Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 16

Bài 3.

HÀM SỐ LIÊN TỤC


• Chương 4. GIỚI HẠN

I. LÝ THUYẾT TRỌNG TÂM


1. Hàm số liên tục tại một điểm
Định nghĩa 1.
Cho hàm số y  f ( x) xác định trên khoảng K và x0  K .
-Hàm số y  f ( x) được gọi là liên tục tại x0 nếu lim f ( x)  f ( x0 ) .
x  x0

-Hàm số y  f ( x) không liên tục tại x0 ta nói hàm số gián đoạn tại x0 .

2. Hàm số liên tục trên một khoảng

Định nghĩa 2.
-Hàm số y  f ( x) liên tục trên một khoảng nếu nó liên tục tại mọi điểm của khoảng đó.

-Hàm số y  f ( x) liên tục trên đoạn  a ; b  nếu nó liên tục trên  a ; b  và lim f ( x)  f (a) ,
x a

lim f ( x)  f ( b) .
x b 

3. Các định lý cơ bản


Định lý 1.
a) Hàm số đa thức liên tục trên toàn bộ tập .
b) Hàm số phân thức hữu tỉ, hàm số lượng giác liên tục trên từng khoảng xác định của chúng.
Định lý 2.
Cho các hàm số y  f ( x) , y  g ( x) liên tục tại x0 . Khi đó:
a) Các hàm số y  f ( x)  g ( x) , y  f ( x)  g ( x) , y  f ( x).g ( x) liên tục tại x0.
f ( x)
b) Hàm số y  liên tục tại x0 nếu g ( x0 )  0 .
g ( x)

Định lý 3. Nếu hàm số y  f ( x) liên tục trên đoạn  a; b  và f (a). f (b)  0 thì tồn tại ít nhất một
số c   a; b  sao cho f (c)  0 .
Chú ý: Ta có thể phát biểu định lý 3 theo cách khác như sau:
Nếu hàm số y  f ( x) liên tục trên đoạn  a; b  và f (a). f (b)  0 thì phương trình f ( x)  0 có ít
nhất một nghiệm thuộc  a; b  .

PHẦN 1. CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP


Dạng 1: Xét tính liên tục của hàm số tại một điểm
Phương pháp giải: Để xét tính liên tục của hàm số y  f  x  tại điểm x0 ta thực hiện các bước
như sau:

-Tìm tập xác định D của hàm số.


-Kiểm tra xem x0 có thuộc tập xác định D ? Nếu x0  D thì thực hiện bước kế tiếp, nếu x0  D
thì kết luận hàm số gián đoạn tại x0 .
-Tính f  x0  và lim f  x  .
x  x0

-So sánh và kết luận:

Trang 1
-Nếu lim f  x   f  x0  thì hàm số liên tục tại x0 .
x  x0

-Nếu lim f  x   f  x0  hoặc không tồn tại lim f  x  thì hàm số gián đoạn tại x0 .
x  x0
x  x0

Chú ý:

1.Nếu hàm số liên tục tại x0 thì trước hết hàm số phải xác định tại điểm đó.
2. lim f  x   a  lim f  x   lim f  x   a .
x  x0 x  x0 x  x0

 A  x  , khi x  x0
3.Hàm số f ( x)   liên tục tại x0 khi lim A  x   B  x0  .
 B  x  , khi x  x0 x  x0

 A  x  , khi x  x0
4.Hàm số f ( x)   liên tục tại x0 khi lim A  x   lim B  x   A  x0  .
 B  x  , khi x  x0 x  x0 x  x0

Câu 1. Xét tính liên tục của hàm số tại điểm x0 .


 x 2  25
 khi x  5
a. f  x    x  5 Tại x0  5
9 khi x  5

1  2 x  3
 khi x  2
b. f  x    2  x Tại x0  2
1 khi x  2

 3 3x  2  2
 khi x  2
 x2
c. f  x    Tại x0  2
 3
khi x  2

4
 x 4  x 2  1 khi x  1
d. f  x    Tại x0  1
3x  2 khi x  1
Câu 2. Tìm a đề hàm số liên tục tại điểm x0 .
 x2 2
 khi x  2
a. f  x    x 2  4 Tại x0  2
a khi x  2

 1 x  1 x
 khi x  1
b. f  x    x  1 Tại x0  1
a  4  x khi x  1
 x2
 2 2
ax  3 khi x  2
c. f  x    3 Tại x0  2
 4 x  2
khi x  2
 x 2  3x  2
 1
ax  4 khi x  2
d. f  x    3 Tại x0  2
 3 x  2  2
khi x  2
 x  2
3x  5 khi x  2
Câu 3. Cho hàm số f  x    . Với giá trị nào của a thì hàm số f  x  liên tục tại
ax  1 khi x  2
x  2 ?
Trang 2
 1 x  1 x
 khi x  0
Câu 4. Tìm các giá trị của m để hàm số f  x    x liên tục tại x  0 ?
m  1  x
khi x  0
 1 x
 3 6x  5  4x  3
 khi x  1
Câu 5. Tìm các giá trị của tham số m để hàm số f  x    ( x  1) 2 liên tục tại x  1 ?
2019m khi x  1

Dạng 2: Xét tính liên tục của hàm số trên khoảng, nửa khoảng, đoạn
Phương pháp giải:

1.Hàm số f ( x) liên tục trên khoảng (a; b)  f ( x) liên tục tại mọi điểm thuộc khoảng (a; b) .
2.Hàm số f ( x) liên tục trên  a; b   f ( x) liên tục trên khoảng (a; b) và lim f ( x)  f (a) ;
x a

lim f ( x)  f ( b) .
x b 
Câu 1. Chứng minh rằng hàm số sau liên tục trên .
 x3  x  2
 x3  1 khi x  1
a. f  x   
4 khi x  1
 3
3
 khi x  0
2
b. f  x   
 x 1 1 khi x  0

 3 x 1 1
 x 3  x  1 khi x  1
Câu 2. Xét tính liên tục của hàm số f  x    trên tập xác định của nó.
2 x  4 khi x  1
 x2  2x  3
 khi x  3
Câu 3. Xét tính liên tục của hàm số f  x    x  3 trên tập xác định của nó.
 4 khi x  3

Câu 4. Xét tính liên tục của hàm số f  x   1  x 2 trên đoạn [1;1] .
2 x  a khi x  1
 3
Câu 5. Tìm a để hàm số liên tục trên với f  x    x  x  2 x  2
2 .
 khi x  1
 x 1
3  9  x
 , 0 x9
 x
Câu 6. Cho hàm số f  x   m , x  0 . Tìm m để f  x  liên tục trên  0;   .
3
 , x9
 x
Dạng 3: Chứng minh phương trình có nghiệm
Phương pháp giải: Để chứng minh phương trình có nghiệm bằng cách sử dụng tính liên tục của
hàm số, ta thực hiện các bước sau

-B1: Biến đổi phương trình về dạng f  x   0 .


-B2: Tìm hai số a và b  a  b  sao cho f  a  . f  b   0 .
-B3: Chứng minh hàm số f  x  liên tục trên  a; b  .
Từ đó suy ra phương trình f  x   0 có ít nhất một nghiệm thuộc  a; b  .

Trang 3
Câu 1. Chứng minh rằng phương trình: x5  3x4  5x  2  0 có ít nhất 3 nghiệm phân biệt nằm trong
khoảng  2;5 
Câu 2. Chứng minh rằng các phương trình luôn có nghiệm:
a. x 4  3x  1  0 b. x5  10 x3  100  0
Câu 3. Chứng minh rằng phương trình 4 x4  2 x2  x  3  0 có ít nhất 2 nghiệm trong khoảng  1;1 .
Câu 4. Chứng minh rằng phương trình x5  5x3  4 x  1  0 có đúng 5 nghiệm.
Câu 5. Chứng minh rằng phương trình 1  m 2  x5  3x  1  0 luôn có nghiệm.
Câu 6.  
Chứng minh rằng phương trình: m2  m  1 x4  2x  2  0 luôn có nghiệm.

Câu 7. Chứng minh rằng phương trình  m  1 x  2m x


2 3 2 2
 4x  m2  1  0 luôn có 3 nghiệm.
Câu 8. Cho 3 số a , b , c thỏa mãn 12a  15b  20c  0 . Chứng minh phương trình ax 2  bx  c  0 luôn
có nghiệm thuộc  0;  .
4
 5
Câu 9. Cho 3 số a , b , c thỏa mãn 5a  4b  6c  0 . Chứng minh phương trình ax 2  bx  c  0 luôn có
nghiệm.
Câu 10. Chứng minh rằng các phương trình sau luôn có nghiệm với mọi m.
a. m  x 2  9   x  x  5   0
b. x4  mx2  2mx  2  0
Câu 11. Chứng minh rằng các phương trình sau luôn có nghiệm.
a. ax 2  bx  c  0 với a  2b  5c  0 .
b. a  x  b  x  c   b  x  c  x  a   c  x  a  x  b   0 ( với a,b,c là các số dương)

PHẦN 2. BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM


Câu 1. Cho hàm số y  f  x  liên tục trên  a; b  . Điều kiện cần và đủ để hàm số liên tục trên  a; b  là
A. lim f  x   f  a  và lim f  x   f  b  . B. lim f  x   f  a  và lim f  x   f  b  .
x a x b x a x b

C. lim f  x   f  a  và lim f  x   f  b  . D. lim f  x   f  a  và lim f  x   f  b  .


x a x b x a x b

Câu 2. Cho hàm số f  x  xác định trên  a; b  . Tìm mệnh đề đúng.


A. Nếu hàm số f  x  liên tục trên  a; b  và f  a  f  b   0 thì phương trình f  x   0 không có
nghiệm trong khoảng  a; b  .
B. Nếu f  a  f  b   0 thì phương trình f  x   0 có ít nhất một nghiệm trong khoảng  a; b  .
C. Nếu hàm số f  x  liên tục, tăng trên  a; b  và f  a  f  b   0 thì phương trình f  x   0
không có nghiệm trong khoảng  a; b  .
D. Nếu phương trình f  x   0 có nghiệm trong khoảng  a; b  thì hàm số f  x  phải liên tục trên
 a; b  .
Câu 3. Cho hàm số y  f ( x) liên tục trên đoạn  a; b  . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Nếu f (a). f (b)  0 thì phương trình f ( x)  0 không có nghiệm nằm trong  a; b  .
B. Nếu f (a). f (b)  0 thì phương trình f ( x)  0 có ít nhất một nghiệm nằm trong  a; b  .
C. Nếu f (a). f (b)  0 thì phương trình f ( x)  0 có ít nhất một nghiệm nằm trong  a; b  .
D. Nếu phương trình f ( x)  0 có ít nhất một nghiệm nằm trong  a; b  thì f (a). f (b)  0 .

Câu 4. Cho đồ thị của hàm số y  f  x  như hình vẽ sau:

Trang 4
y
7

1
x
-4 -3 -2 -1 1 2 3 4 5
-1

-2

Chọn mệnh đề đúng.


A. Hàm số y  f  x  có đạo hàm tại điểm x  0 nhưng không liên tục tại điểm x  0 .
B. Hàm số y  f  x  liên tục tại điểm x  0 nhưng không có đạo hàm tại điểm x  0 .
C. Hàm số y  f  x  liên tục và có đạo hàm tại điểm x  0 .
D. Hàm số y  f  x  không liên tục và không có đạo hàm tại điểm x  0 .

Câu 5. Hình nào trong các hình dưới đây là đồ thị của hàm số không liên tục tại x  1 ?

A. . B. .

C. . D. .
Câu 6. Cho các mệnh đề:
1. Nếu hàm số y  f  x  liên tục trên  a; b  và f  a  . f  b   0 thì tồn tại x0   a; b  sao cho
f  x0   0 .
2. Nếu hàm số y  f  x  liên tục trên  a; b  và f  a  . f  b   0 thì phương trình f  x   0 có
nghiệm.
3. Nếu hàm số y  f  x  liên tục, đơn điệu trên  a; b  và f  a  . f  b   0 thì phương trình
f  x   0 có nghiệm duy nhất.
A. Có đúng hai mệnh đề sai. B. Cả ba mệnh đề đều đúng.
C. Cả ba mệnh đề đều sai. D. Có đúng một mệnh đề sai.

1  x3
 , khi x  1
Câu 7. Cho hàm số y   1  x . Hãy chọn kết luận đúng
1 , khi x  1

A. y liên tục phải tại x  1 . B. y liên tục tại x  1 .
Trang 5
C. y liên tục trái tại x  1 . D. y liên tục trên .

 x 2  7 x  12
 khi x  3
Câu 8. Cho hàm số y   x 3 . Mệnh đề nào sau đây đúng?
1 khi x  3

A. Hàm số liên tục nhưng không có đạo hàm tại x0  3 .
B. Hàm số gián đoạn và không có đạo hàm tại x0  3 .
C. Hàm số có đạo hàm nhưng không liên tục tại x0  3 .
D. Hàm số liên tục và có đạo hàm tại x0  3 .

 x2
 khi x  2
Câu 9. Cho hàm số f  x    x  2  2 . Chọn mệnh đề đúng?
4 khi x  2

A. Hàm số liên tục tại x  2 . B. Hàm số gián đoạn tại x  2 .
C. f  4   2 . D. lim f  x   2 .
x 2

2x 1
Câu 10. Cho hàm số f  x   . Kết luận nào sau đây đúng?
x3  x
A. Hàm số liên tục tại x  1 . B. Hàm số liên tục tại x  0 .
1
C. Hàm số liên tục tại x  1 . D. Hàm số liên tục tại x  .
2
Câu 11. Hàm số nào sau đây liên tục tại x 1:
x2 x 1 x2 x 2 x2 x 1 x 1
A. f x . B. f x 2
. C. f x . D. f x .
x 1 x 1 x x 1
Câu 12. Hàm số nào dưới đây gián đoạn tại điểm x0  1 .
2x 1 x 1
A. y   x  1  x 2  2  . B. y 
x
. C. y  . D. y  .
x 1 x 1 x2  1
Câu 13. Hàm số nào sau đây gián đoạn tại x  2 ?
3x  4
A. y  . B. y  sin x . C. y  x 4  2 x 2  1 D. y  tan x .
x2
x
Câu 14. Hàm số y  gián đoạn tại điểm x0 bằng?
x 1
A. x0  2018 . B. x0  1 . C. x0  0 D. x0  1 .

x3
Câu 15. Cho hàm số y  . Mệnh đề nào sau đây đúng?
x2 1
A. Hàm số không liên tục tại các điểm x  1 . B. Hàm số liên tục tại mọi x  .
C. Hàm số liên tục tại các điểm x  1 . D. Hàm số liên tục tại các điểm x  1 .

1  cos x
 khi x  0
Câu 16. Cho hàm số f  x    x 2 .
1 khi x  0
Khẳng định nào đúng trong các khẳng định sau?
A. f  x  có đạo hàm tại x  0 . B. f  2  0.
C. f  x  liên tục tại x  0 . D. f  x  gián đoạn tại x  0 .

Trang 6
 x cos x, x  0
 2
 x
Câu 17. Cho hàm số f  x    , 0  x  1 . Khẳng định nào sau đây đúng?
1  x
 x3 , x  1
A. Hàm số f  x  liên tục tại mọi điểm x thuộc .
B. Hàm số f  x  bị gián đoạn tại điểm x  0 .
C. Hàm số f  x  bị gián đoạn tại điểm x  1 .
D. Hàm số f  x  bị gián đoạn tại điểm x  0 và x  1 .

 x2  4
 khi x  2
Câu 18. Tìm m để hàm số f ( x)   x  2 liên tục tại x  2
 m khi x  2

A. m  4 . B. m  2 . C. m  4 . D. m  0 .

 x3  1
 khi x  1
Câu 19. Cho hàm số y  f ( x)   x  1 . Giá trị của tham số m để hàm số liên tục tại điểm
2m  1 khi x  1

x0  1 là:
1
A. m   . B. m  2 . C. m  1. D. m  0 .
2

 x 2  3x  2 khi x  1
Câu 20. Để hàm số y   liên tục tại điểm x  1 thì giá trị của a là
4 x  a khi x  1
A. 4 . B. 4. C. 1. D. 1 .
 x3  x 2  2 x  2
 khi x  1
Câu 21. Tìm giá trị thực của tham số m để hàm số f  x    x 1 liên tục tại x  1 .
3x  m khi x  1

A. m  0 . B. m  6 . C. m  4 . D. m  2 .

 x 2016  x  2
 khi x  1
Câu 22. Cho hàm số f  x    2018 x  1  x  2018 . Tìm k để hàm số f  x  liên tục tại
k khi x  1

x  1.
2017. 2018 20016
A. k  2 2019 . B. k  . C. k  1 . D. k  2019 .
2 2017

 x 1
 khi x  1
Câu 23. Cho hàm số f  x    x  1 . Tìm a để hàm số liên tục tại x0  1 .
a khi x  1

1 1
A. a  0 . B. a   . C. a  . D. a  1 .
2 2

3x b khi x 1
Câu 24. Biết hàm số f x liên tục tại x 1 . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
x a khi x 1
A. a b 2. B. a 2 b. C. a 2 b. D. a b 2.

Trang 7
 3 x
 khi x  3
Câu 25. Cho hàm số f  x    x  1  2 . Hàm số đã cho liên tục tại x  3 khi m  ?
m
 khi x=3
A. 1 . B. 1 . C. 4 . D. 4 .

ax 2  bx  5 khi x  1
Câu 26. Biết hàm số f  x    liên tục tại x  1 Tính giá trị của biểu thức
 2ax  3b khi x  1
P  a  4b .
A. P  4 . B. P  5 . C. P  5 . D. P  4 .

 x2  x
 khi x  1
Câu 27. Tìm m để hàm số f ( x)   x  1 liên tục tại x  1
m  1 khi x  1

A. m  0 . B. m  1 . C. m  1 D. m  2 .

 x 2  3x  2
 khi x  1
Câu 28. Có bao nhiêu số tự nhiên m để hàm số f  x    x  1 liên tục tại điểm x  1 ?
m 2  m  1 khi x  1

A. 0. B. 3 . C. 2 . D. 1 .

 x2 2
 khi x  2
Câu 29. Tìm a để hàm số f  x    x  2 liên tục tại x  2 ?
2 x  a khi x  2

15 15 1
A. . B.  . C. . D. 1 .
4 4 4

x 2 3x 2
khi x 2
Câu 30. Cho hàm số f x x 2 2 , m là tham số. Có bao nhiêu giá trị của m để hàm
2
m x 4m 6 khi x 2
số đã cho liên tục tại x 2 ?
A. 3 . B. 0 . C. 2 . D. 1

 3x 2  2 x  1  2
 , x 1
Câu 31. Cho hàm số f  x    x2 1 . Hàm số f  x  liên tục tại x0  1 khi
4  m x 1

A. m  3 . B. m  3 . C. m  7 . D. m  7 .
 x 2  3x  2
x  1
Câu 32. Tìm giá trị của tham số m để hàm số f  x    x 2  1
khi
liên tục tại x  1 .
mx  2 x  1
 khi
3 5 3 5
A. m  . B. m  . C. m  . D. m  .
2 2 2 2

 x2  4  2
 khi x  0
 x2
Câu 33. Cho hàm số f ( x)   . Tìm giá trị thực của tham số a để hàm số f ( x)
 2a  5
khi x  0

 4
liên tục tại x  0 .
3 4 4 3
A. a   . B. a  . C. a   . D. a  .
4 3 3 4
Trang 8
 x 2  2 x  3 khi x  1
Câu 34. Cho hàm số f  x    . Tìm m để hàm số liên tục tại x0  1 .
3 x  m  1 khi x  1
A. m  1. B. m  3 . C. m  0 . D. m  2 .

 x 2  3x  2
 khi x  2
Câu 35. Cho hàm số f ( x)   x  2 . Hàm số liên tục tại x  2 khi a bằng
a khi x  2

A. 1 . B. 0 . C. 2 . D. 1 .

 3 x
 khi x  3
Câu 36. Cho hàm số f  x    x  1  2 . Hàm số liên tục tại điểm x  3 khi m bằng:
mx  2 khi x  3

A. 2 . B. 4 . C. 4 . D. 2 .

 x 2  16
 khi x  4
Câu 37. Tìm m để hàm số f  x    x  4 liên tục tại điểm x  4 .
mx  1 khi x  4

7 7
A. m  . B. m  8 . C. m   . D. m  8 .
4 4

Câu 38. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số liên tục tại x 2.

A. m  3 . B. m  2 . C. m  2 . D. Không tồn tại m .

x 3 m
khi x 1
Câu 39. Cho hàm số f x x 1 . Để hàm số liên tục tại x 0 1 thì giá trị của biểu
n khi x 1
thức m n tương ứng bằng:
3 1 9
A. . B. 1. C. . D. .
4 2 4

 x3  6 x 2  11x  6
 khi x  3
Câu 40. Cho hàm số f  x    x 3 . Tìm giá trị của m để hàm số liên tục tại
m khi x  3

x  3?
A. m  1. B. m  2 . C. m  3 . D. m  0 .

cos 3x  cos 7 x
Câu 41. Giới hạn lim . Tìm giá trị của m để hàm số liên tục tại x  3 ?
x 0 x2
A. 40 . B. 0 . C. 4 . D. 20 .

 x2  x  2
 khi x  1
Câu 42. Tìm m để hàm số f ( x)   x  1 liên tục tại x  1.
mx  2m 2 khi x  1

 3  3  3
A. m  1;   . B. m  1 . C. m    . D. m  1;  . .
 2  2  2

Trang 9
 x 2  3x  2
 khi x  2
Câu 43. Tìm các giá trị của tham số m để hàm số f  x    x 2  2 x liên tục tại điểm
mx  m  1 khi x  2

x  2.
1 1 1 1
A. m  . B. m   . C. m   . D. m  .
6 6 2 2

 x2  4  2
 khi x  0
Câu 44. Cho hàm số f  x    x2 . Tìm các giá trị thực của tham số a để hàm
2a  5 khi x  0
 4
số f  x  liên tục tại x  0 .
3 4 4 3
A. a   . B. a  . C. a   . D. a  .
4 3 3 4

 ax 2  1  bx  2 1
 khi x  1
Câu 45. Cho hàm số f  x    4 x  3 x  1 2 ,  a, b, c   . Biết hàm số liên tục tại
3
x .
c 1 2
khi x 
 2 2
Tính S  abc .
A. S  36 . B. S  18 . C. S  36 . D. S  18 .

 x2 1
 khi x  1
Câu 46. Tìm a để hàm số f  x    x  1 liên tục tại điểm x0  1 .
a khi x  1

A. a  1 . B. a  0 . C. a  2 . D. a  1 .

 x2  x  2
 khi x  2
Câu 47. Tìm giá trị thực của tham số m để hàm số f ( x)   x  2 liên tục tại x=2.
m
 khi x =2
A. m  3. B. m  1. C. m  2. D. m  0.

 2 x 2  3x  1
 khi x  1
Câu 48. Để hàm số f  x    2  x  1 liên tục tại x  1 thì giá trị m bằng
m khi x  1

A. 0, 5 . B. 1,5 . C. 1 . D. 2 .

 x2  x  2
 khi x  1
Câu 49. Cho hàm số f  x    x  1 . Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số
3m khi x  1

gián đoạn tại x  1.
A. m  2. B. m  1. C. m  2. D. m  3.

 1 x  1 x
 khi x0
Câu 50. Tìm tất cả các giá trị của m để hàm số f  x    x liên tục tại x  0 .
m  1  x
khi x0
 1 x
A. m  1. B. m  2 . C. m  1 . D. m  0 .

Trang 10
 eax  1
 khi x  0
Câu 51. Cho hàm số f  x    x . Tìm giá trị của a để hàm số liên tục tại x0  0 .
1 khi x  0
 2
1 1
A. a  1 . B. a  . C. a  1 . D. a   .
2 2

 ax 2  (a  2) x  2
 khi x  1
Câu 52. Cho hàm số f ( x)   x3 2 . Có tất cả bao nhiêu giá trị của a để hàm số
8  a 2 khi x  1

liên tục tại x  1 ?
A. 1 . B. 0 . C. 3 . D. 2 .

 x2 2
 khi x  2
Câu 53. Giá trị của tham số a để hàm số y  f  x    x  2 liên tục tại x  2 .
a  2 x khi x  2

1 15
A. . B. 1 . C.  . D. 4 .
4 4

 x 2  1 khi x  1
Câu 54. Hàm số f  x    liên tục tại điểm x0  1 khi m nhận giá trị
 x  m khi x  1
A. m  2 . B. m  2 . C. m  1 . D. m  1.

 2x 1  x  5
 khi x  4
Câu 55. Cho hàm số f  x    x4 . Tìm tất cả các giá trị thực của tham số a
a  2 khi x  4

để hàm số liên tục tại x0  4 .
5 11
A. a  . B. a   . C. a  3 . D. a  2 .
2 6

 x 2  x  12
 khi x  4
Câu 56. Tìm tham số thực m để hàm số y  f  x    x  4 liên tục tại điểm x0  4 .
mx  1 khi x  4

A. m  4 . B. m  3 . C. m  2 . D. m  5 .

 3x  1  2
 khi x  1
Câu 57. Tìm giá trị của tham số m để hàm số f  x    x  1 liên tục tại điểm x0  1 .
m khi x  1

3 1
A. m  3 . B. m  1 . C. m  . D. m  .
4 2

 x3 2
 khi  x  1
Câu 58. Cho hàm số f  x    x  1 . Tìm tất cả các giá trị của tham số thực m để
m2  m  1 khi  x  1
 4
hàm số f  x  liên tục tại x  1 .
A. m  0;1 . B. m  0; 1 . C. m  1 . D. m  0 .

Trang 11
2 x  a khi x  1
 3
Câu 59. Tìm a để hàm số liên tục trên : f  x    x  x 2  2 x  2
 khi x  1.
 x 1
A. a  2 . B. a  1 . C. a  2 . D. a  1 .

 x2  x  2
 khi x  2
Câu 60. Tìm tất cả các giá trị thực của m để hàm số f  x    x  2 liên tục tại x  2 .
m 2 khi x  2

A. m  3 . B. m  1. C. m   3 . D. m  1 .

 x2  4x  3
 khi x  1
Câu 61. Tìm m để hàm số f ( x)   x  1 liên tục tại điểm x  1 .
mx  2 khi x  1

A. m  2 . B. m  0 . C. m  4 . D. m  4 .

 x3  8
 khi x  2
Câu 62. Cho hàm số f  x    x  2 . Tìm m để hàm số liên tục tại điểm x0  2 .
2m  1 khi x  2

3 13 11 1
A. m  . B. m  . C. m  . D. m   .
2 2 2 2

  x2  2 x  8
 khi x  2
Câu 63. Cho hàm số f ( x)   x2 m   . Biết hàm số f  x  liên tục tại x0  2 .
m x  5mx khi x  2
2 2

Số giá trị nguyên của m thỏa mãn yêu cầu bài toán là
A. 3 . B. 2 . C. 1 . D. 0 .
Câu 64. Trong các hàm số sau, hàm số nào liên tục trên ?
2x 1
A. y  x3  x . B. y  cot x . C. y  . D. y  x 2  1 .
x 1
3x  1
Câu 65. Cho bốn hàm số f1  x   2 x3  3x  1 , f 2  x   , f3  x   cos x  3 và f 4  x   log 3 x . Hỏi có
x2
bao nhiêu hàm số liên tục trên tập ?
A. 1 . B. 3 . C. 4 . D. 2 .
Câu 66. Trong các hàm số sau, hàm số nào liên tục trên ?
x2  3 x5
A. f  x   tan x  5 . B. f  x   . C. f  x   x  6 . D. f  x   .
5 x x2  4

 x 2  x  3 khi x  2
Câu 67. Cho hàm số y   . Chọn mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
5 x  2 khi x  2
A. Hàm số liên tục tại x0  1 .
B. Hàm số liên tục trên .
C. Hàm số liên tục trên các khoảng  ;2  ,  2;    .
D. Hàm số gián đoạn tại x0  2 .

Câu 68. Hàm số nào sau đây liên tục trên ?


x4  4x2 x4  4x2
A. f  x   x . B. f  x   x 4  4 x 2 . C. f  x   . D. f  x   .
x 1 x 1

Trang 12
 x2
 x khi x  1, x  0

Câu 69. Cho hàm số f  x   0 khi x  0 . Khẳng định nào đúng

 x khi x  1

A. Hàm số liên tục tại mọi điểm trừ các điểm thuộc đoạn  0;1 .
B. Hàm số liên tục tại mọi điểm trừ điểm x  0 .
C. Hàm số liên tục tại mọi điểm thuộc .
D. Hàm số liên tục tại mọi điểm trừ điểm x  1 .

sin  x khi x  1
Câu 70. Cho hàm số f  x    . Mệnh đề nào sau đây là đúng?
 x  1 khi x  1
A. Hàm số liên tục trên .
B. Hàm số liên tục trên các khoảng  ; 1 và  1;   .
C. Hàm số liên tục trên các khoảng  ;1 và 1;   .
D. Hàm số gián đoạn tại x  1 .
Câu 71. Hàm số nào trong các hàm số dưới đây không liên tục trên ?
x x
A. y  x . B. y  . C. y  sin x . D. y  .
x 1 x 1

sin x neu cos x  0


Câu 72. Cho hàm số f  x    . Hỏi hàm số f có tất cả bao nhiêu điểm gián đoạn
1  cos x neu cos x  0
trên khoảng  0; 2018 ?
A. 2018 . B. 1009 . C. 642 . D. 321 .

 2 3 x  x 1
 ,x 1
Câu 73. Tìm m để hàm số y   x  1 liên tục trên .
mx  1 ,x  1

4 1 4 2
A. m   . B. m   . C. m  . D. m  .
3 3 3 3
 3 4x  2
 , x2
Câu 74. Cho hàm số f ( x)   x  2 . Xác định a để hàm số liên tục trên .
 ax  3 , x2

1 4 4
A. a  1 . B. a  . C. a  . D. a   .
6 3 3

 x2 1
 khi x  1
Câu 75. Cho hàm số f  x    x  1 . Tìm m để hàm số f  x  liên tục trên .
m  2 khi x  1

A. m  1. B. m  2 . C. m  4 . D. m  4 .

 x 2  2 x  2 khi x  2
Câu 76. Tìm m để hàm số y  f  x    liên tục trên ?
5 x  5m  m khi x  2
2

A. m  2; m  3 . B. m  2; m  3 . C. m  1; m  6 . D. m  1; m  6 .

Trang 13
 3x  a  1 khi x  0

Câu 77. Cho hàm số f  x    1  2 x  1 . Tìm tất cả giá trị thực của a để hàm số đã cho liên
 khi x  0
 x
tục trên .
A. a  1 . B. a  3 . C. a  4 . D. a  2 .

 x3  3x 2  2 x
 x x2 khi x  x  2  0
  

Câu 78. Cho biết hàm số f  x    a khi x0 liên tục trên . Tính T  a 2  b2 .
 b khi x2


A. T  2 . B. T  122 . C. T  101 . D. T  145 .
Câu 79. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số sau liên tục trên
 x 1
 khi x  1
f  x    ln x
m.e x 1  1  2mx 2 khi x  1

1
A. m  1. B. m  1 . C. m  . D. m  0 .
2


m x
2 2
khi x  2
Câu 80. Có bao nhiêu giá trị thực của tham số m để hàm số f  x    liên tục trên ?
1  m  x khi x  2

A. 0 . B. 2 . C. 3 . D. 4 .

 x  m khi x  0
Câu 81. Cho hàm số f  x    . Tìm tất cả các giá trị của m để f  x  liên tục trên .
mx  1 khi x  0
A. m  1. B. m  0 . C. m  1 . D. m  2 .

 x2  4 x  3
 khi x  1
Câu 82. Tìm P để hàm số y   x  1 liên tục trên .
6 Px  3 khi x  1

5 1 1 1
A. P  . B. P  . C. P  . D. P  .
6 2 6 3
ax  b  1, khi x  0
Câu 83. Hàm số f ( x)   liên tục trên khi và chỉ khi
a cos x  b sin x, khi x  0
A. a  b  1 . B. a  b  1 . C. a  b  1 D. a  b  1

3x  1 khi x  1
Câu 84. Cho hàm số y   , m là tham số. Tìm m để hàm số liên tục trên .
 x  m khi x  1
A. m  5 . B. m  1 . C. m  3 . D. m  3 .
 x 1 1
 khi x  0
Câu 85. Tìm tất cả các giá trị thực của m để hàm số f ( x)   x liên tục trên .
 2
 x  1  m khi x  0
3 1 1
A. m  . B. m  . C. m  2 . D. m   .
2 2 2

Trang 14
 x 2  16  5
 khi x  3
Câu 86. Cho hàm số y  f  x    x 3 . Tập các giá trị của a để hàm số đã cho liên
a khi x  3

tục trên là:
2 1  3
A.   . B.   . C. 0 . D.  .
5 5  5 

 x 2  16
 khi x4
Câu 87. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số f  x    x  4 liên tục trên
mx  1 x4
 khi
.
7 7
A. m  8 hoặc m   . B. m  .
4 4
7 7
C. m   . D. m  8 hoặc m  .
4 4

 x 2  ax  b khi x  5

Câu 88. Nếu hàm số f  x    x  17 khi  5  x  10 liên tục trên thì a  b bằng
ax  b  10 khi x  10

A. 1 . B. 0 . C. 1 . D. 2 .

Câu 89. Cho phương trình 2 x 4  5 x 2  x  1  0 (1) . Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau
A. Phương trình 1 có đúng một nghiệm trên khoảng  2;1 .
B. Phương trình 1 vô nghiệm.
C. Phương trình 1 có ít nhất hai nghiệm trên khoảng  0; 2  .
D. Phương trình 1 vô nghiệm trên khoảng  1;1 .

Câu 90. Phương trình nào dưới đây có nghiệm trong khoảng  0;1
A. 2 x 2  3x  4  0 . B.  x  1  x 7  2  0 .
5

C. 3x 4  4 x 2  5  0 . D. 3x2017  8x  4  0 .

Câu 91. Cho phương trình 4 x 4  2 x 2  x  3  0 1 . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Phương trình 1 vô nghiệm trên khoảng  1;1 .
B. Phương trình 1 có đúng một nghiệm trên khoảng  1;1 .
C. Phương trình 1 có đúng hai nghiệm trên khoảng  1;1 .
D. Phương trình 1 có ít nhất hai nghiệm trên khoảng  1;1 .

Câu 92. Phương trình 3x5  5x3  10  0 có nghiệm thuộc khoảng nào sau đây?
A.  2; 1 . B.  10; 2  . C.  0;1 . D.  1; 0  .

Câu 93. Cho phương trình 2 x3  8 x  1  0 1 . Khẳng định nào sai?
A. Phương trình không có nghiệm lớn hơn 3 .
B. Phương trình có đúng 3 nghiệm phân biệt.
C. Phương trình có 2 nghiệm lớn hơn 2 .
D. Phương trình có nghiệm trong khoảng  5; 1 .

Trang 15
Câu 94. Cho hàm số y  f  x  liên tục trên đoạn  a; b  và thỏa mãn f  a   b , f  b   a với a, b  0 ,
a  b . Khi đó phương trình nào sau đây có nghiệm trên khoảng  a; b  .
A. f  x   0 . B. f  x   x . C. f  x    x . D. f  x   a .

8  4a  2b  c  0
Câu 95. Cho số thực a , b , c thỏa mãn  . Số giao điểm của đồ thị hàm số
8  4a  2b  c  0
y  x3  ax 2  bx  c và trục Ox là
A. 2 . B. 0 . C. 3 . D. 1 .

a  c  b  1
Câu 96. Cho các số thực a , b , c thỏa mãn  . Tìm số giao điểm của đồ thị hàm số
a  b  c  1  0
y  x3  ax 2  bx  c và trục Ox .
A. 0 . B. 1 . C. 2 . D. 3 .

Trang 16

You might also like