Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 4

1. Tiền lương của ba bạn là bao nhiêu ?

2. ni3ba4 de gong1zi4 shi1 duo1shao3? 你爸的工资是多少?

2. Ở trên lầu có bán bánh mì lạp xưởng , ăn không tôi mua.


Lou2shang4you3mai4xiang1chang2mian4bao1, chi1mawo3mai3
楼上有卖香长面包, 吃吗我买
3. Nhà tôi có tiền , nhà tôi có thang máy.
Wo3dejia1you3qian2, wo3dejia1you3dian4ti1
我的家有钱, 我的家有电梯
4. Tôi muốn đạp xe đạp đi ngân hàng rút riền , tôi có thẻ ngân hàng rồi.
Wo3xiang3qi2dan1che1qu4yin2hang2qu3qian2, wo3you3yin2hang2ka3le
我想骑单车去银行取钱, 我有银行卡了
5. Em trai ( họ ngoại ) của tôi thích ăn vặt , em trai ruột của bạn thích ăn vặt không ?
Wo3debiao3di4xi3huan1chi1ling2shi2, ni3deqin1di4xi3huan1chi1ling2shi2ma
我的表弟喜欢吃零食, 你的亲弟喜欢吃零食吗
6. Thư viện có bản đồ , rất nhiều sách , từ điển .
Tu2shu1guan3you3hen3duo1di4tu2, hen3duo1shu1, ci3dian3
图书馆有很多地图, 很多书, 词典 68.000
7. 2 ly trà sữa socola 68k , có tiền mua ko?
Liang3bei1qiao3ke4li4nai3cha2liu4wan1ba1qian1, you3qian2mai3ma
两杯巧克力奶茶六万八千, 有钱买吗

8. Hôm nay, đầu của tôi rất đau, tay của tôi rất đau, chân của tôi cũng rất đau.

Jin1tian1, wo3de tou2 hen3tong2, wo3deshou3hen3 tong2, wo3 de tui3 ye3 hen3 tong2

今天, 我的头很痛, 我的手很痛, 我的腿也很痛

9. Bác trai đối vs bác gái 1 lòng 1 dạ

Bo2fu4dui3bo2mu3yi1xin1yi2yi4

伯父对伯母一心一意
. 10. trứng lộn, trứng muối, trứng bắc thảo , trứng gà , trứng vịt, trứng cút.

Mao2dan4, xian2dan4, pi2dan4, ji1dan4, ya1dan4, an1chun2dan4


毛蛋, 咸蛋, 皮蛋, 鸡蛋, 鸭蛋, 鹌鹑蛋

11. Hà nội là thủ đô của vn , thủ đô của vn rất đẹp.

He2nei4shi1yue4nan2deshou3du, yue4nan2deshou3duhen3mei3

河内是越南的手都, 越南的手都很美

12. 3tr560 3.560.000

San1bai3wu3shi2liu4wan4

三百五十六万
13. 56789

Wu3wan4liu4qian1qi1bai3ba1shi2jiu3

五万六千七百八十九
14. 44567

Si4wan4si4qian1wu3bai3liu4shi2qi1

四万四千五百六十七
15. 3216

San1qian1er4bai3shi2liu4

三千二百十六
16. 28tr670 28.670.000

Er4qian1babai3liu4shi2qi1wan1

二千八百六十七万
17. 50tr230 50.230.000

Wu3qian1er4shi2san1wan1

五千二十三万
18. 34tr350 34.350.000

San1qian1si4bai3san1shi1wu3wan1

三千四百三十五万
19. 78456

Qi1wan1ba1qian1si4bai3wu3shi2liu4
七万八千四百五十六
20. Người Việt Nam học tiếng Trung rất đơn giản. Người Trung Quốc học tiếng Việt không
đơn giản

Yue4nan2ren2xue2zhong1wen2hen3jian3dan1. Zhong1guo2ren2 xue2 yue4nan2yu3 bu4


jian3dan1

越南人学中文很简单. 中国人学越南语不简单

1. The role of women is changing in family: - Do less homework t- The right to formal education

1. Zai4lou2xia4you3mai4xia4huo3cha2, hen3hao3he1, ni3xiang3he1ma1?

Wo3bu4ke3, ni3he1ba

在楼下有卖下火茶, 很好喝, 你想喝吗?

我不渴, 你喝吧

ở dưới lầu có bán trà hạ nhiệt, uống rất ngon, bạn uống ko?

Tôi ko kh, bạn uống đi

2. wo3pa4zhang1lang2, pa4gui3, …shen2medou1pa4

我怕蟑螂, 怕鬼, …什么都怕

Tôi sợ gián, sợ ma, …cái gì xũng sợ

3. huo3tui3chang2mian1bao1duo1shao3yi1ge? Yi1bei1bing1cha2duo1shao3qian2?

火腿肠面包多少一个? 一杯冰茶多少钱?

Bánh mì xúc xích bao nhiêu một cái? một ly trà đá bao nhiêu tiền?

4. wo3mei2you3ling2qian2, wo3ye3bu4xi3huan1chi1ling2shi2, wo3biao3di4xi3huan1chi1ling2shi2

我没有零钱, 我也不喜欢吃零食, 我表弟喜欢吃零食

Tôi ko có tiền lẻ, tôi cũng ko thích ăn đồ vặt, em trai họ ngoại của tôi thích ăn đồ vặt

5. jin1tian1gong1yuan2bu4kai1men2, wo3zai4jia1chi1niu2rou4huo3guo1

今天公园不开门, 我在家吃牛肉火锅

Hôm nay công viên ko mở cửa, tôi đang ở nhà ăn lẩu thịt bò

6. wo3xiang3qi2zi4xing2che1qu4shi4chang3mai3yu3, wo3qu4chao4shi4mai3luo2chi1

我想骑自行车去市场买鱼, 我去超市买螺吃

Tôi muốn đạp xe đạp đi chợ mua cá, tôi đi siêu thị mua ốc ăn
7. shu1shu1wen4wo3xi2shou3, xi2lian3lema?

叔叔问我洗手, 洗脸了吗?

Chú hỏi tôi rửa tay, rửa mặt chưa?

8. qing3wen4wei4sheng1jian1zai4nar3? Wo3xiang3qu4wei4sheng1jian1

请问卫生间在哪? 我想去卫生间

Xin hỏi wc ở đâu? Tôi muốn đi wc

9. wo3de1san3ge1hen3cheng2gong1, ta1zai4hu2zhi1ming2shi4you3yi1ge1gong1si1

我的三个很成功, 他在胡志明市有一个公司

Anh ba của tôi rất thành công, anh ấy có 1 công ty ở tphcm

10. wo3ba4shi4fu4hao2, wo3jia1you3dian4ti1. Ni3jia1you1ma?

我爸是富豪, 我家有电梯. 你家有吗?

Cha tôi là phú ông, nhà tôi có thang máy. Nhà bạn có ko?

11. zuo2tian1wo3da3hu1lu1, wo3ma1mada3wo3

作天我打呼噜, 我妈妈打我

Hôm qua tôi ngáy, mẹ tôi đánh tôi

12. wo3you3yin2hang2ka3le, qu4yin2hang2qu3qian2ma?

我有银行卡了, 去银行取钱妈?

Tôi có thẻ atm rồi, đi ngân hang rút tiền ko?

13. zhong1guo2ren2xi3huan1ping2guo3, bu4xi3huan1li2guo3

中国人喜欢平果, 不喜欢梨果

người trung thích táo, ko thích lê

14. hu2zhi1ming2shi4you3hen3duo1shu1dian4, xie2dian4, yao4dian4

胡志明市有很多书店, 鞋店, 姚店

Tphcm có rất nhiều tiệm sách, tiệm giày, tiệm thuốc

15. wo3bu4shi4chao4ren2, wo3yun4che1, wo3xiang3tu4

我不是超人, 我晕车, 我想吐

Tôi ko phải siêu nhân, tôi say xe, tôi muốn ói

You might also like