Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 2

BẢNG GIÁ QUỸ CĂN - TÒA B

THE RUBY HẠ LONG


Cập nhật ngày 23/05/2022
DT tim DT thông Tổng giá bán CH Tổng giá bán CH
STT Dãy Số dãy Số căn MÃ CĂN Hướng BC Căn góc View Số PN tường thủy (chưa VAT & (gồm VAT &
(m2) (m2) KPBT) KBPT)
1 Toà B 06 B05A B0605A Đông Bắc - Đông Nam Căn góc Chéo biển - Cầu Bãi Cháy 2PN+1 80,5 73,5 2.456.772.306 2.750.436.060
2 Toà B 06 B05 B0605 Đông Nam 0 Chéo biển - Cầu Bãi Cháy 2PN+1 75,7 70 2.034.667.835 2.277.733.763
3 Toà B 06 B08A B0608A Đông Nam 0 Chéo biển - Cầu Bãi Cháy 2PN+1 78,3 72,1 2.095.694.987 2.346.051.348
4 Toà B 06 B08 B0608 Tây Nam - Đông Nam Căn góc Chéo biển - Cầu Bãi Cháy 2PN+1 80,4 74,4 2.561.442.591 2.867.652.710
5 Toà B 08A B05A B08A05A Đông Bắc - Đông Nam Căn góc Chéo biển - Cầu Bãi Cháy 2PN+1 80,5 73,5 2.431.707.583 2.722.363.570
6 Toà B 08A B08 B08A08 Tây Nam - Đông Nam Căn góc Chéo biển - Cầu Bãi Cháy 2PN+1 80,4 74,4 2.535.309.803 2.838.383.988
7 Toà B 08 B05A B0805A Đông Bắc - Đông Nam Căn góc Chéo biển - Cầu Bãi Cháy 2PN+1 80,5 73,5 2.506.901.753 2.806.581.040
8 Toà B 08 B05 B0805 Đông Nam 0 Chéo biển - Cầu Bãi Cháy 2PN+1 75,7 70 2.076.182.905 2.324.230.641
9 Toà B 08 B08A B0808A Đông Nam 0 Chéo biển - Cầu Bãi Cháy 2PN+1 78,3 72,1 2.138.455.509 2.393.943.132
10 Toà B 09 B05 B0905 Đông Nam 0 Chéo biển - Cầu Bãi Cháy 2PN+1 75,7 70 2.076.182.905 2.324.230.641
11 Toà B 09 B08 B0908 Tây Nam - Đông Nam Căn góc Chéo biển - Cầu Bãi Cháy 2PN+1 80,4 74,4 2.613.708.165 2.926.190.154
12 Toà B 10 B05A B1005A Đông Bắc - Đông Nam Căn góc Chéo biển - Cầu Bãi Cháy 2PN+1 80,5 73,5 2.557.031.199 2.862.726.021
13 Toà B 10 B06 B1006 Đông Nam 0 Chéo biển - Cầu Bãi Cháy 2PN+1 75,6 69,9 2.114.673.305 2.367.341.453
14 Toà B 10 B08A B1008A Đông Nam 0 Chéo biển - Cầu Bãi Cháy 2PN+1 78,3 72,1 2.181.216.031 2.441.834.916
15 Toà B 11 B05A B1105A Đông Bắc - Đông Nam Căn góc Chéo biển - Cầu Bãi Cháy 2PN+1 80,5 73,5 2.557.031.199 2.862.726.021
16 Toà B 11 B06 B1106 Đông Nam 0 Chéo biển - Cầu Bãi Cháy 2PN+1 75,6 69,9 2.114.673.305 2.367.341.453
17 Toà B 11 B08A B1108A Đông Nam 0 Chéo biển - Cầu Bãi Cháy 2PN+1 78,3 72,1 2.181.216.031 2.441.834.916
18 Toà B 12A B05A B12A05A Đông Bắc - Đông Nam Căn góc Chéo biển - Cầu Bãi Cháy 2PN+1 80,5 73,5 2.506.901.753 2.806.581.040
19 Toà B 12B B05A B12B05A Đông Bắc - Đông Nam Căn góc Chéo biển - Cầu Bãi Cháy 2PN+1 80,5 73,5 2.506.901.753 2.806.581.040
20 Toà B 12B B08A B12B08A Đông Nam 0 Chéo biển - Cầu Bãi Cháy 2PN+1 78,3 72,1 2.138.455.509 2.393.943.132
21 Toà B 15 B05A B1505A Đông Bắc - Đông Nam Căn góc Chéo biển - Cầu Bãi Cháy 2PN+1 80,5 73,5 2.607.160.646 2.918.871.001
22 Toà B 16 B05A B1605A Đông Bắc - Đông Nam Căn góc Chéo biển - Cầu Bãi Cháy 2PN+1 80,5 73,5 2.657.290.093 2.975.015.981
23 Toà B 18A B03 B18A03 Tây Bắc - Đông Bắc Căn góc Nội khu 2PN+1 80,7 73,8 2.198.335.046 2.460.981.639
24 Toà B 18A B05A B18A05A Đông Bắc - Đông Nam Căn góc Chéo biển - Cầu Bãi Cháy 2PN+1 80,5 73,5 2.657.290.093 2.975.015.981
25 Toà B 18A B06 B18A06 Đông Nam 0 Chéo biển - Cầu Bãi Cháy 2PN+1 75,6 69,9 2.197.584.830 2.460.202.361
26 Toà B 18A B12A B18A12A Tây Nam Căn góc Biển 2PN+1 75,1 67,3 2.562.346.230 2.868.775.771
27 Toà B 18A B19 B18A19 Tây Bắc - Đông Bắc Căn góc Chéo biển - Hà Khánh 2PN+1 83 75,3 2.409.214.064 2.697.142.693
28 Toà B 18 B03 B1803 Tây Bắc - Đông Bắc Căn góc Nội khu 2PN+1 80,7 73,8 2.239.804.963 2.507.427.946
29 Toà B 18 B05A B1805A Đông Bắc - Đông Nam Căn góc Chéo biển - Cầu Bãi Cháy 2PN+1 80,5 73,5 2.707.419.539 3.031.160.961
30 Toà B 19 B03 B1903 Tây Bắc - Đông Bắc Căn góc Nội khu 2PN+1 80,7 73,8 2.239.804.963 2.507.427.946
31 Toà B 19 B19 B1919 Tây Bắc - Đông Bắc Căn góc Chéo biển - Hà Khánh 2PN+1 83 75,3 2.454.662.831 2.748.045.312
32 Toà B 20 B03 B2003 Tây Bắc - Đông Bắc Căn góc Nội khu 2PN+1 80,7 73,8 2.260.539.922 2.530.651.100
33 Toà B 20 B05A B2005A Đông Bắc - Đông Nam Căn góc Chéo biển - Cầu Bãi Cháy 2PN+1 80,5 73,5 2.732.484.262 3.059.233.451
34 Toà B 20 B19 B2019 Tây Bắc - Đông Bắc Căn góc Chéo biển - Hà Khánh 2PN+1 83 75,3 2.477.387.215 2.773.496.621
35 Toà B 21 B03 B2103 Tây Bắc - Đông Bắc Căn góc Nội khu 2PN+1 80,7 73,8 2.239.804.963 2.507.427.946
36 Toà B 21 B05A B2105A Đông Bắc - Đông Nam Căn góc Chéo biển - Cầu Bãi Cháy 2PN+1 80,5 73,5 2.707.419.539 3.031.160.961
37 Toà B 21 B19 B2119 Tây Bắc - Đông Bắc Căn góc Chéo biển - Hà Khánh 2PN+1 83 75,3 2.454.662.831 2.748.045.312
38 Toà B 22 B03 B2203 Tây Bắc - Đông Bắc Căn góc Nội khu 2PN+1 80,7 73,8 2.239.804.963 2.507.427.946
39 Toà B 22 B05A B2205A Đông Bắc - Đông Nam Căn góc Chéo biển - Cầu Bãi Cháy 2PN+1 80,5 73,5 2.707.419.539 3.031.160.961
40 Toà B 22 B12B B2212B Tây Bắc 0 Chéo biển - Hà Khánh Studio 31,9 29,6 923.229.119 1.033.553.918
41 Toà B 22 B19 B2219 Tây Bắc - Đông Bắc Căn góc Chéo biển - Hà Khánh 2PN+1 83 75,3 2.454.662.831 2.748.045.312
42 Toà B 23 B03 B2303 Tây Bắc - Đông Bắc Căn góc Nội khu 2PN+1 80,7 73,8 2.219.070.004 2.484.204.793
43 Toà B 23 B05A B2305A Đông Bắc - Đông Nam Căn góc Chéo biển - Cầu Bãi Cháy 2PN+1 80,5 73,5 2.682.354.816 3.003.088.471
44 Toà B 23 B18A B2318A Tây Bắc 0 Chéo biển - Hà Khánh Studio 32,5 30,1 930.128.178 1.041.273.048
45 Toà B 23 B19 B2319 Tây Bắc - Đông Bắc Căn góc Chéo biển - Hà Khánh 2PN+1 83 75,3 2.431.938.448 2.722.594.002
46 Toà B 24 B03 B2403 Tây Bắc - Đông Bắc Căn góc Nội khu 2PN+1 80,7 73,8 2.219.070.004 2.484.204.793
47 Toà B 24 B05A B2405A Đông Bắc - Đông Nam Căn góc Chéo biển - Cầu Bãi Cháy 2PN+1 80,5 73,5 2.682.354.816 3.003.088.471
48 Toà B 24 B05 B2405 Đông Nam 0 Chéo biển - Cầu Bãi Cháy 2PN+1 75,7 70 2.221.485.649 2.486.969.714
49 Toà B 24 B18A B2418A Tây Bắc 0 Chéo biển - Hà Khánh Studio 32,5 30,1 930.128.178 1.041.273.048
50 Toà B 24 B19 B2419 Tây Bắc - Đông Bắc Căn góc Chéo biển - Hà Khánh 2PN+1 83 75,3 2.431.938.448 2.722.594.002
51 Toà B 25 B08A B2508A Đông Nam 0 Chéo biển - Cầu Bãi Cháy 2PN+1 78,3 72,1 2.266.737.075 2.537.618.485
52 Toà B 25 B12A B2512A Tây Nam Căn góc Biển 2PN+1 75,1 67,3 2.562.346.230 2.868.775.771
53 Toà B 27 B03 B2703 Tây Bắc - Đông Bắc Căn góc Nội khu 2PN+1 80,7 73,8 2.156.865.128 2.414.535.331
54 Toà B 27 B05A B2705A Đông Bắc - Đông Nam Căn góc Chéo biển - Cầu Bãi Cháy 2PN+1 80,5 73,5 2.607.160.646 2.918.871.001
55 Toà B 27 B08A B2708A Đông Nam 0 Chéo biển - Cầu Bãi Cháy 2PN+1 78,3 72,1 2.223.976.553 2.489.726.701
56 Toà B 27 B19 B2719 Tây Bắc - Đông Bắc Căn góc Chéo biển - Hà Khánh 2PN+1 83 75,3 2.363.765.298 2.646.240.074
57 Toà B 29 B03 B2903 Tây Bắc - Đông Bắc Căn góc Nội khu 2PN+1 80,7 73,6 2.172.881.851 2.432.477.188
58 Toà B 29 B08A B2908A Đông Nam 0 Chéo biển - Cầu Bãi Cháy 2PN+1 78,3 72 2.244.398.138 2.512.600.439
59 Toà B 29 B15 B2915 Tây Bắc 0 Chéo biển - Hà Khánh Studio 31,8 29,7 919.881.114 1.029.802.590
60 Toà B 29 B16 B2916 Tây Bắc 0 Chéo biển - Hà Khánh Studio 32,4 30 929.168.505 1.040.199.778
61 Toà B 29 B18A B2918A Tây Bắc 0 Chéo biển - Hà Khánh Studio 32,5 30,1 913.627.605 1.022.792.406
62 Toà B 29 B19 B2919 Tây Bắc - Đông Bắc Căn góc Chéo biển - Hà Khánh 2PN+1 83 75 2.379.267.939 2.663.607.722
63 Toà B 30 B03 B3003 Tây Bắc - Đông Bắc Căn góc Nội khu 2PN+1 80,7 73,6 2.172.881.851 2.432.477.188
64 Toà B 30 B05A B3005A Đông Bắc - Đông Nam Căn góc Chéo biển - Cầu Bãi Cháy 2PN+1 80,5 73,3 2.627.586.963 2.941.751.602
65 Toà B 30 B06 B3006 Đông Nam 0 Chéo biển - Cầu Bãi Cháy 2PN+1 75,6 69,7 2.172.715.804 2.432.352.178
66 Toà B 30 B08A B3008A Đông Nam 0 Chéo biển - Cầu Bãi Cháy 2PN+1 78,3 72 2.244.398.138 2.512.600.439
67 Toà B 30 B15 B3015 Tây Bắc 0 Chéo biển - Hà Khánh Studio 31,8 29,7 919.881.114 1.029.802.590
68 Toà B 30 B16 B3016 Tây Bắc 0 Chéo biển - Hà Khánh Studio 32,4 30 929.168.505 1.040.199.778
69 Toà B 30 B18A B3018A Tây Bắc 0 Chéo biển - Hà Khánh Studio 32,5 30,1 913.627.605 1.022.792.406
70 Toà B 30 B19 B3019 Tây Bắc - Đông Bắc Căn góc Chéo biển - Hà Khánh 2PN+1 83 75 2.379.267.939 2.663.607.722
71 Toà B 33 B03 B3303 Tây Bắc - Đông Bắc Căn góc Nội khu 2PN+1 80,7 73,6 2.130.284.745 2.384.768.428
72 Toà B 33 B05A B3305A Đông Bắc - Đông Nam Căn góc Chéo biển - Cầu Bãi Cháy 2PN+1 80,5 73,3 2.576.074.070 2.884.057.162
73 Toà B 33 B05 B3305 Đông Nam 0 Chéo biển - Cầu Bãi Cháy 2PN+1 75,7 69,7 2.130.121.953 2.384.647.065
74 Toà B 33 B06 B3306 Đông Nam 0 Chéo biển - Cầu Bãi Cháy 2PN+1 75,6 69,7 2.130.121.953 2.384.647.065
75 Toà B 33 B08A B3308A Đông Nam 0 Chéo biển - Cầu Bãi Cháy 2PN+1 78,3 72 2.200.398.751 2.463.321.126
76 Toà B 33 B12 B3312 Tây Nam Căn góc Biển 2PN+1 74,8 66,5 2.586.755.521 2.896.126.682
77 Toà B 33 B12A B3312A Tây Nam Căn góc Biển 2PN+1 75,1 67,2 2.512.482.896 2.812.930.400
78 Toà B 33 B16 B3316 Tây Bắc 0 Chéo biển - Hà Khánh Studio 32,4 30 910.957.935 1.019.803.939
79 Toà B 33 B19 B3319 Tây Bắc - Đông Bắc Căn góc Chéo biển - Hà Khánh 2PN+1 83 75 2.332.624.047 2.611.366.562
80 Toà B 34 B03 B3403 Tây Bắc - Đông Bắc Căn góc Nội khu 2PN+1 80,7 73,6 2.130.284.745 2.384.768.428
81 Toà B 34 B05A B3405A Đông Bắc - Đông Nam Căn góc Chéo biển - Cầu Bãi Cháy 2PN+1 80,5 73,3 2.576.074.070 2.884.057.162
82 Toà B 34 B05 B3405 Đông Nam 0 Chéo biển - Cầu Bãi Cháy 2PN+1 75,7 69,7 2.130.121.953 2.384.647.065
83 Toà B 34 B06 B3406 Đông Nam 0 Chéo biển - Cầu Bãi Cháy 2PN+1 75,6 69,7 2.130.121.953 2.384.647.065
84 Toà B 34 B08A B3408A Đông Nam 0 Chéo biển - Cầu Bãi Cháy 2PN+1 78,3 72 2.200.398.751 2.463.321.126
85 Toà B 34 B12 B3412 Tây Nam Căn góc Biển 2PN+1 74,8 66,5 2.586.755.521 2.896.126.682
86 Toà B 34 B12A B3412A Tây Nam Căn góc Biển 2PN+1 75,1 67,2 2.512.482.896 2.812.930.400
87 Toà B 34 B12B B3412B Tây Bắc 0 Chéo biển - Hà Khánh Studio 31,9 29,7 901.852.650 1.009.610.709
88 Toà B 34 B15 B3415 Tây Bắc 0 Chéo biển - Hà Khánh Studio 31,8 29,7 901.852.650 1.009.610.709
89 Toà B 34 B16 B3416 Tây Bắc 0 Chéo biển - Hà Khánh Studio 32,4 30 910.957.935 1.019.803.939
90 Toà B 34 B18A B3418A Tây Bắc 0 Chéo biển - Hà Khánh Studio 32,5 30,1 895.721.758 1.002.737.858
91 Toà B 34 B19 B3419 Tây Bắc - Đông Bắc Căn góc Chéo biển - Hà Khánh 2PN+1 83 75 2.332.624.047 2.611.366.562
92 Toà B 35 B03 B3503 Tây Bắc - Đông Bắc Căn góc Nội khu 2PN+1 80,7 73,6 2.108.986.191 2.360.914.049
93 Toà B 35 B05A B3505A Đông Bắc - Đông Nam Căn góc Chéo biển - Cầu Bãi Cháy 2PN+1 80,5 73,3 2.550.317.623 2.855.209.942
94 Toà B 35 B05 B3505 Đông Nam 0 Chéo biển - Cầu Bãi Cháy 2PN+1 75,7 69,7 2.108.825.028 2.360.794.509
95 Toà B 35 B06 B3506 Đông Nam 0 Chéo biển - Cầu Bãi Cháy 2PN+1 75,6 69,7 2.108.825.028 2.360.794.509
96 Toà B 35 B08A B3508A Đông Nam 0 Chéo biển - Cầu Bãi Cháy 2PN+1 78,3 72 2.178.399.058 2.438.681.470
97 Toà B 35 B12 B3512 Tây Nam Căn góc Biển 2PN+1 74,8 66,5 2.560.892.260 2.867.159.830
98 Toà B 35 B12A B3512A Tây Nam Căn góc Biển 2PN+1 75,1 67,2 2.487.362.361 2.784.795.401
99 Toà B 35 B12B B3512B Tây Bắc 0 Chéo biển - Hà Khánh Studio 31,9 29,7 892.838.418 999.514.769
100 Toà B 35 B15 B3515 Tây Bắc 0 Chéo biển - Hà Khánh Studio 31,8 29,7 892.838.418 999.514.769
101 Toà B 35 B16 B3516 Tây Bắc 0 Chéo biển - Hà Khánh Studio 32,4 30 901.852.650 1.009.606.020
102 Toà B 35 B18A B3518A Tây Bắc 0 Chéo biển - Hà Khánh Studio 32,5 30,1 886.768.834 992.710.583
103 Toà B 35 B19 B3519 Tây Bắc - Đông Bắc Căn góc Chéo biển - Hà Khánh 2PN+1 83 75 2.309.302.100 2.585.245.982

You might also like