Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 30

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

KỲ THI NGHỀ PHỔ THÔNG CẤP THPT KHÓA NGÀY 26/02/2022 Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KẾT QUẢ THI NGHỀ PHỔ THÔNG CẤP TRUNG HỌC PHỔ THÔNG
ĐIỂM THI 75: THPT LÊ TRỌNG TẤN

Số Phòng Ngày sinh Điểm Xếp


SBD Họ và tên thí sinh Nơi sinh Học sinh Trường Môn thi
TT thi Ngày Thg Năm Thi loại
1 112025 1 Nguyễn Thiện An 3 11 2003 Tp. Hồ Chí Minh Đinh Tiên Hoàng Vẽ kiến trúc 7.6 Khá
2 112026 1 Trần Thị Mỹ An 18 2 2004 Tp. Hồ Chí Minh Đinh Tiên Hoàng Vẽ kiến trúc 9.6 Giỏi
3 112027 1 Nguyễn Ngọc Thuỳ Anh 7 8 2004 Tp. Hồ Chí Minh Đinh Tiên Hoàng Vẽ kiến trúc
4 112028 1 Vũ Hoàng Anh 28 6 2004 Bắc Giang Đinh Tiên Hoàng Vẽ kiến trúc 9.8 Giỏi
5 112029 1 Ngô Ngọc Ánh 13 8 2004 Lâm Đồng Đinh Tiên Hoàng Vẽ kiến trúc
6 112030 1 Nguyễn Trần Duy Bách 6 6 2004 Tp. Hồ Chí Minh Đinh Tiên Hoàng Vẽ kiến trúc 9.4 Giỏi
7 112031 1 Trần Đăng Công 16 9 2004 Tp. Hồ Chí Minh Đinh Tiên Hoàng Vẽ kiến trúc
8 112032 1 Nguyễn Thị Thùy Dung 27 2 2004 Tp. Hồ Chí Minh Đinh Tiên Hoàng Vẽ kiến trúc 9.8 Giỏi
9 112033 1 Trần Tiến Đạt 7 11 2003 Thừa Thiên Huế Đinh Tiên Hoàng Vẽ kiến trúc 7.0 Khá
10 112034 1 Nguyễn Hoàng Phương Hảo 24 5 2004 Tp. Hồ Chí Minh Đinh Tiên Hoàng Vẽ kiến trúc 9.4 Giỏi
11 112035 1 Thái Minh Hiếu 13 4 2002 Bình Thuận Đinh Tiên Hoàng Vẽ kiến trúc 9.8 Giỏi
12 112036 1 Mai Đình Khiêm 3 2 2004 Tây Ninh Đinh Tiên Hoàng Vẽ kiến trúc
13 112037 1 Hồ Đăng Khoa 14 5 2004 Tp. Hồ Chí Minh Đinh Tiên Hoàng Vẽ kiến trúc 9.6 Giỏi
14 112038 1 Phạm Hoàng Uyển Khuê 7 8 2002 Tp. Hồ Chí Minh Đinh Tiên Hoàng Vẽ kiến trúc 9.8 Giỏi
15 112039 1 Trần Thái Kiệt 13 7 2004 Tp. Hồ Chí Minh Đinh Tiên Hoàng Vẽ kiến trúc 9.8 Giỏi
16 112040 1 Phan Thị Ngọc Liên 18 4 2004 Tây Ninh Đinh Tiên Hoàng Vẽ kiến trúc 9.2 Giỏi
17 112041 1 Võ Hùng Minh 29 7 2004 Đồng Tháp Đinh Tiên Hoàng Vẽ kiến trúc 6.4 Tbình
18 112042 1 Nhữ Hoài Nam 16 9 2004 Tp. Hồ Chí Minh Đinh Tiên Hoàng Vẽ kiến trúc 8.8 Khá
19 112043 1 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 26 11 2003 Đồng Nai Đinh Tiên Hoàng Vẽ kiến trúc 9.8 Giỏi
20 112044 1 Đặng Chí Nguyên 19 3 2004 Bình Định Đinh Tiên Hoàng Vẽ kiến trúc 8.8 Khá
21 112045 1 Võ Ngọc Yến Nhi 29 4 2004 Tp. Hồ Chí Minh Đinh Tiên Hoàng Vẽ kiến trúc 10.0 Giỏi
22 112046 1 Đàm Tuấn Phong 11 7 2003 Tp. Hồ Chí Minh Đinh Tiên Hoàng Vẽ kiến trúc 7.8 Khá
23 112047 1 Nguyễn Hoàng Gia Phúc 24 5 2004 Tp. Hồ Chí Minh Đinh Tiên Hoàng Vẽ kiến trúc 9.8 Giỏi
24 112048 1 Tô Thiên Phúc 9 5 2003 Tp. Hồ Chí Minh Đinh Tiên Hoàng Vẽ kiến trúc 9.4 Giỏi
25 112049 1 Bùi Bích Phượng 6 7 2004 Ninh Bình Đinh Tiên Hoàng Vẽ kiến trúc 8.6 Khá
26 112050 1 Lê Nguyễn Dư Quốc 23 11 2004 Tây Ninh Đinh Tiên Hoàng Vẽ kiến trúc 9.4 Giỏi

Kết quả Nghề THPT ĐIỂM THI 75: THPT LÊ TRỌNG TẤN Trang 1/30
Số Phòng Ngày sinh Điểm Xếp
SBD Họ và tên thí sinh Nơi sinh Học sinh Trường Môn thi
TT thi Ngày Thg Năm Thi loại
27 112051 1 Kim Jee Soo 9 3 2002 Hàn Quốc Đinh Tiên Hoàng Vẽ kiến trúc
28 112052 1 Đỗ Trần Thanh Sơn 25 11 2004 Tp. Hồ Chí Minh Đinh Tiên Hoàng Vẽ kiến trúc 9.8 Giỏi
29 112053 2 Đỗ Chiến Anh Tài 3 3 2004 Tp. Hồ Chí Minh Đinh Tiên Hoàng Vẽ kiến trúc 9.4 Giỏi
30 112054 2 Nguyễn Trương Tấn Tài 30 12 2004 Tp. Hồ Chí Minh Đinh Tiên Hoàng Vẽ kiến trúc 8.4 Khá
31 112055 2 Phan Nguyễn Thành Tài 23 7 2004 Tp. Hồ Chí Minh Đinh Tiên Hoàng Vẽ kiến trúc 9.2 Giỏi
32 112056 2 Nguyễn Duy Tân 7 7 2004 Quảng Ngãi Đinh Tiên Hoàng Vẽ kiến trúc 9.2 Giỏi
33 112057 2 Đỗ Minh Thành 11 7 2004 Quảng Trị Đinh Tiên Hoàng Vẽ kiến trúc 8.6 Khá
34 112058 2 Phạm Thanh Thảo 21 9 2004 Tp. Hồ Chí Minh Đinh Tiên Hoàng Vẽ kiến trúc 9.4 Giỏi
35 112059 2 Nguyễn Toàn Thắng 11 4 2004 Tp. Hồ Chí Minh Đinh Tiên Hoàng Vẽ kiến trúc 9.8 Giỏi
36 112060 2 Võ Thanh Thiên 3 3 2002 Trà Vinh Đinh Tiên Hoàng Vẽ kiến trúc 9.6 Giỏi
37 112061 2 Nguyễn Thị Anh Thư 17 6 2003 Nam Định Đinh Tiên Hoàng Vẽ kiến trúc 9.6 Giỏi
38 112062 2 Phạm Anh Thư 16 9 2004 Quảng Bình Đinh Tiên Hoàng Vẽ kiến trúc 10.0 Giỏi
39 112063 2 Võ Minh Thư 30 6 2004 Tp. Hồ Chí Minh Đinh Tiên Hoàng Vẽ kiến trúc
40 112064 2 Nguyễn Hoàng Thy Thy 21 12 2004 Tp. Hồ Chí Minh Đinh Tiên Hoàng Vẽ kiến trúc 9.6 Giỏi
41 112065 2 Đoàn Thu Trang 7 12 2003 Phú Thọ
Vĩnh Phúc_x000D_ Đinh Tiên Hoàng Vẽ kiến trúc 10.0 Giỏi
42 112066 2 Hà Thị Kiều Trang 13 4 2004 Đinh Tiên Hoàng Vẽ kiến trúc 10.0 Giỏi
43 112067 2 Nguyễn Hoàng Trung 23 4 2004 Tp. Hồ Chí Minh Đinh Tiên Hoàng Vẽ kiến trúc 9.8 Giỏi
44 112068 2 Nguyễn Minh Trung 16 6 2004 Tp. Hồ Chí Minh Đinh Tiên Hoàng Vẽ kiến trúc 9.8 Giỏi
45 112069 2 Phạm Khuê Tú 14 7 2004 Tp. Hồ Chí Minh Đinh Tiên Hoàng Vẽ kiến trúc 10.0 Giỏi
46 112070 2 Nguyễn Huỳnh Thanh Tuấn 29 6 2004 Tp. Hồ Chí Minh Đinh Tiên Hoàng Vẽ kiến trúc 9.2 Giỏi
47 112071 2 Trần Thị Mỹ Tuyền 18 6 2004 Tp. Hồ Chí Minh Đinh Tiên Hoàng Vẽ kiến trúc 9.8 Giỏi
48 112072 2 Mai Thị Tuyết 5 1 2004 Nam Định Đinh Tiên Hoàng Vẽ kiến trúc 9.8 Giỏi
49 112073 2 Ngô Thị Thanh Vân 30 3 2004 Tp. Hồ Chí Minh Đinh Tiên Hoàng Vẽ kiến trúc 9.6 Giỏi
50 112074 2 Đặng Thị Cẩm Vy 24 5 2004 Quảng Ngãi Đinh Tiên Hoàng Vẽ kiến trúc 9.6 Giỏi
51 112075 2 Nguyễn Thị Cẩm Vy 11 8 2004 Tp. Hồ Chí Minh Đinh Tiên Hoàng Vẽ kiến trúc 9.6 Giỏi
52 112076 2 Nguyễn Thị Thanh Xuân 15 1 2004 Cần Thơ Đinh Tiên Hoàng Vẽ kiến trúc 9.8 Giỏi
53 112077 2 Ngô Đình Ý 14 10 2004 Tp. Hồ Chí Minh Đinh Tiên Hoàng Vẽ kiến trúc 9.0 Giỏi
54 505676 3 Nguyễn Đỗ Ami 26 7 2004 Tp. Hồ Chí Minh Minh Đức Nhiếp ảnh 7.2 Khá
55 505677 3 Đỗ Thành An 1 5 2004 Tp. Hồ Chí Minh Minh Đức Nhiếp ảnh 6.2 Tbình
56 505678 3 Lê Quốc An 8 9 2004 Tp. Hồ Chí Minh Minh Đức Nhiếp ảnh 7.0 Khá
57 505679 3 Nguyễn Hoài An 26 5 2004 Tp. Hồ Chí Minh Minh Đức Nhiếp ảnh 6.8 Tbình
58 505680 3 Nguyễn Lý Gia An 7 9 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Nhiếp ảnh 4.6 Hỏng

Kết quả Nghề THPT ĐIỂM THI 75: THPT LÊ TRỌNG TẤN Trang 2/30
Số Phòng Ngày sinh Điểm Xếp
SBD Họ và tên thí sinh Nơi sinh Học sinh Trường Môn thi
TT thi Ngày Thg Năm Thi loại
59 505681 3 Nguyễn Thúy An 16 1 2004 Tp. Hồ Chí Minh Minh Đức Nhiếp ảnh 6.6 Tbình
60 505682 3 Nguyễn Viễn An 10 6 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Nhiếp ảnh
61 505683 3 Đỗ Ngọc Mỹ Anh 12 11 2004 Đồng Nai Minh Đức Nhiếp ảnh 5.4 Tbình
62 505684 3 Giống Hoàng Thái Anh 1 7 2004 Tp. Hồ Chí Minh Minh Đức Nhiếp ảnh 6.2 Tbình
63 505685 3 Hồ Tuấn Anh 24 7 2003 Tp. Hồ Chí Minh Minh Đức Nhiếp ảnh 8.6 Khá
64 505686 3 Kiều Ngọc Trâm Anh 13 10 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Nhiếp ảnh 5.8 Tbình
65 505687 3 Lê Tuấn Anh 24 5 2004 Tp. Hồ Chí Minh Minh Đức Nhiếp ảnh 6.2 Tbình
66 505688 3 Nguyễn Đức Anh 1 10 2002 Tp. Hồ Chí Minh Minh Đức Nhiếp ảnh 8.0 Khá
67 505689 3 Nguyễn Hoàng Minh Anh 20 8 2003 Tp. Hồ Chí Minh Minh Đức Nhiếp ảnh 8.2 Khá
68 505690 3 Nguyễn Song Thảo Anh 15 4 2004 Bến Tre Lê Trọng Tấn Nhiếp ảnh 4.0 Hỏng
69 505691 3 Nguyễn Sơn Vân Anh 24 10 2004 Cần Thơ Lê Trọng Tấn Nhiếp ảnh 4.0 Hỏng
70 505692 3 Nguyễn Thị Hoàng Anh 18 10 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Nhiếp ảnh 3.4 Hỏng
71 505693 3 Nguyễn Thị Vân Anh 26 8 2004 Tp. Hồ Chí Minh Minh Đức Nhiếp ảnh 5.6 Tbình
72 505694 3 Phạm Đặng Hoàng Anh 2 1 2004 Tp. Hồ Chí Minh Minh Đức Nhiếp ảnh 5.2 Tbình
73 505695 3 Phạm Thị Phương Anh 26 2 2004 Quảng Trị Lê Trọng Tấn Nhiếp ảnh 6.8 Tbình
74 505696 3 Phan Thị Phương Anh 20 1 2004 Trà Vinh Minh Đức Nhiếp ảnh 7.6 Khá
75 505697 3 Trần Ngọc Kim Anh 28 9 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Nhiếp ảnh 7.4 Khá
76 505698 3 Trần Phương Quỳnh Anh 6 2 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Nhiếp ảnh 6.4 Tbình
77 505699 3 Trương Huỳnh Kim Anh 10 2 2004 Quảng Nam Minh Đức Nhiếp ảnh 7.2 Khá
78 505700 3 Trương Trúc Anh 29 3 2004 Tp. Hồ Chí Minh Minh Đức Nhiếp ảnh 6.4 Tbình
79 505701 3 Võ Thị Quế Anh 22 10 2004 Quảng Nam Minh Đức Nhiếp ảnh 8.0 Khá
80 505702 3 Nguyễn Hoàng Ân 21 11 2004 Tp. Hồ Chí Minh Minh Đức Nhiếp ảnh 6.8 Tbình
81 505703 3 Nguyễn Ngọc Thiên Ân 29 10 2004 Tp. Hồ Chí Minh Minh Đức Nhiếp ảnh 7.8 Khá
82 505704 4 Tô Ngọc Hồng Ân 6 8 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Nhiếp ảnh 4.6 Hỏng
83 505705 4 Trần Kim Bảo Ân 28 4 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Nhiếp ảnh 4.6 Hỏng
84 505706 4 Hà Gia Bảo 10 4 2004 Bến Tre Minh Đức Nhiếp ảnh 7.0 Khá
85 505707 4 Lâm Gia Bảo 15 4 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Nhiếp ảnh 7.0 Khá
86 505708 4 Lê Gia Bảo 30 8 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Nhiếp ảnh 5.2 Tbình
87 505709 4 Lê Phạm Quốc Bảo 28 4 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Nhiếp ảnh 7.4 Khá
88 505710 4 Trương Văn Bảo 14 11 2004 Quảng Nam Lê Trọng Tấn Nhiếp ảnh 3.0 Hỏng
89 505711 4 Nguyễn Thị Ngọc Bích 25 10 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Nhiếp ảnh 3.4 Hỏng
90 505712 4 Nguyễn Thái Bình 16 5 2004 Tp. Hồ Chí Minh Minh Đức Nhiếp ảnh 6.4 Tbình

Kết quả Nghề THPT ĐIỂM THI 75: THPT LÊ TRỌNG TẤN Trang 3/30
Số Phòng Ngày sinh Điểm Xếp
SBD Họ và tên thí sinh Nơi sinh Học sinh Trường Môn thi
TT thi Ngày Thg Năm Thi loại
91 505713 4 Nguyễn Thị Thanh Bình 17 11 2004 Tp. Hồ Chí Minh Minh Đức Nhiếp ảnh 7.0 Khá
92 505714 4 Nguyễn Vũ Quốc Bình 25 11 2004 Tp. Hồ Chí Minh Minh Đức Nhiếp ảnh 7.0 Khá
93 505715 4 Ngọc Trịnh Đam Ca 19 9 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Nhiếp ảnh 8.6 Khá
94 505716 4 Lâm Ngọc Châu 26 4 2004 Tp. Hồ Chí Minh Minh Đức Nhiếp ảnh 5.8 Tbình
95 505717 4 Nguyễn Minh Châu 13 11 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Nhiếp ảnh
96 505718 4 Nguyễn Phạm Bảo Châu 1 11 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Nhiếp ảnh 6.4 Tbình
97 505719 4 Hoàng Thị Kim Chi 10 10 2004 Quảng Nam Lê Trọng Tấn Nhiếp ảnh 5.8 Tbình
98 505720 4 Hồ Mỹ Thu Chi 20 7 2004 Tp. Hồ Chí Minh Minh Đức Nhiếp ảnh 6.6 Tbình
99 505721 4 Lê Thị Quỳnh Chi 2 11 2004 Lâm Đồng Lê Trọng Tấn Nhiếp ảnh 6.2 Tbình
100 505722 4 Đỗ Công Chính 14 5 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Nhiếp ảnh 4.8 Hỏng
101 505723 4 Nguyễn Viết Chung 17 4 2004 Phú Thọ Minh Đức Nhiếp ảnh 7.4 Khá
102 505724 4 Võ Ngọc Chung 24 1 2004 Tp. Hồ Chí Minh Minh Đức Nhiếp ảnh 6.6 Tbình
103 505725 4 Nguyễn Bùi Anh Chương 25 8 2004 Đắk Lắk Minh Đức Nhiếp ảnh 5.2 Tbình
104 505726 4 Võ Thành Công 26 1 2004 Bà Rịa - Vũng Tàu Lê Trọng Tấn Nhiếp ảnh 4.2 Hỏng
105 505727 4 Trần Ngọc Diễm 7 2 2004 Tp. Hồ Chí Minh Minh Đức Nhiếp ảnh 6.4 Tbình
106 505728 4 Trần Thị Thúy Diễm 23 7 2004 Tp. Hồ Chí Minh Minh Đức Nhiếp ảnh 6.6 Tbình
107 505729 4 Trần Minh Doanh 28 11 2004 Nam Định Minh Đức Nhiếp ảnh 7.6 Khá
108 505730 4 Huỳnh Bích Du 18 10 2004 Hậu Giang Lê Trọng Tấn Nhiếp ảnh 4.0 Hỏng
109 505731 4 Võ Chí Dũng 23 9 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Nhiếp ảnh 7.0 Khá
110 505732 5 Lê Hoàng Khánh Duy 23 9 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Nhiếp ảnh 7.2 Khá
111 505733 5 Nguyễn Tiến Duy 2 4 2004 Phú Yên Minh Đức Nhiếp ảnh 6.8 Tbình
112 505734 5 Vũ Quốc Duy 28 2 2004 Tp. Hồ Chí Minh Minh Đức Nhiếp ảnh 7.6 Khá
113 505735 5 Ngô Thị Ngọc Duyên 23 11 2004 Tp. Hồ Chí Minh Minh Đức Nhiếp ảnh 5.8 Tbình
114 505736 5 Huỳnh Thanh Dương 25 1 2004 Tp. Hồ Chí Minh Minh Đức Nhiếp ảnh 7.2 Khá
115 505737 5 Huỳnh Thị Thùy Dương 4 1 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Nhiếp ảnh 5.6 Tbình
116 505738 5 Nguyễn Hải Dương 16 4 2004 Phú Thọ Lê Trọng Tấn Nhiếp ảnh 5.6 Tbình
117 505739 5 Phạm Thi Thùy Dương 27 7 2004 Thừa Thiên Huế Minh Đức Nhiếp ảnh 8.0 Khá
118 505740 5 Trần Tùng Dương 19 11 2004 Hà Nam Minh Đức Nhiếp ảnh 7.0 Khá
119 505741 5 Vũ Thuỳ Dương 10 11 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Nhiếp ảnh 5.4 Tbình
120 505742 5 Hồ Cẩm Đào 17 4 2004 Tp. Hồ Chí Minh Minh Đức Nhiếp ảnh 7.0 Khá
121 505743 5 Hồ Nhâm Minh Đạt 2 9 2004 Tp. Hồ Chí Minh Minh Đức Nhiếp ảnh 6.4 Tbình
122 505744 5 Nguyễn Tấn Đạt 8 3 2004 Tp. Hồ Chí Minh Minh Đức Nhiếp ảnh 6.0 Tbình

Kết quả Nghề THPT ĐIỂM THI 75: THPT LÊ TRỌNG TẤN Trang 4/30
Số Phòng Ngày sinh Điểm Xếp
SBD Họ và tên thí sinh Nơi sinh Học sinh Trường Môn thi
TT thi Ngày Thg Năm Thi loại
123 505745 5 Nguyễn Trọng Đạt 17 4 2004 Quảng Ngãi Minh Đức Nhiếp ảnh 7.8 Khá
124 505746 5 Vũ Tiến Đạt 14 8 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Nhiếp ảnh
125 505747 5 Hồ Nguyễn Hải Đăng 15 11 2004 Bến Tre Lê Trọng Tấn Nhiếp ảnh 3.0 Hỏng
126 505748 5 Lê Thị Mỹ Đình 16 10 2004 Thừa Thiên Huế Minh Đức Nhiếp ảnh 5.0 Tbình
127 505749 5 Nguyễn Thanh Định 6 7 2004 Hưng Yên Lê Trọng Tấn Nhiếp ảnh 6.0 Tbình
128 505750 5 Lê Minh Đức 11 8 2004 Tp. Hồ Chí Minh Minh Đức Nhiếp ảnh 4.8 Hỏng
129 505751 5 Trần Thị Trúc Giang 27 4 2004 Bến Tre Minh Đức Nhiếp ảnh 6.4 Tbình
130 505752 5 Bùi Lê Huỳnh Giao 16 11 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Nhiếp ảnh 3.6 Hỏng
131 505753 5 Từ Thị Ngọc Hà 10 5 2004 Quảng Ngãi Minh Đức Nhiếp ảnh 6.6 Tbình
132 505754 5 Nguyễn Đức Hải 19 10 2004 Đà Nẵng Minh Đức Nhiếp ảnh 7.2 Khá
133 505755 5 Nguyễn Trần Ngọc Hải 27 12 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Nhiếp ảnh 3.6 Hỏng
134 505756 5 Phan Thị Hồng Hải 20 3 2004 Đắk Nông Minh Đức Nhiếp ảnh 7.0 Khá
135 505757 5 Đỗ Thị Hồng Hạnh 17 6 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Nhiếp ảnh
136 505758 5 Từ Trương Hào 20 6 2004 Tp. Hồ Chí Minh Minh Đức Nhiếp ảnh 7.2 Khá
137 505759 5 Phạm Như Hảo 15 12 2004 Tp. Hồ Chí Minh Minh Đức Nhiếp ảnh 6.2 Tbình
138 505760 6 Nguyễn Thị Hằng 18 9 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Nhiếp ảnh 7.4 Khá
139 505761 6 Nguyễn Thị Thúy Hằng 18 5 2004 Quảng Ngãi Minh Đức Nhiếp ảnh 6.2 Tbình
140 505762 6 Trần Thị Thanh Hằng 20 11 2004 Đồng Nai Minh Đức Nhiếp ảnh 5.6 Tbình
141 505763 6 Nguyễn Gia Hân 26 4 2004 Tp. Hồ Chí Minh Minh Đức Nhiếp ảnh 6.6 Tbình
142 505764 6 Nguyễn Hoàng Gia Hân 14 10 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Nhiếp ảnh 6.2 Tbình
143 505765 6 Nguyễn Thùy Hân 3 7 2004 Tp. Hồ Chí Minh Minh Đức Nhiếp ảnh 5.2 Tbình
144 505766 6 Bùi Văn Nguyễn Hiền 13 2 2004 Bắc Ninh Lê Trọng Tấn Nhiếp ảnh 7.2 Khá
145 505767 6 Nguyễn Thị Thanh Hiền 5 7 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Nhiếp ảnh 8.4 Khá
146 505768 6 Trần Ngọc Hiền 7 2 2004 Tp. Hồ Chí Minh Minh Đức Nhiếp ảnh 5.8 Tbình
147 505769 6 Trần Thị Thuý Hiền 21 1 2004 Kiên Giang Lê Trọng Tấn Nhiếp ảnh 5.8 Tbình
148 505770 6 Nguyễn Phạm Thiên Hiệp 16 3 2004 Quảng Nam Minh Đức Nhiếp ảnh 2.2 Hỏng
149 505771 6 Nguyễn Phương Hoa 17 6 2004 Tp. Hồ Chí Minh Minh Đức Nhiếp ảnh 6.6 Tbình
150 505772 6 Đoàn Nhật Nguyên Hoàng 12 3 2004 Kiên Giang Minh Đức Nhiếp ảnh 7.4 Khá
151 505773 6 Lê Huy Hoàng 11 1 2004 Thanh Hóa Lê Trọng Tấn Nhiếp ảnh 4.6 Hỏng
152 505774 6 Lê Huy Hoàng 28 8 2004 Sóc Trăng Lê Trọng Tấn Nhiếp ảnh 4.0 Hỏng
153 505775 6 Trương Lê Hoàng 27 10 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Nhiếp ảnh 6.4 Tbình
154 505776 6 Vũ Duy Huy Hoàng 8 4 2004 Hưng Yên Lê Trọng Tấn Nhiếp ảnh 3.8 Hỏng

Kết quả Nghề THPT ĐIỂM THI 75: THPT LÊ TRỌNG TẤN Trang 5/30
Số Phòng Ngày sinh Điểm Xếp
SBD Họ và tên thí sinh Nơi sinh Học sinh Trường Môn thi
TT thi Ngày Thg Năm Thi loại
155 505777 6 Nguyễn Văn Minh Hoạt 13 11 2004 Bắc Ninh Minh Đức Nhiếp ảnh 8.0 Khá
156 505778 6 Lê Vũ Loan Hồng 28 4 2004 Tp. Hồ Chí Minh Minh Đức Nhiếp ảnh 8.6 Khá
157 505779 6 Hoàng Thị Thanh Huê 29 11 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Nhiếp ảnh 8.8 Khá
158 505780 6 Hồ Nguyễn Định Huế 3 12 2004 Bình Dương Minh Đức Nhiếp ảnh 5.6 Tbình
159 505781 6 Lý Phước Hùng 17 5 2004 Tp. Hồ Chí Minh Nam Việt Nhiếp ảnh 5.0 Tbình
160 505782 6 Phạm Mạnh Hùng 10 11 2004 Nam Định Lê Trọng Tấn Nhiếp ảnh 5.6 Tbình
161 505783 6 Đỗ Gia Huy 15 4 2004 Quảng Nam Lê Trọng Tấn Nhiếp ảnh 2.4 Hỏng
162 505784 6 Lạc Trường Huy 7 7 2004 Tp. Hồ Chí Minh Minh Đức Nhiếp ảnh 5.8 Tbình
163 505785 6 Nguyễn Chánh Huy 16 11 2004 Thừa Thiên Huế Lê Trọng Tấn Nhiếp ảnh 9.0 Giỏi
164 505786 6 Nguyễn Công Huy 4 6 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Nhiếp ảnh 8.8 Khá
165 505787 6 Nguyễn Đình Nhật Huy 15 7 2004 Tp. Hồ Chí Minh Minh Đức Nhiếp ảnh 4.8 Hỏng
166 505788 7 Nguyễn Mạnh Huy 11 6 2004 Tp. Hồ Chí Minh Minh Đức Nhiếp ảnh 6.6 Tbình
167 505789 7 Nguyễn Tuấn Huy 15 8 2004 Hải Dương Minh Đức Nhiếp ảnh 6.8 Tbình
168 505790 7 Nguyễn Văn Tường Huy 5 11 2004 Quảng Nam Minh Đức Nhiếp ảnh 6.8 Tbình
169 505791 7 Phạm Đinh Huy 25 1 2004 Quảng Nam Minh Đức Nhiếp ảnh 4.6 Hỏng
170 505792 7 Trần Gia Huy 13 6 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Nhiếp ảnh 4.4 Hỏng
171 505793 7 Trịnh Lâm Gia Huy 28 7 2004 Tp. Hồ Chí Minh Minh Đức Nhiếp ảnh 5.8 Tbình
172 505794 7 Huỳnh Thanh Huyền 13 9 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Nhiếp ảnh 8.4 Khá
173 505795 7 Lê Thị Lệ Huyền 19 4 2004 Quảng Ngãi Minh Đức Nhiếp ảnh 5.2 Tbình
174 505796 7 Phạm Thị Minh Huyền 2 5 2004 Tp. Hồ Chí Minh Minh Đức Nhiếp ảnh 5.0 Tbình
175 505797 7 Trần Thị Thanh Huyền 20 11 2004 Quảng Bình Lê Trọng Tấn Nhiếp ảnh
176 505798 7 Nguyễn Trần Đại Hưng 26 5 2004 Hậu Giang Minh Đức Nhiếp ảnh 7.8 Khá
177 505799 7 Phạm Quang Hưng 10 3 2004 Tp. Hồ Chí Minh Minh Đức Nhiếp ảnh 7.0 Khá
178 505800 7 Lê Võ Huỳnh Hương 19 6 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Nhiếp ảnh 4.6 Hỏng
179 505801 7 Lương Ngọc Sông Hương 31 12 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Nhiếp ảnh 9.0 Giỏi
180 505802 7 Nguyễn Đào Xuân Hương 3 10 2004 Tp. Hồ Chí Minh Minh Đức Nhiếp ảnh 6.8 Tbình
181 505803 7 Nguyễn Ngọc Quỳnh Hương 23 7 2004 Bắc Ninh Minh Đức Nhiếp ảnh 7.2 Khá
182 505804 7 Vũ Thị Thiên Hương 5 12 2004 Thái Bình Lê Trọng Tấn Nhiếp ảnh 9.0 Giỏi
183 505805 7 Đỗ Thị Thanh Hường 21 8 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Nhiếp ảnh 5.8 Tbình
184 505806 7 Nguyễn Thị Thu Hường 23 11 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Nhiếp ảnh 5.8 Tbình
185 505807 7 Nguyễn Công Khải 17 7 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Nhiếp ảnh 8.2 Khá
186 505808 7 Nguyễn Tuấn Khải 1 10 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Nhiếp ảnh 5.4 Tbình

Kết quả Nghề THPT ĐIỂM THI 75: THPT LÊ TRỌNG TẤN Trang 6/30
Số Phòng Ngày sinh Điểm Xếp
SBD Họ và tên thí sinh Nơi sinh Học sinh Trường Môn thi
TT thi Ngày Thg Năm Thi loại
187 505809 7 Lê Bảo Khang 8 8 2004 Tp. Hồ Chí Minh Minh Đức Nhiếp ảnh 6.0 Tbình
188 505810 7 Nguyễn Chấn Khang 4 11 2004 Tp. Hồ Chí Minh Minh Đức Nhiếp ảnh 6.8 Tbình
189 505811 7 Nguyễn Hoàng Gia Khang 30 11 2004 Tp. Hồ Chí Minh Minh Đức Nhiếp ảnh 4.8 Hỏng
190 505812 7 Nguyễn Lê Phúc Khang 26 3 2004 Tp. Hồ Chí Minh Minh Đức Nhiếp ảnh 7.4 Khá
191 505813 7 Trần Tuấn Khang 16 12 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Nhiếp ảnh 6.2 Tbình
192 505814 7 Đặng Nam Khánh 26 12 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Nhiếp ảnh 7.0 Khá
193 505815 7 Nguyễn Thị Kim Khánh 15 11 2004 Tp. Hồ Chí Minh Minh Đức Nhiếp ảnh
194 505816 8 Võ Văn Hồng Khánh 21 12 2004 Tiền Giang Lê Trọng Tấn Nhiếp ảnh 4.4 Hỏng
195 505817 8 Huỳnh Đăng Khoa 5 8 2003 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Nhiếp ảnh 3.4 Hỏng
196 505818 8 Nguyễn Anh Khoa 1 9 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Nhiếp ảnh 6.2 Tbình
197 505819 8 Nguyễn Đăng Khoa 28 12 2004 Tp. Hồ Chí Minh Minh Đức Nhiếp ảnh 6.8 Tbình
198 505820 8 Nguyễn Đỗ Nhựt Khoa 29 4 2004 Vĩnh Long Minh Đức Nhiếp ảnh 7.2 Khá
199 505821 8 Nguyễn Vũ Đăng Khoa 18 8 2004 Tp. Hồ Chí Minh Minh Đức Nhiếp ảnh 7.6 Khá
200 505822 8 Trần Đăng Khoa 13 7 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Nhiếp ảnh 4.2 Hỏng
201 505823 8 Võ Nguyễn Nguyên Khoa 29 12 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Nhiếp ảnh 5.6 Tbình
202 505824 8 Lê Duy Khương 6 11 2004 Tp. Hồ Chí Minh Minh Đức Nhiếp ảnh 7.6 Khá
203 505825 8 Bùi Võ Trung Kiên 2 10 2004 Quảng Ngãi Lê Trọng Tấn Nhiếp ảnh 5.4 Tbình
204 505826 8 Hà Minh Kiên 9 6 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Nhiếp ảnh 7.6 Khá
205 505827 8 Trần Lê Tuấn Kiệt 9 10 2004 Thanh Hóa Lê Trọng Tấn Nhiếp ảnh 4.6 Hỏng
206 505828 8 Phạm Nguyễn Ngọc Kiều 13 10 2004 Tp. Hồ Chí Minh Minh Đức Nhiếp ảnh 8.4 Khá
207 505829 8 Nguyễn Hoàng Thiên Kim 16 1 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Nhiếp ảnh 6.6 Tbình
208 505830 8 Đặng Thị Ngọc Linh 23 5 2004 Hậu Giang Minh Đức Nhiếp ảnh 6.6 Tbình
209 505831 8 Huỳnh Khánh Ánh Linh 29 9 2004 Tp. Hồ Chí Minh Minh Đức Nhiếp ảnh 5.6 Tbình
210 505832 8 Lê Thị Tuyết Linh 27 12 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Nhiếp ảnh 4.4 Hỏng
211 505833 8 Ngô Thị Khánh Linh 5 6 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Nhiếp ảnh 8.6 Khá
212 505834 8 Nguyễn Hoàng Mỹ Linh 5 12 2004 Bến Tre Minh Đức Nhiếp ảnh 5.6 Tbình
213 505835 8 Nguyễn Hoàng Phương Linh 6 1 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Nhiếp ảnh 3.6 Hỏng
214 505836 8 Nguyễn Ngọc Khánh Linh 14 10 2004 Tp. Hồ Chí Minh Minh Đức Nhiếp ảnh 5.4 Tbình
215 505837 8 Nguyễn Phương Linh 20 7 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Nhiếp ảnh 6.6 Tbình
216 505838 8 Nguyễn Thị Diệu Linh 5 4 2004 Hải Dương Lê Trọng Tấn Nhiếp ảnh 3.8 Hỏng
217 505839 8 Nguyễn Thị Thùy Linh 25 6 2004 Lâm Đồng Lê Trọng Tấn Nhiếp ảnh 4.2 Hỏng
218 505840 8 Nguyễn Thị Thùy Linh 26 6 2004 Thừa Thiên Huế Lê Trọng Tấn Nhiếp ảnh 4.6 Hỏng

Kết quả Nghề THPT ĐIỂM THI 75: THPT LÊ TRỌNG TẤN Trang 7/30
Số Phòng Ngày sinh Điểm Xếp
SBD Họ và tên thí sinh Nơi sinh Học sinh Trường Môn thi
TT thi Ngày Thg Năm Thi loại
219 505841 8 Trần Thị Kiều Linh 20 10 2004 Ninh Bình Minh Đức Nhiếp ảnh 6.6 Tbình
220 505842 8 Trịnh Thị Ánh Linh 12 4 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Nhiếp ảnh 9.2 Giỏi
221 505843 8 Bùi Trương Phi Long 6 2 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Nhiếp ảnh 9.0 Giỏi
222 505844 9 Nguyễn Hoàng Long 8 12 2004 Tp. Hồ Chí Minh Minh Đức Nhiếp ảnh 6.4 Tbình
223 505845 9 Lê Quang Lộc 23 1 2004 Tp. Hồ Chí Minh Minh Đức Nhiếp ảnh 5.6 Tbình
224 505846 9 Phạm Quang Lộc 2 2 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Nhiếp ảnh
225 505847 9 Đỗ Đại Lợi 8 9 2004 Đồng Nai Minh Đức Nhiếp ảnh 7.0 Khá
226 505848 9 Lê Phúc Lợi 5 4 2004 Tp. Hồ Chí Minh Minh Đức Nhiếp ảnh 5.8 Tbình
227 505849 9 Lê Thị Trúc Ly 23 4 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Nhiếp ảnh 8.4 Khá
228 505850 9 Nguyễn Hồng Mai 22 10 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Nhiếp ảnh 7.6 Khá
229 505851 9 Đinh Quang Minh 23 6 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Nhiếp ảnh 5.2 Tbình
230 505852 9 Lê Tấn Nhật Minh 8 6 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Nhiếp ảnh 4.8 Hỏng
231 505853 9 Nguyễn Đức Minh 20 8 2004 Tp. Hồ Chí Minh Minh Đức Nhiếp ảnh 7.4 Khá
232 505854 9 Nguyễn Hữu Minh 6 1 2004 Tp. Hồ Chí Minh Minh Đức Nhiếp ảnh 6.4 Tbình
233 505855 9 Nguyễn Nhật Minh 2 3 2004 Tp. Hồ Chí Minh Minh Đức Nhiếp ảnh 7.0 Khá
234 505856 9 Trần Bảo Minh 25 8 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Nhiếp ảnh 3.4 Hỏng
235 505857 9 Đỗ Trà My 30 1 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Nhiếp ảnh
236 505858 9 Nguyễn Thanh Thảo My 3 12 2004 Tp. Hồ Chí Minh Minh Đức Nhiếp ảnh 7.6 Khá
237 505859 9 Tống Thanh My 7 11 2004 Tp. Hồ Chí Minh Minh Đức Nhiếp ảnh 7.8 Khá
238 505860 9 Trương Diễm My 18 10 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Nhiếp ảnh 3.8 Hỏng
239 505861 9 Trần Hoài Nam 16 9 2004 Tp. Hồ Chí Minh Minh Đức Nhiếp ảnh 6.4 Tbình
240 505862 9 Huỳnh Ngọc Thu Ngân 31 1 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Nhiếp ảnh 8.8 Khá
241 505863 9 Huỳnh Thị Thùy Ngân 19 5 2004 Bình Dương Minh Đức Nhiếp ảnh 8.2 Khá
242 505864 9 Kiều Khánh Ngân 3 3 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Nhiếp ảnh 3.0 Hỏng
243 505865 9 Lê Kim Ngân 10 12 2004 Bạc Liêu Minh Đức Nhiếp ảnh 6.2 Tbình
244 505866 9 Nguyễn Bích Ngân 2 5 2004 Cần Thơ Minh Đức Nhiếp ảnh 8.0 Khá
245 505867 9 Nguyễn Thanh Ngân 28 2 2004 Cần Thơ Minh Đức Nhiếp ảnh 5.8 Tbình
246 505868 9 Nguyễn Trịnh Kim Ngân 8 9 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Nhiếp ảnh 5.2 Tbình
247 505869 9 Phạm Thanh Ngân 30 12 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Nhiếp ảnh 6.4 Tbình
248 505870 9 Trương Kim Ngân 9 4 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Nhiếp ảnh 6.0 Tbình
249 505871 9 Đường Hạc Gia Nghi 29 2 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Nhiếp ảnh 7.2 Khá
250 505872 10 Nguyễn Hoàng Thúy Nghi 7 6 2004 Tp. Hồ Chí Minh Minh Đức Nhiếp ảnh 5.4 Tbình

Kết quả Nghề THPT ĐIỂM THI 75: THPT LÊ TRỌNG TẤN Trang 8/30
Số Phòng Ngày sinh Điểm Xếp
SBD Họ và tên thí sinh Nơi sinh Học sinh Trường Môn thi
TT thi Ngày Thg Năm Thi loại
251 505873 10 Phạm Đông Nghi 31 10 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Nhiếp ảnh 8.8 Khá
252 505874 10 Nguyễn Thùy Bảo Ngọc 3 4 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Nhiếp ảnh 6.4 Tbình
253 505875 10 Thái Bảo Ngọc 12 9 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Nhiếp ảnh 7.0 Khá
254 505876 10 Trương Nguyễn Bảo Ngọc 2 9 2004 Tp. Hồ Chí Minh Minh Đức Nhiếp ảnh 6.6 Tbình
255 505877 10 Nguyễn Thị Bích Nguyên 20 3 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Nhiếp ảnh 7.0 Khá
256 505878 10 Nguyễn Vũ Thảo Nguyên 27 12 2004 Lâm Đồng Lê Trọng Tấn Nhiếp ảnh 4.8 Hỏng
257 505879 10 Huỳnh Thanh Nhàn 24 10 2004 Tp. Hồ Chí Minh Minh Đức Nhiếp ảnh 5.8 Tbình
258 505880 10 Lê Thanh Nhân 2 7 2004 Tp. Hồ Chí Minh Minh Đức Nhiếp ảnh
259 505881 10 Ngô Quang Thành Nhân 22 3 2004 Tp. Hồ Chí Minh Minh Đức Nhiếp ảnh 6.2 Tbình
260 505882 10 Võ Thành Nhân 8 4 2004 Bà Rịa - Vũng Tàu Lê Trọng Tấn Nhiếp ảnh 4.4 Hỏng
261 505883 10 Đặng Nguyễn Hồng Nhi 4 12 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Nhiếp ảnh 8.2 Khá
262 505884 10 Ngô Ngọc Thảo Nhi 29 4 2004 Quảng Nam Lê Trọng Tấn Nhiếp ảnh 7.0 Khá
263 505885 10 Nguyễn Huỳnh Yến Nhi 17 9 2004 Tp. Hồ Chí Minh Minh Đức Nhiếp ảnh 6.6 Tbình
264 505886 10 Nguyễn Lê Uyên Nhi 15 3 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Nhiếp ảnh 2.8 Hỏng
265 505887 10 Nguyễn Lê Uyên Nhi 30 3 2004 Tp. Hồ Chí Minh Minh Đức Nhiếp ảnh 6.4 Tbình
266 505888 10 Văn Huỳnh Yến Nhi 26 10 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Nhiếp ảnh 7.8 Khá
267 505889 10 Võ Yến Nhi 27 2 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Nhiếp ảnh 9.6 Giỏi
268 505890 10 Nguyễn Thị Hồng Nhung 11 2 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Nhiếp ảnh 7.4 Khá
269 505891 10 Hứa Mẫn Như 7 8 2004 Bạc Liêu Lê Trọng Tấn Nhiếp ảnh 4.8 Hỏng
270 505892 10 Lâm Tuyết Như 1 10 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Nhiếp ảnh 8.2 Khá
271 505893 10 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như 23 4 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Nhiếp ảnh 4.8 Hỏng
272 505894 10 Phạm Hồ Huỳnh Như 18 11 2004 Tp. Hồ Chí Minh Minh Đức Nhiếp ảnh
273 505895 10 Phan Quỳnh Như 24 9 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Nhiếp ảnh 5.4 Tbình
274 505896 10 Huỳnh Đình Phong 22 10 2004 Tp. Hồ Chí Minh Minh Đức Nhiếp ảnh 6.6 Tbình
275 505897 10 Nguyễn Phạm Thanh Phong 22 10 2004 Cần Thơ Minh Đức Nhiếp ảnh 5.0 Tbình
276 505898 10 Nguyễn Thanh Phong 29 1 2004 Tiền Giang Minh Đức Nhiếp ảnh 7.2 Khá
277 505899 10 Huỳnh Ngọc Phúc 23 6 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Nhiếp ảnh 5.4 Tbình
278 505900 11 Lê Đỗ Duy Phúc 2 3 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Nhiếp ảnh 4.0 Hỏng
279 505901 11 Nguyễn Đăng Minh Phúc 8 4 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Nhiếp ảnh 3.6 Hỏng
280 505902 11 Nguyễn Tấn Phúc 18 5 2004 Bến Tre Minh Đức Nhiếp ảnh 6.4 Tbình
281 505903 11 Nguyễn Thăng Phúc 20 2 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Nhiếp ảnh 3.4 Hỏng
282 505904 11 Trương Thiên Phúc 1 6 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Nhiếp ảnh 6.4 Tbình

Kết quả Nghề THPT ĐIỂM THI 75: THPT LÊ TRỌNG TẤN Trang 9/30
Số Phòng Ngày sinh Điểm Xếp
SBD Họ và tên thí sinh Nơi sinh Học sinh Trường Môn thi
TT thi Ngày Thg Năm Thi loại
283 505905 11 Tạ Nguyễn Ngọc Phụng 6 7 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Nhiếp ảnh 9.2 Giỏi
284 505906 11 Âu Dương Phương 1 9 2004 Tp. Hồ Chí Minh Minh Đức Nhiếp ảnh 6.8 Tbình
285 505907 11 Đoàn Thị Thúy Phương 17 8 2004 Lâm Đồng Minh Đức Nhiếp ảnh 4.6 Hỏng
286 505908 11 Hồ Ngọc Chúc Phương 8 10 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Nhiếp ảnh 6.6 Tbình
287 505909 11 Lê Minh Phương 2 4 2004 Tp. Hồ Chí Minh Minh Đức Nhiếp ảnh 5.8 Tbình
288 505910 11 Nguyễn Mai Phương 19 9 2004 Tp. Hồ Chí Minh Minh Đức Nhiếp ảnh 4.2 Hỏng
289 505911 11 Trần Ngọc Phương 29 11 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Nhiếp ảnh 5.6 Tbình
290 505912 11 Trần Phương Phương 17 7 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Nhiếp ảnh 7.4 Khá
291 505913 11 Nguyễn Như Quang 10 12 2004 Tp. Hồ Chí Minh Minh Đức Nhiếp ảnh 5.4 Tbình
292 505914 11 Phạm Nhật Quang 8 6 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Nhiếp ảnh 6.0 Tbình
293 505915 11 Phạm Xuân Quang 10 9 2004 Quảng Nam Minh Đức Nhiếp ảnh 7.6 Khá
294 505916 11 Nguyễn Công Minh Quân 12 9 2004 Quảng Ngãi Minh Đức Nhiếp ảnh
295 505917 11 Nguyễn Vũ Minh Quân 30 7 2004 Tp. Hồ Chí Minh Minh Đức Nhiếp ảnh 7.8 Khá
296 505918 11 Phùng Minh Quân 28 12 2004 Tp. Hồ Chí Minh Minh Đức Nhiếp ảnh 6.2 Tbình
297 505919 11 Trịnh Quý Trường Quân 17 5 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Nhiếp ảnh 5.2 Tbình
298 505920 11 Nguyễn Thiên Quý 30 5 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Nhiếp ảnh 4.2 Hỏng
299 505921 11 Lê Võ Như Quỳnh 19 9 2004 Quảng Nam Minh Đức Nhiếp ảnh 5.0 Tbình
300 505922 11 Lục Ngọc Diễm Quỳnh 3 2 2004 Tp. Hồ Chí Minh Minh Đức Nhiếp ảnh 8.2 Khá
301 505923 11 Nguyễn Ngọc Như Quỳnh 29 5 2003 Bình Dương Minh Đức Nhiếp ảnh 7.2 Khá
302 505924 11 Nguyễn Vũ Khánh Quỳnh 19 11 2004 Tp. Hồ Chí Minh Minh Đức Nhiếp ảnh
303 505925 11 Trần Thị Như Quỳnh 10 5 2004 Tp. Hồ Chí Minh Minh Đức Nhiếp ảnh 5.4 Tbình
304 505926 11 Vy Thị Phương Quỳnh 11 11 2004 Đắk Lắk Minh Đức Nhiếp ảnh 6.8 Tbình
305 505927 11 Trần Đình Ry 28 9 2004 Quảng Nam Minh Đức Nhiếp ảnh
306 505928 12 Lu Á San 19 8 2004 Tp. Hồ Chí Minh Minh Đức Nhiếp ảnh 5.2 Tbình
307 505929 12 Nguyễn Phước Sang 29 11 2004 Tp. Hồ Chí Minh Minh Đức Nhiếp ảnh 6.6 Tbình
308 505930 12 Thái Tuấn Sang 17 2 2004 Tp. Hồ Chí Minh Minh Đức Nhiếp ảnh 6.8 Tbình
309 505931 12 Đoàn Kim Sáng 28 4 2004 Tp. Hồ Chí Minh Minh Đức Nhiếp ảnh 6.4 Tbình
310 505932 12 Nguyễn Phùng Sâm 8 6 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Nhiếp ảnh 4.4 Hỏng
311 505933 12 Trần Thụ Sâm 3 1 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Nhiếp ảnh 3.2 Hỏng
312 505934 12 Trần Đình Sơn 13 6 2004 Tp. Hồ Chí Minh Minh Đức Nhiếp ảnh 5.8 Tbình
313 505935 12 Phan Nguyễn Thành Tài 24 8 2004 Tp. Hồ Chí Minh Minh Đức Nhiếp ảnh 6.4 Tbình
314 505936 12 Quách Đại Tài 10 2 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Nhiếp ảnh 3.4 Hỏng

Kết quả Nghề THPT ĐIỂM THI 75: THPT LÊ TRỌNG TẤN Trang 10/30
Số Phòng Ngày sinh Điểm Xếp
SBD Họ và tên thí sinh Nơi sinh Học sinh Trường Môn thi
TT thi Ngày Thg Năm Thi loại
315 505937 12 Giang Thanh Tâm 21 7 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Nhiếp ảnh 5.0 Tbình
316 505938 12 Lê Nhật Tâm 7 6 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Nhiếp ảnh 6.4 Tbình
317 505939 12 Nguyễn Ngọc Thành Tâm 21 2 2004 Tp. Hồ Chí Minh Minh Đức Nhiếp ảnh 7.0 Khá
318 505940 12 Lê Bá Quốc Thái 3 1 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Nhiếp ảnh 4.4 Hỏng
319 505941 12 Âu Thị Thu Thanh 30 4 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Nhiếp ảnh 6.8 Tbình
320 505942 12 Nguyễn Chí Thành 24 5 2004 Tp. Hồ Chí Minh Minh Đức Nhiếp ảnh 6.4 Tbình
321 505943 12 Nguyễn Minh Thành 27 3 2004 Tp. Hồ Chí Minh Minh Đức Nhiếp ảnh 7.4 Khá
322 505944 12 Trương Nữ Thuận Thành 28 4 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Nhiếp ảnh 8.0 Khá
323 505945 12 Vũ Sơn Thành 14 5 2004 Tp. Hồ Chí Minh Minh Đức Nhiếp ảnh 5.4 Tbình
324 505946 12 Đinh Thị Phương Thảo 9 3 2004 Tp. Hồ Chí Minh Minh Đức Nhiếp ảnh 5.8 Tbình
325 505947 12 Huỳnh Phan Thanh Thảo 28 2 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Nhiếp ảnh 7.4 Khá
326 505948 12 Phạm Thị Thanh Thảo 21 10 2004 Quảng Ngãi Minh Đức Nhiếp ảnh 6.4 Tbình
327 505949 12 Phan Thị Thanh Thảo 24 12 2004 Bắc Ninh Minh Đức Nhiếp ảnh 5.2 Tbình
328 505950 12 Trần Ngọc Phương Thảo 3 3 2004 Quảng Nam Lê Trọng Tấn Nhiếp ảnh 7.4 Khá
329 505951 12 Văn Nguyễn Ngọc Thảo 8 8 2004 Thừa Thiên Huế Lê Trọng Tấn Nhiếp ảnh 4.6 Hỏng
330 505952 12 Trần Nam Thắng 26 3 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Nhiếp ảnh 4.4 Hỏng
331 505953 12 Nguyễn Khoa Thi 14 9 2004 Đồng Tháp Lê Trọng Tấn Nhiếp ảnh 6.0 Tbình
332 505954 12 Nguyễn Ngọc Anh Thi 26 7 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Nhiếp ảnh 7.8 Khá
333 505955 12 Lê Văn Thiện 19 12 2004 Thanh Hóa Lê Trọng Tấn Nhiếp ảnh 5.6 Tbình
334 505956 13 Vũ Minh Thiện 8 10 2004 Hà Nội Lê Trọng Tấn Nhiếp ảnh 3.6 Hỏng
335 505957 13 Bùi Ngọc Thịnh 11 3 2004 Bình Định Minh Đức Nhiếp ảnh 5.0 Tbình
336 505958 13 Đinh Phúc Thịnh 17 6 2004 Bình Thuận Lê Trọng Tấn Nhiếp ảnh 7.8 Khá
337 505959 13 Huỳnh Văn Thịnh 16 2 2004 Quảng Ngãi Minh Đức Nhiếp ảnh 7.8 Khá
338 505960 13 Trần Hoàng Thông 15 10 2004 Tp. Hồ Chí Minh Minh Đức Nhiếp ảnh 5.2 Tbình
339 505961 13 Võ Thành Thông 14 10 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Nhiếp ảnh 4.6 Hỏng
340 505962 13 Đỗ Nguyễn Minh Thuấn 20 4 2004 Đồng Nai Lê Trọng Tấn Nhiếp ảnh 4.2 Hỏng
341 505963 13 Nguyễn Minh Thuận 27 9 2004 Tp. Hồ Chí Minh Minh Đức Nhiếp ảnh 5.0 Tbình
342 505964 13 Nguyễn Phạm Anh Thuận 4 7 2004 Quảng Nam Minh Đức Nhiếp ảnh 5.2 Tbình
343 505965 13 Nguyễn Thị Thúy 19 7 2004 Nam Định Minh Đức Nhiếp ảnh 5.8 Tbình
344 505966 13 Nguyễn Thị Thu Thủy 28 9 2004 Bắc Ninh Lê Trọng Tấn Nhiếp ảnh 5.0 Tbình
345 505967 13 Nguyễn Anh Thư 17 6 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Nhiếp ảnh 4.2 Hỏng
346 505968 13 Nguyễn Hoàng Anh Thư 10 10 2004 Tp. Hồ Chí Minh Minh Đức Nhiếp ảnh 6.6 Tbình

Kết quả Nghề THPT ĐIỂM THI 75: THPT LÊ TRỌNG TẤN Trang 11/30
Số Phòng Ngày sinh Điểm Xếp
SBD Họ và tên thí sinh Nơi sinh Học sinh Trường Môn thi
TT thi Ngày Thg Năm Thi loại
347 505969 13 Nguyễn Ngọc Minh Thư 9 3 2004 Tp. Hồ Chí Minh Minh Đức Nhiếp ảnh 5.8 Tbình
348 505970 13 Nguyễn Trần Anh Thư 2 6 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Nhiếp ảnh 7.8 Khá
349 505971 13 Nguyễn Trọng Kiều Thư 17 12 2004 Bến Tre Minh Đức Nhiếp ảnh 6.0 Tbình
350 505972 13 Trần Thị Minh Thư 25 9 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Nhiếp ảnh 3.2 Hỏng
351 505973 13 Đinh Sỹ Tiến 17 2 2004 Quảng Ngãi Lê Trọng Tấn Nhiếp ảnh
352 505974 13 Vũ Hoàng Tiến 15 12 2004 Tp. Hồ Chí Minh Minh Đức Nhiếp ảnh 6.6 Tbình
353 505975 13 Đỗ Thanh Tín 11 1 2004 Quảng Nam Lê Trọng Tấn Nhiếp ảnh 4.2 Hỏng
354 505976 13 Hoàng Ngọc Tín 14 5 2004 Tp. Hồ Chí Minh Minh Đức Nhiếp ảnh 5.0 Tbình
355 505977 13 Đoàn Quang Toàn 23 10 2004 Tp. Hồ Chí Minh Minh Đức Nhiếp ảnh 6.2 Tbình
356 505978 13 Nguyễn Phạm Văn Trà 4 12 2003 Đồng Nai Minh Đức Nhiếp ảnh 7.6 Khá
357 505979 13 Đào Đoan Trang 18 10 2003 Hải Dương Minh Đức Nhiếp ảnh 6.8 Tbình
358 505980 13 Nguyễn Ngọc Thu Trang 23 8 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Nhiếp ảnh 6.0 Tbình
359 505981 13 Hà Thị Ngọc Trâm 13 10 2004 Tp. Hồ Chí Minh Minh Đức Nhiếp ảnh 4.2 Hỏng
360 505982 13 Lê Thị Bích Trâm 3 8 2004 Tp. Hồ Chí Minh Minh Đức Nhiếp ảnh 7.4 Khá
361 505983 13 Nguyễn Hồ Bảo Trâm 17 4 2004 Tp. Hồ Chí Minh Minh Đức Nhiếp ảnh 6.4 Tbình
362 505984 14 Nguyễn Thị Bích Trâm 17 5 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Nhiếp ảnh 6.2 Tbình
363 505985 14 Phạm Nguyễn Bảo Trâm 7 9 2004 Tp. Hồ Chí Minh Minh Đức Nhiếp ảnh 6.0 Tbình
364 505986 14 Võ Hoàng Ngọc Trâm 3 9 2004 Tp. Hồ Chí Minh Minh Đức Nhiếp ảnh 7.2 Khá
365 505987 14 Nguyễn Đỗ Bảo Trân 16 5 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Nhiếp ảnh 8.4 Khá
366 505988 14 Võ Thiện Trí 14 3 2004 Tp. Hồ Chí Minh Minh Đức Nhiếp ảnh 6.2 Tbình
367 505989 14 Lâm Thị Thuỳ Trinh 15 3 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Nhiếp ảnh 4.4 Hỏng
368 505990 14 Lê Hoàng Lan Trinh 24 6 2004 Tp. Hồ Chí Minh Minh Đức Nhiếp ảnh 6.8 Tbình
369 505991 14 Đinh Nguyễn Thiên Trúc 9 9 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Nhiếp ảnh 5.2 Tbình
370 505992 14 Trần Thanh Trúc 2 4 2004 Tp. Hồ Chí Minh Minh Đức Nhiếp ảnh 4.4 Hỏng
371 505993 14 Hà Mạnh Trung 13 9 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Nhiếp ảnh 6.6 Tbình
372 505994 14 Lê Thúc Trung 11 10 2004 Thừa Thiên Huế Minh Đức Nhiếp ảnh 6.6 Tbình
373 505995 14 Nguyễn Thành Trung 13 4 2004 Đồng Nai Minh Đức Nhiếp ảnh 5.6 Tbình
374 505996 14 Nguyễn Anh Trường 16 1 2004 Tp. Hồ Chí Minh Minh Đức Nhiếp ảnh 6.8 Tbình
375 505997 14 Võ Nguyễn Xuân Trường 24 7 2004 Tp. Hồ Chí Minh Minh Đức Nhiếp ảnh 5.2 Tbình
376 505998 14 Đoàn Hữu Thanh Tú 15 10 2004 Tp. Hồ Chí Minh Minh Đức Nhiếp ảnh 4.6 Hỏng
377 505999 14 Hồ Ngọc Tú 16 5 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Nhiếp ảnh 4.2 Hỏng
378 506000 14 Nguyễn Ngọc Thanh Tú 17 10 2004 Tp. Hồ Chí Minh Minh Đức Nhiếp ảnh 4.8 Hỏng

Kết quả Nghề THPT ĐIỂM THI 75: THPT LÊ TRỌNG TẤN Trang 12/30
Số Phòng Ngày sinh Điểm Xếp
SBD Họ và tên thí sinh Nơi sinh Học sinh Trường Môn thi
TT thi Ngày Thg Năm Thi loại
379 506001 14 Phan Ngọc Minh Tú 16 2 2004 Tp. Hồ Chí Minh Minh Đức Nhiếp ảnh
380 506002 14 Trần Thanh Tú 20 12 2004 Tp. Hồ Chí Minh Minh Đức Nhiếp ảnh 8.0 Khá
381 506003 14 Hoàng Đình Anh Tuấn 23 12 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Nhiếp ảnh 5.8 Tbình
382 506004 14 Lê Hoàng Tuấn 2 10 2004 Đồng Tháp Minh Đức Nhiếp ảnh 6.0 Tbình
383 506005 14 Lê Minh Tuấn 4 7 2004 Tp. Hồ Chí Minh Minh Đức Nhiếp ảnh 7.6 Khá
384 506006 14 Lê Xuân Huy Tuấn 9 2 2004 Hà Nội Minh Đức Nhiếp ảnh 9.0 Giỏi
385 506007 14 Mai Nguyễn Thanh Tuấn 4 10 2004 Bình Thuận Minh Đức Nhiếp ảnh 6.4 Tbình
386 506008 14 Phạm Huy Đức Tuấn 7 6 2004 Cần Thơ Minh Đức Nhiếp ảnh 6.6 Tbình
387 506009 14 Trần Anh Tuấn 29 7 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Nhiếp ảnh 5.8 Tbình
388 506010 14 Lê Thanh Tùng 9 7 2004 Tp. Hồ Chí Minh Minh Đức Nhiếp ảnh 5.0 Tbình
389 506011 14 Lê Văn Tùng 1 10 2004 Bắc Ninh Minh Đức Nhiếp ảnh 6.4 Tbình
390 506012 15 Lưu Nguyễn Thanh Tùng 24 11 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Nhiếp ảnh 5.4 Tbình
391 506013 15 Nguyễn Thanh Tùng 19 1 2004 Thừa Thiên Huế Lê Trọng Tấn Nhiếp ảnh 8.2 Khá
392 506014 15 Vũ Thị Ánh Tuyết 2 10 2004 Tp. Hồ Chí Minh Minh Đức Nhiếp ảnh 7.0 Khá
393 506015 15 Nguyễn Thị Hồng Tươi 22 8 2004 Tp. Hồ Chí Minh Minh Đức Nhiếp ảnh 7.0 Khá
394 506016 15 Lê Vĩnh Tường 4 4 2004 Long An Minh Đức Nhiếp ảnh 6.0 Tbình
395 506017 15 Đỗ Mỹ Uyên 3 9 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Nhiếp ảnh 8.6 Khá
396 506018 15 Đỗ Thị Tố Uyên 3 2 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Nhiếp ảnh 4.6 Hỏng
397 506019 15 Hoàng Lê Phương Uyên 3 6 2004 Tp. Hồ Chí Minh Minh Đức Nhiếp ảnh 7.6 Khá
398 506020 15 Tống Hà Thanh Uyên 13 8 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Nhiếp ảnh 5.4 Tbình
399 506021 15 Huỳnh Thanh Vạn 26 10 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Nhiếp ảnh 7.0 Khá
400 506022 15 Nguyễn Khánh Vân 24 2 2004 Tp. Hồ Chí Minh Minh Đức Nhiếp ảnh
401 506023 15 Nguyễn Thanh Vân 28 1 2004 Tp. Hồ Chí Minh Minh Đức Nhiếp ảnh 7.8 Khá
402 506024 15 Nguyễn Võ Khánh Vân 30 6 2004 Quảng Ngãi Lê Trọng Tấn Nhiếp ảnh 4.4 Hỏng
403 506025 15 Phan Tường Vi 7 8 2004 Quảng Trị Minh Đức Nhiếp ảnh
404 506026 15 Trịnh Nguyễn Lệ Vi 20 11 2004 Tp. Hồ Chí Minh Minh Đức Nhiếp ảnh 8.0 Khá
405 506027 15 Huỳnh Đăng Vinh 16 9 2004 Bình Thuận Minh Đức Nhiếp ảnh 7.0 Khá
406 506028 15 Huỳnh Quang Vinh 28 9 2004 Quảng Ngãi Lê Trọng Tấn Nhiếp ảnh 4.2 Hỏng
407 506029 15 Nguyễn Đặng Trường Vinh 9 12 2003 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Nhiếp ảnh 5.2 Tbình
408 506030 15 Nguyễn Quang Vinh 21 10 2004 Tp. Hồ Chí Minh Minh Đức Nhiếp ảnh 6.2 Tbình
409 506031 15 Phạm Quang Vũ 11 11 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Nhiếp ảnh 4.8 Hỏng
410 506032 15 Phạm Văn Tuấn Vũ 6 7 2003 An Giang Minh Đức Nhiếp ảnh 5.0 Tbình

Kết quả Nghề THPT ĐIỂM THI 75: THPT LÊ TRỌNG TẤN Trang 13/30
Số Phòng Ngày sinh Điểm Xếp
SBD Họ và tên thí sinh Nơi sinh Học sinh Trường Môn thi
TT thi Ngày Thg Năm Thi loại
411 506033 15 Phan Minh Vũ 18 9 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Nhiếp ảnh 5.0 Tbình
412 506034 15 Trần Minh Vương 9 9 2002 Quảng Ngãi Minh Đức Nhiếp ảnh 7.2 Khá
413 506035 15 Đặng Hồng Huyền Vy 7 9 2004 Ninh Thuận Lê Trọng Tấn Nhiếp ảnh 8.8 Khá
414 506036 15 Huỳnh Gia Vy 25 3 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Nhiếp ảnh 5.6 Tbình
415 506037 15 Nguyễn Hồng Thanh Vy 23 6 2004 Tp. Hồ Chí Minh Minh Đức Nhiếp ảnh 6.6 Tbình
416 506038 15 Nguyễn Tường Vy 10 5 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Nhiếp ảnh 4.2 Hỏng
417 506039 15 Phạm Thảo Vy 31 10 2004 Quảng Ngãi Lê Trọng Tấn Nhiếp ảnh 6.8 Tbình
418 506040 16 Phạm Thúy Vy 7 12 2004 Tp. Hồ Chí Minh Minh Đức Nhiếp ảnh 5.8 Tbình
419 506041 16 Phạm Yến Vy 8 11 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Nhiếp ảnh 8.0 Khá
420 506042 16 Quân Lê Tường Vy 7 12 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Nhiếp ảnh 5.8 Tbình
421 506043 16 Trần Ngọc Thuý Vy 1 12 2004 Bà Rịa - Vũng Tàu Minh Đức Nhiếp ảnh 4.6 Hỏng
422 506044 16 Huỳnh Như Ý 25 12 2003 An Giang Minh Đức Nhiếp ảnh 4.6 Hỏng
423 506045 16 Bùi Thúy Yên 19 9 2004 Kiên Giang Minh Đức Nhiếp ảnh
424 506046 16 Nguyễn Nhật Yên 14 8 2004 Tp. Hồ Chí Minh Minh Đức Nhiếp ảnh 7.4 Khá
425 506047 16 Nguyễn Ngọc Hải Yến 23 4 2004 Tp. Hồ Chí Minh Minh Đức Nhiếp ảnh 5.8 Tbình
426 506664 16 Phạm Hồng Trường 28 2 2004 Hà Tĩnh Lê Trọng Tấn Nhiếp ảnh 6.4 Tbình
427 831671 17 Bùi Nguyễn Phương An 12 10 2004 Tp. Hồ Chí Minh Trần Cao Vân CS1 Tin học 7.6 Khá
428 831672 17 Đỗ Hoài An 25 9 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 7.8 Khá
429 831673 17 Lê Nguyễn Hoài An 16 9 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 8.6 Khá
430 831674 17 Lê Thanh An 23 4 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 2.6 Hỏng
431 831675 17 Nguyễn Bình An 2 2 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 6.2 Tbình
432 831676 17 Nguyễn Huỳnh Thúy An 26 4 2004 Tiền Giang Trần Cao Vân CS1 Tin học
433 831677 17 Đặng Hữu Tuấn Anh 12 7 2004 Quảng Nam Lê Trọng Tấn Tin học 8.0 Khá
434 831678 17 Đinh Phương Anh 20 10 2004 Hà Tĩnh Lê Trọng Tấn Tin học 8.0 Khá
435 831679 17 Đoàn Đình Vân Anh 20 9 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 8.4 Khá
436 831680 17 Hồ Ngọc Hoàng Anh 22 5 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 8.0 Khá
437 831681 17 Lại Ngọc Tú Anh 7 12 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 8.6 Khá
438 831682 17 Lê Đức Anh 1 3 2003 Tp. Hồ Chí Minh Bắc Sơn Tin học 7.6 Khá
439 831683 17 Lê Thị Ngọc Anh 15 3 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bắc Sơn Tin học 8.4 Khá
440 831684 17 Mạc Thị Phương Anh 24 12 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 9.0 Giỏi
441 831685 17 Nguyễn Hồng Anh 30 10 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 6.4 Tbình
442 831686 17 Nguyễn Thị Lan Anh 13 12 2004 Hà Nội Lê Trọng Tấn Tin học

Kết quả Nghề THPT ĐIỂM THI 75: THPT LÊ TRỌNG TẤN Trang 14/30
Số Phòng Ngày sinh Điểm Xếp
SBD Họ và tên thí sinh Nơi sinh Học sinh Trường Môn thi
TT thi Ngày Thg Năm Thi loại
443 831687 17 Nguyễn Thị Mai Anh 14 7 2004 Thái Bình Lê Trọng Tấn Tin học
444 831688 17 Nguyễn Thị Mai Anh 8 11 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 7.4 Khá
445 831689 17 Nguyễn Vũ Lan Anh 9 9 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 8.2 Khá
446 831690 17 Phạm Phương Anh 28 1 2004 Hải Dương Bắc Sơn Tin học 6.8 Tbình
447 831691 17 Quách Ngọc Minh Anh 4 11 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 7.8 Khá
448 831692 17 Trần Bảo Quỳnh Anh 24 11 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 8.6 Khá
449 831693 17 Trần Gia Hoàng Anh 29 4 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học
450 831694 17 Trần Ngọc Phương Anh 17 2 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 8.0 Khá
451 831695 17 Trần Quế Anh 26 6 2004 Nam Định Lê Trọng Tấn Tin học 7.6 Khá
452 831696 17 Vũ Tuấn Anh 2 10 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 8.0 Khá
453 831697 17 Nguyễn Ngọc Hồng Ân 29 1 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 7.6 Khá
454 831698 17 Nguyễn Phúc Ân 10 7 2004 Thừa Thiên Huế Lê Trọng Tấn Tin học
455 831699 18 Phạm Hoàng Thiên Ân 21 3 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 6.2 Tbình
456 831700 18 Võ Thiện Ân 27 7 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 9.4 Giỏi
457 831701 18 Đặng Lê Lâm Gia Bảo 26 3 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 8.6 Khá
458 831702 18 Hồ Chí Bảo 23 1 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 7.4 Khá
459 831703 18 Huỳnh Nguyễn Gia Bảo 1 11 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 8.0 Khá
460 831704 18 Nguyễn Quốc Bảo 10 2 2004 Thừa Thiên Huế Lê Trọng Tấn Tin học 7.2 Khá
461 831705 18 Viên Gia Bảo 30 10 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 7.0 Khá
462 831706 18 Nguyễn Thị Ngọc Bích 18 11 2004 Bến Tre Lê Trọng Tấn Tin học
463 831707 18 Diệp Thế Bình 24 7 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 7.8 Khá
464 831708 18 Lê Đắc Cảnh 27 8 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 8.0 Khá
465 831709 18 Nguyễn Đình Phước Cao 19 7 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 9.4 Giỏi
466 831710 18 Đỗ Diễm Quỳnh Châu 21 2 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học
467 831711 18 Huỳnh Minh Châu 16 12 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 5.4 Tbình
468 831712 18 Vũ Thái Châu 28 11 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 6.6 Tbình
469 831713 18 Hồ Mỹ Kim Chi 20 7 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 7.2 Khá
470 831714 18 Trần Thị Bích Chi 23 3 2004 Khánh Hòa Lê Trọng Tấn Tin học
471 831715 18 Đỗ Công Chiến 10 7 2004 Quảng Ngãi Lê Trọng Tấn Tin học
472 831716 18 Phạm Minh Chiến 6 8 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 6.2 Tbình
473 831717 18 Nguyễn Hữu Chỉnh 23 2 2004 Quảng Nam Lê Trọng Tấn Tin học 5.8 Tbình
474 831718 18 Nguyễn Viết Chuẩn 28 1 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 8.6 Khá

Kết quả Nghề THPT ĐIỂM THI 75: THPT LÊ TRỌNG TẤN Trang 15/30
Số Phòng Ngày sinh Điểm Xếp
SBD Họ và tên thí sinh Nơi sinh Học sinh Trường Môn thi
TT thi Ngày Thg Năm Thi loại
475 831719 18 Phạm Chung 1 10 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 8.2 Khá
476 831720 18 Hà Bảo Chương 14 8 2004 Gia Lai Bắc Sơn Tin học 3.0 Hỏng
477 831721 18 Phạm Hoàng Quốc Công 20 5 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 7.0 Khá
478 831722 18 Trần Thành Công 16 6 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 6.8 Tbình
479 831723 18 Nguyễn Việt Cường 25 9 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bắc Sơn Tin học 6.0 Tbình
480 831724 18 Nguyễn Vũ Việt Cường 15 1 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học
481 831725 18 Trần Quang Cường 30 8 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 8.4 Khá
482 831726 18 Phạm Thị Thuý Diễm 10 1 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 6.4 Tbình
483 831727 19 Huỳnh Thị Kiều Dung 22 6 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 7.2 Khá
484 831728 19 Mai Lê Kim Dung 1 7 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học
485 831729 19 Nguyễn Huỳnh Thị Phương Dung 18 1 2004 Tp. Hồ Chí Minh Nam Việt Tin học 5.4 Tbình
486 831730 19 Phan Tấn Dũng 28 1 2004 Lâm Đồng Lê Trọng Tấn Tin học 8.4 Khá
487 831731 19 Vũ Minh Dũng 23 9 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 7.0 Khá
488 831732 19 Huỳnh Quốc Thanh Duy 17 4 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học
489 831733 19 Nguyễn Mỹ Duyên 30 12 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 8.6 Khá
490 831734 19 Nguyễn Thị Trúc Duyên 5 1 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 8.2 Khá
491 831735 19 Trần Phan Mỹ Duyên 10 8 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học
492 831736 19 Trần Phối Duyên 2 4 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 7.4 Khá
493 831737 19 Nguyễn Quang Dự 14 9 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 9.4 Giỏi
494 831738 19 Trần Hoàng Thùy Dương 24 4 2004 Đà Nẵng Lê Trọng Tấn Tin học 7.8 Khá
495 831739 19 Nguyễn Thành Đạt 25 8 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 6.6 Tbình
496 831740 19 Ninh Chí Đạt 10 10 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học
497 831741 19 Phan Cảnh Tuấn Đạt 11 9 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 8.6 Khá
498 831742 19 Trần Quốc Đạt 5 1 2004 Bến Tre Lê Trọng Tấn Tin học 6.6 Tbình
499 831743 19 Trịnh Phát Đạt 11 9 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học
500 831744 19 Vương Quốc Đạt 7 12 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bắc Sơn Tin học 6.4 Tbình
501 831745 19 Hà Lâm Đăng 27 3 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bắc Sơn Tin học 7.2 Khá
502 831746 19 Hoàng Hải Đăng 19 4 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 9.4 Giỏi
503 831747 19 Lê Phước Khánh Đăng 12 11 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 6.8 Tbình
504 831748 19 Lưu Nhật Đăng 8 7 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 6.8 Tbình
505 831749 19 Trương Quốc Đông 21 11 2002 Quảng Nam Bắc Sơn Tin học 6.2 Tbình
506 831750 19 Đỗ Phan Nguyệt Đức 20 3 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học

Kết quả Nghề THPT ĐIỂM THI 75: THPT LÊ TRỌNG TẤN Trang 16/30
Số Phòng Ngày sinh Điểm Xếp
SBD Họ và tên thí sinh Nơi sinh Học sinh Trường Môn thi
TT thi Ngày Thg Năm Thi loại
507 831751 19 Vũ Minh Đức 11 3 2004 Hưng Yên Lê Trọng Tấn Tin học 8.6 Khá
508 831752 19 Huỳnh Thị Hồng Gấm 9 8 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 6.0 Tbình
509 831753 19 Nguyễn Quỳnh Giang 11 8 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học
510 831754 19 Nguyễn Thanh Hải 1 2 2004 Quảng Ngãi Lê Trọng Tấn Tin học 7.4 Khá
511 831755 20 Hà Thị Mỹ Hạnh 16 9 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học
512 831756 20 Trần Ngọc Kiều Hạnh 17 7 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 6.8 Tbình
513 831757 20 Phan Thái Anh Hào 3 6 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bắc Sơn Tin học 6.8 Tbình
514 831758 20 Trương Thuỵ Minh Hằng 21 4 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 7.4 Khá
515 831759 20 Dương Hiền Thảo Hân 28 10 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 6.0 Tbình
516 831760 20 Hồ Ngọc Hân 21 9 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 8.2 Khá
517 831761 20 Nguyễn Thị Ngọc Hân 28 8 2004 Đồng Nai Lê Trọng Tấn Tin học 6.2 Tbình
518 831762 20 Nguyễn Võ Ngọc Hân 20 6 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 6.6 Tbình
519 831763 20 Phang Ngọc Hân 15 7 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 5.8 Tbình
520 831764 20 Trần Nguyễn Gia Hân 24 8 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học
521 831765 20 Võ Hồng Hân 25 8 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 7.8 Khá
522 831766 20 Võ Huỳnh Ngọc Hân 26 11 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 6.2 Tbình
523 831767 20 Lê Công Ngọc Hậu 2 1 2004 Bình Định Lê Trọng Tấn Tin học 6.6 Tbình
524 831768 20 Mai Thị Thu Hiền 29 12 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 7.2 Khá
525 831769 20 Nguyễn Thị Thanh Hiền 4 7 2004 Nam Định Lê Trọng Tấn Tin học 8.0 Khá
526 831770 20 Nguyễn Văn Hiền 19 11 2002 Tp. Hồ Chí Minh Bắc Sơn Tin học
527 831771 20 Đỗ Đức Hiệp 26 5 2004 Bắc Ninh Lê Trọng Tấn Tin học
528 831772 20 Nguyễn Văn Hoàng Hiệp 12 1 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học
529 831773 20 Nguyễn Thanh Hiếu 3 12 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 6.2 Tbình
530 831774 20 Trần Hoàng Thanh Hiếu 26 8 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 7.0 Khá
531 831775 20 Trần Minh Hiếu 9 1 2003 Sóc Trăng Trần Cao Vân CS1 Tin học 5.6 Tbình
532 831776 20 Nguyễn Ngọc Hoa 27 12 2004 Hải Dương Lê Trọng Tấn Tin học 5.6 Tbình
533 831777 20 Trịnh Quỳnh Hoa 27 12 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 7.6 Khá
534 831778 20 Nguyễn Thiên Hoà 24 4 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 8.0 Khá
535 831779 20 Phạm Ngọc Gia Hòa 21 4 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 8.2 Khá
536 831780 20 Trần Quốc Khải Hoàn 2 9 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 5.8 Tbình
537 831781 20 Giang Huy Hoàng 17 3 2004 Hà Tây Lê Trọng Tấn Tin học 7.0 Khá
538 831782 20 Huỳnh Phi Hoàng 14 1 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 6.6 Tbình

Kết quả Nghề THPT ĐIỂM THI 75: THPT LÊ TRỌNG TẤN Trang 17/30
Số Phòng Ngày sinh Điểm Xếp
SBD Họ và tên thí sinh Nơi sinh Học sinh Trường Môn thi
TT thi Ngày Thg Năm Thi loại
539 831783 21 Mai Thanh Hoàng 27 9 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 7.2 Khá
540 831784 21 Nguyễn Huy Hoàng 13 12 2004 Hải Phòng Bắc Sơn Tin học 8.6 Khá
541 831785 21 Trần Thị Mỹ Hoàng 24 9 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học
542 831786 21 Vũ Huy Hoàng 23 2 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 8.0 Khá
543 831787 21 Trương Ánh Hồng 7 10 2004 Tây Ninh Bắc Sơn Tin học 8.8 Khá
544 831788 21 Lê Văn Hùng 16 9 2004 Bình Định Lê Trọng Tấn Tin học
545 831789 21 Nguyễn Đức Hùng 30 10 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bắc Sơn Tin học 5.2 Tbình
546 831790 21 Hồ Quốc Huy 6 8 2004 Sóc Trăng Lê Trọng Tấn Tin học 6.8 Tbình
547 831791 21 Nguyễn Đoan Huy 11 2 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 4.4 Hỏng
548 831792 21 Nguyễn Đức Huy 14 7 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 5.6 Tbình
549 831793 21 Nguyễn Đức Gia Huy 28 7 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 8.2 Khá
550 831794 21 Nguyễn Gia Huy 19 1 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 7.0 Khá
551 831795 21 Nguyễn Minh Huy 15 9 2004 Bình Định Lê Trọng Tấn Tin học 6.6 Tbình
552 831796 21 Nguyễn Trọng Anh Huy 26 8 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 7.8 Khá
553 831797 21 Nguyễn Trường Huy 10 4 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bắc Sơn Tin học 8.6 Khá
554 831798 21 Nguyễn Văn Huy 2 7 2004 Hà Nội Lê Trọng Tấn Tin học 8.4 Khá
555 831799 21 Nguyễn Vĩnh Huy 18 12 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học
556 831800 21 Nguyễn Vũ Quang Huy 20 8 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 7.6 Khá
557 831801 21 Phạm Đức Huy 3 9 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học
558 831802 21 Phùng Gia Huy 28 11 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 7.4 Khá
559 831803 21 Thái Gia Huy 29 12 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 8.8 Khá
560 831804 21 Trần Gia Huy 2 1 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 6.4 Tbình
561 831805 21 Trần Hoàng Huy 24 9 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 6.2 Tbình
562 831806 21 Trần Lê Nhật Huy 9 1 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 7.6 Khá
563 831807 21 Trần Nhật Huy 26 10 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bắc Sơn Tin học
564 831808 21 Vũ Gia Huy 19 10 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 8.2 Khá
565 831809 21 Phạm Thị Huyền 25 2 2003 Bắc Giang Lê Trọng Tấn Tin học 8.0 Khá
566 831810 21 Trương Thị Thảo Huyền 19 12 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 6.4 Tbình
567 831811 22 Vũ Thị Thanh Huyền 27 3 2004 Nam Định Lê Trọng Tấn Tin học 5.8 Tbình
568 831812 22 Đặng Đình Gia Hưng 25 9 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 9.2 Giỏi
569 831813 22 Hồ Duy Hưng 22 1 2004 Quảng Ngãi Bắc Sơn Tin học 5.8 Tbình
570 831814 22 Lê Tuấn Hưng 15 2 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 6.4 Tbình

Kết quả Nghề THPT ĐIỂM THI 75: THPT LÊ TRỌNG TẤN Trang 18/30
Số Phòng Ngày sinh Điểm Xếp
SBD Họ và tên thí sinh Nơi sinh Học sinh Trường Môn thi
TT thi Ngày Thg Năm Thi loại
571 831815 22 Nguyễn Thanh Hưng 16 5 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 7.4 Khá
572 831816 22 Sỳ Hưng 16 1 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 7.6 Khá
573 831817 22 Thái Huỳnh Hoàng Hưng 1 10 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 7.2 Khá
574 831818 22 Trương Quang Hưng 14 7 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 7.8 Khá
575 831819 22 Nguyễn Thị Ngọc Hương 25 3 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 7.6 Khá
576 831820 22 Trần Thanh Kha 21 9 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học
577 831821 22 Lê Minh Khang 9 10 2004 Quảng Ngãi Trần Cao Vân CS1 Tin học 2.6 Hỏng
578 831822 22 Nguyễn Hoàng Khang 9 3 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 8.4 Khá
579 831823 22 Phạm Minh Khang 23 10 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bắc Sơn Tin học 2.2 Hỏng
580 831824 22 Võ Trần Quốc Khang 11 5 2004 Quảng Ngãi Lê Trọng Tấn Tin học 7.4 Khá
581 831825 22 Đinh Công Khanh 14 10 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 8.8 Khá
582 831826 22 Lê Đức Bảo Khanh 27 10 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 8.0 Khá
583 831827 22 Nguyễn Lương Khanh 1 11 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 9.0 Giỏi
584 831828 22 Lê Hoàng Khánh 26 7 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 8.4 Khá
585 831829 22 Lê Quốc Khánh 10 3 2004 Gia Lai Lê Trọng Tấn Tin học 6.2 Tbình
586 831830 22 Phạm Phú Minh Khánh 5 7 2004 Quảng Nam Lê Trọng Tấn Tin học 8.0 Khá
587 831831 22 Phạm Văn Đình Khánh 4 7 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học
588 831832 22 Trần Lê Đoan Khánh 23 11 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 7.2 Khá
589 831833 22 Phạm Gia Khiêm 29 7 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 4.8 Hỏng
590 831834 22 Đoàn Nguyễn Anh Khoa 1 9 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 6.4 Tbình
591 831835 22 Đồng Anh Khoa 21 2 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 6.2 Tbình
592 831836 22 Huỳnh Anh Khoa 11 5 2004 Quảng Trị Lê Trọng Tấn Tin học 9.2 Giỏi
593 831837 22 Nguyễn Đình Khoa 3 9 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 7.2 Khá
594 831838 22 Nguyễn Nhật Khoa 2 1 2004 Thừa Thiên Huế Lê Trọng Tấn Tin học 8.2 Khá
595 831839 23 Phạm Đăng Khoa 25 1 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 6.0 Tbình
596 831840 23 Trần Đăng Khoa 8 6 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học
597 831841 23 Trần Minh Khoa 27 3 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 8.8 Khá
598 831842 23 Hồ Mạnh Khương 25 8 2004 Tiền Giang Lê Trọng Tấn Tin học 7.8 Khá
599 831843 23 Huỳnh Trần Mạnh Khương 29 8 2004 Tây Ninh Trần Cao Vân CS1 Tin học 8.2 Khá
600 831844 23 Lê Vũ Bảo Khương 28 8 2004 Quảng Trị Lê Trọng Tấn Tin học 8.0 Khá
601 831845 23 Phạm Đình Khương 17 1 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 7.8 Khá
602 831846 23 Cao Trung Kiên 4 1 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 8.2 Khá

Kết quả Nghề THPT ĐIỂM THI 75: THPT LÊ TRỌNG TẤN Trang 19/30
Số Phòng Ngày sinh Điểm Xếp
SBD Họ và tên thí sinh Nơi sinh Học sinh Trường Môn thi
TT thi Ngày Thg Năm Thi loại
603 831847 23 Hàng Tuấn Kiệt 10 9 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học
604 831848 23 Huỳnh Tấn Kiệt 16 10 2004 Bạc Liêu Lê Trọng Tấn Tin học
605 831849 23 Lê Tuấn Kiệt 13 12 2003 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 7.6 Khá
606 831850 23 Trần Gia Kiệt 28 8 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 5.2 Tbình
607 831851 23 Lai Lê Thiên Kiều 23 9 2003 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 7.0 Khá
608 831852 23 Nguyễn Hoàn Kim 16 1 2004 Bến Tre Bắc Sơn Tin học 5.0 Tbình
609 831853 23 Vũ Nguyễn Thiên Kim 15 8 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 8.8 Khá
610 831854 23 Nguyễn Huỳnh Trúc Lam 4 6 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học
611 831855 23 Nguyễn Ngọc Lam 26 5 2004 Thanh Hóa Lê Trọng Tấn Tin học
612 831856 23 Nguyễn Minh Lăng 13 6 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bắc Sơn Tin học 5.2 Tbình
613 831857 23 Dương Văn Lâm 28 8 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 6.6 Tbình
614 831858 23 Tô Nhã Lâm 28 1 2004 Gia Lai Trần Cao Vân CS1 Tin học
615 831859 23 Ngô Hoàng Lân 13 1 2004 Hà Nội Lê Trọng Tấn Tin học 6.6 Tbình
616 831860 23 Đường Mỹ Lệ 29 7 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 8.2 Khá
617 831861 23 Bùi Thị Khánh Linh 10 1 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 8.2 Khá
618 831862 23 Dương Thị Khánh Linh 10 5 2004 Đà Nẵng Lê Trọng Tấn Tin học
619 831863 23 Đinh Thùy Linh 20 1 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 8.2 Khá
620 831864 23 Đoàn Khánh Linh 25 12 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 9.6 Giỏi
621 831865 23 Hà Thị Linh 15 3 2004 Quảng Ngãi Lê Trọng Tấn Tin học 8.4 Khá
622 831866 23 Hoắc Kiều Linh 16 8 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 8.0 Khá
623 831867 24 Hồ Khánh Linh 5 5 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 7.0 Khá
624 831868 24 Hồ Thị Thùy Linh 7 9 2004 Nghệ An Lê Trọng Tấn Tin học 7.6 Khá
625 831869 24 Huỳnh Nguyễn Thảo Linh 22 4 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 8.0 Khá
626 831870 24 Huỳnh Tuyết Linh 13 3 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 8.6 Khá
627 831871 24 Nguyễn Thị Khánh Linh 11 9 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 8.4 Khá
628 831872 24 Nguyễn Thụy Yến Linh 10 9 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 7.0 Khá
629 831873 24 Phạm Gia Linh 21 8 2004 Phú Thọ Lê Trọng Tấn Tin học 7.6 Khá
630 831874 24 Phạm Hoàng Mỹ Linh 20 8 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 7.8 Khá
631 831875 24 Phạm Thị Mỹ Linh 20 5 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 6.0 Tbình
632 831876 24 Trần Phương Linh 8 5 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 9.4 Giỏi
633 831877 24 Bùi Mỹ Loan 20 12 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 7.0 Khá
634 831878 24 Nguyễn Hồng Loan 28 5 2004 Bình Định Lê Trọng Tấn Tin học

Kết quả Nghề THPT ĐIỂM THI 75: THPT LÊ TRỌNG TẤN Trang 20/30
Số Phòng Ngày sinh Điểm Xếp
SBD Họ và tên thí sinh Nơi sinh Học sinh Trường Môn thi
TT thi Ngày Thg Năm Thi loại
635 831879 24 Nguyễn Thị Mai Loan 31 5 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 6.4 Tbình
636 831880 24 Hà Nhất Long 16 11 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 7.4 Khá
637 831881 24 Nguyễn Đắc Long 17 6 2004 Đồng Nai Lê Trọng Tấn Tin học 9.4 Giỏi
638 831882 24 Trần Gia Long 22 8 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 8.8 Khá
639 831883 24 Huỳnh Nguyễn Hữu Lộc 6 11 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bắc Sơn Tin học 7.8 Khá
640 831884 24 Phạm Phước Lộc 2 4 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 8.0 Khá
641 831885 24 Trần Văn Lợi 27 12 2004 Bắc Ninh Lê Trọng Tấn Tin học
642 831886 24 Bùi Công Luân 25 3 2004 Hải Dương Lê Trọng Tấn Tin học 7.0 Khá
643 831887 24 Hoàng Thảo Ly 25 10 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 6.2 Tbình
644 831888 24 Nguyễn Vũ Ly Ly 9 1 2004 Thanh Hóa Lê Trọng Tấn Tin học 7.6 Khá
645 831889 24 Phạm Kiều Thảo Ly 3 12 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 6.4 Tbình
646 831890 24 Nguyễn Thị Phương Mai 12 1 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 7.8 Khá
647 831891 24 Trần Thái Phương Mai 28 8 2004 Bình Định Lê Trọng Tấn Tin học 7.8 Khá
648 831892 24 Lê Đức Mạnh 15 2 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 9.6 Giỏi
649 831893 24 Phạm Hữu Mạnh 28 11 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 5.4 Tbình
650 831894 24 Trần Đình Mạnh 30 7 2004 Quảng Nam Lê Trọng Tấn Tin học 6.8 Tbình
651 831895 25 Trà Hồng Nhật Mi 11 1 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 7.2 Khá
652 831896 25 Bùi Nhật Minh 21 8 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 7.6 Khá
653 831897 25 Dương Công Minh 19 5 2004 Phú Thọ Bắc Sơn Tin học 6.2 Tbình
654 831898 25 Lê Minh 23 12 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 6.0 Tbình
655 831899 25 Lê Quang Minh 30 11 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bắc Sơn Tin học 5.8 Tbình
656 831900 25 Lê Thanh Minh 28 6 2004 Đắk Lắk Lê Trọng Tấn Tin học 9.2 Giỏi
657 831901 25 Ngô Quang Minh 7 9 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 7.8 Khá
658 831902 25 Nguyễn Quang Minh 6 9 2004 Thanh Hóa Lê Trọng Tấn Tin học 6.0 Tbình
659 831903 25 Thái Duy Minh 13 1 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học
660 831904 25 Trần Văn Minh 9 7 2004 Thừa Thiên Huế Lê Trọng Tấn Tin học
661 831905 25 Lưu Đức Hải My 20 2 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bắc Sơn Tin học 8.6 Khá
662 831906 25 Man Tiểu My 22 5 2004 Quảng Ngãi Lê Trọng Tấn Tin học
663 831907 25 Nguyễn Ngọc Huỳnh My 29 6 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 8.2 Khá
664 831908 25 Nguyễn Thị Thuỳ My 12 1 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học
665 831909 25 Trần Hà My 21 1 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 6.8 Tbình
666 831910 25 Trần Lê Ngọc My 16 8 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 7.2 Khá

Kết quả Nghề THPT ĐIỂM THI 75: THPT LÊ TRỌNG TẤN Trang 21/30
Số Phòng Ngày sinh Điểm Xếp
SBD Họ và tên thí sinh Nơi sinh Học sinh Trường Môn thi
TT thi Ngày Thg Năm Thi loại
667 831911 25 Trần Ngọc Diễm My 26 9 2004 Trà Vinh Lê Trọng Tấn Tin học 7.6 Khá
668 831912 25 Võ Khánh My 17 10 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 7.6 Khá
669 831913 25 Nguyễn Thị Ngọc Mỹ 6 8 2004 Kiên Giang Lê Trọng Tấn Tin học 8.0 Khá
670 831914 25 Phạm Trần Quốc Nam 1 12 2004 Bà Rịa - Vũng Tàu Bắc Sơn Tin học 6.8 Tbình
671 831915 25 Trịnh Lê Nam 5 7 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 7.8 Khá
672 831916 25 Lê Thị Thúy Nga 10 1 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 8.6 Khá
673 831917 25 Nguyễn Thị Thanh Nga 18 11 2003 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học
674 831918 25 Nguyễn Thu Nga 9 5 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 6.8 Tbình
675 831919 25 Phan Thị Thu Nga 12 4 2004 Quảng Ngãi Lê Trọng Tấn Tin học
676 831920 25 Trịnh Huỳnh Quỳnh Nga 5 3 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 7.6 Khá
677 831921 25 Lê Hồng Ngân 31 3 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 7.0 Khá
678 831922 25 Mai Huỳnh Thuý Ngân 13 9 2004 Tiền Giang Lê Trọng Tấn Tin học 7.0 Khá
679 831923 26 Ngô Thị Kim Ngân 28 7 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 8.8 Khá
680 831924 26 Nguyễn Hồng Thủy Ngân 28 12 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 8.4 Khá
681 831925 26 Nguyễn Kim Ngân 11 8 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 6.6 Tbình
682 831926 26 Nguyễn Ngọc Kim Ngân 9 10 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 8.2 Khá
683 831927 26 Trầm Thảo Ngân 25 10 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học
684 831928 26 Trần Kim Ngân 14 1 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học
685 831929 26 Vũ Thùy Kim Ngân 15 11 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học
686 831930 26 Bạch Thị Yến Nghi 1 11 2004 Hậu Giang Lê Trọng Tấn Tin học 6.2 Tbình
687 831931 26 Mã Thanh Nghi 29 8 2004 Sóc Trăng Lê Trọng Tấn Tin học
688 831932 26 Nguyễn Đỗ Xuân Nghi 27 2 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 7.8 Khá
689 831933 26 Sầm Lê Phụng Nghi 30 9 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 8.8 Khá
690 831934 26 Trần Ái Nghi 22 10 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 7.0 Khá
691 831935 26 Võ Thị Phương Nghi 9 8 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 5.4 Tbình
692 831936 26 Võ Quang Nghị 6 1 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học
693 831937 26 Đinh Công Nghĩa 22 5 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 7.8 Khá
694 831938 26 Huỳnh Tuấn Nghĩa 17 10 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 8.0 Khá
695 831939 26 Ngô Trọng Nghĩa 2 5 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 8.2 Khá
696 831940 26 Trần Trung Nghĩa 15 1 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 5.0 Tbình
697 831941 26 Trần Trung Nghĩa 15 4 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học
698 831942 26 Võ Lê Hoàng Nghĩa 10 10 2004 Tp. Hồ Chí Minh Nam Việt Tin học 8.4 Khá

Kết quả Nghề THPT ĐIỂM THI 75: THPT LÊ TRỌNG TẤN Trang 22/30
Số Phòng Ngày sinh Điểm Xếp
SBD Họ và tên thí sinh Nơi sinh Học sinh Trường Môn thi
TT thi Ngày Thg Năm Thi loại
699 831943 26 Bùi Quách Bảo Ngọc 18 11 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 5.6 Tbình
700 831944 26 Dương Hoàng Ánh Ngọc 19 1 2004 Đồng Nai Bắc Sơn Tin học 6.0 Tbình
701 831945 26 Đào Hồng Ngọc 28 9 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 6.8 Tbình
702 831946 26 Lê Thái Mỹ Ngọc 15 12 2004 Quảng Nam Lê Trọng Tấn Tin học 7.6 Khá
703 831947 26 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 6 1 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học
704 831948 26 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 29 1 2004 Khánh Hòa Lê Trọng Tấn Tin học
705 831949 26 Nguyễn Thị Thanh Ngọc 3 11 2004 Tp. Hồ Chí Minh Đinh Tiên Hoàng Tin học 6.6 Tbình
706 831950 26 Tăng Bội Ngọc 26 5 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học
707 831951 27 Đặng Thị Thu Nguyên 5 7 2003 Đồng Nai Lê Trọng Tấn Tin học 6.0 Tbình
708 831952 27 Nguyễn Khải Nguyên 16 11 2004 Bắc Ninh Lê Trọng Tấn Tin học
709 831953 27 Nguyễn Thị Kim Nguyên 8 11 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 8.2 Khá
710 831954 27 Trần Đỗ Khôi Nguyên 8 7 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 8.0 Khá
711 831955 27 Trần Sơn Nguyên 27 10 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 5.4 Tbình
712 831956 27 Vương Đặng Khôi Nguyên 9 1 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học
713 831957 27 Nguyễn Gia Nguyễn 29 12 2004 Bạc Liêu Bắc Sơn Tin học 8.8 Khá
714 831958 27 Lê Thanh Nhàn 6 8 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 8.8 Khá
715 831959 27 Trần Thị Thanh Nhàn 13 5 2004 Thừa Thiên Huế Lê Trọng Tấn Tin học 6.8 Tbình
716 831960 27 Đinh Văn Nhân 2 5 2004 Bình Dương Bắc Sơn Tin học
717 831961 27 Lê Hoài Nhân 10 1 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 7.6 Khá
718 831962 27 Nguyễn Thành Nhân 20 5 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học
719 831963 27 Trần Thiện Nhân 24 4 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 7.4 Khá
720 831964 27 Dụng Nguyễn Ngọc Nhi 19 8 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 8.0 Khá
721 831965 27 Hồ Thuỳ Yến Nhi 16 3 2004 Quảng Nam Lê Trọng Tấn Tin học 8.2 Khá
722 831966 27 Huỳnh Ngọc Yến Nhi 13 12 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 6.8 Tbình
723 831967 27 Lê Huỳnh Yến Nhi 11 2 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học
724 831968 27 Lương Yến Nhi 7 12 2003 Tp. Hồ Chí Minh Bắc Sơn Tin học 6.4 Tbình
725 831969 27 Nguyễn Hồng Nhi 25 3 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 7.4 Khá
726 831970 27 Nguyễn Huỳnh Phương Nhi 15 4 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 8.0 Khá
727 831971 27 Nguyễn Ngọc Minh Nhi 7 11 2003 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 6.4 Tbình
728 831972 27 Nguyễn Ngọc Tuệ Nhi 13 12 2004 Đồng Nai Lê Trọng Tấn Tin học 7.8 Khá
729 831973 27 Nguyễn Thị Yến Nhi 21 6 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 7.6 Khá
730 831974 27 Nguyễn Yến Nhi 10 9 2004 Đắk Nông Bắc Sơn Tin học 7.6 Khá

Kết quả Nghề THPT ĐIỂM THI 75: THPT LÊ TRỌNG TẤN Trang 23/30
Số Phòng Ngày sinh Điểm Xếp
SBD Họ và tên thí sinh Nơi sinh Học sinh Trường Môn thi
TT thi Ngày Thg Năm Thi loại
731 831975 27 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 6 10 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bắc Sơn Tin học 5.8 Tbình
732 831976 27 Nguyễn Thị Khang Nhung 14 9 2004 Vĩnh Phúc Lê Trọng Tấn Tin học 8.4 Khá
733 831977 27 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 23 10 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 8.0 Khá
734 831978 27 Phan Thị Cẩm Nhung 23 7 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 7.0 Khá
735 831979 28 Hồ Thị Quỳnh Như 8 1 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 7.2 Khá
736 831980 28 Nguyễn Thị Tuyết Như 7 6 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 7.4 Khá
737 831981 28 Phạm Thị Ngọc Như 1 1 2004 Lâm Đồng Lê Trọng Tấn Tin học
738 831982 28 Trần Ngọc Huỳnh Như 9 7 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học
739 831983 28 Trần Quỳnh Như 26 9 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 7.0 Khá
740 831984 28 Vũ Quỳnh Như 16 8 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bắc Sơn Tin học
741 831985 28 Lữ Minh Nhựt 10 5 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 6.6 Tbình
742 831986 28 Lê Đinh Ngọc Ninh 1 7 2004 Bình Định Bắc Sơn Tin học
743 831987 28 Lê Phan So Ny 3 5 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 7.4 Khá
744 831988 28 Ngô Thị Ái Ny 12 11 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 7.6 Khá
745 831989 28 Phạm Thị Du Ny 27 12 2004 Thừa Thiên Huế Lê Trọng Tấn Tin học 7.0 Khá
746 831990 28 Lí Văn Phát 14 2 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 8.2 Khá
747 831991 28 Nguyễn Thành Phát 26 3 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 8.4 Khá
748 831992 28 Nguyễn Thành Phát 16 8 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 10.0 Giỏi
749 831993 28 Võ Hồng Phát 18 7 2004 Quảng Ngãi Lê Trọng Tấn Tin học 6.8 Tbình
750 831994 28 Đoàn Phi 9 11 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 7.4 Khá
751 831995 28 Lê Văn Phong 31 8 2004 Bắc Ninh Lê Trọng Tấn Tin học 8.0 Khá
752 831996 28 Phan Hoài Phong 23 3 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bắc Sơn Tin học 6.8 Tbình
753 831997 28 Lê Trương Đức Phú 24 8 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 6.8 Tbình
754 831998 28 Nguyễn Đức Phú 15 12 2004 Bình Phước Bắc Sơn Tin học
755 831999 28 Lê Quang Phúc 13 10 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 9.4 Giỏi
756 832000 28 Lê Trần Gia Phúc 16 4 2004 Lâm Đồng Lê Trọng Tấn Tin học 8.0 Khá
757 832001 28 Nguyễn Hoàng Phúc 2 1 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học
758 832002 28 Nguyễn Hồng Phúc 21 3 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 8.2 Khá
759 832003 28 Nguyễn Lê Hoàng Phúc 14 5 2004 Thừa Thiên Huế Lê Trọng Tấn Tin học 7.4 Khá
760 832004 28 Nguyễn Minh Phúc 5 11 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 8.0 Khá
761 832005 28 Trần Hoàng Phúc 29 12 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 7.6 Khá
762 832006 28 Trần Hoàng Phúc 23 9 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 6.8 Tbình

Kết quả Nghề THPT ĐIỂM THI 75: THPT LÊ TRỌNG TẤN Trang 24/30
Số Phòng Ngày sinh Điểm Xếp
SBD Họ và tên thí sinh Nơi sinh Học sinh Trường Môn thi
TT thi Ngày Thg Năm Thi loại
763 832007 29 Đoàn Long Phụng 10 12 2004 Thanh Hóa Lê Trọng Tấn Tin học 8.2 Khá
764 832008 29 Nguyễn Thành Phước 21 4 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bắc Sơn Tin học 5.8 Tbình
765 832009 29 Đoàn Yến Phương 23 12 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học
766 832010 29 Huỳnh Hồ Diễm Phương 21 3 2004 Đồng Tháp Lê Trọng Tấn Tin học 7.4 Khá
767 832011 29 Huỳnh Tú Phương 4 1 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 8.4 Khá
768 832012 29 Lê Minh Phương 25 12 2003 Hải Phòng Lê Trọng Tấn Tin học 3.8 Hỏng
769 832013 29 Nguyễn Lê Ái Phương 3 9 2004 Đồng Nai Lê Trọng Tấn Tin học 7.2 Khá
770 832014 29 Phan Hoàng Phương 11 3 2004 Cần Thơ Lê Trọng Tấn Tin học 8.6 Khá
771 832015 29 Nguyễn Thị Kim Phượng 13 10 2004 Long An Lê Trọng Tấn Tin học 6.4 Tbình
772 832016 29 Trần Thị Bích Phượng 9 2 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 7.8 Khá
773 832017 29 Nguyễn Lê Quang 14 6 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 6.8 Tbình
774 832018 29 Nguyễn Phú Quang 14 11 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 6.4 Tbình
775 832019 29 Phạm Đăng Quang 2 1 2004 Nam Định Lê Trọng Tấn Tin học
776 832020 29 Nguyễn Đình Quân 20 2 2004 Bình Dương Bắc Sơn Tin học 6.6 Tbình
777 832021 29 Nguyễn Minh Quân 14 7 2004 Đồng Nai Lê Trọng Tấn Tin học 9.2 Giỏi
778 832022 29 Lê Thanh Quý 2 12 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học
779 832023 29 Nguyễn Trọng Quý 22 1 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 9.4 Giỏi
780 832024 29 Hồ Như Quỳnh 26 2 2004 Thừa Thiên Huế Lê Trọng Tấn Tin học 7.6 Khá
781 832025 29 Nguyễn Võ Diễm Quỳnh 3 11 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 6.4 Tbình
782 832026 29 Trần Như Quỳnh 4 7 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 8.4 Khá
783 832027 29 Nguyễn Vũ Uyên San 15 9 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 7.2 Khá
784 832028 29 Quách San San 9 7 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 7.8 Khá
785 832029 29 Lê Viết Sang 7 8 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 7.6 Khá
786 832030 29 Trần Phú Sang 30 10 2004 Tây Ninh Bắc Sơn Tin học 7.2 Khá
787 832031 29 Lê Hồng Thanh Sơn 8 12 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 7.8 Khá
788 832032 29 Hoàng Thị Minh Tâm 17 12 2004 Nghệ An Lê Trọng Tấn Tin học
789 832033 29 Lê Thanh Tâm 13 3 2003 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 6.2 Tbình
790 832034 29 Lê Thị Mỹ Tâm 24 11 2004 Thừa Thiên Huế Lê Trọng Tấn Tin học 8.0 Khá
791 832035 30 Nguyễn Hoàng Minh Tâm 14 12 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 8.6 Khá
792 832036 30 Nguyễn Minh Tâm 28 7 2004 Lâm Đồng Bắc Sơn Tin học
793 832037 30 Trần Hoàng Thanh Tâm 26 8 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 8.4 Khá
794 832038 30 Trương Thị Thanh Tâm 5 2 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 5.8 Tbình

Kết quả Nghề THPT ĐIỂM THI 75: THPT LÊ TRỌNG TẤN Trang 25/30
Số Phòng Ngày sinh Điểm Xếp
SBD Họ và tên thí sinh Nơi sinh Học sinh Trường Môn thi
TT thi Ngày Thg Năm Thi loại
795 832039 30 Vũ Thị Thanh Tâm 5 4 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bắc Sơn Tin học
796 832040 30 Hồ Duy Tân 23 8 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bắc Sơn Tin học 7.4 Khá
797 832041 30 Mạc Văn Hoàng Tân 1 1 2004 Quảng Nam Lê Trọng Tấn Tin học 8.0 Khá
798 832042 30 Lâm Anh Tấn 3 10 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 7.8 Khá
799 832043 30 Nguyễn Danh Thái 9 1 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 7.2 Khá
800 832044 30 Phạm Hoàng Thái 10 4 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 8.2 Khá
801 832045 30 Phan Quốc Thái 15 8 2004 Tiền Giang Lê Trọng Tấn Tin học 7.2 Khá
802 832046 30 Bùi Minh Thành 29 4 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học
803 832047 30 Nguyễn Duy Thành 8 4 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học
804 832048 30 Nguyễn Văn Thành 16 8 2004 Đồng Tháp Lê Trọng Tấn Tin học 7.8 Khá
805 832049 30 Phạm Tín Thành 1 1 2004 Bình Thuận Lê Trọng Tấn Tin học 6.6 Tbình
806 832050 30 Tạ Ngọc Thành 3 8 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 7.0 Khá
807 832051 30 Bạch Thanh Thảo 4 12 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học
808 832052 30 Dương Hồ Ngọc Thảo 22 12 2004 Tây Ninh Bắc Sơn Tin học 6.6 Tbình
809 832053 30 Lê Trần Thu Thảo 27 8 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 7.6 Khá
810 832054 30 Nguyễn Thị Phương Thảo 15 11 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học
811 832055 30 Nguyễn Đức Thắng 21 11 2004 Quảng Nam Lê Trọng Tấn Tin học 6.4 Tbình
812 832056 30 Phan Minh Thắng 25 1 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 2.8 Hỏng
813 832057 30 Lê Phạm Giáp Thân 8 11 2004 Quảng Ngãi Lê Trọng Tấn Tin học 5.6 Tbình
814 832058 30 Nguyễn Hà Minh Thi 26 4 2004 Bình Định Lê Trọng Tấn Tin học 5.4 Tbình
815 832059 30 Cao Trịnh Thế Thiện 18 10 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 7.0 Khá
816 832060 30 Hà Thị Như Thiện 18 1 2004 Đà Nẵng Lê Trọng Tấn Tin học 7.0 Khá
817 832061 30 Ngô Chí Thiện 17 8 2004 An Giang Lê Trọng Tấn Tin học 6.4 Tbình
818 832062 30 Châu Gia Thịnh 15 8 2004 Sóc Trăng Lê Trọng Tấn Tin học 7.0 Khá
819 832063 31 Lê Huỳnh Văn Thịnh 2 1 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 6.4 Tbình
820 832064 31 Trần Đức Thịnh 16 2 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bắc Sơn Tin học 5.4 Tbình
821 832065 31 Đặng Trung Thông 14 9 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 7.2 Khá
822 832066 31 Trương Nguyên Thông 5 10 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 7.2 Khá
823 832067 31 Huỳnh Thị Hồng Thơm 13 8 2003 Quảng Ngãi Lê Trọng Tấn Tin học 7.2 Khá
824 832068 31 Lê Hoàng Thuận 15 12 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 7.4 Khá
825 832069 31 Phan Đỗ Bích Thủy 18 3 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 7.6 Khá
826 832070 31 Lê Anh Thư 27 7 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học

Kết quả Nghề THPT ĐIỂM THI 75: THPT LÊ TRỌNG TẤN Trang 26/30
Số Phòng Ngày sinh Điểm Xếp
SBD Họ và tên thí sinh Nơi sinh Học sinh Trường Môn thi
TT thi Ngày Thg Năm Thi loại
827 832071 31 Lê Thị Hoài Thư 3 1 2004 Thừa Thiên Huế Lê Trọng Tấn Tin học 7.2 Khá
828 832072 31 Nguyễn Ngọc Minh Thư 29 5 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 9.0 Giỏi
829 832073 31 Nguyễn Thị Anh Thư 25 5 2004 Long An Lê Trọng Tấn Tin học 7.6 Khá
830 832074 31 Nguyễn Thị Minh Thư 25 4 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 5.4 Tbình
831 832075 31 Hoàng Minh Thy 17 7 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 5.6 Tbình
832 832076 31 Nguyễn Hoàng Minh Thy 21 5 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 8.4 Khá
833 832077 31 Nguyễn Lê Minh Thy 9 4 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học
834 832078 31 Nguyễn Thị Mỹ Tiên 30 10 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 2.8 Hỏng
835 832079 31 Phạm Nguyễn Ngọc Tiên 9 8 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 6.8 Tbình
836 832080 31 Trần Thị Thuỷ Tiên 1 3 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bắc Sơn Tin học 9.2 Giỏi
837 832081 31 Trần Xuân Giáng Tiên 26 6 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 8.4 Khá
838 832082 31 Lê Đức Tiến 6 8 2003 Tp. Hồ Chí Minh Bắc Sơn Tin học
839 832083 31 Mai Quốc Tiến 6 10 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 6.0 Tbình
840 832084 31 Huỳnh Công Tiền 27 10 2004 Quảng Nam Lê Trọng Tấn Tin học 6.6 Tbình
841 832085 31 Lý Tịnh 11 6 2004 Trà Vinh Lê Trọng Tấn Tin học 8.8 Khá
842 832086 31 Đoàn Huỳnh Bảo Toàn 11 2 2004 Tây Ninh Bắc Sơn Tin học 7.6 Khá
843 832087 31 Lâm Nguyễn Thanh Toàn 28 4 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học
844 832088 31 Huỳnh Thị Huyền Trang 27 1 2004 Quảng Nam Lê Trọng Tấn Tin học 6.6 Tbình
845 832089 31 Ngô Thùy Trang 20 6 2004 Thanh Hóa Lê Trọng Tấn Tin học 5.6 Tbình
846 832090 31 Nguyễn Lê Thuỳ Trang 2 5 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 6.8 Tbình
847 832091 32 Vũ Ngọc Huyền Trang 20 9 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 7.2 Khá
848 832092 32 Nguyễn Thị Bích Trâm 4 1 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 7.8 Khá
849 832093 32 Nguyễn Thị Hoài Trâm 26 9 2004 Bình Định Lê Trọng Tấn Tin học 6.4 Tbình
850 832094 32 Hồ Nguyễn Việt Trân 6 3 2004 Bình Định Lê Trọng Tấn Tin học 8.8 Khá
851 832095 32 Phạm Quỳnh Trân 2 6 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 7.0 Khá
852 832096 32 Trần Huỳnh Ngọc Trân 14 4 2004 Đồng Nai Lê Trọng Tấn Tin học
853 832097 32 Nguyễn Minh Trí 8 8 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 7.0 Khá
854 832098 32 Trần Lê Minh Trí 4 4 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 7.2 Khá
855 832099 32 Huỳnh Thái Triệu 3 12 2004 Bình Dương Bắc Sơn Tin học
856 832100 32 Lê Trương Đức Triệu 24 8 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 7.6 Khá
857 832101 32 Đặng Ngọc Phương Trinh 7 8 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 6.4 Tbình
858 832102 32 Huỳnh Thị Mộng Trinh 23 4 2004 Quảng Nam Lê Trọng Tấn Tin học 7.0 Khá

Kết quả Nghề THPT ĐIỂM THI 75: THPT LÊ TRỌNG TẤN Trang 27/30
Số Phòng Ngày sinh Điểm Xếp
SBD Họ và tên thí sinh Nơi sinh Học sinh Trường Môn thi
TT thi Ngày Thg Năm Thi loại
859 832103 32 Nguyễn Thanh Trinh 4 2 2004 Bình Phước Lê Trọng Tấn Tin học 5.8 Tbình
860 832104 32 Nguyễn Bá Khánh Trình 24 10 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bắc Sơn Tin học
861 832105 32 Lê Viết Trọng 8 4 2004 Quảng Nam Lê Trọng Tấn Tin học 8.8 Khá
862 832106 32 Phan Lê Anh Trọng 6 12 2004 Tây Ninh Lê Trọng Tấn Tin học 8.0 Khá
863 832107 32 Hứa Mỹ Trúc 8 12 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 7.8 Khá
864 832108 32 Lê Thị Thanh Trúc 4 8 2004 Tiền Giang Lê Trọng Tấn Tin học 6.2 Tbình
865 832109 32 Nguyễn Hoàng Thanh Trúc 20 5 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 8.0 Khá
866 832110 32 Nguyễn Thị Thanh Trúc 18 8 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 6.2 Tbình
867 832111 32 Trần Thanh Trúc 13 12 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 7.8 Khá
868 832112 32 Trịnh Thụy Ngọc Trúc 27 5 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 7.0 Khá
869 832113 32 Bùi Nguyễn Phong Trung 9 10 2004 Bình Định Lê Trọng Tấn Tin học 6.4 Tbình
870 832114 32 Hà Quang Trung 15 3 2004 Bà Rịa - Vũng Tàu Lê Trọng Tấn Tin học
871 832115 32 Nguyễn Văn Trung 29 9 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 7.4 Khá
872 832116 32 Phan Quang Trung 4 5 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 6.6 Tbình
873 832117 32 Thái Trung 21 2 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 7.2 Khá
874 832118 32 Nguyễn Duy Trường 5 4 2004 Bình Dương Bắc Sơn Tin học 7.8 Khá
875 832119 33 Nguyễn Xuân Trường 9 2 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 6.8 Tbình
876 832120 33 Mã Khả Tú 18 8 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 7.2 Khá
877 832121 33 Nguyễn Ngô Thanh Tú 16 7 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 7.4 Khá
878 832122 33 Hoàng Trọng Tuân 28 2 2004 Thừa Thiên Huế Lê Trọng Tấn Tin học 7.6 Khá
879 832123 33 Huỳnh Anh Tuấn 2 11 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 8.0 Khá
880 832124 33 Lâm Hoàng Thái Tuấn 29 6 2003 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 6.0 Tbình
881 832125 33 Lâm Quốc Tuấn 22 3 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 6.4 Tbình
882 832126 33 Lê Hồ Anh Tuấn 10 2 2004 Quảng Ngãi Lê Trọng Tấn Tin học 8.4 Khá
883 832127 33 Nguyễn Minh Tuấn 1 8 2004 Nam Định Lê Trọng Tấn Tin học
884 832128 33 Nguyễn Thanh Tuấn 9 8 2003 Tp. Hồ Chí Minh Trần Cao Vân CS1 Tin học 4.8 Hỏng
885 832129 33 Bùi Hoàng Tùng 16 1 2004 Ninh Bình Lê Trọng Tấn Tin học 6.8 Tbình
886 832130 33 Đinh Lê Quang Tùng 31 1 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 7.4 Khá
887 832131 33 Nguyễn Thanh Tùng 26 5 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học
888 832132 33 Nguyễn Văn Tùng 8 11 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học
889 832133 33 La Kim Tuyền 12 6 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học
890 832134 33 Huỳnh Hữu Tứ 14 4 2003 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 8.8 Khá

Kết quả Nghề THPT ĐIỂM THI 75: THPT LÊ TRỌNG TẤN Trang 28/30
Số Phòng Ngày sinh Điểm Xếp
SBD Họ và tên thí sinh Nơi sinh Học sinh Trường Môn thi
TT thi Ngày Thg Năm Thi loại
891 832135 33 Lê Hồng Tươi 30 11 2003 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 6.4 Tbình
892 832136 33 Nguyễn Thanh Tường 7 6 2004 Đồng Tháp Lê Trọng Tấn Tin học 7.6 Khá
893 832137 33 Đặng Hạ Uyên 9 6 2004 Quảng Nam Lê Trọng Tấn Tin học
894 832138 33 Nguyễn Lê Nhật Uyên 22 9 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 7.6 Khá
895 832139 33 Nguyễn Ngọc Hà Uyên 21 5 2004 Tây Ninh Bắc Sơn Tin học
896 832140 33 Phùng Ngọc Uyên 14 9 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 7.2 Khá
897 832141 33 Trần Nguyễn Minh Uyên 24 12 2004 Tây Ninh Bắc Sơn Tin học 7.8 Khá
898 832142 33 Dương Huỳnh Hải Vân 3 9 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 6.2 Tbình
899 832143 33 Ngô Phi Vân 5 11 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 7.4 Khá
900 832144 33 Nguyễn Thị Thảo Vân 14 9 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 8.0 Khá
901 832145 33 Trần Lê Thanh Vân 31 12 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 6.2 Tbình
902 832146 33 Trần Tường Vi 14 8 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 6.0 Tbình
903 832147 34 Khưu Triệu Vĩ 24 6 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 8.0 Khá
904 832148 34 Phạm Triều Vĩ 8 4 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học
905 832149 34 Hồ Phước Vinh 28 10 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 6.2 Tbình
906 832150 34 Nguyễn Lê Quang Vinh 17 7 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 9.2 Giỏi
907 832151 34 Nguyễn Vũ 7 1 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 7.0 Khá
908 832152 34 Nguyễn Trường Vũ 25 3 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bắc Sơn Tin học 6.0 Tbình
909 832153 34 Trần Anh Vũ 24 9 2004 Quảng Nam Lê Trọng Tấn Tin học
910 832154 34 Trương Khưu Hoàng Vũ 30 7 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 7.6 Khá
911 832155 34 Đỗ Ngọc Anh Vy 30 9 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 6.6 Tbình
912 832156 34 Lê Trúc Thảo Vy 9 10 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 7.0 Khá
913 832157 34 Mai Phạm Khánh Vy 4 11 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 3.8 Hỏng
914 832158 34 Nguyễn Ngọc Tường Vy 28 1 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học
915 832159 34 Nguyễn Thị Yến Vy 7 5 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 5.2 Tbình
916 832160 34 Nguyễn Tường Vy 22 6 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 8.8 Khá
917 832161 34 Phan Thị Yến Vy 13 10 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 6.6 Tbình
918 832162 34 Trần Trúc Vy 20 9 2004 Quảng Nam Lê Trọng Tấn Tin học 5.8 Tbình
919 832163 34 Trịnh Trì Thúy Vy 2 7 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 5.0 Tbình
920 832164 34 Võ Nguyễn Thuý Vy 27 6 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 7.0 Khá
921 832165 34 Nguyễn Ngọc Thanh Xuân 30 4 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 6.8 Tbình
922 832166 34 Nguyễn Thị Thanh Xuân 17 8 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học

Kết quả Nghề THPT ĐIỂM THI 75: THPT LÊ TRỌNG TẤN Trang 29/30
Số Phòng Ngày sinh Điểm Xếp
SBD Họ và tên thí sinh Nơi sinh Học sinh Trường Môn thi
TT thi Ngày Thg Năm Thi loại
923 832167 34 Đỗ Ngọc Ý 16 11 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 7.4 Khá
924 832168 34 Nguyễn Hoàng Mỹ Ý 29 11 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 7.0 Khá
925 832169 34 Nguyễn Ngọc Hải Yến 27 11 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 7.8 Khá
926 832170 34 Trần Cẩm Hải Yến 17 10 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 8.8 Khá
927 834271 34 Phạm Thị Hồng Nhung 6 6 2004 Bắc Ninh Lê Trọng Tấn Tin học 7.0 Khá
928 834272 34 Phạm Kiểu Tiên 7 7 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học
929 834273 34 Thín Huy Tuấn 9 10 2004 Tp. Hồ Chí Minh Lê Trọng Tấn Tin học 7.8 Khá
930 834274 34 Nguyễn Tuấn Vũ 10 12 2004 Thái Bình Lê Trọng Tấn Tin học 6.8 Tbình

TỔNG KẾT
DUYỆT Tổng số thí sinh trong danh sách: 930
KT. GIÁM ĐỐC - Số thí sinh dự thi: 813
PHÓ GIÁM ĐỐC - Số thí sinh vắng: 117
- Số thí sinh hỏng: 85
(Đã ký) - Số thí sinh đạt: 728
+ Xếp loại Giỏi: 66
+ Xếp loại Khá: 359
Nguyễn Bảo Quốc + Xếp loại Tbình: 303

Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 16 tháng 3 năm 2022


TRƯỞNG BAN CHẤM THI

(Đã ký)

Cao Minh Quý

Kết quả Nghề THPT ĐIỂM THI 75: THPT LÊ TRỌNG TẤN Trang 30/30

You might also like