Lâm Thành Đ T TKUD 20kthh2

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 5

câu 1

ngày 01/98 02/98 03/98 04/98 05/98 06/98


giá trị 0.05 0.1 0.07 0.13 0.21 0.12
ngày 02/99 03/99 04/99 05/99 06/99 07/99
giá trị 0.1 0.12 0.16 0.21 0.25 0.2
ngày giá trị X tb R R-TB
01/98 0.05 0.14269230769231
02/98 0.1 0.05
03/98 0.07 0.02
04/98 0.13 0.08
05/98 0.21 0.16
06/98 0.12 0.07
07/98 0.17 0.12
08/98 0.3 0.25
09/98 0.13 0.08
10/98 0.09 0.04
11/98 0.11 0.06
12/98 0.16 0.11
01/99 0.21 0.16
02/99 0.1 0.05
03/99 0.12 0.07
04/99 0.16 0.11
05/99 0.21 0.16
06/99 0.25 0.2
07/99 0.2 0.15
08/99 0.16 0.11
09/99 0.19 0.14
10/99 0.03 0.02
11/99 0.06 0.01
12/99 0.16 0.11
01/00 0.06 0.01
02/00 0.16 0.11
07/98 08/98 09/98 10/98 11/98 12/98 01/99
0.17 0.3 0.13 0.09 0.11 0.16 0.21
08/99 09/99 10/99 11/99 12/99 01/00 02/00
0.16 0.19 0.03 0.06 0.16 0.06 0.16
CL UCL CLC
câu 2 hãy vẽ lưu đồ thể hiện quy trình sản xuất sản phẩm
câu 3
loại phàn nàn số lượng người tỷ lệ cộng dồn
giá mắc 789 45.82
khẩu phần ăn nhỏ 621 81.88
thời gian chờ đợi lâu 109 88.21
thức ăn không ngon 65 91.99
không gian không phù hợp 45 94.60
không sạch sẽ 30 96.34
quá ồn 27 97.91
thức ăn quá mặn 15 98.78
nhân viên không thân thiện 12 99.48
đồ ăn không tươi 9 100.00

1722
Chart Title
100.00 900
90.00 800
80.00 700
70.00 600
60.00
500
50.00
400
40.00
30.00 300
20.00 200
10.00 100
0.00 0
giá mắc khẩu thời thức ăn không không quá ồn thức ăn nhân
phần ăn gian chờ không gian sạch sẽ quá viên
nhỏ đợi lâu ngon không mặn không
phù hợp thân
thiện

Column D Column E

You might also like