Professional Documents
Culture Documents
ENT303 Grammar FA20
ENT303 Grammar FA20
ENT303 Grammar FA20
- Câu hỏi đuôi là dạng một câu hỏi ngắn, chỉ gồm 2 từ (động từ + chủ từ), được đặt phía sau
một câu phát biểu (câu khẳng định hoặc câu phủ định).
- Câu hỏi đuôi được sử dụng để xác nhận lại thông tin mà chúng ta cho rằng đúng hoặc để
khuyến khích ai đó tương tác trong các cuộc nói chuyện xã giao.
It’s a beautiful day, isn’t it? (Hôm nay trời đẹp nhỉ?”)
- Khi câu phát biểu (bao gồm câu khẳng định và câu phủ định) là câu khẳng định thì phần câu
hỏi đuôi sẽ là phủ định và ngược lại. Thì (tense) và động từ khiếm khuyết trong câu hỏi đuôi
giống như thì và động từ khiếm khuyết của câu phát biểu.
Affirmative statements (câu khẳng định) Negative statements (câu phủ định)
1
Sử dụng đại từ làm chủ từ (I, you, we, they, he, she, it) cho chủ từ trong câu hỏi đuôi.
Không được sử dụng tên (Henry, ...) hoặc danh từ (vegetables, ...) trong câu hỏi đuôi.
Bangkok is in Thailand, isn’t it? NOT Bangkok is in Thailand, isn’t Bangkok?
2. The Past perfect (Thì quá khứ hoàn thành)
- Thì quá khứ hoàn thành được sử dụng để diễn tả một hành động đã xảy ra trước một khoảng
thời gian hoặc trước một hành động nào đó trong quá khứ. Thì quá khứ hoàn thành được
thành lập với cấu trúc had + a past participle (quá khứ phân từ = V3/-ed).
11.00 12.00
The meeting ended at 11.00. We arrived. = The meeting had ended before we arrive.
- Giữa hai hành động, hành động nào xảy ra trước sẽ được chia ở quá khứ hoàn thành (S + had
+ V3-ed, và hành động xảy ra sau sẽ được chia ở quá khứ đơn (S + V2-ed).
The meeting had begun late, so we didn’t have lunch until 2:00.
(First the meeting began; then we had lunch. Cuộc họp bắt đầu trước, sau đó chúng tôi
mới ăn trưa.)
By the time the tour was over, Ann had already met Kazuko.
(First Ann and Kazuko met; then the tour was over. Ann và Kazuko gặp nhau trước và
rồi chuyến đi kết thúc.)
- Lưu ý: Trong văn nói thân mật, ta có thể sử dụng thì quá khứ đơn thay vì thì quá khứ hoàn
thành khi trình tự các hành động được thể hiện rõ qua các từ “by”, “before” và “after”.
By April he started (had started) his new job.
Before I got married, I studied (had studied) marketing.
After she made (had made) the presentation, they promoted her.
2
UNIT 2: HEALTH MATTERS
1. Drawing conclusions with “must” (Rút ra kết luận với động từ khiếm khuyết “must”)
- Sử dụng cấu trúc must + the base form of a verb để rút ra một kết luận và chỉ ra rằng những
điều bạn nghĩ có thể đúng.
A: I think I just broke my tooth. A: The doctor said I should come in next week.
B: Oh no, that must hurt. B: That’s good. It must not be an emergency.
(Chắc hẳn bạn sẽ đau lắm.) (Chắc hẳn điều đó không phải trường hợp khẩn cấp.)
- Lưu ý: can, could, should, will và must là động từ khiếm khuyết, và sẽ không thay đổi hình
thức khi chia động từ. Theo sau động từ khiếm khuyết luôn là một động từ nguyên mẫu.
- Will (won’t) be able to + base form (động từ nguyên mẫu): future ability (khả năng, năng
lực trong tương lai).
The doctor will be able to see you tomorrow. (= The doctor can see you tomorrow. Bác sĩ
có thể gặp bạn trong ngày mai.)
She won’t able to come to work this week. (=She can’t come to work this week. Cô ấy
không thể đi làm trong tuần này.)
- May / might (may not / might not) + base form (động từ nguyên mẫu): possibility (khả
năng, triển vọng, để nói việc gì đó có thể xảy ra hay không).
The dentist may (or might) arrive at the office a little late this morning.
(Nha sĩ có lẽ sẽ đi làm muộn tí xíu sáng nay.)
You may not (or might not) need to come in right away.
(Có lẽ / Có thể bạn không cần đi vào ngay.)
- Lưu ý: Chúng ta có thể sử dụng “be able to” với “may” và “might” để chỉ về khả năng có thể
xảy ra và với “must” để đưa ra một kết luận.
The doctor may be able to see you today. Bác sĩ có thể gặp bạn hôm nay.
I might not able to get there till 6:00. Tôi có lẽ không thể đến đó trước 6 giờ.
We must be able to park here. See the Có lẽ chúng ta không thể đỗ xe ở đây.
3
They must not be able to sign? Họ có lẽ không thể hủy cuộc hẹn.
cancel the appointment.
- Cấu trúc cầu khiến được sử dụng để thể hiện ý kiến rằng một người thuyết phục hoặc khiến
người khác làm điều gì đó. Chúng ta sử dụng cấu trúc get + an object and an infinitive (get
+ túc từ + động từ nguyên mẫu có “to”).
object infinitive
I’ll get the waiter to correct the check. Tôi sẽ nhờ phục vụ sửa lại hóa
They got him to pay for dinner. đơn.
Did she her to give money to the Họ bảo anh ta trả tiền ăn tối.
get friends school? Cô ta có bảo bạn bè cô ấy đóng
tiền cho nhà trường hay không?
- Chúng ta có thể sử dụng cấu trúc have + an object and an infinitive (get + túc từ + động từ
nguyên mẫu không “to”) để thể hiện ý tưởng rằng một người nào đó chỉ đạo người khác làm
việc gì cho mình.
object infinitive
I’ll have my assistant call your office. Tôi sẽ bảo trợ lý của tôi gọi đến
văn phòng của bạn.
We had them bring breakfast to Chúng tôi bảo họ mang bữa
our room. sáng lên phòng.
2. The passive causative (cấu trúc cầu khiến thể bị động).
- Cấu trúc cầu khiến thể bị động được sử dụng để nhấn mạnh vào túc từ (object) hơn là chủ từ
(subject) trong câu sai khiến. Câu cầu khiến thể bị động có cấu trúc: have + object + past
participle (V3/-ed)
4
We had our taken after the We had someone take them.
pictures meeting.
We plan to have painted next week. They’ll have someone paint it.
Can she have the office sent this morning? Can she have someone send
her X-rays them?
- Lưu ý: trong thể bị động, cụm từ “by + O” được sử dụng khi thông tin được đề cập có tính
chất quan trọng.
We had the office painted last week. It looks great. (không sử dụng cụm từ “by+…”)
We’re having the office painted by Royal Painting Services. They’re the best.
- Mệnh đề danh từ có chức năng như một danh từ, thường làm túc từ trực tiếp (direct object).
Một mệnh đề danh từ thường được giới thiệu bởi “that”.
- Khi mệnh đề danh từ có chức năng làm túc từ trực tiếp, thì “that” có thể được bỏ đi, đặc biệt
là trong văn nói.
- Trong câu trả lời ngắn, “so” được sử dụng để thay thế cho mệnh đề danh từ đứng sau các
động từ “think”, “believe”, “guess” và “hope”.
- Lưu ý khi sử dụng “so” trong câu phủ định đối với các động từ “think”, “believe”, “guess” và
“hope”:
5
I don’t think so. / I don’t believe so. BUT I guess not. / I hope not.
NOT I don’t guess so. / I don’t hope so.
- Mệnh đề danh từ còn có thể làm bổ ngữ (complement) đứng sau tính từ.
- Mệnh đề danh từ thường theo sau các động từ và tính từ sau đây:
Verbs Adjectives
agree (đồng ý) hear (nghe) disappointed (thất vọng)
think (nghĩ) see (thấy) happy (vui)
believe (tin) understand (hiểu) sad (buồn)
feel (cảm thấy) hope (hi vọng) sorry (tiếc)
suppose (giả sử) forget (quên) sure (chắc)
doubt (nghi ngờ) remember (nhớ) surprised (ngạc nhiên)
guess (đoán) know (biết)
2. Noun clauses: Embedded questions: (Mệnh đề danh từ: câu hỏi phức, câu hỏi gián tiếp)
- Một câu hỏi có thể được gắn vào một mệnh đề danh từ để hình thành câu hỏi phức. Sử dụng
“if” để bắt đầu câu hỏi phức dạng YES / NO và có cấu trúc như sau:
S + V + if / whether + S + V.
Yes / no questions Embedded Yes / no questions
(câu hỏi yes/no trực tiếp) (câu hỏi yes/no gián tiếp)
6
chưa?)
- Sử dụng từ để hỏi (question word) để bắt đầu câu hỏi phức lấy thông tin (embedded
information questions) và có cấu trúc như sau:
What’s the article about? I can’t remember what the article’s about.
(Tôi không nhớ bài báo nói về cái gì.)
Why have you decided to read it? I don’t understand why you’ve decided to read it.
(Tôi không hiểu lại sao anh quyết định đọc nó.)
Who’s the writer? I wonder who the writer is.
(Tôi tự hỏi ai là tác giả.)
Whose magazine is it? I’m not sure whose magazine it is.
(Tôi không chắc tạp chí đó của ai.)
When was it written? I don’t know when it was written.
(Tôi không biết nó được viết khi nào.)
Where is the writer from? Do you know where the writer is from?
(Bạn có biết tác giả đến từ đâu không?)
- Lưu ý:
Sử dụng trật tự từ thông thường (S + V + ...) trong câu hỏi gián tiếp. (không được đảo
ngữ chủ từ và động từ như câu hỏi)
I wonder who is the writer. I wonder who the writer is.
Do you know where is the writer from? Do you know where the writer is from?
Nếu câu hỏi phức nằm trong một câu phát biểu (câu khẳng định hoặc câu phủ định) thì
cuối câu sử dụng dấu chấm (.). Nếu câu hỏi phức nằm trong một hỏi thì cuối câu sử dụng
dấu chấm hỏi (?).
I don’t understand why you’ve decided to read it.
Do you know whose magazine it is?
7
UNIT 5: NATURAL DISATERS
1. Indirect speech: Imperatives (câu mệnh lệnh trong lời nói gián tiếp)
- Lời nói gián tiếp (indirect speech) là một dạng mệnh đề danh từ, làm túc từ trực tiếp cho
những động từ tường thuật (reporting verb) như “say”, “tell” hoặc “ask”.
- Lời nói gián tiếp được sử dụng để báo cáo điều gì mà ai đó đã nói mà không cần trích dẫn
chính xác ngôn ngữ. Trong câu nói gián tiếp không còn sự xuất hiện của dấu ngoặc kép (“”).
Direct speech: Peter said, “Be careful if you go out during the storm.”
Indirect speech: Peter said to be careful if you go out during the storm.
- Câu mệnh lệnh trong câu nói trực tiếp được chuyển thành động từ nguyên mẫu có “to”
(infinitive) trong câu nói gián tiếp.
- Thay đổi đại từ (pronouns) trong câu nói gián tiếp sao cho phù hợp.
- Sử dụng động từ tường thuật “tell” khi muốn đề cập đến người nghe và ngược lại khi không
muốn nhắc đến người nghe ta sử dụng động từ “say”.
- Khi động từ tường thuật “say” và “tell” được chia ở quá khứ đơn thì động từ trong lời nói
gián tiếp phải thay đổi (lùi thì), cụ thể như sau:
8
Direct speech (câu nói trực tiếp) Indirect speech (câu nói gián tiếp)
Present simple (hiện tại đơn) Past simple (quá khứ đơn)
Present continuous (hiện tại tiếp diễn) Past continuous (quá khứ tiếp diễn)
Present perfect (hiện tại hoàn thành) Past perfect (quá khứ hoàn thành)
Past simple (quá khứ đơn) Past perfect (quá khứ hoàn thành)
Present perfect continuous (hiện tại hoàn Past perfect continuous (quá khứ hoàn
thành tiếp diễn) thành tiếp diễn)
Past continuous (quá khứ tiếp diễn) Past perfect continuous (quá khứ hoàn
thành tiếp diễn)
will would
can can
must/ have to had to
may might
They said, “The weather is awful.” They said (that) the weather was awful.
Dan said, “We all had the flu.” Dan said (that) they all had had the flu.
They said, “There will be snow tonight.” They said (that) there would be snow tonight.
My husband said, “You can come with me.” My husband said (that) I could come with
him.
1. Was / Were going to and would: Expressing intentions and plans that changed. (để chỉ những
dự định và kế hoạch thay đổi trong quá khứ)
- Cấu trúc “S + was / were going to + a base form” được sử dụng để hỏi và trình bày những
dự định, kế hoạch trong quá khứ đã thay đổi.
I was going to get married (but I didn’t). (Tôi đã dự định kết hôn, nhưng không.)
They were going to study art (but they didn’t). (Họ định học Mỹ thuật.)
Was she going to take the course? (Cô ta đã định tham gia khóa học đó à?)
Were you going to study with Dr. Mellon? (Bạn đã định học cùng với Dr. Mellon ư?)
9
- Chúng ta có thể sử dụng “would” (quá khứ của “will”) để thể hiện những dự định, kế hoạch
thay đổi trong quá khứ. Tuy nhiên chỉ sử dụng “would” trong mệnh đề danh từ (noun clause)
theo sau bởi các động từ như “thought”, “believe”, hoặc “said”.
She thought she would be a doctor (but she changed her mind).
(Cô ấy nghĩ rằng cô ấy sẽ trở thành bác sĩ, nhưng cuối cùng cô ấy thay đổi quyết định.)
We always believed they would get married (but they never did).
(Chúng tôi luôn tin rằng họ sẽ cưới nhau, nhưng họ đã không bao giờ cưới.)
- Lưu ý: KHÔNG sử dụng “would + a base form” trong câu đơn, mà phải được gắn vào câu
phức có chứa mệnh đề danh từ. Trong trường hợp câu đơn thì sử dụng “was /were going to”.
Cấu trúc “modal + have + past participle” được sử dụng để thể hiện những cảm xúc và niềm
tin về những hành động và sự kiện trong quá khứ:
Should have + past participle: regrets and judgements: (chỉ sự hối tiếc hoặc sự phán
xét về những điều xảy ra trong quá khứ).
I should have studied medicine. (But unfortunately, I didn’t.)
(Lẽ ra tôi nên học ngành y, nhưng không may thay tôi đã không học.)
She shouldn’t have divorced Sam. (But unfortunately, she did.)
(Lẽ ra cô ấy không nên li hôn với Sam, nhưng không may thay cô ấy đã li dị rồi.)
May / might have + past participle: possibility (khả năng có thể xảy ra trong quá
khứ).
I may (might) have failed the final exam. It was really hard.
(Tôi có thể đã trượt kỳ thi cuối kỳ. Kỳ thi đó quá khó.)
He may (might) not have been able to make a living as a painter.
(Anh có thể đã không có khả năng kiếm sống bằng nghề họa sĩ.)
Could have + past participle: ability or possibility (chỉ về năng lực hoặc khả năng có
thể xảy ra trong quá khứ).
10
He was a driver. He could have prevented the accident.
(Anh ta là tài xế. Anh ấy có thể đã ngăn được tại nạn.)
The museum was closed, but she couldn’t have known that. It’s usually open on
Tuesday.
(Bảo tàng đã đóng cửa, nhưng cô ta không thể biết được điều đó. Nó thường mở cửa
vào Thứ Ba.)
Would have + past participle: certainty (chỉ về sự chắc chắn, đoan chắc trong quá
khứ).
You should have gone to Rio. You would have loved it.
(Lẽ ra bạn nên đến Rio. Chắc chắn bạn sẽ thích nó.)
It’s good he broke up with Anne. They wouldn’t have been happy together.
(Thật tốt khi anh ấy chia tay với Anne. Họ chắc chắn đã không hạnh phúc bên nhau.)
Must have + past participle: conclusion (chỉ một kết luận trong quá khứ).
Beth isn’t here. She must have gone home early.
(Beth không có ở đây. Chắc cô ấy đã về nhà sớm.)
1. Adjective clauses with subject relative pronouns who and that (Mệnh đề tính từ với đại từ quan
hệ làm chủ từ “who” và “that”)
- Mệnh đề tính từ (mệnh đề quan hệ) được sử dụng để xác định hoặc mô tả người và vật, và
được giới thiệu bởi đại từ quan hệ “who” hoặc “that”.
- Đối với mệnh đề quan hệ được sử dụng để chỉ vật, ta sử dụng “that” và không sử dụng
“who".
11
Families who / that want to watch fireworks go to the park.
- Lưu ý: không sử dụng đại từ làm chủ từ sau đại từ quan hệ who và that.
- Trong mệnh đề tính từ, đại từ quan hệ có thể làm chủ từ đồng thời cũng có thể làm túc từ của
mệnh đề.
- Khi đại từ quan hệ làm túc từ trong mệnh đề, ta có thể sử dụng “who”, “that” hoặc “whom”
để chỉ người và chỉ sử dụng “that” để chỉ vật, sự việc nào đó. Đặc biệt, trong văn nói, những
đại từ quan hệ này (who, that, whom) thường được bỏ đi. Chỉ sử dụng “whom” để thể hiện
sự trang trọng trong văn viết.
The people who / that / whom you invite should bring gifts.
= The people you invite should bring gifts.
The gifts that you bring should be inexpensive.
= The gifts you bring should be inexpensive.
- Lưu ý:
Khi đại từ quan hệ là chủ từ trong mệnh đề, chúng ta KHÔNG ĐƯỢC bỏ đại từ quan hệ.
The people are the guests should bring gifts.
Không được sử dụng đại từ làm túc từ (object pronoun) sau động từ.
The people who you invite them should bring gifts.
1. The unreal conditional (Câu điều kiện không có thật ở hiện tại)
12
- Câu điều kiện không có thật ở hiện tại (câu điều kiện loại 2) được sử dụng để miêu tả những
điều kiện không tồn tại và trái ngược với thực tế hiện tại.
- Trong câu điều kiện luôn có hai mệnh đề: mệnh đề điều kiện và mệnh đề chính (mệnh đề kết
quả). Sử dụng thì quá khứ đơn trong mệnh đề điều kiện (riêng động từ be, sử dụng were cho
tất cả chủ từ); và sử dụng would / could + a base form cho động từ trong mệnh đề chính.
- Mệnh đề điều kiện có thể đứng đầu câu hoặc cuối câu. Nếu mệnh đề điều kiện đứng đầu câu
thì giữa hai mệnh đề sẽ cách nhau bởi dấu phẩy (,).
- Câu điều kiện không có thật ở quá khứ (câu điều kiện loại 3) được sử dụng để miêu tả những
điều kiện hoặc kết quả không có thật hoặc không đúng trong quá khứ và có cấu trúc như sau:
13
If clause (Mệnh đề điều kiện) Result clause (Mệnh đề kết quả)
If + S + had V3/-ed S + would / could (not) + have V3/-ed
If she had tented a more economical car, she wouldn’t have spent so much money on gas.
(But she didn’t rent a more economical car.)
(Nếu cô ta thuê xe hơi tiết kiệm hơn thì cô ấy đã không tốn quá nhiều tiền xăng. Nhưng
cô ấy đã không thuê xe tiết kiệm hơn.)
If Jonas Salk hadn’t invented a vaccine to protect people against polio, many more people
would have gotten the disease. (But he did invented a vaccine.)
(Nếu Jonas Salk không phát minh ra vắc xin ngừa bệnh bại liệt thì nhiều người nữa sẽ
mắc bệnh. Nhưng thực chất ông ấy đã phát minh ra vắc xin.)
- Lưu ý: KHÔNG sử dụng would + have V-3/-ed trong mệnh đề điều kiện.
If Jonas Salk wouldn’t have invented a vaccine to protect people against polio, ...
1. Non-count nouns that represent abstract ideas (Danh từ không đếm được đại diện cho những
ý tưởng trừu tượng)
- Những danh từ đại diện cho các ý tưởng trừu tượng luôn là danh từ không đếm được.
- KHÔNG được sử dụng mạo từ không xác định (indefinite article) “a / an” và mạo từ xác
định (definite article) “the” trước những danh từ trừu tượng này.
advice (lời khuyên) justice (sự công bằng) progress (sự tiến bộ)
crime (tội ác) life (cuộc sống) proof (bằng chứng)
14
education (giáo dục) news (tin tức) success (sự thành công)
health (sức khỏe) patience (sự kiên nhẫn) time (thời gian)
help (sự giúp đỡ) peace (sự hòa bình) work (công việc)
information (thông tin) politics (chính trị)
investment (sự đầu tư) poverty (sự nghèo nàn)
2. Verbs followed by objects and infinitives (động từ theo sau bởi túc từ và động từ nguyên mẫu)
- Có một số động từ có thể theo sau bởi động từ nguyên mẫu, nhưng cũng có một số động từ
theo sau bởi một túc từ và sau đó là động từ nguyên mẫu.
- Một số động từ theo sau bởi một túc từ và một động từ nguyên mẫu:
- Một số động từ theo sau bởi một động từ nguyên mẫu và không có túc từ:
15
UNIT 10: BEAUTIFUL WORLD
1. Prepositional phrases of geographical place (cụm giới từ chỉ vị trí địa lý)
2. Too + adjective and infinitive (quá .... đến nỗi không thể ...)
- Cấu trúc “too + adjective and infinitive” được sử dụng để đưa ra lời cảnh báo hoặc sự giải
thích cho một vấn đề nào đó.
It’s too dark to go hiking now. = Don’t go hiking now because it’s dark.
16
(Trời tối quá đến nỗi không thể đi bộ đường dài được.)
Those cliffs are too steep to climb. = You shouldn’t climb those cliffs because they’re
very steep.
(Những vách đá đó quá dốc đến nỗi không thể leo lên được.)
- Để chỉ rõ sự cảnh báo hoặc lời giải thích chúng ta có thể thêm vào cụm từ “for + object”
It’s too dangerous for the children to go swimming there. (Only adults should swim
there.)
(Thật quá nguy hiểm đến nỗi bọn trẻ không thể bơi ở nơi đó.)
17