Professional Documents
Culture Documents
Bảng giá nha khoa quốc tế Long Thành
Bảng giá nha khoa quốc tế Long Thành
SĐT: 02513.68.28.25
NHA CHU
Cạo vôi 1: 300.000
Cạo vôi 2: 400.000
Cạo vôi 3: 500.000
CHỮA RĂNG
Trám răng:
Xoang I: 300.000
Xoang II: 400.000
Xoang III,V: 500.000
Xoang IV, xoang kép: 600.000
Trám răng sữa: 150.000 – 300.000/ 1 răng
Đặt chốt hoặc pin trám hoặc trám lót GIC: thêm 300.000
Đính đá: 500.000 (đã kèm đá)
Chữa tủy:
Răng 1 - 3: 700.000
Răng 4 - 5: 1.500.000
Răng 6 - 7: 2.500.000
Điều trị tủy lại: 1.500.000 – 3.000.000
Răng sữa: 500.000
Lót MTA: 500.000
NHỔ RĂNG:
Răng lung lay: 200.000
Răng 1 - 5: 400.000
Răng 6 - 7: 500.000
Răng khôn:
Hàm trên mọc thẳng: 1.000.000
Hàm dưới mọc thẳng: 1.500.000
Tiểu phẫu (lệch/ ngầm): 2.500.000
Răng sữa:
Bôi tê: miễn phí
Chích tê: 100.000
PHỤC HÌNH
Cố định:
Sứ kim loại thường: 1.000.000
Sứ kim loại Titan: 1.900.000
Sứ kim loại Cr-Co: 2.200.000
Sứ Zico: 4.000.000
Sứ Emax: 5.000.000
Sứ Cercon: 7.000.000
Mặt dán sứ: 5.000.000 – 7.000.000
Cùi giả (cùi đúc): 500.000
Chốt sợi thủy tinh: 700.000
Tháo Lắp:
Răng nhựa Việt Nam: 150.000/ 1 răng
Răng nhựa Mỹ (Justy): 300.000/ 1 răng
Răng nhựa (vitapan) Nhật: 500.000/ 1 răng
Răng composite Đức (Sofu)/ răng sứ: 700.000/ 1 răng
Hàm khung kim loại thường : 1.800.000/ 1 hàm
Hàm khung kim loại Titan : 2.500.000/ 1hàm
Hàm nhựa dẻo: 2.000.000/ 1hàm
IMPLANT
Dentium: 900 USD/ 1 răng
TẨY TRẮNG
Tại nhà: 1.500.000
Tại phòng: 3.000.000
TIÊM BOTOX
Xóa nếp nhăn trán: 3.000.000
Xóa nếp nhăn đuôi mắt: 4.000.000
Xóa nếp nhăn gian mày: 4.000.000
Xóa nếp nhăn mũi: 1.500.000
Thon gọn gương mặt: 10.000.000
Điều trị cười hở nướu: 5.000.000
Chỉ định khác của Botox: 150.000/ UI
Giảm tiết mồ hôi nách: 18.000.000
(Đi theo nhóm >= 3 người giảm 10%)