Professional Documents
Culture Documents
LUYỆN TẬP
LUYỆN TẬP
Câu 1: Trong mặt phẳng Oxy , cho đường thẳng d : 3 x 2 y 1 0. Vectơ nào sau đây là một vectơ pháp
tuyến của d ?
A. n2 3;2 . B. n3 2;3 . C. n4 2;3 . D. n1 3; 2 .
Câu 2: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy đường thẳng đi qua điểm M 3;5 và nhận n 6; 3 làm véctơ pháp
tuyến có phương trình là:
A. 2 x y 1 0 . B. 6 x 3 y 0 . C. 2 x y 11 0 . D. 2 x y 1 0 .
Câu 3: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy phương trình tham số của đường thẳng đi qua điểm hai điểm
M 1; 2 , N 3; 1 là:
x 1 4t x 1 3t x 4 t x 3 4t
A. B. C. D.
y 2 3t y 2 4t y 3 2t y 1 3t
Câu 4: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy khoảng cách từ điểm A 2;3 đến đường thẳng: 4 x 3 y 2 0 là:
3 3
A. . B. 1 . C. 3 . D. .
5 5
Câu 5: Cho nhị thức bậc nhất f ( x ) 23 x 20 . Khẳng định nào sau đây đúng?
20 5
A f ( x ) 0 với x ; . B. f ( x ) 0 với x .
23 2
20
C. f ( x ) 0 với x . D. f ( x ) 0 với x ; .
23
2x 1
Câu 6: Tìm điều kiện xác định của bất phương trình 3.
x2
A. x 2. B. x 2. C. x 2. D. x 2.
A. 0. B. 0. C. 0. D. 0.
2
Câu 8: Tìm số nghiệm nguyên của bất phương trình x 2 x 3 2 x.
A. 3. B. 1. C. 0. D. 2.
2 2
Câu 9: Trong mặt phẳng Oxy , cho đường tròn C : x 2 y 3 25 . Tọa độ tâm I và bán
kính R của C là
A. I 2; 3 , R 5. B. I 2; 3 , R 25. C. I 2;3 , R 5. D.
I 2;3 , R 25.
Câu 10: Cho biểu thức f x x 3 . Mệnh đề nào sau đây đúng?
Câu 12: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình x 2 mx 1 3m 0 có hai nghiệm trái
dấu.
1 1
A. m . B. m 2 . C. m . D. m 2 .
3 3
x 1
Câu 13: Tập nghiệm S của bất phương trình 0 là
x2
A. ; 2 1; . B. ; 2 1; . C. 2;1 . D. 2;1 .
x 1 2
f x 0 0
A. f x x 2 3x 2 .
B. f x x 2 3x 2 .
C. f x x 1 x 2 . D. f x x 2 3x 2 .
Câu 15: Tam thức f x 3x 2 2 2m 1 x m 4 dương với mọi x khi.
m 1
11 11 11
A. 1 m . B. m 1 . C. m 1 . D. .
4 4 4 m 11
4
2 2
Câu 16: Cho đường tròn C : x 2 y 3 25. Phương trình tiếp tuyến của C tại điểm B 1;1 là.
A. 3x 4 y 7 0. B. x 2 y 3 0.
C. x 2 y 3 0. D. 3x 4 y 7 0.
Câu 17: Tập nghiệm của bất phương trình x 3 2x 6 0 là.
A. ; 3 3; . B. 3; 3 .
C. \ 3; 3 . D. 3; 3 .
Câu 18: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , phương trình tham số của đường thẳng đi qua A 0;2 và có vectơ
chỉ phương u 3; 2 là.
x 3 t x 3t x 2t x 3
A. . B. . C. . D. .
y 2 y 2 2t y 2 3t y 2 t
Câu 19: Tập nghiệm của bất phương trình 2 x 1 x 5 .
A. ( ; 4) . B. ( ; 6) . C. (6; ) . D. (4; ) .
Câu 20: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy , cho điểm I 1; 2 . Phương trình đường tròn tâm I,bán
kính R = 2 là .
2 2 2 2
A. x 1 y 2 2 . B. x 1 y 2 2 .
2 2 2 2
C. x 1 y 2 4 . D. x 1 y 2 4 .
1
Câu 26: Cho là một góc lượng giác thỏa mãn sin , với . Tính cos ?
3 2
2 2 2 2 2 8
A. cos B. cos C. cos D. cos
3 3 3 9
sin 2cos
Câu 27: Cho tan 3, giá trị biểu thức T bằng
sin cos
5 1 5 1
A. B. C. D.
4 4 4 4
2
Câu 28: Nếu cos 2 thì 1 cot 2 bằng
3
1 5 3
A. . B. . C. . D. 3 .
3 3 5
5 3
Câu 29: Cho cos . Hãy tính sin .
13 2
21 12 21 12
A. . B. . C. . D.
5 13 5 13
2sin 8cos
Câu 30: Tính giá trị của biểu thức P = biết tan 5.
4 cos sin
A. P = 6 B. P = 2 C. P = –3 D. P = 2
3x 6
Câu 31: Tập nghiệm của bất phương trình 1 là
2 x
A. 1;2 . B. 1;2 . C. ; 1 2; . D. ; 2 1; .
Câu 32: Bất phương trình 2 x 2 2 x có bao nhiêu nghiệm nguyên?
A. 5 . B. 4 . C. 6 . D. 3 .
2
Câu 33: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để bất phương trình: m m 2 x 2mx 2 0 thỏa mãn với
mọi x R
A. m ; 2 . B. m ; 4 0; . C. m 4; . D. m ; 4 0; .
Câu 34: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy , cho tam giác ABC với A 1;3 ; B 5;4 và C 5; 1 .
Tìm tọa độ trọng tâm G của tam giác ABC .
x 3 2t
Câu 36: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy , cho đường thẳng : t . Véctơ có tọa độ
y 4t
nào sau đây là một véctơ chỉ phương của đường thẳng ?
Câu 37: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để bất phương trình x 2 2 m 1 x 3 m 1 0 nghiệm
đúng với mọi x .
Câu 38: Đường tròn C nhận hai điểm A 1; 1 , B 3;1 làm đường kính có phương trình là
2 2 2
A. C : x 2 y 2 4 . B. C : x 2 y 2 2 .
2 2
C. C : x 2 y 2 2 . D. C : x 2 y 2 2 .
Câu 39: Cho f ( x) 2 x 2 (m 2) x m 4 . Tìm tất cả giá trị thực của tham số m để f ( x) âm với mọi
x.
A. 14 m 2 . B. 2 m 14 .
C. 14 m 2 . D. m 14 hoặc m 2 .
x 1 2t
Câu 40: Tìm giao điểm M của d : và d : 3 x 2 y 1 0
y 3 5t
11 1 1 1
A. M 2; . B. M 0; . C. M 0; . D. M ; 0 .
2 2 2 2
Câu 41: Tập nghiệm của bất phương trình x 1 2 là
A. ; 1 3; . B. ; 1 3; .
C. 1;3 . D. 1;3 .
1 1
Câu 42: Giải bất phương trình 0.
x 1 x 1
A. S ; 1 1; . B. S ; 1 1; .
1 1
C. ; 2; . D. ; 2; .
2 2
Câu 45: Phương trình đường thẳng đi qua hai điểm A 2; 4 ; B 6;1 là
A. 3x 4 y 22 0 . B. 3 x 4 y 8 0.
C. 3 x 4 y 22 0. D. 3 x 4 y 10 0.
x 2 5x 6
Câu 46: Tìm tập nghiệm S của bất phương trình 0.
x2 4
A. S ; 2 3; . B. S ;0 2;3 4; .
Câu 47: Trong hệ tọa độ Oxy , cho phương trình x 2 y 2 2mx 4my 5 0 ( m là tham số). Tìm điều
kiện của tham số m để phương trình đã cho là phương trình của một đường tròn.
m 1
A. m . B. m 0 . C. . D. 3 .
m 1
x 1 t
Câu 48: Trong các điểm sau, điểm nào thuộc đường thẳng
y 2 t
A. A(2;3) B. B (3;1) C. C (1; 2) D. A(0;3)
x t
Câu 49: Phương trình tổng quát của đường thẳng là:
y 2 t
A. x y 2 0 B. x y 2 0 C. x y 2 0 D. x y 2 0
Câu 50: Vị trí tương đối của hai đường thẳng 1 : 2 x y 3 0; 2 : x 2 y 3 0 là:
x 1 t
Câu 51: Đường thẳng nào sau đây đi qua điểm M (0; 2) và vuông góc với đường thẳng .
y 2t
x t x t x t x t
A. B. C. D.
y 2t y t y 2t y 2t
Câu 52: Có bao nhiêu số nguyên m để tam thức f ( x) x 2 2(m 2) x 9m 4 luôn âm trên .
A. 0 B. 13 C. 12 D. vô số
Câu 53: Cho 2 điểm A(1 ; −4) , B(3 ; 2). Viết phương trình tổng quát đường trung trực của đoạn thẳng AB.
A. 3x + y + 1 = 0 B. x + 3y + 1 = 0 C. 3x − y + 4 = 0 D. x + y − 1 = 0
Câu 54: Đường thẳng nào qua A(2;1) và song song với đường thẳng : 2x+3y–2=0?
A. x–y+3=0 B. 2x+3y–7=0 C. 3x–2y–4=0 D. 4x+6y–11=0
Câu 55: Cho △ABC có A(1 ; 1), B(0 ; −2), C(4 ; 2). Viết phương trình tổng quát của trung tuyến BM.
A. 7x +7 y + 14 = 0 B. 5x − 3y +1 = 0 C. 3x + y −2 = 0 D. −7x +5y + 10 = 0
Câu 56: Cho △ABC có A(2 ; −1), B(4 ; 5), C(−3 ; 2). Viết phương trình tổng quát của đường cao AH.
A. 3x + 7y + 1 = 0 B. −3x + 7y + 13 = 0 C. 7x + 3y +13 = 0 D. 7x + 3y −11 = 0
Câu 57: Cho tam giác ABC có A 2; 1 , B 4;5 , C 3;2 . Viết phương trình đường trung bình song song
cạnh AC của tam giác ABC
A. 3 x 2 y 19 0 . B. 3 x 5 y 19 0 C. 5 x 3 y 9 0 . D. 5 x 3 y 11 0 .
x 2 3t
Câu 58: Định m để 2 đường thẳng sau đây vuông góc : △1 : 2 x 3 y 4 0 và △2 :
y 1 4mt
9 9 1 1
A. m B. m C. m D. m
8 8 2 2
x 2 2t
Câu 59: Định m để hai đường thẳng sau đây trùng nhau ? △1 : 2 x 3 y m 0 và △2 :
y 1 mt
4
A. m = −3 B. m =1 C. m D. m = .
3
x 2 3t
Câu 60: Khoảng cách từ điểm M(15 ; 1) đến △ :
là :
y t
1 16
A. 10 B. C. D. 5
10 5
x 5 3t
Câu 61: Vectơ nào là vectơ pháp tuyến của đường thẳng có phương trình
y 1 2t
A. n 3; 2 B. n 3; 2 C. n 2;3 D. n 2; 3
Câu 62: Trong mặt phẳng Oxy , cho hai điểm I 1;1 và A 3; 2 . Đường tròn tâm I và đi qua A có
phương trình là
2 2 2 2
A. x 1 y 1 5. B. x 1 y 1 25.
2 2 2 2
C. x 1 y 1 25. D. x 1 y 1 5.
Câu 63: Trong mặt phẳng Oxy , cho điểm I 1; 1 và đường thẳng d :4 x 3 y 3 0. Đường tròn tâm
Câu 64: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho tam giác ABC có A 3;0 , B 0; 6 , C 12;0 . Đường tròn
ngoại tiếp tam giác ABC có phương trình là
2 2
9 225 9 15
A. x y 2 . B. x y 2 .
2 4 2 2
2 2
9 15 9 225
C. x y 2 . D. x y 2 .
2 2 2 4
Câu 65: Cho đường cong Cm : x 2 y 2 – 8 x 10 y m 0 . Với giá trị nào của m thì Cm là đường tròn
có bán kính bằng 7 ?
A. m 4 . B. m 8 . C. m 8 . D. m 4 .
Câu 67 : Cho đường thẳng d có phương tổng quát là x y 2 0 . Điểm nào dưới đây không thuộc d ?
A. N 1;1 . B. M 3;1 . C. P 0; 2 . D. Q 2;0 .
Câu 68 : Viết phương trình tổng quát của đường thẳng đi qua điểm I(−1 ; 2) và vuông góc với đường thẳng
có phương trình 2x − y + 4 = 0.
x 5 3t x 5 3t x 5 3t 1
x 3t
A. 11 B. 11 C. 11 D. 2
y 2 t y 2 t y 2 t y 4 t
Câu 70 : Tìm m để hai đường thẳng sau đây song song ? △1: 2 x m 2 1 y 3 0 và △2 :
x my 100 0 .
A. m = 1 hoặc m = 2 B. m = 1 hoặc m = 0 C. m = 2 D. m = 1