Danh sách đủ điều kiện dự thi - Môn Y ĐỨC KHHV - Lớp YCQ DUOC RHM2020 - Ngày thi 26.02.2021

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 24

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y KHOA PHẠM NGỌC THẠCH

BỘ MÔN: Y ĐỨC - PHÁP LUẬT - KHHV


PHÒNG KHẢO THÍ VÀ ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG ĐÀO TẠO

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ THI


Y Đức - KHHV NGÀY THI: 26/02/2021

- Bộ môn phải gửi danh sách bổ sung học viên, sinh viên không có tên trong danh sách về Phòng
Khảo thí &ĐBCLĐT trước ngày thi 04 ngày.
- Vị trí cụ thể (theo số máy) sẽ được công bố trước ngày thi 02 ngày
- Danh sách này đã được gửi mail theo địa chỉ: bmkhhvgdsk@pnt.edu.vn

STT Mã sinh viên Họ tên Ngày sinh Giới Lớp Ghi chú
1 1951010414 Nguyễn Lê Thanh Huy 29/06/2001 Nam YVD2019
2 1951010454 Võ Thị Thiên Kim 13/09/2000 Nam YVD2019
3 1951010682 Trần Ngọc Minh Thư 02/06/2001 Nữ Y2019B
4 1955010057 Nguyễn Bình Phương Hạnh 09/12/2001 Nữ RHM2019
5 2051010001 Hồ Quốc An 27/04/2002 Nam Y2020A
6 2051010002 Đinh Lê Phương Anh 14/04/2002 Nữ Y2020A
7 2051010003 Hoàng Thế Anh 18/12/2002 Nam Y2020A
8 2051010004 Lê Nguyễn Trâm Anh 17/12/2002 Nữ Y2020A
9 2051010005 Nguyễn Phan Thị Ngọc Anh 26/03/2000 Nữ Y2020A
10 2051010006 Trần Nguyễn Tường Anh 16/01/2002 Nữ Y2020A
11 2051010007 Nguyễn Viết Tiến Ân 07/09/2002 Nam Y2020A
12 2051010008 Võ Thế Bảo 04/07/2002 Nam Y2020A
13 2051010009 Ngô Tố Cần 23/09/2002 Nữ Y2020A
14 2051010010 Phạm Mạnh Cương 24/03/2002 Nam Y2020A
15 2051010012 Phan Nhật Duy 13/04/2001 Nam Y2020A
16 2051010013 Lê Thị Thùy Dương 02/04/2002 Nữ Y2020A
17 2051010014 Nguyễn Tấn Đạt 22/10/2002 Nam Y2020A
18 2051010015 Nguyễn Hoàng Đức 21/09/2002 Nam Y2020A
19 2051010016 Lê Đoàn Đoan Giao 14/01/2002 Nữ Y2020A
20 2051010017 Trần Thu Hà 15/09/2002 Nam Y2020A
21 2051010018 Khưu Chí Hào 28/04/2002 Nam Y2020A
22 2051010019 Nguyễn Minh Hiếu 30/01/2002 Nam Y2020A
23 2051010020 Vũ Thị Như Hoa 11/05/2002 Nữ Y2020A
24 2051010021 Nguyễn Đăng Minh Hoàng 09/11/2002 Nam Y2020A
25 2051010022 Nguyễn Cao Hùng 31/10/2002 Nam Y2020A
26 2051010023 Lê Thanh Huy 03/01/2002 Nam Y2020A
27 2051010024 Nguyễn Ảnh Huy 15/06/2002 Nam Y2020A
28 2051010025 Trương Gia Huy 06/08/2002 Nam Y2020A

Trang 1/24
STT Mã sinh viên Họ tên Ngày sinh Giới Lớp Ghi chú
29 2051010026 Nguyễn Tấn Hưng 24/11/2002 Nam Y2020A
30 2051010027 Nguyễn Thị Huỳnh Hương 28/01/2001 Nữ Y2020A
31 2051010028 Huỳnh Vĩnh Khang 15/09/2002 Nam Y2020A
32 2051010029 Phạm Duy Khang 18/09/2001 Nam Y2020A
33 2051010030 Phạm Gia Khánh 07/10/2002 Nam Y2020A
34 2051010031 Cao Đăng Khoa 04/05/2002 Nam Y2020A
35 2051010032 Trần Nguyễn Đăng Khoa 28/01/2002 Nam Y2020A
36 2051010033 Nguyễn Hoàng Minh Khôi 08/06/2002 Nam Y2020A
37 2051010034 Nguyễn Trung Kiên 13/12/2002 Nam Y2020A
38 2051010035 Lai Gia Kỳ 13/03/2002 Nữ Y2020A
39 2051010036 Mai Nguyễn Trúc Linh 27/04/2001 Nữ Y2020A
40 2051010037 Trương Mộng Linh 20/05/2000 Nữ Y2020A
41 2051010038 Lê Vũ Thành Long 25/09/1998 Nam Y2020A
42 2051010039 Lê Nguyễn Hoàng Mai 08/02/2002 Nữ Y2020A
43 2051010040 Lữ Châu Mẫn 27/01/2001 Nữ Y2020A
44 2051010041 Lê Phạm Cao Minh 05/03/2000 Nam Y2020A
45 2051010042 Thái Hoàng Diễm My 29/08/2002 Nữ Y2020A
46 2051010043 Đỗ Hoàng Nam 07/05/2002 Nam Y2020A
47 2051010044 Nguyễn Chí Nam 04/08/2002 Nam Y2020A
48 2051010045 Phan Kiều Nguyệt Ngân 14/12/2002 Nữ Y2020A
49 2051010046 Thiều Vĩnh Nghi 06/04/2002 Nam Y2020A
50 2051010047 Triệu Xuân Nghi 08/10/2002 Nữ Y2020A
51 2051010048 Lưu Nguyễn Hồng Ngọc 21/10/2002 Nữ Y2020A
52 2051010049 Đỗ Đình Thảo Nguyên 08/01/2002 Nữ Y2020A
53 2051010050 Lê Phạm Hoàn Nguyên 02/09/2001 Nam Y2020A
54 2051010051 Nguyễn Khánh Nhân 21/01/1998 Nam Y2020A
55 2051010052 Phạm Hồng Nhật 24/06/1996 Nam Y2020A
56 2051010053 Tạ Hoàng Yến Nhi 28/10/2002 Nữ Y2020D
57 2051010054 Huỳnh Minh Như 08/04/2002 Nữ Y2020A
58 2051010055 Đào Thị Ngọc Phú 06/01/2002 Nữ Y2020A
59 2051010056 Lê Ngọc Phú 19/01/2001 Nam Y2020A
60 2051010057 Nguyễn Lâm Hoàng Phúc 10/02/2002 Nam Y2020A
61 2051010058 Nguyễn Lâm Phương Phương 08/01/2000 Nữ Y2020A
62 2051010059 Trần Ngọc Trúc Phương 17/10/2002 Nữ Y2020A
63 2051010060 Lê Phan Minh Quân 29/01/2002 Nam Y2020A
64 2051010061 Huỳnh Thiệu Quyền 21/08/2002 Nam Y2020A
65 2051010062 Bùi Nguyễn Diễm Quỳnh 31/12/2002 Nữ Y2020A
66 2051010063 Trần Thị Thảo Sương 28/01/2002 Nam Y2020A
67 2051010064 Lâm Nhật Tài 14/03/2002 Nam Y2020A
Trang 2/24
STT Mã sinh viên Họ tên Ngày sinh Giới Lớp Ghi chú
68 2051010065 Phan Thế Tài 18/11/2002 Nam Y2020A
69 2051010066 Nguyễn Quốc Thái 08/12/2002 Nam Y2020A
70 2051010068 Dương Ngọc Thành 28/02/2002 Nam Y2020D
71 2051010069 Đào Quốc Thảo 29/06/2002 Nam Y2020D
72 2051010070 Huỳnh Như Thảo 15/09/2001 Nữ Y2020A
73 2051010071 Nguyễn Ngọc Diệp Thảo 29/08/2002 Nữ Y2020A
74 2051010072 Võ Thị Thanh Thảo 11/08/2001 Nữ Y2020A
75 2051010074 Huỳnh Thị Kim Thoa 04/07/2002 Nữ Y2020A
76 2051010075 Trần Tuấn Thông 31/03/2002 Nam Y2020A
77 2051010076 Lu Minh Thư 03/01/2002 Nữ Y2020A
78 2051010077 Phan Vũ Tâm Thư 09/04/2002 Nữ Y2020A
79 2051010078 Đồng Thị Bảo Thy 06/11/2002 Nữ Y2020A
80 2051010079 Trần Thùy Tiên 12/08/2002 Nữ Y2020A
81 2051010080 Phạm Nhật Tiến 05/03/2002 Nam Y2020A
82 2051010081 Nguyễn Khánh Phước Toàn 17/05/2002 Nam Y2020A
83 2051010082 Nguyễn Ngọc Đài Trang 22/08/1995 Nữ Y2020A
84 2051010083 Lê Hoàng Bảo Trâm 23/09/1999 Nữ Y2020A
85 2051010084 Phạm Thị Ái Trâm 29/05/2002 Nữ Y2020B
86 2051010085 Trương Hoàng Bảo Trân 23/10/2002 Nữ Y2020A
87 2051010086 Nguyễn Văn Trí 16/04/2002 Nam Y2020A
88 2051010087 Lê Hoàng Triều 02/09/2002 Nam Y2020A
89 2051010088 Nguyễn Vân Trinh 25/04/2002 Nữ Y2020A
90 2051010089 Đoàn Đức Trường 26/04/2002 Nam Y2020A
91 2051010090 Hoàng Lê Anh Tuấn 24/09/2002 Nam Y2020A
92 2051010091 Nguyễn Sơn Tùng 05/07/2001 Nam Y2020A
93 2051010093 Phạm Đình Cát Tường 05/03/2002 Nữ Y2020A
94 2051010094 Nguyễn Thảo Uyên 25/08/2000 Nữ Y2020A
95 2051010095 Chung Nguyễn Hoàng Vũ 29/08/2002 Nam Y2020A
96 2051010096 Huỳnh Ngọc Thảo Vy 09/03/2002 Nữ Y2020A
97 2051010098 Nguyễn Thị Hải Yến 26/05/2001 Nữ Y2020A
98 2051010099 Nguyễn Hoàng An 15/05/2002 Nam Y2020A
99 2051010100 Đặng Ngọc Minh Anh 18/09/2002 Nữ Y2020A
100 2051010102 Nguyễn Lưu Hoàng Anh 08/03/2002 Nam Y2020A
101 2051010103 Nguyễn Thị Lan Anh 06/01/2002 Nữ Y2020A
102 2051010104 Nguyễn Hồng Ân 27/03/2002 Nữ Y2020A
103 2051010105 Trần Thiên Ân 24/07/2002 Nam Y2020A
104 2051010106 Lê Thái Bảo 01/04/2002 Nam Y2020A
105 2051010107 Nguyễn Quốc Bảo 15/04/2002 Nam Y2020A
106 2051010108 Phan Thanh Bình 10/12/2002 Nam Y2020C
Trang 3/24
STT Mã sinh viên Họ tên Ngày sinh Giới Lớp Ghi chú
107 2051010109 Mai Văn Chiến 01/11/2002 Nam Y2020A
108 2051010110 Nguyễn Tuấn Duy 14/08/2002 Nam Y2020A
109 2051010111 Võ Thị Ngọc Duyên 18/07/2002 Nữ Y2020A
110 2051010112 Phạm Nhật Dương 26/09/2002 Nam Y2020A
111 2051010113 Nguyễn Thành Đạt 26/02/2002 Nam Y2020A
112 2051010114 Huỳnh Hải Đăng 14/04/2002 Nam Y2020A
113 2051010115 Nguyễn Hồng Giác 22/08/2002 Nam Y2020A
114 2051010116 Lê Thị Kim Giang 16/06/2002 Nữ Y2020A
115 2051010117 Nguyễn Đình Vũ Hải 10/01/2002 Nam Y2020A
116 2051010118 Huỳnh Huệ Hạnh 15/10/2001 Nữ Y2020A
117 2051010119 Hàng Gia Hân 05/09/2002 Nữ Y2020A
118 2051010120 Đinh Thị Thu Hiền 16/03/2002 Nữ Y2020A
119 2051010121 Bùi Trung Hiếu 01/09/2002 Nam Y2020A
120 2051010122 Trần Minh Hiếu 05/06/2002 Nam Y2020A
121 2051010123 Nguyễn Thị Thu Hoài 15/03/2002 Nữ Y2020A
122 2051010124 Lê Huỳnh Vĩnh Hoàng 24/01/2002 Nam Y2020A
123 2051010125 Nguyễn Mạnh Hùng 03/08/2002 Nam Y2020A
124 2051010126 Đinh Minh Huy 09/09/2002 Nam Y2020A
125 2051010127 Phạm Quốc Huy 17/01/2002 Nam Y2020A
126 2051010128 Trần Ngọc Ánh Huyền 29/10/2002 Nữ Y2020A
127 2051010129 Nguyễn Thị Thu Hương 04/04/2001 Nữ Y2020A
128 2051010130 Hồ Đắc Khải 01/03/2002 Nam Y2020A
129 2051010131 Nguyễn Quốc Khang 18/09/2002 Nam Y2020A
130 2051010132 Dương Nhã Khanh 27/08/2002 Nữ Y2020A
131 2051010133 Nguyễn Anh Khoa 10/03/2001 Nam Y2020A
132 2051010134 Thái Doãn Khoa 16/07/2002 Nam Y2020A
133 2051010135 Nguyễn Thị Hiếu Kiên 08/11/2001 Nữ Y2020A
134 2051010136 Nguyễn Lê Tuấn Kiệt 18/05/2002 Nam Y2020A
135 2051010137 Lương Thị Nhật Lệ 19/10/2001 Nữ Y2020A
136 2051010138 Nguyễn Xuân Thanh Lịch 24/07/2002 Nam Y2020A
137 2051010139 Nguyễn Hoàng Khánh Linh 08/11/2002 Nữ Y2020A
138 2051010140 Phạm Thị Thùy Linh 19/10/2002 Nữ Y2020A
139 2051010141 Bùi Văn Lộc 21/01/2002 Nam Y2020A
140 2051010142 Lê Đức Mạnh 19/10/2002 Nam Y2020A
141 2051010143 Biện Thị Kiều Mi 15/06/2002 Nữ Y2020A
142 2051010144 Trương Thị Huế Minh 30/11/2002 Nữ Y2020A
143 2051010145 Võ Hồ Nam 11/03/2002 Nam Y2020A
144 2051010146 Lương Thị Hằng Nga 28/10/2001 Nữ Y2020A
145 2051010147 Nguyễn Thị Kim Ngân 30/07/2002 Nữ Y2020A
Trang 4/24
STT Mã sinh viên Họ tên Ngày sinh Giới Lớp Ghi chú
146 2051010148 Trần Thị Hiếu Ngoan 10/01/2001 Nữ Y2020A
147 2051010149 Phạm Thị Bích Ngọc 14/12/2002 Nữ Y2020A
148 2051010150 Trần Huỳnh Tấn Ngọc 19/07/2002 Nam Y2020A
149 2051010151 Nguyễn Thị Như Nguyệt 16/05/2002 Nữ Y2020A
150 2051010152 Nguyễn Trần Thiện Nhâm 12/02/2002 Nam Y2020A
151 2051010153 Trần Hoàng Nhân 28/12/2002 Nam Y2020A
152 2051010154 Đặng Thị Ái Nhi 18/01/2002 Nữ Y2020A
153 2051010155 Dương Thị Quỳnh Như 14/03/2002 Nữ Y2020A
154 2051010156 Võ Kim Phát 26/02/2001 Nam Y2020A
155 2051010157 Nguyễn Gia Phú 04/09/2002 Nam Y2020A
156 2051010158 Đặng Long Phước 13/05/2002 Nam Y2020A
157 2051010159 Huỳnh Tú Phương 06/03/2002 Nữ Y2020A
158 2051010160 Lê Thị Hồng Phượng 21/10/2002 Nữ Y2020A
159 2051010161 Dương Hiển Hoàng Quân 31/07/2002 Nam Y2020A
160 2051010162 Phạm Minh Quân 09/01/2002 Nam Y2020D
161 2051010163 Nguyễn Diễm Quỳnh 14/07/2002 Nữ Y2020A
162 2051010164 Tiêu Bảo Sang 07/07/1995 Nam Y2020A
163 2051010165 Tạ Phương Tài 30/04/2001 Nam Y2020A
164 2051010166 Trần Thanh Tâm 01/07/2002 Nữ Y2020A
165 2051010167 Dương Hữu Tấn 13/12/2002 Nam Y2020B
166 2051010168 Đinh Chí Thành 25/10/2002 Nam Y2020A
167 2051010169 Nguyễn Thị Phương Thảo 12/06/2002 Nữ Y2020A
168 2051010170 Võ Hoàng Phương Thảo 07/04/2002 Nữ Y2020A
169 2051010171 Huỳnh Thị Anh Thi 26/04/2002 Nữ Y2020A
170 2051010172 Lê Phước Thiện 27/09/2002 Nam Y2020A
171 2051010173 Trần Ngọc Thịnh 26/04/2002 Nam Y2020A
172 2051010174 Mai Hoa Truyền Thống 01/05/2002 Nam Y2020A
173 2051010175 Trần Thị Thanh Thủy 04/10/2001 Nữ Y2020A
174 2051010176 Trần Thị Anh Thư 23/06/2000 Nữ Y2020A
175 2051010177 Huỳnh Thanh Tiến 09/02/2002 Nam Y2020A
176 2051010178 Phùng Minh Toán 01/01/2002 Nam Y2020A
177 2051010179 Lê Ngọc Trang 13/01/2002 Nữ Y2020A
178 2051010180 Nguyễn Thị Thùy Trang 27/08/2002 Nữ Y2020A
179 2051010181 Trần Lê Thu Trang 28/07/2002 Nữ Y2020C
180 2051010183 Trần Trung Triết 08/04/2002 Nữ Y2020A
181 2051010184 Nguyễn Thị Diễm Trinh 30/08/2002 Nữ Y2020A
182 2051010185 Nguyễn Thành Trung 20/10/2002 Nam Y2020A
183 2051010186 Bùi Quang Tuấn 18/12/2002 Nam Y2020A
184 2051010187 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 22/05/2002 Nữ Y2020A
Trang 5/24
STT Mã sinh viên Họ tên Ngày sinh Giới Lớp Ghi chú
185 2051010188 Phạm Phương Uyên 27/02/2001 Nữ Y2020A
186 2051010189 Huỳnh Thị Diệu Vi 02/02/2002 Nữ Y2020B
187 2051010191 Phạm Hữu Vinh 15/10/2000 Nam Y2020A
188 2051010192 Nguyễn Vũ Hoài Vương 20/11/2002 Nam Y2020A
189 2051010193 Nguyễn Thảo Vy 14/06/2002 Nữ Y2020A
190 2051010194 Từ Nhật Xuân 30/03/2002 Nữ Y2020A
191 2051010195 Thân Trọng Ý 19/09/2002 Nam Y2020A
192 2051010196 Thoòng Quốc An 22/03/2002 Nam Y2020B
193 2051010197 Đoàn Ngọc Anh 26/05/2002 Nữ Y2020B
194 2051010198 Lê Thị Quỳnh Anh 22/06/2002 Nữ Y2020B
195 2051010199 Nguyễn Lê Công Anh 19/06/2001 Nam Y2020B
196 2051010200 Phạm Hoàng Kim Anh 13/07/2002 Nữ Y2020B
197 2051010202 Nguyễn Hoàng Ân 12/02/2001 Nam Y2020B
198 2051010203 Vũ Thế Bảo 30/05/2002 Nam Y2020B
199 2051010205 Hà Bảo Dinh 23/08/2002 Nữ Y2020B
200 2051010206 Nguyễn Tiến Dũng 10/11/2002 Nam Y2020B
201 2051010207 Phạm Trần Khánh Duy 12/08/2002 Nam Y2020B
202 2051010209 Phạm Vũ Đạt 11/01/2002 Nam Y2020B
203 2051010210 Nguyễn Thiện Đức 29/11/2002 Nam Y2020B
204 2051010212 Phan Thị Cẩm Hạnh 10/10/2002 Nữ Y2020B
205 2051010213 Đặng Vinh Hiển 14/05/2002 Nam Y2020B
206 2051010214 Trương Minh Hiếu 16/08/2002 Nam Y2020B
207 2051010215 Thái Nguyên Hoàng 19/12/2002 Nam Y2020B
208 2051010216 Nguyễn Đạt Hùng 04/11/2002 Nam Y2020B
209 2051010217 Mai Quang Huy 16/10/2002 Nam Y2020B
210 2051010218 Nguyễn Quang Huy 08/05/2002 Nam Y2020B
211 2051010219 Võ Minh Huy 22/11/2002 Nam Y2020B
212 2051010220 Lê Mỹ Huyền 23/02/2002 Nữ Y2020B
213 2051010221 Phí Trần Quốc Hưng 27/09/2002 Nam Y2020B
214 2051010223 Mai Phước Minh Khang 11/07/2001 Nam Y2020B
215 2051010224 Tạ Bảo Khang 19/03/2002 Nam Y2020C
216 2051010225 Trần Phổ Khánh 17/05/2002 Nam Y2020B
217 2051010226 Đào Anh Khoa 13/03/2002 Nam Y2020B
218 2051010227 Trần Viết Duy Khoa 06/09/1997 Nam Y2020B
219 2051010228 Nguyễn Thành Khôi 13/05/2002 Nam Y2020B
220 2051010229 Bùi Thế Kiệt 28/06/2001 Nam Y2020B
221 2051010230 Nguyễn Bảo Lam 21/12/2002 Nữ Y2020B
222 2051010231 Nguyễn Thị Hoàng Linh 12/08/2001 Nữ Y2020B
223 2051010232 Trương Ngọc Linh 24/09/2002 Nữ Y2020B
Trang 6/24
STT Mã sinh viên Họ tên Ngày sinh Giới Lớp Ghi chú
224 2051010233 Mai Thế Long 14/10/2000 Nam Y2020B
225 2051010234 Lê Như Quỳnh Mai 04/12/2002 Nữ Y2020B
226 2051010235 Lương Thị Ngọc Minh 05/07/2002 Nữ Y2020B
227 2051010236 Tạ Gia Minh 20/08/2001 Nam Y2020B
228 2051010237 Đoàn Hồng Nam 09/10/2002 Nam Y2020B
229 2051010238 Nguyễn Hoàng Nam 28/09/2001 Nam Y2020B
230 2051010239 Nguyễn Thị Hồng Ngát 13/11/2002 Nữ Y2020B
231 2051010240 Trần Đoàn Hải Ngân 13/03/2001 Nữ Y2020B
232 2051010241 Nguyễn Trọng Nghĩa 14/07/2002 Nam Y2020B
233 2051010242 Lê Hồng Ngọc 27/05/2002 Nữ Y2020B
234 2051010243 Nguyễn Hồng Cẩm Ngọc 20/05/2002 Nữ Y2020B
235 2051010244 Nguyễn Thị Thanh Nhã 16/12/2002 Nam Y2020B
236 2051010245 Châu Văn Hiền Nhân 17/06/2001 Nam Y2020B
237 2051010246 Thái Hữu Nhân 02/03/1997 Nam Y2020B
238 2051010247 Vũ Minh Nhật 12/11/2002 Nam Y2020B
239 2051010248 Trần Linh Nhi 28/02/2002 Nữ Y2020B
240 2051010249 Lê Phạm Quỳnh Như 07/10/2002 Nữ Y2020B
241 2051010250 Ngô Quốc Phú 25/04/2000 Nam Y2020B
242 2051010251 Đặng Trần Hồng Phúc 30/10/2002 Nữ Y2020B
243 2051010252 Tạ Huỳnh Tuấn Phúc 28/05/2002 Nam Y2020B
244 2051010253 Nguyễn Thị Mai Phương 04/06/2002 Nữ Y2020B
245 2051010254 Nguyễn Giang Hoàng Quân 02/10/2002 Nam Y2020B
246 2051010255 Vương Chính Quân 16/07/2001 Nữ Y2020B
247 2051010256 Nguyễn Ngọc Quỳnh 19/03/2002 Nữ Y2020B
248 2051010257 Lưu Chí Sang 19/09/2000 Nam Y2020B
249 2051010258 Lê Minh Đức Tài 15/11/2002 Nam Y2020B
250 2051010259 Nguyễn Thị Minh Tâm 21/05/2002 Nam Y2020B
251 2051010260 Phạm Hữu Tâm 27/01/1999 Nam Y2020B
252 2051010261 Phạm Hồng Thái 02/05/2002 Nam Y2020B
253 2051010262 Lê Tấn Thành 12/12/2002 Nam Y2020B
254 2051010263 Lê Ngọc Thảo 29/05/2002 Nữ Y2020B
255 2051010264 Nguyễn Thị Thu Thảo 26/06/2002 Nữ Y2020B
256 2051010265 Chu Quang Thắng 12/07/2002 Nam Y2020B
257 2051010266 Nguyễn Phương Thi 29/07/2002 Nam Y2020B
258 2051010267 Nguyễn Ngọc Thiện 09/01/2002 Nam Y2020B
259 2051010268 Trần Thị Thu Thoa 25/04/2001 Nữ Y2020B
260 2051010269 Nguyễn Đức Thuần 04/08/2002 Nam Y2020B
261 2051010270 Nguyễn Anh Minh Thư 21/02/2001 Nữ Y2020B
262 2051010271 Trần Dương Anh Thư 14/11/2002 Nữ Y2020B
Trang 7/24
STT Mã sinh viên Họ tên Ngày sinh Giới Lớp Ghi chú
263 2051010272 Trần Nguyễn Anh Thy 04/06/2002 Nữ Y2020B
264 2051010273 Lê Trung Tín 08/08/2002 Nam Y2020B
265 2051010274 Nguyễn Khánh Toàn 07/10/2001 Nam Y2020B
266 2051010275 Đặng Thị Thu Trang 16/12/2002 Nữ Y2020B
267 2051010276 Nguyễn Thị Thùy Trang 18/11/1998 Nữ Y2020B
268 2051010277 Nghiêm Phạm Hoàng Trâm 06/01/2002 Nữ Y2020B
269 2051010278 Trần Ngọc Trâm 07/05/2002 Nữ Y2020B
270 2051010279 Trần Cao Trí 12/12/2002 Nam Y2020A
271 2051010280 Huỳnh Tố Trinh 21/09/2002 Nữ Y2020B
272 2051010281 Nguyễn Kim Trọng 13/07/2002 Nam Y2020B
273 2051010283 Lê Nguyên Trường 24/10/2002 Nam Y2020B
274 2051010284 Nguyễn Long Anh Tuấn 18/06/2002 Nam Y2020D
275 2051010285 Trịnh Thùy Ánh Tuyết 17/12/2002 Nữ Y2020B
276 2051010286 Lợi Thiên Tứ 22/03/2002 Nam Y2020B
277 2051010287 Đào Hoàng Phương Uyên 05/07/2001 Nữ Y2020B
278 2051010288 Phạm Thu Uyên 07/03/2002 Nữ Y2020B
279 2051010290 Khưu Thanh Vy 09/06/2002 Nữ Y2020B
280 2051010291 Nguyễn Vũ Bảo Vy 05/02/2001 Nữ Y2020B
281 2051010292 Trần Thị Ngọc Yến 23/06/2000 Nữ Y2020B
282 2051010293 Nguyễn Sơn An 26/07/2002 Nam Y2020B
283 2051010294 Hà Qua Kiều Anh 08/08/2002 Nữ Y2020B
284 2051010295 Hoàng Nguyễn Đức Anh 18/06/2002 Nam Y2020B
285 2051010296 Nguyễn Trần Hoàng Anh 05/10/2002 Nam Y2020B
286 2051010297 Phạm Hoàng Vân Anh 09/01/2002 Nữ Y2020B
287 2051010298 Nguyễn Xuân Bách 02/10/2002 Nam Y2020B
288 2051010299 Nguyễn Chí Bảo 02/10/2002 Nam Y2020B
289 2051010300 Phạm Hoàn Thái Bảo 30/10/2002 Nam Y2020B
290 2051010301 Lê Phạm Ngọc Bích 06/11/2002 Nữ Y2020B
291 2051010302 Triệu Công Bình 01/11/2002 Nam Y2020B
292 2051010303 Nguyễn Thế Dũng 05/06/2002 Nam Y2020B
293 2051010304 Trần Thanh Duy 26/08/2002 Nam Y2020B
294 2051010305 Vũ Hồng Duyên 02/05/2002 Nữ Y2020B
295 2051010306 Nguyễn Sĩ Đại 07/01/2002 Nam Y2020B
296 2051010307 Nguyễn Tấn Đạt 11/09/2001 Nam Y2020B
297 2051010308 Cao La Phương Đông 14/10/2002 Nam Y2020B
298 2051010309 Nguyễn Hoàng Giang 01/01/2002 Nam Y2020B
299 2051010310 Đàng Thị Giáng 29/10/2001 Nữ Y2020B
300 2051010311 Phan Thị Hồng Hạnh 06/06/2002 Nữ Y2020A
301 2051010312 Lê Anh Hào 19/10/2002 Nam Y2020D
Trang 8/24
STT Mã sinh viên Họ tên Ngày sinh Giới Lớp Ghi chú
302 2051010313 Lương Thị Ngọc Hân 06/08/2002 Nữ Y2020B
303 2051010314 Nguyễn Duy Lý Đức Hiếu 09/06/2002 Nam Y2020B
304 2051010315 Nguyễn Thị Thanh Hoa 29/01/2002 Nữ Y2020B
305 2051010316 Tăng Khải Hoa 08/03/2002 Nam Y2020B
306 2051010317 Nguyễn Đặng Quang Hoàng 27/05/2002 Nam Y2020B
307 2051010318 Lý Nguyễn Vy Hồng 29/12/2002 Nữ Y2020B
308 2051010319 Phan Nguyễn Quốc Hùng 28/08/2002 Nam Y2020B
309 2051010320 Huỳnh Đăng Huy 28/09/2002 Nam Y2020B
310 2051010321 Trần Đình Huy 22/06/2002 Nam Y2020B
311 2051010322 Vũ Thị Ngọc Huyền 09/04/2002 Nữ Y2020B
312 2051010323 Nguyễn Thị Thu Hương 28/09/2002 Nữ Y2020B
313 2051010324 Dương Tiến Khang 06/04/2002 Nam Y2020B
314 2051010325 Đỗ Quốc Khánh 09/02/2002 Nam Y2020B
315 2051010326 Trịnh Kim Khánh 11/07/2001 Nữ Y2020A
316 2051010327 Nguyễn Đình Minh Khoa 22/11/2002 Nam Y2020B
317 2051010328 Nguyễn Minh Khôi 18/01/2002 Nam Y2020B
318 2051010329 Nguyễn Đinh Thuận Kiều 06/12/2002 Nữ Y2020B
319 2051010330 Luân Ngọc Lâm 04/03/2002 Nam Y2020B
320 2051010331 H Xuân Linh Ksơr 03/11/2002 Nữ Y2020B
321 2051010332 Nguyễn Thị Kiều Linh 07/01/2002 Nữ Y2020B
322 2051010333 Nông Lê Ngọc Linh 12/05/2002 Nam Y2020B
323 2051010334 Nguyễn Chung Tấn Lộc 04/01/2002 Nam Y2020B
324 2051010335 Lê Lâm Lợi 10/02/2002 Nữ Y2020B
325 2051010336 Hồ Thị Mi 17/08/2002 Nữ Y2020B
326 2051010337 Huỳnh Minh 08/10/2002 Nam Y2020B
327 2051010338 Dương Huỳnh My 24/12/2001 Nữ Y2020B
328 2051010339 Lâm Bảo Ngân 03/10/2002 Nữ Y2020B
329 2051010340 Phạm Ngọc Kim Ngân 02/02/2002 Nữ Y2020B
330 2051010341 Bùi Hữu Nghĩa 06/05/2002 Nam Y2020B
331 2051010343 Trần Thị Kim Ngọc 16/11/2002 Nữ Y2020B
332 2051010344 Huỳnh Trung Nguyên 12/09/2002 Nam Y2020B
333 2051010345 Trương Quế Nguyệt 23/07/2002 Nữ Y2020B
334 2051010346 Lê Đức Nhân 01/01/2002 Nam Y2020B
335 2051010347 Phạm Hoàng Phương Nhi 03/04/2002 Nữ Y2020B
336 2051010348 Nguyễn Thị Quỳnh Như 16/03/2001 Nữ Y2020B
337 2051010349 Nguyễn Hữu Phát 04/09/2000 Nam Y2020B
338 2051010350 Bùi Thành Phong 16/06/2002 Nam Y2020B
339 2051010351 Phạm Thanh Phú 23/11/2002 Nam Y2020B
340 2051010352 Huỳnh Hoàng Dân Anh Phương 08/03/2001 Nam Y2020B
Trang 9/24
STT Mã sinh viên Họ tên Ngày sinh Giới Lớp Ghi chú
341 2051010353 Lý Thanh Phương 02/03/2002 Nữ Y2020B
342 2051010354 Đỗ Minh Quân 09/09/2002 Nam Y2020D
343 2051010355 Nguyễn Hồng Ngọc Quế 28/06/2002 Nữ Y2020B
344 2051010356 Nguyễn Phú Quí 05/04/2002 Nam Y2020B
345 2051010357 Kha Thia Ry 22/04/2002 Nữ Y2020B
346 2051010358 Nguyễn Hoàng Sơn 19/01/2002 Nam Y2020B
347 2051010359 Nguyễn Hoàng Minh Tâm 13/05/2002 Nam Y2020B
348 2051010360 Nguyễn Phan Xuân Thanh 11/10/2002 Nữ Y2020B
349 2051010361 Đỗ Nhật Thành 17/09/2002 Nam Y2020B
350 2051010362 Nguyễn Thanh Đạt Thành 21/02/2002 Nam Y2020B
351 2051010363 Nguyễn Thị Thu Thảo 18/10/2001 Nữ Y2020B
352 2051010364 Võ Thị Phương Thảo 14/11/2002 Nữ Y2020B
353 2051010365 Nguyễn Trúc Thi 08/11/2002 Nữ Y2020B
354 2051010366 Lê Tấn Thịnh 23/01/2002 Nam Y2020B
355 2051010367 Trần Thế Thịnh 25/02/2002 Nam Y2020B
356 2051010368 Hoàng Thị Thanh Thúy 17/01/2002 Nữ Y2020B
357 2051010369 Lưu Vũ Thụy 20/02/2002 Nam Y2020B
358 2051010370 Võ Anh Thư 28/10/2001 Nữ Y2020B
359 2051010371 Nguyễn Đăng Sĩ Tiến 22/02/2002 Nam Y2020B
360 2051010372 Nguyễn Văn Tồn 07/09/2002 Nam Y2020B
361 2051010373 Lê Thị Trang 17/11/2002 Nữ Y2020B
362 2051010374 Nguyễn Xuân Trang 12/11/2002 Nữ Y2020B
363 2051010375 Nguyễn Ngọc Phương Trân 31/03/2002 Nữ Y2020B
364 2051010376 Đỗ Thị Mỹ Trinh 03/11/2002 Nữ Y2020B
365 2051010377 Nguyễn Tiền Liễu Trúc 08/04/2002 Nữ Y2020B
366 2051010378 Nguyễn Chánh Trung 05/05/2002 Nam Y2020B
367 2051010379 Trần Thái Trung 20/11/2002 Nam Y2020B
368 2051010380 Ngô Anh Tuấn 13/10/2001 Nam Y2020B
369 2051010381 Phùng Khắc Tường 28/10/2002 Nữ Y2020B
370 2051010382 Trần Phương Uyên 30/08/2002 Nữ Y2020B
371 2051010383 Nguyễn Khánh Vi 25/04/2002 Nữ Y2020B
372 2051010384 Hà Quốc Việt 05/03/2002 Nam Y2020B
373 2051010385 Huỳnh Long Vủ 21/03/2002 Nam Y2020B
374 2051010386 Nguyễn Hoàng Kiều Vy 31/05/2002 Nữ Y2020B
375 2051010387 Phan Huỳnh Ái Vy 03/07/2002 Nữ Y2020B
376 2051010388 Trần Hữu Ý 10/01/2002 Nam Y2020B
377 2051010389 Trương Nguyễn Như Ý 29/05/2001 Nữ Y2020B
378 2051010390 Nguyễn Ngọc Vân An 04/06/2002 Nữ Y2020C
379 2051010391 Võ Lê An 24/04/2002 Nam Y2020C
Trang 10/24
STT Mã sinh viên Họ tên Ngày sinh Giới Lớp Ghi chú
380 2051010393 Nguyễn Dương Kỳ Anh 15/05/2002 Nữ Y2020C
381 2051010394 Phạm Nguyễn Minh Anh 26/07/2002 Nữ Y2020C
382 2051010395 Phạm Tuấn Anh 08/01/1993 Nam Y2020C
383 2051010396 Trần Kiến Bách 01/01/2001 Nam Y2020C
384 2051010397 Trịnh Thiên Bình 25/12/2002 Nam Y2020C
385 2051010398 Huỳnh Ngọc Thanh Bình 29/09/2002 Nữ Y2020C
386 2051010399 Đặng Minh Châu 17/07/2002 Nữ Y2020C
387 2051010400 Phan Huỳnh Phương Du 09/08/2002 Nữ Y2020C
388 2051010401 Đoàn Công Duy 16/02/2002 Nam Y2020C
389 2051010402 Vũ Hoàng Lê Duy 29/03/2002 Nam Y2020A
390 2051010403 Võ Tiến Đạt 19/07/2002 Nam Y2020C
391 2051010404 Lại Thị Lệ Giang 18/11/2002 Nữ Y2020C
392 2051010405 Nguyễn Đỗ Hoàng Giang 01/02/2001 Nam Y2020C
393 2051010406 Lê Thị Hải Hà 22/08/2002 Nữ Y2020C
394 2051010407 Trương Thảo Hạnh 11/09/2001 Nữ Y2020C
395 2051010408 Huỳnh Tấn Hiếu 22/07/2002 Nam Y2020C
396 2051010409 Vũ Đinh Đức Hiếu 14/05/2002 Nam Y2020C
397 2051010410 Viên Đình Nhật Hoàng 26/04/2002 Nam Y2020C
398 2051010411 Đỗ Quốc Huy 05/02/2001 Nam Y2020C
399 2051010412 Nguyễn Gia Huy 15/02/2002 Nam Y2020D
400 2051010413 Nguyễn Vĩnh Huy 14/04/2002 Nam Y2020C
401 2051010414 Nguyễn Hoàng Huynh 20/02/2002 Nam Y2020C
402 2051010415 Bùi Lâm Quỳnh Hương 28/01/2002 Nữ Y2020C
403 2051010417 Nguyễn Gia Hy 12/03/2001 Nam Y2020C
404 2051010418 Nguyễn Thúc Khang 16/10/2002 Nam Y2020C
405 2051010419 Trang Hiền Khang 13/12/2002 Nam Y2020C
406 2051010420 Phạm Đỗ Gia Khiêm 19/12/2002 Nam Y2020C
407 2051010421 Đặng Minh Khoa 17/05/2002 Nam Y2020C
408 2051010422 Võ Đăng Khoa 09/09/2002 Nam Y2020C
409 2051010423 Trần Ngô Gia Khương 20/02/2002 Nam Y2020C
410 2051010424 Bùi Tuấn Kiệt 06/05/2002 Nam Y2020D
411 2051010425 Nguyễn Thị Tuyết Lam 01/09/2002 Nữ Y2020C
412 2051010426 Nguyễn Thị Thùy Linh 12/01/2002 Nữ Y2020C
413 2051010427 Phan Thanh Lộc 01/03/2002 Nam Y2020D
414 2051010428 Nguyễn Phương Ly 05/02/2001 Nữ Y2020C
415 2051010429 Nguyễn Ngọc Thanh Mai 30/04/2001 Nữ Y2020C
416 2051010430 Quách Từ Ngọc Minh 06/10/2002 Nữ Y2020C
417 2051010431 Trần Gia Minh 26/09/2002 Nam Y2020C
418 2051010432 Đoàn Hoàng Nam 06/06/2002 Nam Y2020C
Trang 11/24
STT Mã sinh viên Họ tên Ngày sinh Giới Lớp Ghi chú
419 2051010433 Nguyễn Trần Hoàng Nam 25/03/2000 Nam Y2020C
420 2051010434 Nguyễn Hà Phương Ngân 01/12/2002 Nữ Y2020C
421 2051010435 Trần Lê Phương Ngân 05/08/2001 Nữ Y2020C
422 2051010436 Lê Minh Ngọc 05/11/2002 Nữ Y2020A
423 2051010437 Phan Hồng Ngọc 03/07/2001 Nam Y2020C
424 2051010438 Phan Hoàng Hồng Ngọc 07/07/2002 Nữ Y2020C
425 2051010439 Nguyễn Bá Trọng Nhân 23/08/2002 Nam Y2020C
426 2051010440 Trần Minh Nhân 16/10/2002 Nam Y2020C
427 2051010441 Huỳnh Tuyết Nhi 30/11/1999 Nữ Y2020C
428 2051010442 Huỳnh Thảo Minh Nhiên 05/03/2001 Nữ Y2020A
429 2051010443 Ngô Trần Phương Như 10/07/2002 Nữ Y2020C
430 2051010444 Nguyễn Trần Tấn Phát 04/03/2002 Nam Y2020B
431 2051010445 Nguyễn Trần Minh Phú 27/03/2002 Nam Y2020C
432 2051010446 Trần Hoàng Phúc 03/07/2002 Nam Y2020D
433 2051010447 Lê Thị Thanh Phương 14/09/2002 Nữ Y2020C
434 2051010448 Phan Nguyễn Diễm Phương 03/08/2000 Nữ Y2020C
435 2051010449 Nguyễn Minh Quân 21/10/2002 Nam Y2020C
436 2051010450 Hà Thị Xuân Quý 31/01/2002 Nữ Y2020C
437 2051010451 Nguyễn Thị Như Quỳnh 04/09/2002 Nữ Y2020C
438 2051010452 Nguyễn Hoàng Bảo Sơn 04/10/2002 Nam Y2020A
439 2051010453 Nghiêm Đức Tài 08/11/2002 Nam Y2020B
440 2051010454 Đặng Ấu Tân 24/12/2001 Nam Y2020C
441 2051010455 Nguyễn Đào Nguyên Thanh 11/07/2002 Nữ Y2020C
442 2051010456 Nguyễn Viết Thanh 11/05/2002 Nam Y2020C
443 2051010457 Trần Trí Thạnh 03/08/2002 Nam Y2020C
444 2051010458 Nguyễn Diệu Thảo 09/10/2002 Nữ Y2020C
445 2051010460 Lương Tất Thắng 09/07/2002 Nam Y2020C
446 2051010461 Nguyễn Thị Phương Thi 02/01/1998 Nữ Y2020C
447 2051010462 Huỳnh Đức Vĩnh Thịnh 07/09/1998 Nam Y2020C
448 2051010463 Lê Thị Minh Thu 03/03/2002 Nữ Y2020C
449 2051010464 Nguyễn Hữu Thuận 28/07/2002 Nam Y2020C
450 2051010465 Nguyễn Phùng Anh Thư 07/11/2002 Nữ Y2020C
451 2051010466 Nguyễn Thị Hoài Thương 11/12/2002 Nữ Y2020C
452 2051010467 Trần Hoàng Thủy Tiên 09/01/2002 Nữ Y2020C
453 2051010468 Mai Hoàng Toàn 11/07/2000 Nam Y2020B
454 2051010469 Nguyễn Hoàng Thùy Trang 18/03/2001 Nam Y2020B
455 2051010470 Trần Thị Huyền Trang 27/07/2002 Nữ Y2020C
456 2051010471 Nguyễn Ngọc Bích Trâm 17/06/2002 Nữ Y2020C
457 2051010472 Lê Thụy Tú Trân 30/04/2002 Nữ Y2020C
Trang 12/24
STT Mã sinh viên Họ tên Ngày sinh Giới Lớp Ghi chú
458 2051010473 Lý Trần Tăng Trí 04/02/1999 Nam Y2020C
459 2051010474 Nguyễn Tuấn Triết 25/11/2002 Nam Y2020C
460 2051010475 Nguyễn Diệp Yến Trinh 22/07/2002 Nữ Y2020D
461 2051010476 Vũ Lê Thanh Trúc 15/02/2002 Nữ Y2020C
462 2051010478 Nguyễn Huỳnh Minh Trường 14/11/2002 Nam Y2020C
463 2051010479 Nguyễn Minh Tuấn 29/10/2002 Nam Y2020C
464 2051010480 Đoàn Lê Kim Tước 21/04/2002 Nữ Y2020B
465 2051010481 Huỳnh Tố Uyên 26/09/2002 Nữ Y2020C
466 2051010482 Nguyễn Hồng Phi Vân 02/03/2002 Nữ Y2020C
467 2051010483 Lê Thanh Vinh 20/04/2002 Nam Y2020C
468 2051010484 Nguyễn Việt Vương 06/03/2002 Nam Y2020C
469 2051010485 Lê Ngọc Thảo Vy 15/10/2002 Nữ Y2020B
470 2051010487 Lê Bùi Hải An 17/11/2002 Nữ Y2020C
471 2051010488 Trần Hoài An 19/08/2002 Nam Y2020C
472 2051010489 Lê Hoàng Tú Anh 17/09/2002 Nữ Y2020C
473 2051010490 Lê Phan Anh 24/02/2002 Nam Y2020C
474 2051010491 Phạm Tuấn Anh 29/08/2002 Nam Y2020C
475 2051010492 Vũ Thị Ngọc Anh 31/07/2002 Nữ Y2020C
476 2051010493 Lê Huy Bảo 26/08/2002 Nam Y2020C
477 2051010494 Nguyễn Lê Quốc Bảo 10/04/2002 Nam Y2020C
478 2051010495 Tạ Gia Bảo 03/02/2002 Nam Y2020C
479 2051010496 Kra Jăn Bril 01/08/2002 Nam Y2020C
480 2051010497 Nguyễn Đoàn Minh Châu 02/11/2002 Nữ Y2020C
481 2051010498 Dương Hữu Duy 19/11/2002 Nam Y2020C
482 2051010499 Võ Khánh Duy 17/04/2000 Nam Y2020C
483 2051010500 Nguyễn Thị Trúc Đào 02/09/2002 Nữ Y2020C
484 2051010501 Đinh Tiến Đạt 18/06/2002 Nam Y2020C
485 2051010502 Nguyễn Tấn Đạt 01/02/2000 Nam Y2020C
486 2051010503 Trần Duy Đông 27/08/2001 Nam Y2020C
487 2051010504 Đỗ Thị Ngọc Giao 18/06/2002 Nữ Y2020D
488 2051010505 Lê Đức Hải 29/06/2001 Nam Y2020C
489 2051010506 Phạm Nhựt Hào 22/01/2002 Nam Y2020C
490 2051010507 Lý Phương Hằng 10/02/2002 Nữ Y2020C
491 2051010508 Phạm Ngọc Hân 10/11/2002 Nữ Y2020C
492 2051010509 Nguyễn Phú Hiếu 14/06/2001 Nam Y2020C
493 2051010510 Nguyễn Thị Xuân Hoa 28/08/2001 Nữ Y2020C
494 2051010511 Nguyễn Ngọc Hòa 08/06/2002 Nam Y2020C
495 2051010512 Nguyễn Ngọc Hoàng 20/08/2002 Nam Y2020C
496 2051010513 Nguyễn Thị Nhật Hồng 22/11/2002 Nữ Y2020C
Trang 13/24
STT Mã sinh viên Họ tên Ngày sinh Giới Lớp Ghi chú
497 2051010514 Trần Nguyễn Hùng 25/07/2002 Nam Y2020C
498 2051010515 Nguyễn Lý Minh Huy 27/03/2002 Nam Y2020C
499 2051010516 Dương Chúc Huỳnh 10/02/2002 Nữ Y2020C
500 2051010517 Lê Tường Hưng 26/04/2002 Nam Y2020A
501 2051010518 Nguyễn Thị Xuân Hương 20/07/2002 Nữ Y2020C
502 2051010519 Lê Ngọc Khang 13/07/2002 Nam Y2020C
503 2051010520 Trần Quốc Khánh 02/09/2001 Nam Y2020C
504 2051010521 Võ Thị Kim Khánh 30/10/2002 Nữ Y2020C
505 2051010522 Nguyễn Lại Văn Khoa 07/12/2002 Nam Y2020C
506 2051010523 Nguyễn Tuấn Khôi 07/12/2002 Nam Y2020C
507 2051010524 Nguyễn Thị Mỹ Lan 06/12/2002 Nữ Y2020C
508 2051010525 Nguyễn Mậu Tùng Lâm 26/05/2002 Nam Y2020C
509 2051010526 Lê Nhật Khánh Linh 18/11/2002 Nữ Y2020C
510 2051010527 Nguyễn Thị Phương Linh 24/08/2002 Nữ Y2020C
511 2051010528 Hồ Quang Long 04/08/2002 Nam Y2020C
512 2051010529 Phan Tấn Lộc 18/01/2001 Nam Y2020C
513 2051010530 Nguyễn Thị Luyến 12/09/2002 Nữ Y2020C
514 2051010531 Nguyễn Nhật Minh 28/11/2001 Nữ Y2020C
515 2051010532 Nguyễn Quốc Minh 17/12/2001 Nam Y2020C
516 2051010533 Mai Thị My 16/04/2001 Nữ Y2020C
517 2051010534 Nguyễn Ánh Xuân Ngân 06/02/2002 Nữ Y2020C
518 2051010535 Trương Ngọc Kim Ngân 27/09/2002 Nữ Y2020C
519 2051010536 Đỗ Tiến Nghĩa 17/08/2002 Nam Y2020C
520 2051010537 Nguyễn Lâm Bảo Ngọc 24/10/2002 Nữ Y2020C
521 2051010538 Lê Anh Nguyên 19/04/2002 Nam Y2020C
522 2051010539 Phan Ngọc Thảo Nguyên 06/06/2002 Nữ Y2020C
523 2051010540 Nguyễn Trọng Nhân 20/06/2002 Nam Y2020C
524 2051010541 Bùi Lê Yến Nhi 18/07/2002 Nữ Y2020C
525 2051010542 Đỗ Thị Tuyết Nhung 13/08/2001 Nữ Y2020C
526 2051010543 Phạm Quỳnh Như 04/11/2002 Nữ Y2020C
527 2051010544 Nguyễn Thành Phát 04/04/2002 Nam Y2020B
528 2051010545 Trần Nguyễn Quốc Phong 07/01/2002 Nam Y2020C
529 2051010546 Đinh Trương Tấn Phúc 20/08/2002 Nam Y2020C
530 2051010547 Lê Trần Tuấn Phương 12/09/2002 Nam Y2020C
531 2051010548 Nguyễn Thị Kim Phương 10/10/2002 Nữ Y2020A
532 2051010549 Hoàng Anh Minh Quân 05/12/2001 Nam Y2020C
533 2051010550 Phạm Lê Ngọc Quyên 24/11/2002 Nữ Y2020C
534 2051010551 Dương Chí Quỳnh 28/04/2002 Nam Y2020C
535 2051010552 Trần Hải Sơn 04/12/2002 Nam Y2020C
Trang 14/24
STT Mã sinh viên Họ tên Ngày sinh Giới Lớp Ghi chú
536 2051010553 Siu Nay Spring 12/09/2002 Nữ Y2020C
537 2051010554 Trần Lưu Tâm 19/02/2002 Nam Y2020A
538 2051010555 Đào Bùi Quang Thành 08/09/2002 Nam Y2020C
539 2051010556 Lê Thu Thảo 10/08/2002 Nữ Y2020C
540 2051010557 Phan Thị Thanh Thảo 07/11/2002 Nữ Y2020C
541 2051010558 Vũ Thị Thanh Thảo 23/09/2002 Nữ Y2020C
542 2051010559 Bùi Nam Bảo Tháp 18/11/2001 Nam Y2020C
543 2051010560 Nguyễn Lê Phú Thịnh 19/03/2002 Nam Y2020C
544 2051010561 Trịnh Quốc Thịnh 12/05/2001 Nam Y2020C
545 2051010562 Lý Cẩm Thu 26/09/2002 Nữ Y2020C
546 2051010563 Rcom H' Thúy 20/12/2002 Nữ Y2020C
547 2051010564 Võ Ngọc Anh Thư 06/04/2002 Nữ Y2020C
548 2051010566 Đào Trung Toàn 09/12/2002 Nam Y2020C
549 2051010567 Nguyễn Dương Thùy Trang 22/02/2002 Nữ Y2020C
550 2051010569 Nguyễn Thị Bảo Trân 03/01/2002 Nữ Y2020C
551 2051010570 Đỗ Hoàng Trí 25/06/2002 Nam Y2020C
552 2051010571 Huỳnh Yến Trinh 17/09/2002 Nữ Y2020C
553 2051010572 Nguyễn Hoàng Quang Trung 26/01/2002 Nam Y2020C
554 2051010573 Nguyễn Phi Trường 12/05/2002 Nam Y2020C
555 2051010575 Đào Thanh Tuyền 26/11/2002 Nữ Y2020C
556 2051010576 Bùi Thị Tố Uyên 02/06/2002 Nữ Y2020C
557 2051010577 Lâm Thị Thu Vân 18/12/2002 Nữ Y2020C
558 2051010578 Thi Thảo Vi 24/05/2002 Nữ Y2020C
559 2051010579 Mai Thanh Vinh 13/07/2002 Nam Y2020C
560 2051010580 Trần Minh Vũ 07/07/2002 Nam Y2020C
561 2051010581 Nguyễn Ngọc Thúy Vy 01/12/2002 Nữ Y2020C
562 2051010582 Sử Ngọc Tường Vy 15/03/2002 Nữ Y2020C
563 2051010583 Nguyễn Hoàng Phi Yến 13/10/2002 Nữ Y2020C
564 2051010584 Trương Bảo An 05/11/2002 Nữ Y2020D
565 2051010585 Bùi Hoàng Anh 06/02/2002 Nam Y2020D
566 2051010586 Lê Nguyễn Phương Anh 06/12/2002 Nữ Y2020B
567 2051010587 Nguyễn Ngọc Lan Anh 06/02/2002 Nữ Y2020D
568 2051010588 Trần Ngọc Minh Anh 12/10/2002 Nữ Y2020D
569 2051010589 Vũ Trọng Anh 31/05/2002 Nam Y2020D
570 2051010590 Phạm Quốc Bảo 06/02/2001 Nam Y2020D
571 2051010591 Phạm Thị Thúy Bình 21/12/2002 Nữ Y2020D
572 2051010592 Lê Ngọc Bảo Châu 24/09/2002 Nữ Y2020D
573 2051010593 Trần Bửu Chí 03/03/2002 Nam Y2020D
574 2051010594 Lại Minh Duy 12/01/2002 Nam Y2020D
Trang 15/24
STT Mã sinh viên Họ tên Ngày sinh Giới Lớp Ghi chú
575 2051010595 Dương Thùy Dương 31/01/2002 Nữ Y2020D
576 2051010597 Đoàn Việt Đức 19/06/2002 Nam Y2020D
577 2051010598 Trần Chí Hương Giang 24/05/2002 Nữ Y2020D
578 2051010599 Nguyễn Duy Hà 13/11/2002 Nữ Y2020D
579 2051010600 Huỳnh Nhựt Hào 04/11/2002 Nam Y2020D
580 2051010601 Nguyễn Hà Cẩm Hằng 21/06/2002 Nữ Y2020D
581 2051010602 Lê Văn Hiếu 23/03/2002 Nam Y2020D
582 2051010603 Vũ Nguyễn Quý Hòa 19/02/2002 Nam Y2020D
583 2051010604 Đỗ Đức Hùng 05/12/2002 Nam Y2020D
584 2051010605 Đoàn Khánh Huy 27/01/2002 Nam Y2020B
585 2051010606 Nguyễn Khang Huy 04/12/2002 Nam Y2020D
586 2051010607 Nguyễn Xuân Huy 13/06/1999 Nam Y2020D
587 2051010608 Chí Quang Hưng 26/05/2000 Nam Y2020D
588 2051010609 Đặng Ngọc Quỳnh Hương 18/08/2002 Nữ Y2020D
589 2051010610 Biện Thị Thu Hường 10/05/2002 Nữ Y2020D
590 2051010611 Võ Nguyễn Trọng Kha 20/11/2002 Nam Y2020A
591 2051010612 Phạm Duy Khang 13/10/2002 Nam Y2020D
592 2051010613 Lê Hoàng Khánh 12/01/2002 Nam Y2020D
593 2051010614 Bùi Lê Đăng Khoa 26/01/2001 Nam Y2020D
594 2051010615 Lê Minh Khoa 21/02/2002 Nam Y2020D
595 2051010617 Võ An Khương 06/02/2002 Nam Y2020D
596 2051010618 Hoàng Anh Kiệt 15/10/2002 Nam Y2020D
597 2051010619 Nguyễn Thị Ngọc Lan 11/12/2002 Nữ Y2020D
598 2051010620 Trịnh Mỹ Linh 05/10/2002 Nữ Y2020D
599 2051010621 Thái Nguyễn Quỳnh Ly 04/06/2002 Nữ Y2020D
600 2051010622 Võ Lê Nhật Mai 20/08/2002 Nữ Y2020D
601 2051010623 Lâm Hoàng Mạnh 31/10/2002 Nam Y2020D
602 2051010624 Trương Hoàng Minh 24/02/2002 Nam Y2020D
603 2051010625 Dương Quý My 05/01/2002 Nữ Y2020D
604 2051010626 Lê Thành Nam 26/11/2002 Nam Y2020B
605 2051010627 Võ Hoàng Nam 18/03/2002 Nam Y2020D
606 2051010629 Võ Nguyễn Thuỷ Ngân 28/02/1999 Nữ Y2020D
607 2051010630 Lê Nguyễn Mỹ Ngọc 18/01/2002 Nữ Y2020D
608 2051010631 Phùng Lê Minh Ngọc 05/05/2002 Nữ Y2020D
609 2051010632 Cổ Tấn Minh Nguyên 07/10/2002 Nam Y2020D
610 2051010633 Nguyễn Cao Nhân 03/08/2002 Nam Y2020D
611 2051010634 Cát Huy Nhật 21/02/2002 Nam Y2020D
612 2051010635 Nguyễn Thị Hồng Nhi 29/10/2002 Nữ Y2020D
613 2051010636 Nguyễn Thị Trang Nhung 18/05/2002 Nữ Y2020D
Trang 16/24
STT Mã sinh viên Họ tên Ngày sinh Giới Lớp Ghi chú
614 2051010637 Lý Thị Hoàng Oanh 24/10/2002 Nữ Y2020D
615 2051010638 Bùi Nhựt Phi 29/09/2002 Nam Y2020D
616 2051010639 Nguyễn Hoàng Phúc 22/07/2002 Nam Y2020D
617 2051010640 Võ Hữu Phúc 15/01/2002 Nam Y2020D
618 2051010641 Nghiêm Xuân Phương 29/05/2001 Nữ Y2020A
619 2051010642 Trần Ngọc Phương 19/02/2002 Nữ Y2020D
620 2051010643 Trần Quốc Minh Quân 10/05/2002 Nam Y2020D
621 2051010644 Lý Phước Thục Quyên 30/10/2002 Nữ Y2020D
622 2051010645 Phạm Văn Sơn 12/02/2002 Nam Y2020D
623 2051010646 Nguyễn Hà Mai Sương 10/11/2002 Nữ Y2020D
624 2051010648 Bùi Duy Thái 21/06/2001 Nam Y2020D
625 2051010649 Cao Tấn Thành 07/05/2002 Nam Y2020A
626 2051010650 Trần Xuân Thạnh 31/08/2002 Nam Y2020D
627 2051010651 Bùi Thanh Thảo 20/05/2002 Nữ Y2020D
628 2051010652 Nguyễn Hồ Phương Thảo 06/03/2002 Nữ Y2020A
629 2051010653 Phạm Thị Thảo 07/09/2002 Nữ Y2020D
630 2051010654 Phạm Trần Minh Thi 13/01/2002 Nữ Y2020D
631 2051010655 Phan Lê Thanh Thiên 01/06/2002 Nam Y2020D
632 2051010656 Phạm Tấn Thịnh 08/10/2002 Nam Y2020D
633 2051010657 Huỳnh Anh Thư 05/11/2002 Nữ Y2020D
634 2051010658 Nguyễn Võ Diễm Thư 29/10/2002 Nam Y2020D
635 2051010659 Nguyễn Vũ Hoài Thương 30/12/1997 Nữ Y2020D
636 2051010660 Trần Thị Thủy Tiên 31/07/2002 Nữ Y2020B
637 2051010661 Đinh Văn Tiến 16/09/2002 Nam Y2020D
638 2051010662 Ngô Minh Toàn 03/12/2002 Nam Y2020D
639 2051010663 Nguyễn Kiều Đoan Trang 30/08/2002 Nữ Y2020D
640 2051010664 Huỳnh Mai Trâm 11/12/2001 Nữ Y2020D
641 2051010665 Nguyễn Thái Bảo Trâm 15/11/2002 Nữ Y2020D
642 2051010666 Trần Huyền Trân 30/09/2002 Nữ Y2020D
643 2051010667 Nguyễn Hữu Minh Trí 13/07/2002 Nam Y2020D
644 2051010668 Trần Minh Triết 15/01/2002 Nam Y2020D
645 2051010669 Nguyễn Thị Phương Trinh 31/08/2002 Nữ Y2020D
646 2051010670 Nguyễn Trung Trực 28/10/2002 Nam Y2020D
647 2051010671 Võ Khắc Trường 20/11/2002 Nam Y2020D
648 2051010672 Lê Mỹ Tú 04/07/2002 Nữ Y2020D
649 2051010673 Hoàng Anh Tùng 10/11/2002 Nam Y2020D
650 2051010674 Lại Thị Minh Tường 12/08/2001 Nữ Y2020D
651 2051010675 Nguyễn Ngọc Thái Uyên 01/01/2002 Nữ Y2020D
652 2051010676 Lương Triệu Vinh 07/10/2002 Nam Y2020D
Trang 17/24
STT Mã sinh viên Họ tên Ngày sinh Giới Lớp Ghi chú
653 2051010678 Nguyễn Bảo Vy 19/10/2001 Nữ Y2020D
654 2051010679 Đỗ Nguyễn Ngọc Xuân 09/02/2002 Nữ Y2020D
655 2051010680 Huỳnh An 20/08/2002 Nam Y2020D
656 2051010681 Bùi Tuấn Anh 26/09/2002 Nam Y2020D
657 2051010682 Đỗ Thị Vân Anh 28/04/2002 Nữ Y2020D
658 2051010683 Mã Nhất Anh 02/05/2002 Nam Y2020D
659 2051010684 Nguyễn Thị Kim Anh 18/12/2002 Nữ Y2020D
660 2051010685 Tô Đức Anh 02/10/2002 Nam Y2020D
661 2051010686 Hoàng Thị Ngọc Ánh 22/11/2002 Nữ Y2020D
662 2051010687 Lê Lương Quốc Bảo 05/02/2002 Nam Y2020D
663 2051010688 Nguyễn Lê Quốc Bảo 20/06/2002 Nam Y2020D
664 2051010689 Nguyễn Hải Băng 28/06/2002 Nam Y2020D
665 2051010690 Trần Văn Châu 17/04/2001 Nam Y2020D
666 2051010691 Trịnh Hải Thùy Châu 18/09/2002 Nữ Y2020D
667 2051010692 Lữ Bảo Duy 21/10/2002 Nam Y2020D
668 2051010693 Dương Nguyễn Hải Dương 06/03/2002 Nam Y2020D
669 2051010694 Nguyễn Thanh Đạt 03/11/2002 Nam Y2020D
670 2051010695 Tô Nguyên Đạt 24/10/2002 Nam Y2020D
671 2051010696 Nguyễn Trí Đức 31/03/2002 Nam Y2020D
672 2051010697 Cao Ngọc Quỳnh Giang 23/08/2002 Nữ Y2020D
673 2051010698 Phạm Thị Thu Hà 10/07/2002 Nữ Y2020D
674 2051010699 Nguyễn Đức Hải 31/01/2002 Nam Y2020D
675 2051010700 Nguyễn Thị Thanh Hằng 10/06/2002 Nữ Y2020D
676 2051010701 Lê Thị Kim Hiên 06/06/2002 Nữ Y2020D
677 2051010702 Võ Quốc Hiển 11/05/2002 Nam Y2020D
678 2051010703 Nguyễn Võ Chí Hiếu 25/05/2002 Nam Y2020D
679 2051010704 Trần Thuận Hoa 09/10/2002 Nữ Y2020D
680 2051010705 Đặng Lê Hoàng 19/07/2002 Nam Y2020D
681 2051010706 Nguyễn Đoàn Quốc Hội 01/03/2002 Nam Y2020D
682 2051010707 Trần Thanh Hùng 06/10/2002 Nam Y2020D
683 2051010708 Nguyễn Nhật Huy 11/10/2002 Nam Y2020D
684 2051010709 Thái Huyền 18/10/2002 Nữ Y2020D
685 2051010710 Ngô Hà Ngọc Quỳnh Hương 19/09/2002 Nữ Y2020C
686 2051010711 Phú Nữ Quỳnh Hương 22/06/2001 Nữ Y2020D
687 2051010712 Ngô Điền Kha 22/08/2002 Nam Y2020D
688 2051010713 Nguyễn Duy Khang 03/07/2001 Nam Y2020D
689 2051010714 Lê Anh Khoa 25/04/2002 Nam Y2020D
690 2051010715 Phạm Đăng Khoa 13/05/2002 Nam Y2020D
691 2051010717 Nguyễn Anh Kiệt 11/12/2002 Nam Y2020D
Trang 18/24
STT Mã sinh viên Họ tên Ngày sinh Giới Lớp Ghi chú
692 2051010718 Huỳnh Văn Lâu 24/07/2002 Nam Y2020D
693 2051010719 Nguyễn Trần Thảo Lê 31/07/2002 Nữ Y2020B
694 2051010720 Mã Thị Nhật Linh 07/06/2002 Nữ Y2020D
695 2051010721 Nguyễn Thị Phương Linh 30/10/2002 Nữ Y2020D
696 2051010722 Lê HữU LộC 28/12/2002 Nam Y2020D
697 2051010723 Phạm Hoàng Lộc 25/09/2001 Nam Y2020D
698 2051010724 Nguyễn Tuệ Mẫn 15/12/2002 Nữ Y2020D
699 2051010725 Nguyễn Phương Minh 04/09/2002 Nữ Y2020D
700 2051010726 Nguyễn Thị Hoài My 15/02/2002 Nữ Y2020D
701 2051010727 Lê Đình Nhật Nam 18/06/2002 Nam Y2020D
702 2051010728 Nguyễn Thị Kim Ngân 24/07/2002 Nữ Y2020D
703 2051010729 Thiềm Minh Ngoan 04/10/2002 Nữ Y2020D
704 2051010730 Nguyễn Phan Như Ngọc 27/07/2002 Nữ Y2020D
705 2051010731 Trần Hữu Ngọc 22/09/2002 Nam Y2020D
706 2051010732 Vưu Lê Như Nguyên 25/10/2002 Nữ Y2020D
707 2051010733 Hoàng Bát Nhã 21/02/2002 Nam Y2020D
708 2051010734 Trần Gia Minh Nhân 17/12/2002 Nam Y2020D
709 2051010735 Đinh Phương Nhi 16/09/2002 Nữ Y2020D
710 2051010736 Trần Thị Hồng Nhung 29/01/2002 Nữ Y2020D
711 2051010737 Trương Tấn Phát 29/05/2002 Nam Y2020D
712 2051010738 Nguyễn Đức Hoàng Phú 17/02/2002 Nam Y2020D
713 2051010739 Phan Văn Thiên Phúc 28/05/2002 Nam Y2020D
714 2051010740 Trần Thị Diễm Phúc 28/01/2002 Nữ Y2020C
715 2051010741 Trần Thị Bích Phương 26/06/2002 Nữ Y2020D
716 2051010742 Nguyễn Hải Đăng Quang 29/06/2002 Nam Y2020D
717 2051010743 Lê Văn Quân 20/07/2002 Nam Y2020D
718 2051010744 Hồ Cẩm Quỳnh 26/04/2002 Nữ Y2020D
719 2051010745 Phạm Ngọc Sang 15/07/2002 Nam Y2020D
720 2051010746 Huỳnh Tấn Sỹ 17/05/2002 Nam Y2020D
721 2051010747 Nguyễn Bích Tâm 20/07/2002 Nam Y2020D
722 2051010749 Đào Sinh Thành 20/06/2002 Nam Y2020D
723 2051010750 Nguyễn Thị Hương Thảo 16/02/2001 Nữ Y2020D
724 2051010751 Trần Thị Thanh Thảo 22/12/2000 Nữ Y2020D
725 2051010752 Nguyễn Thị Hồng Thắm 14/03/2002 Nữ Y2020D
726 2051010753 Nguyễn Thành Thắng 19/07/2002 Nam Y2020D
727 2051010754 Nguyễn Trường Thịnh 16/11/2002 Nam Y2020D
728 2051010755 Trần Khánh Thoại 17/07/2001 Nam Y2020D
729 2051010756 Nguyễn Thị Bích Thủy 27/08/2002 Nữ Y2020D
730 2051010757 Bùi Trần Thiên Thư 03/09/2002 Nữ Y2020D
Trang 19/24
STT Mã sinh viên Họ tên Ngày sinh Giới Lớp Ghi chú
731 2051010758 Huỳnh Ngọc Anh Tiên 29/05/2002 Nam Y2020D
732 2051010759 Đinh Công Minh Tiến 01/01/2002 Nam Y2020D
733 2051010760 Nguyễn Trường Toàn 04/01/2002 Nam Y2020D
734 2051010761 Nguyễn Lê Đoan Trang 29/11/2002 Nữ Y2020D
735 2051010762 Phạm Thái Phương Trang 04/04/2002 Nữ Y2020D
736 2051010763 Phan Bảo Trân 25/05/2002 Nữ Y2020D
737 2051010764 Phạm Huỳnh Minh Triết 20/11/2002 Nam Y2020D
738 2051010765 Nguyễn Ngọc Trinh Trinh 25/01/2002 Nữ Y2020D
739 2051010766 Nguyễn Quốc Trung 09/05/2002 Nam Y2020C
740 2051010768 Võ Sơn Tuyền 26/04/2002 Nữ Y2020D
741 2051010769 Nguyễn Phát Tường 28/06/2002 Nam Y2020D
742 2051010770 Nguyễn Hữu Tú Uyên 31/03/2002 Nữ Y2020D
743 2051010771 Nguyễn Kỳ Vân 02/12/2002 Nữ Y2020D
744 2051010772 Đỗ Thị Như Viên 28/09/2002 Nữ Y2020D
745 2051010773 Nguyễn Phúc Vinh 09/03/2002 Nam Y2020D
746 2051010774 Trần Quý Vương 09/07/2002 Nam Y2020D
747 2051010775 Nguyễn Ngọc Uyển Vy 23/10/2002 Nữ Y2020D
748 2051010776 Trương Nhật Vy 23/10/2002 Nữ Y2020D
749 2052010001 Đoàn Thảo Ân 23/08/2002 Nữ DUOC2020
750 2052010002 Lê Nguyễn Phương Anh 07/06/2002 Nữ DUOC2020
751 2052010003 Mai Thị Lan Anh 07/09/2002 Nữ DUOC2020
752 2052010004 Nguyễn Đình Duy Anh 03/10/2000 Nam DUOC2020
753 2052010005 Nguyễn Vũ Phương Anh 10/10/2002 Nữ DUOC2020
754 2052010007 Nguyễn Thúy Anh 20/11/2002 Nữ DUOC2020
755 2052010009 Huỳnh Gia Bảo 23/11/2002 Nam DUOC2020
756 2052010010 Nguyễn Hữu Bình 14/03/2002 Nam DUOC2020
757 2052010011 Lê Dạ Minh Châu 29/12/2002 Nữ DUOC2020
758 2052010012 Vũ Chí Công 27/12/2002 Nam DUOC2020
759 2052010013 Lê Mạnh Cường 27/01/2002 Nam DUOC2020
760 2052010014 Đỗ Trần Hải Đăng 25/03/2002 Nam DUOC2020
761 2052010015 Tào Văn Đức 07/11/2002 Nam DUOC2020
762 2052010016 Vũ Thành Tri Đức 31/12/2002 Nam DUOC2020
763 2052010017 Võ Thùy Dương 21/05/2002 Nữ DUOC2020
764 2052010018 Nguyễn Tô Nhất Duy 16/09/2002 Nữ DUOC2020
765 2052010019 Nguyễn Lê Thùy Duyên 04/09/2002 Nữ DUOC2020
766 2052010020 Nguyễn Hữu Trà Giang 25/03/2002 Nữ DUOC2020
767 2052010021 Huỳnh Thị Thu Hà 08/02/2002 Nữ DUOC2020
768 2052010022 Phạm Ngọc Hải 28/09/2002 Nam DUOC2020
769 2052010023 Lý Mỹ Hân 15/02/2002 Nữ DUOC2020
Trang 20/24
STT Mã sinh viên Họ tên Ngày sinh Giới Lớp Ghi chú
770 2052010024 Nguyễn Bảo Hân 29/09/2002 Nữ DUOC2020
771 2052010025 Huỳnh Thị Ngọc Hân 26/03/2002 Nữ DUOC2020
772 2052010026 Hồ Đăng Hạnh 06/11/2002 Nam DUOC2020
773 2052010027 Nguyễn Vủ Hảo 07/06/2002 Nam DUOC2020
774 2052010028 Nguyễn Thị Hiền 01/11/2002 Nữ DUOC2020
775 2052010029 Vũ Thị Thu Hiền 20/01/2002 Nữ DUOC2020
776 2052010030 Lý Hiển 13/06/2002 Nam DUOC2020
777 2052010031 Huỳnh Thị Ngọc Hiệp 16/10/2002 Nữ DUOC2020
778 2052010032 Phùng Lê Cẩm Hồng 09/12/1997 Nữ DUOC2020
779 2052010033 Hoàng Quốc Hùng 25/10/2002 Nam DUOC2020
780 2052010034 Nguyễn Chí Hữu 01/09/2002 Nam DUOC2020
781 2052010035 Lê Tuấn Huy 04/10/2002 Nam DUOC2020
782 2052010036 Dương Viết Khải 04/08/2002 Nam DUOC2020
783 2052010037 Thái Bá Quang Khải 25/03/2002 Nam DUOC2020
784 2052010039 Bùi Đăng Khoa 07/02/2002 Nam DUOC2020
785 2052010040 Phạm Đăng Khoa 09/02/1997 Nam DUOC2020
786 2052010041 Lý Hồng Lân 26/02/2002 Nam DUOC2020
787 2052010042 Đoàn Hữu Lễ 17/02/2002 Nam DUOC2020
788 2052010043 Trần Ngọc Linh 24/01/2002 Nữ DUOC2020
789 2052010044 Huỳnh Như Linh 22/07/2002 Nữ DUOC2020
790 2052010045 Lê Cao Khánh Linh 17/03/2002 Nữ DUOC2020
791 2052010046 Nguyễn Ánh Minh 09/06/2002 Nữ DUOC2020
792 2052010047 Phạm Kiều My 07/03/2002 Nữ DUOC2020
793 2052010048 Nguyễn Thành Nam 11/05/2002 Nam DUOC2020
794 2052010049 Võ Trọng Nghĩa 16/02/2002 Nam DUOC2020
795 2052010050 Cung Hoàng Khôi Nguyên 09/02/2002 Nam DUOC2020
796 2052010051 Huỳnh Thu Nguyệt 06/05/2002 Nữ DUOC2020
797 2052010052 Phạm Thị Thanh Nhàn 23/05/2002 Nữ DUOC2020
798 2052010053 Nguyễn Thị Hiền Nhân 12/06/2002 Nữ DUOC2020
799 2052010054 Đoàn Thị Mỹ Nhật 01/01/2002 Nữ DUOC2020
800 2052010055 Nguyễn Thị Lâm Oanh 21/07/2002 Nam DUOC2020
801 2052010056 Tạ Gia Phung 30/07/2002 Nam DUOC2020
802 2052010057 Châu Ngọc Phụng 31/01/2002 Nữ DUOC2020
803 2052010058 Nguyễn Ngọc Minh Phụng 08/11/2002 Nam DUOC2020
804 2052010059 Lê Duy Phước 09/01/2002 Nam DUOC2020
805 2052010060 Thái Thị Mai Phương 24/03/2002 Nữ DUOC2020
806 2052010061 Ôn Bích Quân 26/10/2002 Nữ DUOC2020
807 2052010062 Dương Thị Mỹ Quyên 26/06/2002 Nữ DUOC2020
808 2052010063 Nguyễn Thị Như Quỳnh 08/04/2002 Nữ DUOC2020
Trang 21/24
STT Mã sinh viên Họ tên Ngày sinh Giới Lớp Ghi chú
809 2052010064 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 10/02/2001 Nữ DUOC2020
810 2052010065 Nguyễn Thị Mai Quỳnh 25/11/2002 Nữ DUOC2020
811 2052010066 Huỳnh Lê Bảo Sơn 01/01/2002 Nam DUOC2020
812 2052010067 Đỗ Quốc Thắng 31/03/2001 Nam DUOC2020
813 2052010068 Trần Thị Thuý Thanh 26/03/2002 Nữ DUOC2020
814 2052010069 Lâm Lập Thành 09/11/2002 Nam DUOC2020
815 2052010070 Đỗ Phương Thảo 29/07/2002 Nữ DUOC2020
816 2052010071 Trương Thị Thu Thảo 01/02/2002 Nữ DUOC2020
817 2052010072 Nguyễn Thị Minh Thư 23/08/2002 Nữ DUOC2020
818 2052010073 Vũ Trần Quang Tiến 01/03/2002 Nam DUOC2020
819 2052010074 Trương Huỳnh Bảo Trân 22/07/2002 Nữ DUOC2020
820 2052010075 Trần Lê Bảo Trân 14/06/2002 Nữ DUOC2020
821 2052010076 Nguyễn Lê Bảo Trang 23/01/2002 Nữ DUOC2020
822 2052010077 Nguyễn Đặng Minh Trí 22/06/2002 Nam DUOC2020
823 2052010078 Trần Hữu Trọng 22/06/2001 Nam DUOC2020
824 2052010079 Nguyễn Thanh Trúc 12/01/2002 Nữ DUOC2020
825 2052010081 Đào Trúc Minh Tú 07/09/2002 Nữ DUOC2020
826 2052010082 Lê Thị Thanh Tú 18/08/2002 Nữ DUOC2020
827 2052010083 Nguyễn Anh Tú 08/08/2001 Nam DUOC2020
828 2052010084 Nguyễn Thanh Uyên 11/12/2002 Nam DUOC2020
829 2052010085 Võ Nguyễn Trúc Uyên 05/11/2002 Nữ DUOC2020
830 2052010086 Trần Phan Thùy Vân 07/08/2002 Nữ DUOC2020
831 2052010087 Hà Nghĩa Nhân Văn 21/08/2002 Nam DUOC2020
832 2052010088 Đoàn Hà Vi 22/07/2002 Nữ DUOC2020
833 2052010089 Đinh Phạm Trúc Vy 12/08/2002 Nữ DUOC2020
834 2052010090 Nguyễn Thị Hà Vy 03/04/2002 Nữ DUOC2020
835 2052010091 Vu Cao Hoàng Yến 17/12/2002 Nữ DUOC2020
836 2055010001 Bùi Quang An 15/05/2002 Nam RHM2020
837 2055010002 Phạm Hiền Anh 30/06/2002 Nữ RHM2020
838 2055010003 Tôn Nữ Mai Anh 12/10/2002 Nữ RHM2020
839 2055010004 Trần Nguyễn Hồng Anh 28/02/2001 Nữ RHM2020
840 2055010005 Võ Hà Tuấn Anh 10/05/1995 Nam RHM2020
841 2055010006 Nguyễn Ngọc Loan Anh 15/04/2001 Nữ RHM2020
842 2055010007 Phạm Minh Bách 28/02/2002 Nam RHM2020
843 2055010008 Võ Huỳnh Hồng Cẩm 16/05/2002 Nữ RHM2020
844 2055010009 Qua Cửu Siêu Chấm 24/09/2002 Nữ RHM2020
845 2055010010 Ngô Hoàng Minh Châu 11/10/2002 Nữ RHM2020
846 2055010011 Nguyễn Hà Bảo Châu 11/07/2002 Nữ RHM2020
847 2055010012 Nguyễn Huy Chương 10/07/2002 Nam RHM2020
Trang 22/24
STT Mã sinh viên Họ tên Ngày sinh Giới Lớp Ghi chú
848 2055010013 Trần Vinh Cơ 04/06/2001 Nam RHM2020
849 2055010014 Lê Nguyễn Bá Đạt 27/09/2002 Nam RHM2020
850 2055010015 Lê Thị Thu Giang 20/10/2002 Nữ RHM2020
851 2055010016 Phạm Thị Thu Hà 13/02/2002 Nữ RHM2020
852 2055010017 Phạm Thu Hiền 19/09/2002 Nữ RHM2020
853 2055010018 Nguyễn Minh Hiệp 26/01/2002 Nam RHM2020
854 2055010019 Nguyễn Huy Hoàng 22/10/2002 Nam RHM2020
855 2055010020 Nguyễn Anh Huân 07/01/2002 Nam RHM2020
856 2055010021 Hồ Hải Gia Hưng 13/03/2002 Nam RHM2020
857 2055010022 Võ Đình Khánh Hưng 15/04/2002 Nam RHM2020
858 2055010023 Vũ Hồng Huy 21/08/2002 Nam RHM2020
859 2055010025 Trần Anh Khoa 13/02/2002 Nam RHM2020
860 2055010026 Vũ Nguyễn Khoa 05/02/2002 Nam RHM2020
861 2055010027 Mai Đình Khôi 03/08/2002 Nam RHM2020
862 2055010028 Lê Nguyễn Thụy Khuê 23/06/2002 Nữ RHM2020
863 2055010029 Nguyễn Trang Đại Khương 21/04/2002 Nam RHM2020
864 2055010030 Phạm Lâm Thiên Kim 26/03/2002 Nữ RHM2020
865 2055010031 Lưu Phước Lộc 17/02/2002 Nam RHM2020
866 2055010032 Hoàng Phi Long 13/03/2002 Nam RHM2020
867 2055010033 Lý Minh Long 23/10/2002 Nam RHM2020
868 2055010034 Lê Minh Lý 13/02/2002 Nam RHM2020
869 2055010035 Lê Nhật Minh 20/03/2002 Nam RHM2020
870 2055010036 Vương Nhật Minh 14/03/2002 Nam RHM2020
871 2055010037 Lương Trần My 29/07/2001 Nữ RHM2020
872 2055010038 Nguyễn Phương Nam 18/07/2002 Nam RHM2020
873 2055010039 Đặng Thị Thúy Ngà 06/08/2002 Nữ RHM2020
874 2055010040 Đào Ngọc Kim Ngân 09/01/2002 Nữ RHM2020
875 2055010041 Nguyễn Thị Thùy Ngân 09/03/2002 Nữ RHM2020
876 2055010042 Phạm Ngọc Thu Ngân 08/01/2001 Nữ RHM2020
877 2055010043 Phạm Trúc Ngân 02/04/2002 Nữ RHM2020
878 2055010044 Võ Xuân Nghi 01/01/2002 Nữ RHM2020
879 2055010045 Phạm Hoàng Thảo Nguyên 12/06/2002 Nữ RHM2020
880 2055010046 Nguyễn Quang Nguyên 18/03/2002 Nam RHM2020
881 2055010047 Phan Nguyễn Thảo Nguyên 19/10/2002 Nữ RHM2020
882 2055010048 Dương Đức Nhật 11/08/2002 Nam RHM2020
883 2055010049 Lê Anh Nhật 09/12/2002 Nam RHM2020
884 2055010050 Nguyễn Ngọc Băng Nhi 12/04/2001 Nữ RHM2020
885 2055010051 Phạm Yến Nhi 15/05/2002 Nữ RHM2020
886 2055010052 Trần Nguyễn Bảo Nhi 21/06/2002 Nữ RHM2020
Trang 23/24
STT Mã sinh viên Họ tên Ngày sinh Giới Lớp Ghi chú
887 2055010053 Lương Ngọc Quỳnh Như 01/06/2002 Nữ RHM2020
888 2055010054 Lê Thị Hồng Nhung 30/10/2002 Nữ RHM2020
889 2055010055 Nguyễn Minh Nhựt 29/11/2002 Nam RHM2020
890 2055010056 Huỳnh Quốc Nhựt 16/12/2002 Nam RHM2020
891 2055010057 Quách Tấn Phát 09/01/2002 Nam RHM2020
892 2055010058 Dương Đông Phương 06/02/2001 Nữ RHM2020
893 2055010059 Nguyễn Thị Mai Phương 22/12/2002 Nữ RHM2020
894 2055010060 Trần Thị Thu Phương 21/09/2002 Nữ RHM2020
895 2055010061 Vũ Mai Phương 06/10/2002 Nữ RHM2020
896 2055010062 Hoàng Gia Quyên 11/05/2002 Nữ RHM2020
897 2055010063 Lê Ngọc Trúc Quỳnh 06/01/2002 Nữ RHM2020
898 2055010064 Nguyễn Như Quỳnh 12/03/2001 Nữ RHM2020
899 2055010065 Trương Thanh Sang 23/11/2002 Nam RHM2020
900 2055010066 Nguyễn Đức Thắng 11/04/2002 Nam RHM2020
901 2055010067 Âu Phương Thảo 06/11/2002 Nữ RHM2020
902 2055010068 Huỳnh Minh Thư 29/05/2001 Nữ RHM2020
903 2055010069 Lê Việt Thứ 30/10/2002 Nữ RHM2020
904 2055010070 Lý Phi Thương 03/01/2002 Nữ RHM2020
905 2055010071 Trần Thị Hồng Thuý 05/09/2001 Nữ RHM2020
906 2055010072 Nguyễn Thị Anh Thy 19/02/2002 Nữ RHM2020
907 2055010073 Phạm Thị Thanh Trà 15/09/2002 Nữ RHM2020
908 2055010074 Lê Ngọc Trâm 27/06/2002 Nữ RHM2020
909 2055010075 Đào Nguyễn Thùy Trang 06/04/2002 Nữ RHM2020
910 2055010076 Nguyễn Phú Trọng 03/08/2002 Nam RHM2020
911 2055010077 Trần Trọng Trung 17/09/2002 Nam RHM2020
912 2055010078 Nguyễn Lâm Thanh Tú 15/03/2002 Nữ RHM2020
913 2055010079 Bùi Kiết Tường 07/01/2002 Nam RHM2020
914 2055010080 Nguyễn Ngọc Phương Uyên 27/10/2000 Nữ RHM2020
915 2055010081 Võ Phương Uyên 23/12/2002 Nữ RHM2020
916 2055010082 Nguyễn Văn Việt 10/11/2002 Nam RHM2020
917 2055010083 Nguyễn Ngô Duy Vinh 02/08/2002 Nam RHM2020
918 2055010084 Lê Huỳnh Ái Vy 11/01/2002 Nữ RHM2020
919 2055010085 Nguyễn Phạm Khánh Vy 10/11/2002 Nữ RHM2020
920 2055010086 Trần Thị Thảo Vy 20/01/2002 Nữ RHM2020

TP. Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 02 năm 2021


PHÒNG KHẢO THÍ VÀ ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG ĐÀO TẠO

Trang 24/24

You might also like