Professional Documents
Culture Documents
107143 - Quả lọc TPE1000 - Catalogue TV
107143 - Quả lọc TPE1000 - Catalogue TV
107143 - Quả lọc TPE1000 - Catalogue TV
Quả lọc huyết tương được kết nối sẵn với dây lấy máu ra (sọc đỏ), dây trả máu về (sọc xanh dương) và dây dich thải (sọc vàng). Những
dây được kết nối sẵn khác của bộ quả lọc bao gồm dây dịch thay thế sau quả lọc (sọc tím), dây PBP (sọc trắng) và một dây bơm xy-
lanh chất chống đông cho vòng tuần hoàn ngoài cơ thể.
Vỏ và đầu quả lọc: Polycarbonate Khả năng lọc huyết tương (QF) và áp lực xuyên
Ống dẫn: Plasticized polyvinyl chloride (PVC) màng (TMP) khi tăng tốc độ máu (Qb).
Tốc độ lọc huyết tương đầy đủ có thể đạt được với sự gia tăng nhỏ
Cartridge: PETG
của áp lực xuyên màng TMP.
Phương pháp tiệt trùng: EtO (ethylene oxide)
TPE 1000
Các thông số kỹ thuật của quả lọc 60
50 QB = 180 ml/phút
QF max = 49 ml/phút
TPE 1000: 180 ml/phút 40
TPE 2000: 400 ml/phút QB = 100 ml/phút
30 QF max = 29 ml/phút
Tốc độ máu tối thiểu: QB = 50 ml/phút
20
TPE 1000: 50 ml/phút QF max = 16 ml/phút
TPE 2000: 100 ml/phút 10
120
QB = 300 ml/phút
100 QF max = 114 ml/phút
Không phải tất cả các sản phẩm và liệu pháp đều có sẵn ở tất cả các quốc gia.
Để sử dụng an toàn và đúng cách các thiết bị được đề cập ở đây, vui lòng
tham khảo Hướng dẫn sử dụng.
www.baxter.com
Nhà phân phối: CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG
Baxter Healthcare/Gambro Lundia AB, Magistratsvägen 16, SE-22 10 Lund, SWEDEN Hà Nội: Lô CN2, Khu đô thị mới Định Công, Q. Hoàng Mai | ĐT: +84.24 3573 8301/02
t: +46 46 16 90 00 TP.HCM: 94 An Bình, Phường 5, Quận 5 | ĐT: +84.28 39 246 848
Baxter, Prismaflex and PrisMax are trademarks of Baxter International Inc. or its subsidiaries. TP Đà Nẵng: 385 Trần Cao Vân, P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê | ĐT: +84.236 3714 788
Trụ sở chính : Tầng 4, tòa nhà D1, ô đất CT2, KĐTM Kim Văn - Kim Lũ, Q. Hoàng Mai, Hà Nội I ĐT: +84.24 3573 8301/02
Hà Nội | Đà Nẵng | Hồ Chí Minh | Nha Trang | Cần Thơ