Vietin Tan Mai

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 4

Công ty TNHH Thương Mại Tam Kim

DANH MỤC HÀNG XUẤT VAT CHO VIETIN TÂN

Stt Mặt hàng Tên mặt hàng Số lượng


1 DAD120003 Đèn Downlight đứng có kính phi 120 324
2 ELC1001/30A Đèn chiếu hắt 30W-ánh sáng ấm ELC1001/30A 1
Đèn downlight dùng thấu kính 12w-3200K
3 ELD6001/12A 16
ELD6001/12A
Đèn downlight dùng thấu kính 12w-6500K
4 ELD6001/12W 13
ELD6001/12W
Đèn downlight dùng thấu kính 5w-3200K
5 ELD6001/5A 97
ELD6001/5A
Đèn downlight dùng thấu kính 5w-6500K
6 ELD6001/5W 501
ELD6001/5W
Đèn downlight mặt nhôm dùng thấu kính 2x5w-
7 ELD6002/2X5A 6
3200K
Đèn downlight mặt nhôm dùng thấu kính 2x5w-
8 ELD6002/2X5W 90
6500K
9 ELD7004/6W Đèn downlight nổi tròn ELD7004/6W 78
10 ELS35050/W LED dây ELS35050/W 50
11 EXE2001/2R Đèn exit EXE2001/2R 14
Đầu cắm LED dây ( có kèm bộ đổi nguồn)
12 PKLD01 2
PKLD01
13 R318ANG Máng âm trần 3b x 0.6m (dùng cho trần thả) 473
14 RVE120.2TK Máng đèn 120 đôi không có chóa phản quang 8
15 BPL60 Bóng TLD huỳnh quang 18W PL 0.6m 1,293
16 R318ANG Máng âm trần 3b x 0.6m (dùng cho trần thả) 432
17 RVA801 Mặt 1 lỗ 12
18 RVA802 Mặt 2 lỗ 31
19 RVA803 Mặt 3 lỗ 17
20 RVA804 Mặt 4 lỗ 14
21 RVA8610 Hạt 1 chiều 150
22 VDLED017 Bộ đổi nguồn đèn Led 5W có vỏ ( làm Downlight) 11
Bộ đổi nguồn đèn Led 8-12W có vỏ ( làm
23 VDLED021 3
Downlight)
TỔNG CỘNG
VAT
TỔNG CỘNG (ĐÃ BAO GỒM VAT)
AT CHO VIETIN TÂN MAI
Thành tiền thu Tổng cộng giá
Giá bán Ck (%)
về viết VAT
139,000 30% 31,525,200 45,036,000
1,001,000 30% 700,700 1,001,000
385,000 30% 4,312,000 6,160,000

385,000 30% 3,503,500 5,005,000

183,000 30% 12,425,700 17,751,000

183,000 30% 64,178,100 91,683,000

554,600 30% 2,329,320 3,327,600

554,600 30% 34,939,800 49,914,000


180,000 30% 9,828,000 14,040,000
69,000 30% 2,415,000 3,450,000
272,600 30% 2,671,480 3,816,400
35,000 30% 49,000 70,000
710,000 40% 201,498,000 335,830,000
245,000 40% 1,176,000 1,960,000
14,000 0% 18,102,000 18,102,000
825,600 40% 213,995,520 356,659,200
9,000 40% 64,800 108,000
9,000 40% 167,400 279,000
9,000 40% 91,800 153,000
12,500 40% 105,000 175,000
7,270 40% 654,300 1,090,500
39,000 30% 300,300 429,000
78,000 30% 163,800 234,000
605,196,720 956,273,700
95,627,370
1,051,901,070

You might also like