Nguyễn liệu

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 6

Nguyên liệu

Gia vị:

Dầu hào

nước tương

hành tím

hành tây

Carb:

 Bí đỏ
 Khoai lang
 Khoai môn
 Khoai tây
 Sắn
 Táo
 Bắp
 cơm

Protein:

 Cá
 ức gà
 sườn non
 tôm
 bò
 trứng gà
 Đậu phụ

Lipid:

Chất xơ:

Rau xanh
 Xà lách
 Cải bó xôi
 Rau lang
 Cải thìa
 Mồng tơi
 Rau dền
Củ
 Cà chua
 Dưa leo
 Nấm
 Su su
 Ớt chuông
 Măng tây
 Bí đao
 Mướp
 Súp lơ: cauliflower
Hoa quả
Ổi
Thanh long

Đậu
 Đậu bắp
 Ổ qua
 Đậu cô ve

Súp lơ: cauliflower

Cà tím: eggplant

Rau chân vịt (cải bó xôi): spinach

Bắp cải: cabbage

Bông cải xanh: broccoli

Atiso: artichoke

Cần tây: celery

Đậu Hà Lan: peas

Thì là: fennel

Măng tây: asparagus

Tỏi tây: leek

Đậu: beans

Cải ngựa: horseradish

Ngô (bắp): corn

Rau diếp: lettuce

Củ dền: beetroot

Bí: squash

Dưa chuột (dưa leo): cucumber


Khoai tây: potato

Tỏi: garlic

Hành tây: onion

Hành lá: green onion

Cà chua: tomato

Bí xanh: marrow

Củ cải: radish

Ớt chuông: bell pepper

Ớt cay: hot pepper

Cà rốt: carrot

Bí đỏ: pumpkin

Cải xoong: watercress

Khoai mỡ: yam

Khoai lang: sweet potato

Khoai mì: cassava root

Rau thơm: herbs/ rice paddy leaf

Bí đao: wintermelon

Gừng: ginger

Củ sen: lotus root

Nghệ: turmetic

Su hào: kohlrabi

Rau răm: knotgrass

Rau thơm (húng lũi): mint leaves

Rau mùi: coriander

Rau muống: water morning glory

Rau răm: polygonum

Rau mồng tơi: malabar spinach

Rau má: centella

Cải đắng: gai choy/ mustard greens

Rong biển: seaweed

Đậu đũa: string bean


Củ kiệu: leek

Rau nhút: neptunia

Củ hẹ: shallot

Mướp: see qua hoặc loofah

Củ riềng: gatangal

Cải dầu: colza

Mía: sugar cane

Lá lốt: wild betel leaves

Đậu bắp: okra/ lady’s fingers

Lá tía tô: perilla leaf

Củ cải trắng: white turnip

Giá đỗ: bean sprouts


Món ăn
 Giá hấp thịt bò
 Nấm hấp xì dầu:
Thực đơn

You might also like