Professional Documents
Culture Documents
TỪ VỰNG THEO CHỦ ĐỀ TĂNG ĐIỂM NGHE ĐỌC NÓI VIẾT
TỪ VỰNG THEO CHỦ ĐỀ TĂNG ĐIỂM NGHE ĐỌC NÓI VIẾT
TỪ VỰNG THEO CHỦ ĐỀ TĂNG ĐIỂM NGHE ĐỌC NÓI VIẾT
1. TỰ NHIÊN
CHỦ ĐỀ 1: ĐỘNG VẬT (ANIMALS)
2. CON NGƯỜI
CHỦ ĐỀ 9: NGOẠI HÌNH (APPEARANCE)
CHỦ ĐỀ 13: CẢM XÚC & CẢM GIÁC (EMOTIONS & FEELINGS)
1328. Aerobics [eə’roubiks]: thể dục thẩm mỹ/thể dục nhịp điệu
1329. American football: bóng bầu dục
1330. Archery [‘ɑ:t∫əri]: bắn cung
1331. Athlete /ˈæˌθlit/(noun): Vận động viên
1332. Athletics [æθ’letiks]: điền kinh
1333. Badminton [‘bædmintən]: cầu lông
1334. Badminton/ˈbædˌmɪntən/ (noun): Môn cầu lông
1335. Baseball /beɪs bɔl/(noun): Bóng chày
1336. Baseball [‘beisbɔ:l]: bóng chày
1337. Basketball [‘bɑ:skitbɔ:l]: bóng rổ
1338. Basketball/ˈbæskətˌbɔl/: Bóng rổ
1339. Beach volleyball: bóng chuyền bãi biển
1340. Beat /bit/(verb): Đánh bại
1341. Bowls [boul]: trò ném bóng gỗ
1342. Boxing [‘bɔksiη]: đấm bốc
1343. Canoeing [kə’nu:]: chèo thuyền ca-nô
1344. Champion/ˈʧæmpiən/ (noun): Nhà vô địch
1345. Climbing [‘klaimiη]: leo núi
1346. Coach/koʊʧ/ (noun): Huấn luyện viên
1347. Competition /ˌkɑmpəˈtɪʃən/(noun): Cuộc thi
1348. Competition: cuộc thi đấu
1349. Cricket [‘krikit]: crikê
1350. Cycling [‘saikliη]: đua xe đạp
1351. Darts [dɑ:t]: trò ném phi tiêu
1352. Defeat: đánh bại/thua trận
1353. Diving [‘daiviη]: lặn
1354. Fishing [‘fi∫iη]: câu cá
1355. Fixture: cuộc thi đấu
1356. Football [‘futbɔ:l]: bóng đá
1357. Football/Soccer/ˈfʊtˌbɔl/ – /ˈsɑkər/ (noun): Môn bóng đá
1358. Game/geɪm/ (noun): Trận đấu, ván đấu (thường dùng cho các môn với các cầu thủ
không chuyên)
1359. Golf [gɔlf]: đánh gôn
1360. Gymnastics [,dʒim’næstiks]: tập thể hình
1361. Handball [‘hændbɔ:l]: bóng ném
1362. Hiking [haik]: đi bộ đường dài
1363. Hockey [‘hɔki]: khúc côn cầu
1364. Horse racing: đua ngựa
1365. Horse riding: cưỡi ngựa
1366. Hunting [‘hʌntiη]: đi săn
1367. Ice hockey: khúc côn cầu trên sân băng
1368. Ice skating: trượt băng
1369. Inline skating hoặc rollerblading: trượt pa-tanh
1370. Jogging [‘dʒɔgiη]: chạy bộ
1371. Jogging/ˈʤɑgɪŋ/ (noun): Chạy bộ
1372. Judo [‘dʒu:dou]: võ judo
1373. Karate [kə’rɑ:ti]: võ karate
1374. Karting [ka:tiη]: đua xe kart (ô tô nhỏ không mui)
1375. Kickboxing: võ đối kháng
1376. Lacrosse [lə’krɔs]: bóng vợt
1377. Martial arts: võ thuật
1378. Match/mæʧ/ (noun): Trận đấu (dùng cho bóng đá, bóng bầu dục, cầu lông,… có 2 cầu
thủ/2 đội đối đầu)
1379. Motor racing: đua ô tô
1380. Mountaineering [,maunti’niəriη: leo núi
1381. Net: lưới
1382. Netball [‘netbɔ:l]: bóng rổ nữ
1383. Offside: việt vị
1384. Opponent /əˈpoʊnənt/(noun): Đối thủ
1385. Pass: chuyền bóng
1386. Penalty: phạt đền
1387. Player: cầu thủ
1388. Pool [pu:l]: bi-a
1389. Practice/ˈpræktəs/ (verb): Luyện tập
1390. Referee/ˌrɛfəˈri/ (noun): Trọng tài
1391. Rowing [‘rauiη]: chèo thuyền
1392. Rugby [‘rʌgbi]: bóng bầu dục
1393. Running [‘rʌniη]: chạy đua
1394. Running/ˈrʌnɪŋ/ (noun): Chạy bộ
1395. Sailing [‘seiliη]: chèo thuyền
1396. Score/skɔr/ (noun): Điểm số
1397. Scuba diving [‘sku:bə] [‘daiviη]: lặn có bình khí
1398. Shooting [‘∫u:tiη]: bắn súng
1399. Skateboarding [skeit] [‘bɔ:diη]: trượt ván
1400. Skiing [‘ski:iη]: trượt tuyết
1401. Snooker [‘snu:kə]: bi-a
1402. Snowboarding [snou] [‘bɔ:diη]: trượt tuyết ván
1403. Sporty/ˈspɔrti/ (adjective): Có tính chất thể thao
1404. Squash [skwɔ∫]: bóng quần
1405. Stadium /ˈsteɪdiəm/(noun): Sân vận động
1406. Surfing [‘sɜ:fiη]: lướt sóng
1407. Swimming [‘swimiη]: bơi lội
1408. Swimming/ˈswɪmɪŋ/ (noun): Môn bơi lội
1409. Table tennis: bóng bàn
1410. Team /tim/(noun): Đội
1411. Tennis /ˈtɛnəs/(noun): Môn quần vợt
1412. Ten-pin bowling: bowling
1413. Tournament/ˈtʊrnəmənt/ (noun): Giải đấu
1414. Volleyball /ˈvɑliˌbɔl/(noun): Bóng chuyền
1415. Volleyball [‘vɔlibɔ:l]: bóng chuyền
1416. Walking: đi bộ
1417. Water polo [‘poulou]: bóng nước
1418. Water skiing: lướt ván nước do tàu kéo
1419. Weightlifting [‘weit’liftiη]: cử tạ
1420. Windsurfing [‘windsə:fiη]: lướt ván buồm
1421. Wrestling [‘resliη]: môn đấu vật
1472. Air conditioner/ɛr kənˈdɪʃənər/ (noun): Máy điều hòa không khí
1473. Armchair/ˈɑrmˌʧɛr/ (noun): Ghế bành
1474. Bookshelf/Bookcase/ˈbʊkˌʃɛlf/ – /ˈbʊkˌkeɪs/ (noun): Giá sách, kệ sách
1475. Carpet /ˈkɑrpət/(noun): Thảm
1476. Chair/ʧɛr/ (noun): Ghế tựa
1477. Clock /klɑk/(noun): Đồng hồ treo tường/để bàn
1478. Curtain/ˈkɜrtən/ (noun): Rèm cửa
1479. Cushion/ˈkʊʃən/ (noun): Gối tựa (trên ghế sofa)
1480. Desk/dɛsk/ (noun): Bàn làm việc
1481. Fan/fæn/ (noun): Cái quạt
1482. Lamp/læmp/ (noun): Đèn bàn
1483. Picture /ˈpɪkʧər/(noun): Bức tranh/ảnh
1484. Remote control /rɪˈmoʊt kənˈtroʊl/(noun): Điều khiển từ xa
1485. Sofa/ˈsoʊfə/ (noun): ghế sofa
1486. Table/ˈteɪbəl/ (noun): Cái bàn
1487. Television/ˈtɛləˌvɪʒən/ (noun): Cái tivi
1488. Vase /vɑz/(noun): Bình hoa, lọ hoa
FOODS – MÓN ĂN
7. CÔNG VIỆC
TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ CÔNG VIỆC
8. NGHỆ THUẬT
TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ NGHỆ THUẬT
9. TRUYỀN THÔNG
CHỦ ĐỀ 43: ĐIỆN THOẠI & THƯ TÍN (TELEPHONE & LETTER)
CHỦ ĐỀ 44: TRUYỀN HÌNH & BÁO CHÍ (TVS & NEWSPAPER)
2809. Backpack: ba lô
2810. Bag: cặp sách
2811. Ballpoint: bút bi
2812. Beaker: cốc bêse (dùng trong phòng thí nghiệm)
2813. Binder: bìa rời (báo, tạp chí)
2814. Book : vở
2815. Bookcase/ Bookshelf: giá để sách
2816. Board: bảng
2817. Blackboard: bảng đen
2818. Carbon paper: giấy than
2819. Calculator: máy tính cầm tay
2820. Clamp: cái kẹp
2821. Clock: đồng hồ treo tường
2822. Chair: cái ghế
2823. Chalk: phấn viết
2824. Coloured Pencil: bút chì màu
2825. Compass: com-pa
2826. Computer: máy tính bàn
2827. Crayon: bút màu sáp
2828. Cutter: dao rọc giấy
2829. Desk: bàn học
2830. Dictionary: từ điển
2831. Dossier: hồ sơ
2832. Draft paper: giấy nháp
2833. Duster: khăn lau bảng
2834. Eraser/ Rubber: cái tẩy
2835. Index card: giấy ghi có dòng kẻ.
2836. Felt pen/ Felt tip: bút dạ
2837. File Holder: tập hồ sơ
2838. File cabinet: tủ đựng tài liệu
2839. Flash card: thẻ ghi chú
2840. Funnel: Cái phễu (thường dùng trong phòng thí nghiệm)
2841. Globe: quả địa cầu
2842. Glue: Keo dán hồ
2843. Highlighter: bút đánh dấu màu
2844. Magnifying Glass: Kính lúp
2845. Map: bản đồ
2846. Marker; bút lông
2847. Notebook: sổ ghi chép
2848. Paint: sơn, màu
2849. Paint Brush: bút tô màu
2850. Palette: bảng màu
2851. Paper: giấy viết
2852. Paper Clip: kẹp giấy
2853. Paper fastener: dụng cụ kẹp giữ giấy
2854. Pen: bút mực
2855. Pencil: bút chì
2856. Pencil Case: hộp bút
2857. Pencil Sharpener: gọt bút chì
2858. Pins: đinh ghim, kẹp
2859. Post-it notes: giấy nhớ
2860. Protractor: thước đo góc
2861. Ribbon: dải ruy-băng
2862. Ruler: thước kẻ
2863. Scissors: cái kéo
2864. Scotch Tape: băng dính trong suốt
2865. Set Square: Ê-ke
2866. Stapler: dụng cụ dập ghim
2867. Staple remover: cái gỡ ghim bấm
2868. Stencil: giấy nến
2869. Tape measure: thước cuộn
2870. Test Tube: ống thí nghiệm
2871. Textbook: sách giáo khoa
2872. Thumbtack: đinh ghim (kích thước ngắn)
2873. Watercolour: màu nước
CHỦ ĐỀ 57: CON SỐ (NUMBER):