Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 5

ME5011 AND ME5015

TT Mã HP MSSV Họ và tên Lớp Bộ môn GVHD


1 ME5011 20160056 Đinh Tiến Anh Kỹ thuật cơ khí 5 K61 CHVL Nguyễn Thái Tất Hoàn
2 ME5011 20130139 Nguyễn Hoàng Anh KT cơ khí 07 K58 MMS Nguyễn Thị Ngọc Huyền
3 ME5011 20150190 Trần Việt Anh Kỹ thuật cơ khí 5 K60 GCAL Đinh Văn Duy
4 ME5011 20160248 Trịnh Thế Anh Kỹ thuật cơ khí 4 K61 MMS Trần Đức Toàn
5 ME5011 20140271 Vũ Tú Anh Kỹ thuật cơ khí 5 K59 CNCTM Nguyễn Ngọc Kiên
6 ME5011 20160335 Nguyễn Văn Quốc Bảo Kỹ thuật cơ khí 4 K61 GCVL Bùi Hải Lê
7 ME5011 20150243 Nguyễn Báu Kỹ thuật cơ khí 1 K60 CNCTM Nguyễn Huy Ninh
8 ME5011 20160430 Phạm Đăng Chiến Kỹ thuật cơ khí 3 K61 CNCTM Trương Hoành Sơn
9 ME5011 20160509 Phạm Cơ Cơ Kỹ thuật cơ khí 1 K61 GCAL Đinh Văn Duy
10 ME5011 20150430 Đặng Đình Công Kỹ thuật cơ khí 5 K60 CHVL Nguyễn Danh Trường
11 ME5011 20150484 Hà Văn Cường Kỹ thuật cơ khí 2 K60 Hàn Vũ Huy Lân
12 ME5011 20160535 Hoàng Bá Cường Kỹ thuật cơ khí 5 K61 CNCTM Phùng Xuân Lan
13 ME5011 20209557 Hoàng Thế Cường KT Cơ khí (CN lên KS) K62 MCX Vũ Toàn Thắng
14 ME5011 20160549 Ngô Xuân Cường Kỹ thuật cơ khí 2 K61 CHVL Nguyễn Thái Tất Hoàn
15 ME5011 20160901 Phan Ngọc Đại Kỹ thuật cơ khí 4 K61 MMS Trần Đức Toàn
16 ME5011 20141017 Đoàn Đình Đăng Kỹ thuật cơ khí 5 K59 GCAL Lê Trung Kiên
17 ME5011 20160931 Nguyễn Hoàng Đạt Kỹ thuật cơ khí 1 K61 MMS Trần Thị Thanh Hải
18 ME5011 20160965 Trần Văn Đạt Kỹ thuật cơ khí 3 K61 MMS Trần Thị Thanh Hải
19 ME5011 20161021 Đỗ Hải Đông Kỹ thuật cơ khí 4 K61 GCAL Nguyễn Thị Thu
20 ME5011 20209561 Bùi Xuân Đức KT Cơ khí (CN lên KS) K62 HHVKT Phan Văn Hiếu
21 ME5011 20151027 Ngô Trần Minh Đức Kỹ thuật cơ khí 6 K60 CNCTM Nguyễn Huy Ninh
22 ME5011 20161133 Phạm Văn Đức Kỹ thuật cơ khí 4 K61 CHVL Nguyễn Thái Tất Hoàn
23 ME5011 20160666 Mai Tuấn Dũng Kỹ thuật cơ khí 3 K61 Hàn Bùi Văn Hạnh
24 ME5011 20149902 Nguyễn Mạnh Dũng Kỹ thuật cơ khí 7 K59 CNCTM Trần Văn Địch
25 ME5011 20150599 Hoàng Văn Duy Kỹ thuật cơ khí 3 K60 GCAL Lê Trung Kiên
26 ME5011 20141269 Vũ Minh Giáp Kỹ thuật cơ khí 4 K59 MCX Vũ Toàn Thắng
27 ME5011 20141271 Trần Văn Hai Kỹ thuật cơ khí 8 K59 GCVL Lê Thanh Sơn
28 ME5011 20151234 Vũ Việt Hải Kỹ thuật cơ khí 4 K60 CNCTM Trương Hoành Sơn
29 ME5011 20161421 Lê Xuân Hiển Kỹ thuật cơ khí 4 K61 CHVL Bùi Hải Lê
30 ME5011 20151311 Đỗ Minh Hiếu Kỹ thuật cơ khí 1 K60 GCAL GCAL
31 ME5011 20161559 Phạm Công Hiếu Kỹ thuật cơ khí 2 K61 MMS Trần Đức Toàn
32 ME5011 20161736 Đoàn Văn Hòa Kỹ thuật cơ khí 2 K61 MMS
33 ME5011 20151593 Hoàng Viết Hòa Kỹ thuật cơ khí 3 K60 CHVL Nguyễn Danh Trường
34 ME5011 20151470 Lê Bật Hoan Kỹ thuật cơ khí 2 K60 CHVL Nguyễn Danh Trường
35 ME5011 20151555 Phạm Huy Hoàng Kỹ thuật cơ khí 4 K60 MMS Nguyễn Thị Ngọc Huyền
36 ME5011 20151582 Cao Trần Đình Hoành Kỹ thuật cơ khí 2 K60 GCAL Đinh Văn Duy
37 ME5011 20161941 Lê Việt Hùng Kỹ thuật cơ khí 1 K61 GCVL Bùi Long Vịnh
38 ME5011 20151812 Nguyễn Văn Hùng Kỹ thuật cơ khí 6 K60 CNCTM Trần Văn Địch
39 ME5011 20162032 Nguyễn Văn Hưng Kỹ thuật cơ khí 5 K61 CHVL Nguyễn Thái Tất Hoàn
40 ME5011 20151660 Lê Đăng Huy Kỹ thuật cơ khí 5 K60 GCAL Đinh Văn Duy
41 ME5011 20167233 Nguyễn Quang Khải Kỹ thuật cơ khí 2 K61 GCAL Đinh Văn Duy
42 ME5011 20167948 Nguyễn Văn Khải Kỹ thuật cơ khí 5 K61 CNCTM Lê Văn Tuân
43 ME5011 20142337 Vũ Ngọc Khải Kỹ thuật cơ khí 5 K59 GCAL GCAL
44 ME5011 20162151 Nguyễn Quốc Khánh Kỹ thuật cơ khí 5 K61 CHVL Nguyễn Mạnh Cường
45 ME5011 20142355 Nguyễn Tiến Khoa Kỹ thuật cơ khí 7 K59 MMS Nguyễn Thị Ngọc Huyền
46 ME5011 20152139 Trần Hoàng Lâm Kỹ thuật cơ khí 3 K60 CNCTM Trương Hoành Sơn
47 ME5011 20152151 Tăng Văn Lê Kỹ thuật cơ khí 3 K60 CHVL Lê Thị Bích Nam
48 ME5011 20162425 Nguyễn Duy Linh Kỹ thuật cơ khí 1 K61 GCVL Phạm Đức An
49 ME5011 20152310 Thái Đình Lộc Kỹ thuật cơ khí 1 K60 CNCTM Trương Hoành Sơn
50 ME5011 20132389 Nguyễn Thành Long KT cơ khí 08 K58 Hàn Vũ Huy Lân
51 ME5011 20162605 Đặng Tiến Lực Kỹ thuật cơ khí 5 K61 GCVL Phạm Đức An
ME5011 AND ME5015
TT Mã HP MSSV Họ và tên Lớp Bộ môn GVHD
52 ME5011 20152403 Nguyễn Thế Mạnh Kỹ thuật cơ khí 6 K60 MMS Lê Đức Độ
53 ME5011 20162676 Trần Văn Mạnh Kỹ thuật cơ khí 1 K61 MMS Trần Đức Toàn
54 ME5011 20132569 Bùi Tá Minh KT cơ khí 06 K58 MMS
55 ME5011 20162697 Đặng Lê Minh Kỹ thuật cơ khí 1 K61 MMS Nguyễn Thị Ngọc Huyền
56 ME5011 20142898 Đào Hữu Minh Kỹ thuật cơ khí 6 K59 GCAL Lê Trung Kiên
57 ME5011 20152562 Nguyễn Chí Nam Kỹ thuật cơ khí 6 K60 CNCTM Nguyễn Kiên Trung
58 ME5011 20162835 Nguyễn Thế Nam Kỹ thuật cơ khí 2 K61 CHVL Nguyễn Mạnh Cường
59 ME5011 20152603 Phí Văn Nam Kỹ thuật cơ khí 3 K60 CNCTM Nguyễn Huy Ninh
60 ME5011 20162858 Trần Văn Nam Kỹ thuật cơ khí 4 K61 GCVL Bùi Long Vịnh
61 ME5011 20152617 Vương Hải Nam Kỹ thuật cơ khí 5 K60 GCAL Đinh Văn Duy
62 ME5011 20143159 Đào Trung Nghĩa Kỹ thuật cơ khí 7 K59 Hàn Nguyễn Tiến Dương
63 ME5011 20152671 Vũ Đức Ngoạn Kỹ thuật cơ khí 3 K60 CHVL Nguyễn Danh Trường
64 ME5011 20152689 Nguyễn Hữu Ngọc Kỹ thuật cơ khí 4 K60 CHVL Nguyễn Mạnh Cường
65 ME5011 20152765 Nguyễn Văn Nhật Kỹ thuật cơ khí 2 K60 CHVL Nguyễn Danh Trường
66 ME5011 20163137 Hoàng Văn Phong Kỹ thuật cơ khí 4 K61 CHVL Nguyễn Thái Tất Hoàn
67 ME5011 20152832 Nguyễn Văn Phong Kỹ thuật cơ khí 3 K60 CHVL Bùi Hải Lê
68 ME5011 20163175 Nguyễn Văn Phú Kỹ thuật cơ khí 4 K61 CNCTM Trương Hoành Sơn
69 ME5011 20152907 Nguyễn Văn Phương Kỹ thuật cơ khí 4 K60 CNCTM Nguyễn Thành Trung
70 ME5011 20163282 Đào Văn Quang Kỹ thuật cơ khí 1 K61 CNCTM Nguyễn Thành Nhân
71 ME5011 20163415 Nguyễn Xuân Quý Kỹ thuật cơ khí 4 K61 CNCTM Phùng Xuân Lan
72 ME5011 20143700 Phạm Văn Quyền Kỹ thuật cơ khí 1 K59 MMS Bùi Duy Thịnh
73 ME5011 20153159 Nguyễn Văn Sáng Kỹ thuật cơ khí 1 K60 Hàn Vũ Huy Lân
74 ME5011 20143819 Nguyễn Công Sơn Kỹ thuật cơ khí 5 K59 CNCTM Trần Văn Địch
75 ME5011 20143942 Nguyễn Thái Đức Tâm Kỹ thuật cơ khí 5 K59 GCAL Nguyễn Thị Thu
76 ME5011 20153295 Phan Đăng Tâm Kỹ thuật cơ khí 5 K60 Hàn Vũ Đình Toại
77 ME5011 20143931 Cao Văn Tăng Kỹ thuật cơ khí 4 K59 MMS Trần Văn Thực
78 ME5011 20144012 Đỗ Đình Thái Kỹ thuật cơ khí 5 K59 MMS Bùi Duy Thịnh
79 ME5011 20153472 Nguyễn Văn Thăng Kỹ thuật cơ khí 5 K60 CNCTM Trương Hoành Sơn
80 ME5011 20133678 Nguyễn Hà Thắng KT cơ khí 07 K58 CHVL Bùi Hải Lê
81 ME5011 20133718 Dương Ngọc Thế KT cơ khí 01 K58 CNCTM Phùng Xuân Lan
82 ME5011 20163906 Trần Văn Thỏa Kỹ thuật cơ khí 2 K61 MMS Nguyễn Mạnh Toàn
83 ME5011 20166805 Bùi Đăng Thuân Kỹ thuật cơ khí 3 K61 MMS Nguyễn Mạnh Toàn
84 ME5011 20153691 Đỗ Văn Thủy Kỹ thuật cơ khí 5 K60 GCAL Lê Trung Kiên
85 ME5011 20153761 Lê Đăng Tiến Kỹ thuật cơ khí 6 K60 MMS
86 ME5011 20164065 Nguyễn Đức Tiến Kỹ thuật cơ khí 4 K61 CNCTM Trương Hoành Sơn
87 ME5011 20164096 Nguyễn Văn Toan Kỹ thuật cơ khí 3 K61 MMS Nguyễn Mạnh Toàn
88 ME5011 20153821 Đinh Phú Toàn Kỹ thuật cơ khí 2 K60 Hàn Vũ Đình Toại
89 ME5011 20153843 Trần Ngọc Toàn Kỹ thuật cơ khí 3 K60 MMS Trần Văn Thực
90 ME5011 20167412 Trần Đức Trọng Kỹ thuật cơ khí 2 K61 CNCTM Trương Hoành Sơn
91 ME5011 20164266 Bùi Xuân Trường Kỹ thuật cơ khí 2 K61 CNCTM Lê Văn Tuân
92 ME5011 20167418 Lê Viết Trường Kỹ thuật cơ khí 4 K61 GCVL Nguyễn Thị Phương Giang
93 ME5011 20164295 Phan Tiến Trường Kỹ thuật cơ khí 2 K61 CHVL Nguyễn Thái Tất Hoàn
94 ME5011 20154196 Lê Anh Tú Kỹ thuật cơ khí 3 K60 GCAL Bùi Ngọc Tuyên
95 ME5011 20164342 Lê Đăng Tuấn Kỹ thuật cơ khí 1 K61 MMS
96 ME5011 20154149 Trần Văn Tuấn Kỹ thuật cơ khí 1 K60 CNCTM Trần Văn Địch
97 ME5011 20164498 Đào Duy Tùng Kỹ thuật cơ khí 1 K61 CHVL Bùi Hải Lê
98 ME5011 20154238 Lại Văn Tùng Kỹ thuật cơ khí 2 K60 CNCTM Nguyễn Kiên Trung
99 ME5011 20164557 Phạm Ngô Xuân Tùng Kỹ thuật cơ khí 4 K61 CHVL Nguyễn Thái Tất Hoàn
100 ME5011 20164565 Trần Thanh Tùng Kỹ thuật cơ khí 2 K61 CHVL Nguyễn Thái Tất Hoàn
101 ME5011 20145169 Nguyễn Tất Tường Kỹ thuật cơ khí 1 K59 MCX Vũ Thanh Tùng
102 ME5011 20134367 Vũ Văn Tuyến KT cơ khí 06 K58 MMS
ME5011 AND ME5015
TT Mã HP MSSV Họ và tên Lớp Bộ môn GVHD
103 ME5011 20154316 Nguyễn Hữu Văn Kỹ thuật cơ khí 5 K60 MMS Nguyễn Thị Ngọc Huyền
104 ME5011 20167956 Mai Công Hoàng Việt Kỹ thuật cơ khí 1 K61 CNCTM Nguyễn Ngọc Kiên
105 ME5011 20164671 Phạm Đình Việt Kỹ thuật cơ khí 2 K61 MMS Trần Đức Toàn
106 ME5011 20164678 Vũ Duy Việt Kỹ thuật cơ khí 3 K61 CHVL Bùi Hải Lê
107 ME5011 20154402 Nguyễn Trường Vũ Kỹ thuật cơ khí 3 K60 CNCTM Trương Hoành Sơn
108 ME5011 20167957 Đào Văn Vỹ Kỹ thuật cơ khí 5 K61 GCVL Bùi Long Vịnh

1 ME5011Q 20148449 Trương Thành Trung NUT14 CNCTM Trương Hoành Sơn

1 ME5015 20165709 Lê Duy An CN- Cơ điện tử 1 K61 MMS Nguyễn Thị Ngọc Huyền
2 ME5015 20160038 Chử Quang Anh Kỹ thuật cơ điện tử 02-K61 GCVL Hoàng Vĩnh Sinh
3 ME5015 20160070 Hán Ngọc Anh Kỹ thuật cơ điện tử 01-K61 MMS Nguyễn Thị Ngọc Huyền
4 ME5015 20189675 Nguyễn Hoàng Anh KT Cơ điện tử (CN lên KS) K62 CUD Nguyễn Quang Hoàng
5 ME5015 20160189 Nguyễn Tuấn Anh Kỹ thuật cơ điện tử 03-K61 MMS Trần Đức Toàn
6 ME5015 20160190 Nguyễn Tuấn Anh Kỹ thuật cơ điện tử 03-K61 Cơ ĐT MẠC THỊ THOA
7 ME5015 20160213 Phạm Hoàng Anh Kỹ thuật cơ điện tử 01-K61 Cơ ĐT LÊ GIANG NAM
8 ME5015 20160337 Thiều Ngọc Bảo Kỹ thuật cơ điện tử 04-K61 Cơ ĐT LÊ GIANG NAM
9 ME5015 20160488 Nguyễn Minh Công Kỹ thuật cơ điện tử 01-K61 Cơ ĐT NGUYỄN TRỌNG DOANH
10 ME5015 20150497 Nguyễn Công Cường Kỹ thuật cơ điện tử 05-K60 MMS Nguyễn Thị Ngọc Huyền
11 ME5015 20160577 Phạm Mạnh Cường Kỹ thuật cơ điện tử 02-K61 CSTKM Phạm Hồng Phúc
12 ME5015 20160981 Hà Hải Đăng Kỹ thuật cơ điện tử 04-K61 Cơ ĐT NGUYỄN ANH TUẤN
13 ME5015 20160990 Nguyễn Hữu Đăng Kỹ thuật cơ điện tử 04-K61 CNCTM Trương Đức Phức
14 ME5015 20160991 Nguyễn Văn Đăng Kỹ thuật cơ điện tử 04-K61 Cơ ĐT NGUYỄN TRỌNG DOANH
15 ME5015 20160598 Đặng Văn Danh Kỹ thuật cơ điện tử 02-K61 GCVL Hoàng Vĩnh Sinh
16 ME5015 20160893 Phạm Quang Đảo Kỹ thuật cơ điện tử 01-K61 MCX Vũ Toàn Thắng
17 ME5015 20150828 Lâm Minh Đạt Kỹ thuật cơ điện tử 01-K60 MCX Vũ Toàn Thắng
18 ME5015 20150839 Nguyễn Công Đạt Kỹ thuật cơ điện tử 02-K60 Cơ ĐT Bùi Đình Bá
19 ME5015 20150886 Trần Quốc Đạt Kỹ thuật cơ điện tử 05-K60 CNCTM Nguyễn Huy Ninh
20 ME5015 20160614 Bùi Văn Diện Kỹ thuật cơ điện tử 02-K61 CSTKM Phạm Hồng Phúc
21 ME5015 20165982 Nguyễn Qúi Định CN- Cơ điện tử 2 K61 MMS Nguyễn Thị Ngọc Huyền
22 ME5015 20150971 Nguyễn Hữu Đồng Kỹ thuật cơ điện tử 04-K60 CUD Phan Bùi Khôi
23 ME5015 20151017 Lê Trọng Đức Kỹ thuật cơ điện tử 05-K60 Cơ ĐT NGUYỄN ANH TUẤN
24 ME5015 20161152 Triệu Văn Đức Kỹ thuật cơ điện tử 02-K61 MCX Nguyễn Thị Kim Cúc
25 ME5015 20160660 Lê Thế Dũng Kỹ thuật cơ điện tử 01-K61 MCX Nguyễn Thị Kim Cúc
26 ME5015 20160663 Lê Văn Dũng Kỹ thuật cơ điện tử 03-K61 CNCTM Trương Đức Phức
27 ME5015 20209543 Lê Văn Dũng KT Cơ điện tử (CN lên KS) K62 GCVL Phạm Đức An
28 ME5015 20160676 Nguyễn Hữu Dũng Kỹ thuật cơ điện tử 02-K61 CNCTM Trương Đức Phức
29 ME5015 20160701 Phạm Tiến Dũng Kỹ thuật cơ điện tử 02-K61 GCVL Trần Xuân Thái
30 ME5015 20160720 Vũ Tiến Dũng Kỹ thuật cơ điện tử 01-K61 Cơ ĐT HOÀNG HỒNG HẢI
31 ME5015 20209540 Nguyễn Đăng Dương KT Cơ điện tử (CN lên KS) K62 Cơ ĐT NGUYỄN CHÍ HƯNG
32 ME5015 20150758 Nguyễn Hồng Dương Kỹ thuật cơ điện tử 06-K60 CĐT NGUYỄN CHÍ HƯNG
33 ME5015 20150596 Đào Văn Duy Kỹ thuật cơ điện tử 04-K60 Cơ ĐT NGUYỄN THÀNH HÙNG
34 ME5015 20160758 Hoàng Ngọc Duy Kỹ thuật cơ điện tử 02-K61 CSTKM Vương Văn Thanh
35 ME5015 20160761 Lê Văn Duy Kỹ thuật cơ điện tử 01-K61 Cơ ĐT HOÀNG HỒNG HẢI
36 ME5015 20160801 Đồng Văn Duyên Kỹ thuật cơ điện tử 03-K61 MMS Trần Đức Toàn
37 ME5015 20161240 Nguyễn Văn Hà Kỹ thuật cơ điện tử 01-K61 MCX Nguyễn Thị Kim Cúc
38 ME5015 20161252 Trần Nguyên Hà Kỹ thuật cơ điện tử 03-K61 MMS Nguyễn Thị Ngọc Huyền
39 ME5015 20161408 Nguyễn Đình Hậu Kỹ thuật cơ điện tử 03-K61 Cơ ĐT NGUYỄN CHÍ HƯNG
40 ME5015 20161413 Trần Văn Hậu Kỹ thuật cơ điện tử 03-K61 Cơ ĐT HOÀNG HỒNG HẢI
41 ME5015 20161450 Nguyễn Xuân Hiệp Kỹ thuật cơ điện tử 03-K61 Cơ ĐT HOÀNG HỒNG HẢI
42 ME5015 20161451 Nhữ Ngọc Hiệp Kỹ thuật cơ điện tử 04-K61 Cơ ĐT NGUYỄN TRỌNG DOANH
ME5011 AND ME5015
TT Mã HP MSSV Họ và tên Lớp Bộ môn GVHD
43 ME5015 20209575 Bùi Minh Hiếu KT Cơ điện tử (CN lên KS) K62 Cơ ĐT
44 ME5015 20141680 Nguyễn Văn Hiệu Cơ điện tử 3 K59 CNCTM Trần Vũ Minh
45 ME5015 20161466 Phạm Xuân Hinh Kỹ thuật cơ điện tử 04-K61 CUD Phan Bùi Khôi
46 ME5015 20189636 Nguyễn Đức Hòa KT Cơ điện tử (CN lên KS) K62 CUD Nguyễn Quang Hoàng
47 ME5015 20151504 Đào Duy Hoàng Kỹ thuật cơ điện tử 06-K60 Cơ ĐT NGUYỄN CHÍ HƯNG
48 ME5015 20161688 Nguyễn Ngọc Hoàng Kỹ thuật cơ điện tử 03-K61 Cơ ĐT HOÀNG HỒNG HẢI
49 ME5015 20161763 Nguyễn Văn Hội Kỹ thuật cơ điện tử 02-K61 CSTKM Vương Văn Thanh
50 ME5015 20161750 Hoàng Ân Quý Hồng Kỹ thuật cơ điện tử 04-K61 CNCTM Trương Đức Phức
51 ME5015 20151769 Dương Sỹ Hùng Kỹ thuật cơ điện tử 03-K60 Cơ ĐT TRƯƠNG CÔNG TUẤN
52 ME5015 20151793 Ngô Quang Hùng Kỹ thuật cơ điện tử 03-K60 MMS Nguyễn Thị Ngọc Huyền
53 ME5015 20161790 Dương Quang Huy Kỹ thuật cơ điện tử 01-K61 Cơ ĐT NGUYỄN TRỌNG DOANH
54 ME5015 20161819 Ngô Quang Huy Kỹ thuật cơ điện tử 01-K61 GCVL Trần Xuân Thái
55 ME5015 20151682 Nguyễn Ngọc Huy Kỹ thuật cơ điện tử 03-K60 Cơ ĐT TRƯƠNG CÔNG TUẤN
56 ME5015 20161843 Nguyễn Văn Huy Kỹ thuật cơ điện tử 03-K61 CNCTM Nguyễn Thành Trung
57 ME5015 20161854 Phạm Quang Huy Kỹ thuật cơ điện tử 01-K61 MMS Nguyễn Thị Ngọc Huyền
58 ME5015 20162100 Nguyễn Xuân Hưởng Kỹ thuật cơ điện tử 03-K61 CNCTM Nguyễn Thành Trung
59 ME5015 20162166 Đặng Quang Khải Kỹ thuật cơ điện tử 02-K61 CNCTM Nguyễn Thành Trung
60 ME5015 20162179 Phạm Văn Khải Kỹ thuật cơ điện tử 04-K61 CUD Phan Bùi Khôi
61 ME5015 20162213 Hoàng Minh Khương Kỹ thuật cơ điện tử 01-K61 MMS
62 ME5015 20162229 Mai Văn Kiên Kỹ thuật cơ điện tử 01-K61 Cơ ĐT LÊ GIANG NAM
63 ME5015 20179598 Trần Việt Lâm KT Cơ điện tử (CN lên KS) K60 MMS 0
64 ME5015 20209544 Lại Thế Lãm KT Cơ điện tử (CN lên KS) K62 MMS Nguyễn Thị Ngọc Huyền
65 ME5015 20162429 Nguyễn Hoàng Linh Kỹ thuật cơ điện tử 02-K61 CSTKM Vương Văn Thanh
66 ME5015 20152199 Nguyễn Ngọc Linh Kỹ thuật cơ điện tử 03-K60 Cơ ĐT MẠC THỊ THOA
67 ME5015 20162437 Nguyễn Phương Linh Kỹ thuật cơ điện tử 02-K61 CNCTM Phùng Xuân Lan
68 ME5015 20152208 Nguyễn Thị Mỹ Linh Kỹ thuật cơ điện tử 06-K60 MMS Đinh Hồng Bộ
69 ME5015 20152306 Nguyễn Trí Tuấn Lộc Kỹ thuật cơ điện tử 05-K60 CNCTM Nguyễn Huy Ninh
70 ME5015 20162558 Tạ Xuân Lộc Kỹ thuật cơ điện tử 04-K61 Cơ ĐT BÙI ĐÌNH BÁ
71 ME5015 20162563 Đặng Đình Lợi Kỹ thuật cơ điện tử 03-K61 MMS
72 ME5015 20162517 Đỗ Thành Long Kỹ thuật cơ điện tử 02-K61 CNCTM Nguyễn Thành Nhân
73 ME5015 20152290 Trần Hoàng Long Kỹ thuật cơ điện tử 04-K60 CUD Phan Bùi Khôi
74 ME5015 20162600 Vi Minh Lượng Kỹ thuật cơ điện tử 01-K61 CNCTM Trương Đức Phức
75 ME5015 20162744 Nguyễn Thế Công Minh Kỹ thuật cơ điện tử 01-K61 GCAL Lê Trung Kiên
76 ME5015 20162841 Nguyễn Văn Nam Kỹ thuật cơ điện tử 01-K61 MMS Lê Đức Bảo
77 ME5015 20163024 Phạm Văn Nhân Kỹ thuật cơ điện tử 02-K61 GCVL Hoàng Vĩnh Sinh
78 ME5015 20152770 Phạm Đức Nhật Kỹ thuật cơ điện tử 04-K60 MMS Nguyễn Mạnh Toàn
79 ME5015 20152771 Quách Thanh Nhật Kỹ thuật cơ điện tử 01-K60 MMS Nguyễn Thùy Dương
80 ME5015 20163085 Bùi Quang Ninh Kỹ thuật cơ điện tử 02-K61 MMS Nguyễn Thị Ngọc Huyền
81 ME5015 20163119 Nguyễn Tiến Phát Kỹ thuật cơ điện tử 02-K61 GCVL Trần Xuân Thái
82 ME5015 20163151 Phan Thanh Phong Kỹ thuật cơ điện tử 04-K61 CUD Phan Bùi Khôi
83 ME5015 20152867 Nguyễn Ngọc Phúc Kỹ thuật cơ điện tử 02-K60 GCAL Đinh Văn Duy
84 ME5015 20163242 Nhữ Đình Phương Kỹ thuật cơ điện tử 03-K61 MMS
85 ME5015 20163346 Đỗ Hồng Quân Kỹ thuật cơ điện tử 04-K61 Cơ ĐT NGUYỄN TRỌNG DOANH
86 ME5015 20163352 Lê Anh Quân Kỹ thuật cơ điện tử 03-K61 MMS Lê Đức Bảo
87 ME5015 20163375 Nguyễn Ngọc Quân Kỹ thuật cơ điện tử 01-K61 MMS Nguyễn Thị Ngọc Huyền
88 ME5015 20152986 Trần Minh Quang Kỹ thuật cơ điện tử 06-K60 MMS Nguyễn Thùy Dương
89 ME5015 20153104 Nguyễn Đình Quý Kỹ thuật cơ điện tử 02-K60 MMS Lê Đức Độ
90 ME5015 20163429 Hà Văn Quyền Kỹ thuật cơ điện tử 01-K61 MMS Nguyễn Mạnh Toàn
91 ME5015 20153096 Trần Văn Quyền Kỹ thuật cơ điện tử 01-K60 GCAL Đinh Văn Duy
92 ME5015 20153148 Nguyễn Văn Sang Kỹ thuật cơ điện tử 02-K60 MMS Nguyễn Thùy Dương
93 ME5015 20189654 Phạm Hồng Sơn KT Cơ điện tử (CN lên KS) K62 GCVL Bùi Ngọc Tuyên
ME5011 AND ME5015
TT Mã HP MSSV Họ và tên Lớp Bộ môn GVHD
94 ME5015 20163594 Nguyễn Duy Tài Kỹ thuật cơ điện tử 01-K61 GCVL Trần Xuân Thái
95 ME5015 20153346 Lê Văn Thái Kỹ thuật cơ điện tử 06-K60 CNCTM Trương Hoành Sơn
96 ME5015 20163807 Tạ Đình Thăng Kỹ thuật cơ điện tử 04-K61 Cơ ĐT BÙI ĐÌNH BÁ
97 ME5015 20189633 Nguyễn Quốc Thắng KT Cơ điện tử (CN lên KS) K62 Cơ ĐT NGUYỄN ANH TUẤN
98 ME5015 20153327 Nguyễn Hải Thanh Kỹ thuật cơ điện tử 03-K60 GCVL Hoàng Vĩnh Sinh
99 ME5015 20163717 Nguyễn Đức Thành Kỹ thuật cơ điện tử 03-K61 MMS Nguyễn Thị Ngọc Huyền
100 ME5015 20189631 Nguyễn Tiến Thành KT Cơ điện tử (CN lên KS) K62 Cơ ĐT Nguyễn Anh Tuấn
101 ME5015 20164098 Bùi Đức Toàn Kỹ thuật cơ điện tử 01-K61 MMS Nguyễn Thị Ngọc Huyền
102 ME5015 20166849 Phạm Quốc Toản Kỹ thuật cơ điện tử 01-K61 GCVL Hoàng Vĩnh Sinh
103 ME5015 20209556 Bùi Văn Tuấn KT Cơ điện tử (CN lên KS) K62 MMS Đinh Hồng Bộ
104 ME5015 20164325 Đặng Anh Tuấn Kỹ thuật cơ điện tử 01-K61 MMS
105 ME5015 20164349 Lê Sơn Tuấn Kỹ thuật cơ điện tử 02-K61 MMS
106 ME5015 20154127 Nông Thanh Tuấn Kỹ thuật cơ điện tử 06-K60 Cơ ĐT BÙI ĐÌNH BÁ
107 ME5015 20154147 Trần Văn Tuấn Kỹ thuật cơ điện tử 02-K60 Cơ ĐT TRƯƠNG CÔNG TUẤN
108 ME5015 20154157 Đậu Hoàng Tuệ Kỹ thuật cơ điện tử 06-K60 MMS Nguyễn Thùy Dương
109 ME5015 20164530 Nguyễn Hữu Tùng Kỹ thuật cơ điện tử 01-K61 MMS
110 ME5015 20164573 Võ Sơn Tùng Kỹ thuật cơ điện tử 03-K61 MMS
111 ME5015 20154176 Trần Ngọc Tuyến Kỹ thuật cơ điện tử 04-K60 CUD Phan Bùi Khôi
112 ME5015 20154346 Ngô Xuân Việt Kỹ thuật cơ điện tử 05-K60 CNCTM Lê Văn Tuân
113 ME5015 20164692 Nguyễn Thế Vinh Kỹ thuật cơ điện tử 02-K61 Cơ ĐT NGUYỄN THÀNH HÙNG
114 ME5016 20134607 Lê Khánh Vinh CTTT-Cơ điện tử K58 MMS

You might also like