Professional Documents
Culture Documents
BT QL Mo Hinh - Phan Tich Ra Quyet Dinh Da Muc Tieu-đã Chuyển Đổi
BT QL Mo Hinh - Phan Tich Ra Quyet Dinh Da Muc Tieu-đã Chuyển Đổi
BT QL Mo Hinh - Phan Tich Ra Quyet Dinh Da Muc Tieu-đã Chuyển Đổi
MSSV : 18521180
~1~
7 A7 Leo BAD EXCELLENT EXCELLENT
8 A8 Martin ENOUGH ENOUGH FAIR
9 A9 Jenny ENOUGH GOOD ENOUGH
10 A10 Gwen GOOD BAD FAIR
- Xác định FE :
Ta có : FE1,1= 5 , FE1,2= 1 , FE1,3= 2 , FE1,4= 2 , FE1,5= 1 , FE1,6= 4
~2~
BEER
Vị Giá
Cho các thông tin và đánh giá của chuyên gia như sau:
BEER Vị Giá
Vị 1 1/2
Giá 2 1
Tiger 2 1 2/5 2
Heineken 4 5/2 1 4
~3~
Giá 333 Tiger Heineken Huda
333 1 2 4 5/6
Huda 6/5 2 4 1
BEER Vị Giá
Vị 1 1/2
Giá 2 1
Tổng 3 3/2
Tiger 2 1 2/5 2
Heineken 4 5/2 1 4
333 1 2 4 5/6
Huda 6/5 2 4 1
3. Công ty Jilley Bean muốn chọn vị trí mới để mở rộng hoạt động công ty. Có 4 tiêu
chí xem xét là: Giá trị tài sản (Price), Khoảng cách giữa các nhà cung cấp (Distance),
Chất lượng lao động (Labor), Chi phí lao động (Wage). Và có 3 phương án A, B, C
so sánh như sau:
BEST
A A A A
B B B B
C C C C
~5~
Cho các thông tin và đánh giá của chuyên gia như sau:
Price 1 1/5 3 4
Distance 5 1 9 7
Price A B C
A 1 3 2
B 1/3 1 1/5
~6~
C 1/2 5 1
Distance A B C
A 1 6 1/3
B 1/6 1 1/9
C 3 9 1
Labor A B C
A 1 1/3 1
B 3 1 7
C 1 1/7 1
Wage A B C
A 1 1/3 1/2
B 3 1 4
C 2 1/4 1
~7~
4. Xét 3 nhà thầu A, B, C. Người ta muốn xem xét đánh giá & sắp hạng theo các tiêu chí
như sau
Evaluate Build Quality
Performance Functionality
Cho các thông tin và đánh giá của chuyên gia như sau:
Performance 1 1/3
Functionality 3 1
Startup 1 4
User Interface 1 3 7
Database 1/3 1 2
~8~
Startup Build A Build B Build C
Build A 1 3 5
Build B 1/3 1 2
Build A 1 2 4
Build B 1/2 1 2
Build A 1 1 3
Build B 1 1 2
Build A 1 3 6
Build B 1/3 1 4
Build A 1 4 5
Build B 1/4 1 5
~9~
III. Simple Multi-Attribute Rating Technique (SMART)
5. Lựa chọn sản phẩm dựa trên các tiêu chí sau:
Alternative C1 C2 C3 C4
A 600kg 49,500 Enough Mid
B 800kg 67,500 Enough Mid
C 400kg 11,000 Not good Large
D 600kg 18,500 Good Very large
>600kg 4
C1 Stock 400 - 600kg 3
200 - 399kg 2
<200kg 1
>50,000 4
C2 Price 30,000 - 50,000 3
10,000 - 29,000 2
<10000 1
Very good 4
C3 Quality Good 3
Enough 2
Not good 1
Very large 3
C4 Size Large 2
Mid 1
Small 4
~ 10
~
Alternative C1 C2 C3 C4
A 3 3 2 1
B 4 4 2 1
C 3 2 1 2
D 3 2 3 3
Chuyển đổi giá trị tham số trên thành giá trị tiện ích :
Alternative C1 C2 C3 C4
A 0 0.5 0.5 0
B 1 1 0.5 0
C 0 0 0 0.5
D 0 0 1 1
Normalized 0.5 0.3 0.1 0.1
weight(nwj)
Fuel Efficiency
Price Comfort Looks
(km/lit)
Car1 4 15 Good Average
Car2 8 16 Good Good
Car3 10 17 Excellent Excellent
Car4 3.5 16 Average Average
~ 11
~
Trọng số 0.4 0.2 0.1 0.3
Fuel Efficiency
Price Comfo Looks
(km/lit)
rt
Car1 4 15 2 1
Car2 8 16 2 2
Car3 10 17 4 4
Car4 3.5 16 1 1
13.87 32.03 5 4.69
Fuel Efficiency
Price Comfo Looks
(km/lit)
rt
Car1 4/13.87 15/32 2/5 1/4.69
.03
Car2 8/13.87 16/32 2/5 2/4.69
.03
Car3 10/13 17/32 4/5 4/4.69
.87 .03
Car4 3.5/1 16/32 1/5 1/4.69
3.87 .03
13.87 32.03 5 4.69
Fuel Efficiency
Price Comfo Looks
(km/lit)
rt
Car1 0.72 2.34 4 0.71
Car2 1.44 2.49 4 1.42
Car3 1.80 2.65 8 2.84
Car4 0.63 2.49 2 0.71
A+ 1.80 2.65 8 2.84
A- 0.63 2.34 2 0.71
7. Lựa chọn điện thoại dựa trên bảng thông tin và bảng quy đổi sau
Attribute/
Price/ Cose Storage Camera Looks
Criteria
Mobile1 250 16GB 12MP Excellent
Mobile2 200 16GB 8MP Average
Mobile3 300 32GB 16MP Good
Mobile4 275 32GB 8MP Good
Mobile5 225 16GB 16MP Below Average
Weights 0.25 0.25 0.25 0.25
Attribute/
Price/ Cose Storage Camera Looks
Criteria
Mobile1 250 16 12 5
Mobile2 200 16 8 3
Mobile3 300 32 16 4
Mobile4 275 32 8 4
Mobile5 225 16 16 2
564.57 53.07 28 8.37
~ 13
~