp hơn rất nhiều so với lực lượng sản xuất ở trình
độ kỹ thuật công nghiệp và công nghệ cao.

Trong các nhân tố tạo thành lực lượng sản xuất, nhân tố “người lao động” là nhân
tố giữ vai trò quyết định. Bởi vì, suy đến cùng thì các tư liệu sản xuất chỉ là sản phẩm lao
động của con người, đồng thời giá trị và hiệu quả thực tế của các tư liệu sản xuất phụ
thuộc vào trình độ thực tế sử dụng và sáng tạo của người lao động. Mặt khác, trong tư
liệu sản xuất thì nhân tố công cụ lao động là nhân tố phản ánh rõ nhất trình độ phát triển
của lực lượng sản xuất và thể hiện tiêu biểu trình độ con người chinh phục giới tự nhiên.

Lực lượng sản xuất là nhân tố cơ bản, tất yếu tạo thành nội dung vật chất của quá
trình sản xuất; không một quá trình sản xuất hiện thực nào có thể diễn ra nếu thiếu một
trong hai nhân tố là người lao động và tư liệu sản xuất. Thể nhưng, chỉ có lực lượng sản
xuất vẫn chưa thể diễn ra quá trình sản xuất hiện thực được mà còn cần phải có những
quan hệ sản xuất đóng vai trò là hình thức xã hội của quá trình sản xuất ấy.

Quan hệ sản xuất là mối quan hệ giữa người với người trong quá trình sản xuất
(sản xuất và tái sản xuất xã hội).

Quan hệ sản xuất bao gồm: quan hệ sở hữu đối với tư liệu sản xuất, quan hệ trong
tổ chức - quản lý quá trình sản xuất và quan hệ trong phân phối kết quả của quá trình sản
xuất đó. Những quan hệ sản xuất này tồn tại trong mối quan hệ thống nhất và chi phối,
tác động lẫn nhau trên cơ sở quyết định của quan hệ sở hữu về tư liệu sản xuất.

b. Mối quan hệ biện chứng giữa lực lượng sản xuất và quan hệ sản xuất – quy luật
cơ bản của sự vận động, phát triển xã hội

- Sự thống nhất biện chứng giữa lực lượng sản xuất và quan hệ sản xuất.
Lực lượng sản xuất và quan hệ sản xuất là hai mặt cơ bản, tất yếu của quá trình
sản xuất, trong đó lực lượng sản xuất là nội dung vật chất của quá trình sản xuất, còn
quan hệ sản xuất là “hình thức xã hội” của quá trình đó. Trong đời sống hiện thực, không
thể có sự kết hợp các nhân tố của quá trình sản xuất để tạo ra năng lực thực tiễn cải biến
các đối tượng vật chất tự nhiên lại có thể diễn ra bên ngoài những hình thức kinh tế nhất
định. Ngược lại, cũng không có một quá trình sản xuất nào có thể diễn ra trong đời sống
hiện thực chỉ với những quan hệ sản xuất không có nội dung vật chất của nó. Như vậy,
lực lượng sản xuất và quan hệ sản xuất tồn tại trong tính quy định lẫn nhau, thống nhất
với nhau. Đây là yêu cầu tất yếu phổ biến diễn ra trong mọi quá trình sản xuất hiện thực
của xã hội. Tưởng ứng với thực trạng phát triển nhất định của lực lượng sản xuất cũng tất
yếu đòi hỏi phải có quan hệ sản xuất phù hợp với thực trạng đó trên cả ba phương diện:
sở hữu tư liệu sản xuất, tổ chức - quản lý và phân phối. Chỉ có như vậy, lực lượng sản
xuất mới có thể được duy trì, khai thác - sử dụng và không ngừng phát triển. Ngược lại,
lực lượng sản xuất của một xã hội chỉ có thể được duy trì, khai thác - sử dụng và phát
triển trong một hình thức kinh tế - xã hội nhất định.

- Lực lượng sản xuất quyết định quan hệ sản xuất.

Mối quan hệ thống nhất giữa lực lượng sản xuất và quan hệ sản xuất tuân theo
nguyên tắc khách quan: quan hệ sản xuất phải phụ thuộc vào thực trạng phát triển của
lực lượng sản xuất trong mỗi giai đoạn lịch sử xác định; bởi vì, quan hệ sản xuất chỉ là
hình thức kinh tế - xã hội của quá trình sản xuất, còn lực lượng sản xuất là nội dung vật
chất, kỹ thuật của quá trình đó: Tuy nhiên, quan hệ sản xuất, với tư cách là hình thức kinh
tế - xã hội của quá trình sản xuất, nó luôn luôn có khả năng tác động trở lại sự vận động,
phát triển của lực lượng sản xuất. Sự tác động này có thể diễn ra theo chiều hướng tích
cực hoặc tiêu cực điều đó phụ thuộc vào tính phù hợp hay không phù hợp của quan hệ
sản xuất với thực trạng và nhu cầu khách quan của sự vận động, phát triển lực lượng sản
xuất Nếu “phù hợp” sẽ có tác dụng tích cực và ngược lại, “không phù hợp” sẽ có tác dụng
tiêu cực.
Trong phạm vi tưởng đối ổn định của một hình thức kinh tế - xã hội xác định, lực
lượng sản xuất của xã hội được bảo tồn, không ngừng được khai thác - sử dụng và phát
triển trong quá trình sản xuất và tái sản xuất của xã hội. Tính ổn định, phù hợp của quan
hệ sản xuất đối với lực lượng sản xuất càng cao thì lực lượng sản xuất càng có khả năng
phát triển, nhưng chính sự phát triển của lực lượng sản xuất lại luôn luôn tạo ra khả năng
phá vỡ sự thống nhất của những quan hệ sản xuất từ trước đến nay đóng vai trò là hình
thức kinh tế - xã hội cho sự phát triển của nó. Những quan hệ sản xuất này, từ chỗ là
những hình thức phù hợp và cần thiết cho sự phát triển của các lực lượng sản xuất đã trở
thành những hình thức kìm hãm sự phát triển đó, nó đã tạo ra một mâu thuẫn giữa lực
lượng sản xuất và quan hệ sản xuất, từ đó xuất hiện nhu cầu khách quan phải thiết lập lại
mối quan hệ thống nhất giữa chúng theo nguyên tắc quan hệ sản xuất phải phù hợp với
nhu cầu phát triển của lực lượng sản xuất. Khi phân tích sự vận động của mâu thuẫn biện
chứng giữa lực lượng sản xuất và quan hệ sản xuất, C.Mác đã từng chỉ ra rằng: “Tới một
giai đoạn phát triển nào đó của chúng, các lực lượng sản xuất vật chất của xã hội mâu
thuẫn với những quan hệ sản xuất hiện có..., trong đó từ trước đến nay các lực lượng sản
xuất vẫn phát triển. Từ chỗ là những hình thức phát triển của lực lượng sản xuất những
quan hệ ấy trở thành những xiềng xích của các lực lượng sản xuất, khi đó bắt đầu thời đại
một cuộc cách mạng xã hội”7. Chính nhờ các cuộc cách mạng xã hội mà những quan hệ
sản xuất cũ của xã hội được thay thể bằng một quan hệ sản xuất mới, phù hợp với nhu
cầu phát triển của lực lượng sản xuất đã phát triển, tiếp tục phát huy tác dụng tích cực
thúc đẩy sự phát triển của lực lượng sản xuất trong một hình thức quan hệ sản xuất mới.

Như vậy, mối quan hệ giữa lực lượng sản xuất và quan hệ sản xuất là mối quan hệ
mâu thuẫn biện chứng giữa nội dung vật chất, kỹ thuật với hình thức kinh tế - xã hội của
quá trình sản xuất. Sự vận động của mâu thuẫn này là một quá trình đi từ sự thống nhất
đến những khác biệt và đối lập xung đột từ đó làm xuất hiện nhu cầu khách quan phải
được giải quyết theo nguyên tắc quan hệ sản xuất phải phù hợp với sự phát triển của lực

7
C.Mác và Ph.Ăngghen: Toàn tập, Nxb. Chính trị quốc gia, Hà Nội, 1998, t.13, tr.15.
lượng sản xuất. Sự vận động của mâu thuẫn này cũng tuân theo quy luật “từ những sự
thay đổi về lượng thành những sự thay đổi về chất và ngược lại”, quy luật “phủ định của
phủ định”, khiến cho quá trình phát triển của nền sản xuất xã hội vừa diễn ra với tính chất
tiệm tiến, tuần tự, lại vừa có tính nhảy vọt với những bước đột biến, kế thừa và vượt qua
của nó ở trình độ ngày càng cao hơn.

- Sự tác động trở lại của quan hệ sản xuất đối với lực lượng sản xuất.

Lực lượng sản xuất quyết định quan hệ sản xuất, nhưng quan hệ sản xuất cũng có
tính độc lập tương đối và tác động trở lại sự phát triển của lực lượng sản xuất. Quan hệ
sản xuất quy định mục đích của sản xuất, tác động đến thái độ của con người trong lao
động sản xuất, đến tổ chức phân công lao động xã hội, đến phát triển và ứng dụng khoa
học và công nghệ,… do đó tác động đến sự phát triển của lực lượng sản xuất.

Quan hệ sản xuất phù hợp với trình độ phát triển của lực lượng sản xuất là động
lực thúc đẩy lực lượng sản xuất phát triển. Ngược lại, quan hệ sản xuất lỗi thời, lạc hậu
hoặc “tiên tiến” hơn một cách giả tạo so với trình độ phát triển của lực lượng sản xuất sẽ
kìm hãm sự phát triển của lực lượng sản xuất. Khi quan hệ sản xuất kìm hãm sự phát
triển của lực lượng sản xuất. Thì theo quy luật chung, quan hệ sản xuất cũ sẽ được thay
thế bằng quan hệ sản xuất mới phù hợp với trình độ phát triển của lực lượng sản xuất để
thúc đẩy lực lượng sản xuất phát triển.

Việc giải quyết mâu thuẫn giữa lực lượng sản xuất và quan hệ sản xuất không phải
giản đơn mà thông qua hoạt động nhận thức và hoạt động cải tạo xã hội của con người.
Trong xã hội có giai cấp phải thông qua đấu tranh giai cấp, thông qua cách mạng xã hội.

Trong phạm vi phân tích sự phát triển xã hội, mâu thuẫn và sự vận động của mâu
thuẫn giữa lực lượng sản xuất và quan hệ sản xuất chính là nội dung cơ bản của quy luật
quan hệ sản xuất phù hợp với trình độ phát triển của lực lượng sản xuất”. Sự tác động của
quy luật này tạo ra nguồn gốc và động lực cơ bản nhất đối với sự vận động, phát triển của
nền sản xuất vật chất và do đó là sự vận động, phát triển của toàn bộ đời sống xã hội; sự
vận động, phát triển của lịch sử nhân loại từ phương thức sản xuất thấp lên phương thức
sản xuất cao hơn; nó cũng là cơ sở để giải thích một cách khoa học về nguồn gốc sâu xa
của toàn bộ các hiện tượng xã hội và các sự biến trong đời sống chính trị, văn hóa của các
cộng đồng người trong lịch sử.

II. BIỆN CHỨNG GIỮA CƠ SỞ HẠ TẦNG VÀ KIẾN TRÚC THƯỢNG TẦNG

1. Khái niệm cơ sở hạ tầng và kiến trúc thượngtầng

a. Khái niệm cơ sở hạ tầng

Khái niệm cơ sở hạ tầng dùng để chỉ toàn bộ những quan hệ sản xuất hợp thành cơ
cấu kinh tế của một xã hội nhất định.

Cơ sở hạ tầng của một xã hội, trong toàn bộ sự vận động của nó, được tạo nên bởi
các quan hệ sản xuất thống trị, quan hệ sản xuất tàn dư và quan hệ san xuất mới tồn tại
dưới hình thái mầm mống, đại biểu cho sự phát triển của xã hội tưởng lai, trong đó quan
hệ sản xuất thống trị chiếm địa vị chủ đạo, chi phối các quan hệ sản xuất khác, định
hướng sự phát triển của đời sống kinh tế - xã hội và giữ vai trò là đặc trưng cho chế độ
kinh tế của một xã hội nhất định. Sự tồn tại của ba loại hình quan hệ sản xuất cấu thành
cơ sở hạ tầng của một xã hội phản ánh tính chất vận động, phát triển liên lực của lực
lượng sản xuất với các tính thất kế thừa, phát huy và phát triển.

Như vậy, hệ thống quan hệ sản xuất của một xã hội đóng vai trò “kép”: một mặt,
với lực lượng sản xuất, nó giữ vai trò là hình thức kinh tế - xã hội cho sự duy trì, phát huy
và phát triển lực lượng sản xuất; mặt khác, với các quan hệ chính trị - xã hội, nó đóng vai
trò là cơ sở hình thành kết cấu kinh tế làm cơ sở hiện thực cho sự thiết lập một hệ thống
kiến trúc thượng tầng của xã hội.

b. Khái niệm kiến trúc thượng tầng

Khi phân tích những quan hệ sản xuất với tư cách là cơ sở kinh tế của việc xác lập
trên đó những quan hệ chính trị - xã hội, C.Mác đã viết: “Toàn bộ những quan hệ sản xuất
ấy hợp thành cơ cấu kinh tế của xã hội, tức là cái cơ sở hiện thực trên đó dựng lên một
kiến trúc thượng tầng pháp lý và chính trị và những hình thái ý thức xã hội nhất định
tưởng ứng với cơ sở hiện thực đó”8.

Như vậy, theo quan điểm của Mác, khái niệm kiến trúc thượng tầng dùng để chỉ
toàn bộ hệ thống kết cấu các hình thái ý thức xã hội cùng với các thiết chế chính trị - xã
hội tương ứng, được hình thành trên một cơ sở hạ tầng kinh tế nhất định.

Kiến trúc thượng tầng của mỗi xã hội là một kết cấu phức tạp có thể được phân
tích từ những giác độ khác nhau, từ đó cho thấy mối quan hệ đan xen và chi phối lẫn
nhau của chúng. Từ giác độ chung nhất, có thể thấy kiến trúc thượng tầng của một xã hội
bao gồm: hệ thống các hình thái ý thức xã hội (hình thái ý thức chính trị, pháp quyền, tôn
giáo,…) và các thiết chế chính trị - xã hội tưởng ứng của chúng (nhà nước, chính đảng,
giáo hội,…).

Trong xã hội có giai cấp, đặc biệt là trong các xã hội hiện đại hình thái ý thức
chính trị và pháp quyền cùng hệ thống thiết chế, tổ chức chính đảng và nhà nước là hai
thiết chế, tổ chức quan trọng nhất trong hệ thống kiến trúc thượng tầng của xã hội.

Nhà nước là một bộ máy tổ chức quyền lực và thực thi quyền lực đặc biệt của xã
hội trong điều kiện xã hội có đối kháng giai cấp. Về danh nghĩa, nhà nước là hệ thống tổ
chức đại biểu cho quyền lực chung của xã hội để quản lý, điều khiển mọi hoạt động của
xã hội và công dân, thực hiện chức năng chính trị và chức năng xã hội cùng chức năng
đối nội và đối ngoại của quốc gia. Về thực chất, bất cứ nhà nước nào cũng là công cụ
quyền lực thực hiện chuyên chính giai cấp của giai cấp thống trị, tức giai cấp nắm giữ
được những tư liệu sản xuất chủ yếu của xã hội, nó chính là chủ thể thực sự của quyền
lực nhà nước.

2. Mối quan hệ biện chứng giữa cơ sở hạ tầng và kiến trúc thượng tầng

a. Vai trò quyết định của cơ sở hạ tầng đối với kiến trúc thượng tầng

8
C.Mác và Ph.Ăngghen: Toàn tập, Nxb. Chính trị quốc gia, Hà Nội, 1998, t.13, tr.15.
Vai trò quyết định của cơ sở hạ tầng đối với kiến trúc thượng tầng, kiến trúc
thượng tầng là sự phản ánh đối với cơ sở hạ tầng, phụ thuộc vào cơ sở hạ tầng được thể
hiện trên nhiều phương diện: tương ứng với một cơ sở hạ tầng sẽ sản sinh ra một kiến
trúc thượng tầng phù hợp. Tính chất mâu thuẫn trong cơ sở hạ tầng được phản ánh thành
mâu thuẫn trong hệ thống kiến trúc thượng tầng. Sự đấu tranh trong lĩnh vực ý thức hệ xã
hội và những xung đột lợi ích chính trị - xã hội có nguyên nhân sâu xa từ mâu thuẫn và
cuộc đấu tranh giành lợi ích trong cơ sở kinh tế của xã hội. Giai cấp nắm giữ quyền sở
hữu tư liệu sản xuất của xã hội đồng thời cũng là giai cấp nắm được quyền lực nhà nước
trong kiến trúc thượng tầng, còn các giai cấp và tầng lớp xã hội khác ở vào địa vị phụ
thuộc đối với quyền lực nhà nước. Các chính sách và pháp luật của nhà nước, suy đến
cùng chỉ là phản ánh nhu cầu thống trị về kinh tế của giai cấp nắm giữ quyền sở hữu
những tư liệu sản xuất chủ yếu của xã hội, v.v…

Vai trò quyết định của cơ sở hạ tầng đối với kiến trúc thượng tầng còn thể hiện ở
chỗ: cơ sở hạ tầng thay đổi thì sớm hay muộn kiến trúc thượng tầng cũng thay đổi theo.
C.Mác viết: “Cơ sở kinh tế thay đổi thì toàn bộ cái kiến trúc thượng tầng đồ sộ cũng bị
đảo lộn ít nhiều nhanh chóng”9. Quá trình đó diễn ra không chỉ trong giai đoạn thay đổi
từ hình thái kinh tế - xã hội này sang hình thái kinh tế - xã hội khác, mà còn diễn ra ngay
trong bản thân mỗi hình thái kinh tế - xã hội.

Sự thay đổi của kiến trúc thượng tầng cũng gắn với sự phát triển của lực lượng sản
xuất, nhưng lực lượng sản xuất không trực tiếp làm thay đổi kiến trúc thượng tầng. Sự
phát triển của lực lượng sản xuất chỉ trực tiếp làm thay đổi quan hệ sản xuất, tức trực tiếp
làm thay đổi cơ sở hạ tầng và thông qua đó làm thay đổi kiến trúc thượng tầng.

Sự thay đổi cơ sở hạ tầng dẫn đến làm thay đổi kiến trúc thượng tầng diễn ra rất
phức tạp. Trong đó những yếu tố của kiến trúc thượng tầng thay đổi nhanh chóng cùng
với sự thay đổi cơ sở hạ tầng như chính trị, pháp luật... trong kiến trúc thượng tầng, có

9
C.Mác và Ph.Ăngghen: Toàn tập, Nxb Chính trị quốc gia, Hà nội, 1993, t.13, tr.15.
những yếu tố thay đổi chậm như tôn giáo, nghệ thuật,... hoặc có những yếu tố vẫn được
kế thừa trong xã hội mới. Trong xã hội có giai cấp, sự thay đổi đó phải thông qua đấu
tranh giai cấp, thông qua cách mạng xã hội.

Tính chất phụ thuộc của kiến trúc thượng tầng vào cơ sở hạ tầng có nguyên nhân
từ tính tất yếu kinh tế đối với toàn bộ các lĩnh vực sinh hoạt của xã hội, dù đó là lĩnh vực
thực tiễn chính trị, pháp luật... hay lĩnh vực sinh hoạt tinh thần của xã hội. Tính tất yếu
kinh tế lại phụ thuộc vào tính tất yếu của nhu cầu duy trì và phát triển các lực lượng sản
xuất khách quan của xã hội.

b. Sự tác động trở lại của kiến trúc thượng tầng đối với cơ sở hạ tầng

Tuy cơ sở hạ tầng quyết định kiến trúc thượng tầng, kiến trúc thượng tầng phù hợp
với cơ sở hạ tầng, nhưng đó không phải là sự phù hợp một cách giản đơn, máy móc. Toàn
bộ kiến trúc thượng tầng, cũng như các yếu tố cấu thành nó đều có tính độc lập tương đối
trong quá trình vận động phát triển và tác động một cách mạnh mẽ đối với cơ sở hạ tầng.

Tất cả các yếu tố cấu thành kiến trúc thượng tầng đều có tác động đến cơ sở hạ
tầng. Tuy nhiên, mỗi yếu tố khác nhau có vai trò khác nhau, có cách tác động khác nhau.
Trong xã hội có giai cấp, nhà nước là yếu tố có tác động mạnh mẽ nhất đối với cơ sở hạ
tầng vì đó là bộ máy bạo lực tập trung của giai cấp thống trị về kinh tế. Các yếu tố khác
của kiến trúc thượng tầng như triết học, đạo đức, tôn giáo, nghệ thuật... cũng đều tác động
đến cơ sở hạ tầng, nhưng chúng đều bị nhà nước, pháp luật chi phối.

- Trong mỗi chế độ xã hội, sự tác động của các bộ phận của kiến trúc thượng tầng
không phải bao giờ cũng theo một xu hướng, vì thế có những yếu tố không theo quỹ đạo
của cơ sở hạ tầng. Trong khi đó, chức năng xã hội cơ bản của kiến trúc thượng tầng
thống trị là xây dựng, bảo vệ và phát triển cơ sở hạ tầng đã sinh ra nó, chống lại mọi nguy
cơ làm suy yếu hoặc phá hoại chế độ kinh tế đó. Vì vậy, sự cần thiết phải đảm bảo thống
nhất về chính trị, tư tưởng. Bởi vì, một giai cấp chỉ có thể giữ vững được sự thống trị về
kinh tế chừng nào xác lập và củng cố được sự thống trị về chính trị, tư tưởng (sự tác
động của các yếu tố của kiến trúc thượng tầng đối với cơ sở kinh tế).

Sự tác động của kiến trúc thượng tầng đối với cơ sở hạ tầng diễn ra theo hai chiều.
Nếu kiến trúc thượng tầng tác động phù hợp với các quy luật kinh tế khách quan thì nó là
động lực mạnh mẽ thúc đẩy kinh tế phát triển; nếu tác động ngược lại, nó sẽ kìm hãm
phát triển kinh tế, xã hội.

Tuy kiến trúc thượng tầng có tác động mạnh mẽ đối với sự phát triển kinh tế,
nhưng không làm thay đổi được tiến trình phát triển khách quan của xã hội. Xét đến
cùng, nhân tố kinh tế đóng vai trò quyết định đối với kiến trúc thượng tầng. Nếu kiến trúc
thượng tầng kìm hãm phát triển kinh tế thì sớm hay muộn, bằng cách này hay cách khác,
kiến trúc thượng tầng cũ sẽ được thay thế bằng kiến trúc thượng tầng mới tiến bộ để thúc
đẩy kinh tế tiếp tục phát triển.

CHƯƠNG 3:
Vai trò của thế giới quan và phương pháp luận của triết học đối với sự phát triển
của khoa học. Liên hệ vai trò của triết học Mác - Lênin đối với một số khoa học chuyên
ngành hiện nay. (đã có trong tài liệu giảng dạy)

1. Một số khái niệm

1.1 TGQ là khái niệm triết học dùng để chỉ hệ thống các quan điểm về thế giới và về vị
trí của con người trong thế giới đó.

TGQTH là TGQ chung nhất, phổ biến nhất, có khả năng sử dụng trong mọi ngành
khoa học

Tri thức TH thể hiện quan niệm về thế giới dưới dạng hệ thống phạm trù, quy luật,
nguyên lý, giúp con người nhận thức thế giới tự giác.

TH là hạt nhân lý luận của TGQ – định hướng củng cố và phát triển TGQ. TGQTH là
công cụ lý luận giúp con người nhận thức thế giới tự giác.
TGQ bao gồm TGQDV và TGQDT; TGQKH và TGQ phản khoa học. TGQKH phản
ánh thế giới, định hướng cho hoạt động của con người trên cơ sở tổng kết những thành
tựu của quá trình nghiên cứu KH, thực nghiệm KH và dự báo KH; là TGQ định hướng
đúng đắn nhất cho nhận thức và hoạt động thực tiễn.

CNDVBC với tư cách là hạt nhân của TGQ khoa học.

1.2 PPL là hệ thống lý luận về các phương pháp nhận thức và hoạt động thực tiễn, là
hệ thống các quan điểm, các nguyên tắc tìm kiếm, xây dựng, lựa chọn và vận dụng các
phương pháp nhận thức và hoạt động thực tiễn.

PPLTH là phương pháp luận chung nhất, phổ biến nhất, có khả năng được sử dụng
trong mọi ngành khoa học

VD: PPLTH đúng và sai; vận dụng PPLTH đúng và sai; TGQ và PPL DVBC

2. Vai trò của TGQ và PPLTH đối với khoa học

2.1 TH là cơ sở để giải thích và định hướng nhận thức và hoạt động của các khoa học.
Triết học có vai trò thúc đẩy hoặc kìm hãm sự phát triển của khoa học.

Triết học sáng suốt dẫn đường cho khoa học, phát minh, sáng chế. Xem xét lịch sử
phát triển tri thức của nhân loại, những phát minh khoa học vạch thời đại, đều bị ảnh
hưởng bởi tư tưởng triết học nào đó dẫn đường.

VD: A. Anhxtanh, Lý thuyết Menđen – Moocgan, Ưu sinh học (Eugenics), Châu Âu là


trung tâm (Eurocentrism), Chauvinism

Trực giác, linh cảm của nhà khoa học về một triết học sáng suốt dẫn đường quyết định
thành bại của phát minh khoa học.

PBCDV là cơ sở PPL của KH hiện đại, là công cụ nhận thức và cải tạo thế giới, định
hướng phát triển KH, tuy nhiên nếu áp dụng máy móc các chỉ dẫn triết học này cũng
thường dẫn các nhà khoa học đến thất bại. Quan điểm về tính thống nhất vật chất của thế
giới, mối quan hệ biện chứng giữa vật chất và ý thức, nội dung về các nguyên lý, quy
luật, phạm trù của phép biện chứng duy vật là cơ sở phương pháp luận của khoa học hiện
đại, là công cụ để nhận thức thế giới và cải tạo thế giới, định hướng phát triển khoa học.

Các nhà triết học cũng có thể sử dụng các loại triết học khác nhau như công cụ dẫn
đường cho hoạt động chuyên môn của mình, còn khả năng đi tới thành công còn phụ
thuộc vào tính sáng suốt, hợp lý của sự ứng dụng.

2.2 Phương pháp luận siêu hình cản trở sự phát triển của khoa học

Triết học siêu hình cản trở sự phát triển của khoa học. Cách xem xét thế giới siêu hình
của chủ nghĩa duy vật siêu hình máy móc thời cận đại chỉ có thể thành công trong một số
lĩnh vực khoa học cụ thể. Cuộc khủng hoảng vật lý XIX – XX chứng minh điều trên.

Ngày nay, các nhà khoa học cần chủ động, phòng tránh, đoạn tuyệt với phương pháp
luận siêu hình trong nghiên cứu khoa học.

2.3 Nhà khoa học không thể thiếu phương pháp luận sáng suốt dẫn đường

Xác định tốt định hướng nghiên cứu để đi tới phát minh, sáng chế phù hợp thực tiễn và
dù thái độ của nhà khoa học như thế nào, học vẫn bị triết học chi phối. Phương pháp luận
của chủ nghĩa duy vật biện chứng và chủ nghĩa duy vật lịch sử đã rút ra cho các nhà khoa
học cái nhìn chung nhất về sự vận động và phát triển của thế giới, đã cho họ những
phương pháp khoa học đúng đắn qua các nguyên tắc rút ra như: nguyên tắc toàn diện;
nguyên tắc lịch sử - cụ thể; nguyên tắc phát triển; nguyên tắc tích lũy về lượng để làm
thay đổi về chất; nguyên tắc phân đôi cái thống nhất và nhận thức các mặt đối lập của nó;
nguyên tắc phủ định biện chứng; nguyên tắc thống nhất giữa lý luận và thực tiễn,… Đồng
thời giúp các nhà khoa học xã hội và nhân văn định hướng nghiên cứu các vấn đề một
cách khoa học và hiệu quả hơn khi nắm được các quy luật xã hội của chủ nghĩa duy vật
lịch sử.
CHƯƠNG 4:
Cách mạng khoa học và công nghệ (Tiến trình phát triển, bản chất, tác động và các
xu hướng cơ bản của cách mạng khoa học và công nghệ). Liên hệ thực tiễn sự phát triển
của khoa học - công nghệ hiện nay. (đã có trong tài liệu giảng dạy)
Cách mạng KH&CN

1. Khái niệm: CMKH&CN là quá trình hợp nhất của CM trong KH, trong kỹ thuật
và công nghệ trong đó CMKH đi trước, giữ vai trò quyết định các quá trình cách
mạng trong kỹ thuật và công nghệ, do đó cũng có vai trò dẫn đường và quyết định
sản xuất xã hội.
2. Lịch sử: Tiến trình phát triển của khoa học, kỹ thuật và công nghệ

Cách mạng công Cách mạng công Cách mạng công Cách mạng công
nghiệp lần thứ nghiệp lần thứ hai: nghiệp lần thứ ba: nghiệp lần thứ tư:
nhất: Động cơ điện và Kỷ nguyên máy Các hệ thống liên
Cơ khí hóa với dây chuyền lắp tính và tự động kết thế giới thực
máy chạy bằng ráp, sản xuất hàng hóa và ảo
thủy lực và hơi loạt
nước
1784 1862 Đầu thế kỷ XX Cuối thế kỷ XX
3. Đặc điểm và bản chất
- Cách mạng khoa học đi trước quyết định cách mạng trong KT&CN, dẫn đến
quyết định sản xuất xã hội. Và chúng tác động biện chứng với nhau.
- KH – KT – CN phát triển theo dạng thức cách mạng, thể hiện bản chất tiến bộ
của sự phát triển tri thức.
4. Vai trò của cách mạng KH&CN
Đối với chính KH – KT – CN:
- Rút ngắn thời gian hiện thực hóa ý tưởng khoa học vào thực tiễn (ví dụ: điện
thoại 74 năm, đài phát thanh 38 năm, truyền hình 13 năm, internet 3 năm)
- Đưa đến sự tích hợp khoa học với khoa học, với kỹ thuật, với công nghệ, với
công nghiệp, với sản xuất.
- Làm xuất hiện những ngành khoa học mới
Đối với hoạt động sản xuất xã hội:

- Phát minh, sáng chế của khoa học và công nghệ tạo cơ sở cho nhiều ngành sản
xuất mới ra đời;
- Đưa thông tin và tri thức thâm nhập nhanh chóng vào sản xuất;
- Chuyển biến nền công nghiệp cơ khí máy móc thành nền công nghiệp công
nghệ cao;
- Chuyển sản xuất đại trà sang sản xuất theo nhu cầu cá nhân độc đáo, duy nhất;
- Thực hiện hiện đại hóa kết cấu hạ tầng của xã hội;
- Thúc đẩy toàn cầu hóa tạo ra nền sản xuất và kinh tới mới (hậu công nghiệp).
Đối với người lao động và con người:
✔ Giải phóng người lao động khỏi chức năng thực hiện, kiểm tra, quản lý các quá
trình sản xuất;
✔ Biến con người thành chủ thể của quá trình sản xuất, thúc đẩy năng lực sáng tạo
của người lao động;
✔ Thúc đẩy con người phát triển, tạo ra an sinh xã hội tốt hơn, thay đổi các mối
quan hệ xã hội con người.

Đối với quan hệ sản xuất và trao đổi:


✔ Tạo sự thay đổi dần quan hệ sở hữu, sở hữu thông tin, kiến thức quan trọng hơn
sở hữu tư bản;
✔ Tạo ra hình thức tiền tệ mới: tiền điện tử;
✔ Làm thay đổi quan hệ giữa hai khu vực của nền sản xuất XH (vật chất và con
người).

Đối với lĩnh vực văn hóa – xã hội:


✔ Tạo nên bộ nhớ xã hội điện tử, cải biến đời sống tinh thần, phương thức tư duy,
năng lực bao quát;
✔ Tạo công cụ, phương tiện lưu trữ, giao lưu, trao đổi văn hóa toàn cầu;
✔ Tạo nên quá trình tích hợp các phương tiện khác nhau của đời sống xã hội.
5. Thành tựu của nền KH&CN Việt Nam

5.1 KHXH&NV
✔ Kế thừa thành tựu trước đây, cung cấp luận cứ cho việc hoạch định đường lối,
chủ trương, chính sách của Đảng và nhà nước.
✔ Làm rõ cơ chế nền KKTT theo định hướng XHCN;
✔ Tiêu chí của nước công nghiệp theo hướng hiện đại;
✔ Khẳng định hệ giá trị và bản sắc văn hóa Việt Nam;
✔ Khẳng định chủ quyền quốc gia,…

5.2 KHTN
✔ Hình thành nên một số lĩnh vực KH&CN mang tính đa ngành mới (vũ trụ, y
sinh, tính toán, môi trường, nano, hạt nhân,…).
✔ Làm rõ giá trị tài nguyên thiên nhiên, điều kiện tự nhiên, môi trường.
✔ Góp phần dự báo và hạn chế hậu quả của thiên tai và biến đổi khí hậu.

5.3 Xét các lĩnh vực cụ thể

Y học: thành công trong lĩnh vực ghép tạng và đa tạng trên người, nội soi dẫn đầu khu
vực, làm chủ quá trình phân lập, bảo quản tế bào gốc, nghiên cứu và sản xuất nhiều loại
vắc xin chống bệnh hiểm nghèo (mới nhất là vắc xin Rotavin – ngừa tiêu chảy).
* Khoa học kỹ thuật và công nghệ: Thúc đây rứng dụng và đổi mới công nghệ trong các
ngành, các lĩnh vực của kinh tế - xã hội. Số lượng sáng chế đăng ký bảo hộ của người
Việt Nam gia tăng năm 1996 – 2000 là 304, còn năm 2001 – 2001 là 945. Thị trường
KH&CN và dịch vụ của chúng ta bước đầu hình thành và hứa hẹn tiềm năng lớn.

* Kinh tế: Tự lực xây dựng nhà máy thủy điện Sơn La 2.400MW lớn nhất Đông Nam Á.
Làm chủ thiết kế và chế tạo giàn khoan dầu khi tự nâng 90 m nước, 120 m nước.
Công nghiệp CNTT và viễn thông phát triển vượt bậc (xếp thứ 13 ở châu Á) – Vinasat 1
và Vinasat 2. Khoa học Việt Nam làm chủ công nghệ tiên tiến trong thiết kế thi công các
công trình giao thông, xây dựng.

* Áp dụng nhiều thành tựu KH – KT – CN vào nông nghiệp.

* Làm chủ công nghệ thiết kế, chế tạo và sử dụng vũ khí, phương tiện hiện đại bảo vệ
quốc phòng an ninh.

* WIPO (Tổ chức sở hữu trí tuệ thế giới) xếp hạng Việt Nam đứng 76/142 về trình độ đổi
mới sáng tạo.

* Trong quan hệ quốc tế về KH&CN: Việt Nam có quan hệ hợp tác với trên 70 nước, tổ
chức quốc tế và vùng lãnh thổ. Là thành vien 100 của tổ chức quốc tế và khu vực về
KH&CN. Bộ KH&CN có đại diện ở 12 nước có trình độ phát triển cao. 6/5/2014, Việt
Nam ký Hiệp định hợp tác hạt nhân dân sự với Hoa Kỳ.

5.4. Tiềm lực KH&CN

Việt Nam có 4,28 triệu người có trình độ cao đẳng, đại học trở lên, trong đó có 24,3 nghìn
tiến sĩ, 101 nghìn thạc sĩ, trên 62 nghìn người làm trong lĩnh vực nghiên cứu và phát
triển.

* Nguồn lực tài chính dành cho KH&CN:

- Duy trì mức 2% tổng chi ngân sách nhà nước, tổng đàu tư toàn xã hội 1,2% (2013),
nguồn chi từ các doanh nghiệp, phát triển các khu công nghệ cao (3 khu quốc gia, 8 khu
công viên phần mềm, 12 khu nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao).

- Nền tảng pháp lý cho hoạt động KH&CN Việt Nam về cơ bản đã được hoàn thiện.

- 20-NQ/TW 6 khóa XI ngày 31/10/2012, Luật KH&CN năm 2013.

5.5. Những hạn chế, yếu kém của KH&CN Việt Nam
- Còn trầm lắng, chưa thực sự trở thành động lực phát triển kinh tế - xã hội

- Đầu tư thấp và hiệu quả sử dụng chưa cao

- Đào tạo, trọng dụng, đãi ngộ CBKH còn nhiều bất cập

- Công tác quy hoạch, kế hoạch phát triển KH&CN chưa gắn chặt với yêu cầu phát triển
kinh tế - xã hội

- Cơ chế tài chính chưa hợp lý

- Thị trường KH&CN phát triển chậm

- Hợp tác quốc tế thiếu định hướng chiến lược, hiệu quả thấp

- Thực tế KH&CN chưa thật sự là quốc sách hàng đầu, chưa thật sự trở thành động lực
của sự phát triển, chưa xứng tầm với vị thế đáng phải có của nó, chưa gắn kết với thực
tiễn, chưa mở đường cung cấp nguồn lực cho sự phát triển kinh tế - xã hội
5.6. Những nguyên nhân

Thành tựu KH&CN:

- Tầm nhìn và hoạch định chính sách


- Sự nỗ lực của đọi ngũ CBKH
- Sự quan tâm đầu tư cho KH&CN
- Xu thế phát triển chung của thế giới và khu vực
Hạn chế và yếu kém của KH&CN:

- Chậm đổi mới tư duy trong quản lý hoạt động KH&CN của cơ quan quản lý và
đội ngũ CBKH
- Chưa giải phóng được tiềm năng bên trong và thu hút được tiềm năng bên
ngoài
- Đầu tư cho khoa học và công nghệ còn thấp
- Đội ngũ CBKH đầu đàn xuất sắc còn rất thiếu
- Các cơ sở nghiên cứu chưa có tầm cỡ quốc tế
- Các trường ĐH đẳng cấp quốc tế chưa có
- Nhà khoa học chưa có điều kiện nghiên cứu phù hợp, thu nhập chưa hợp lý,
nguồn nhân lực khoa học trẻ chưa được thật sự chú trọng
- KHXH&NV vừa kém, thiếu hụt và lạc hậu
- Thị trường KH&CN còn sơ khai

You might also like