Professional Documents
Culture Documents
Chuong 2
Chuong 2
Chuong 2
1B
2C
3D
4d
5D
6B
7A
8C
9B
10C
11D
12C
13A
14C
15A
I. Bài tập ngắn
2.1
a b c
Nợ Có Số dư
Phải trả người bán Giảm nợ Tăng có Có
Chi phí quảng cáo Tăng nợ Giảm có Nợ
2.6
Tên tài khoản Tha Nợ Có
m
chiếu
Tiền 9,000
Vốn cổ phần – Phổ thông 9,000
Bảo hiểm trả trước 2,100
Tiền 2,100
Tiền 3,600
Doanh thu dịch vụ 3,600
Tiền lương và tiền công 1,000
Tiền 1,000
2.7
Tiền
5/12 4,200
5/15 3,000
Số dư cuối 7,200
Doanh thu dịch vụ
5/5 5,400
5/15 3,000
Số dư cuối 8,400
Số dư cuối 1,200
2.8
Ngày Chú thích
2.9
Tài khoản Nợ Có
Tiền 5,800
Cổ tức 1,200
Thiết bị 17,000
Phải thu khách hàng 3,000
Chi phí lương và tiền công 5,100
Chi phí thuê 1,000 8,100
Phải trả người bán 15,000
Vốn cổ phần phổ - phổ 10,000
thông
Doanh thu dịch vụ
33,100 33,100
2.10
CHANG Ltd
Bảng cân đối kế toán
31/12/2020
Nợ Có
Tiền 10,600
Cổ tức 4,500
Chi phí lương và tiền công 18,600
Chi phí thuê 2,400
Bảo hiểm trả trước 3,500
Phải trả người bán 3,000
Vốn cổ phần – phổ thông 9,000
Doanh thu dịch vụ 25.400
Doanh thu dịch vụ chưa thực hiện 2,200
39,600 39,600
II Bài tập
2.1
1. Tài khoản là ghi chép của kế toán về tài sản hoặc nợ phải trả cụ thể( Sai)
Tài khoản là ghi chép của kế toán về tài sản, vốn chủ sỡ hữu hoặc nợ phải trả
cụ thể
2. Tài khoản chỉ cho thấy mức tăng, không cho thấy mức giảm, đối với khoản mục
liên quan tới nó(Sai)
Tài khoản cho thấy cả mức tăng và mức giảm đối với khoản mục liên quan tới
nó
3. Một số khoản mục như tiền và phải thu khách hàng được gộp chung vào một tài
khoản( Đúng)
4. Tài khoản có bên trái, hay vên ghi có, và bên phải, hay bên ghi nợ
Tài khoản nợ bên trái, hay vên ghi nợ,và bên phải, hay bên ghi Có
5. Một hình thức cơ bản của tài khoản chỉ bao gồm tên tài khoản, bên trái, và bên
phải được gọi là tài khoản chữ T(Đúng)
2.2
2.3
General Journal
Nhật ký giao dịch
Tài khoản cụ thể Tham Nợ Có
chiếu
Th.1 2 Tiền 10,000
Vốn cổ phần – phổ 10,000
thông
3 Thiết bị 3,000
Tiền 3,000
9 Vật tư 600
Phải trả người bán 600
11 Phải thu khách hàng 2,400
Doanh thu dịch vụ 2,400
16 Chi phí quảng cáo 350
Tiền 350
20 Tiền 900
Phải thu khách hàng 900
23 Phải trả người bán 300
Tiền 300
28 Cổ tức 1,000
Tiền 1,000
2.5
General Journal
Nhật ký giao dịch
Tài khoản cụ thể Tham Nợ Có
chiếu
Th.10 1 Tiền 17,000
Vốn cổ phần – phổ 17,000
thông
2 3,000
3,000
3 Vật tư 1.900
Phải trả người bán 1,900
6 Phải thu khách hàng 3,800
Doanh thu dịch vụ 3,800
27 Phải trả người bán 1,300
Tiền 1,300
30 Chi phí tiền lương tiền 2,500
công
2,500
Phải thu khách hàng
2.7
a)
Tài sản = Nợ phải + Vốn chủ sỡ hữu
trả
1 + +
2 - –
3 + +
4 - -
b)
Ong Enterprises
Nhật ký giao dịch
Tài khoản cụ thể Tham chiếu Nợ Có
1 Tiền 40,000
Vốn cổ phần phổ thông 40,000
2 Chi phí thuê 8,400
Tiền 8,400
3 Phải thu khách hàng 52,000
Tiền 52,000
4 Cổ tức 7,500
Tiền 7.500
2.8
Sophie’s Dog Care
Nhật ký giao dịch
Tài khoản cụ thể Tham chiếu Nợ Có
Th.3 1 Chi phí thuê 1,200
Tiền 1,200
3 Phải thu khách hàng 160
Doanh thu dịch vụ 160
5 Tiền 75
Doanh thu dịch vụ 75
8 Vật tư 600
Tiền 90
Phải trả người bán 510
12 Tiền 160
Phải thu khách hàng 160
14 Chi phí lương và tiền công 525
Tiền 525
22 Chi phí tiện ích 72
Tiền 72
24 Tiền 1,500
Thương phiếu phải trả 1,500
27 Chi phí sửa chữa 220
Tiền 220
28 Phải trả người bán 510
Tiền 510
30 Bảo hiểm trả trước 1,800
Tiền 1,800
2.9
Sophie’s Dog Care
Nhật ký giao dịch
Tài khoản cụ thể Tham chiếu Nợ Có
Th.4 1 Tiền 24,000
Vốn cổ phần – phổ thông 24,000
2 Tiền 7,000
Thương phiếu phải trả 7,000
3 Thiết bị 11,000
Tiền 11,000
4 Chi phí thuê 1,200
Tiền 1,200
Phải trả người bán 510
5 Vật tư 1,450
Tiền 1,450
6 Chi phí quảng cáo 600
Phải trả người bán 600
7 Tiền 2,000
Phải thu khách hàng 16,000
Doanh thu dịch vụ 18,000
8 Cổ tức 400
Tiền 400
9 Chi phí tiện ích 2,000
Tiền 2,000
10 Phải trả người bán 600
Tiền 600
11 Chi phí lãi 40
Tiền 40
12 Chi phí lương và tiền công 6,400
Tiền 6,400
13 Tiền 12,000
Phải thu khách hàng 12,000
2.11
Tiền
Th.8 1 5,000 Th.8 12 2,300
10 2,600
31 900
Số dư 6,200
Phải thu khách hàng
Th.8 25 1,700 Th.8 31 900
Số dư 800
Thiết bị
Th.8 12 5,000
Số dư
Số dư
Số dư
Doanh thu dịch vụ
Th.8 10 2,600
25 1,700
Số dư 4,300
b)
WANG CONSULTANTS
Bảng cân đối thử
31 tháng 8 năm 2020
Tài khoản cụ thể Tham Nợ Có
chiếu
Tiền 6,200
Phải thu khách hàng 800
Thiết bị 5,000
Thương phiếu phải trả 2,700
2.13
a)
SHUMWAY CO.
Nhật ký giao dịch
Tài khoản cụ thể Tham Nợ Có
chiếu
Th.10 1 Tiền 3,000
Vốn cổ phần – phổ thông 3,000
10 Tiền 4,000
Thương phiếu phải trả 4,000
10 Tiền 750
Doanh thu dịch vụ 750
20 Tiền 500
Phải thu khách hàng 500
Thiết bị 2,000
Vật tư 400
16 Vật tư 410
Phải trả người bán 410
21 Phải trả người bán 14,000
Tiền 14,000
24 Chi phí tiện ích 148
Tiền 148
27 Tiền 3,200
Phải thu khách hàng 3,200
31 Chi phí lương và tiền công 5,100
Tiền 5,100
b)
Tiền
Th.10 1 66,000 Th.10 4 2,000
27 3,200
7 4,000
8 500
10 14,000
24
31
Số dư 43.452
Số dư
Vật tư
Th.10 16 410
Số dư 410
Thiết bị
Th.10 7 18,000
Số dư 18,000
Phải trả người bán
Th.10 21 14,000 Th.10 7 14,000
10 390
16 410
Số dư 800
Số dư 66,000
Số dư 3,200
Số dư 500
Số dư 5,100
Số dư 390
Số dư 2,000
Chi phí tiện ích
Th.10 24 148
Số dư 148
c)
BAYERS SECURITY
Bảng cân đối thử
31 tháng 10 năm 2020
Tài khoản cụ thể Tham Nợ Có
chiếu
Tiền 43,452
Vật tư 410
Thiết bị 18,000
Phải trả người bán 800
VDD2.3
Emily Stansbury
Nhật ký giao dịch
Tài khoản cụ thể Tham Nợ Có
chiếu
Th.4 1 Tiền 40,000
Vốn cổ phần – phổ thông 40,000
2