Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 4

ĐIỀU KIỆN ĐỊA CHẤT CÔNG TRÌNH

STT Tên Lớp Trạng thái Loại đất C. Dày NSPT L.dính CII D.trọng tn g
(m) (T/m2) (T/m3)
1 Đất mặt - S 0.7 0 0
2 Đất bùn sét Chảy- Dẻo chảy S 19 1 0.5
3 Sét Dẻo cứng - nửa cứng S 4.5 18 4
4 Á sét Dẻo cứng-dẻo mềm S 3.5 18 1.8
5 Sét cát Dẻo cứng S 2 18 3.3
6 - - - - - -
7 - - - - - -
8 - - - - - -
9 - - - - - -
10 - - - - - -
29.7
NG TRÌNH
Tỷ trọng gs Góc ms trong jII Mđun BD E0
(T/m3) (o) (T/m2)
1.55

3.5
13

28.15

135.29
34.9
170.23 12.475 0.83 10.35425
0.68 8.483
18.83725
C.Ty TNHH Tư Vấn Thiết Kế Xây Dựng Tân Á Đông

XÁC ĐỊNH SỨC CHỊU TẢI CỦA CỌC ÉP THEO ĐỘ BỀN CỦA VẬT LIỆU LÀM CỌC
(TCXD 205:1998)

*Các Thông Số Về Cọc Và Vật Liệu Làm Cọc:


-Chiều rộng cạnh cọc vuông: b = 0.3 (m)
-Cấp độ bền của bê tông cọc: B B22.5
-Số lượng & đường kính cốt dọc: n = 4 (mm)
f = 16
-Nhóm cốt thép dọc: A AII
-Cường độ tính toán chịu nén của bê tông: Rb = 1300 (T/m2)
-Cường độ tính toán chịu kéo của cốt thép: Ra = 28000 (T/m2)
-Diện tích tiết diện ngang của bê tông: Fb = 0.090 (m2)
-Diện tích tiết diện ngang của cốt thép: Fa = 0.00080 (m2)

*Sức Chịu Tải Của Cọc Theo Độ Bền Của Vật Liệu Làm Cọc:
Qv= j(RbFb+RaFa) = 139.5 (T)
Trong đó:
j ¸ Hệ số uốn dọc của cọc; j = 1

Sức Chịu Tải Của Cọc Theo Độ Bền Vật Liệu Làm Cọc
C.Ty TNHH Tư Vấn Thiết Kế Xây Dựng Tân Á Đông

XÁC ĐỊNH SỨC CHỊU TẢI CỦA CỌC ÉP THEO KQ XUYÊN TIÊU CHUẨN SPT(CT NHẬT BẢN)
(TCXD 205:1998)
*Sức Chịu Tải Của Cọc Theo KQ Xuyên Tiêu Chuẩn SPT(Công Thức Nhật Bản):
Qu= [aNaFp+(0,2NsLs+CuLc) pd]/3 = 28.9 (T)
Trong đó: Qu ¸ Sức chịu tải của cọc (T);
a ¸ Hệ số, phụ thuộc vào phương pháp thi công cọc, đối với cọc khoan nhồi thì lấy a = 15, đối với cọc đóng a=30;
Ns ¸ Chỉ số SPT của lớp đất cát xung quanh cọc;
Ls ¸ Chiều dài đoạn cọc nằm trong đất cát;
Lc ¸ Chiều dài đoạn cọc nằm trong đất sét;
Cu ¸ Lực dính không thoát nước của đất sét;
d ¸ Chiều rộng cạnh cọc vuông; d = 0.3 (m)
Na¸ Chỉ số SPT của đất tại mũi cọc; Na = 18
Fp¸ Diện tích tiết diện cọc ở đầu mũi; Fp = 0.0900 (m2)
STT Lớp đất Loại đất Chiều dày NSPT Cu 0.2NsLs CuLc
(m) (T/m2)
1 Đất mặt S 0.7 0 0 - 0
2 Đất bùn sét S 19 1 0.5 - 9.5
3 Sét S 4.5 18 4 - 18
4 Á sét S 3.5 18 1.8 - 6.3
5 Sét cát S 2 18 3.3 - 6.6
6 - - - - - - -
7 - - - - - - -
8 - - - - - - -
9 - - - - - - -
10 - - - - - - -
å 29.7 0 40.4
(C-đất rời; S-đất dính)

Sức Chịu Tải Của Cọc Theo KQ Xuyên Tiêu Chuẩn SPT (CT Nhật Bản)

You might also like