Professional Documents
Culture Documents
Đ NG T hsk3
Đ NG T hsk3
11 带/dài mang
Nǐ dài diànnǎo le ma?
你带电脑了吗?
Bạn mang theo máy tính không?
12 担心/dānxīn lo lắng
Wǒ hěn dānxīn nǐ.
我很担心你。
Tôi rất lo lắng cho bạn.
13 懂/dǒng hiểu
Jīhū méiyǒu xuésheng néng dǒng tā suǒ shuō de huà.
几乎没有学生能懂他所说的话。
Hình như không có học sinh nào hiểu được lời anh ta nói.
15 饿/è đói
Tā bù è.
他不饿。
Anh ta không đói
17 放/fang đặt
Bǎ shū fàng zài nàli.
把书放在那里。
Đặt sách để đó.
19 分/fēn phân
Qǐng bǎ pīsà fēn chéng sān fèn.
请把披萨分成三份。
Hãy đem miếng pizza phân làm 3 phần.
20 复习/fùxí ôn tập
Wǒmen bǎ shēngcí zài fùxí yī biàn ba.
我们把生词再复习一遍吧。
Chúng tôi ôn lại từ mới 1 lần nữa.
21 敢/gǎn dám
Wǒ bù gǎn kàn kǒngbù diànyǐng.
我不敢看恐怖电影。
Tôi không dám xem phim kinh dị.
24 关/guān đóng
Bié wàngjì guān chuānghu.
别忘记关窗户。
Đừng quên đóng cửa sổ.
27 换/huàn đổi
Néng gěi wǒ huàn gè fángjiān ma?
能给我换个房间吗?
Bạn có thể đổi tôi phòng được không?
32 教/jiāo dạy
Wǒ de péngyou zài jiāo wǒ xiězuò.
我的朋友在教我写作。
Bạn của tôi đang dạy tôi viết văn.