Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 3

PHÒNG GD&ĐT NHA TRANG DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THI TUYỂN VÀO LỚP 10 - NĂM HỌC 2022-2023

Trường THCS NGUYỄN CÔNG TRỨ-NT Dự tuyển vào trường: HÀ HUY TẬP

Xếp loại Điểm Ghi chú


Số Giới Dân Ngày, tháng, Nơi sinh
năm lớp 9 TBCN Điểm Nguyện vọng 2
HỌ VÀ TÊN TT (Giải thích điểm ƯT,
TT tính tộc năm sinh (Tỉnh hoặc TP trực thuộc trung ương)
ƯT (Trường THPT)
HL HK lớp 9 tuyển thẳng..)

T1 T2 T3 T4 T5 T6 T7 T8 T9 T10 T11 T12 T13 T14


1 Nguyễn Quốc Thịnh Nam Kinh x 26/06/2007 Khánh Hòa K T 7.3 0.0 Học sinh khuyết tật
2 Lê Vĩnh An Nam kinh 22/12/2007 Khánh Hòa K T 7.7 0.0 Hoàng Văn Thụ
3 Phạm Tuấn Anh Nam Kinh 28/04/2007 Khánh Hòa G T 8.3 0.0 Phạm Văn Đồng
4 Nguyễn Hoàng Việt Anh Nam Kinh 14/12/2007 Khánh Hòa G T 8.6 0.0 Hoàng Văn Thụ
5 Nguyễn Thị Ngọc Ánh Nữ Kinh 21/12/2007 Khánh Hòa G T 9.5 0.0 Hoàng Văn Thụ
6 Trần Duy Bảo Nam Kinh 06/08/2007 Khánh Hòa K T 7.6 0.0 Phạm Văn Đồng
7 Lê Khắc Gia Bảo Nam Kinh 11/06/2007 Khánh Hòa K T 8.0 0.0 Phạm Văn Đồng
8 Trương Thiên Bảo Nam Kinh 27/09/2007 Khánh Hòa TB T 7.2 0.0 Hoàng Văn Thụ
9 Phan Tấn Đạt Nam Kinh 05/12/2007 Khánh Hòa K T 7.1 0.0 Hoàng Văn Thụ
10 Lê Tiến Đạt Nam Kinh 28/01/2007 Khánh Hòa G T 8.3 0.0 Hoàng Văn Thụ
11 Phạm Tiến Đạt Nam Kinh 17/02/2007 Khánh Hòa TB T 7.2 0.0
12 Nguyễn Quốc Dũng Nam kinh 20/03/2007 Khánh Hòa G T 8.3 0.0 Hoàng Văn Thụ
13 Trương Thị Thảo Duyên Nữ Kinh 24/08/2007 Khánh Hòa G T 8.6 0.0 Hoàng Văn Thụ
14 Bùi Nguyễn Thanh Hà Nữ Kinh 29/10/2007 Khánh Hòa K T 7.7 0.0
15 Trương Bảo Trúc Hà Nữ Kinh 22/01/2007 Khánh Hòa G T 8.5 0.0 Hoàng Văn Thụ
16 Đặng Hoàng Hải Nam Kinh 17/09/2007 Khánh hòa TB K 6.8 0.0 Hoàng Văn Thụ
17 Bùi Gia Hân Nữ Kinh 07/11/2007 Khánh Hòa K T 7.6 0.0 Hoàng Văn Thụ
18 Đinh Ngô Gia Hân Nữ Kinh 03/12/2007 Khánh Hòa G T 8.9 0.0 Hoàng Văn Thụ
19 Hồ Nguyễn Ngọc Hân Nữ Kinh 04/05/2007 Khánh Hòa K T 7.8 0.0 Hoàng Văn Thụ
20 Nguyễn Xuân Hậu Nam Kinh 07/09/2007 Đak Lak K T 7.9 0.0 Hoàng Văn Thụ
21 Nguyễn Lê Thanh Hiền Nữ Kinh 08/12/2007 Khánh Hòa G T 9.0 0.0 Hoàng Văn Thụ
22 Tống Minh Hiếu Nam Kinh 17/10/2007 Khánh Hòa G T 8.4 0.0 Hoàng Văn Thụ
23 Huỳnh Quang Hoàng Nam Kinh 16/11/2007 Khánh Hòa K T 7.2 0.0 Hoàng Văn Thụ
24 Hồ Quốc Hưng Nam Kinh 12/11/2007 Khánh Hòa G T 8.9 0.0 Hoàng Văn Thụ
25 Hồ Tấn Hưng Nam Kinh 18/09/2007 Khánh Hòa G T 8.5 0.0 Hoàng Văn Thụ
26 Nguyễn Nhất Huy Nam Kinh 25/02/2007 Khánh Hòa K T 7.5 0.0 Phạm Văn Đồng
27 Nguyễn Quốc Huy Nam Kinh 09/02/2007 Khánh Hòa G T 8.3 0.0 Hoàng Văn Thụ
28 Đinh Thị Khánh Huyền Nữ Kinh 01/04/2007 Khánh Hòa K T 7.0 0.0 Hoàng Văn Thụ
29 Nguyễn Ngọc Huyền Nữ Kinh 13/10/2007 Khánh Hòa K T 8.2 0.0 Hoàng Văn Thụ
30 Phạm Vương Khải Nam Kinh 07/03/2007 Khánh Hòa K T 7.9 0.0 Hoàng Văn Thụ
31 Nguyễn Gia Khánh Nam Kinh 11/07/2007 Khánh Hòa G T 9.3 0.0 Hoàng Văn Thụ
32 Phạm Minh Khoa Nam Kinh 30/09/2007 Khánh Hòa G T 8.7 0.0 Hoàng Văn Thụ
33 Bùi Trọng Kiên Nam Kinh 04/10/2007 Khánh Hòa K T 7.4 0.0 Hoàng Văn Thụ
34 Nguyễn Ngọc Kimydo Nữ Kinh 12/11/2007 Khánh Hòa G T 9.5 0.0 Nguyễn Văn Trỗi
Xếp loại Điểm Ghi chú
Số Giới Dân Ngày, tháng, Nơi sinh
năm lớp 9 TBCN Điểm Nguyện vọng 2
HỌ VÀ TÊN TT (Giải thích điểm ƯT,
TT tính tộc năm sinh (Tỉnh hoặc TP trực thuộc trung ương)
ƯT (Trường THPT)
HL HK lớp 9 tuyển thẳng..)

T1 T2 T3 T4 T5 T6 T7 T8 T9 T10 T11 T12 T13 T14


35 Lê Hoàng Lâm Nam Kinh 14/08/2007 Khánh Hòa G T 8.4 0.0 Hoàng Văn Thụ
36 Phạm Thị Hoàng Ỷ Lan Nữ Kinh 14/07/2007 Khánh Hòa G T 8.4 0.0 Hoàng Văn Thụ
37 Phạm Phước Hoàng Lịch Nam Kinh 07/05/2007 Khánh Hòa TB T 6.1 0.0 Hoàng Văn Thụ
38 Nguyễn Ngọc Mỹ Linh Nữ Kinh 12/09/2007 Khánh Hòa G T 9.2 0.0 Hoàng Văn Thụ
39 Bùi Nhật Linh Nữ Kinh 20/01/2007 Khánh Hòa K T 7.7 0.0 Hoàng Văn Thụ
40 Nguyễn Tấn Lộc Nam Kinh 19/06/2007 Khánh Hòa TB K 5.7 0.0 Hoàng Văn Thụ
41 Lê Hữu Lợi Nam Kinh 19/04/2007 Khánh Hòa K K 7.4 0.0 Hoàng Văn Thụ
42 Nguyễn Khánh Minh Nam Kinh 18/09/2007 Khánh Hòa G T 8.8 0.0 Hoàng Văn Thụ
43 Đỗ Quốc Minh Nam Kinh 20/08/2007 Khánh Hòa K T 7.4 0.0 Hoàng Văn Thụ
44 Nguyễn Nhật Kiều My Nữ Kinh 19/02/2007 Khánh Hòa K T 7.2 0.0 Hoàng Văn Thụ
45 Lê Thị Trà My Nữ Kinh 10/05/2007 Khánh Hòa G T 8.4 0.0 Hoàng Văn Thụ
46 Nguyễn Kiều Thanh Ngân Nữ Kinh 02/04/2007 Khánh Hòa K T 8.1 0.0 Hoàng Văn Thụ
47 Nguyễn Thị Thu Ngân Nữ Kinh 24/01/2007 Khánh Hòa TB T 7.0 0.0 Hoàng Văn Thụ
48 Nguyễn Phương Uyên Ngân Nữ Kinh 07/11/2007 Khánh Hòa G T 8.5 0.0 Hoàng Văn Thụ
49 Huỳnh Lê Bảo Ngọc Nữ Kinh 13/04/2007 Khánh Hòa G T 9.1 0.0 Hoàng Văn Thụ
50 Đặng Minh Bảo Nguyên Nữ Kinh 11/01/2007 Khánh Hòa G T 8.2 0.0 Hoàng Văn Thụ
51 Đỗ Ngọc Thanh Nguyên Nữ Kinh 23/04/2007 Khánh Hòa K T 7.2 0.0 Hoàng Văn Thụ
52 Đặng Thị Xuân Nguyên Nữ Kinh 22/10/2007 Khánh Hòa G T 8.6 0.0 Hoàng Văn Thụ
53 Nguyễn Thành Nhân Nam Kinh 06/01/2007 Khánh Hòa G T 8.8 0.0 Hoàng Văn Thụ
54 Đinh Nhật Quỳnh Như Nữ Kinh 05/04/2007 Khánh Hòa K T 8.2 0.0 Hoàng Văn Thụ
55 Lê Nguyễn Anh Phong Nam Kinh 31/07/2007 Khánh Hòa K T 8.1 0.0 Hoàng Văn Thụ
56 Bùi Nhật Phong Nam Kinh 15/12/2007 Khánh Hòa K T 7.5 0.0 Nguyễn Văn Trỗi
57 Đỗ Lê Mai Phương Nữ Kinh 04/04/2007 Khánh Hòa TB K 5.5 0.0 Hoàng Văn Thụ
58 Hồ Chí Quang Nam Kinh 16/07/2007 Khánh Hòa G T 8.7 0.0 Hoàng Văn Thụ
59 Huỳnh Ngọc Quyên Nữ Kinh 17/10/2007 Khánh Hòa TB T 6.1 0.0 Hoàng Văn Thụ
60 Nguyễn Hoàng Như Quỳnh Nữ Kinh 21/10/2007 Khánh Hòa K T 7.7 0.0 Hoàng Văn Thụ
61 Lâm Duy Sinh Nam Kinh 12/05/2007 Khánh Hòa K T 7.7 0.0 Hoàng Văn Thụ
62 Trần Ngọc Thạch Nam Kinh 22/03/2007 Khánh Hòa G T 8.3 0.0 Hoàng Văn Thụ
63 Lê Tất Thắng Nam Kinh 11/10/2007 Khánh Hòa K T 7.9 0.0 Hoàng Văn Thụ
64 Phan Hồ Tâm Thanh Nữ Kinh 09/11/2007 Khánh Hòa G T 9.3 0.0 Hoàng Văn Thụ
65 Đỗ Thiên Thanh Nữ Kinh 28/06/2007 Khánh Hòa G T 8.4 0.0 Hoàng Văn Thụ
66 Lê Ngọc Uyên Thanh Nữ Kinh 14/11/2007 Khánh Hòa G T 8.4 0.0 Hoàng Văn Thụ
67 Huỳnh Nguyễn Ý Thảo Nữ Kinh 17/06/2007 Khánh Hòa G T 8.7 0.0 Hoàng Văn Thụ
68 Nguyễn Đức Thịnh Nam Kinh 06/11/2007 Khánh Hòa K T 7.8 0.0 Hoàng Văn Thụ
69 Nguyễn Phú Thịnh Nam Kinh 16/03/2007 Khánh Hòa G T 9.3 0.0 Hoàng Văn Thụ
70 Võ Lê Quốc Thịnh Nam Kinh 23/03/2007 Khánh Hòa TB T 6.9 0.0 Hoàng Văn Thụ
71 Đỗ Thị Anh Thư Nữ Kinh 14/08/2007 Khánh Hòa G T 9.1 0.0 Phạm Văn Đồng
Xếp loại Điểm Ghi chú
Số Giới Dân Ngày, tháng, Nơi sinh
năm lớp 9 TBCN Điểm Nguyện vọng 2
HỌ VÀ TÊN TT (Giải thích điểm ƯT,
TT tính tộc năm sinh (Tỉnh hoặc TP trực thuộc trung ương)
ƯT (Trường THPT)
HL HK lớp 9 tuyển thẳng..)

T1 T2 T3 T4 T5 T6 T7 T8 T9 T10 T11 T12 T13 T14


72 Nguyễn Thị Ngọc Tiên Nữ Kinh 12/09/2007 Khánh Hòa K T 8.0 0.0 Hoàng Văn Thụ
73 Trần Đỗ Nhật Tiên Nữ Kinh 09/12/2007 Khánh Hòa TB T 6.2 0.0 Hoàng Văn Thụ
74 Nguyễn Minh Bảo Trâm Nữ Kinh 19/06/2007 Khánh Hòa G T 8.9 0.0 Hoàng Văn Thụ
75 Bùi Ngọc Trâm Nữ Kinh 26/10/2007 Khánh Hòa K T 7.8 0.0 Hoàng Văn Thụ
76 Nguyễn Minh Trí Nam Kinh 02/10/2007 Khánh Hòa K K 7.8 0.0 Hoàng Văn Thụ
77 Nguyễn Trang Bình Trọng Nam Kinh 02/12/2007 Khánh Hòa G T 8.2 0.0 Hoàng Văn Thụ
78 Nguyễn Nhật Thanh Trúc Nữ Kinh 08/06/2007 Khánh Hòa K T 7.6 0.0 Nguyễn Văn Trỗi
79 Bùi Thị Ngọc Tú Nữ Kinh 26/10/2007 Khánh Hòa K T 7.8 0.0 Hoàng Văn Thụ
80 Võ Hoàng Tuấn Nam Kinh 29/05/2007 Khánh Hòa K T 8.0 0.0 Hoàng Văn Thụ
81 Nguyễn Hoàng Minh Tuấn Nam Kinh 06/07/2007 Khánh Hòa G T 8.3 0.0 Hoàng Văn Thụ
82 Nguyễn Trần Ngọc Uyên Nữ Kinh 14/04/2007 Khánh Hòa K T 7.8 0.0 Hoàng Văn Thụ
83 Hồ Thị Phương Uyên Nữ Kinh 24/01/2007 Khánh Hòa K T 7.9 0.0 Hoàng Văn Thụ
84 Đào Ngọc Vinh Nam Kinh 27/03/2007 Khánh Hòa K T 7.7 0.0 Hoàng Văn Thụ
85 Nguyễn Quang Vinh Nam Kinh 14/10/2007 Khánh Hòa TB T 6.9 0.0 Hoàng Văn Thụ
86 Trần Võ Thảo Vy Nữ Kinh 07/11/2007 Khánh Hòa G T 8.7 0.0 Hoàng Văn Thụ
87 Trần Ngọc Yến Vy Nữ Kinh 13/06/2007 Khánh Hòa G T 9.3 0.0 Hoàng Văn Thụ
88 Huỳnh Nguyên Như Ý Nữ Kinh 09/09/2007 Khánh Hòa G T 9.5 0.0 Hoàng Văn Thụ
89 Trương Thị Hoàng Yến Nữ Kinh 01/08/2007 Khánh Hòa G T 9.1 0.0 Hoàng Văn Thụ

Cán bộ phụ trách phần mềm Người kiểm tra 1: ........., ngày tháng năm 20....
(Họ tên và chữ ký) Hiệu trưởng
Họ tên: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Chữ ký: . . . . . . . . . . . . . (Ký tên và đóng dấu)

Người kiểm tra 2:

Họ tên:. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .Chữ ký: . . . . . . . . . . . . .

You might also like