BT QL Mo Hinh - Phan Tich Ra Quyet Dinh Da Muc Tieu-đã Chuyển Đổi

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 13

Họ tên : Phạm Xuân Nhân

MSSV : 18521180

BÀI TẬP PHÂN TÍCH RA QUYẾT ĐỊNH ĐA MỤC TIÊU

I. Multi Factor Decision Making (MFDM)


1. Người ta lựa chọn giáo viên tiểu học xuất sắc nhất theo các yếu tố và trọng số như sau:
Mã số Yếu tố Trọng số Diễn giải
C1 Discipline 4 Kỷ luật
C2 Skill 5 Kỹ năng
C3 Neatness 3 Gọn gàng
C4 Presence 4 Chuyên cần
C5 Science 5 Khoa học
C6 Hospitality 3 Thân thiện

Discipline Skill Neatness


STT Mã GV Tên
C1 C2 C3
1 A1 William EXCELLENT BAD1 ENOUGH2
5
2 A2 Donny FAIR BAD ENOUGH
3 A3 Shindy GOOD EXCELLENT GOOD
4 A4 Derry EXCELLENT FAIR ENOUGH
5 A5 Rowan FAIR ENOUGH FAIR
6 A6 Adam ENOUGH GOOD ENOUGH
7 A7 Leo ENOUGH ENOUGH ENOUGH
8 A8 Martin BAD EXCELLENT BAD
9 A9 Jenny FAIR EXCELLENT EXCELLENT
10 A10 Gwen GOOD ENOUGH EXCELLENT

Presence Science Hospitality


STT Mã GV Tên
C4 C5 C6
1 A1 William ENOUGH2 BAD1 GOOD3
2 A2 Donny EXCELLENT BAD FAIR
3 A3 Shindy BAD EXCELLENT GOOD
4 A4 Derry ENOUGH GOOD FAIR
5 A5 Rowan BAD ENOUGH GOOD
6 A6 Adam ENOUGH BAD ENOUGH

~1~
7 A7 Leo BAD EXCELLENT EXCELLENT
8 A8 Martin ENOUGH ENOUGH FAIR
9 A9 Jenny ENOUGH GOOD ENOUGH
10 A10 Gwen GOOD BAD FAIR

Bảng quy đổi các giá trị


Giá trị BAD ENOUGH FAIR GOOD EXCELLENT
Quy đổi 1 2 3 4 5

- Xác định FE :
Ta có : FE1,1= 5 , FE1,2= 1 , FE1,3= 2 , FE1,4= 2 , FE1,5= 1 , FE1,6= 4

- Tổng các lượng giá trọng số TWEj :


TWE1 : 4*5 + 5*1 + 3*2 + 4*2 + 5*1 + 3*4 = 54
Tương tự :
TWE2 = 54
TWE3 = 94
TWE4 = 52
TWE5 = 54
TWE6= 53
TWE7=59
TWE8= 59
TWE9 = 86
TWE10 =71

Chọn giáo viên có mã A4 Derry

II. Analytic Hierarchy Process (AHP)


2. Sử dụng AHP để hỗ trợ ra quyết định chọn loại bia để phục vụ một buổi tiệc. Các
tiêu chí cần xem xét so sánh cho các loại bia được trình bày từ đồ thị sau:

~2~
BEER

Vị Giá

333 Tiger 333 Tiger

Heineken Huda Heineken Huda

Cho các thông tin và đánh giá của chuyên gia như sau:

BEER Vị Giá

Vị 1 1/2

Giá 2 1

Vị 333 Tiger Heineken Huda

333 1 1/2 1/4 5/6

Tiger 2 1 2/5 2

Heineken 4 5/2 1 4

Huda 6/5 1/2 1/4 1

~3~
Giá 333 Tiger Heineken Huda

333 1 2 4 5/6

Tiger 1/2 1 5/4 1/2

Heineken 1/4 4/5 1 1/4

Huda 6/5 2 4 1

BEER Vị Giá

Vị 1 1/2

Giá 2 1

Tổng 3 3/2

Vị 333 Tiger Heineken Huda

333 1 1/2 1/4 5/6

Tiger 2 1 2/5 2

Heineken 4 5/2 1 4

Huda 6/5 1/2 1/4 1

Tổng 41/5 9/2 19/10 47/6

Giá 333 Tiger Heineken Huda

333 1 2 4 5/6

Tiger 1/2 1 5/4 1/2

Heineken 1/4 4/5 1 1/4

Huda 6/5 2 4 1

Tổng 59/2 29/5 41/4 31/12

BEER Vị Giá Trọng số


~4~
Vị 1/3 1/3 2/3

Giá 2/3 2/3 4/3

Vị 333 Tiger Heineken Huda Trọng số

333 5/41 1/9 5/38 5/47 0.47

Tiger 10/41 2/9 2/5 12/47 1.12

Heineken 20/41 5/9 4/19 24/47 1.76

Huda 6/41 1/9 5/38 16/47 0.73

Giá 333 Tiger Heineken Huda Trọng số

333 2/59 10/29 19/41 10/31 1.16

Tiger 1/59 5/29 5/4 6/31 1.63

Heineken 1/118 4/29 5/41 3/31 0.36

Huda 12/295 10/29 16/41 12/31 1.16

3. Công ty Jilley Bean muốn chọn vị trí mới để mở rộng hoạt động công ty. Có 4 tiêu
chí xem xét là: Giá trị tài sản (Price), Khoảng cách giữa các nhà cung cấp (Distance),
Chất lượng lao động (Labor), Chi phí lao động (Wage). Và có 3 phương án A, B, C
so sánh như sau:

BEST

Price Distance Labor Wage

A A A A

B B B B

C C C C

~5~
Cho các thông tin và đánh giá của chuyên gia như sau:

BEST Price Distance Labor Wage

Price 1 1/5 3 4

Distance 5 1 9 7

Labor 1/3 1/9 1 2

Wage 1/4 1/7 1/2 1

Price A B C

A 1 3 2

B 1/3 1 1/5

~6~
C 1/2 5 1

Distance A B C

A 1 6 1/3

B 1/6 1 1/9

C 3 9 1

Labor A B C

A 1 1/3 1

B 3 1 7

C 1 1/7 1

Wage A B C

A 1 1/3 1/2

B 3 1 4

C 2 1/4 1

~7~
4. Xét 3 nhà thầu A, B, C. Người ta muốn xem xét đánh giá & sắp hạng theo các tiêu chí
như sau
Evaluate Build Quality

Performance Functionality

Startup File Save User Interface Database Network

Build A Build A Build A Build A Build A

Build B Build B Build B Build B Build B

Build C Build C Build C Build C Build C

Cho các thông tin và đánh giá của chuyên gia như sau:

EBQ (Evaluate Build Quality) Performance Functionality

Performance 1 1/3

Functionality 3 1

Performance Startup File Save

Startup 1 4

File Save 1/4 1

Functionality User Interface Database Network

User Interface 1 3 7

Database 1/3 1 2

Network 1/7 1/2 1

~8~
Startup Build A Build B Build C

Build A 1 3 5

Build B 1/3 1 2

Build C 1/5 1/2 1

File Save Build A Build B Build C

Build A 1 2 4

Build B 1/2 1 2

Build C 1/4 1/2 1

User Interface Build A Build B Build C

Build A 1 1 3

Build B 1 1 2

Build C 1/3 1/2 1

Database Build A Build B Build C

Build A 1 3 6

Build B 1/3 1 4

Build C 1/6 1/4 1

Network Build A Build B Build C

Build A 1 4 5

Build B 1/4 1 5

Build C 1/5 1/5 1

~9~
III. Simple Multi-Attribute Rating Technique (SMART)
5. Lựa chọn sản phẩm dựa trên các tiêu chí sau:

Criteria Description Weight (wj)


C1 Stock 50
C2 Price 30
C3 Quality 10
C4 Size 10

Bảng mô tả các sản phẩm dựa trên các tiêu chí:

Alternative C1 C2 C3 C4
A 600kg 49,500 Enough Mid
B 800kg 67,500 Enough Mid
C 400kg 11,000 Not good Large
D 600kg 18,500 Good Very large

Bảng quy đổi giá trị các tiêu chí:

>600kg 4
C1 Stock 400 - 600kg 3
200 - 399kg 2
<200kg 1
>50,000 4
C2 Price 30,000 - 50,000 3
10,000 - 29,000 2
<10000 1
Very good 4
C3 Quality Good 3
Enough 2
Not good 1
Very large 3
C4 Size Large 2
Mid 1
Small 4

~ 10
~
Alternative C1 C2 C3 C4
A 3 3 2 1
B 4 4 2 1
C 3 2 1 2
D 3 2 3 3

Chuẩn hóa trọng số wi :

Criteria Description Weight (wj) Normalized


weight(nwj)
C1 Stock 50 0.5
C2 Price 30 0.3
C3 Quality 10 0.1
C4 Size 10 0.1
Tổng 100

Chuyển đổi giá trị tham số trên thành giá trị tiện ích :

Alternative C1 C2 C3 C4
A 0 0.5 0.5 0
B 1 1 0.5 0
C 0 0 0 0.5
D 0 0 1 1
Normalized 0.5 0.3 0.1 0.1
weight(nwj)

IV. Technique for Order of Preference by Similarity to Ideal Solution (TOPSIS)


6. Lựa chọn mua xe ô tô dựa trên bảng thông tin và bảng quy đổi sau

Fuel Efficiency
Price Comfort Looks
(km/lit)
Car1 4 15 Good Average
Car2 8 16 Good Good
Car3 10 17 Excellent Excellent
Car4 3.5 16 Average Average

~ 11
~
Trọng số 0.4 0.2 0.1 0.3

Average Good Very Good Excellent Outstanding


1 2 3 4 5

Chuẩn hóa thành ma trận R :

Fuel Efficiency
Price Comfo Looks
(km/lit)
rt
Car1 4 15 2 1
Car2 8 16 2 2
Car3 10 17 4 4
Car4 3.5 16 1 1
13.87 32.03 5 4.69

Fuel Efficiency
Price Comfo Looks
(km/lit)
rt
Car1 4/13.87 15/32 2/5 1/4.69
.03
Car2 8/13.87 16/32 2/5 2/4.69
.03
Car3 10/13 17/32 4/5 4/4.69
.87 .03
Car4 3.5/1 16/32 1/5 1/4.69
3.87 .03
13.87 32.03 5 4.69

Ma trận quyết định chuẩn hóa :


Fuel Efficiency
Price Comfo Looks
(km/lit)
rt
Car1 4/13.87*0.4 15/32 2/5*0. 1/4.69*0.
.03*0 1 3
.2
Car2 8/13.87*0.4 16/32 2/5*0. 2/4.69*0.
.03*0 1 3
.2
Car3 10/13 17/32 4/5*0. 4/4.69*0.
.87*0 .03*0 1 3
.4 .2
Car4 3.5/1 16/32 1/5*0. 1/4.69*0.
3.87* .03*0 1 3
~ 12
~
0.4 .2
Trọng số 0.4 0.2 0.1 0.3

Xác định phương án tốt và xấu nhất :

Fuel Efficiency
Price Comfo Looks
(km/lit)
rt
Car1 0.72 2.34 4 0.71
Car2 1.44 2.49 4 1.42
Car3 1.80 2.65 8 2.84
Car4 0.63 2.49 2 0.71
A+ 1.80 2.65 8 2.84
A- 0.63 2.34 2 0.71

7. Lựa chọn điện thoại dựa trên bảng thông tin và bảng quy đổi sau

Attribute/
Price/ Cose Storage Camera Looks
Criteria
Mobile1 250 16GB 12MP Excellent
Mobile2 200 16GB 8MP Average
Mobile3 300 32GB 16MP Good
Mobile4 275 32GB 8MP Good
Mobile5 225 16GB 16MP Below Average
Weights 0.25 0.25 0.25 0.25

Low Below Average Average Good Excellent


1 2 3 4 5

Chuẩn hóa thành ma trận R :

Attribute/
Price/ Cose Storage Camera Looks
Criteria
Mobile1 250 16 12 5
Mobile2 200 16 8 3
Mobile3 300 32 16 4
Mobile4 275 32 8 4
Mobile5 225 16 16 2
564.57 53.07 28 8.37

~ 13
~

You might also like