Professional Documents
Culture Documents
BT QL Mo Hinh - Phan Tich Ra Quyet Dinh Da Muc Tieu
BT QL Mo Hinh - Phan Tich Ra Quyet Dinh Da Muc Tieu
BT QL Mo Hinh - Phan Tich Ra Quyet Dinh Da Muc Tieu
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN BÀI TẬP LÝ THUYẾT
KHOA HỆ THỐNG THÔNG TIN HỆ HỖ TRỢ QUYẾT ĐỊNH
BEER
Vị Giá
Cho các thông tin và đánh giá của chuyên gia như sau:
BEER Vị Giá
Vị 1 1/2
Giá 2 1
Tiger 2 1 2/5 2
Heineken 4 5/2 1 4
~2~
Hệ hỗ trợ quyết định ThS. Nguyễn Hồ Duy Trí
333 1 2 4 5/6
Huda 6/5 2 4 1
3. Công ty Jilley Bean muốn chọn vị trí mới để mở rộng hoạt động công ty. Có 4 tiêu chí
xem xét là: Giá trị tài sản (Price), Khoảng cách giữa các nhà cung cấp (Distance), Chất
lượng lao động (Labor), Chi phí lao động (Wage). Và có 3 phương án A, B, C so sánh
như sau:
BEST
A A A A
B B B B
C C C C
Cho các thông tin và đánh giá của chuyên gia như sau:
Price 1 1/5 3 4
Distance 5 1 9 7
Price A B C
A 1 3 2
B 1/3 1 1/5
~3~
Hệ hỗ trợ quyết định ThS. Nguyễn Hồ Duy Trí
C 1/2 5 1
Distance A B C
A 1 6 1/3
B 1/6 1 1/9
C 3 9 1
Labor A B C
A 1 1/3 1
B 3 1 7
C 1 1/7 1
Wage A B C
A 1 1/3 1/2
B 3 1 4
C 2 1/4 1
~4~
Hệ hỗ trợ quyết định ThS. Nguyễn Hồ Duy Trí
4. Xét 3 nhà thầu A, B, C. Người ta muốn xem xét đánh giá & sắp hạng theo các tiêu chí
như sau
Performance Functionality
Cho các thông tin và đánh giá của chuyên gia như sau:
Performance 1 1/3
Functionality 3 1
Startup 1 4
User Interface 1 3 7
Database 1/3 1 2
~5~
Hệ hỗ trợ quyết định ThS. Nguyễn Hồ Duy Trí
Build A 1 3 5
Build B 1/3 1 2
Build A 1 2 4
Build B 1/2 1 2
Build A 1 1 3
Build B 1 1 2
Build A 1 3 6
Build B 1/3 1 4
Build A 1 4 5
Build B 1/4 1 5
~6~
Hệ hỗ trợ quyết định ThS. Nguyễn Hồ Duy Trí
Alternative C1 C2 C3 C4
A 600kg 49,500 Enough Mid
B 800kg 67,500 Enough Mid
C 400kg 11,000 Not good Large
D 600kg 18,500 Good Very large
>600kg 4
400 - 600kg 3
C1 Stock
200 - 399kg 2
<200kg 1
>50,000 4
30,000 - 50,000 3
C2 Price
10,000 - 29,000 2
<10000 1
Very good 4
Good 3
C3 Quality
Enough 2
Not good 1
Very large 3
Large 2
C4 Size
Mid 1
Small 4
~7~
Hệ hỗ trợ quyết định ThS. Nguyễn Hồ Duy Trí
Fuel Efficiency
Price Comfort Looks
(km/lit)
Car1 4 15 Good Average
Car2 8 16 Good Good
Car3 10 17 Excellent Excellent
Car4 3.5 16 Average Average
Trọng số 0.4 0.2 0.1 0.3
7. Lựa chọn điện thoại dựa trên bảng thông tin và bảng quy đổi sau
Attribute/
Price/ Cose Storage Camera Looks
Criteria
Mobile1 250 16GB 12MP Excellent
Mobile2 200 16GB 8MP Average
Mobile3 300 32GB 16MP Good
Mobile4 275 32GB 8MP Good
Mobile5 225 16GB 16MP Below Average
Weights 0.25 0.25 0.25 0.25
~ HẾT ~
~8~